STT | Level | Loại từ | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa Anh | Nghĩa Hán | Ví dụ (chữ Hán) | Pinyin ví dụ | Dịch ví dụ | |
1 | HSK 05 | Động từ | 安慰 | ānwèi | comfort | An ủi | An ủi, động viên | 朋友安慰了我,让我感觉好多了。 | Péngyǒu ānwèi le wǒ, ràng wǒ gǎnjué hǎo duō le. | Bạn tôi đã an ủi tôi, khiến tôi cảm thấy tốt hơn nhiều. |
2 | HSK 05 | Danh từ | 岸 | àn | bank | Ngạn | Bờ (sông, biển) | 船靠在了河岸边。 | Chuán kào zài le hé'àn biān. | Con thuyền đã cập bờ sông. |
3 | HSK 05 | Danh từ | 岸上 | àn shàng | ashore; shore; bank | Ngạn thượng | Trên bờ | 他们站在岸上看风景。 | Tāmen zhàn zài ànshàng kàn fēngjǐng. | Họ đứng trên bờ ngắm cảnh. |
4 | HSK 05 | Động từ/Danh từ | 按摩 | ànmó | massage | Án ma | Xoa bóp, mát-xa | 他去按摩店放松一下。 | Tā qù ànmó diàn fàngsōng yíxià. | Anh ấy đi tiệm mát-xa để thư giãn một chút. |
5 | HSK 05 | Động từ | 拔 | bá | pluck; pull out; draw; select; choose; extract | Bạt | Nhổ, kéo ra | 他拔掉了花园里的杂草。 | Tā bádiào le huāyuán lǐ de zá cǎo. | Anh ấy nhổ cỏ trong vườn. |
6 | HSK 05 | Danh từ | 白酒 | bái jiǔ | Chinese Baijiu; liquor and spirits | Bạch tửu | Rượu trắng | 他喜欢喝中国白酒。 | Tā xǐhuān hē Zhōngguó báijiǔ. | Anh ấy thích uống rượu trắng Trung Quốc. |
7 | HSK 05 | Động từ | 拜访 | bàifǎng | visit | Bái phỏng | Thăm hỏi | 明天我要拜访一位老朋友。 | Míngtiān wǒ yào bàifǎng yí wèi lǎo péngyǒu. | Ngày mai tôi sẽ đi thăm một người bạn cũ. |
8 | HSK 05 | Danh từ | 版 | bǎn | printing plate; edition; version | Bản | Phiên bản, ấn bản | 这本书有多个版本。 | Zhè běn shū yǒu duō gè bǎnběn. | Cuốn sách này có nhiều phiên bản. |
9 | HSK 05 | Động từ | 扮演 | bànyǎn | Play the role | Phẫn diễn | Đóng vai | 他在电影里扮演主角。 | Tā zài diànyǐng lǐ bànyǎn zhǔjué. | Anh ấy đóng vai chính trong bộ phim. |
10 | HSK 05 | Tính từ | 棒 | bàng | stick;excellent | Bổng | Giỏi, tuyệt vời | 你的表现真棒! | Nǐ de biǎoxiàn zhēn bàng! | Phần trình diễn của bạn thật tuyệt vời! |
11 | HSK 05 | Động từ | 包围 | bāowéi | Surround | Bao vây | Bao quanh, bao vây | 这座城市被群山包围着。 | Zhè zuò chéngshì bèi qúnshān bāowéi zhe. | Thành phố này được bao quanh bởi núi non. |
12 | HSK 05 | Danh từ/Động từ | 包装 | bāozhuāng | pack; put up; make up | Bao trang | Đóng gói, bao bì | 这个产品的包装很精美。 | Zhège chǎnpǐn de bāozhuāng hěn jīngměi. | Bao bì của sản phẩm này rất đẹp. |
13 | HSK 05 | Động từ | 保卫 | bǎowèi | Defend | Bảo vệ | Bảo vệ | 士兵们在保卫国家。 | Shìbīngmen zài bǎowèi guójiā. | Những người lính đang bảo vệ đất nước. |
14 | HSK 05 | Động từ | 保养 | bǎoyǎng | maintain | Bảo dưỡng | Bảo trì, bảo dưỡng | 这辆车需要定期保养。 | Zhè liàng chē xūyào dìngqī bǎoyǎng. | Chiếc xe này cần được bảo dưỡng định kỳ. |
15 | HSK 05 | Động từ | 报答 | bàodá | reciprocate; pay back; repay | Báo đáp | Đền đáp | 我一定会报答你的帮助。 | Wǒ yídìng huì bàodá nǐ de bāngzhù. | Tôi nhất định sẽ đền đáp sự giúp đỡ của bạn. |
16 | HSK 05 | Động từ | 报警 | bàojǐng | call the police | Báo cảnh | Báo cảnh sát | 发现可疑情况要及时报警。 | Fāxiàn kěyí qíngkuàng yào jíshí bàojǐng. | Nếu phát hiện tình huống đáng ngờ, phải báo cảnh sát kịp thời. |
17 | HSK 05 | Động từ | 抱怨 | bàoyuàn | Complain | Bão oán | Phàn nàn | 他总是抱怨工作太累。 | Tā zǒngshì bàoyuàn gōngzuò tài lèi. | Anh ấy luôn phàn nàn rằng công việc quá mệt mỏi. |
18 | HSK 05 | Danh từ | 背包 | bēi bāo | backpack; knapsack; rucksack; infantry pack | Bối bao | Ba lô | 他背着一个黑色的背包。 | Tā bēizhe yí gè hēisè de bēibāo. | Anh ấy đeo một chiếc ba lô màu đen. |
19 | HSK 05 | Danh từ | 悲剧 | bēi jù | tragedy | Bi kịch | Bi kịch | 这部电影是一场悲剧。 | Zhè bù diànyǐng shì yì chǎng bēijù. | Bộ phim này là một bi kịch. |
20 | HSK 05 | Tính từ/Danh từ | 悲伤 | bēi shāng | sad; sorrowful | Bi thương | Đau buồn | 他听到这个消息后非常悲伤。 | Tā tīngdào zhège xiāoxi hòu fēicháng bēishāng. | Anh ấy rất đau buồn khi nghe tin này. |
21 | HSK 05 | Danh từ | 北极 | běijí | arctic | Bắc cực | Bắc Cực | 北极一年四季都很冷。 | Běijí yì nián sìjì dōu hěn lěng. | Bắc Cực lạnh quanh năm. |
22 | HSK 05 | Tính từ | 被动 | bèidòng | passive | Bị động | Bị động | 在学习中,我们不能太被动。 | Zài xuéxí zhōng, wǒmen bùnéng tài bèidòng. | Trong học tập, chúng ta không thể quá bị động. |
23 | HSK 05 | Danh từ | 辈 | bèi | generation; lifetime | Bối | Thế hệ | 他是我爷爷那一辈的人。 | Tā shì wǒ yéye nà yí bèi de rén. | Ông ấy là người thuộc thế hệ của ông nội tôi. |
24 | HSK 05 | Đại từ | 本人 | běnrén | oneself | Bản nhân | Bản thân | 这件事只能由本人处理。 | Zhè jiàn shì zhǐ néng yóu běnrén chǔlǐ. | Việc này chỉ có thể do chính tôi xử lý. |
25 | HSK 05 | Danh từ | 鼻子 | bízi | nose | Tị tử | Mũi | 他的鼻子很高。 | Tā de bízi hěn gāo. | Mũi của anh ấy rất cao. |
26 | HSK 05 | Danh từ | 比方 | bǐfāng | Example | Tỉ phương | Ví dụ | 比方说,学习需要坚持。 | Bǐfāng shuō, xuéxí xūyào jiānchí. | Ví dụ như, học tập cần sự kiên trì. |
27 | HSK 05 | Danh từ | 比重 | bǐzhòng | specific gravity; proportion | Tỉ trọng | Tỷ trọng | 这个行业在经济中的比重很大。 | Zhège hángyè zài jīngjì zhōng de bǐzhòng hěn dà. | Ngành này có tỷ trọng lớn trong nền kinh tế. |
28 | HSK 05 | Đại từ | 彼此 | bǐcǐ | each other | Bỉ thử | Lẫn nhau | 他们彼此信任。 | Tāmen bǐcǐ xìnrèn. | Họ tin tưởng lẫn nhau. |
29 | HSK 05 | Trạng từ | 必 | bì | must; certainly; necessarily | Tất | Nhất định, chắc chắn | 努力必有回报。 | Nǔlì bì yǒu huíbào. | Nỗ lực chắc chắn sẽ có hồi đáp. |
30 | HSK 05 | Động từ/Tính từ | 必需 | bì xū | essential; indispensable | Tất nhu | Cần thiết | 水是人类生存的必需品。 | Shuǐ shì rénlèi shēngcún de bìxūpǐn. | Nước là thứ thiết yếu cho sự sống của con người. |
31 | HSK 05 | Phó từ | 毕竟 | bìjìng | after all | Tất cánh | Suy cho cùng, rốt cuộc | 他毕竟是个孩子,你别生气。 | Tā bìjìng shì gè háizi, nǐ bié shēngqì. | Suy cho cùng, nó vẫn là trẻ con, đừng giận. |
32 | HSK 05 | Động từ | 闭幕 | bì mù | close; conclude; lower the curtain | Bế mạc | Kết thúc, bế mạc | 会议将在明天下午闭幕。 | Huìyì jiāng zài míngtiān xiàwǔ bìmù. | Hội nghị sẽ bế mạc vào chiều mai. |
33 | HSK 05 | Danh từ | 闭幕式 | bì mù shì | closing ceremony | Bế mạc thức | Lễ bế mạc | 奥运会的闭幕式很精彩。 | Àoyùnhuì de bìmùshì hěn jīngcǎi. | Lễ bế mạc Thế vận hội rất hoành tráng. |
34 | HSK 05 | Danh từ | 边境 | biānjìng | border; frontier | Biên cảnh | Biên giới | 他们住在中越边境附近。 | Tāmen zhù zài Zhōng-Yuè biānjìng fùjìn. | Họ sống gần biên giới Trung-Việt. |
35 | HSK 05 | Động từ | 编辑 | biānjí | edit | Biên tập | Biên tập, chỉnh sửa | 她正在编辑这本书的内容。 | Tā zhèngzài biānjí zhè běn shū de nèiróng. | Cô ấy đang biên tập nội dung của cuốn sách này. |
36 | HSK 05 | Danh từ | 编辑 | biānji | editor | Biên tập | Biên tập viên | 他是一名杂志社的编辑。 | Tā shì yī míng zázhì shè de biānjí. | Anh ấy là một biên tập viên của tạp chí. |
37 | HSK 05 | Động từ/Danh từ | 变动 | biàn dòng | change; alteration; variation | Biến động | Thay đổi, biến động | 公司的人事有了一些变动。 | Gōngsī de rénshì yǒule yīxiē biàndòng. | Nhân sự của công ty có một số thay đổi. |
38 | HSK 05 | Tính từ | 便利 | biànlì | facilitate | Tiện lợi | Tiện lợi | 这里的交通很便利。 | Zhèlǐ de jiāotōng hěn biànlì. | Giao thông ở đây rất tiện lợi. |
39 | HSK 05 | Danh từ | 便条 | biàntiáo | Note | Tiện điều | Mẩu giấy ghi chú | 我在桌子上留了一张便条。 | Wǒ zài zhuōzi shàng liúle yī zhāng biàntiáo. | Tôi để lại một mẩu giấy ghi chú trên bàn. |
40 | HSK 05 | Giới từ | 便于 | biànyú | Easy to | Tiện vu | Tiện cho | 这本书便于携带。 | Zhè běn shū biànyú xiédài. | Cuốn sách này tiện mang theo. |
41 | HSK 05 | Danh từ | 宾馆 | bīnguǎn | hotel | Tân quán | Khách sạn | 这家宾馆的服务很好。 | Zhè jiā bīnguǎn de fúwù hěn hǎo. | Dịch vụ của khách sạn này rất tốt. |
42 | HSK 05 | Danh từ | 饼 | bǐng | cake; cookie; pastry; round flat cake | Bính | Bánh | 她喜欢吃葱油饼。 | Tā xǐhuān chī cōngyóubǐng. | Cô ấy thích ăn bánh hành chiên. |
43 | HSK 05 | Danh từ | 饼干 | bǐnggān | Biscuits | Bính can | Bánh quy | 我买了一包饼干。 | Wǒ mǎile yī bāo bǐnggān. | Tôi đã mua một gói bánh quy. |
44 | HSK 05 | Danh từ | 病毒 | bìngdú | virus | Bệnh độc | Virus | 这种病毒传播得很快。 | Zhè zhǒng bìngdú chuánbò de hěn kuài. | Loại virus này lây lan rất nhanh. |
45 | HSK 05 | Danh từ | 玻璃 | bōli | Glass | Pha lê | Thủy tinh, kính | 这个杯子是玻璃做的。 | Zhège bēizi shì bōli zuò de. | Chiếc cốc này được làm bằng thủy tinh. |
46 | HSK 05 | Danh từ | 博客 | bó kè | blog | Bác khách | Blog | 我每天都会写博客。 | Wǒ měitiān dūhuì xiě bókè. | Tôi viết blog mỗi ngày. |
47 | HSK 05 | Danh từ | 博览会 | bólǎnhuì | exposition | Bác lãm hội | Triển lãm | 我们去参观了国际博览会。 | Wǒmen qù cānguānle guójì bólǎnhuì. | Chúng tôi đã đi tham quan triển lãm quốc tế. |
48 | HSK 05 | Danh từ | 博士 | bóshì | doctor | Bác sĩ | Tiến sĩ | 他是经济学博士。 | Tā shì jīngjìxué bóshì. | Anh ấy là tiến sĩ kinh tế học. |
49 | HSK 05 | Danh từ | 博物馆 | bówùguǎn | Museum | Bác vật quán | Bảo tàng | 我们周末去博物馆参观吧! | Wǒmen zhōumò qù bówùguǎn cānguān ba! | Cuối tuần chúng ta đi thăm bảo tàng nhé! |
50 | HSK 05 | Tính từ | 薄弱 | bóruò | weak | Bạc nhược | Yếu, kém | 他的英语基础比较薄弱。 | Tā de Yīngyǔ jīchǔ bǐjiào bóruò. | Nền tảng tiếng Anh của anh ấy khá yếu. |
51 | HSK 05 | Động từ | 不顾 | búgù | disregard | Bất cố | Bất chấp | 他不顾家人的反对,去了国外。 | Tā bùgù jiārén de fǎnduì, qùle guówài. | Anh ấy bất chấp sự phản đối của gia đình và ra nước ngoài. |
52 | HSK 05 | Tính từ | 不利 | bú lì | unfavourable; disadvantageous; harmful; detrimental | Bất lợi | Bất lợi | 这种天气对农业生产不利。 | Zhè zhǒng tiānqì duì nóngyè shēngchǎn bùlì. | Thời tiết này bất lợi cho sản xuất nông nghiệp. |
53 | HSK 05 | Tính từ | 不耐烦 | búnàifán | Impatient | Bất nại phiền | Sốt ruột | 他等了很久,显得有些不耐烦。 | Tā děngle hěn jiǔ, xiǎnde yǒuxiē bùnàifán. | Anh ấy đợi lâu quá nên có vẻ hơi sốt ruột. |
54 | HSK 05 | Tính từ/Danh từ | 不幸 | bú xìng | misfortune; unfortunat; unfortunately | Bất hạnh | Không may, bất hạnh | 很不幸,他在事故中受伤了。 | Hěn bùxìng, tā zài shìgù zhōng shòushāng le. | Thật không may, anh ấy bị thương trong vụ tai nạn. |
55 | HSK 05 | Tính từ | 不易 | bú yì | not easy; difficult; tough | Bất dị | Không dễ | 赚钱不易,要珍惜每一分钱。 | Zhuànqián bùyì, yào zhēnxī měi yī fēnqián. | Kiếm tiền không dễ, cần trân trọng từng đồng. |
56 | HSK 05 | Động từ | 补偿 | bǔcháng | compensate | Bổ thường | Bồi thường | 公司会补偿你的损失。 | Gōngsī huì bǔcháng nǐ de sǔnshī. | Công ty sẽ bồi thường tổn thất của bạn. |
57 | HSK 05 | Danh từ | 补贴 | bǔtiē | subsidy | Bổ thiếp | Trợ cấp | 政府给贫困家庭提供补贴。 | Zhèngfǔ gěi pínkùn jiātíng tígōng bǔtiē. | Chính phủ cung cấp trợ cấp cho các gia đình khó khăn. |
58 | HSK 05 | Phó từ | 不曾 | bù céng | never | Bất tằng | Chưa từng | 我不曾见过这样的事情。 | Wǒ bùcéng jiànguò zhèyàng de shìqíng. | Tôi chưa từng thấy chuyện như thế này. |
59 | HSK 05 | Cụm từ | 不得了 | búdéliǎo | Very | Bất đắc liễu | Cực kỳ | 热得不得了! | Rè de bùdéliǎo! | Nóng kinh khủng! |
60 | HSK 05 | Cụm từ | 不敢当 | bùgǎndāng | I really don’t deserve this. | Bất cảm đương | Không dám nhận | 你夸奖得太高了,我不敢当。 | Nǐ kuājiǎng de tài gāo le, wǒ bù gǎndāng. | Bạn khen quá lời, tôi không dám nhận. |
61 | HSK 05 | Tính từ | 不良 | bù liáng | bad; harmful; unhealthy | Bất lương | Không tốt, xấu | 这家公司的业绩不良。 | Zhè jiā gōngsī de yèjī bùliáng. | Thành tích của công ty này không tốt. |
62 | HSK 05 | Trạng từ | 不免 | bùmiǎn | unavoidable | Bất miễn | Khó tránh khỏi | 看到这个消息,我不免有些担心。 | Kàndào zhège xiāoxi, wǒ bùmiǎn yǒuxiē dānxīn. | Khi thấy tin tức này, tôi không khỏi lo lắng. |
63 | HSK 05 | Trạng từ | 不能不 | bù néng bù | have to; cannot but | Bất năng bất | Không thể không | 面对这个问题,我们不能不解决。 | Miànduì zhège wèntí, wǒmen bùnéng bù jiějué. | Đối mặt với vấn đề này, chúng ta không thể không giải quyết. |
64 | HSK 05 | Trạng từ | 不时 | bùshí | now and then | Bất thời | Thỉnh thoảng, đôi khi | 他不时看看手表。 | Tā bùshí kàn kàn shǒubiǎo. | Anh ấy thỉnh thoảng nhìn đồng hồ. |
65 | HSK 05 | Trạng từ | 不停 | bù tíng | without stop; non-stop | Bất đình | Không ngừng | 外面不停地下雨。 | Wàimiàn bùtíng de xià yǔ. | Bên ngoài mưa không ngừng. |
66 | HSK 05 | Động từ | 不许 | bù xǔ | not allow; must not; can’t | Bất hứa | Không cho phép | 这里不许抽烟。 | Zhèlǐ bùxǔ chōuyān. | Không được hút thuốc ở đây. |
67 | HSK 05 | Động từ | 不止 | bùzhǐ | more than | Bất chỉ | Không chỉ, không dừng lại | 这个问题不止一个人问过我。 | Zhège wèntí bùzhǐ yīgè rén wèn guò wǒ. | Không chỉ một người đã hỏi tôi vấn đề này. |
68 | HSK 05 | Động từ/Tính từ | 不足 | bùzú | insufficient | Bất túc | Không đủ | 这个计划还有不足之处。 | Zhège jìhuà hái yǒu bùzú zhī chù. | Kế hoạch này vẫn còn thiếu sót. |
69 | HSK 05 | Danh từ | 部位 | bùwèi | part; section | Bộ vị | Bộ phận (cơ thể) | 这个部位受伤了。 | Zhège bùwèi shòushāng le. | Bộ phận này bị thương rồi. |
70 | HSK 05 | Động từ | 猜 | cāi | guess | Thái | Đoán | 你能猜出答案吗? | Nǐ néng cāi chū dá'àn ma? | Bạn có thể đoán ra đáp án không? |
71 | HSK 05 | Động từ | 猜测 | cāi cè | guess; conjecture; surmise | Thái trắc | Suy đoán | 我只是猜测,不确定。 | Wǒ zhǐshì cāicè, bù quèdìng. | Tôi chỉ suy đoán, không chắc chắn. |
72 | HSK 05 | Danh từ/Động từ | 裁判 | cáipàn | Referee | Tài phán | Trọng tài, phán quyết | 裁判宣布比赛结果。 | Cáipàn xuānbù bǐsài jiéguǒ. | Trọng tài tuyên bố kết quả trận đấu. |
73 | HSK 05 | Động từ | 采购 | cǎigòu | Purchase | Thái cấu | Mua sắm (hàng hóa) | 公司需要采购办公用品。 | Gōngsī xūyào cǎigòu bàngōng yòngpǐn. | Công ty cần mua sắm văn phòng phẩm. |
74 | HSK 05 | Danh từ | 彩票 | cǎipiào | lottery | Thải phiếu | Vé số | 他买了一张彩票。 | Tā mǎile yī zhāng cǎipiào. | Anh ấy đã mua một tờ vé số. |
75 | HSK 05 | Danh từ | 餐馆 | cān guǎn | restaurant | Tham quán | Nhà hàng | 这家餐馆的菜很好吃。 | Zhè jiā cānguǎn de cài hěn hǎochī. | Món ăn ở nhà hàng này rất ngon. |
76 | HSK 05 | Danh từ | 餐厅 | cāntīng | Restaurant | Tham thính | Nhà ăn, nhà hàng | 我们去餐厅吃饭吧。 | Wǒmen qù cāntīng chīfàn ba. | Chúng ta đi ăn ở nhà hàng đi. |
77 | HSK 05 | Danh từ | 餐饮 | cān yǐn | catering; repast | Tham ẩm | Ăn uống, dịch vụ ăn uống | 这家酒店提供餐饮服务。 | Zhè jiā jiǔdiàn tígōng cānyǐn fúwù. | Khách sạn này cung cấp dịch vụ ăn uống. |
78 | HSK 05 | Danh từ | 草原 | cǎo yuán | grasslands; prairie | Thảo nguyên | Đồng cỏ, thảo nguyên | 我们去草原骑马吧。 | Wǒmen qù cǎoyuán qímǎ ba. | Chúng ta đi cưỡi ngựa ở thảo nguyên nhé. |
79 | HSK 05 | Danh từ | 册 | cè | book (measure word) | Sách | Tập sách, quyển | 这本书有三册。 | Zhè běn shū yǒu sān cè. | Cuốn sách này có ba tập. |
80 | HSK 05 | Danh từ | 层次 | céngcì | gradation; arrangement | Tằng thứ | Cấp bậc, mức độ | 这篇文章层次分明。 | Zhè piān wénzhāng céngcì fēnmíng. | Bài văn này có bố cục rõ ràng. |
81 | HSK 05 | Danh từ | 叉 | chā | fork; cross | Xoa | Dấu chữ X | 这上面有一个红色的叉。 | Zhè shàngmiàn yǒu yīgè hóngsè de chā. | Trên đây có một dấu X màu đỏ. |
82 | HSK 05 | Danh từ | 叉子 | chāzi | Fork | Xoa tử | Cái nĩa | 请给我一把叉子。 | Qǐng gěi wǒ yī bǎ chāzi. | Hãy đưa cho tôi một cái nĩa. |
83 | HSK 05 | Danh từ | 差别 | chābié | difference | Sai biệt | Sự khác biệt | 这两个产品的差别很大。 | Zhè liǎng gè chǎnpǐn de chābié hěn dà. | Hai sản phẩm này có sự khác biệt lớn. |
84 | HSK 05 | Danh từ | 差距 | chājù | disparity; distance | Sai cự | Khoảng cách (khác biệt) | 我们和冠军的差距不大。 | Wǒmen hé guànjūn de chājù bù dà. | Khoảng cách giữa chúng ta và quán quân không lớn. |
85 | HSK 05 | Động từ | 插 | chā | insert | Sáp | Cắm, chen vào | 他把钥匙插进门锁里。 | Tā bǎ yàoshi chā jìn ménsuǒ lǐ. | Anh ấy cắm chìa khóa vào ổ khóa. |
86 | HSK 05 | Động từ | 查询 | chá xún | inquire; demand | Tra tầm | Tra cứu | 你可以在网上查询信息。 | Nǐ kěyǐ zài wǎngshàng cháxún xìnxī. | Bạn có thể tra cứu thông tin trên mạng. |
87 | HSK 05 | Trạng từ | 差(一)点儿 | chā(yì)diǎnr | almost; nearly | Sai (nhất) điểm nhi | Suýt nữa, thiếu chút nữa | 我差点儿迟到了。 | Wǒ chàdiǎnr chídào le. | Tôi suýt nữa bị trễ. |
88 | HSK 05 | Động từ | 拆 | chāi | Remove | Sái | Tháo, dỡ | 他正在拆礼物。 | Tā zhèngzài chāi lǐwù. | Anh ấy đang mở quà. |
89 | HSK 05 | Động từ | 拆除 | chāi chú | tear down; demolish; dismantle; remove | Sái trừ | Phá dỡ | 这座旧楼即将被拆除。 | Zhè zuò jiù lóu jíjiāng bèi chāichú. | Tòa nhà cũ này sắp bị phá dỡ. |
90 | HSK 05 | Danh từ | 产业 | chǎnyè | industry | Sản nghiệp | Ngành công nghiệp | 旅游产业发展很快。 | Lǚyóu chǎnyè fāzhǎn hěn kuài. | Ngành du lịch phát triển rất nhanh. |
91 | HSK 05 | Danh từ | 长度 | cháng dù | length; extent | Trường độ | Độ dài | 这条河的长度是500米。 | Zhè tiáo hé de chángdù shì 500 mǐ. | Độ dài của con sông này là 500 mét. |
92 | HSK 05 | Danh từ | 长寿 | cháng shòu | long life; longevity | Trường thọ | Sống lâu | 健康的生活方式有助于长寿。 | Jiànkāng de shēnghuó fāngshì yǒu zhù yú chángshòu. | Lối sống lành mạnh giúp kéo dài tuổi thọ. |
93 | HSK 05 | Danh từ | 肠 | cháng | intestine; bowel; intestinal | Tràng | Ruột | 他的胃肠不好。 | Tā de wèicháng bù hǎo. | Ruột của anh ấy không tốt. |
94 | HSK 05 | Động từ | 尝 | cháng | taste | Thường | Nếm thử | 你尝一下这个蛋糕,很好吃。 | Nǐ cháng yīxià zhège dàngāo, hěn hǎochī. | Bạn thử nếm cái bánh này đi, rất ngon. |
95 | HSK 05 | Động từ | 尝试 | chángshì | attempt | Thường thử | Thử nghiệm | 他尝试了很多次,终于成功了。 | Tā chángshìle hěn duō cì, zhōngyú chénggōng le. | Anh ấy thử nhiều lần, cuối cùng cũng thành công. |
96 | HSK 05 | Danh từ | 厂长 | chǎng zhǎng | factory director; plant manager | Xưởng trưởng | Giám đốc nhà máy | 我叔叔是这家工厂的厂长。 | Wǒ shūshu shì zhè jiā gōngchǎng de chǎngzhǎng. | Chú tôi là giám đốc của nhà máy này. |
97 | HSK 05 | Danh từ | 场面 | chǎngmiàn | scene | Trường diện | Cảnh tượng | 电影的场面很精彩。 | Diànyǐng de chǎngmiàn hěn jīngcǎi. | Cảnh trong phim rất đặc sắc. |
98 | HSK 05 | Động từ | 倡导 | chàngdǎo | Advocate | Xướng đạo | Khởi xướng | 他们倡导环保生活方式。 | Tāmen chàngdǎo huánbǎo shēnghuó fāngshì. | Họ khởi xướng lối sống bảo vệ môi trường. |
99 | HSK 05 | Động từ | 超越 | chāoyuè | Transcend | Siêu việt | Vượt qua | 他努力超越自己。 | Tā nǔlì chāoyuè zìjǐ. | Anh ấy nỗ lực vượt qua chính mình. |
100 | HSK 05 | Danh từ | 车主 | chē zhǔ | car owner | Xa chủ | Chủ xe | 车主应该遵守交通规则。 | Chēzhǔ yīnggāi zūnshǒu jiāotōng guīzé. | Chủ xe nên tuân thủ luật giao thông. |
101 | HSK 05 | Động từ | 称²(动) | chēng | call; say; name; commend; weigh | Xưng | Gọi, gọi là | 他被称为“数学天才”。 | Tā bèi chēngwéi “shùxué tiāncái”. | Anh ấy được gọi là "thiên tài toán học". |
102 | HSK 05 | Danh từ | 称号 | chēnghào | Title | Xưng hiệu | Danh hiệu | 他获得了“最佳员工”称号。 | Tā huòdéle “zuì jiā yuángōng” chēnghào. | Anh ấy đạt danh hiệu "nhân viên xuất sắc nhất". |
103 | HSK 05 | Danh từ | 成本 | chéngběn | cost | Thành bản | Chi phí | 这个产品的成本很高。 | Zhège chǎnpǐn de chéngběn hěn gāo. | Chi phí sản xuất sản phẩm này rất cao. |
104 | HSK 05 | Động từ | 成交 | chéngjiāo | Deal | Thành giao | Giao dịch thành công | 这笔生意已经成交了。 | Zhè bǐ shēngyì yǐjīng chéngjiāo le. | Thương vụ này đã được giao dịch thành công. |
105 | HSK 05 | Danh từ | 成效 | chéngxiào | Results, effects | Thành hiệu | Hiệu quả | 这个方法很有成效。 | Zhège fāngfǎ hěn yǒu chéngxiào. | Phương pháp này rất hiệu quả. |
106 | HSK 05 | Danh từ | 成语 | chéngyǔ | idiom | Thành ngữ | Thành ngữ | “画蛇添足”是一个有名的成语。 | “Huà shé tiān zú” shì yīgè yǒumíng de chéngyǔ. | “Vẽ rắn thêm chân” là một thành ngữ nổi tiếng. |
107 | HSK 05 | Động từ | 承办 | chéngbàn | Undertake | Thừa biện | Đảm nhận tổ chức | 这次比赛由学校承办。 | Zhè cì bǐsài yóu xuéxiào chéngbàn. | Trường học đảm nhận tổ chức cuộc thi lần này. |
108 | HSK 05 | Danh từ | 城里 | chéng lǐ | inside the city; in town | Thành lý | Trong thành phố | 他住在城里,不住在农村。 | Tā zhù zài chénglǐ, bù zhù zài nóngcūn. | Anh ấy sống trong thành phố, không ở nông thôn. |
109 | HSK 05 | Động từ | 乘 | chéng | ride | Thừa | Nhân (toán học), đi (phương tiện) | 3乘2等于6。/ 他乘飞机去上海。 | 3 chéng 2 děngyú 6. / Tā chéng fēijī qù Shànghǎi. | 3 nhân 2 bằng 6. / Anh ấy đi máy bay đến Thượng Hải. |
110 | HSK 05 | Động từ | 乘车 | chéng chē | riding; ride | Thừa xa | Đi xe | 请排队乘车。 | Qǐng páiduì chéngchē. | Vui lòng xếp hàng lên xe. |
111 | HSK 05 | Danh từ | 乘客 | chéng kè | passenger | Thừa khách | Hành khách | 乘客请系好安全带。 | Chéngkè qǐng jì hǎo ānquán dài. | Hành khách vui lòng thắt dây an toàn. |
112 | HSK 05 | Động từ | 乘坐 | chéngzuò | ride | Thừa tọa | Ngồi xe, đi phương tiện | 他们乘坐火车去北京。 | Tāmen chéngzuò huǒchē qù Běijīng. | Họ đi tàu hỏa đến Bắc Kinh. |
113 | HSK 05 | Tính từ | 吃力 | chīlì | Sweaty | Ngật lực | Vất vả, khó khăn | 这项工作很吃力。 | Zhè xiàng gōngzuò hěn chīlì. | Công việc này rất vất vả. |
114 | HSK 05 | Danh từ | 池子 | chí zi | pond; pool | Trì tử | Ao, hồ nhỏ | 公园里有一个池子。 | Gōngyuán lǐ yǒu yīgè chízi. | Trong công viên có một cái hồ nhỏ. |
115 | HSK 05 | Tính từ | 迟 | chí | late; delayed; slow | Trì | Trễ, muộn | 对不起,我迟到了。 | Duìbùqǐ, wǒ chídàole. | Xin lỗi, tôi đến muộn rồi. |
116 | HSK 05 | Danh từ/Tính từ | 冲动 | chōngdòng | impulse | Xung động | Bốc đồng, kích động | 他做事太冲动了。 | Tā zuòshì tài chōngdòng le. | Anh ấy làm việc quá bốc đồng. |
117 | HSK 05 | Danh từ/Động từ | 冲突 | chōngtū | conflict | Xung đột | Mâu thuẫn, xung đột | 他们之间发生了冲突。 | Tāmen zhī jiān fāshēngle chōngtū. | Giữa họ đã xảy ra xung đột. |
118 | HSK 05 | Tính từ | 充足 | chōngzú | adequate | Sung túc | Đầy đủ | 这里的阳光很充足。 | Zhèlǐ de yángguāng hěn chōngzú. | Ánh nắng ở đây rất đầy đủ. |
119 | HSK 05 | Động từ | 愁 | chóu | worry; be anxious | Sầu | Lo lắng, buồn phiền | 他在为考试发愁。 | Tā zài wèi kǎoshì fāchóu. | Anh ấy đang lo lắng vì kỳ thi. |
120 | HSK 05 | Tính từ | 丑 | chǒu | ugly | Xú | Xấu xí | 这只狗长得很丑。 | Zhè zhī gǒu zhǎng de hěn chǒu. | Con chó này trông rất xấu. |
121 | HSK 05 | Tính từ | 臭 | chòu | smelly | Xú | Hôi, thối | 这条鱼变臭了,不能吃了。 | Zhè tiáo yú biàn chòu le, bù néng chī le. | Con cá này đã thối rồi, không thể ăn được. |
122 | HSK 05 | Động từ | 出版 | chūbǎn | publish | Xuất bản | Xuất bản | 这本书去年出版了。 | Zhè běn shū qùnián chūbǎn le. | Cuốn sách này đã được xuất bản năm ngoái. |
123 | HSK 05 | Động từ | 出差 | chūchāi | A business travel | Xuất sai | Đi công tác | 我下周要去北京出差。 | Wǒ xià zhōu yào qù Běijīng chūchāi. | Tuần sau tôi phải đi công tác ở Bắc Kinh. |
124 | HSK 05 | Động từ | 出汗 | chū hàn | sweat; sweating | Xuất hãn | Ra mồ hôi | 运动后我出了很多汗。 | Yùndòng hòu wǒ chū le hěn duō hàn. | Sau khi tập thể dục, tôi ra rất nhiều mồ hôi. |
125 | HSK 05 | Giới từ | 出于 | chū yú | out of; start from; proceed from; stem | Xuất ư | Xuất phát từ | 他这样做是出于好意。 | Tā zhèyàng zuò shì chūyú hǎoyì. | Anh ấy làm như vậy là vì ý tốt. |
126 | HSK 05 | Danh từ | 初期 | chū qī | prime; initial stage; early days | Sơ kỳ | Giai đoạn đầu | 公司的初期发展很顺利。 | Gōngsī de chūqī fāzhǎn hěn shùnlì. | Giai đoạn đầu phát triển của công ty rất suôn sẻ. |
127 | HSK 05 | Liên từ | 除非 | chúfēi | Unless | Trừ phi | Trừ khi | 除非下雨,我们才不去。 | Chúfēi xiàyǔ, wǒmen cái bù qù. | Trừ khi trời mưa, chúng tôi mới không đi. |
128 | HSK 05 | Danh từ | 除夕 | chúxī | the New Year’s Eve | Trừ tịch | Đêm giao thừa | 除夕夜一家人团聚。 | Chúxī yè yì jiā rén tuánjù. | Đêm giao thừa, cả gia đình đoàn tụ. |
129 | HSK 05 | Danh từ | 厨房 | chúfáng | Kitchen | Trù phòng | Nhà bếp | 妈妈在厨房做饭。 | Māma zài chúfáng zuòfàn. | Mẹ đang nấu ăn trong bếp. |
130 | HSK 05 | Động từ | 处罚 | chǔ fá | punish; penalize; punishment | Xử phạt | Xử phạt | 他因超速驾驶被处罚。 | Tā yīn chāosù jiàshǐ bèi chǔfá. | Anh ấy bị xử phạt vì lái xe quá tốc độ. |
131 | HSK 05 | Động từ | 处分 | chǔfèn | prescription | Xử phận | Xử lý, trừng phạt | 违反公司规定会被处分。 | Wéifǎn gōngsī guīdìng huì bèi chǔfèn. | Vi phạm quy định công ty sẽ bị xử lý. |
132 | HSK 05 | Động từ | 处在 | chǔ zài | at; be in | Xử tại | Ở trong | 这座城市处在山区。 | Zhè zuò chéngshì chǔzài shānqū. | Thành phố này nằm trong khu vực miền núi. |
133 | HSK 05 | Động từ | 传达 | chuándá | Convey | Truyền đạt | Truyền đạt | 请你把这个消息传达给大家。 | Qǐng nǐ bǎ zhège xiāoxi chuándá gěi dàjiā. | Xin hãy truyền đạt tin này đến mọi người. |
134 | HSK 05 | Động từ | 传递 | chuán dì | transmit; deliver; transfer | Truyền đệ | Truyền tải, chuyển giao | 爱可以通过行动传递。 | Ài kěyǐ tōngguò xíngdòng chuándì. | Tình yêu có thể được truyền tải qua hành động. |
135 | HSK 05 | Danh từ/Động từ | 传真 | chuánzhēn | Fax | Truyền chân | Fax, gửi fax | 请把文件传真给我。 | Qǐng bǎ wénjiàn chuánzhēn gěi wǒ. | Hãy gửi fax tài liệu cho tôi. |
136 | HSK 05 | Danh từ | 窗帘 | chuānglián | Window curtains | Song liêm | Rèm cửa | 我买了一副新窗帘。 | Wǒ mǎi le yí fù xīn chuānglián. | Tôi đã mua một bộ rèm cửa mới. |
137 | HSK 05 | Động từ | 闯 | chuǎng | rush; dash | Sấm | Xông vào, đột phá | 他不小心闯进了别人的房间。 | Tā bù xiǎoxīn chuǎng jìn le biérén de fángjiān. | Anh ấy vô tình xông vào phòng người khác. |
138 | HSK 05 | Động từ | 创立 | chuànglì | Found | Sáng lập | Sáng lập | 他创立了一家公司。 | Tā chuànglì le yì jiā gōngsī. | Anh ấy đã sáng lập một công ty. |
139 | HSK 05 | Danh từ | 辞典 | cí diǎn | dictionary | Từ điển | Từ điển | 这本汉英辞典很好用。 | Zhè běn Hàn-Yīng cídiǎn hěn hǎo yòng. | Cuốn từ điển Hán-Anh này rất hữu ích. |
140 | HSK 05 | Động từ | 辞职 | cízhí | resign | Từ chức | Từ chức | 他决定辞职去创业。 | Tā juédìng cízhí qù chuàngyè. | Anh ấy quyết định từ chức để khởi nghiệp. |
141 | HSK 05 | Trạng từ | 此后 | cǐ hòu | after that; hereafter; henceforth | Thử hậu | Từ đó về sau | 他病了,此后身体一直不好。 | Tā bìng le, cǐhòu shēntǐ yìzhí bù hǎo. | Anh ấy bị ốm, từ đó sức khỏe không tốt. |
142 | HSK 05 | Danh từ | 此刻 | cǐ kè | now; at the moment | Thử khắc | Lúc này | 此刻,我非常感动。 | Cǐkè, wǒ fēicháng gǎndòng. | Lúc này, tôi rất cảm động. |
143 | HSK 05 | Danh từ | 此时 | cǐ shí | this moment; now | Thử thời | Lúc này | 此时他正在家里休息。 | Cǐshí tā zhèngzài jiālǐ xiūxí. | Lúc này anh ấy đang nghỉ ngơi ở nhà. |
144 | HSK 05 | Tính từ | 聪明 | cōngming | clever | Thông minh | Thông minh | 她是个聪明的学生。 | Tā shì gè cōngmíng de xuéshēng. | Cô ấy là một học sinh thông minh. |
145 | HSK 05 | Liên từ | 从而 | cóng’ér | thus | Tòng nhi | Do đó, vì thế | 我们努力工作,从而取得成功。 | Wǒmen nǔlì gōngzuò, cóng'ér qǔdé chénggōng. | Chúng tôi làm việc chăm chỉ, do đó đã đạt được thành công. |
146 | HSK 05 | Trạng từ | 从中 | cóng zhōng | from; therefrom | Tòng trung | Trong đó | 我们可以从中学习经验。 | Wǒmen kěyǐ cóngzhōng xuéxí jīngyàn. | Chúng ta có thể học hỏi kinh nghiệm từ đó. |
147 | HSK 05 | Tính từ | 脆 | cuì | crisp; brittle; fragile; clear voice | Thúy | Giòn | 这种饼干很脆。 | Zhè zhǒng bǐnggān hěn cuì. | Loại bánh này rất giòn. |
148 | HSK 05 | Danh từ/Động từ | 存款 | cún kuǎn | deposit; bank savings | Tồn khoản | Tiền gửi, gửi tiền | 他在银行存了一笔款。 | Tā zài yínháng cún le yì bǐ kuǎn. | Anh ấy gửi một khoản tiền vào ngân hàng. |
149 | HSK 05 | Danh từ | 寸 | cùn | very short; a unit of length (=1/3 decimetre) | Thốn | Tấc (đơn vị đo lường) | 这块布长五寸。 | Zhè kuài bù cháng wǔ cùn. | Mảnh vải này dài 5 tấc. |
150 | HSK 05 | Động từ | 达成 | dáchéng | Reach | Đạt thành | Đạt được | 他们达成了一项协议。 | Tāmen dáchéng le yí xiàng xiéyì. | Họ đã đạt được một thỏa thuận. |
151 | HSK 05 | Động từ | 答 | dá | answer; reply; respond; return | Đáp | Trả lời | 他还没有答我的问题。 | Tā hái méiyǒu dá wǒ de wèntí. | Anh ấy vẫn chưa trả lời câu hỏi của tôi. |
152 | HSK 05 | Động từ/Danh từ | 答复 | dáfù | Reply | Đáp phúc | Trả lời, hồi đáp | 经理还没有答复你的请求。 | Jīnglǐ hái méiyǒu dáfù nǐ de qǐngqiú. | Giám đốc vẫn chưa hồi đáp yêu cầu của bạn. |
153 | HSK 05 | Giới từ | 打(介) | dǎ | from; since | Đả | Bằng, từ | 从北京打上海坐飞机需要两个小时。 | Cóng Běijīng dǎ Shànghǎi zuò fēijī xūyào liǎng gè xiǎoshí. | Từ Bắc Kinh đến Thượng Hải bằng máy bay mất hai tiếng. |
154 | HSK 05 | Động từ | 打扮 | dǎban | dress up | Đả ban | Trang điểm, ăn mặc | 她今天打扮得很漂亮。 | Tā jīntiān dǎbàn de hěn piàoliang. | Hôm nay cô ấy ăn mặc rất đẹp. |
155 | HSK 05 | Động từ | 打包 | dǎbāo | Pack | Đả bao | Đóng gói, gói mang về | 我们吃不完,打包吧! | Wǒmen chī bù wán, dǎbāo ba! | Chúng ta ăn không hết, gói mang về đi! |
156 | HSK 05 | Động từ | 打击 | dǎjī | strike | Đả kích | Đả kích, trấn áp | 他们正在打击犯罪活动。 | Tāmen zhèngzài dǎjī fànzuì huódòng. | Họ đang trấn áp các hoạt động tội phạm. |
157 | HSK 05 | Động từ | 打架 | dǎjià | Fight | Đả giá | Đánh nhau | 在学校打架是不对的。 | Zài xuéxiào dǎjià shì bù duì de. | Đánh nhau ở trường là không đúng. |
158 | HSK 05 | Động từ | 打扰 | dǎrǎo | Disturb | Đả nhiễu | Làm phiền | 对不起,打扰一下。 | Duìbuqǐ, dǎrǎo yīxià. | Xin lỗi, cho tôi làm phiền một chút. |
159 | HSK 05 | Tính từ | 大胆 | dà dǎn | bold; daring; audacious; audacity | Đại đảm | Dũng cảm, táo bạo | 你要大胆地表达自己的想法。 | Nǐ yào dàdǎn de biǎodá zìjǐ de xiǎngfǎ. | Bạn nên mạnh dạn bày tỏ suy nghĩ của mình. |
160 | HSK 05 | Phó từ | 大都 | dà dōu | for the most part; mostly | Đại đô | Hầu hết, phần lớn | 这个城市的人大都喜欢喝茶。 | Zhège chéngshì de rén dàdōu xǐhuān hē chá. | Phần lớn người dân thành phố này thích uống trà. |
161 | HSK 05 | Danh từ | 大纲 | dà gāng | outline; main point; compendium | Đại cương | Đề cương, nội dung chính | 他正在写论文的大纲。 | Tā zhèngzài xiě lùnwén de dàgāng. | Anh ấy đang viết đề cương luận văn. |
162 | HSK 05 | Đại từ | 大伙儿 | dàhuǒr | you all; everybody | Đại hỏa nhi | Mọi người | 大伙儿一起努力完成任务吧! | Dàhuǒr yīqǐ nǔlì wánchéng rènwù ba! | Mọi người cùng nhau cố gắng hoàn thành nhiệm vụ nào! |
163 | HSK 05 | Danh từ | 大奖赛 | dà jiǎng sài | grand prix | Đại thưởng trại | Giải đấu lớn | 他参加了国际网球大奖赛。 | Tā cānjiāle guójì wǎngqiú dàjiǎngsài. | Anh ấy tham gia giải quần vợt quốc tế. |
164 | HSK 05 | Danh từ | 大脑 | dà nǎo | cerebrum; brain | Đại não | Não bộ | 大脑控制人的所有活动。 | Dànǎo kòngzhì rén de suǒyǒu huódòng. | Não bộ kiểm soát mọi hoạt động của con người. |
165 | HSK 05 | Danh từ | 大事 | dà shì | event; in a big way | Đại sự | Việc lớn | 结婚是一件大事。 | Jiéhūn shì yī jiàn dàshì. | Kết hôn là một việc lớn. |
166 | HSK 05 | Danh từ | 大厅 | dà tīng | hall | Đại sảnh | Sảnh lớn, đại sảnh | 会议在酒店的大厅举行。 | Huìyì zài jiǔdiàn de dàtīng jǔxíng. | Hội nghị được tổ chức tại đại sảnh khách sạn. |
167 | HSK 05 | Danh từ | 大象 | dàxiàng | Elephant | Đại tượng | Con voi | 大象是世界上最大的陆地动物之一。 | Dàxiàng shì shìjiè shàng zuì dà de lùdì dòngwù zhī yī. | Voi là một trong những loài động vật trên cạn lớn nhất thế giới. |
168 | HSK 05 | Danh từ | 大熊猫 | dà xióng māo | panda; giant panda | Đại hùng miêu | Gấu trúc lớn | 大熊猫是中国的国宝。 | Dàxióngmāo shì Zhōngguó de guóbǎo. | Gấu trúc lớn là quốc bảo của Trung Quốc. |
169 | HSK 05 | Động từ | 大于 | dà yú | be greater than; more than | Đại vu | Lớn hơn | 五大于三。 | Wǔ dàyú sān. | 5 lớn hơn 3. |
170 | HSK 05 | Phó từ/Tính từ | 大致 | dàzhì | roughly | Đại trí | Đại khái, sơ lược | 这本书的内容我大致了解了。 | Zhè běn shū de nèiróng wǒ dàzhì liǎojiěle. | Tôi đã hiểu sơ lược nội dung của cuốn sách này. |
171 | HSK 05 | Động từ/Tính từ | 呆 | dāi | stay | Ngốc | Ngơ ngác, ngốc nghếch, ở lại | 他在那里呆了很久。 | Tā zài nàlǐ dāile hěn jiǔ. | Anh ấy đã ở đó rất lâu. |
172 | HSK 05 | Động từ | 待 | dāi | stay | Đãi | Chờ, ở lại | 你在家里待着,我去买菜。 | Nǐ zài jiālǐ dàizhe, wǒ qù mǎi cài. | Bạn ở nhà chờ nhé, tôi đi mua thức ăn. |
173 | HSK 05 | Danh từ | 代价 | dàijià | cost | Đại giá | Giá phải trả | 成功是需要付出代价的。 | Chénggōng shì xūyào fùchū dàijià de. | Thành công cần phải trả giá. |
174 | HSK 05 | Động từ/Danh từ | 代理 | dàilǐ | agent | Đại lý | Đại diện, đại lý | 这家公司是某品牌的代理商。 | Zhè jiā gōngsī shì mǒu pǐnpái de dàilǐshāng. | Công ty này là đại lý của một thương hiệu nào đó. |
175 | HSK 05 | Động từ | 带有 | dài yǒu | with; have; bear | Đới hữu | Mang theo, kèm theo | 这道菜带有一点辣味。 | Zhè dào cài dàiyǒu yīdiǎn làwèi. | Món ăn này có một chút vị cay. |
176 | HSK 05 | Động từ/Danh từ | 贷款 | dàikuǎn | extend credit to; provide a loan | Thải khoản | Vay tiền, khoản vay | 我向银行申请了贷款。 | Wǒ xiàng yínháng shēnqǐngle dàikuǎn. | Tôi đã xin vay tiền từ ngân hàng. |
177 | HSK 05 | Tính từ | 单一 | dān yī | single; unitary; sole | Đơn nhất | Đơn giản, đơn nhất | 这个系统太单一了,需要改进。 | Zhège xìtǒng tài dānyīle, xūyào gǎijìn. | Hệ thống này quá đơn giản, cần cải tiến. |
178 | HSK 05 | Danh từ | 胆 | dǎn | courage; gut; bravery; gallbladder | Đảm | Gan, dũng khí | 他的胆子很大,不怕困难。 | Tā de dǎnzi hěn dà, bùpà kùnnán. | Anh ấy rất dũng cảm, không sợ khó khăn. |
179 | HSK 05 | Tính từ | 胆小 | dǎn xiǎo | timid; cowardly | Đảm tiểu | Nhát gan | 他很胆小,不敢一个人去黑暗的地方。 | Tā hěn dǎnxiǎo, bù gǎn yīgè rén qù hēi'àn de dìfāng. | Anh ấy rất nhát, không dám đi một mình vào chỗ tối. |
180 | HSK 05 | Danh từ | 蛋糕 | dàngāo | Cake | Đản cao | Bánh gato | 生日蛋糕很好吃。 | Shēngrì dàngāo hěn hǎochī. | Bánh sinh nhật rất ngon. |
181 | HSK 05 | Trạng từ | 当场 | dāngchǎng | On the spot | Đương trường | Ngay tại chỗ | 他当场答应了这个请求。 | Tā dāngchǎng dāyìngle zhège qǐngqiú. | Anh ấy đồng ý ngay tại chỗ với yêu cầu này. |
182 | HSK 05 | Danh từ | 当代 | dāngdài | Contemporary | Đương đại | Thời đại ngày nay | 他是当代著名的画家。 | Tā shì dāngdài zhùmíng de huàjiā. | Ông ấy là một họa sĩ nổi tiếng đương đại. |
183 | HSK 05 | Danh từ | 当年 | dāng nián | in those years; in those days | Đương niên | Năm đó, thời ấy | 当年我们一起上学。 | Dāngnián wǒmen yīqǐ shàngxué. | Năm đó chúng tôi học cùng nhau. |
184 | HSK 05 | Danh từ | 当前 | dāngqián | current | Đương tiền | Hiện nay, trước mắt | 我们要解决当前的问题。 | Wǒmen yào jiějué dāngqián de wèntí. | Chúng ta cần giải quyết vấn đề trước mắt. |
185 | HSK 05 | Động từ | 当选 | dāngxuǎn | be elected; come in | Đương tuyển | Được bầu | 他当选为公司总裁。 | Tā dāngxuǎn wéi gōngsī zǒngcái. | Anh ấy được bầu làm tổng giám đốc công ty. |
186 | HSK 05 | Động từ | 挡 | dǎng | block | Đáng | Cản, chặn | 请不要挡住门口。 | Qǐng bùyào dǎngzhù ménkǒu. | Xin đừng chặn cửa. |
187 | HSK 05 | Động từ | 到来 | dào lái | arrival; advent | Đáo lai | Đến, tới | 春天即将到来。 | Chūntiān jíjiāng dàolái. | Mùa xuân sắp đến. |
188 | HSK 05 | Trạng từ | 倒是 | dào shì | on the contrary; contrariwise; actually | Đảo thị | Ngược lại, mà lại | 这件事倒是没什么大问题。 | Zhè jiàn shì dàoshì méi shénme dà wèntí. | Việc này thực ra không có vấn đề lớn gì. |
189 | HSK 05 | Danh từ | 道德 | dàodé | Morality | Đạo đức | Đạo đức | 我们要有良好的道德。 | Wǒmen yào yǒu liánghǎo de dàodé. | Chúng ta cần có đạo đức tốt. |
190 | HSK 05 | Câu cảm thán | 得了 | dé le | stop it; hold it; got | Đắc liễu | Thôi đi, chịu thua | 得了,你别再说了。 | Déliǎo, nǐ bié zài shuōle. | Thôi đi, đừng nói nữa. |
191 | HSK 05 | Động từ | 得以 | dé yǐ | be able to | Đắc dĩ | Có thể, nhờ vào | 这项任务得以顺利完成。 | Zhè xiàng rènwù déyǐ shùnlì wánchéng. | Nhiệm vụ này có thể hoàn thành suôn sẻ. |
192 | HSK 05 | Động từ | 等候 | děnghòu | Wait | Đẳng hậu | Đợi, chờ | 请在这里等候。 | Qǐng zài zhèlǐ děnghòu. | Xin hãy đợi ở đây. |
193 | HSK 05 | Danh từ | 等级 | děngjí | grade; rank | Đẳng cấp | Cấp bậc, mức độ | 这个考试分为不同的等级。 | Zhège kǎoshì fēnwéi bùtóng de děngjí. | Kỳ thi này được chia thành các cấp bậc khác nhau. |
194 | HSK 05 | Động từ | 低于 | dī yú | below; under | Đê vu | Thấp hơn | 今年的气温低于往年。 | Jīnnián de qìwēn dīyú wǎngnián. | Nhiệt độ năm nay thấp hơn những năm trước. |
195 | HSK 05 | Danh từ | 地带 | dì dài | zone; district; region | Địa đới | Khu vực, vùng | 这是一个危险地带。 | Zhè shì yīgè wēixiǎn dìdài. | Đây là một khu vực nguy hiểm. |
196 | HSK 05 | Danh từ | 地形 | dì xíng | terrain; topography; orographic | Địa hình | Địa hình | 这里的地形复杂。 | Zhèlǐ de dìxíng fùzá. | Địa hình ở đây rất phức tạp. |
197 | HSK 05 | Danh từ | 地震 | dìzhèn | earthquake | Địa chấn | Động đất | 昨天晚上发生了地震。 | Zuótiān wǎnshàng fāshēngle dìzhèn. | Tối qua có trận động đất. |
198 | HSK 05 | Động từ | 递 | dì | Delivery | Đệ | Chuyển, đưa | 请把书递给我。 | Qǐng bǎ shū dì gěi wǒ. | Làm ơn đưa quyển sách cho tôi. |
199 | HSK 05 | Động từ | 递给 | dì gěi | hand over; pass on | Đệ cấp | Đưa cho | 他把文件递给了经理。 | Tā bǎ wénjiàn dìgěi le jīnglǐ. | Anh ấy đưa tài liệu cho giám đốc. |
200 | HSK 05 | Danh từ | 典礼 | diǎnlǐ | Ceremony | Điển lễ | Buổi lễ | 我们参加了毕业典礼。 | Wǒmen cānjiāle bìyè diǎnlǐ. | Chúng tôi đã tham gia lễ tốt nghiệp. |
201 | HSK 05 | Động từ | 点燃 | diǎn rán | light; ignite; kindle | Điểm nhiên | Châm lửa, thắp sáng | 他点燃了一根蜡烛。 | Tā diǎnránle yī gēn làzhú. | Anh ấy thắp một cây nến. |
202 | HSK 05 | Danh từ | 电池 | diànchí | Battery | Điện trì | Pin | 我的手机电池没电了。 | Wǒ de shǒujī diànchí méi diàn le. | Pin điện thoại của tôi hết rồi. |
203 | HSK 05 | Danh từ | 电饭锅 | diàn fàn guō | rice cooker | Điện phạn oa | Nồi cơm điện | 这个电饭锅很方便。 | Zhège diànfànguō hěn fāngbiàn. | Nồi cơm điện này rất tiện lợi. |
204 | HSK 05 | Danh từ | 电子版 | diàn zǐ bǎn | electronic edition | Điện tử bản | Bản điện tử | 这本书有电子版吗? | Zhè běn shū yǒu diànzǐbǎn ma? | Cuốn sách này có bản điện tử không? |
205 | HSK 05 | Động từ | 调动 | diàodòng | transfer | Điều động | Điều chuyển | 他被调动到另一个部门。 | Tā bèi diàodòng dào lìng yīgè bùmén. | Anh ấy được điều chuyển sang bộ phận khác. |
206 | HSK 05 | Động từ | 丢 | diū | lose | Đâu | Mất, đánh rơi | 我的钱包丢了。 | Wǒ de qiánbāo diū le. | Tôi làm mất ví rồi. |
207 | HSK 05 | Danh từ | 动机 | dòngjī | motivation | Động cơ | Động cơ, mục đích | 他的动机不纯。 | Tā de dòngjī bù chún. | Động cơ của anh ấy không trong sáng. |
208 | HSK 05 | Động từ | 动手 | dòngshǒu | DIY | Động thủ | Ra tay, bắt đầu làm | 我们动手开始工作吧! | Wǒmen dòngshǒu kāishǐ gōngzuò ba! | Chúng ta bắt đầu làm việc thôi! |
209 | HSK 05 | Danh từ | 动态 | dòngtài | dynamic | Động thái | Tình hình, xu hướng | 我们要关注市场动态。 | Wǒmen yào guānzhù shìchǎng dòngtài. | Chúng ta cần chú ý đến xu hướng thị trường. |
210 | HSK 05 | Động từ | 动员 | dòngyuán | mobilization | Động viên | Huy động, kêu gọi | 政府正在动员大家参与环保。 | Zhèngfǔ zhèngzài dòngyuán dàjiā cānyù huánbǎo. | Chính phủ đang huy động mọi người tham gia bảo vệ môi trường. |
211 | HSK 05 | Động từ | 冻 | dòng | freeze | Đống | Đông cứng, đóng băng | 水结冻了。 | Shuǐ jiédòng le. | Nước đã bị đóng băng. |
212 | HSK 05 | Danh từ | 洞 | dòng | hole | Động | Hang, lỗ | 墙上有一个洞。 | Qiáng shàng yǒu yīgè dòng. | Trên tường có một cái lỗ. |
213 | HSK 05 | Danh từ | 豆制品 | dòu zhì pǐn | bean products | Đậu chế phẩm | Sản phẩm từ đậu | 豆腐是豆制品的一种。 | Dòufu shì dòuzhìpǐn de yī zhǒng. | Đậu phụ là một loại sản phẩm từ đậu. |
214 | HSK 05 | Danh từ | 毒 | dú | poison; toxin; narcotics; poisonous | Độc | Độc hại | 这种蘑菇有毒,不能吃。 | Zhè zhǒng mógu yǒu dú, bù néng chī. | Loại nấm này có độc, không thể ăn. |
215 | HSK 05 | Danh từ/Động từ | 堆 | duī | heap | Đôi | Đống, chất đống | 他把书堆在桌子上。 | Tā bǎ shū duī zài zhuōzi shàng. | Anh ấy chất sách thành đống trên bàn. |
216 | HSK 05 | Động từ/Tính từ | 对立 | duìlì | Opposition | Đối lập | Đối lập | 他们的意见完全对立。 | Tāmen de yìjiàn wánquán duìlì. | Ý kiến của họ hoàn toàn đối lập nhau. |
217 | HSK 05 | Động từ | 对应 | duìyìng | Corresponding | Đối ứng | Tương ứng | 请找到对应的答案。 | Qǐng zhǎodào duìyìng de dá'àn. | Vui lòng tìm câu trả lời tương ứng. |
218 | HSK 05 | Danh từ | 吨 | dūn | ton | Tấn | Tấn (đơn vị đo) | 这艘船能载500吨货物。 | Zhè sōu chuán néng zài 500 dūn huòwù. | Con tàu này có thể chở 500 tấn hàng. |
219 | HSK 05 | Lượng từ | 朵 | duǒ | classifier of flower | Đóa | Bông (hoa, mây) | 天空中有几朵白云。 | Tiānkōng zhōng yǒu jǐ duǒ báiyún. | Trên bầu trời có vài đám mây trắng. |
220 | HSK 05 | Động từ | 躲 | duǒ | hide; avoid; dodge | Đóa | Trốn, né tránh | 他躲在门后。 | Tā duǒ zài mén hòu. | Anh ấy trốn sau cánh cửa. |
221 | HSK 05 | Danh từ | 儿女 | ér nǚ | sons and daughters; children | Nhi nữ | Con cái | 他有两个儿女。 | Tā yǒu liǎng gè érnǚ. | Anh ấy có hai người con. |
222 | HSK 05 | Danh từ | 耳朵 | ěrduo | Ears | Nhĩ đóa | Tai | 我的耳朵很敏感。 | Wǒ de ěrduo hěn mǐngǎn. | Tai của tôi rất nhạy cảm. |
223 | HSK 05 | Danh từ | 二维码 | èr wéi mǎ | QR code | Nhị vi mã | Mã QR | 请扫描这个二维码。 | Qǐng sǎomiáo zhège èrwéimǎ. | Vui lòng quét mã QR này. |
224 | HSK 05 | Động từ | 发布 | fābù | Release | Phát bố | Công bố, phát hành | 公司发布了新产品。 | Gōngsī fābùle xīn chǎnpǐn. | Công ty đã phát hành sản phẩm mới. |
225 | HSK 05 | Động từ | 发觉 | fājué | find | Phát giác | Phát hiện | 我发觉他不太高兴。 | Wǒ fājué tā bù tài gāoxìng. | Tôi phát hiện ra anh ấy không vui lắm. |
226 | HSK 05 | Động từ | 发射 | fāshè | launch | Phát xạ | Phóng, bắn | 火箭成功发射了。 | Huǒjiàn chénggōng fāshèle. | Tên lửa đã được phóng thành công. |
227 | HSK 05 | Động từ | 发行 | fāxíng | issue | Phát hành | Phát hành (sách, tiền) | 这本书刚刚发行。 | Zhè běn shū gānggāng fāxíng. | Cuốn sách này vừa mới được phát hành. |
228 | HSK 05 | Động từ | 罚 | fá | punish; penalize; punishment; retribution | Phạt | Phạt | 他被罚了100块钱。 | Tā bèi fále 100 kuài qián. | Anh ấy bị phạt 100 tệ. |
229 | HSK 05 | Danh từ/Động từ | 罚款 | fákuǎn | forfeit; amerce; fine | Phạt khoản | Tiền phạt, phạt tiền | 超速驾驶要罚款。 | Chāosù jiàshǐ yào fákuǎn. | Lái xe quá tốc độ sẽ bị phạt tiền. |
230 | HSK 05 | Danh từ | 法规 | fǎ guī | rule of law; statute; law | Pháp quy | Quy định pháp luật | 我们要遵守法律法规。 | Wǒmen yào zūnshǒu fǎlǜ fǎguī. | Chúng ta phải tuân thủ pháp luật và quy định. |
231 | HSK 05 | Danh từ | 法制 | fǎ zhì | legal system | Pháp chế | Pháp chế | 现代社会重视法制建设。 | Xiàndài shèhuì zhòngshì fǎzhì jiànshè. | Xã hội hiện đại coi trọng xây dựng pháp chế. |
232 | HSK 05 | Tính từ | 繁荣 | fánróng | Boom | Phồn vinh | Thịnh vượng | 这个城市非常繁荣。 | Zhège chéngshì fēicháng fánróng. | Thành phố này rất thịnh vượng. |
233 | HSK 05 | Động từ | 返回 | fǎn huí | return; backtrack; go back | Phản hồi | Trở về | 他已经返回北京。 | Tā yǐjīng fǎnhuí Běijīng. | Anh ấy đã trở về Bắc Kinh. |
234 | HSK 05 | Động từ | 防治 | fángzhì | Prevention and cure | Phòng trị | Phòng và trị bệnh | 我们要防治污染问题。 | Wǒmen yào fángzhì wūrǎn wèntí. | Chúng ta phải phòng và trị vấn đề ô nhiễm. |
235 | HSK 05 | Động từ | 放大 | fàngdà | enlarge | Phóng đại | Phóng to | 请把图片放大一点。 | Qǐng bǎ túpiàn fàngdà yīdiǎn. | Vui lòng phóng to hình ảnh một chút. |
236 | HSK 05 | Động từ | 放弃 | fàngqì | give up | Phóng khí | Bỏ cuộc | 他不会轻易放弃。 | Tā bù huì qīngyì fàngqì. | Anh ấy sẽ không dễ dàng bỏ cuộc. |
237 | HSK 05 | Động từ | 分成 | fēn chéng | divide into; separate into | Phân thành | Chia thành | 这块蛋糕分成四份。 | Zhè kuài dàngāo fēnchéng sì fèn. | Cái bánh này được chia thành bốn phần. |
238 | HSK 05 | Động từ | 分解 | fēnjiě | decompose | Phân giải | Phân tích, phân hủy | 这个物质很难分解。 | Zhège wùzhì hěn nán fēnjiě. | Chất này rất khó phân hủy. |
239 | HSK 05 | Động từ | 分类 | fēn lèi | classify; assort; classification; sort | Phân loại | Phân loại | 这些书按类别分类。 | Zhèxiē shū àn lèibié fēnlèi. | Những cuốn sách này được phân loại theo thể loại. |
240 | HSK 05 | Động từ | 分离 | fēn lí | separate; sever; dissociate; detachment | Phân ly | Chia cách | 他们不得不分离一段时间。 | Tāmen bùdébù fēnlí yīduàn shíjiān. | Họ buộc phải xa nhau một thời gian. |
241 | HSK 05 | Động từ | 分析 | fēnxī | Analysis | Phân tích | Phân tích | 老师正在分析这个问题。 | Lǎoshī zhèngzài fēnxī zhège wèntí. | Giáo viên đang phân tích vấn đề này. |
242 | HSK 05 | Động từ | 分享 | fēn xiǎng | share; partake | Phân hưởng | Chia sẻ | 我想和你分享这个好消息。 | Wǒ xiǎng hé nǐ fēnxiǎng zhège hǎo xiāoxi. | Tôi muốn chia sẻ tin vui này với bạn. |
243 | HSK 05 | Danh từ/Động từ | 丰收 | fēngshōu | Have bumper harvest | Phong thu | Bội thu, được mùa | 今年的粮食丰收了。 | Jīnnián de liángshí fēngshōu le. | Năm nay mùa màng bội thu. |
244 | HSK 05 | Danh từ | 风度 | fēngdù | Manner | Phong độ | Phong thái, tác phong | 他是个很有风度的人。 | Tā shì gè hěn yǒu fēngdù de rén. | Anh ấy là một người rất phong độ. |
245 | HSK 05 | Danh từ | 风光 | fēngguāng | Scenery | Phong quang | Cảnh sắc, phong cảnh | 这里的风光很美。 | Zhèlǐ de fēngguāng hěn měi. | Phong cảnh ở đây rất đẹp. |
246 | HSK 05 | Động từ | 封(动) | fēng | seal; confer; envelop | Phong | Phong tỏa, đóng lại | 这条路被封了。 | Zhè tiáo lù bèi fēng le. | Con đường này đã bị phong tỏa. |
247 | HSK 05 | Tính từ | 疯 | fēng | mad; crazy; insane | Phong | Điên, phát điên | 他好像疯了一样。 | Tā hǎoxiàng fēng le yíyàng. | Anh ấy trông như bị điên vậy. |
248 | HSK 05 | Tính từ | 疯狂 | fēngkuáng | Insane | Phong cuồng | Điên cuồng | 他们为胜利而疯狂欢呼。 | Tāmen wèi shènglì ér fēngkuáng huānhū. | Họ cuồng nhiệt reo hò vì chiến thắng. |
249 | HSK 05 | Động từ | 扶 | fú | hold up | Phù | Đỡ, nâng đỡ | 奶奶走路时需要人扶着。 | Nǎinai zǒulù shí xūyào rén fúzhe. | Bà cần người đỡ khi đi lại. |
250 | HSK 05 | Động từ | 服从 | fúcóng | Obey | Phục tùng | Tuân theo, phục tùng | 我们应该服从领导的安排。 | Wǒmen yīnggāi fúcóng lǐngdǎo de ānpái. | Chúng ta nên tuân theo sự sắp xếp của lãnh đạo. |
251 | HSK 05 | Danh từ | 幅 | fú | classifier of picture | Phúc | Bức, tấm (lượng từ) | 这是一幅美丽的画。 | Zhè shì yì fú měilì de huà. | Đây là một bức tranh đẹp. |
252 | HSK 05 | Danh từ | 幅度 | fúdù | range; extent | Phúc độ | Mức độ, phạm vi | 物价上涨的幅度很大。 | Wùjià shàngzhǎng de fúdù hěn dà. | Mức tăng giá cả rất lớn. |
253 | HSK 05 | Danh từ | 福利 | fúlì | welfare | Phúc lợi | Phúc lợi | 公司提供很好的福利。 | Gōngsī tígōng hěn hǎo de fúlì. | Công ty cung cấp phúc lợi rất tốt. |
254 | HSK 05 | Động từ/Tính từ | 辅助 | fǔzhù | auxiliary | Phụ trợ | Hỗ trợ, phụ trợ | 这种药能辅助治疗。 | Zhè zhǒng yào néng fǔzhù zhìliáo. | Loại thuốc này có thể hỗ trợ điều trị. |
255 | HSK 05 | Danh từ | 负责人 | fù zé rén | principal; person in charge | Phụ trách nhân | Người phụ trách | 请找项目负责人谈一谈。 | Qǐng zhǎo xiàngmù fùzérén tán yī tán. | Hãy tìm người phụ trách dự án để nói chuyện. |
256 | HSK 05 | Danh từ | 附件 | fùjiàn | Enclosure | Phụ kiện | Tệp đính kèm, phụ kiện | 请查看邮件的附件。 | Qǐng chákàn yóujiàn de fùjiàn. | Vui lòng kiểm tra tệp đính kèm của email. |
257 | HSK 05 | Động từ/Danh từ | 改革 | gǎigé | reform | Cải cách | Cải cách | 政府正在进行经济改革。 | Zhèngfǔ zhèngzài jìnxíng jīngjì gǎigé. | Chính phủ đang tiến hành cải cách kinh tế. |
258 | HSK 05 | Trạng từ/Tính từ | 干脆 | gāncuì | simply | Can thúy | Dứt khoát, thẳng thắn | 你干脆告诉我真相吧! | Nǐ gāncuì gàosù wǒ zhēnxiàng ba! | Cậu cứ nói thẳng sự thật với tôi đi! |
259 | HSK 05 | Động từ | 干扰 | gānrǎo | interfere | Can nhiễu | Quấy rối, can thiệp | 不要干扰别人工作。 | Bù yào gānrǎo biérén gōngzuò. | Đừng quấy rối công việc của người khác. |
260 | HSK 05 | Động từ | 干预 | gānyù | intervene | Can dự | Can thiệp | 政府不应该过多干预市场。 | Zhèngfǔ bù yīnggāi guòduō gānyù shìchǎng. | Chính phủ không nên can thiệp quá nhiều vào thị trường. |
261 | HSK 05 | Danh từ | 感想 | gǎnxiǎng | Feel | Cảm tưởng | Cảm tưởng, suy nghĩ | 你对这次会议有什么感想? | Nǐ duì zhè cì huìyì yǒu shénme gǎnxiǎng? | Bạn có cảm nghĩ gì về cuộc họp lần này? |
262 | HSK 05 | Danh từ | 钢笔 | gāng bǐ | pen; fountain pen | Cương bút | Bút máy | 这是一支很贵的钢笔。 | Zhè shì yì zhī hěn guì de gāngbǐ. | Đây là một cây bút máy rất đắt tiền. |
263 | HSK 05 | Danh từ | 钢琴 | gāng qín | piano; pianoforte | Cương cầm | Đàn piano | 她会弹钢琴。 | Tā huì tán gāngqín. | Cô ấy biết chơi đàn piano. |
264 | HSK 05 | Tính từ | 高大 | gāo dà | tall; lofty | Cao đại | Cao to | 这棵树长得很高大。 | Zhè kē shù zhǎng de hěn gāodà. | Cây này mọc rất cao to. |
265 | HSK 05 | Danh từ | 高度 | gāo dù | altitude; height; high; highly | Cao độ | Độ cao, trình độ cao | 这座山的高度是1000米。 | Zhè zuò shān de gāodù shì yīqiān mǐ. | Độ cao của ngọn núi này là 1000 mét. |
266 | HSK 05 | Danh từ | 高跟鞋 | gāo gēn xié | high-heeled shoes | Cao căn hài | Giày cao gót | 她喜欢穿高跟鞋。 | Tā xǐhuan chuān gāogēnxié. | Cô ấy thích đi giày cao gót. |
267 | HSK 05 | Danh từ | 高温 | gāo wēn | high temperature | Cao ôn | Nhiệt độ cao | 今天是高温天气。 | Jīntiān shì gāowēn tiānqì. | Hôm nay là ngày có nhiệt độ cao. |
268 | HSK 05 | Động từ | 高于 | gāo yú | higher than; overtop | Cao vu | Cao hơn | 他的分数高于平均水平。 | Tā de fēnshù gāoyú píngjūn shuǐpíng. | Điểm số của anh ấy cao hơn mức trung bình. |
269 | HSK 05 | Danh từ | 高原 | gāo yuán | plateau; highland; tableland | Cao nguyên | Cao nguyên | 西藏是一个高原地区。 | Xīzàng shì yí gè gāoyuán dìqū. | Tây Tạng là một khu vực cao nguyên. |
270 | HSK 05 | Động từ | 搞 | gǎo | get | Cảo | Làm, tổ chức | 他们正在搞一个新项目。 | Tāmen zhèngzài gǎo yí gè xīn xiàngmù. | Họ đang thực hiện một dự án mới. |
271 | HSK 05 | Động từ | 搞好 | gǎo hǎo | do well; make a good job of | Cáo hảo | Làm tốt, cải thiện | 我们要搞好邻里关系。 | Wǒmen yào gǎohǎo línlǐ guānxì. | Chúng ta cần cải thiện quan hệ hàng xóm. |
272 | HSK 05 | Danh từ | 歌曲 | gē qǔ | song | Ca khúc | Bài hát | 这首歌曲很受欢迎。 | Zhè shǒu gēqǔ hěn shòu huānyíng. | Bài hát này rất được yêu thích. |
273 | HSK 05 | Danh từ | 隔壁 | gébì | next door | Cách bích | Hàng xóm, sát vách | 隔壁的房子刚刚卖掉了。 | Gébì de fángzi gānggāng màidiàole. | Căn nhà sát vách vừa mới bán. |
274 | HSK 05 | Danh từ | 个儿 | gèr | height; size; stature | Cá nhi | Chiều cao, vóc dáng | 他个儿不高,但很强壮。 | Tā gèr bù gāo, dàn hěn qiángzhuàng. | Anh ấy không cao nhưng rất khỏe. |
275 | HSK 05 | Danh từ | 跟前 | gēnqián | In front of | Cận tiền | Gần bên, trước mặt | 孩子在妈妈跟前玩耍。 | Háizi zài māmā gēnqián wánshuǎ. | Đứa bé đang chơi trước mặt mẹ. |
276 | HSK 05 | Động từ | 跟随 | gēnsuí | follow | Cận tùy | Đi theo, theo sau | 小狗一直跟随主人。 | Xiǎogǒu yīzhí gēnsuí zhǔrén. | Chú chó luôn đi theo chủ. |
277 | HSK 05 | Động từ | 更换 | gēng huàn | change; replace | Canh hoán | Đổi, thay thế | 你需要更换手机电池。 | Nǐ xūyào gēnghuàn shǒujī diànchí. | Bạn cần thay pin điện thoại. |
278 | HSK 05 | Động từ | 更新 | gēngxīn | renovate; renew | Canh tân | Cập nhật, đổi mới | 这款软件需要更新。 | Zhè kuǎn ruǎnjiàn xūyào gēngxīn. | Phần mềm này cần được cập nhật. |
279 | HSK 05 | Danh từ | 工艺 | gōng yì | technology; craft | Công nghệ | Kỹ thuật, thủ công nghệ | 这个工艺品非常精美。 | Zhège gōngyìpǐn fēicháng jīngměi. | Sản phẩm thủ công này rất tinh xảo. |
280 | HSK 05 | Danh từ | 工作日 | gōng zuò rì | workday; working day | Công tác nhật | Ngày làm việc | 公司每周五个工作日。 | Gōngsī měi zhōu wǔ gè gōngzuòrì. | Công ty có năm ngày làm việc mỗi tuần. |
281 | HSK 05 | Danh từ | 公告 | gōnggào | Notice | Công cáo | Thông báo | 学校发布了一项新公告。 | Xuéxiào fābùle yī xiàng xīn gōnggào. | Trường học đã đăng một thông báo mới. |
282 | HSK 05 | Động từ | 公认 | gōngrèn | Accepted | Công nhận | Công nhận, thừa nhận | 他是公认的好老师。 | Tā shì gōngrèn de hǎo lǎoshī. | Anh ấy là giáo viên giỏi được công nhận. |
283 | HSK 05 | Danh từ | 公式 | gōngshì | formula | Công thức | Công thức | 这个数学公式很重要。 | Zhège shùxué gōngshì hěn zhòngyào. | Công thức toán học này rất quan trọng. |
284 | HSK 05 | Tính từ | 公正 | gōngzhèng | fair | Công chính | Công bằng, chính trực | 这次比赛的裁判非常公正。 | Zhè cì bǐsài de cáipàn fēicháng gōngzhèng. | Trọng tài của trận đấu này rất công bằng. |
285 | HSK 05 | Động từ | 共计 | gòngjì | count up to; sum to | Cộng kế | Tổng cộng | 这次活动共计有100人参加。 | Zhè cì huódòng gòngjì yǒu 100 rén cānjiā. | Tổng cộng có 100 người tham gia sự kiện này. |
286 | HSK 05 | Động từ | 共享 | gòng xiǎng | enjoy together; share | Cộng hưởng | Chia sẻ, cùng hưởng | 他们共享了这份快乐。 | Tāmen gòngxiǎngle zhè fèn kuàilè. | Họ đã cùng chia sẻ niềm vui này. |
287 | HSK 05 | Danh từ | 沟 | gōu | ditch; gutter; trench; gully | Câu | Mương, rãnh | 田里有一条小沟。 | Tián lǐ yǒu yī tiáo xiǎo gōu. | Trong ruộng có một con mương nhỏ. |
288 | HSK 05 | Động từ | 沟通 | gōutōng | Communicate | Câu thông | Giao tiếp, trao đổi | 我们需要多沟通才能合作好。 | Wǒmen xūyào duō gōutōng cáinéng hézuò hǎo. | Chúng ta cần giao tiếp nhiều hơn để hợp tác tốt. |
289 | HSK 05 | Động từ | 估计 | gūjì | estimate | Cổ kế | Dự đoán, ước tính | 我估计他已经到了。 | Wǒ gūjì tā yǐjīng dàole. | Tôi đoán anh ấy đã đến nơi rồi. |
290 | HSK 05 | Tính từ | 古老 | gǔ lǎo | ancient; old; age-old | Cổ lão | Cổ kính, lâu đời | 这是一座古老的城市。 | Zhè shì yī zuò gǔlǎo de chéngshì. | Đây là một thành phố cổ kính. |
291 | HSK 05 | Danh từ | 鼓 | gǔ | drum; beat; rouse; bulging | Cổ | Cái trống | 他们在表演敲鼓。 | Tāmen zài biǎoyǎn qiāo gǔ. | Họ đang biểu diễn đánh trống. |
292 | HSK 05 | Động từ | 鼓励 | gǔlì | encourage | Cổ lệ | Khuyến khích, động viên | 老师鼓励学生多提问。 | Lǎoshī gǔlì xuéshēng duō tíwèn. | Giáo viên khuyến khích học sinh đặt nhiều câu hỏi. |
293 | HSK 05 | Động từ | 鼓掌 | gǔzhǎng | applause | Cổ chưởng | Vỗ tay | 观众热烈地鼓掌。 | Guānzhòng rèliè de gǔzhǎng. | Khán giả vỗ tay nhiệt tình. |
294 | HSK 05 | Danh từ | 顾问 | gùwèn | adviser | Cố vấn | Cố vấn | 他是一位法律顾问。 | Tā shì yī wèi fǎlǜ gùwèn. | Anh ấy là một cố vấn pháp lý. |
295 | HSK 05 | Động từ | 怪(动) | guài | blame | Quái | Trách móc, đổ lỗi | 这不是我的错,你不能怪我。 | Zhè bù shì wǒ de cuò, nǐ bùnéng guài wǒ. | Đây không phải lỗi của tôi, bạn không thể trách tôi. |
296 | HSK 05 | Động từ/Danh từ | 关怀 | guānhuái | Care | Quan hoài | Quan tâm, chăm sóc | 父母对孩子充满关怀。 | Fùmǔ duì háizi chōngmǎn guānhuái. | Cha mẹ luôn quan tâm con cái. |
297 | HSK 05 | Danh từ/Tính từ | 关键 | guānjiàn | crux | Quan kiện | Mấu chốt, then chốt | 解决问题的关键在于沟通。 | Jiějué wèntí de guānjiàn zàiyú gōutōng. | Mấu chốt của việc giải quyết vấn đề nằm ở giao tiếp. |
298 | HSK 05 | Danh từ | 冠军 | guànjūn | Champion | Quán quân | Nhà vô địch | 他赢得了比赛的冠军。 | Tā yíngdéle bǐsài de guànjūn. | Anh ấy đã giành chức vô địch cuộc thi. |
299 | HSK 05 | Tính từ/Danh từ | 光荣 | guāngróng | glory | Quang vinh | Vinh quang, vinh dự | 这是我一生中最光荣的时刻。 | Zhè shì wǒ yīshēng zhōng zuì guāngróng de shíkè. | Đây là khoảnh khắc vinh quang nhất trong đời tôi. |
300 | HSK 05 | Danh từ | 光线 | guāng xiàn | light; optical line | Quang tuyến | Ánh sáng, tia sáng | 房间里的光线很好。 | Fángjiān lǐ de guāngxiàn hěn hǎo. | Ánh sáng trong phòng rất tốt. |
301 | HSK 05 | Tính từ | 广 | guǎng | broad; wide; vast; extensive; numerous; spread | Quảng | Rộng | 这个广场很广。 | Zhège guǎngchǎng hěn guǎng. | Quảng trường này rất rộng. |
302 | HSK 05 | Tính từ | 广泛 | guǎngfàn | widely | Quảng phạm | Rộng rãi, phổ biến | 他的兴趣广泛。 | Tā de xìngqù guǎngfàn. | Sở thích của anh ấy rất rộng. |
303 | HSK 05 | Danh từ/Động từ | 规划 | guīhuà | Plan | Quy hoạch | Kế hoạch, quy hoạch | 他们正在制定城市规划。 | Tāmen zhèngzài zhìdìng chéngshì guīhuà. | Họ đang lập quy hoạch thành phố. |
304 | HSK 05 | Danh từ | 鬼 | guǐ | ghost; spirit; apparition; dirty trick; terrible; smart | Quỷ | Ma quỷ | 他说他见到鬼了。 | Tā shuō tā jiàndào guǐ le. | Anh ấy nói rằng anh ấy nhìn thấy ma. |
305 | HSK 05 | Danh từ | 柜子 | guì zi | cupboard; cabinet; chest | Quỹ tử | Tủ | 书柜里放满了书。 | Shūguì lǐ fàng mǎnle shū. | Trong tủ sách đầy sách. |
306 | HSK 05 | Động từ | 滚 | gǔn | rolling | Cổn | Lăn, cút | 水开了,泡沫滚起来了。 | Shuǐ kāile, pàomò gǔn qǐláile. | Nước sôi rồi, bọt nổi lên. |
307 | HSK 05 | Danh từ | 锅 | guō | pot | Oa | Nồi, chảo | 我买了一个新锅。 | Wǒ mǎile yīgè xīn guō. | Tôi đã mua một cái nồi mới. |
308 | HSK 05 | Danh từ | 国籍 | guójí | nationality | Quốc tịch | Quốc tịch | 你的国籍是什么? | Nǐ de guójí shì shénme? | Quốc tịch của bạn là gì? |
309 | HSK 05 | Danh từ | 国民 | guó mín | national | Quốc dân | Công dân, người dân | 每个国民都有权利和义务。 | Měi gè guómín dōu yǒu quánlì hé yìwù. | Mỗi công dân đều có quyền lợi và nghĩa vụ. |
310 | HSK 05 | Phó từ | 过度 | guòdù | excessive | Quá độ | Quá mức | 过度劳累对身体不好。 | Guòdù láolèi duì shēntǐ bù hǎo. | Lao động quá sức không tốt cho sức khỏe. |
311 | HSK 05 | Động từ | 过敏 | guòmǐn | allergy | Quá mẫn | Dị ứng | 我对花粉过敏。 | Wǒ duì huāfěn guòmǐn. | Tôi bị dị ứng với phấn hoa. |
312 | HSK 05 | Phó từ | 过于 | guòyú | too; excessively | Quá vu | Quá, vượt quá | 这个问题不必过于担心。 | Zhège wèntí bùbì guòyú dānxīn. | Vấn đề này không cần quá lo lắng. |
313 | HSK 05 | Động từ | 害 | hài | evil; harm; calamity; harmful; destructive; injurious; do harm | Hại | Làm hại | 吸烟害健康。 | Xīyān hài jiànkāng. | Hút thuốc có hại cho sức khỏe. |
314 | HSK 05 | Danh từ | 汗 | hàn | sweat | Hãn | Mồ hôi | 他的脸上满是汗。 | Tā de liǎn shàng mǎn shì hàn. | Mặt anh ấy đầy mồ hôi. |
315 | HSK 05 | Danh từ | 好运 | hǎo yùn | good luck | Hảo vận | May mắn | 祝你好运! | Zhù nǐ hǎo yùn! | Chúc bạn may mắn! |
316 | HSK 05 | Động từ | 号召 | hàozhào | call | Hiệu triệu | Kêu gọi | 他号召大家保护环境。 | Tā hàozhào dàjiā bǎohù huánjìng. | Anh ấy kêu gọi mọi người bảo vệ môi trường. |
317 | HSK 05 | Động từ | 合并 | hébìng | merge | Hợp tính | Sáp nhập | 这两家公司合并了。 | Zhè liǎng jiā gōngsī hébìngle. | Hai công ty này đã sáp nhập. |
318 | HSK 05 | Động từ | 合成 | héchéng | Synthesis | Hợp thành | Hợp lại, tổng hợp | 这个材料是人工合成的。 | Zhège cáiliào shì réngōng héchéng de. | Vật liệu này được tổng hợp nhân tạo. |
319 | HSK 05 | Danh từ | 盒 | hé | box; case | Hạp | Hộp | 这盒糖很好吃。 | Zhè hé táng hěn hǎochī. | Hộp kẹo này rất ngon. |
320 | HSK 05 | Danh từ | 盒饭 | hé fàn | box lunch | Hạp phạn | Cơm hộp | 我今天吃了盒饭。 | Wǒ jīntiān chīle héfàn. | Hôm nay tôi ăn cơm hộp. |
321 | HSK 05 | Danh từ | 盒子 | hézi | Box | Hạp tử | Cái hộp | 这个盒子里有什么? | Zhège hézi lǐ yǒu shénme? | Trong hộp này có gì? |
322 | HSK 05 | Danh từ | 贺卡 | hè kǎ | greeting card | Chúc thiệp | Thiệp chúc mừng | 朋友送我了一张贺卡。 | Péngyǒu sòng wǒle yī zhāng hèkǎ. | Bạn tôi tặng tôi một tấm thiệp chúc mừng. |
323 | HSK 05 | Động từ | 恨 | hèn | hate | Hận | Ghét, hận | 我恨说谎的人。 | Wǒ hèn shuōhuǎng de rén. | Tôi ghét những người nói dối. |
324 | HSK 05 | Danh từ | 猴 | hóu | monkey | Hầu | Con khỉ | 动物园里有很多猴子。 | Dòngwùyuán lǐ yǒu hěnduō hóuzi. | Trong sở thú có rất nhiều khỉ. |
325 | HSK 05 | Động từ | 后悔 | hòuhuǐ | regret | Hậu hối | Hối hận | 我后悔没听你的话。 | Wǒ hòuhuǐ méi tīng nǐ de huà. | Tôi hối hận vì đã không nghe lời bạn. |
326 | HSK 05 | Danh từ | 胡同儿 | hú tòngr | alley; lane; bystreet | Hồ đồng nhi | Ngõ nhỏ (Bắc Kinh) | 这条胡同儿很有特色。 | Zhè tiáo hútòngr hěn yǒu tèsè. | Con hẻm này rất đặc trưng. |
327 | HSK 05 | Danh từ | 胡子 | hú zi | mustache; beard | Hồ tử | Râu | 他的胡子很长。 | Tā de húzi hěn cháng. | Râu của anh ấy rất dài. |
328 | HSK 05 | Danh từ | 虎 | hǔ | tiger | Hổ | Con hổ | 老虎是森林之王。 | Lǎohǔ shì sēnlín zhī wáng. | Hổ là vua của rừng. |
329 | HSK 05 | Danh từ | 华语 | huá yǔ | the Chinese language; Chinese | Hoa ngữ | Tiếng Hoa | 他的华语很好。 | Tā de huáyǔ hěn hǎo. | Tiếng Hoa của anh ấy rất tốt. |
330 | HSK 05 | Động từ | 滑 | huá | slippery | Hoạt | Trơn, trượt | 地上很滑,小心点! | Dìshàng hěn huá, xiǎoxīn diǎn! | Sàn nhà rất trơn, cẩn thận nhé! |
331 | HSK 05 | Danh từ | 化石 | huàshí | Fossil | Hóa thạch | Hóa thạch | 这里发现了恐龙化石。 | Zhèlǐ fāxiànle kǒnglóng huàshí. | Ở đây đã phát hiện hóa thạch khủng long. |
332 | HSK 05 | Động từ | 划分 | huàfēn | Divide | Hoạch phân | Phân chia | 我们要合理划分工作任务。 | Wǒmen yào hélǐ huàfēn gōngzuò rènwù. | Chúng ta cần phân chia công việc hợp lý. |
333 | HSK 05 | Danh từ | 画面 | huà miàn | frames; picture | Họa diện | Hình ảnh, khung cảnh | 这部电影的画面很美。 | Zhè bù diànyǐng de huàmiàn hěn měi. | Hình ảnh trong bộ phim này rất đẹp. |
334 | HSK 05 | Danh từ | 环节 | huánjié | link | Hoàn tiết | Mắt xích, phần (trong quy trình) | 这个环节很重要。 | Zhège huánjié hěn zhòngyào. | Phần này rất quan trọng. |
335 | HSK 05 | Tính từ | 慌 | huāng | panic; flurried; confused; flustered; awfully | Hoảng | Hoảng hốt | 遇到困难不要慌。 | Yùdào kùnnán bùyào huāng. | Gặp khó khăn đừng hoảng hốt. |
336 | HSK 05 | Tính từ/Trạng từ | 慌忙 | huāng máng | hurried; hurry; hurry-scurry | Hoảng mang | Vội vàng | 他慌忙离开了办公室。 | Tā huāngmáng líkāile bàngōngshì. | Anh ấy vội vàng rời khỏi văn phòng. |
337 | HSK 05 | Danh từ/Tính từ | 灰色 | huī sè | gray; pessimistic | Hôi sắc | Màu xám, u ám | 今天的天气是灰色的。 | Jīntiān de tiānqì shì huīsè de. | Hôm nay thời tiết ảm đạm. |
338 | HSK 05 | Động từ | 恢复 | huīfù | recovery | Khôi phục | Khôi phục, hồi phục | 他的健康正在恢复。 | Tā de jiànkāng zhèngzài huīfù. | Sức khỏe của anh ấy đang hồi phục. |
339 | HSK 05 | Động từ | 回报 | huíbào | Return | Hồi báo | Đáp trả, đền đáp | 我一定会回报你的帮助。 | Wǒ yídìng huì huíbào nǐ de bāngzhù. | Tôi nhất định sẽ đền đáp sự giúp đỡ của bạn. |
340 | HSK 05 | Động từ | 回避 | huíbì | obviate; slide over | Hồi tị | Tránh né | 他总是回避这个问题。 | Tā zǒng shì huíbì zhège wèntí. | Anh ấy luôn tránh né vấn đề này. |
341 | HSK 05 | Động từ | 回顾 | huígù | review; look back | Hồi cố | Nhìn lại, hồi tưởng | 让我们回顾一下过去的经历。 | Ràng wǒmen huígù yīxià guòqù de jīnglì. | Hãy cùng nhìn lại những trải nghiệm trong quá khứ. |
342 | HSK 05 | Động từ | 回收 | huíshōu | recovery | Hồi thu | Tái chế, thu hồi | 这些垃圾可以回收。 | Zhèxiē lājī kěyǐ huíshōu. | Những rác thải này có thể tái chế. |
343 | HSK 05 | Động từ/Trạng từ | 回头 | huí tóu | turn one’s head; repent; later | Hồi đầu | Quay đầu, lát nữa | 我们回头再说吧。 | Wǒmen huítóu zài shuō ba. | Chúng ta lát nữa nói tiếp nhé. |
344 | HSK 05 | Động từ/Danh từ | 回信 | huí xìn | reply; write in reply; letter in reply | Hồi tín | Trả lời thư, hồi âm | 他给我回了一封信。 | Tā gěi wǒ huíle yī fēng xìn. | Anh ấy đã gửi thư hồi âm cho tôi. |
345 | HSK 05 | Động từ/Danh từ | 回忆 | huíyì | Memory | Hồi ức | Hồi tưởng, ký ức | 这些照片让我回忆起童年。 | Zhèxiē zhàopiàn ràng wǒ huíyì qǐ tóngnián. | Những bức ảnh này khiến tôi hồi tưởng lại tuổi thơ. |
346 | HSK 05 | Động từ/Danh từ | 汇款 | huì kuǎn | remittance; remit money | Hối khoản | Chuyển tiền | 我昨天给你汇款了。 | Wǒ zuótiān gěi nǐ huìkuǎn le. | Hôm qua tôi đã chuyển tiền cho bạn. |
347 | HSK 05 | Động từ/Danh từ | 会谈 | huì tán | talks; conversation | Hội đàm | Hội đàm, đàm phán | 两国领导人进行了会谈。 | Liǎng guó lǐngdǎo rén jìnxíngle huìtán. | Lãnh đạo hai nước đã tiến hành hội đàm. |
348 | HSK 05 | Danh từ | 活力 | huólì | energy; vigor | Hoạt lực | Sức sống | 这座城市充满了活力。 | Zhè zuò chéngshì chōngmǎnle huólì. | Thành phố này tràn đầy sức sống. |
349 | HSK 05 | Tính từ | 活泼 | huópō | lively | Hoạt bát | Hoạt bát, năng động | 她是一个活泼的女孩。 | Tā shì yīgè huópō de nǚhái. | Cô ấy là một cô gái năng động. |
350 | HSK 05 | Danh từ | 火柴 | huǒchái | Match | Hỏa sài | Diêm | 请给我一盒火柴。 | Qǐng gěi wǒ yī hé huǒchái. | Hãy đưa cho tôi một hộp diêm. |
351 | HSK 05 | Danh từ | 火腿 | huǒ tuǐ | ham | Hỏa thối | Giăm bông | 我喜欢吃火腿三明治。 | Wǒ xǐhuān chī huǒtuǐ sānmíngzhì. | Tôi thích ăn bánh sandwich giăm bông. |
352 | HSK 05 | Danh từ | 火灾 | huǒ zāi | fire; fire disaster | Hỏa tai | Hỏa hoạn | 这里昨天发生了火灾。 | Zhèlǐ zuótiān fāshēngle huǒzāi. | Hôm qua ở đây đã xảy ra hỏa hoạn. |
353 | HSK 05 | Liên từ | 或是 | huò shì | or | Hoặc thị | Hoặc là | 你可以喝茶,或是咖啡。 | Nǐ kěyǐ hē chá, huòshì kāfēi. | Bạn có thể uống trà hoặc cà phê. |
354 | HSK 05 | Danh từ | 机器人 | jī qì rén | robot | Cơ khí nhân | Robot | 未来的机器人会更聪明。 | Wèilái de jīqìrén huì gèng cōngmíng. | Robot trong tương lai sẽ thông minh hơn. |
355 | HSK 05 | Danh từ | 机制 | jī zhì | mechanism; machine-processed; machine-made | Cơ chế | Cơ chế, hệ thống | 这个机制运行良好。 | Zhège jīzhì yùnxíng liánghǎo. | Cơ chế này vận hành rất tốt. |
356 | HSK 05 | Danh từ | 肌肉 | jīròu | muscle | Cơ nhục | Cơ bắp | 他的肌肉很发达。 | Tā de jīròu hěn fādá. | Cơ bắp của anh ấy rất phát triển. |
357 | HSK 05 | Danh từ | 基地 | jīdì | base | Cơ địa | Căn cứ, cơ sở | 这个地方是军事基地。 | Zhège dìfāng shì jūnshì jīdì. | Nơi này là căn cứ quân sự. |
358 | HSK 05 | Danh từ | 基金 | jījīn | fund | Cơ kim | Quỹ (tài chính) | 他投资了一个基金。 | Tā tóuzīle yīgè jījīn. | Anh ấy đã đầu tư vào một quỹ tài chính. |
359 | HSK 05 | Liên từ | 即使 | jíshǐ | even if | Tức sử | Cho dù | 即使下雨,我也要去。 | Jíshǐ xiàyǔ, wǒ yě yào qù. | Dù trời mưa, tôi vẫn phải đi. |
360 | HSK 05 | Danh từ | 集团 | jítuán | group | Tập đoàn | Tập đoàn | 这是一个国际集团。 | Zhè shì yīgè guójì jítuán. | Đây là một tập đoàn quốc tế. |
361 | HSK 05 | Động từ | 挤 | jǐ | squeeze; press; crowd; push; crowded | Tễ | Chen chúc, ép | 公交车上很挤。 | Gōngjiāochē shàng hěn jǐ. | Trên xe buýt rất chật chội. |
362 | HSK 05 | Danh từ/Động từ | 记忆 | jìyì | memory | Ký ức | Trí nhớ, ghi nhớ | 他的记忆力很好。 | Tā de jìyìlì hěn hǎo. | Trí nhớ của anh ấy rất tốt. |
363 | HSK 05 | Danh từ | 技能 | jì néng | technical ability; skill | Kỹ năng | Kỹ năng | 他学习了很多实用技能。 | Tā xuéxí le hěn duō shíyòng jìnéng. | Anh ấy đã học được nhiều kỹ năng thực tiễn. |
364 | HSK 05 | Động từ | 继承 | jìchéng | inherit | Kế thừa | Kế thừa | 他继承了父亲的公司。 | Tā jìchéng le fùqīn de gōngsī. | Anh ấy thừa kế công ty của cha mình. |
365 | HSK 05 | Động từ | 加热 | jiā rè | heat; heating; calefaction | Gia nhiệt | Làm nóng | 请把牛奶加热一下。 | Qǐng bǎ niúnǎi jiārè yíxià. | Vui lòng hâm nóng sữa một chút. |
366 | HSK 05 | Động từ/Giới từ | 加上 | jiā shàng | plus; add; with the addition of | Gia thượng | Thêm vào | 这道菜需要加上点盐。 | Zhè dào cài xūyào jiāshàng diǎn yán. | Món này cần thêm một chút muối. |
367 | HSK 05 | Động từ | 加速 | jiā sù | speed up; accelerate; quicken | Gia tốc | Tăng tốc | 司机加速开车。 | Sījī jiāsù kāichē. | Tài xế tăng tốc lái xe. |
368 | HSK 05 | Động từ | 加以 | jiā yǐ | moreover; in addition | Gia dĩ | Tiến hành, thực hiện | 这个问题需要加以研究。 | Zhège wèntí xūyào jiāyǐ yánjiū. | Vấn đề này cần được nghiên cứu thêm. |
369 | HSK 05 | Động từ | 夹 | jiā | clip; folder; press from both sides; place in between; mix | Giáp | Kẹp, gắp | 请用筷子夹菜。 | Qǐng yòng kuàizi jiā cài. | Vui lòng dùng đũa để gắp thức ăn. |
370 | HSK 05 | Danh từ | 甲 | jiǎ | nail | Giáp | Hạng A, đứng đầu | 他在考试中得了甲等成绩。 | Tā zài kǎoshì zhōng dé le jiǎ děng chéngjī. | Anh ấy đạt loại A trong kỳ thi. |
371 | HSK 05 | Danh từ | 价 | jià | price; value | Giá | Giá cả | 这本书的价格是多少? | Zhè běn shū de jiàgé shì duōshǎo? | Giá của cuốn sách này là bao nhiêu? |
372 | HSK 05 | Động từ | 驾驶 | jiàshǐ | Drive | Giáo sử | Lái (xe, tàu) | 他会驾驶飞机。 | Tā huì jiàshǐ fēijī. | Anh ấy biết lái máy bay. |
373 | HSK 05 | Danh từ | 驾照 | jià zhào | driving license | Giá chiếu | Bằng lái xe | 他刚刚考到了驾照。 | Tā gānggāng kǎodào le jiàzhào. | Anh ấy vừa mới lấy được bằng lái xe. |
374 | HSK 05 | Tính từ/Động từ | 坚定 | jiāndìng | Firm, steadfast | Kiên định | Kiên quyết, vững chắc | 他坚定地选择了自己的道路。 | Tā jiāndìng de xuǎnzé le zìjǐ de dàolù. | Anh ấy kiên quyết chọn con đường của mình. |
375 | HSK 05 | Danh từ | 肩 | jiān | shoulder | Kiên | Vai | 他拍了拍我的肩。 | Tā pāi le pāi wǒ de jiān. | Anh ấy vỗ vai tôi. |
376 | HSK 05 | Tính từ | 艰苦 | jiānkǔ | hard | Gian khổ | Gian khổ, vất vả | 他们经历了艰苦的生活。 | Tāmen jīnglì le jiānkǔ de shēnghuó. | Họ đã trải qua một cuộc sống gian khổ. |
377 | HSK 05 | Tính từ | 艰难 | jiānnán | difficult | Gian nan | Khó khăn | 这个决定很艰难。 | Zhège juédìng hěn jiānnán. | Quyết định này rất khó khăn. |
378 | HSK 05 | Động từ | 检验 | jiǎnyàn | test | Kiểm nghiệm | Kiểm tra, kiểm nghiệm | 这个产品需要检验。 | Zhège chǎnpǐn xūyào jiǎnyàn. | Sản phẩm này cần được kiểm nghiệm. |
379 | HSK 05 | Động từ | 减轻 | jiǎn qīng | lighten; ease; alleviate; mitigate; mitigation | Giảm khinh | Giảm nhẹ | 运动可以减轻压力。 | Yùndòng kěyǐ jiǎnqīng yālì. | Tập thể dục có thể giảm căng thẳng. |
380 | HSK 05 | Động từ | 剪 | jiǎn | cut; clip; trim; wipe out; scissors | Tiễn | Cắt | 他正在剪纸。 | Tā zhèngzài jiǎn zhǐ. | Anh ấy đang cắt giấy. |
381 | HSK 05 | Danh từ | 剪刀 | jiǎndāo | scissors | Tiễn đao | Cây kéo | 请把剪刀递给我。 | Qǐng bǎ jiǎndāo dì gěi wǒ. | Vui lòng đưa tôi cây kéo. |
382 | HSK 05 | Danh từ | 剪子 | jiǎn zi | scissors; shears; clippers | Tiễn tử | Kéo | 这把剪子很好用。 | Zhè bǎ jiǎnzi hěn hǎoyòng. | Cây kéo này rất tốt. |
383 | HSK 05 | Tính từ/Trạng từ | 间接 | jiànjiē | indirect | Gián tiếp | Gián tiếp | 这个消息是我间接听来的。 | Zhège xiāoxi shì wǒ jiànjiē tīng lái de. | Tin này tôi nghe gián tiếp từ người khác. |
384 | HSK 05 | Động từ | 建造 | jiàn zào | construct; build; put up | Kiến tạo | Xây dựng | 他们正在建造一座大桥。 | Tāmen zhèngzài jiànzào yí zuò dàqiáo. | Họ đang xây dựng một cây cầu lớn. |
385 | HSK 05 | Danh từ/Động từ | 建筑 | jiànzhù | Architecture | Kiến trúc | Kiến trúc, xây dựng | 这座建筑很有特色。 | Zhè zuò jiànzhù hěn yǒu tèsè. | Công trình kiến trúc này rất đặc sắc. |
386 | HSK 05 | Động từ/Tính từ | 健全 | jiànquán | sound | Kiện toàn | Kiện toàn, hoàn thiện | 这个制度需要进一步健全。 | Zhège zhìdù xūyào jìnyíbù jiànquán. | Hệ thống này cần được hoàn thiện hơn nữa. |
387 | HSK 05 | Danh từ | 键 | jiàn | key; bond | Kiện | Phím (bàn phím) | 你按一下这个键。 | Nǐ àn yíxià zhège jiàn. | Bạn nhấn phím này đi. |
388 | HSK 05 | Danh từ | 键盘 | jiànpán | keyboard | Kiện bàn | Bàn phím | 我的键盘坏了。 | Wǒ de jiànpán huài le. | Bàn phím của tôi bị hỏng rồi. |
389 | HSK 05 | Động từ/Phó từ | 将 | jiāng | be going to; will; would | Tương | Sẽ, mang, đem | 我将去北京留学。 | Wǒ jiāng qù Běijīng liúxué. | Tôi sẽ đi du học Bắc Kinh. |
390 | HSK 05 | Động từ | 将要 | jiāng yào | will; shall; be going to | Tương yếu | Sắp, sắp sửa | 我们将要出发了。 | Wǒmen jiāngyào chūfā le. | Chúng tôi sắp khởi hành rồi. |
391 | HSK 05 | Động từ/Danh từ | 奖励 | jiǎnglì | reward | Tưởng lệ | Thưởng, phần thưởng | 公司奖励了优秀员工。 | Gōngsī jiǎnglìle yōuxiù yuángōng. | Công ty đã thưởng cho nhân viên xuất sắc. |
392 | HSK 05 | Động từ | 交代 | jiāodài | hand over | Giao đại | Bàn giao, giải thích | 老师交代我们要认真做作业。 | Lǎoshī jiāodài wǒmen yào rènzhēn zuò zuòyè. | Giáo viên dặn chúng tôi làm bài tập nghiêm túc. |
393 | HSK 05 | Danh từ | 郊区 | jiāoqū | Suburb | Giao khu | Ngoại ô | 他们搬到了城市郊区。 | Tāmen bāndàole chéngshì jiāoqū. | Họ đã chuyển đến vùng ngoại ô thành phố. |
394 | HSK 05 | Danh từ | 胶带 | jiāo dài | tape; adhesive plaster | Giao đái | Băng dính | 请把这张纸用胶带贴上。 | Qǐng bǎ zhè zhāng zhǐ yòng jiāodài tiē shàng. | Vui lòng dán tờ giấy này bằng băng dính. |
395 | HSK 05 | Danh từ | 胶水 | jiāoshuǐ | glue | Giao thủy | Keo dán | 我用胶水把书页粘起来了。 | Wǒ yòng jiāoshuǐ bǎ shūyè zhān qǐláile. | Tôi dùng keo dán các trang sách lại với nhau. |
396 | HSK 05 | Danh từ | 脚步 | jiǎo bù | footstep; step; pace | Cước bộ | Bước chân | 他的脚步很快。 | Tā de jiǎobù hěn kuài. | Bước chân của anh ấy rất nhanh. |
397 | HSK 05 | Động từ | 接触 | jiēchù | Contact | Tiếp xúc | Tiếp xúc | 他最近开始接触新的工作。 | Tā zuìjìn kāishǐ jiēchù xīn de gōngzuò. | Gần đây anh ấy bắt đầu tiếp xúc với công việc mới. |
398 | HSK 05 | Trạng từ | 接连 | jiēlián | One after another | Tiếp liên | Liên tục, liên tiếp | 他们接连几天加班。 | Tāmen jiēlián jǐ tiān jiābān. | Họ đã tăng ca liên tục trong vài ngày. |
399 | HSK 05 | Động từ | 解除 | jiěchú | Relieve | Giải trừ | Hủy bỏ, loại bỏ | 他们终于解除合同了。 | Tāmen zhōngyú jiěchú hétóngle. | Cuối cùng họ đã hủy hợp đồng. |
400 | HSK 05 | Động từ/Danh từ | 解放 | jiěfàng | liberate | Giải phóng | Giải phóng | 这个城市在1949年被解放。 | Zhège chéngshì zài 1949 nián bèi jiěfàng. | Thành phố này được giải phóng vào năm 1949. |
401 | HSK 05 | Động từ | 戒 | jiè | Quit | Giới | Cai, bỏ (thói quen) | 他正在戒烟。 | Tā zhèngzài jièyān. | Anh ấy đang cai thuốc lá. |
402 | HSK 05 | Lượng từ | 届 | jiè | Session | Giới | Khóa, kỳ (hội nghị, sự kiện) | 他是本届毕业生。 | Tā shì běn jiè bìyèshēng. | Anh ấy là sinh viên tốt nghiệp khóa này. |
403 | HSK 05 | Danh từ | 今日 | jīn rì | today | Kim nhật | Hôm nay | 今日天气晴朗。 | Jīnrì tiānqì qínglǎng. | Hôm nay thời tiết nắng đẹp. |
404 | HSK 05 | Liên từ/Trạng từ | 尽管 | jǐnguǎn | although | Tận quản | Mặc dù, cứ việc | 尽管天气不好,我们还是去了。 | Jǐnguǎn tiānqì bù hǎo, wǒmen háishì qùle. | Mặc dù thời tiết không tốt, chúng tôi vẫn đi. |
405 | HSK 05 | Trạng từ | 紧紧 | jǐn jǐn | closely; tightly | Khẩn khẩn | Chặt chẽ, sát sao | 他紧紧握住我的手。 | Tā jǐnjǐn wòzhù wǒ de shǒu. | Anh ấy nắm chặt tay tôi. |
406 | HSK 05 | Trạng từ | 尽可能 | jǐn kě néng | as much as possible | Tận khả năng | Cố gắng hết mức có thể | 请尽可能早到。 | Qǐng jǐn kěnéng zǎo dào. | Vui lòng đến sớm nhất có thể. |
407 | HSK 05 | Động từ/Danh từ | 进化 | jìnhuà | evolution | Tiến hóa | Tiến hóa | 人类经历了漫长的进化过程。 | Rénlèi jīnglìle màncháng de jìnhuà guòchéng. | Loài người đã trải qua một quá trình tiến hóa dài. |
408 | HSK 05 | Trạng từ | 近来 | jìnlái | recently | Cận lai | Gần đây | 近来天气变化很大。 | Jìnlái tiānqì biànhuà hěn dà. | Gần đây thời tiết thay đổi rất nhiều. |
409 | HSK 05 | Danh từ | 经费 | jīngfèi | funds | Kinh phí | Kinh phí | 这个项目需要大量经费。 | Zhège xiàngmù xūyào dàliàng jīngfèi. | Dự án này cần một khoản kinh phí lớn. |
410 | HSK 05 | Danh từ | 景象 | jǐng xiàng | scene; sight | Cảnh tượng | Cảnh tượng | 这里的景象太美了! | Zhèlǐ de jǐngxiàng tài měile! | Cảnh tượng ở đây quá đẹp! |
411 | HSK 05 | Động từ/Danh từ | 警告 | jǐnggào | warning | Cảnh cáo | Cảnh báo, cảnh cáo | 老师警告他不要再迟到。 | Lǎoshī jǐnggào tā bùyào zài chídào. | Giáo viên cảnh cáo anh ấy không được đi trễ nữa. |
412 | HSK 05 | Danh từ/Động từ | 竞赛 | jìngsài | competition | Cạnh tái | Cuộc thi, thi đấu | 我参加了数学竞赛。 | Wǒ cānjiāle shùxué jìngsài. | Tôi đã tham gia cuộc thi toán học. |
413 | HSK 05 | Động từ | 竞争 | jìngzhēng | compete | Cạnh tranh | Cạnh tranh | 这两个公司竞争激烈。 | Zhè liǎng gè gōngsī jìngzhēng jīliè. | Hai công ty này cạnh tranh rất khốc liệt. |
414 | HSK 05 | Danh từ | 酒鬼 | jiǔ guǐ | drunkard | Tửu quỷ | Người nghiện rượu | 他是个酒鬼,每天都喝酒。 | Tā shì gè jiǔguǐ, měitiān dōu hējiǔ. | Anh ấy là người nghiện rượu, ngày nào cũng uống. |
415 | HSK 05 | Động từ | 救灾 | jiù zāi | disaster relief | Cứu tai | Cứu trợ thiên tai | 他们组织了一次救灾活动。 | Tāmen zǔzhīle yī cì jiùzāi huódòng. | Họ đã tổ chức một hoạt động cứu trợ thiên tai. |
416 | HSK 05 | Trạng từ | 居然 | jūrán | actually | Cư nhiên | Lại, không ngờ | 他居然没来! | Tā jūrán méi lái! | Không ngờ anh ấy lại không đến! |
417 | HSK 05 | Danh từ | 局面 | júmiàn | situation | Cục diện | Cục diện, tình thế | 目前的局面不太乐观。 | Mùqián de júmiàn bù tài lèguān. | Cục diện hiện tại không mấy lạc quan. |
418 | HSK 05 | Danh từ | 局长 | jú zhǎng | director | Cục trưởng | Cục trưởng | 局长正在开会。 | Júzhǎng zhèngzài kāihuì. | Cục trưởng đang họp. |
419 | HSK 05 | Danh từ | 举动 | jǔdòng | Move | Cử động | Hành động, động thái | 他的举动很奇怪。 | Tā de jǔdòng hěn qíguài. | Hành động của anh ấy rất kỳ lạ. |
420 | HSK 05 | Động từ | 拒绝 | jùjué | refuse | Cự tuyệt | Từ chối | 他拒绝了我们的邀请。 | Tā jùjuéle wǒmen de yāoqǐng. | Anh ấy từ chối lời mời của chúng tôi. |
421 | HSK 05 | Danh từ | 俱乐部 | jùlèbù | Club | Câu lạc bộ | Câu lạc bộ | 我加入了一个游泳俱乐部。 | Wǒ jiārùle yīgè yóuyǒng jùlèbù. | Tôi đã tham gia một câu lạc bộ bơi lội. |
422 | HSK 05 | Danh từ | 剧本 | jùběn | Script | Kịch bản | Kịch bản | 这个剧本写得很好。 | Zhège jùběn xiě de hěn hǎo. | Kịch bản này được viết rất hay. |
423 | HSK 05 | Phó từ | 决不 | jué bù | never; not at all; definitely not | Tuyệt bất | Tuyệt đối không | 我决不放弃。 | Wǒ juébù fàngqì. | Tôi tuyệt đối không từ bỏ. |
424 | HSK 05 | Động từ | 绝望 | juéwàng | Despair | Tuyệt vọng | Tuyệt vọng | 他在困难面前从不绝望。 | Tā zài kùnnán miànqián cóng bù juéwàng. | Anh ấy chưa bao giờ tuyệt vọng trước khó khăn. |
425 | HSK 05 | Danh từ | 军人 | jūn rén | soldier; serviceman | Quân nhân | Quân nhân, bộ đội | 他是一名军人。 | Tā shì yī míng jūnrén. | Anh ấy là một quân nhân. |
426 | HSK 05 | Động từ | 开幕 | kāi mù | open; inaugurate; rising of a curtain | Khai mạc | Khai mạc | 会议将在明天开幕。 | Huìyì jiāng zài míngtiān kāimù. | Hội nghị sẽ khai mạc vào ngày mai. |
427 | HSK 05 | Danh từ | 开幕式 | kāimùshì | The opening ceremony | Khai mạc thức | Lễ khai mạc | 奥运会的开幕式非常精彩。 | Àoyùnhuì de kāimùshì fēicháng jīngcǎi. | Lễ khai mạc Olympic rất hoành tráng. |
428 | HSK 05 | Động từ | 看成 | kàn chéng | regard as; consider as; treat | Khán thành | Xem như, coi như | 我把他看成朋友。 | Wǒ bǎ tā kànchéng péngyǒu. | Tôi coi anh ấy như bạn. |
429 | HSK 05 | Động từ | 看出 | kàn chū | see; find out; perceive; espy | Khán xuất | Nhìn ra | 我看出他很高兴。 | Wǒ kànchū tā hěn gāoxìng. | Tôi nhìn ra anh ấy rất vui. |
430 | HSK 05 | Động từ | 看待 | kàndài | To view | Khán đãi | Đối đãi, nhìn nhận | 你怎么看待这个问题? | Nǐ zěnme kàndài zhège wèntí? | Bạn nhìn nhận vấn đề này như thế nào? |
431 | HSK 05 | Động từ | 考核 | kǎohé | examine; assess | Khảo hạch | Đánh giá, kiểm tra | 公司会考核员工的工作表现。 | Gōngsī huì kǎohé yuángōng de gōngzuò biǎoxiàn. | Công ty sẽ đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên. |
432 | HSK 05 | Danh từ | 烤肉 | kǎo ròu | barbecue; roast meat; grill | Khảo nhục | Thịt nướng | 我们一起去吃烤肉吧! | Wǒmen yīqǐ qù chī kǎoròu ba! | Chúng ta cùng đi ăn thịt nướng nhé! |
433 | HSK 05 | Danh từ | 烤鸭 | kǎoyā | Roasted Duck | Khảo áp | Vịt quay | 北京烤鸭非常有名。 | Běijīng kǎoyā fēicháng yǒumíng. | Vịt quay Bắc Kinh rất nổi tiếng. |
434 | HSK 05 | Động từ | 靠近 | kào jìn | near; close to; by | Kháo cận | Tiếp cận, đến gần | 不要靠近火。 | Bùyào kàojìn huǒ. | Đừng đến gần lửa. |
435 | HSK 05 | Lượng từ | 颗 | kē | grain (measure word) | Khoa | Hạt, viên (dùng cho vật nhỏ) | 天上有很多颗星星。 | Tiānshàng yǒu hěnduō kē xīngxīng. | Trên trời có rất nhiều ngôi sao. |
436 | HSK 05 | Thán từ | 咳 | ké | cough | Khái | Ồ, hừm (biểu đạt cảm xúc) | 咳,你说得对! | Hāi, nǐ shuō de duì! | Ừ, bạn nói đúng! |
437 | HSK 05 | Phó từ | 可 | kě | can; may; approve; be worth; suit; but; yet | Khả | Có thể, nhưng mà | 这个地方可美了! | Zhège dìfāng kě měile! | Nơi này đẹp lắm! |
438 | HSK 05 | Tính từ | 可怜 | kělián | Poor | Khả liên | Đáng thương | 这个孩子很可怜。 | Zhège háizi hěn kělián. | Đứa trẻ này rất đáng thương. |
439 | HSK 05 | Tính từ | 可惜 | kěxī | unfortunately | Khả tích | Đáng tiếc | 可惜他没来。 | Kěxī tā méi lái. | Đáng tiếc là anh ấy không đến. |
440 | HSK 05 | Động từ | 渴望 | kěwàng | Yearn | Khát vọng | Khao khát, mong muốn | 他渴望成功。 | Tā kěwàng chénggōng. | Anh ấy khao khát thành công. |
441 | HSK 05 | Động từ | 刻(动) | kè | carve; engrave; cut | Khắc | Khắc, tạc | 这块石头上刻着字。 | Zhè kuài shítou shàng kèzhe zì. | Trên tảng đá này có khắc chữ. |
442 | HSK 05 | Danh từ | 客户 | kèhù | Customer | Khách hộ | Khách hàng | 这家公司有很多客户。 | Zhè jiā gōngsī yǒu hěnduō kèhù. | Công ty này có rất nhiều khách hàng. |
443 | HSK 05 | Tính từ | 客气 | kè qì | polite; courteous; modest | Khách khí | Khách sáo | 你别客气。 | Nǐ bié kèqì. | Bạn đừng khách sáo. |
444 | HSK 05 | Danh từ | 客厅 | kètīng | A living room | Khách thính | Phòng khách | 他们家有一个大客厅。 | Tāmen jiā yǒu yīgè dà kètīng. | Nhà họ có một phòng khách lớn. |
445 | HSK 05 | Danh từ | 课题 | kètí | topic | Khóa đề | Chủ đề, đề tài | 这是一个重要的研究课题。 | Zhè shì yīgè zhòngyào de yánjiū kètí. | Đây là một chủ đề nghiên cứu quan trọng. |
446 | HSK 05 | Phó từ/Tính từ | 肯定 | kěndìng | sure | Khẳng định | Chắc chắn, khẳng định | 我肯定他会来。 | Wǒ kěndìng tā huì lái. | Tôi chắc chắn anh ấy sẽ đến. |
447 | HSK 05 | Danh từ | 空中 | kōng zhōng | in the air; in the sky | Không trung | Trên không | 飞机在空中飞行。 | Fēijī zài kōngzhōng fēixíng. | Máy bay bay trên không. |
448 | HSK 05 | Động từ | 控制 | kòngzhì | control | Khống chế | Kiểm soát, khống chế | 我们要控制情绪。 | Wǒmen yào kòngzhì qíngxù. | Chúng ta cần kiểm soát cảm xúc. |
449 | HSK 05 | Danh từ | 口号 | kǒu hào | slogan; catchword; catchphrase | Khẩu hiệu | Khẩu hiệu | 他们高喊口号。 | Tāmen gāohǎn kǒuhào. | Họ hô vang khẩu hiệu. |
450 | HSK 05 | Danh từ | 库 | kù | library; warehouse; storeroom | Khố | Kho, nhà kho | 这个仓库里存放着很多货物。 | Zhège cāngkù lǐ cúnfàngzhe hěnduō huòwù. | Trong kho này có rất nhiều hàng hóa. |
451 | HSK 05 | Tính từ | 快活 | kuàihuo | happy | Khoái hoạt | Vui vẻ, hạnh phúc | 他每天都很快活。 | Tā měitiān dōu hěn kuàihuó. | Anh ấy mỗi ngày đều rất vui vẻ. |
452 | HSK 05 | Danh từ | 宽度 | kuān dù | breadth; width | Khoan độ | Bề rộng | 这条河的宽度是多少? | Zhè tiáo hé de kuāndù shì duōshǎo? | Bề rộng của con sông này là bao nhiêu? |
453 | HSK 05 | Tính từ | 狂 | kuáng | mad; crazy; violent; wild; unrestrained | Cuồng | Điên cuồng, dữ dội | 他对足球非常狂。 | Tā duì zúqiú fēicháng kuáng. | Anh ấy rất cuồng bóng đá. |
454 | HSK 05 | Động từ | 亏 | kuī | deficit; deficiency; luckily | Khuy | Lỗ, thiệt thòi | 这次投资亏了很多钱。 | Zhè cì tóuzī kuīle hěn duō qián. | Lần đầu tư này bị lỗ rất nhiều tiền. |
455 | HSK 05 | Động từ | 困扰 | kùn rǎo | perplex; persecute; puzzle; obsession | Khốn nhiễu | Quấy rầy, làm phiền | 这个问题困扰了我很久。 | Zhège wèntí kùnrǎo le wǒ hěn jiǔ. | Vấn đề này làm tôi phiền não rất lâu. |
456 | HSK 05 | Động từ | 落 | là | be missing; leave behind; forget to bring | Lạc | Rơi, rụng | 叶子从树上落下来。 | Yèzi cóng shù shàng luò xiàlái. | Lá cây rơi xuống từ trên cây. |
457 | HSK 05 | Danh từ/Động từ | 来信 | lái xìn | send a letter here; incoming letter | Lai tín | Thư đến, nhận thư | 我收到了你的来信。 | Wǒ shōudàole nǐ de láixìn. | Tôi đã nhận được thư của bạn. |
458 | HSK 05 | Tính từ | 烂 | làn | rotten | Lạn | Thối, nát, tệ hại | 这块水果已经烂了。 | Zhè kuài shuǐguǒ yǐjīng lànle. | Miếng hoa quả này đã bị hỏng. |
459 | HSK 05 | Động từ | 朗读 | lǎngdú | Reading aloud | Lãng độc | Đọc to, đọc diễn cảm | 请大声朗读这篇文章。 | Qǐng dàshēng lǎngdú zhè piān wénzhāng. | Hãy đọc to bài văn này. |
460 | HSK 05 | Tính từ | 浪漫 | làngmàn | romantic | Lãng mạn | Lãng mạn | 他们的爱情很浪漫。 | Tāmen de àiqíng hěn làngmàn. | Tình yêu của họ rất lãng mạn. |
461 | HSK 05 | Động từ/Danh từ | 劳动 | láodòng | labour | Lao động | Lao động, làm việc | 劳动是一种美德。 | Láodòng shì yī zhǒng měidé. | Lao động là một đức tính tốt. |
462 | HSK 05 | Danh từ | 梨 | lí | pear | Lê | Quả lê | 我喜欢吃梨。 | Wǒ xǐhuān chī lí. | Tôi thích ăn lê. |
463 | HSK 05 | Danh từ | 礼 | lǐ | ceremony; rite; courtesy; manners; gift | Lễ | Nghi lễ, lễ nghĩa | 这是一场重要的礼。 | Zhè shì yī chǎng zhòngyào de lǐ. | Đây là một nghi lễ quan trọng. |
464 | HSK 05 | Danh từ | 礼拜 | lǐ bài | week; day of the week; religious service | Lễ bái | Tuần lễ, đi lễ | 我们每个礼拜天去教堂。 | Wǒmen měi gè lǐbài tiān qù jiàotáng. | Chúng tôi đi nhà thờ mỗi Chủ Nhật. |
465 | HSK 05 | Danh từ | 礼貌 | lǐmào | politeness | Lễ mạo | Lễ phép, lịch sự | 他说话很有礼貌。 | Tā shuōhuà hěn yǒu lǐmào. | Anh ấy nói chuyện rất lịch sự. |
466 | HSK 05 | Tính từ | 厉害 | lìhai | Fierce | Lợi hại | Lợi hại, dữ dội | 他是个很厉害的老师。 | Tā shì gè hěn lìhài de lǎoshī. | Anh ấy là một giáo viên rất giỏi. |
467 | HSK 05 | Động từ | 立 | lì | stand; erect; stand; found; set up; upright; vertical | Lập | Đứng, lập ra | 他立刻做出了决定。 | Tā lìkè zuòchūle juédìng. | Anh ấy lập tức đưa ra quyết định. |
468 | HSK 05 | Danh từ | 立场 | lìchǎng | position | Lập trường | Quan điểm, lập trường | 他的立场很坚定。 | Tā de lìchǎng hěn jiāndìng. | Lập trường của anh ấy rất kiên định. |
469 | HSK 05 | Danh từ | 利润 | lìrùn | profit | Lợi nhuận | Lợi nhuận | 公司的利润增长了10%。 | Gōngsī de lìrùn zēngzhǎng le 10%. | Lợi nhuận của công ty tăng 10%. |
470 | HSK 05 | Danh từ | 例外 | lìwài | exception | Lệ ngoại | Ngoại lệ | 这个规则没有例外。 | Zhège guīzé méiyǒu lìwài. | Quy tắc này không có ngoại lệ. |
471 | HSK 05 | Động từ | 连接 | lián jiē | link; joint; relate, unite, connect, attach; connection | Liên tiếp | Kết nối, liên kết | 这座桥连接两座城市。 | Zhè zuò qiáo liánjiē liǎng zuò chéngshì. | Cây cầu này kết nối hai thành phố. |
472 | HSK 05 | Động từ | 联络 | liánluò | liaison | Liên lạc | Liên lạc | 请保持联络。 | Qǐng bǎochí liánluò. | Hãy giữ liên lạc nhé. |
473 | HSK 05 | Động từ | 联想 | liánxiǎng | association | Liên tưởng | Liên tưởng | 这个故事让我联想起童年。 | Zhège gùshì ràng wǒ liánxiǎng qǐ tóngnián. | Câu chuyện này khiến tôi liên tưởng đến tuổi thơ. |
474 | HSK 05 | Danh từ | 脸盆 | liǎn pén | washbasin | Liễm bồn | Chậu rửa mặt | 我买了一个新的脸盆。 | Wǒ mǎile yīgè xīn de liǎnpén. | Tôi đã mua một cái chậu rửa mặt mới. |
475 | HSK 05 | Danh từ | 脸色 | liǎn sè | complexion; look; color; facial expression | Liễm sắc | Sắc mặt | 你的脸色不太好。 | Nǐ de liǎnsè bù tài hǎo. | Sắc mặt của bạn không được tốt lắm. |
476 | HSK 05 | Động từ/Danh từ | 恋爱 | liàn’ài | Love | Luyến ái | Yêu đương | 他们正在恋爱。 | Tāmen zhèngzài liàn'ài. | Họ đang yêu nhau. |
477 | HSK 05 | Danh từ | 两岸 | liǎng àn | both sides; both coasts; cross-strait | Lưỡng ngạn | Hai bờ, Trung Quốc - Đài Loan | 两岸关系一直很重要。 | Liǎng'àn guānxì yīzhí hěn zhòngyào. | Quan hệ hai bờ eo biển luôn rất quan trọng. |
478 | HSK 05 | Danh từ | 邻居 | línjū | neighbor | Lân cư | Hàng xóm | 我的邻居很友好。 | Wǒ de línjū hěn yǒuhǎo. | Hàng xóm của tôi rất thân thiện. |
479 | HSK 05 | Danh từ | 铃 | líng | bell | Linh | Chuông | 他的手机铃声很大。 | Tā de shǒujī língshēng hěn dà. | Chuông điện thoại của anh ấy rất to. |
480 | HSK 05 | Danh từ | 铃声 | líng shēng | ring; the tinkle of bells | Linh thanh | Tiếng chuông | 上课铃声响了。 | Shàngkè língshēng xiǎngle. | Chuông vào lớp đã reo. |
481 | HSK 05 | Danh từ | 领带 | lǐng dài | necktie; tie | Lĩnh đới | Cà vạt | 他今天戴了一条红色的领带。 | Tā jīntiān dàile yī tiáo hóngsè de lǐngdài. | Hôm nay anh ấy đeo một chiếc cà vạt màu đỏ. |
482 | HSK 05 | Động từ/Danh từ | 令 | lìng | make; cause; order; command; decree; season | Lệnh | Ra lệnh, mệnh lệnh | 老师令学生安静下来。 | Lǎoshī lìng xuéshēng ānjìng xiàlái. | Giáo viên ra lệnh cho học sinh yên lặng. |
483 | HSK 05 | Động từ/Tính từ | 流动 | liú dòng | flow; run; mobile | Lưu động | Lưu thông, di chuyển | 这里的人口流动很大。 | Zhèlǐ de rénkǒu liúdòng hěn dà. | Dân số ở đây có sự di chuyển lớn. |
484 | HSK 05 | Động từ | 流通 | liútōng | circulation | Lưu thông | Lưu thông (hàng hóa, tiền tệ) | 货币需要自由流通。 | Huòbì xūyào zìyóu liútōng. | Tiền tệ cần được lưu thông tự do. |
485 | HSK 05 | Động từ | 漏 | lòu | leak | Lậu | Rò rỉ, bỏ sót | 屋顶漏水了。 | Wūdǐng lòushuǐle. | Mái nhà bị dột nước. |
486 | HSK 05 | Danh từ | 漏洞 | lòu dòng | leak; flaw; hole; loophole | Lậu động | Lỗ hổng, sơ hở | 这个系统有很多漏洞。 | Zhège xìtǒng yǒu hěnduō lòudòng. | Hệ thống này có nhiều lỗ hổng. |
487 | HSK 05 | Danh từ | 逻辑 | luóji | logic | Logic | Lô-gic, hợp lý | 他的思维很有逻辑。 | Tā de sīwéi hěn yǒu luójí. | Cách suy nghĩ của anh ấy rất logic. |
488 | HSK 05 | Động từ | 落实 | luòshí | put into effect | Lạc thực | Thực hiện, thực thi | 这个计划必须落实。 | Zhège jìhuà bìxū luòshí. | Kế hoạch này phải được thực hiện. |
489 | HSK 05 | Danh từ | 码头 | mǎtóu | wharf | Mã đầu | Bến cảng | 我们到码头去看船。 | Wǒmen dào mǎtóu qù kàn chuán. | Chúng tôi ra bến cảng để xem thuyền. |
490 | HSK 05 | Động từ | 骂 | mà | scold | Mạ | Mắng chửi | 妈妈从不骂我。 | Māmā cóng bù mà wǒ. | Mẹ chưa bao giờ mắng tôi. |
491 | HSK 05 | Danh từ/Động từ | 买卖 | mǎi mài | buy and sell; business; transaction | Mãi mại | Mua bán, kinh doanh | 这是一桩很好的买卖。 | Zhè shì yī zhuāng hěn hǎo de mǎimài. | Đây là một thương vụ rất tốt. |
492 | HSK 05 | Tính từ | 漫长 | màncháng | Very long | Mạn trường | Dài dằng dặc | 他们经历了一段漫长的等待。 | Tāmen jīnglìle yī duàn màncháng de děngdài. | Họ đã trải qua một thời gian chờ đợi rất dài. |
493 | HSK 05 | Danh từ | 漫画 | mànhuà | Cartoon | Mạn họa | Truyện tranh | 我喜欢看日本漫画。 | Wǒ xǐhuān kàn rìběn mànhuà. | Tôi thích đọc truyện tranh Nhật Bản. |
494 | HSK 05 | Danh từ | 毛笔 | máo bǐ | writing brush; Chinese brush | Mao bút | Bút lông | 他用毛笔写书法。 | Tā yòng máobǐ xiě shūfǎ. | Anh ấy dùng bút lông để viết thư pháp. |
495 | HSK 05 | Danh từ/Tính từ | 矛盾 | máodùn | contradiction | Mâu thuẫn | Mâu thuẫn | 他的说法前后矛盾。 | Tā de shuōfǎ qiánhòu máodùn. | Cách nói của anh ấy mâu thuẫn trước sau. |
496 | HSK 05 | Động từ | 冒 | mào | give off; risk; bold; boldly | Mạo | Bốc lên, dám làm | 冒烟了,快关掉炉子! | Màoyānle, kuài guān diào lúzi! | Có khói bốc lên, mau tắt bếp đi! |
497 | HSK 05 | Danh từ | 贸易 | màoyì | Trade | Mậu dịch | Thương mại | 国际贸易对经济很重要。 | Guójì màoyì duì jīngjì hěn zhòngyào. | Thương mại quốc tế rất quan trọng đối với nền kinh tế. |
498 | HSK 05 | Danh từ | 煤 | méi | coal | Môi | Than đá | 这个地区有丰富的煤矿。 | Zhège dìqū yǒu fēngfù de méikuàng. | Khu vực này có mỏ than phong phú. |
499 | HSK 05 | Danh từ | 煤气 | méi qì | coal gas; gas | Môi khí | Khí gas | 使用煤气要注意安全。 | Shǐyòng méiqì yào zhùyì ānquán. | Khi sử dụng khí gas phải chú ý an toàn. |
500 | HSK 05 | Danh từ | 门诊 | mén zhěn | outpatient service | Môn chẩn | Khám ngoại trú | 医院的门诊时间是上午八点到下午五点。 | Yīyuàn de ménzhěn shíjiān shì shàngwǔ bādiǎn dào xiàwǔ wǔdiǎn. | Giờ khám ngoại trú của bệnh viện là từ 8h sáng đến 5h chiều. |
501 | HSK 05 | Tính từ | 迷人 | mírén | charming | Mê nhân | Quyến rũ, hấp dẫn | 她的笑容很迷人。 | Tā de xiàoróng hěn mírén. | Nụ cười của cô ấy rất quyến rũ. |
502 | HSK 05 | Động từ/Danh từ | 迷信 | míxìn | superstition | Mê tín | Mê tín | 不要盲目迷信风水。 | Bùyào mángmù míxìn fēngshuǐ. | Đừng mù quáng mê tín phong thủy. |
503 | HSK 05 | Danh từ | 面貌 | miànmào | face | Diện mạo | Diện mạo | 这个城市的面貌发生了很大变化。 | Zhège chéngshì de miànmào fāshēngle hěn dà biànhuà. | Diện mạo của thành phố này đã thay đổi rất nhiều. |
504 | HSK 05 | Danh từ | 面子 | miànzi | prestige; face | Diện tử | Thể diện | 他为了面子不愿意承认错误。 | Tā wèile miànzi bù yuànyì chéngrèn cuòwù. | Vì thể diện mà anh ấy không muốn thừa nhận sai lầm. |
505 | HSK 05 | Danh từ | 秒 | miǎo | seconds | Miểu | Giây | 还有十秒钟就开始了。 | Hái yǒu shí miǎozhōng jiù kāishǐle. | Còn 10 giây nữa là bắt đầu rồi. |
506 | HSK 05 | Tính từ | 敏感 | mǐngǎn | Sensitive | Mẫn cảm | Nhạy cảm | 他的皮肤对花粉很敏感。 | Tā de pífū duì huāfěn hěn mǐngǎn. | Da của anh ấy rất nhạy cảm với phấn hoa. |
507 | HSK 05 | Tính từ | 明亮 | míng liàng | light; bright; lightness; vividness | Minh lượng | Sáng sủa | 这个房间很明亮。 | Zhège fángjiān hěn míngliàng. | Căn phòng này rất sáng sủa. |
508 | HSK 05 | Trạng từ | 明明 | míngmíng | Obviously | Minh minh | Rõ ràng, chắc chắn | 你明明知道还问? | Nǐ míngmíng zhīdào hái wèn? | Rõ ràng là bạn biết mà còn hỏi sao? |
509 | HSK 05 | Động từ/Danh từ | 命令 | mìnglìng | command | Mệnh lệnh | Ra lệnh, mệnh lệnh | 长官命令士兵前进。 | Zhǎngguān mìnglìng shìbīng qiánjìn. | Chỉ huy ra lệnh cho binh sĩ tiến lên. |
510 | HSK 05 | Danh từ/Tính từ | 模范 | mófàn | model | Mô phạm | Hình mẫu, mẫu mực | 他是公司的模范员工。 | Tā shì gōngsī de mófàn yuángōng. | Anh ấy là nhân viên gương mẫu của công ty. |
511 | HSK 05 | Động từ | 模仿 | mófǎng | imitate | Mô phỏng | Bắt chước, mô phỏng | 孩子喜欢模仿大人的行为。 | Háizi xǐhuān mófǎng dàrén de xíngwéi. | Trẻ con thích bắt chước hành động của người lớn. |
512 | HSK 05 | Tính từ | 模糊 | móhu | vague | Mô hồ | Mơ hồ, không rõ ràng | 他的记忆已经变得模糊了。 | Tā de jìyì yǐjīng biàn dé móhu le. | Trí nhớ của anh ấy đã trở nên mơ hồ. |
513 | HSK 05 | Danh từ | 模式 | móshì | mode; style | Mô thức | Kiểu mẫu, mô hình | 这种新的工作模式提高了效率。 | Zhè zhǒng xīn de gōngzuò móshì tígāo le xiàolǜ. | Mô hình làm việc mới này đã nâng cao hiệu suất. |
514 | HSK 05 | Danh từ/Động từ | 摩擦 | mócā | rub; scrape | Ma sát | Ma sát, xung đột | 他们之间的摩擦越来越多。 | Tāmen zhījiān de mócā yuè lái yuè duō. | Mâu thuẫn giữa họ ngày càng nhiều. |
515 | HSK 05 | Danh từ | 摩托 | mó tuō | motorcycle | Ma thác | Xe máy, mô tô | 他买了一辆新的摩托车。 | Tā mǎile yī liàng xīn de mótuōchē. | Anh ấy đã mua một chiếc xe máy mới. |
516 | HSK 05 | Danh từ | 模样 | múyàng | Appearance | Mô dạng | Hình dáng, diện mạo | 他长得和爸爸一个模样。 | Tā zhǎng de hé bàba yīgè múyàng. | Anh ấy trông giống hệt bố. |
517 | HSK 05 | Danh từ | 目光 | mùguāng | Eye | Mục quang | Ánh mắt, tầm nhìn | 他的目光充满了自信。 | Tā de mùguāng chōngmǎn le zìxìn. | Ánh mắt của anh ấy tràn đầy tự tin. |
518 | HSK 05 | Danh từ/Tính từ | 耐心 | nàixīn | patience | Nại tâm | Kiên nhẫn | 教师需要有足够的耐心。 | Jiàoshī xūyào yǒu zúgòu de nàixīn. | Giáo viên cần có đủ sự kiên nhẫn. |
519 | HSK 05 | Danh từ | 男性 | nán xìng | man; male; masculinity | Nam tính | Giới nam, đàn ông | 这份工作更适合男性。 | Zhè fèn gōngzuò gèng shìhé nánxìng. | Công việc này phù hợp với nam giới hơn. |
520 | HSK 05 | Danh từ | 南北 | nán běi | north and south | Nam bắc | Bắc Nam | 这条路连接南北两地。 | Zhè tiáo lù liánjiē nánběi liǎng dì. | Con đường này nối liền hai miền Nam Bắc. |
521 | HSK 05 | Danh từ | 南极 | nán jí | South Pole; Antarctic Pole | Nam cực | Nam Cực | 南极的气候非常寒冷。 | Nánjí de qìhòu fēicháng hánlěng. | Khí hậu Nam Cực rất lạnh. |
522 | HSK 05 | Tính từ | 难得 | nándé | rare | Nan đắc | Hiếm có, khó có được | 这是一个难得的机会。 | Zhè shì yīgè nándé de jīhuì. | Đây là một cơ hội hiếm có. |
523 | HSK 05 | Động từ | 难以 | nán yǐ | difficult; hard | Nan dĩ | Khó mà | 这个问题难以解决。 | Zhège wèntí nányǐ jiějué. | Vấn đề này khó mà giải quyết được. |
524 | HSK 05 | Danh từ | 脑子 | nǎo zi | brain | Não tử | Bộ não, trí óc | 你要多用脑子思考。 | Nǐ yào duō yòng nǎozi sīkǎo. | Bạn phải sử dụng trí óc để suy nghĩ nhiều hơn. |
525 | HSK 05 | Tính từ/Danh từ | 内在 | nèizài | inherent | Nội tại | Bên trong, nội tại | 我们应该注重人的内在美。 | Wǒmen yīnggāi zhùzhòng rén de nèizài měi. | Chúng ta nên chú trọng đến vẻ đẹp bên trong của con người. |
526 | HSK 05 | Danh từ | 能量 | néngliàng | energy | Năng lượng | Năng lượng | 这顿饭给了我很多能量。 | Zhè dùn fàn gěile wǒ hěn duō néngliàng. | Bữa ăn này cung cấp cho tôi rất nhiều năng lượng. |
527 | HSK 05 | Danh từ | 年度 | niándù | year | Niên độ | Năm tài chính, năm | 这是公司的年度计划。 | Zhè shì gōngsī de niándù jìhuà. | Đây là kế hoạch năm của công ty. |
528 | HSK 05 | Danh từ | 年龄 | niánlíng | Age | Niên linh | Tuổi tác | 他的年龄比我大两岁。 | Tā de niánlíng bǐ wǒ dà liǎng suì. | Anh ấy lớn hơn tôi hai tuổi. |
529 | HSK 05 | Danh từ | 年前 | nián qián | before the New Year; years ago | Niên tiền | Trước năm mới | 我们要在年前完成工作。 | Wǒmen yào zài niánqián wánchéng gōngzuò. | Chúng tôi phải hoàn thành công việc trước năm mới. |
530 | HSK 05 | Tính từ (khẩu ngữ) | 牛(形) | niú | stubborn; brave; awesome | Ngưu | Giỏi, chất, đỉnh | 你真牛! | Nǐ zhēn niú! | Bạn thật giỏi! |
531 | HSK 05 | Danh từ | 牛仔裤 | niúzǎikù | Jeans | Ngưu tử khố | Quần bò | 她穿着一条蓝色的牛仔裤。 | Tā chuānzhuó yītiáo lánsè de niúzǎikù. | Cô ấy mặc một chiếc quần bò màu xanh. |
532 | HSK 05 | Danh từ | 农产品 | nóng chǎn pǐn | produce; farm produce; agricultural products | Nông sản phẩm | Nông sản | 这里的农产品非常新鲜。 | Zhèlǐ de nóngchǎnpǐn fēicháng xīnxiān. | Nông sản ở đây rất tươi. |
533 | HSK 05 | Danh từ | 女性 | nǚ xìng | woman; woman; femininity | Nữ tính | Giới nữ, phụ nữ | 现代社会女性的地位越来越高。 | Xiàndài shèhuì nǚxìng de dìwèi yuè lái yuè gāo. | Trong xã hội hiện đại, vị thế của phụ nữ ngày càng cao. |
534 | HSK 05 | Tính từ | 暖 | nuǎn | warm; genial; warm up | Noãn | Ấm áp | 这个房间很暖和。 | Zhège fángjiān hěn nuǎnhuo. | Căn phòng này rất ấm áp. |
535 | HSK 05 | Phó từ | 偶尔 | ǒu’ěr | occasionally | Ngẫu nhĩ | Thỉnh thoảng | 我偶尔去公园散步。 | Wǒ ǒu’ěr qù gōngyuán sànbù. | Tôi thỉnh thoảng đi dạo trong công viên. |
536 | HSK 05 | Tính từ/Phó từ | 偶然 | ǒurán | accidental | Ngẫu nhiên | Ngẫu nhiên, tình cờ | 我们在街上偶然相遇。 | Wǒmen zài jiēshàng ǒurán xiāngyù. | Chúng tôi tình cờ gặp nhau trên phố. |
537 | HSK 05 | Danh từ | 偶像 | ǒuxiàng | idol | Ngẫu tượng | Thần tượng | 他是很多年轻人的偶像。 | Tā shì hěnduō niánqīngrén de ǒuxiàng. | Anh ấy là thần tượng của rất nhiều bạn trẻ. |
538 | HSK 05 | Động từ | 拍摄 | pāi shè | film; shoot | Phách sạ | Quay phim, chụp ảnh | 他们正在拍摄一部电影。 | Tāmen zhèngzài pāishè yī bù diànyǐng. | Họ đang quay một bộ phim. |
539 | HSK 05 | Động từ | 排除 | páichú | eliminate; remove; debar | Bài trừ | Loại bỏ, trừ khử | 我们要排除所有困难。 | Wǒmen yào páichú suǒyǒu kùnnán. | Chúng ta phải loại bỏ mọi khó khăn. |
540 | HSK 05 | Danh từ/Tính từ/Giới từ | 旁 | páng | side; other; else | Bàng | Bên cạnh, cạnh, xung quanh | 他坐在我的旁边 | Tā zuò zài wǒ de pángbiān. | Anh ấy ngồi bên cạnh tôi. |
541 | HSK 05 | Động từ | 陪 | péi | accompany | Bồi | Đi cùng, bầu bạn | 妈妈陪我去医院。 | Māma péi wǒ qù yīyuàn. | Mẹ đi cùng tôi đến bệnh viện. |
542 | HSK 05 | Động từ | 赔 | péi | compensate; pay; stand a loss | Bồi | Bồi thường | 你打坏了杯子,要赔钱。 | Nǐ dǎ huài le bēizi, yào péiqián. | Bạn làm vỡ cốc, phải bồi thường. |
543 | HSK 05 | Động từ | 赔偿 | péicháng | compensate for | Bồi thường | Bồi thường | 公司赔偿了他的损失。 | Gōngsī péichángle tā de sǔnshī. | Công ty đã bồi thường tổn thất cho anh ấy. |
544 | HSK 05 | Động từ | 配备 | pèibèi | Equipment | Phối bị | Trang bị | 这个房间配备了空调。 | Zhège fángjiān pèibèile kōngtiáo. | Phòng này được trang bị điều hòa. |
545 | HSK 05 | Động từ/Tính từ | 配套 | pèitào | form a complete set | Phối thạo | Đồng bộ, hoàn chỉnh | 这里的设施很配套。 | Zhèlǐ de shèshī hěn pèitào. | Cơ sở vật chất ở đây rất đồng bộ. |
546 | HSK 05 | Động từ | 喷 | pēn | spout; gush; spray; sprinkle; spraying; spew | Phún | Phun, xịt | 他喷了一些香水。 | Tā pēnle yīxiē xiāngshuǐ. | Anh ấy xịt một ít nước hoa. |
547 | HSK 05 | Danh từ | 盆 | pén | basin, tub | Bồn | Chậu, bồn | 她买了一盆花。 | Tā mǎile yī pén huā. | Cô ấy mua một chậu hoa. |
548 | HSK 05 | Động từ | 披 | pī | wrap around | Phi | Khoác, trùm | 他披着一件大衣。 | Tā pīzhe yī jiàn dàyī. | Anh ấy khoác một chiếc áo khoác dài. |
549 | HSK 05 | Danh từ | 皮肤 | pífū | skin | Bì phu | Da | 她的皮肤很光滑。 | Tā de pífū hěn guānghuá. | Da của cô ấy rất mịn. |
550 | HSK 05 | Danh từ | 皮鞋 | píxié | leather shoes | Bì hài | Giày da | 我买了一双黑色的皮鞋。 | Wǒ mǎile yī shuāng hēisè de píxié. | Tôi đã mua một đôi giày da màu đen. |
551 | HSK 05 | Danh từ | 脾气 | píqi | Bad temper | Tỳ khí | Tính khí | 他的脾气很好。 | Tā de píqì hěn hǎo. | Tính khí của anh ấy rất tốt. |
552 | HSK 05 | Lượng từ | 匹 | pǐ | Horse (measure word) | Thất | Cặp, con (ngựa) | 他买了一匹马。 | Tā mǎile yī pǐ mǎ. | Anh ấy mua một con ngựa. |
553 | HSK 05 | Động từ | 骗 | piàn | fool | Biển | Lừa gạt | 他骗了我很多钱。 | Tā piànle wǒ hěn duō qián. | Anh ấy đã lừa tôi rất nhiều tiền. |
554 | HSK 05 | Danh từ | 骗子 | piàn zi | fraud; cheater; swindler | Biển tử | Kẻ lừa đảo | 这个人是个骗子。 | Zhège rén shì gè piànzi. | Người này là kẻ lừa đảo. |
555 | HSK 05 | Động từ | 拼 | pīn | spell; go all out; join together; spelling | Bính | Ghép,拼搏 (cố gắng) | 我们一起拼图吧。 | Wǒmen yīqǐ pīntú ba. | Chúng ta cùng ghép hình đi. |
556 | HSK 05 | Danh từ | 频道 | píndào | channel | Tần đạo | Kênh truyền hình | 你喜欢哪个电视频道? | Nǐ xǐhuān nǎge diànshì píndào? | Bạn thích kênh truyền hình nào? |
557 | HSK 05 | Tính từ | 频繁 | pínfán | frequently | Tần phàm | Thường xuyên | 他最近频繁出差。 | Tā zuìjìn pínfán chūchāi. | Dạo gần đây anh ấy đi công tác rất thường xuyên. |
558 | HSK 05 | Danh từ | 品 | pǐn | savour; taste; judge; blow; species; grade | Phẩm | Sản phẩm | 这个品牌的产品质量很好。 | Zhège pǐnpái de chǎnpǐn zhìliàng hěn hǎo. | Chất lượng sản phẩm của thương hiệu này rất tốt. |
559 | HSK 05 | Danh từ | 品(工艺品) | pǐn (gōng yì pǐn) | article; product (handicraft) | Phẩm (Công nghệ phẩm) | Sản phẩm thủ công | 这家店卖各种工艺品。 | Zhè jiā diàn mài gè zhǒng gōngyìpǐn. | Cửa hàng này bán nhiều loại đồ thủ công. |
560 | HSK 05 | Danh từ | 品种 | pǐnzhǒng | Varieties | Phẩm chủng | Chủng loại | 这里的水果品种很多。 | Zhèlǐ de shuǐguǒ pǐnzhǒng hěn duō. | Ở đây có rất nhiều loại trái cây. |
561 | HSK 05 | Tính từ | 平坦 | píngtǎn | flat | Bình thản | Bằng phẳng | 这条路很平坦。 | Zhè tiáo lù hěn píngtǎn. | Con đường này rất bằng phẳng. |
562 | HSK 05 | Danh từ | 平原 | píngyuán | plain | Bình nguyên | Đồng bằng | 这个国家有很多平原。 | Zhège guójiā yǒu hěn duō píngyuán. | Đất nước này có nhiều vùng đồng bằng. |
563 | HSK 05 | Động từ | 评估 | pínggū | evaluate | Bình cổ | Đánh giá | 我们需要评估这个计划。 | Wǒmen xūyào pínggū zhège jìhuà. | Chúng ta cần đánh giá kế hoạch này. |
564 | HSK 05 | Động từ/Danh từ | 评论 | pínglùn | comment | Bình luận | Bình luận | 请不要随意评论别人。 | Qǐng bùyào suíyì pínglùn biérén. | Xin đừng bình luận về người khác một cách tùy tiện. |
565 | HSK 05 | Giới từ/Động từ | 凭 | píng | By | Bằng | Dựa vào | 你凭什么这么说? | Nǐ píng shénme zhème shuō? | Bạn dựa vào đâu mà nói như vậy? |
566 | HSK 05 | Động từ | 泼 | pō | Splash | Phát | Tạt, hắt | 他把水泼在地上。 | Tā bǎ shuǐ pō zài dì shàng. | Anh ấy hắt nước xuống đất. |
567 | HSK 05 | Danh từ | 葡萄 | pútao | Grape | Bồ đào | Nho | 我喜欢吃葡萄。 | Wǒ xǐhuān chī pútáo. | Tôi thích ăn nho. |
568 | HSK 05 | Danh từ | 葡萄酒 | pú táo jiǔ | wine; grape wine | Bồ đào tửu | Rượu vang | 这瓶葡萄酒很好喝。 | Zhè píng pútáojiǔ hěn hǎohē. | Chai rượu vang này rất ngon. |
569 | HSK 05 | Động từ | 期望 | qīwàng | Expect | Kỳ vọng | Kỳ vọng | 父母对孩子有很高的期望。 | Fùmǔ duì háizi yǒu hěn gāo de qīwàng. | Bố mẹ kỳ vọng rất cao vào con cái. |
570 | HSK 05 | Tính từ | 齐全 | qíquán | complete; all ready | Tề toàn | Đầy đủ | 这家超市的商品很齐全。 | Zhè jiā chāoshì de shāngpǐn hěn qíquán. | Hàng hóa trong siêu thị này rất đầy đủ. |
571 | HSK 05 | Đại từ | 其 | qí | his; her; its; their; he; she; it; they; such; that | Kỳ | Của nó, của họ | 各尽其职,做好自己的工作。 | Gè jìn qí zhí, zuò hǎo zìjǐ de gōngzuò. | Mỗi người làm tốt nhiệm vụ của mình. |
572 | HSK 05 | Động từ | 启动 | qǐ dòng | switch on; start | Khởi động | Khởi động, bắt đầu | 会议将在明天正式启动。 | Huìyì jiāng zài míngtiān zhèngshì qǐdòng. | Cuộc họp sẽ chính thức bắt đầu vào ngày mai. |
573 | HSK 05 | Động từ/Danh từ | 启发 | qǐfā | Inspire | Khải phát | Gợi mở, truyền cảm hứng | 这本书给了我很大的启发。 | Zhè běn shū gěile wǒ hěn dà de qǐfā. | Cuốn sách này đã truyền cảm hứng lớn cho tôi. |
574 | HSK 05 | Danh từ | 启事 | qǐshì | Notice | Khải sự | Thông báo | 学校在公告栏上贴了一张招聘启事。 | Xuéxiào zài gōnggàolán shàng tiēle yì zhāng zhāopìn qǐshì. | Trường học dán một thông báo tuyển dụng lên bảng tin. |
575 | HSK 05 | Động từ | 起到 | qǐ dào | play; act as | Khởi đáo | Phát huy, có tác dụng | 这个方法起到了很好的效果。 | Zhège fāngfǎ qǐdào le hěn hǎo de xiàoguǒ. | Phương pháp này phát huy hiệu quả rất tốt. |
576 | HSK 05 | Tính từ | 起码 | qǐmǎ | Minimum, at least | Khởi mã | Tối thiểu, ít nhất | 你起码要提前一天通知我。 | Nǐ qǐmǎ yào tíqián yì tiān tōngzhī wǒ. | Ít nhất bạn phải thông báo cho tôi trước một ngày. |
577 | HSK 05 | Danh từ | 气体 | qì tǐ | gas | Khí thể | Khí, hơi | 氧气是一种无色无味的气体。 | Yǎngqì shì yì zhǒng wúsè wúwèi de qìtǐ. | Oxy là một loại khí không màu không mùi. |
578 | HSK 05 | Danh từ | 气象 | qìxiàng | Meteorological | Khí tượng | Thời tiết, khí tượng | 气象预报说明天会下雨。 | Qìxiàng yùbào shuō míngtiān huì xiàyǔ. | Dự báo thời tiết nói rằng ngày mai sẽ có mưa. |
579 | HSK 05 | Động từ | 签(动) | qiān | sign; autograph; sign one’s name | Thiêm | Ký | 请在合同上签你的名字。 | Qǐng zài hétóng shàng qiān nǐ de míngzì. | Vui lòng ký tên của bạn trên hợp đồng. |
580 | HSK 05 | Động từ | 签订 | qiān dìng | conclude and sign; sign | Thiêm đính | Ký kết | 我们公司刚刚签订了一份新合同。 | Wǒmen gōngsī gānggāng qiāndìng le yí fèn xīn hétóng. | Công ty chúng tôi vừa ký kết một hợp đồng mới. |
581 | HSK 05 | Danh từ/Động từ | 签名 | qiān míng | signature; sign one’s name; autograph | Thiêm danh | Ký tên | 他在文件上签了名。 | Tā zài wénjiàn shàng qiānle míng. | Anh ấy đã ký tên vào tài liệu. |
582 | HSK 05 | Động từ | 签约 | qiān yuē | sign up; sign a contract | Thiêm ước | Ký hợp đồng | 他们昨天正式签约了。 | Tāmen zuótiān zhèngshì qiānyuē le. | Họ đã chính thức ký hợp đồng vào hôm qua. |
583 | HSK 05 | Danh từ | 签证 | qiānzhèng | visa | Thiêm chứng | Thị thực, visa | 你办好去美国的签证了吗? | Nǐ bànhǎo qù Měiguó de qiānzhèng le ma? | Bạn đã làm xong visa đi Mỹ chưa? |
584 | HSK 05 | Động từ | 签字 | qiān zì | sign; affix one’s signature; sign a signature | Thiêm tự | Ký chữ, ký tên | 请你在这份协议上签字。 | Qǐng nǐ zài zhè fèn xiéyì shàng qiānzì. | Vui lòng ký vào bản thỏa thuận này. |
585 | HSK 05 | Danh từ | 前景 | qiánjǐng | prospect | Tiền cảnh | Viễn cảnh, triển vọng | 这个行业的前景很好。 | Zhège hángyè de qiánjǐng hěn hǎo. | Ngành này có triển vọng rất tốt. |
586 | HSK 05 | Danh từ | 前提 | qiántí | precondition | Tiền đề | Điều kiện tiên quyết | 成功的前提是努力。 | Chénggōng de qiántí shì nǔlì. | Điều kiện tiên quyết để thành công là nỗ lực. |
587 | HSK 05 | Động từ | 欠 | qiàn | owe | Khiếm | Nợ, thiếu | 我还欠你一顿饭呢。 | Wǒ hái qiàn nǐ yí dùn fàn ne. | Tôi vẫn còn nợ bạn một bữa ăn đấy. |
588 | HSK 05 | Danh từ | 枪 | qiāng | gun | Thương | Súng | 他手里拿着一把枪。 | Tā shǒulǐ názhe yì bǎ qiāng. | Anh ấy đang cầm một khẩu súng trong tay. |
589 | HSK 05 | Danh từ | 强度 | qiáng dù | strength; intensity | Cường độ | Cường độ | 这项工作强度很大。 | Zhè xiàng gōngzuò qiángdù hěn dà. | Công việc này có cường độ rất cao. |
590 | HSK 05 | Danh từ | 墙壁 | qiáng bì | wall | Tường bích | Bức tường | 这面墙壁需要重新粉刷。 | Zhè miàn qiángbì xūyào chóngxīn fěnshuā. | Bức tường này cần được sơn lại. |
591 | HSK 05 | Động từ | 抢 | qiǎng | rob | Cướp | Cướp, giành | 他们在抢最后一个座位。 | Tāmen zài qiǎng zuìhòu yí gè zuòwèi. | Họ đang tranh giành chỗ ngồi cuối cùng. |
592 | HSK 05 | Động từ | 抢救 | qiǎngjiù | rescue | Cướp cứu | Cứu chữa khẩn cấp | 医生正在抢救病人。 | Yīshēng zhèngzài qiǎngjiù bìngrén. | Bác sĩ đang cấp cứu bệnh nhân. |
593 | HSK 05 | Động từ | 强迫 | qiǎngpò | Force | Cưỡng bách | Ép buộc | 他强迫自己早起。 | Tā qiǎngpò zìjǐ zǎoqǐ. | Anh ấy ép bản thân dậy sớm. |
594 | HSK 05 | Phó từ | 悄悄 | qiāoqiāo | quietly | Thiểm thiểm | Lặng lẽ | 她悄悄地走进了房间。 | Tā qiāoqiāo de zǒujìnle fángjiān. | Cô ấy lặng lẽ bước vào phòng. |
595 | HSK 05 | Động từ | 敲 | qiāo | knock | Xao | Gõ, đập | 请敲门再进去。 | Qǐng qiāo mén zài jìnqù. | Vui lòng gõ cửa trước khi vào. |
596 | HSK 05 | Động từ | 敲门 | qiāo mén | knock on the door | Xao môn | Gõ cửa | 他敲了三下门。 | Tā qiāole sān xià mén. | Anh ấy gõ cửa ba lần. |
597 | HSK 05 | Động từ | 瞧 | qiáo | look | Tiều | Nhìn, xem | 你瞧,那只鸟多漂亮! | Nǐ qiáo, nà zhī niǎo duō piàoliang! | Nhìn kìa, con chim đó đẹp quá! |
598 | HSK 05 | Danh từ | 琴 | qín | zither; a general name for certain musical instruments | Cầm | Đàn | 她会弹钢琴。 | Tā huì tán gāngqín. | Cô ấy biết chơi đàn piano. |
599 | HSK 05 | Tính từ | 勤奋 | qínfèn | hardworking | Cần phấn | Chăm chỉ | 他是一个勤奋的学生。 | Tā shì yí gè qínfèn de xuéshēng. | Anh ấy là một học sinh chăm chỉ. |
600 | HSK 05 | Danh từ/Tính từ | 青 | qīng | young | Thanh | Xanh, trẻ trung | 春天来了,树叶变青了。 | Chūntiān láile, shùyè biàn qīngle. | Mùa xuân đến rồi, lá cây chuyển sang màu xanh. |
601 | HSK 05 | Danh từ | 清晨 | qīngchén | Early morning | Thanh thần | Sáng sớm | 清晨的空气特别清新。 | Qīngchén de kōngqì tèbié qīngxīn. | Không khí buổi sáng sớm rất trong lành. |
602 | HSK 05 | Động từ | 清理 | qīnglǐ | Clear | Thanh lý | Dọn dẹp, xử lý | 请清理一下桌子上的垃圾。 | Qǐng qīnglǐ yīxià zhuōzi shàng de lājī. | Vui lòng dọn dẹp rác trên bàn. |
603 | HSK 05 | Danh từ | 情节 | qíngjié | plot | Tình tiết | Tình tiết (câu chuyện) | 这部电影的情节很感人。 | Zhè bù diànyǐng de qíngjié hěn gǎnrén. | Tình tiết của bộ phim này rất cảm động. |
604 | HSK 05 | Danh từ | 情形 | qíngxíng | Situation | Tình hình | Tình hình, hoàn cảnh | 他的经济情形不太好。 | Tā de jīngjì qíngxíng bù tài hǎo. | Tình hình tài chính của anh ấy không tốt lắm. |
605 | HSK 05 | Tính từ | 晴朗 | qínglǎng | sunny | Tình lãng | Trời trong xanh, nắng đẹp | 今天天气晴朗,适合郊游。 | Jīntiān tiānqì qínglǎng, shìhé jiāoyóu. | Hôm nay trời trong xanh, rất thích hợp đi dã ngoại. |
606 | HSK 05 | Danh từ | 区域 | qūyù | region | Khu vực | Khu vực, vùng | 这个区域禁止吸烟。 | Zhège qūyù jìnzhǐ xīyān. | Khu vực này cấm hút thuốc. |
607 | HSK 05 | Trạng từ | 全都 | quán dōu | all; without exception | Toàn đô | Tất cả | 我们全都同意这个决定。 | Wǒmen quándōu tóngyì zhège juédìng. | Chúng tôi đều đồng ý với quyết định này. |
608 | HSK 05 | Danh từ | 全世界 | quán shì jiè | worldwide; entire world | Toàn thế giới | Toàn thế giới | 他的音乐在全世界都很有名。 | Tā de yīnyuè zài quán shìjiè dōu hěn yǒumíng. | Âm nhạc của anh ấy nổi tiếng khắp thế giới. |
609 | HSK 05 | Danh từ | 泉 | quán | spring; fountain | Tuyền | Suối | 这里有一口清澈的泉。 | Zhèlǐ yǒu yīkǒu qīngchè de quán. | Ở đây có một con suối trong vắt. |
610 | HSK 05 | Động từ | 劝 | quàn | persuade | Khuyên | Khuyên bảo, khuyên nhủ | 我劝他早点休息。 | Wǒ quàn tā zǎodiǎn xiūxí. | Tôi khuyên anh ấy nghỉ ngơi sớm. |
611 | HSK 05 | Động từ | 缺乏 | quēfá | Lack | Khuyết phạp | Thiếu hụt | 他缺乏自信。 | Tā quēfá zìxìn. | Anh ấy thiếu tự tin. |
612 | HSK 05 | Động từ | 确立 | quèlì | establish | Xác lập | Xác lập, thiết lập | 他们确立了长期合作的关系。 | Tāmen quèlìle chángqī hézuò de guānxì. | Họ đã thiết lập quan hệ hợp tác lâu dài. |
613 | HSK 05 | Danh từ | 群体 | qún tǐ | group; colony | Quần thể | Nhóm, cộng đồng | 这个群体很活跃。 | Zhège qúntǐ hěn huóyuè. | Nhóm này rất năng động. |
614 | HSK 05 | Danh từ | 群众 | qúnzhòng | The masses | Quần chúng | Quần chúng nhân dân | 这次活动吸引了大量群众参加。 | Zhè cì huódòng xīyǐnle dàliàng qúnzhòng cānjiā. | Sự kiện lần này thu hút đông đảo quần chúng tham gia. |
615 | HSK 05 | Động từ | 染 | rǎn | dye | Nhiễm | Nhuộm, lây nhiễm | 她把头发染成了红色。 | Tā bǎ tóufà rǎn chéngle hóngsè. | Cô ấy nhuộm tóc màu đỏ. |
616 | HSK 05 | Động từ | 绕 | rào | Around | Nhiễu | Quanh co, vòng quanh | 他绕着公园跑步。 | Tā ràozhe gōngyuán pǎobù. | Anh ấy chạy bộ vòng quanh công viên. |
617 | HSK 05 | Danh từ | 热量 | rè liàng | calories; heat; quantity of heat | Nhiệt lượng | Nhiệt lượng, calo | 这道菜的热量很高。 | Zhè dào cài de rèliàng hěn gāo. | Món ăn này có lượng calo rất cao. |
618 | HSK 05 | Tính từ/Danh từ | 热门 | rèmén | Hot | Nhiệt môn | Phổ biến, hot | 这是一门热门专业。 | Zhè shì yīmén rèmén zhuānyè. | Đây là một ngành học hot. |
619 | HSK 05 | Danh từ | 人间 | rénjiān | Human world | Nhân gian | Nhân gian, trần thế | 这就像人间天堂一样。 | Zhè jiù xiàng rénjiān tiāntáng yīyàng. | Nơi này giống như thiên đường trần gian vậy. |
620 | HSK 05 | Danh từ | 人力 | rén lì | manpower; manual labour | Nhân lực | Nhân lực, sức người | 这项工作需要大量人力。 | Zhè xiàng gōngzuò xūyào dàliàng rénlì. | Công việc này cần nhiều nhân lực. |
621 | HSK 05 | Danh từ | 人士 | rénshì | Personage | Nhân sĩ | Nhân sĩ, người có địa vị | 许多知名人士参加了会议。 | Xǔduō zhīmíng rénshì cānjiāle huìyì. | Nhiều nhân sĩ nổi tiếng đã tham gia hội nghị. |
622 | HSK 05 | Danh từ | 人物 | rénwù | character | Nhân vật | Nhân vật, người quan trọng | 他是这部小说的主要人物。 | Tā shì zhè bù xiǎoshuō de zhǔyào rénwù. | Anh ấy là nhân vật chính trong cuốn tiểu thuyết này. |
623 | HSK 05 | Động từ | 忍 | rěn | endure; tolerate; put up with; have the heart to | Nhẫn | Nhẫn nhịn, chịu đựng | 她忍住了眼泪。 | Tā rěn zhùle yǎnlèi. | Cô ấy kìm nén nước mắt. |
624 | HSK 05 | Động từ | 忍不住 | rěnbuzhù | Unable to bear | Nhẫn bất trụ | Không chịu nổi, không nhịn được | 听到这个笑话,我忍不住笑了。 | Tīngdào zhège xiàohuà, wǒ rěnbuzhù xiàole. | Nghe câu chuyện cười này, tôi không nhịn được mà cười. |
625 | HSK 05 | Động từ | 忍受 | rěnshòu | bear | Nhẫn thụ | Chịu đựng | 他忍受了很多困难。 | Tā rěnshòule hěnduō kùnnán. | Anh ấy đã chịu đựng rất nhiều khó khăn. |
626 | HSK 05 | Động từ | 认 | rèn | recognize; know; make out; identify; adopt; admit | Nhận | Nhận biết, nhận thức | 我认出了他。 | Wǒ rènchūle tā. | Tôi nhận ra anh ấy. |
627 | HSK 05 | Động từ | 认定 | rèndìng | cognizance | Nhận định | Xác định, cho rằng | 他认定自己一定会成功。 | Tā rèndìng zìjǐ yídìng huì chénggōng. | Anh ấy tin chắc rằng mình sẽ thành công. |
628 | HSK 05 | Động từ | 扔 | rēng | throw | Nhâng | Ném, vứt | 请不要随地扔垃圾。 | Qǐng bùyào suídì rēng lājī. | Vui lòng không vứt rác bừa bãi. |
629 | HSK 05 | Phó từ | 仍旧 | réngjiù | still | Nhưng cựu | Vẫn như cũ | 他仍旧保持着以前的习惯。 | Tā réngjiù bǎochí zhe yǐqián de xíguàn. | Anh ấy vẫn giữ thói quen trước đây. |
630 | HSK 05 | Đại từ | 如此 | rú cǐ | so; such; in this way; like that | Như thử | Như thế này | 事情怎么会变成如此? | Shìqíng zěnme huì biànchéng rúcǐ? | Sao sự việc lại thành ra như thế này? |
631 | HSK 05 | Động từ | 如同 | rú tóng | as; like | Như đồng | Giống như | 他的性格如同孩子一样。 | Tā de xìnggé rútóng háizi yīyàng. | Tính cách của anh ấy giống như một đứa trẻ. |
632 | HSK 05 | Phó từ | 如下 | rú xià | as follows; as below | Như hạ | Như sau | 会议的安排如下。 | Huìyì de ānpái rúxià. | Lịch trình cuộc họp như sau. |
633 | HSK 05 | Danh từ/Động từ | 入门 | rù mén | introduction to a subject; elementary course | Nhập môn | Nhập môn, sơ cấp | 这是一本适合入门学习的书。 | Zhè shì yī běn shìhé rùmén xuéxí de shū. | Đây là một cuốn sách phù hợp cho người mới bắt đầu học. |
634 | HSK 05 | Tính từ | 软 | ruǎn | soft | Nhuyễn | Mềm | 这个枕头很软。 | Zhège zhěntou hěn ruǎn. | Chiếc gối này rất mềm. |
635 | HSK 05 | Danh từ | 软件 | ruǎnjiàn | Software | Nhuyễn kiện | Phần mềm | 这款软件非常实用。 | Zhè kuǎn ruǎnjiàn fēicháng shíyòng. | Phần mềm này rất hữu ích. |
636 | HSK 05 | Động từ | 洒 | sǎ | sprinkle | Sái | Rưới, rắc, vẩy | 他不小心把水洒了。 | Tā bù xiǎoxīn bǎ shuǐ sǎ le. | Anh ấy vô tình làm đổ nước. |
637 | HSK 05 | Động từ/Tính từ | 散 | sǎn | fall apart; scattered | Tán | Phát tán, giải tán, lẻ tẻ | 会议结束后,大家就散了。 | Huìyì jiéshù hòu, dàjiā jiù sàn le. | Sau khi cuộc họp kết thúc, mọi người liền giải tán. |
638 | HSK 05 | Danh từ | 散文 | sǎnwén | Prose | Tán văn | Văn xuôi | 他喜欢阅读散文。 | Tā xǐhuān yuèdú sǎnwén. | Anh ấy thích đọc văn xuôi. |
639 | HSK 05 | Động từ | 杀 | shā | kill | Sát | Giết, tiêu diệt | 电影里的主角被杀了。 | Diànyǐng lǐ de zhǔjiǎo bèi shā le. | Nhân vật chính trong phim bị giết. |
640 | HSK 05 | Động từ | 杀毒 | shā dú | antivirus; kill virus | Sát độc | Diệt virus | 电脑需要定期杀毒。 | Diànnǎo xūyào dìngqī shādú. | Máy tính cần diệt virus định kỳ. |
641 | HSK 05 | Danh từ | 沙漠 | shāmò | Desert | Sa mạc | Sa mạc | 沙漠里几乎没有水。 | Shāmò lǐ jīhū méiyǒu shuǐ. | Trong sa mạc hầu như không có nước. |
642 | HSK 05 | Tính từ | 傻 | shǎ | silly | Xí | Ngốc, đần độn | 你怎么这么傻? | Nǐ zěnme zhème shǎ? | Sao bạn ngốc thế? |
643 | HSK 05 | Danh từ | 山区 | shān qū | mountain area | Sơn khu | Vùng núi | 山区的空气很新鲜。 | Shānqū de kōngqì hěn xīnxiān. | Không khí ở vùng núi rất trong lành. |
644 | HSK 05 | Danh từ | 扇 | shān | fan; slap; flap; flutter; fan up | Phiến | Cánh (cửa, cửa sổ) | 他打开了一扇窗户。 | Tā dǎkāile yī shàn chuānghù. | Anh ấy mở một cánh cửa sổ. |
645 | HSK 05 | Động từ | 扇 | shàn | fan; leaf; (measure word) | Phiến | Quạt (gió), vỗ (tay) | 她扇了一下扇子。 | Tā shānle yīxià shànzi. | Cô ấy quạt một cái bằng quạt giấy. |
646 | HSK 05 | Danh từ | 扇子 | shànzi | Fan | Phiến tử | Cây quạt | 奶奶喜欢用扇子。 | Nǎinai xǐhuān yòng shànzi. | Bà thích dùng quạt giấy. |
647 | HSK 05 | Danh từ | 商标 | shāngbiāo | trademark | Thương tiêu | Thương hiệu, nhãn hiệu | 这个商标很有名。 | Zhège shāngbiāo hěn yǒumíng. | Nhãn hiệu này rất nổi tiếng. |
648 | HSK 05 | Danh từ | 上级 | shàngjí | Superior | Thượng cấp | Cấp trên | 这个决定需要上级批准。 | Zhège juédìng xūyào shàngjí pīzhǔn. | Quyết định này cần sự phê duyệt của cấp trên. |
649 | HSK 05 | Danh từ | 上下 | shàng xià | up and down; top and bottom; high and low; old and young | Thượng hạ | Trên dưới | 他对公司上下都很了解。 | Tā duì gōngsī shàngxià dōu hěn liǎojiě. | Anh ấy hiểu rất rõ về công ty từ trên xuống dưới. |
650 | HSK 05 | Động từ | 上涨 | shàng zhǎng | rise; go up | Thượng trướng | Tăng lên (giá cả, chỉ số) | 最近房价上涨了。 | Zuìjìn fángjià shàngzhǎng le. | Gần đây giá nhà tăng lên. |
651 | HSK 05 | Phó từ | 稍 | shāo | a little; a bit; trifle; somewhat | Sảo | Hơi, một chút | 请稍等一下。 | Qǐng shāo děng yīxià. | Xin hãy đợi một chút. |
652 | HSK 05 | Phó từ | 稍微 | shāowēi | slightly | Sảo vi | Hơi, một chút | 这道菜稍微有点咸。 | Zhè dào cài shāowēi yǒudiǎn xián. | Món ăn này hơi mặn một chút. |
653 | HSK 05 | Danh từ | 蛇 | shé | snake | Xà | Con rắn | 这里有很多蛇。 | Zhèlǐ yǒu hěnduō shé. | Ở đây có rất nhiều rắn. |
654 | HSK 05 | Động từ | 舍不得 | shěbude | Hate to part with or use | Xả bất đắc | Không nỡ, tiếc | 她舍不得离开家。 | Tā shěbùdé líkāi jiā. | Cô ấy không nỡ rời xa gia đình. |
655 | HSK 05 | Động từ | 舍得 | shě de | be willing to part with; not begrudge | Xả đắc | Nỡ, cam lòng | 你舍得放弃这个机会吗? | Nǐ shěde fàngqì zhège jīhuì ma? | Bạn có nỡ từ bỏ cơ hội này không? |
656 | HSK 05 | Động từ/Danh từ | 设想 | shèxiǎng | imagine, conceive | Thiết tưởng | Hình dung, giả thiết | 你的设想很有创意。 | Nǐ de shèxiǎng hěn yǒu chuàngyì. | Ý tưởng của bạn rất sáng tạo. |
657 | HSK 05 | Danh từ | 社 | shè | society; organized body | Xã | Xã hội, đoàn thể | 这个社团有很多成员。 | Zhège shètuán yǒu hěnduō chéngyuán. | Đoàn thể này có rất nhiều thành viên. |
658 | HSK 05 | Danh từ | 社区 | shèqū | Community | Xã khu | Khu dân cư, cộng đồng | 这个社区环境很好。 | Zhège shèqū huánjìng hěn hǎo. | Khu dân cư này có môi trường rất tốt. |
659 | HSK 05 | Động từ | 射 | shè | shoot; fire; discharge in a jet; send out | Xạ | Bắn, phóng | 太阳射出了强烈的光。 | Tàiyáng shè chūle qiángliè de guāng. | Mặt trời chiếu ra ánh sáng mạnh mẽ. |
660 | HSK 05 | Động từ/Danh từ | 射击 | shèjī | Shooting | Xạ kích | Bắn súng | 他正在练习射击。 | Tā zhèngzài liànxí shèjī. | Anh ấy đang luyện tập bắn súng. |
661 | HSK 05 | Động từ | 摄像 | shè xiàng | camera; camera shooting | Nhiếp tượng | Quay phim, ghi hình | 他正在摄像,别打扰他。 | Tā zhèngzài shèxiàng, bié dǎrǎo tā. | Anh ấy đang quay phim, đừng làm phiền. |
662 | HSK 05 | Danh từ | 摄像机 | shè xiàng jī | video camera | Nhiếp tượng cơ | Máy quay phim | 这个摄像机质量很好。 | Zhège shèxiàngjī zhìliàng hěn hǎo. | Chiếc máy quay này có chất lượng rất tốt. |
663 | HSK 05 | Động từ | 摄影 | shèyǐng | Photography | Nhiếp ảnh | Chụp ảnh, quay phim | 他对摄影很感兴趣。 | Tā duì shèyǐng hěn gǎn xìngqù. | Anh ấy rất hứng thú với nhiếp ảnh. |
664 | HSK 05 | Danh từ | 摄影师 | shè yǐng shī | photographer; cameraman | Nhiếp ảnh sư | Nhiếp ảnh gia | 这位摄影师很专业。 | Zhè wèi shèyǐngshī hěn zhuānyè. | Nhiếp ảnh gia này rất chuyên nghiệp. |
665 | HSK 05 | Tính từ | 伸 | shēn | stretch | Thâm | Sâu, đậm | 这条河很深。 | Zhè tiáo hé hěn shēn. | Con sông này rất sâu. |
666 | HSK 05 | Danh từ | 深处 | shēn chù | deep; depths; recess; profundity | Thâm xứ | Nơi sâu, sâu trong | 他住在森林的深处。 | Tā zhù zài sēnlín de shēnchù. | Anh ấy sống sâu trong rừng. |
667 | HSK 05 | Danh từ | 深度 | shēn dù | depth; deepness | Thâm độ | Độ sâu | 这口井的深度是多少? | Zhè kǒu jǐng de shēndù shì duōshǎo? | Cái giếng này sâu bao nhiêu? |
668 | HSK 05 | Danh từ | 神 | shén | god; deity; divinity; spirit; expression; look; supernatural; magical | Thần | Thần linh | 他相信神的存在。 | Tā xiāngxìn shén de cúnzài. | Anh ấy tin vào sự tồn tại của thần linh. |
669 | HSK 05 | Danh từ | 神经 | shénjīng | nerve | Thần kinh | Thần kinh | 人体有复杂的神经系统。 | Réntǐ yǒu fùzá de shénjīng xìtǒng. | Cơ thể con người có hệ thần kinh phức tạp. |
670 | HSK 05 | Tính từ | 神奇 | shénqí | Magical | Thần kỳ | Kỳ diệu | 这个地方非常神奇。 | Zhège dìfāng fēicháng shénqí. | Nơi này thật kỳ diệu. |
671 | HSK 05 | Danh từ | 神情 | shén qíng | expression; look | Thần tình | Thần thái, nét mặt | 他的神情看起来很紧张。 | Tā de shénqíng kàn qǐlái hěn jǐnzhāng. | Nét mặt anh ấy trông có vẻ rất căng thẳng. |
672 | HSK 05 | Động từ | 升高 | shēng gāo | hoist; elevate; lift; escalate; exaltation | Thăng cao | Tăng cao, nâng cao | 气温升高了。 | Qìwēn shēnggāo le. | Nhiệt độ đã tăng lên. |
673 | HSK 05 | Động từ | 生成 | shēng chéng | generate; produce | Sinh thành | Tạo ra, sinh ra | 这种材料是自然生成的。 | Zhè zhǒng cáiliào shì zìrán shēngchéng de. | Loại vật liệu này được hình thành tự nhiên. |
674 | HSK 05 | Động từ | 声 | shēng | sound; voice; reputation; tone | Sinh | Sinh ra, sống | 他在这个城市出生。 | Tā zài zhège chéngshì chūshēng. | Anh ấy sinh ra ở thành phố này. |
675 | HSK 05 | Danh từ | 胜负 | shèngfù | victory and defeat | Thắng phụ | Thắng thua | 这场比赛的胜负还不确定。 | Zhè chǎng bǐsài de shèngfù hái bù quèdìng. | Kết quả thắng thua của trận đấu này vẫn chưa chắc chắn. |
676 | HSK 05 | Động từ | 剩 | shèng | Left | Thắng | Thắng lợi, chiến thắng | 他们在比赛中取得了胜利。 | Tāmen zài bǐsài zhōng qǔdéle shènglì. | Họ đã giành chiến thắng trong trận đấu. |
677 | HSK 05 | Động từ | 剩下 | shèng xià | be left over; remain | Thặng hạ | Còn lại | 还剩下多少? | Hái shèngxià duōshǎo? | Còn lại bao nhiêu? |
678 | HSK 05 | Danh từ | 失误 | shīwù | An error | Thất ngộ | Sai lầm, lỗi | 由于失误,他输了比赛。 | Yóuyú shīwù, tā shūle bǐsài. | Vì sai lầm, anh ấy đã thua trận. |
679 | HSK 05 | Danh từ | 师傅 | shīfu | Master worker | Sư phụ | Sư phụ, thầy | 这位师傅手艺很好。 | Zhè wèi shīfu shǒuyì hěn hǎo. | Vị sư phụ này có tay nghề rất giỏi. |
680 | HSK 05 | Danh từ | 诗歌 | shī gē | poem; poetry | Thi ca | Thơ ca | 他喜欢写诗歌。 | Tā xǐhuān xiě shīgē. | Anh ấy thích viết thơ. |
681 | HSK 05 | Tính từ | 十足 | shízú | 100 percent | Thập túc | Đầy đủ, tràn đầy | 他的信心十足。 | Tā de xìnxīn shízú. | Anh ấy tràn đầy tự tin. |
682 | HSK 05 | Trạng từ | 时常 | shícháng | often | Thời thường | Thường xuyên | 我们时常见面。 | Wǒmen shícháng jiànmiàn. | Chúng tôi thường xuyên gặp nhau. |
683 | HSK 05 | Danh từ | 时光 | shíguāng | time | Thời quang | Thời gian, khoảng thời gian | 童年的时光很美好。 | Tóngnián de shíguāng hěn měihǎo. | Thời thơ ấu rất đẹp. |
684 | HSK 05 | Danh từ | 时机 | shíjī | Opportunity | Thời cơ | Cơ hội, thời cơ | 现在是个好时机。 | Xiànzài shì gè hǎo shíjī. | Bây giờ là một cơ hội tốt. |
685 | HSK 05 | Danh từ | 时事 | shíshì | current affairs | Thực sự | Sự thật, việc thực tế | 我们要了解实事。 | Wǒmen yào liǎojiě shíshì. | Chúng ta cần hiểu rõ sự thật. |
686 | HSK 05 | Tính từ | 实惠 | shíhuì | substantial | Thực huệ | Thiết thực, lợi ích thực tế | 这家店的价格很实惠。 | Zhè jiā diàn de jiàgé hěn shíhuì. | Giá cả của cửa hàng này rất hợp lý. |
687 | HSK 05 | Động từ | 拾 | shí | pick up, collect | Thập | Nhặt, lượm | 他在路上拾到了一张纸。 | Tā zài lù shàng shí dào le yī zhāng zhǐ. | Anh ấy nhặt được một tờ giấy trên đường. |
688 | HSK 05 | Động từ | 使得 | shǐ de | make; cause; usable; workable | Sử đắc | Khiến cho, làm cho | 他的努力使得公司更成功。 | Tā de nǔlì shǐde gōngsī gèng chénggōng. | Sự nỗ lực của anh ấy khiến công ty thành công hơn. |
689 | HSK 05 | Động từ | 示范 | shìfàn | lead the way; demonstrate | Thị phạm | Làm mẫu, mô phỏng | 老师为我们示范如何做实验。 | Lǎoshī wèi wǒmen shìfàn rúhé zuò shíyàn. | Giáo viên làm mẫu cho chúng tôi cách làm thí nghiệm. |
690 | HSK 05 | Danh từ | 式 | shì | type; style; pattern; form; ceremony; formula | Thức | Kiểu, loại, hình thức | 这是一种新的教学式。 | Zhè shì yī zhǒng xīn de jiàoxué shì. | Đây là một phương pháp giảng dạy mới. |
691 | HSK 05 | Danh từ | 势力 | shìlì | Power | Thế lực | Thế lực, sức ảnh hưởng | 这个国家的经济势力很强。 | Zhège guójiā de jīngjì shìlì hěn qiáng. | Thế lực kinh tế của đất nước này rất mạnh. |
692 | HSK 05 | Động từ | 试图 | shìtú | Try | Thí đồ | Thử, cố gắng | 他试图解释这个问题。 | Tā shìtú jiěshì zhège wèntí. | Anh ấy cố gắng giải thích vấn đề này. |
693 | HSK 05 | Danh từ | 视频 | shìpín | video | Thị tần | Video | 我刚刚看了一个很有趣的视频。 | Wǒ gānggāng kànle yī gè hěn yǒuqù de shìpín. | Tôi vừa xem một video rất thú vị. |
694 | HSK 05 | Động từ | 视为 | shì wéi | treat; regard as | Thị vi | Xem như, coi như | 他被视为最优秀的员工。 | Tā bèi shìwéi zuì yōuxiù de yuángōng. | Anh ấy được xem là nhân viên xuất sắc nhất. |
695 | HSK 05 | Động từ | 收购 | shōu gòu | purchase; acquisition; buy | Thu cấu | Thu mua, mua lại | 这家公司计划收购一家小企业。 | Zhè jiā gōngsī jìhuà shōugòu yī jiā xiǎo qǐyè. | Công ty này dự định mua lại một doanh nghiệp nhỏ. |
696 | HSK 05 | Động từ | 收集 | shōu jí | gather; collect; collection | Thu tập | Thu thập, sưu tầm | 他喜欢收集古董。 | Tā xǐhuān shōují gǔdǒng. | Anh ấy thích sưu tầm đồ cổ. |
697 | HSK 05 | Động từ | 收拾 | shōushi | Tidy | Thu thập | Dọn dẹp, thu xếp | 请你收拾一下房间。 | Qǐng nǐ shōushi yīxià fángjiān. | Làm ơn dọn dẹp phòng một chút. |
698 | HSK 05 | Danh từ | 手段 | shǒu duàn | means; measure; trick; artifice | Thủ đoạn | Thủ đoạn, cách thức | 他们用了各种手段来完成任务。 | Tāmen yòngle gè zhǒng shǒuduàn lái wánchéng rènwù. | Họ đã sử dụng nhiều thủ đoạn để hoàn thành nhiệm vụ. |
699 | HSK 05 | Danh từ | 手法 | shǒufǎ | technique | Thủ pháp | Kỹ thuật, mánh khóe | 他的绘画手法很独特。 | Tā de huìhuà shǒufǎ hěn dútè. | Kỹ thuật vẽ của anh ấy rất độc đáo. |
700 | HSK 05 | Danh từ | 寿司 | shòu sī | sushi | Thọ ti | Sushi | 这家日本餐厅的寿司很好吃。 | Zhè jiā Rìběn cāntīng de shòusī hěn hǎochī. | Sushi ở nhà hàng Nhật này rất ngon. |
701 | HSK 05 | Động từ | 受灾 | shòu zāi | disaster; the afflicted | Thụ tai | Bị thiên tai | 这个村子在洪水中受灾了。 | Zhège cūnzi zài hóngshuǐ zhōng shòuzāi le. | Ngôi làng này bị thiệt hại do lũ lụt. |
702 | HSK 05 | Tính từ | 瘦 | shòu | thin | Sấu | Gầy, ốm | 他最近瘦了很多。 | Tā zuìjìn shòu le hěn duō. | Dạo này anh ấy gầy đi nhiều. |
703 | HSK 05 | Danh từ | 书法 | shūfǎ | Calligraphy | Thư pháp | Thư pháp | 他练习书法已经十年了。 | Tā liànxí shūfǎ yǐjīng shí nián le. | Anh ấy đã luyện thư pháp được 10 năm rồi. |
704 | HSK 05 | Danh từ | 书柜 | shū guì | bookcase | Thư quỹ | Tủ sách | 我把书放在书柜里了。 | Wǒ bǎ shū fàng zài shūguì lǐ le. | Tôi đã đặt sách vào trong tủ sách. |
705 | HSK 05 | Danh từ | 书桌 | shū zhuō | desk; writing desk | Thư trác | Bàn học | 我的书桌上有很多书。 | Wǒ de shūzhuō shàng yǒu hěn duō shū. | Trên bàn học của tôi có rất nhiều sách. |
706 | HSK 05 | Động từ | 输出 | shū chū | output; export; efference | Xuất xuất | Xuất ra, đầu ra | 电脑可以输出高质量的图片。 | Diànnǎo kěyǐ shūchū gāo zhìliàng de túpiàn. | Máy tính có thể xuất ra hình ảnh chất lượng cao. |
707 | HSK 05 | Danh từ | 蔬菜 | shūcài | Vegetables | Sơ thái | Rau củ | 多吃蔬菜对健康有好处。 | Duō chī shūcài duì jiànkāng yǒu hǎochù. | Ăn nhiều rau có lợi cho sức khỏe. |
708 | HSK 05 | Động từ | 熟悉 | shúxī | be familiar with | Thục tất | Quen thuộc | 我对这座城市很熟悉。 | Wǒ duì zhè zuò chéngshì hěn shúxī. | Tôi rất quen thuộc với thành phố này. |
709 | HSK 05 | Danh từ | 鼠 | shǔ | mouse; rat | Thử | Chuột | 这只老鼠太聪明了。 | Zhè zhī lǎoshǔ tài cōngmíng le. | Con chuột này rất thông minh. |
710 | HSK 05 | Danh từ | 鼠标 | shǔbiāo | mouse | Thử tiêu | Chuột máy tính | 我的鼠标坏了,需要换一个新的。 | Wǒ de shǔbiāo huài le, xūyào huàn yī gè xīn de. | Chuột máy tính của tôi bị hỏng, cần thay cái mới. |
711 | HSK 05 | Danh từ | 数目 | shù mù | number; amount | Số mục | Con số, số lượng | 这次会议的参加人数数目不小。 | Zhè cì huìyì de cānjiā rénshù shùmù bù xiǎo. | Số lượng người tham gia hội nghị lần này không ít. |
712 | HSK 05 | Động từ | 摔 | shuāi | fall; break; throw; fling; lose one’s balance | Suất | Ngã, rơi | 他不小心摔了一跤。 | Tā bù xiǎoxīn shuāi le yī jiāo. | Anh ấy vô tình bị ngã. |
713 | HSK 05 | Động từ | 摔倒 | shuāidǎo | fall | Suất đảo | Té ngã | 他在跑步时摔倒了。 | Tā zài pǎobù shí shuāidǎo le. | Anh ấy bị ngã khi đang chạy. |
714 | HSK 05 | Động từ | 率领 | shuàilǐng | Lead | Suất lĩnh | Dẫn dắt, chỉ huy | 他率领团队完成了任务。 | Tā shuàilǐng tuánduì wánchéng le rènwù. | Anh ấy dẫn dắt đội nhóm hoàn thành nhiệm vụ. |
715 | HSK 05 | Danh từ | 双手 | shuāng shǒu | both hands; pair of hands | Song thủ | Hai tay | 请用双手接过礼物。 | Qǐng yòng shuāngshǒu jiēguò lǐwù. | Hãy dùng hai tay để nhận quà. |
716 | HSK 05 | Danh từ | 水产品 | shuǐ chǎn pǐn | aquatic product | Thủy sản phẩm | Hải sản, sản phẩm từ nước | 这里的水产品很新鲜。 | Zhèlǐ de shuǐchǎnpǐn hěn xīnxiān. | Hải sản ở đây rất tươi. |
717 | HSK 05 | Danh từ | 水分 | shuǐ fèn | moisture | Thủy phân | Hàm lượng nước, độ ẩm | 这些水果水分很足。 | Zhèxiē shuǐguǒ shuǐfèn hěn zú. | Những loại trái cây này có độ ẩm rất cao. |
718 | HSK 05 | Danh từ | 水库 | shuǐ kù | reservoir | Thủy khố | Hồ chứa nước | 这个水库供应了全市的水源。 | Zhège shuǐkù gōngyìng le quán shì de shuǐyuán. | Hồ chứa nước này cung cấp nguồn nước cho cả thành phố. |
719 | HSK 05 | Danh từ | 水灾 | shuǐ zāi | flood; inundation | Thủy tai | Lũ lụt | 今年的水灾影响了很多农田。 | Jīnnián de shuǐzāi yǐngxiǎng le hěn duō nóngtián. | Lũ lụt năm nay đã ảnh hưởng đến nhiều cánh đồng. |
720 | HSK 05 | Danh từ | 睡眠 | shuì mián | sleep; slumber | Thụy miên | Giấc ngủ | 充足的睡眠对健康很重要。 | Chōngzú de shuìmián duì jiànkāng hěn zhòngyào. | Giấc ngủ đầy đủ rất quan trọng đối với sức khỏe. |
721 | HSK 05 | Danh từ | 说法 | shuō fǎ | way of saying a thing; statement; version; wording | Thuyết pháp | Cách nói, quan điểm | 你的说法不太准确。 | Nǐ de shuōfǎ bù tài zhǔnquè. | Cách nói của bạn không chính xác lắm. |
722 | HSK 05 | Danh từ | 硕士 | shuòshì | master | Thạc sĩ | Bằng thạc sĩ | 他正在攻读硕士学位。 | Tā zhèngzài gōngdú shuòshì xuéwèi. | Anh ấy đang theo học bằng thạc sĩ. |
723 | HSK 05 | Danh từ | 私人 | sīrén | private | Tư nhân | Cá nhân, riêng tư | 这是我的私人事务。 | Zhè shì wǒ de sīrén shìwù. | Đây là chuyện riêng của tôi. |
724 | HSK 05 | Danh từ | 思维 | sīwéi | thinking | Tư duy | Tư duy, suy nghĩ | 他的思维方式很独特。 | Tā de sīwéi fāngshì hěn dútè. | Cách tư duy của anh ấy rất độc đáo. |
725 | HSK 05 | Danh từ | 四周 | sì zhōu | all around | Tứ chu | Xung quanh, bốn phía | 他四周看了看,没有发现任何人。 | Tā sìzhōu kànle kàn, méiyǒu fāxiàn rènhé rén. | Anh ấy nhìn quanh nhưng không thấy ai cả. |
726 | HSK 05 | Động từ | 搜 | sōu | search; search out | Sưu | Tìm kiếm, lục soát | 他正在搜他的钥匙。 | Tā zhèngzài sōu tā de yàoshi. | Anh ấy đang tìm chìa khóa của mình. |
727 | HSK 05 | Động từ | 搜索 | sōusuǒ | search | Sưu tác | Tìm kiếm (trên mạng, thông tin) | 我在网上搜索了相关资料。 | Wǒ zài wǎngshàng sōusuǒ le xiāngguān zīliào. | Tôi đã tìm kiếm tài liệu liên quan trên mạng. |
728 | HSK 05 | Danh từ | 宿舍 | sùshè | dormitory | Túc xá | Ký túc xá | 我住在学校宿舍。 | Wǒ zhù zài xuéxiào sùshè. | Tôi sống trong ký túc xá của trường. |
729 | HSK 05 | Thành ngữ | 酸甜苦辣 | suān tián kǔ là | sour, sweet, bitter, hot ; ups and downs; joys and sorrows of life | Toan điềm khổ lạt | Cay đắng ngọt bùi (cảm xúc) | 生活充满了酸甜苦辣。 | Shēnghuó chōngmǎn le suāntiánkǔlà. | Cuộc sống đầy đủ hương vị cay đắng ngọt bùi. |
730 | HSK 05 | Trạng từ | 随后 | suí hòu | follow; soon afterwards | Tùy hậu | Ngay sau đó | 会议结束后,他随后离开了。 | Huìyì jiéshù hòu, tā suíhòu líkāi le. | Sau khi cuộc họp kết thúc, anh ấy rời đi ngay sau đó. |
731 | HSK 05 | Trạng từ | 随意 | suíyì | random; casual | Tùy ý | Tùy ý, tùy thích | 你可以随意选择你喜欢的颜色。 | Nǐ kěyǐ suíyì xuǎnzé nǐ xǐhuān de yánsè. | Bạn có thể chọn màu mình thích một cách tùy ý. |
732 | HSK 05 | Giới từ | 随着 | suízhe | along with | Tùy trước | Cùng với, theo | 随着时间的推移,我们都长大了。 | Suízhe shíjiān de tuīyí, wǒmen dōu zhǎngdà le. | Cùng với sự trôi qua của thời gian, chúng ta đều trưởng thành. |
733 | HSK 05 | Danh từ | 岁月 | suìyuè | Years | Tuế nguyệt | Năm tháng | 岁月如歌,转眼就过去了。 | Suìyuè rú gē, zhuǎnyǎn jiù guòqù le. | Năm tháng như bài ca, thoáng chốc đã trôi qua. |
734 | HSK 05 | Động từ/Tính từ | 碎 | suì | broken | Toái | Vỡ, vụn | 杯子掉到地上碎了。 | Bēizi diào dào dìshàng suì le. | Cái cốc rơi xuống đất vỡ rồi. |
735 | HSK 05 | Động từ | 损害 | sǔn hài | harm; damage; injure; hurt | Tổn hại | Làm tổn hại | 吸烟会损害健康。 | Xīyān huì sǔnhài jiànkāng. | Hút thuốc có thể làm tổn hại sức khỏe. |
736 | HSK 05 | Danh từ/Động từ | 损失 | sǔnshī | loss | Tổn thất | Tổn thất, mất mát | 这次投资让他损失了很多钱。 | Zhè cì tóuzī ràng tā sǔnshī le hěnduō qián. | Khoản đầu tư lần này khiến anh ấy mất rất nhiều tiền. |
737 | HSK 05 | Danh từ | 所在 | suǒ zài | place; location; where | Sở tại | Nơi ở, vị trí | 他的公司所在地在北京。 | Tā de gōngsī suǒzàidì zài Běijīng. | Công ty của anh ấy đặt tại Bắc Kinh. |
738 | HSK 05 | Danh từ/Động từ | 锁 | suǒ | lock | Tỏa | Khóa, ổ khóa | 请把门锁好。 | Qǐng bǎ mén suǒ hǎo. | Hãy khóa cửa cẩn thận. |
739 | HSK 05 | Danh từ | 台风 | táifēng | Typhoon | Đài phong | Bão lớn | 台风即将来袭。 | Táifēng jíjiāng láixí. | Bão lớn sắp ập đến. |
740 | HSK 05 | Động từ | 抬 | tái | Lift | Đài | Nâng, nhấc | 请帮我抬一下这张桌子。 | Qǐng bāng wǒ tái yīxià zhè zhāng zhuōzi. | Hãy giúp tôi nâng cái bàn này lên. |
741 | HSK 05 | Động từ | 抬头 | tái tóu | look up; gain ground; raise one’s head | Đài đầu | Ngẩng đầu | 他抬头看了看天空。 | Tā táitóu kànle kàn tiānkōng. | Anh ấy ngẩng đầu nhìn lên bầu trời. |
742 | HSK 05 | Danh từ | 太空 | tàikōng | Space | Thái không | Không gian vũ trụ | 人类对太空充满了好奇。 | Rénlèi duì tàikōng chōngmǎn le hàoqí. | Con người tràn đầy tò mò về vũ trụ. |
743 | HSK 05 | Động từ | 弹 | tán | shoot; catapult; fluff; flick; flip; play; leap | Đạn | Bật, đàn (nhạc cụ) | 她喜欢弹钢琴。 | Tā xǐhuān tán gāngqín. | Cô ấy thích chơi đàn piano. |
744 | HSK 05 | Động từ | 逃 | táo | flee | Đào | Chạy trốn | 犯人成功逃脱了。 | Fànrén chénggōng táotuō le. | Tội phạm đã trốn thoát thành công. |
745 | HSK 05 | Động từ | 逃跑 | táo pǎo | run away; flee; take flight; take to one’s heels | Đào bào | Chạy trốn | 小偷看见警察就逃跑了。 | Xiǎotōu kànjiàn jǐngchá jiù táopǎo le. | Tên trộm thấy cảnh sát liền bỏ chạy. |
746 | HSK 05 | Động từ | 逃走 | táo zǒu | escape; flee | Đào tẩu | Chạy thoát | 犯人已经逃走了。 | Fànrén yǐjīng táozǒu le. | Tội phạm đã chạy thoát. |
747 | HSK 05 | Danh từ | 桃 | táo | peach | Đào | Quả đào | 这个桃子很甜。 | Zhège táozi hěn tián. | Quả đào này rất ngọt. |
748 | HSK 05 | Danh từ | 桃花 | táo huā | peach blossom | Đào hoa | Hoa đào | 春天桃花开得很漂亮。 | Chūntiān táohuā kāi de hěn piàoliang. | Mùa xuân hoa đào nở rất đẹp. |
749 | HSK 05 | Danh từ | 桃树 | táo shù | peach tree | Đào thụ | Cây đào | 我家院子里有一棵桃树。 | Wǒ jiā yuànzi lǐ yǒu yī kē táoshù. | Trong sân nhà tôi có một cây đào. |
750 | HSK 05 | Động từ/Tính từ | 讨厌 | tǎoyàn | Hate | Thảo yếm | Ghét, đáng ghét | 我很讨厌下雨天。 | Wǒ hěn tǎoyàn xiàyǔ tiān. | Tôi rất ghét ngày mưa. |
751 | HSK 05 | Tính từ | 特定 | tèdìng | given | Đặc định | Cụ thể, đặc biệt | 这个规则适用于特定人群。 | Zhège guīzé shìyòng yú tèdìng rénqún. | Quy tắc này áp dụng cho một nhóm người cụ thể. |
752 | HSK 05 | Danh từ | 特性 | tè xìng | characteristic; property; feature; peculiarity; quality | Đặc tính | Đặc tính, tính chất | 每种材料都有自己的特性。 | Měi zhǒng cáiliào dōu yǒu zìjǐ de tèxìng. | Mỗi loại vật liệu đều có đặc tính riêng. |
753 | HSK 05 | Tính từ | 特有 | tè yǒu | peculiar; characteristic | Đặc hữu | Độc đáo, riêng có | 熊猫是中国特有的动物。 | Xióngmāo shì Zhōngguó tèyǒu de dòngwù. | Gấu trúc là loài động vật đặc hữu của Trung Quốc. |
754 | HSK 05 | Động từ | 提倡 | tíchàng | promote | Đề xướng | Đề xướng, khuyến khích | 我们应该提倡环保。 | Wǒmen yīnggāi tíchàng huánbǎo. | Chúng ta nên khuyến khích bảo vệ môi trường. |
755 | HSK 05 | Động từ | 提起 | tí qǐ | mention; speak of; raise; lift | Đề khởi | Nhắc đến, đề cập | 他一提起那件事就生气。 | Tā yī tíqǐ nà jiàn shì jiù shēngqì. | Anh ấy nhắc đến chuyện đó là tức giận. |
756 | HSK 05 | Động từ/Danh từ | 提示 | tíshì | hint | Đề thị | Nhắc nhở, gợi ý | 这个软件会给你一些使用提示。 | Zhège ruǎnjiàn huì gěi nǐ yīxiē shǐyòng tíshì. | Phần mềm này sẽ cung cấp một số gợi ý sử dụng cho bạn. |
757 | HSK 05 | Danh từ | 题材 | tícái | theme | Đề tài | Chủ đề | 这部电影的题材很独特。 | Zhè bù diànyǐng de tícái hěn dútè. | Chủ đề của bộ phim này rất độc đáo. |
758 | HSK 05 | Danh từ | 体积 | tǐjī | volume | Thể tích | Thể tích, kích thước | 这个箱子的体积很大。 | Zhège xiāngzi de tǐjī hěn dà. | Thể tích của chiếc hộp này rất lớn. |
759 | HSK 05 | Danh từ | 体力 | tǐ lì | physical strength; physical power | Thể lực | Sức lực, thể lực | 他是一个体力很好的人。 | Tā shì yīgè tǐlì hěn hǎo de rén. | Anh ấy là một người có thể lực rất tốt. |
760 | HSK 05 | Danh từ | 天才 | tiāncái | genius | Thiên tài | Thiên tài | 他是一个数学天才。 | Tā shì yīgè shùxué tiāncái. | Anh ấy là một thiên tài toán học. |
761 | HSK 05 | Danh từ | 天然气 | tiānránqì | Natural gas | Thiên nhiên khí | Khí thiên nhiên | 这个城市的天然气供应充足。 | Zhège chéngshì de tiānránqì gōngyìng chōngzú. | Nguồn cung khí thiên nhiên của thành phố này rất dồi dào. |
762 | HSK 05 | Danh từ | 天文 | tiānwén | Astronomy | Thiên văn | Thiên văn học | 他对天文学非常感兴趣。 | Tā duì tiānwénxué fēicháng gǎn xìngqù. | Anh ấy rất hứng thú với thiên văn học. |
763 | HSK 05 | Động từ | 调节 | tiáojié | adjust | Điều tiết | Điều chỉnh, điều tiết | 这台空调可以自动调节温度。 | Zhè tái kōngtiáo kěyǐ zìdòng tiáojié wēndù. | Máy điều hòa này có thể tự động điều chỉnh nhiệt độ. |
764 | HSK 05 | Động từ | 调解 | tiáojiě | mediate | Điều giải | Hòa giải | 他帮忙调解了他们之间的矛盾。 | Tā bāngmáng tiáojiě le tāmen zhījiān de máodùn. | Anh ấy giúp hòa giải mâu thuẫn giữa họ. |
765 | HSK 05 | Danh từ | 厅 | tīng | office; hall | Sảnh | Sảnh, phòng lớn | 会议在大厅里举行。 | Huìyì zài dàtīng lǐ jǔxíng. | Cuộc họp được tổ chức trong sảnh lớn. |
766 | HSK 05 | Động từ | 停留 | tíng liú | remain; stay | Đình lưu | Dừng lại, lưu lại | 我在北京停留了三天。 | Wǒ zài Běijīng tíngliú le sān tiān. | Tôi đã ở lại Bắc Kinh ba ngày. |
767 | HSK 05 | Động từ | 通用 | tōngyòng | currency | Thông dụng | Phổ biến, dùng chung | 这种电池是通用的。 | Zhè zhǒng diànchí shì tōngyòng de. | Loại pin này có thể dùng chung. |
768 | HSK 05 | Động từ | 偷 | tōu | steal | Thâu | Ăn trộm | 他偷了我的手机。 | Tā tōu le wǒ de shǒujī. | Anh ta đã trộm điện thoại của tôi. |
769 | HSK 05 | Phó từ | 偷偷 | tōu tōu | secretly; stealthily; covertly; on the sly | Thâu thâu | Lén lút | 他偷偷地离开了房间。 | Tā tōutōu de líkāi le fángjiān. | Anh ấy lén lút rời khỏi phòng. |
770 | HSK 05 | Động từ | 突破 | tūpò | Breach | Đột phá | Đột phá, vượt qua | 他们在研究上取得了重大突破。 | Tāmen zài yánjiū shàng qǔdé le zhòngdà tūpò. | Họ đã đạt được bước đột phá quan trọng trong nghiên cứu. |
771 | HSK 05 | Danh từ | 土豆 | tǔdòu | Potato | Thổ đậu | Khoai tây | 我喜欢吃炸土豆。 | Wǒ xǐhuān chī zhà tǔdòu. | Tôi thích ăn khoai tây chiên. |
772 | HSK 05 | Động từ | 吐 | tǔ | spit, say | Thổ | Nhổ ra | 他把口香糖吐出来了。 | Tā bǎ kǒuxiāngtáng tǔ chūlái le. | Anh ấy nhổ kẹo cao su ra. |
773 | HSK 05 | Động từ | 吐 | tù | vomit | Thổ | Nôn mửa | 他喝多了,开始吐了。 | Tā hē duō le, kāishǐ tù le. | Anh ấy uống quá nhiều nên bắt đầu nôn. |
774 | HSK 05 | Danh từ | 兔 | tù | rabbit; hare | Thố | Thỏ | 这是一只可爱的兔子。 | Zhè shì yī zhī kě'ài de tùzi. | Đây là một con thỏ dễ thương. |
775 | HSK 05 | Danh từ | 团长 | tuán zhǎng | regimental commander; head of a delegation | Đoàn trưởng | Đoàn trưởng, trưởng nhóm | 这支队伍的团长很有经验。 | Zhè zhī duìwù de tuánzhǎng hěn yǒu jīngyàn. | Đội trưởng của nhóm này có nhiều kinh nghiệm. |
776 | HSK 05 | Động từ | 推行 | tuī xíng | practise; carry out; pursue | Thôi hành | Thực thi, triển khai | 政府正在推行新政策。 | Zhèngfǔ zhèngzài tuīxíng xīn zhèngcè. | Chính phủ đang thực thi chính sách mới. |
777 | HSK 05 | Động từ | 脱离 | tuōlí | Be divorced from | Thoát ly | Thoát khỏi, rời khỏi | 他希望脱离现在的生活。 | Tā xīwàng tuōlí xiànzài de shēnghuó. | Anh ấy hy vọng thoát khỏi cuộc sống hiện tại. |
778 | HSK 05 | Danh từ | 外界 | wàijiè | outside | Ngoại giới | Thế giới bên ngoài | 他对外界的情况不太了解。 | Tā duì wàijiè de qíngkuàng bù tài liǎojiě. | Anh ấy không hiểu rõ về tình hình bên ngoài. |
779 | HSK 05 | Động từ | 完了 | wán le | come to an end; be over; completion of a term | Hoàn liễu | Xong rồi, tiêu rồi | 电脑坏了,完了! | Diànnǎo huài le, wánle! | Máy tính hỏng rồi, tiêu rồi! |
780 | HSK 05 | Danh từ | 微博 | wēi bó | Weibo (a Chinese social media app) | Vi bác | Weibo (mạng xã hội) | 我每天都会在微博上发帖。 | Wǒ měitiān dūhuì zài wēibó shàng fātiě. | Tôi đăng bài lên Weibo mỗi ngày. |
781 | HSK 05 | Động từ | 为难 | wéinán | Embarrassed | Vi nan | Khó xử | 这个问题让我很为难。 | Zhège wèntí ràng wǒ hěn wéinán. | Câu hỏi này làm tôi rất khó xử. |
782 | HSK 05 | Động từ | 为期 | wéiqī | by a definite date | Vi kỳ | Kéo dài trong (một khoảng thời gian) | 这次培训为期三个月。 | Zhè cì péixùn wéiqī sān gè yuè. | Khóa đào tạo này kéo dài ba tháng. |
783 | HSK 05 | Động từ | 为止 | wéi zhǐ | up to; till | Vi chỉ | Cho đến khi | 会议将持续到晚上八点为止。 | Huìyì jiāng chíxù dào wǎnshàng bā diǎn wéizhǐ. | Cuộc họp sẽ kéo dài đến 8 giờ tối. |
784 | HSK 05 | Động từ | 为主 | wéi zhǔ | mainly; give priority | Vi chủ | Lấy làm chính | 这次活动以年轻人为主。 | Zhè cì huódòng yǐ niánqīngrén wéizhǔ. | Hoạt động lần này chủ yếu dành cho giới trẻ. |
785 | HSK 05 | Động từ | 违法 | wéi fǎ | break the law; be illegal | Vi pháp | Phạm pháp | 这种行为是违法的。 | Zhè zhǒng xíngwéi shì wéifǎ de. | Hành vi này là phạm pháp. |
786 | HSK 05 | Động từ | 违反 | wéifǎn | Violation | Vi phản | Vi phạm | 他违反了公司规定。 | Tā wéifǎn le gōngsī guīdìng. | Anh ấy đã vi phạm quy định của công ty. |
787 | HSK 05 | Động từ | 违规 | wéi guī | violation; get out of line | Vi quy | Vi phạm quy tắc | 他在比赛中违规了。 | Tā zài bǐsài zhōng wéiguī le. | Anh ấy đã vi phạm quy tắc trong trận đấu. |
788 | HSK 05 | Động từ | 围绕 | wéirào | around | Vi nhiễu | Xoay quanh | 讨论围绕这个话题进行。 | Tǎolùn wéirào zhège huàtí jìnxíng. | Cuộc thảo luận xoay quanh chủ đề này. |
789 | HSK 05 | Tính từ | 唯一 | wéiyī | Only | Duy nhất | Duy nhất | 这是我唯一的选择。 | Zhè shì wǒ wéiyī de xuǎnzé. | Đây là lựa chọn duy nhất của tôi. |
790 | HSK 05 | Động từ | 委托 | wěituō | Entrust | Ủy thác | Ủy thác, giao phó | 我委托律师处理这件事。 | Wǒ wěituō lǜshī chǔlǐ zhè jiàn shì. | Tôi đã ủy thác luật sư xử lý việc này. |
791 | HSK 05 | Danh từ | 卫星 | wèixīng | satellite | Vệ tinh | Vệ tinh | 中国成功发射了一颗新卫星。 | Zhōngguó chénggōng fāshè le yī kē xīn wèixīng. | Trung Quốc đã phóng thành công một vệ tinh mới. |
792 | HSK 05 | Danh từ | 胃 | wèi | stomach | Vị | Dạ dày | 胃不好的人不能吃太辣的食物。 | Wèi bù hǎo de rén bù néng chī tài là de shíwù. | Người có dạ dày yếu không nên ăn quá cay. |
793 | HSK 05 | Động từ | 慰问 | wèiwèn | Condolences | Úy vấn | Thăm hỏi, an ủi | 他去医院慰问生病的朋友。 | Tā qù yīyuàn wèiwèn shēngbìng de péngyǒu. | Anh ấy đến bệnh viện thăm hỏi người bạn bị bệnh. |
794 | HSK 05 | Tính từ | 温和 | wēnhé | mild | Ôn hòa | Ôn hòa, dịu dàng | 她的性格很温和。 | Tā de xìnggé hěn wēnhé. | Tính cách của cô ấy rất ôn hòa. |
795 | HSK 05 | Danh từ | 文艺 | wényì | literature | Văn nghệ | Văn học và nghệ thuật | 她喜欢看文艺电影。 | Tā xǐhuān kàn wényì diànyǐng. | Cô ấy thích xem phim nghệ thuật. |
796 | HSK 05 | Danh từ | 卧室 | wòshì | Bedroom | Ngoạ thất | Phòng ngủ | 我的卧室很宽敞。 | Wǒ de wòshì hěn kuānchǎng. | Phòng ngủ của tôi rất rộng rãi. |
797 | HSK 05 | Động từ | 握 | wò | hold; grasp; take by the hand | Ác | Cầm, nắm | 他握住了我的手。 | Tā wò zhùle wǒ de shǒu. | Anh ấy nắm lấy tay tôi. |
798 | HSK 05 | Động từ/Danh từ | 污染 | wūrǎn | contaminated | Ô nhiễm | Ô nhiễm | 空气污染越来越严重。 | Kōngqì wūrǎn yuè lái yuè yánzhòng. | Ô nhiễm không khí ngày càng nghiêm trọng. |
799 | HSK 05 | Danh từ | 污水 | wū shuǐ | sewage; slops; foul water; polluted water | Ô thủy | Nước thải | 这条河里有很多污水。 | Zhè tiáo hé lǐ yǒu hěn duō wūshuǐ. | Con sông này có rất nhiều nước thải. |
800 | HSK 05 | Danh từ | 屋 | wū | house; room | Ốc | Nhà, phòng | 他在屋里看书。 | Tā zài wū lǐ kàn shū. | Anh ấy đang đọc sách trong nhà. |
801 | HSK 05 | Động từ/Tính từ | 无奈 | wúnài | cannot help but | Vô nại | Bất đắc dĩ, không có cách nào | 我很无奈,只能接受。 | Wǒ hěn wúnài, zhǐ néng jiēshòu. | Tôi rất bất đắc dĩ, chỉ có thể chấp nhận. |
802 | HSK 05 | Trạng từ | 无疑 | wú yí | undoubtedly; no doubt | Vô nghi | Không nghi ngờ gì | 他的成功无疑是努力的结果。 | Tā de chénggōng wúyí shì nǔlì de jiéguǒ. | Thành công của anh ấy không nghi ngờ gì là kết quả của sự nỗ lực. |
803 | HSK 05 | Động từ/Danh từ | 舞 | wǔ | dance; dancing; flourish; wield | Vũ | Múa, điệu nhảy | 她喜欢跳舞。 | Tā xǐhuān tiàowǔ. | Cô ấy thích khiêu vũ. |
804 | HSK 05 | Danh từ | 物价 | wù jià | (commodity) prices | Vật giá | Giá cả hàng hóa | 今年物价上涨了很多。 | Jīnnián wùjià shàngzhǎngle hěn duō. | Năm nay giá cả hàng hóa tăng lên rất nhiều. |
805 | HSK 05 | Danh từ | 物业 | wùyè | property | Vật nghiệp | Dịch vụ quản lý tài sản | 这个小区的物业管理很好。 | Zhège xiǎoqū de wùyè guǎnlǐ hěn hǎo. | Dịch vụ quản lý tài sản của khu dân cư này rất tốt. |
806 | HSK 05 | Danh từ | 物质 | wùzhì | material | Vật chất | Vật chất | 幸福不仅仅是物质的。 | Xìngfú bù jǐnjǐn shì wùzhì de. | Hạnh phúc không chỉ là vật chất. |
807 | HSK 05 | Động từ/Danh từ | 误解 | wùjiě | misunderstand | Ngộ giải | Hiểu lầm | 我误解了你的意思。 | Wǒ wùjiěle nǐ de yìsi. | Tôi đã hiểu lầm ý của bạn. |
808 | HSK 05 | Danh từ | 西红柿 | xīhóngshì | Tomato | Tây hồng thị | Cà chua | 我喜欢吃西红柿炒蛋。 | Wǒ xǐhuān chī xīhóngshì chǎo dàn. | Tôi thích ăn trứng xào cà chua. |
809 | HSK 05 | Danh từ | 西装 | xī zhuāng | suit; Western-style clothes | Tây trang | Bộ vest | 他穿了一套黑色的西装。 | Tā chuānle yī tào hēisè de xīzhuāng. | Anh ấy mặc một bộ vest màu đen. |
810 | HSK 05 | Danh từ | 喜剧 | xǐ jù | comedy | Hỷ kịch | Phim hài, kịch hài | 这是一部很有趣的喜剧。 | Zhè shì yī bù hěn yǒuqù de xǐjù. | Đây là một bộ phim hài rất thú vị. |
811 | HSK 05 | Danh từ | 戏 | xì | play; sport; joke; make fun of; drama; play | Hí | Trò chơi, vở kịch | 他们在公园里玩戏。 | Tāmen zài gōngyuán lǐ wán xì. | Họ đang chơi trò chơi trong công viên. |
812 | HSK 05 | Danh từ | 戏剧 | xìjù | Theatre | Hí kịch | Kịch, nghệ thuật sân khấu | 我喜欢看戏剧表演。 | Wǒ xǐhuān kàn xìjù biǎoyǎn. | Tôi thích xem biểu diễn kịch. |
813 | HSK 05 | Động từ | 吓 | xià | scare | Hách | Dọa, làm ai sợ | 这个故事把他吓坏了。 | Zhège gùshì bǎ tā xià huài le. | Câu chuyện này làm anh ấy sợ hãi. |
814 | HSK 05 | Trạng từ | 先后 | xiān hòu | successively; one after another | Tiên hậu | Lần lượt, trước sau | 他们先后来到这里。 | Tāmen xiānhòu láidào zhèlǐ. | Họ lần lượt đến đây. |
815 | HSK 05 | Danh từ | 先前 | xiānqián | previously | Tiên tiền | Trước đây | 先前的决定已经改变了。 | Xiānqián de juédìng yǐjīng gǎibiànle. | Quyết định trước đây đã thay đổi. |
816 | HSK 05 | Tính từ | 鲜艳 | xiānyàn | Colorful | Tiên diễm | Tươi sáng, rực rỡ | 这件衣服的颜色很鲜艳。 | Zhè jiàn yīfú de yánsè hěn xiānyàn. | Màu sắc của chiếc áo này rất rực rỡ. |
817 | HSK 05 | Tính từ | 闲 | xián | not busy; idle; unoccupied; leisure; stay idle | Nhàn | Nhàn rỗi, rảnh rỗi | 他最近很闲。 | Tā zuìjìn hěn xián. | Dạo này anh ấy rất rảnh. |
818 | HSK 05 | Động từ | 显 | xiǎn | show; appear; obvious; noticeable; illustrious | Hiển | Hiển thị, rõ ràng | 他的表情显得很紧张。 | Tā de biǎoqíng xiǎnde hěn jǐnzhāng. | Biểu cảm của anh ấy trông rất căng thẳng. |
819 | HSK 05 | Tính từ | 现有 | xiàn yǒu | existing; now available; existence | Hiện hữu | Hiện có | 我们要充分利用现有资源。 | Wǒmen yào chōngfèn lìyòng xiànyǒu zīyuán. | Chúng ta cần tận dụng tối đa tài nguyên hiện có. |
820 | HSK 05 | Danh từ | 现状 | xiànzhuàng | Present situation | Hiện trạng | Tình hình hiện tại | 他对公司的现状不满意。 | Tā duì gōngsī de xiànzhuàng bù mǎnyì. | Anh ấy không hài lòng với tình hình hiện tại của công ty. |
821 | HSK 05 | Danh từ | 线索 | xiànsuǒ | Clue | Danh từ | Tuyến tác | Manh mối | 警察正在寻找案件的线索。 | Jǐngchá zhèngzài xúnzhǎo ànjiàn de xiànsuǒ. |
822 | HSK 05 | Động từ | 献 | xiàn | offer; present; dedicate; donate; show; put on; display | Động từ | Hiến | Hiến dâng, cống hiến | 他愿意为社会献出一切。 | Tā yuànyì wèi shèhuì xiàn chū yīqiè. |
823 | HSK 05 | Danh từ | 乡 | xiāng | country; countryside; village; rural area; home village | Danh từ | Hương | Quê hương | 他回到了自己的家乡。 | Tā huí dàole zìjǐ de jiāxiāng. |
824 | HSK 05 | Danh từ | 乡村 | xiāng cūn | country; village; countryside; rural area; rural | Danh từ | Hương thôn | Nông thôn | 乡村的空气很新鲜。 | Xiāngcūn de kōngqì hěn xīnxiān. |
825 | HSK 05 | Động từ | 相等 | xiāngděng | Equal | Động từ | Tương đẳng | Bằng nhau | 这两个数相等。 | Zhè liǎng gè shù xiāngděng. |
826 | HSK 05 | Tính từ | 相应 | xiāngyìng | Corresponding | Tính từ | Tương ứng | Tương ứng | 你的工作经验与工资相应。 | Nǐ de gōngzuò jīngyàn yǔ gōngzī xiāngyìng. |
827 | HSK 05 | Danh từ | 香肠 | xiāngcháng | sausage | Danh từ | Hương tràng | Xúc xích | 这家店的香肠很好吃。 | Zhè jiā diàn de xiāngcháng hěn hǎochī. |
828 | HSK 05 | Tính từ | 详细 | xiángxì | detailed | Tính từ | Tường tế | Chi tiết | 请给我提供详细的信息。 | Qǐng gěi wǒ tígōng xiángxì de xìnxī. |
829 | HSK 05 | Động từ | 享受 | xiǎngshòu | enjoy | Động từ | Hưởng thụ | Tận hưởng | 我们应该享受生活。 | Wǒmen yīnggāi xiǎngshòu shēnghuó. |
830 | HSK 05 | Danh từ | 向导 | xiàngdǎo | Guide | Danh từ | Hướng đạo | Hướng dẫn viên | 这次旅行由专业向导带领。 | Zhè cì lǚxíng yóu zhuānyè xiàngdǎo dàilǐng. |
831 | HSK 05 | Trạng từ | 向前 | xiàng qián | forward; onward; ahead | Trạng từ | Hướng tiền | Tiến về phía trước | 我们要勇敢地向前走。 | Wǒmen yào yǒnggǎn de xiàngqián zǒu. |
832 | HSK 05 | Trạng từ | 向上 | xiàng shàng | upward; up | Trạng từ | Hướng thượng | Tiến lên, vươn lên | 她有很强的向上精神。 | Tā yǒu hěn qiáng de xiàngshàng jīngshén. |
833 | HSK 05 | Danh từ | 相声 | xiàngsheng | crosstalk | Danh từ | Tương thanh | Tấu hài | 这对演员的相声表演很有趣。 | Zhè duì yǎnyuán de xiàngsheng biǎoyǎn hěn yǒuqù. |
834 | HSK 05 | Động từ/Danh từ | 象征 | xiàngzhēng | Symbolize | Động từ/Danh từ | Tượng trưng | Tượng trưng, biểu tượng | 红色象征着热情。 | Hóngsè xiàngzhēngzhe rèqíng. |
835 | HSK 05 | Động từ | 消除 | xiāochú | eliminate | Động từ | Tiêu trừ | Loại bỏ | 他们正在努力消除误解。 | Tāmen zhèngzài nǔlì xiāochú wùjiě. |
836 | HSK 05 | Động từ | 消毒 | xiāodú | Disinfection | Động từ | Tiêu độc | Khử trùng | 这些医疗工具已经消毒。 | Zhèxiē yīliáo gōngjù yǐjīng xiāodú. |
837 | HSK 05 | Danh từ | 消防 | xiāofáng | Fire control | Danh từ | Tiêu phòng | Phòng cháy chữa cháy | 我们需要提高消防意识。 | Wǒmen xūyào tígāo xiāofáng yìshí. |
838 | HSK 05 | Danh từ | 消费者 | xiāo fèi zhě | consumer; customer | Danh từ | Tiêu phí giả | Người tiêu dùng | 消费者有权利保护自己的权益。 | Xiāofèizhě yǒu quánlì bǎohù zìjǐ de quányì. |
839 | HSK 05 | Tính từ | 消极 | xiāojí | negative | Tính từ | Tiêu cực | Tiêu cực | 他对生活持消极态度。 | Tā duì shēnghuó chí xiāojí tàidù. |
840 | HSK 05 | Danh từ | 小偷儿 | xiǎo tōur | thief | Danh từ | Tiểu thâu | Kẻ trộm | 小偷儿被警察抓住了。 | Xiǎotōur bèi jǐngchá zhuāzhù le. |
841 | HSK 05 | Động từ | 歇 | xiē | Rest | Động từ | Hiết | Nghỉ ngơi | 你累了就歇一会儿吧。 | Nǐ lèi le jiù xiē yīhuǐr ba. |
842 | HSK 05 | Danh từ | 协议 | xiéyì | Agreement | Danh từ | Hiệp nghị | Hiệp định, thỏa thuận | 双方达成了协议。 | Shuāngfāng dáchéngle xiéyì. |
843 | HSK 05 | Danh từ | 协议书 | xié yì shū | agreement; protocol; written agreement | Danh từ | Hiệp nghị thư | Văn bản thỏa thuận | 请在协议书上签字。 | Qǐng zài xiéyìshū shàng qiānzì. |
844 | HSK 05 | Tính từ | 斜 | xié | oblique | Tính từ | Tà | Xiên, nghiêng | 这座塔有点斜。 | Zhè zuò tǎ yǒudiǎn xié. |
845 | HSK 05 | Danh từ | 心态 | xīntài | mentality | Danh từ | Tâm thái | Tâm lý, tâm trạng | 保持积极的心态很重要。 | Bǎochí jījí de xīntài hěn zhòngyào. |
846 | HSK 05 | Động từ | 心疼 | xīnténg | Distressed | Động từ | Tâm đông | Xót xa, đau lòng | 看到他生病,我很心疼。 | Kàndào tā shēngbìng, wǒ hěn xīnténg. |
847 | HSK 05 | Tính từ | 辛苦 | xīnkǔ | hard | Tính từ | Tân khổ | Vất vả | 你工作辛苦了。 | Nǐ gōngzuò xīnkǔ le. |
848 | HSK 05 | Động từ | 欣赏 | xīnshǎng | Appreciate | Động từ | Hân thưởng | Thưởng thức | 我很欣赏他的才华。 | Wǒ hěn xīnshǎng tā de cáihuá. |
849 | HSK 05 | Danh từ | 信念 | xìnniàn | belief | Danh từ | Tín niệm | Niềm tin | 坚持自己的信念。 | Jiānchí zìjǐ de xìnniàn. |
850 | HSK 05 | Danh từ | 信箱 | xìn xiāng | letter box; mailbox; post box | Danh từ | Tín tương | Hộp thư | 你的信箱里有新邮件。 | Nǐ de xìnxiāng lǐ yǒu xīn yóujiàn. |
851 | HSK 05 | Động từ | 行驶 | xíng shǐ | go; ply; travel | Động từ | Hành sử | Lái xe, chạy (xe cộ) | 这辆车在高速公路上行驶得很快。 | Zhè liàng chē zài gāosù gōnglù shàng xíngshǐ de hěn kuài. |
852 | HSK 05 | Danh từ | 形态 | xíngtài | Form | Danh từ | Hình thái | Hình dạng, trạng thái | 这种动物的形态很特别。 | Zhè zhǒng dòngwù de xíngtài hěn tèbié. |
853 | HSK 05 | Danh từ | 性能 | xìngnéng | performance | Danh từ | Tính năng | Hiệu suất, tính năng | 这台电脑的性能非常强。 | Zhè tái diànnǎo de xìngnéng fēicháng qiáng. |
854 | HSK 05 | Tính từ | 雄伟 | xióngwěi | Magnificent | Tính từ | Hùng vĩ | Hùng vĩ | 这座山看起来非常雄伟。 | Zhè zuò shān kàn qǐlái fēicháng xióngwěi. |
855 | HSK 05 | Danh từ | 熊 | xióng | bear; rebuke; scold | Danh từ | Hùng | Con gấu | 动物园里有一只大熊。 | Dòngwùyuán lǐ yǒu yī zhī dà xióng. |
856 | HSK 05 | Danh từ/Tính từ | 休闲 | xiūxián | Leisure time | Danh từ/Tính từ | Hưu nhàn | Giải trí, thư giãn | 周末我喜欢去公园休闲一下。 | Zhōumò wǒ xǐhuān qù gōngyuán xiūxián yīxià. |
857 | HSK 05 | Động từ | 修复 | xiūfù | repair | Động từ | Tu phục | Sửa chữa, phục hồi | 这座古建筑正在修复中。 | Zhè zuò gǔ jiànzhù zhèngzài xiūfù zhōng. |
858 | HSK 05 | Động từ | 修建 | xiūjiàn | build | Động từ | Tu kiến | Xây dựng | 他们正在修建一座大桥。 | Tāmen zhèngzài xiūjiàn yī zuò dàqiáo. |
859 | HSK 05 | Danh từ | 修养 | xiūyǎng | training, mastery | Danh từ | Tu dưỡng | Tu dưỡng, phẩm chất | 他是一个很有修养的人。 | Tā shì yī gè hěn yǒu xiūyǎng de rén. |
860 | HSK 05 | Tính từ | 虚心 | xūxīn | With an open mind; modest | Tính từ | Hư tâm | Khiêm tốn | 学习时要虚心。 | Xuéxí shí yào xūxīn. |
861 | HSK 05 | Động từ/Danh từ | 许可 | xǔkě | Permit | Động từ/Danh từ | Hứa khả | Cho phép, giấy phép | 没有老师的许可,不能离开教室。 | Méiyǒu lǎoshī de xǔkě, bùnéng líkāi jiàoshì. |
862 | HSK 05 | Động từ | 选修 | xuǎn xiū | elective; take as an elective course | Động từ | Tuyển tu | Học tự chọn | 我选修了一门日语课程。 | Wǒ xuǎnxiūle yī mén rìyǔ kèchéng. |
863 | HSK 05 | Danh từ | 学科 | xué kē | branch of learning; subject; discipline | Danh từ | Học khoa | Môn học | 数学是我最喜欢的学科。 | Shùxué shì wǒ zuì xǐhuān de xuékē. |
864 | HSK 05 | Danh từ | 学位 | xuéwèi | Academic degree | Danh từ | Học vị | Học vị, bằng cấp | 他获得了硕士学位。 | Tā huòdéle shuòshì xuéwèi. |
865 | HSK 05 | Danh từ | 学者 | xué zhě | scholar; learned man; man of learning | Danh từ | Học giả | Học giả | 他是一位著名的学者。 | Tā shì yī wèi zhùmíng de xuézhě. |
866 | HSK 05 | Động từ | 寻求 | xún qiú | quest; seek; look for; explore | Động từ | Tầm cầu | Tìm kiếm | 他正在寻求新的工作机会。 | Tā zhèngzài xúnqiú xīn de gōngzuò jīhuì. |
867 | HSK 05 | Động từ | 询问 | xúnwèn | inquiry | Động từ | Tuần vấn | Hỏi thăm | 我去前台询问了一下房间情况。 | Wǒ qù qiántái xúnwènle yīxià fángjiān qíngkuàng. |
868 | HSK 05 | Danh từ | 押金 | yājīn | deposit | Danh từ | Áp kim | Tiền đặt cọc | 租房需要交押金。 | Zūfáng xūyào jiāo yājīn. |
869 | HSK 05 | Danh từ | 鸭子 | yā zi | duck | Danh từ | Áp tử | Con vịt | 这个湖里有很多鸭子。 | Zhège hú lǐ yǒu hěn duō yāzi. |
870 | HSK 05 | Danh từ | 亚军 | yàjūn | Runner-up | Danh từ | Á quân | Á quân | 他在比赛中获得了亚军。 | Tā zài bǐsài zhōng huòdéle yàjūn. |
871 | HSK 05 | Động từ | 延伸 | yánshēn | extend | Động từ | Diên thân | Mở rộng, kéo dài | 这条路一直向东延伸。 | Zhè tiáo lù yīzhí xiàng dōng yánshēn. |
872 | HSK 05 | Tính từ | 严厉 | yánlì | severe | Tính từ | Nghiêm lệ | Nghiêm khắc | 老师对他很严厉。 | Lǎoshī duì tā hěn yánlì. |
873 | HSK 05 | Tính từ | 严肃 | yánsù | serious | Tính từ | Nghiêm túc | Nghiêm túc | 这是一个严肃的问题。 | Zhè shì yī gè yánsù de wèntí. |
874 | HSK 05 | Danh từ | 言语 | yán yǔ | speech; parole; verbal | Danh từ | Ngôn ngữ | Ngôn từ, lời nói | 他的言语很有道理。 | Tā de yányǔ hěn yǒu dàolǐ. |
875 | HSK 05 | Danh từ | 研究所 | yán jiū suǒ | research institute; graduate school | Danh từ | Nghiên cứu sở | Viện nghiên cứu | 他在研究所工作。 | Tā zài yánjiūsuǒ gōngzuò. |
876 | HSK 05 | Danh từ | 眼光 | yǎnguāng | Eye | Danh từ | Nhãn quang | Con mắt, tầm nhìn | 她的眼光很独特。 | Tā de yǎnguāng hěn dútè. |
877 | HSK 05 | Động từ | 邀请 | yāoqǐng | Invitation | Động từ | Yêu thỉnh | Mời | 他邀请我去参加他的生日派对。 | Tā yāoqǐng wǒ qù cānjiā tā de shēngrì pàiduì. |
878 | HSK 05 | Động từ | 摇头 | yáo tóu | shake one’s head | Động từ | Dao đầu | Lắc đầu | 他摇了摇头,表示不同意。 | Tā yáole yáotóu, biǎoshì bù tóngyì. |
879 | HSK 05 | Động từ | 咬 | yǎo | bite | Động từ | Giảo | Cắn | 这只狗喜欢咬东西。 | Zhè zhī gǒu xǐhuān yǎo dōngxi. |
880 | HSK 05 | Liên từ | 也好 | yě hǎo | may as well; no matter whether | Liên từ | Dã hảo | Cũng được, cũng tốt | 你去也好,我去也好,都行。 | Nǐ qù yě hǎo, wǒ qù yě hǎo, dōu xíng. |
881 | HSK 05 | Danh từ | 业务 | yèwù | business | Nghiệp vụ | Nghiệp vụ, công việc chuyên môn | 他负责公司的市场业务。 | Tā fùzé gōngsī de shìchǎng yèwù. | Anh ấy phụ trách nghiệp vụ thị trường của công ty. |
882 | HSK 05 | Danh từ | 夜间 | yè jiān | nighttime; at night | Dạ gian | Ban đêm | 夜间温度较低,请注意保暖。 | Yèjiān wēndù jiào dī, qǐng zhùyì bǎonuǎn. | Nhiệt độ ban đêm khá thấp, hãy chú ý giữ ấm. |
883 | HSK 05 | Tính từ | 一流 | yīliú | First-class | Nhất lưu | Hạng nhất, hàng đầu | 这是一所一流的大学。 | Zhè shì yī suǒ yīliú de dàxué. | Đây là một trường đại học hàng đầu. |
884 | HSK 05 | Trạng từ | 依法 | yī fǎ | according to the law; legal | Y pháp | Theo pháp luật | 我们应该依法办事。 | Wǒmen yīnggāi yīfǎ bànshì. | Chúng ta nên làm việc theo pháp luật. |
885 | HSK 05 | Trạng từ | 依旧 | yījiù | still | Y cựu | Như cũ, vẫn như trước | 他依旧保持着乐观的态度。 | Tā yījiù bǎochízhe lèguān de tàidù. | Anh ấy vẫn giữ thái độ lạc quan. |
886 | HSK 05 | Danh từ | 依据 | yījù | Basis | Y cứ | Căn cứ, dựa vào | 这个决定是有依据的。 | Zhège juédìng shì yǒu yījù de. | Quyết định này có căn cứ. |
887 | HSK 05 | Giới từ | 依照 | yī zhào | according to; in the light of: | Y chiếu | Theo, dựa theo | 请依照规定完成任务。 | Qǐng yīzhào guīdìng wánchéng rènwù. | Hãy hoàn thành nhiệm vụ theo quy định. |
888 | HSK 05 | Danh từ | 一辈子 | yíbèizi | A lifetime | Nhất bối tử | Cả đời | 他一辈子都在帮助别人。 | Tā yībèizi dōu zài bāngzhù biérén. | Cả đời anh ấy luôn giúp đỡ người khác. |
889 | HSK 05 | Danh từ | 一带 | yí dài | area; surroundings; region; district | Nhất đới | Khu vực, vùng | 这个一带有很多餐厅。 | Zhège yīdài yǒu hěnduō cāntīng. | Khu vực này có rất nhiều nhà hàng. |
890 | HSK 05 | Liên từ | 一旦 | yídàn | once; in case | Nhất đán | Một khi | 一旦开始,就不能停下来。 | Yīdàn kāishǐ, jiù bùnéng tíng xiàlái. | Một khi đã bắt đầu, thì không thể dừng lại. |
891 | HSK 05 | Danh từ | 一句话 | yí jù huà | in a word; in short; one sentence | Nhất cú thoại | Một câu | 他只说了一句话就走了。 | Tā zhǐ shuōle yījù huà jiù zǒule. | Anh ấy chỉ nói một câu rồi đi. |
892 | HSK 05 | Danh từ/Trạng từ | 一路 | yí lù | all the way; take the same route | Nhất lộ | Cả đường, suốt chặng đường | 祝你一路顺风! | Zhù nǐ yīlù shùnfēng! | Chúc bạn thượng lộ bình an! |
893 | HSK 05 | Trạng từ | 一下儿(副) | yí xiàr | a little bit; a little while | Nhất hạ nhi | Một lát, một chút | 你等我一下儿,我马上回来。 | Nǐ děng wǒ yīxiàr, wǒ mǎshàng huílái. | Bạn đợi tôi một chút, tôi sẽ quay lại ngay. |
894 | HSK 05 | Trạng từ | 一下子 | yí xià zi | all of a sudden; all at once; for a while | Nhất hạ tử | Ngay lập tức, đột nhiên | 他一下子就明白了。 | Tā yīxiàzi jiù míngbáile. | Anh ấy lập tức hiểu ra. |
895 | HSK 05 | Trạng từ | 一向 | yíxiàng | Always | Nhất hướng | Trước nay, từ trước đến giờ | 他一向很努力工作。 | Tā yīxiàng hěn nǔlì gōngzuò. | Anh ấy từ trước đến giờ luôn làm việc chăm chỉ. |
896 | HSK 05 | Danh từ | 乙 | yǐ | second; second heavenly stem | Ất | Ất (thứ hai trong Thiên Can) | 甲和乙是合同的双方。 | Jiǎ hé yǐ shì hétóng de shuāngfāng. | Giáp và Ất là hai bên trong hợp đồng. |
897 | HSK 05 | Liên từ | 以便 | yǐbiàn | so that | Dĩ tiện | Để, nhằm | 请提供你的地址,以便寄送资料。 | Qǐng tígōng nǐ de dìzhǐ, yǐbiàn jìsòng zīliào. | Vui lòng cung cấp địa chỉ của bạn để gửi tài liệu. |
898 | HSK 05 | Danh từ | 以往 | yǐwǎng | Past | Dĩ vãng | Trước đây, ngày trước | 以往的事情已经过去了。 | Yǐwǎng de shìqíng yǐjīng guòqùle. | Những chuyện trước đây đã qua rồi. |
899 | HSK 05 | Danh từ/Trạng từ | 一口气 | yì kǒu qì | one breath; in one breath | Nhất khẩu khí | Một hơi, liên tục | 他一口气跑了五公里。 | Tā yīkǒuqì pǎole wǔ gōnglǐ. | Anh ấy chạy liền một mạch 5km. |
900 | HSK 05 | Danh từ | 一身 | yì shēn | the whole body; all over the body | Nhất thân | Toàn thân | 他一身是汗。 | Tā yīshēn shì hàn. | Toàn thân anh ấy đầy mồ hôi. |
901 | HSK 05 | Danh từ/Động từ | 意识 | yìshí | consciousness | Ý thức | Ý thức, nhận ra | 他突然意识到自己的错误。 | Tā túrán yìshí dào zìjǐ de cuòwù. | Anh ấy chợt nhận ra lỗi của mình. |
902 | HSK 05 | Động từ | 意味着 | yìwèizhe | Signify | Ý vị trước | Có nghĩa là | 失败不意味着结束。 | Shībài bù yìwèizhe jiéshù. | Thất bại không có nghĩa là kết thúc. |
903 | HSK 05 | Danh từ | 意志 | yìzhì | will | Ý chí | Ý chí, nghị lực | 他有很坚强的意志。 | Tā yǒu hěn jiānqiáng de yìzhì. | Anh ấy có ý chí rất kiên cường. |
904 | HSK 05 | Liên từ | 因而 | yīn’ér | thus | Nhân nhi | Do đó, vì vậy | 他努力学习,因此取得了好成绩。 | Tā nǔlì xuéxí, yīncǐ qǔdéle hǎo chéngjì. | Anh ấy học tập chăm chỉ, vì vậy đạt được thành tích tốt. |
905 | HSK 05 | Danh từ | 饮料 | yǐnliào | Drinks | Ẩm liệu | Đồ uống | 你喜欢喝什么饮料? | Nǐ xǐhuān hē shénme yǐnliào? | Bạn thích uống đồ uống gì? |
906 | HSK 05 | Danh từ | 饮食 | yǐnshí | diet | Ẩm thực | Ăn uống, thực phẩm | 健康的饮食习惯很重要。 | Jiànkāng de yǐnshí xíguàn hěn zhòngyào. | Thói quen ăn uống lành mạnh rất quan trọng. |
907 | HSK 05 | Động từ | 印刷 | yìnshuā | printing | Ấn loát | In ấn | 这本书已经印刷完成了。 | Zhè běn shū yǐjīng yìnshuā wánchéng le. | Cuốn sách này đã được in xong. |
908 | HSK 05 | Động từ | 应 | yīng | answer; respond; agree; should; ought to | Ứng | Nên, cần phải | 我们应尽快完成任务。 | Wǒmen yīng jǐnkuài wánchéng rènwù. | Chúng ta nên hoàn thành nhiệm vụ càng sớm càng tốt. |
909 | HSK 05 | Tính từ | 硬 | yìng | hard | Ngạnh | Cứng, kiên cường | 这个苹果太硬了。 | Zhège píngguǒ tài yìng le. | Quả táo này quá cứng. |
910 | HSK 05 | Danh từ | 硬件 | yìngjiàn | Hardware | Ngạnh kiện | Phần cứng | 这台电脑的硬件配置很高。 | Zhè tái diànnǎo de yìngjiàn pèizhì hěn gāo. | Phần cứng của chiếc máy tính này rất cao cấp. |
911 | HSK 05 | Động từ | 拥抱 | yōngbào | embrace | Ủng bão | Ôm | 他们见面时总是热情地拥抱。 | Tāmen jiànmiàn shí zǒng shì rèqíng de yōngbào. | Họ luôn ôm nhau nhiệt tình khi gặp mặt. |
912 | HSK 05 | Động từ | 拥有 | yōngyǒu | Have | Ủng hữu | Có, sở hữu | 他拥有一辆新车。 | Tā yōngyǒu yī liàng xīnchē. | Anh ấy sở hữu một chiếc xe mới. |
913 | HSK 05 | Động từ | 用不着 | yòng bù zháo | no need; have no use for | Dụng bất trước | Không cần, không dùng đến | 这件衣服太小了,我用不着。 | Zhè jiàn yīfú tài xiǎo le, wǒ yòng bù zháo. | Bộ quần áo này quá nhỏ, tôi không cần dùng. |
914 | HSK 05 | Danh từ | 用户 | yònghù | user | Dụng hộ | Người dùng | 这个软件有很多用户。 | Zhège ruǎnjiàn yǒu hěn duō yònghù. | Phần mềm này có rất nhiều người dùng. |
915 | HSK 05 | Động từ | 用来 | yòng lái | be used for; used to | Dụng lai | Dùng để | 这把刀是用来切菜的。 | Zhè bǎ dāo shì yònglái qiē cài de. | Con dao này dùng để cắt rau. |
916 | HSK 05 | Động từ | 用于 | yòng yú | use for; used in; use on | Dụng vu | Dùng vào, sử dụng cho | 这笔钱将用于教育项目。 | Zhè bǐ qián jiāng yòng yú jiàoyù xiàngmù. | Khoản tiền này sẽ được dùng cho dự án giáo dục. |
917 | HSK 05 | Danh từ/Tính từ | 优惠 | yōuhuì | preferential; favorable | Ưu huệ | Ưu đãi, khuyến mãi | 这家店的折扣很优惠。 | Zhè jiā diàn de zhékòu hěn yōuhuì. | Cửa hàng này có mức giảm giá rất ưu đãi. |
918 | HSK 05 | Động từ/Tính từ | 优先 | yōuxiān | first | Ưu tiên | Ưu tiên | 老年人优先上车。 | Lǎoniánrén yōuxiān shàngchē. | Người cao tuổi được ưu tiên lên xe trước. |
919 | HSK 05 | Tính từ | 幽默 | yōumò | Humor | U mặc | Hài hước | 他是一个很幽默的人。 | Tā shì yī gè hěn yōumò de rén. | Anh ấy là một người rất hài hước. |
920 | HSK 05 | Phó từ | 尤其 | yóuqí | especially | Vưu kỳ | Đặc biệt là, nhất là | 我喜欢水果,尤其是苹果。 | Wǒ xǐhuān shuǐguǒ, yóuqí shì píngguǒ. | Tôi thích hoa quả, đặc biệt là táo. |
921 | HSK 05 | Phó từ | 由此 | yóu cǐ | from this; therefrom; thus | Do thử | Do đó, từ đó | 由此可见,他非常努力。 | Yóucǐ kějiàn, tā fēicháng nǔlì. | Từ đó có thể thấy, anh ấy rất chăm chỉ. |
922 | HSK 05 | Động từ | 犹豫 | yóuyù | Hesitate | Do dự | Do dự | 他犹豫了一下,然后决定去了。 | Tā yóuyùle yīxià, ránhòu juédìng qùle. | Anh ấy do dự một lúc, rồi quyết định đi. |
923 | HSK 05 | Danh từ | 游泳池 | yóu yǒng chí | swimming pool | Du vĩnh trì | Bể bơi | 这个游泳池很干净。 | Zhège yóuyǒngchí hěn gānjìng. | Bể bơi này rất sạch. |
924 | HSK 05 | Danh từ | 友谊 | yǒuyì | friendship | Hữu nghị | Tình bạn | 他们的友谊非常深厚。 | Tāmen de yǒuyì fēicháng shēnhòu. | Tình bạn của họ rất sâu sắc. |
925 | HSK 05 | Tính từ | 有毒 | yǒu dú | poisonous; venomous | Hữu độc | Có độc | 这种植物是有毒的。 | Zhè zhǒng zhíwù shì yǒudú de. | Loại cây này có độc. |
926 | HSK 05 | Tính từ | 有害 | yǒu hài | harmful; pernicious; detrimental | Hữu hại | Có hại | 抽烟对健康有害。 | Chōuyān duì jiànkāng yǒuhài. | Hút thuốc có hại cho sức khỏe. |
927 | HSK 05 | Tính từ | 有力 | yǒu lì | strong; powerful; forceful; energetic; vigorous | Hữu lực | Có sức mạnh, mạnh mẽ | 他的证据很有力。 | Tā de zhèngjù hěn yǒulì. | Bằng chứng của anh ấy rất thuyết phục. |
928 | HSK 05 | Động từ | 有利于 | yǒu lì yú | in favour of; make for; to the benefit of; avail | Hữu lợi vu | Có lợi cho | 运动有利于健康。 | Yùndòng yǒulìyú jiànkāng. | Tập thể dục có lợi cho sức khỏe. |
929 | HSK 05 | Động từ | 有着 | yǒu zhe | have; possess | Hữu trước | Có | 他有着丰富的经验。 | Tā yǒuzhe fēngfù de jīngyàn. | Anh ấy có kinh nghiệm phong phú. |
930 | HSK 05 | Danh từ | 羽毛球 | yǔmáoqiú | Badminton | Vũ mao cầu | Cầu lông | 我喜欢打羽毛球。 | Wǒ xǐhuān dǎ yǔmáoqiú. | Tôi thích chơi cầu lông. |
931 | HSK 05 | Danh từ | 羽绒服 | yǔróngfú | Down Jackets | Vũ nhung phục | Áo lông vũ | 冬天我穿羽绒服。 | Dōngtiān wǒ chuān yǔróngfú. | Mùa đông tôi mặc áo lông vũ. |
932 | HSK 05 | Danh từ | 雨水 | yǔ shuǐ | rainwater; rainfall; rain | Vũ thủy | Nước mưa | 雨水把地面弄湿了。 | Yǔshuǐ bǎ dìmiàn nòng shīle. | Nước mưa làm mặt đất ướt. |
933 | HSK 05 | Động từ | 预备 | yù bèi | prepare; get ready; preparation | Dự bị | Chuẩn bị | 他们正在预备考试。 | Tāmen zhèngzài yùbèi kǎoshì. | Họ đang chuẩn bị cho kỳ thi. |
934 | HSK 05 | Danh từ/Động từ | 预期 | yùqī | expect; anticipate | Dự kỳ | Mong đợi, dự đoán | 结果比预期的好。 | Jiéguǒ bǐ yùqī de hǎo. | Kết quả tốt hơn mong đợi. |
935 | HSK 05 | Danh từ | 元旦 | uándàn | the New year’s Day | Nguyên đán | Tết Dương lịch | 我们元旦放假一天。 | Wǒmen yuándàn fàngjià yī tiān. | Chúng tôi được nghỉ một ngày vào Tết Dương lịch. |
936 | HSK 05 | Danh từ | 园林 | yuánlín | Gardens | Viên lâm | Vườn cảnh, công viên | 这个城市有很多美丽的园林。 | Zhège chéngshì yǒu hěn duō měilì de yuánlín. | Thành phố này có nhiều công viên đẹp. |
937 | HSK 05 | Danh từ | 原理 | yuánlǐ | principle | Nguyên lý | Nguyên lý | 这个机器的工作原理很简单。 | Zhège jīqì de gōngzuò yuánlǐ hěn jiǎndān. | Nguyên lý hoạt động của máy này rất đơn giản. |
938 | HSK 05 | Tính từ | 原始 | yuánshǐ | Original | Nguyên thủy | Nguyên thủy, sơ khai | 这里保存着原始森林。 | Zhèlǐ bǎocúnzhe yuánshǐ sēnlín. | Ở đây còn lưu giữ rừng nguyên sinh. |
939 | HSK 05 | Danh từ/Phó từ | 原先 | yuánxiān | Original | Nguyên tiên | Ban đầu, trước đây | 原先我不喜欢喝咖啡。 | Yuánxiān wǒ bù xǐhuān hē kāfēi. | Trước đây tôi không thích uống cà phê. |
940 | HSK 05 | Tính từ | 原有 | yuán yǒu | original | Nguyên hữu | Vốn có, có sẵn | 这里保留了原有的风格。 | Zhèlǐ bǎoliúle yuányǒu de fēnggé. | Nơi này giữ nguyên phong cách vốn có. |
941 | HSK 05 | Danh từ | 远处 | yuǎn chù | distance; far away | Viễn xứ | Nơi xa | 我们可以在远处看到山。 | Wǒmen kěyǐ zài yuǎnchù kàndào shān. | Chúng ta có thể nhìn thấy núi ở đằng xa. |
942 | HSK 05 | Động từ | 怨 | yuàn | blame ; complain; resentment; enmity | Oán | Oán trách | 他一直怨自己没有努力。 | Tā yīzhí yuàn zìjǐ méiyǒu nǔlì. | Anh ấy luôn trách bản thân vì đã không nỗ lực. |
943 | HSK 05 | Động từ | 愿 | yuàn | will; wish; desire; hope; willing | Nguyện | Mong muốn | 我愿帮助你解决问题。 | Wǒ yuàn bāngzhù nǐ jiějué wèntí. | Tôi sẵn sàng giúp bạn giải quyết vấn đề. |
944 | HSK 05 | Động từ | 约束 | yuēshù | bind; restrain | Ước thúc | Ràng buộc, hạn chế | 规则可以约束人的行为。 | Guīzé kěyǐ yuēshù rén de xíngwéi. | Quy tắc có thể ràng buộc hành vi của con người. |
945 | HSK 05 | Danh từ | 月饼 | yuè bǐng | moon cake | Nguyệt bính | Bánh trung thu | 中秋节我们一起吃月饼。 | Zhōngqiūjié wǒmen yīqǐ chī yuèbǐng. | Trung thu chúng ta cùng ăn bánh trung thu. |
946 | HSK 05 | Danh từ | 月球 | yuè qiú | Moon | Nguyệt cầu | Mặt trăng | 科学家正在研究月球。 | Kēxuéjiā zhèngzài yánjiū yuèqiú. | Các nhà khoa học đang nghiên cứu mặt trăng. |
947 | HSK 05 | Danh từ | 阅览室 | yuè lǎn shì | reading room | Duyệt lãm thất | Phòng đọc sách | 图书馆有一个很大的阅览室。 | Túshūguǎn yǒu yí gè hěn dà de yuèlǎnshì. | Thư viện có một phòng đọc rất lớn. |
948 | HSK 05 | Động từ | 运 | yùn | transport; luck; fortune; carry; move; wield | Vận | Vận chuyển, vận hành | 这辆车正在运货物。 | Zhè liàng chē zhèngzài yùn huòwù. | Chiếc xe này đang vận chuyển hàng hóa. |
949 | HSK 05 | Động từ | 运行 | yùnxíng | run; working | Vận hành | Hoạt động, vận hành | 这个系统运行得很稳定。 | Zhège xìtǒng yùnxíng de hěn wěndìng. | Hệ thống này hoạt động rất ổn định. |
950 | HSK 05 | Danh từ | 灾 | zāi | disaster; calamity; adversity; personal misfortune | Tai | Tai họa | 这个地区最近发生了一场灾。 | Zhège dìqū zuìjìn fāshēngle yī chǎng zāi. | Khu vực này gần đây đã xảy ra một thảm họa. |
951 | HSK 05 | Danh từ | 灾害 | zāihài | disaster | Tai hại | Thiên tai | 地震是一种自然灾害。 | Dìzhèn shì yī zhǒng zìrán zāihài. | Động đất là một loại thiên tai. |
952 | HSK 05 | Danh từ | 灾难 | zāinàn | disaster | Tai nạn | Thảm họa | 这场洪水是一场严重的灾难。 | Zhè chǎng hóngshuǐ shì yī chǎng yánzhòng de zāinàn. | Trận lũ này là một thảm họa nghiêm trọng. |
953 | HSK 05 | Danh từ | 灾区 | zāi qū | disaster area | Tai khu | Vùng thiên tai | 志愿者去灾区帮助受灾的人。 | Zhìyuànzhě qù zāiqū bāngzhù shòuzāi de rén. |
Các tình nguyện viên đến vùng thiên tai để giúp đỡ người bị ảnh hưởng.
|
954 | HSK 05 | Trạng từ | 再次 | zài cì | once more; once again; one more time | Tái thứ | Một lần nữa | 我再次感谢你的帮助。 | Wǒ zàicì gǎnxiè nǐ de bāngzhù. | Tôi một lần nữa cảm ơn sự giúp đỡ của bạn. |
955 | HSK 05 | Trạng từ | 再也 | zài yě | never; anymore; no longer | Tái dã | Không bao giờ nữa | 我再也不想见到他了。 | Wǒ zàiyě bùxiǎng jiàndào tā le. | Tôi không bao giờ muốn gặp lại anh ta nữa. |
956 | HSK 05 | Động từ | 在场 | zài chǎng | be on the scene; be on the spot | Tại trường | Có mặt tại chỗ | 当时有很多人在场。 | Dāngshí yǒu hěn duō rén zàichǎng. | Khi đó có rất nhiều người có mặt. |
957 | HSK 05 | Giới từ | 在内 | zài nèi | including; inside; internally | Tại nội | Bao gồm | 公司员工在内共有100人。 | Gōngsī yuángōng zàinèi gòngyǒu 100 rén. | Bao gồm nhân viên, công ty có tổng cộng 100 người. |
958 | HSK 05 | Trạng từ | 暂时 | zànshí | temporary | Tạm thời | Tạm thời | 这个问题暂时解决不了。 | Zhège wèntí zànshí jiějué bù liǎo. | Vấn đề này tạm thời chưa thể giải quyết được. |
959 | HSK 05 | Động từ | 暂停 | zàn tíng | pause; suspend; time out | Tạm đình | Tạm dừng | 比赛因雨暂停了。 | Bǐsài yīn yǔ zàntíng le. | Trận đấu tạm dừng vì mưa. |
960 | HSK 05 | Tính từ | 糟 | zāo | dregs; waste; spoil; bad; in a mess | Tao | Tồi tệ, hỏng | 今天的天气太糟了! | Jīntiān de tiānqì tài zāo le! | Thời tiết hôm nay thật tệ! |
961 | HSK 05 | Tính từ | 糟糕 | zāogāo | terrible | Tao cao | Tồi tệ, xấu | 这次考试我考得很糟糕。 | Zhè cì kǎoshì wǒ kǎo de hěn zāogāo. | Kỳ thi này tôi làm rất tệ. |
962 | HSK 05 | Danh từ | 早期 | zǎo qī | early phase; early stage | Tảo kỳ | Giai đoạn đầu | 这个病的早期症状不明显。 | Zhège bìng de zǎoqī zhèngzhuàng bù míngxiǎn. | Triệu chứng giai đoạn đầu của căn bệnh này không rõ ràng. |
963 | HSK 05 | Động từ | 增 | zēng | increase; gain; add; expand | Tăng | Tăng lên | 今年公司的利润增加了。 | Jīnnián gōngsī de lìrùn zēngjiā le. | Lợi nhuận công ty năm nay đã tăng lên. |
964 | HSK 05 | Động từ | 增产 | zēng chǎn | increase production | Tăng sản | Tăng sản lượng | 农民努力增产粮食。 | Nóngmín nǔlì zēngchǎn liángshí. | Nông dân nỗ lực tăng sản lượng lương thực. |
965 | HSK 05 | Động từ | 增大 | zēng dà | enlargement; magnify; increase | Tăng đại | Mở rộng, tăng lên | 需求的增加导致了成本增大。 | Xūqiú de zēngjiā dǎozhìle chéngběn zēngdà. | Nhu cầu tăng dẫn đến chi phí tăng lên. |
966 | HSK 05 | Động từ | 增多 | zēng duō | increase; grow in number | Tăng đa | Gia tăng số lượng | 近年来游客数量不断增多。 | Jìnniánlái yóukè shùliàng bùduàn zēngduō. | Những năm gần đây, số lượng khách du lịch không ngừng tăng lên. |
967 | HSK 05 | Động từ | 增强 | zēng qiáng | strengthen; enhance; heighten | Tăng cường | Tăng cường | 我们需要增强团队合作能力。 | Wǒmen xūyào zēngqiáng tuánduì hézuò nénglì. | Chúng ta cần tăng cường khả năng hợp tác nhóm. |
968 | HSK 05 | Động từ | 赠 | zèng | give as a present; present as a gift | Tặng | Tặng | 他赠送了一本书给我。 | Tā zèngsòng le yī běn shū gěi wǒ. | Anh ấy tặng tôi một cuốn sách. |
969 | HSK 05 | Động từ | 赠送 | zèngsòng | Give | Tặng tống | Tặng, biếu | 这家店购买满100元赠送礼品。 | Zhè jiā diàn gòumǎn 100 yuán zèngsòng lǐpǐn. | Cửa hàng này tặng quà khi mua hàng từ 100 tệ trở lên. |
970 | HSK 05 | Động từ | 摘 | zhāi | pick | Trích | Hái, nhặt | 我们去果园摘苹果吧! | Wǒmen qù guǒyuán zhāi píngguǒ ba! | Chúng ta đi vườn hái táo đi! |
971 | HSK 05 | Danh từ/Động từ | 展览 | zhǎnlǎn | exhibition | Triển lãm | Triển lãm | 这个博物馆正在展览古代文物。 | Zhège bówùguǎn zhèngzài zhǎnlǎn gǔdài wénwù. | Bảo tàng này đang triển lãm cổ vật. |
972 | HSK 05 | Động từ | 展示 | zhǎnshì | Exhibit | Triển thị | Trưng bày, trình diễn | 这次展览展示了很多新产品。 | Zhè cì zhǎnlǎn zhǎnshìle hěn duō xīn chǎnpǐn. | Triển lãm lần này trưng bày nhiều sản phẩm mới. |
973 | HSK 05 | Động từ | 展现 | zhǎnxiàn | To show | Triển hiện | Thể hiện, bộc lộ | 他的演讲展现了他的才华。 | Tā de yǎnjiǎng zhǎnxiànle tā de cáihuá. | Bài phát biểu của anh ấy thể hiện tài năng của anh ấy. |
974 | HSK 05 | Động từ | 占领 | zhànlǐng | occupy | Chiếm lĩnh | Chiếm đóng | 这个城市被敌军占领了。 | Zhège chéngshì bèi díjūn zhànlǐngle. | Thành phố này bị quân địch chiếm đóng. |
975 | HSK 05 | Động từ | 占有 | zhàn yǒu | own; possess; have; occupy; hold; having | Chiếm hữu | Sở hữu, chiếm giữ | 他占有很多财产。 | Tā zhànyǒu hěn duō cáichǎn. | Anh ấy sở hữu rất nhiều tài sản. |
976 | HSK 05 | Động từ | 涨 | zhǎng | rise | Trướng | Tăng lên (mực nước, giá cả) | 河水涨得很快。 | Héshuǐ zhǎng de hěn kuài. | Nước sông dâng lên rất nhanh. |
977 | HSK 05 | Động từ | 涨价 | zhǎng jià | rise in price; inflation of prices; mark up | Trướng giá | Tăng giá | 最近食品涨价了。 | Zuìjìn shípǐn zhǎngjià le. | Gần đây giá thực phẩm tăng lên. |
978 | HSK 05 | Động từ | 掌握 | zhǎngwò | master | Chưởng ác | Nắm vững, thành thạo | 他已经掌握了这门技术。 | Tā yǐjīng zhǎngwòle zhè mén jìshù. | Anh ấy đã nắm vững kỹ thuật này. |
979 | HSK 05 | Động từ | 招生 | zhāo shēng | enroll new students; recruit students | Chiêu sinh | Tuyển sinh | 这所大学开始招生了。 | Zhè suǒ dàxué kāishǐ zhāoshēngle. | Trường đại học này bắt đầu tuyển sinh rồi. |
980 | HSK 05 | Động từ | 招手 | zhāo shǒu | beckon; wave; beck | Chiêu thủ | Vẫy tay | 她向我招手。 | Tā xiàng wǒ zhāoshǒu. | Cô ấy vẫy tay với tôi. |
981 | HSK 05 | Tính từ | 珍贵 | zhēnguì | precious | Trân quý | Quý giá | 这些照片非常珍贵。 | Zhèxiē zhàopiàn fēicháng zhēnguì. | Những bức ảnh này rất quý giá. |
982 | HSK 05 | Động từ | 珍惜 | zhēnxī | cherish | Trân tích | Trân trọng, quý trọng | 我们要珍惜时间。 | Wǒmen yào zhēnxī shíjiān. | Chúng ta phải trân trọng thời gian. |
983 | HSK 05 | Danh từ | 珍珠 | zhēnzhū | Pearl | Trân châu | Ngọc trai | 她戴了一串珍珠项链。 | Tā dàile yī chuàn zhēnzhū xiàngliàn. | Cô ấy đeo một chuỗi vòng ngọc trai. |
984 | HSK 05 | Tính từ | 真诚 | zhēn chéng | sincere; genuine; true; genuineness | Chân thành | Chân thành | 他对朋友很真诚。 | Tā duì péngyǒu hěn zhēnchéng. | Anh ấy rất chân thành với bạn bè. |
985 | HSK 05 | Danh từ | 真理 | zhēnlǐ | Truth | Chân lý | Chân lý | 这个道理是永恒的真理。 | Zhège dàolǐ shì yǒnghéng de zhēnlǐ. | Đạo lý này là chân lý vĩnh cửu. |
986 | HSK 05 | Danh từ | 真相 | zhēnxiàng | fact; truth | Chân tướng | Sự thật | 我们应该寻找事情的真相。 | Wǒmen yīnggāi xúnzhǎo shìqíng de zhēnxiàng. | Chúng ta nên tìm kiếm sự thật của sự việc. |
987 | HSK 05 | Động từ | 诊断 | zhěnduàn | Diagnosis | Chẩn đoán | Chẩn đoán | 医生正在诊断病人的病情。 | Yīshēng zhèngzài zhěnduàn bìngrén de bìngqíng. | Bác sĩ đang chẩn đoán tình trạng bệnh của bệnh nhân. |
988 | HSK 05 | Động từ/Danh từ | 振动 | zhèndòng | Vibration | Chấn động | Rung động, dao động | 地震时,房子开始振动。 | Dìzhèn shí, fángzi kāishǐ zhèndòng. | Khi động đất xảy ra, ngôi nhà bắt đầu rung động. |
989 | HSK 05 | Động từ | 震惊 | zhènjīng | shock | Chấn kinh | Kinh ngạc, sốc | 这个消息让大家感到震惊。 | Zhège xiāoxi ràng dàjiā gǎndào zhènjīng. | Tin tức này khiến mọi người cảm thấy sốc. |
990 | HSK 05 | Danh từ | 争议 | zhēngyì | dispute | Tranh nghị | Tranh cãi, tranh luận | 这个话题引起了很多争议。 | Zhège huàtí yǐnqǐle hěn duō zhēngyì. | Chủ đề này gây ra nhiều tranh cãi. |
991 | HSK 05 | Danh từ/Tính từ | 正版 | zhèng bǎn | genuine; legal copy | Chính bản | Bản chính hãng | 这本书是正版的。 | Zhè běn shū shì zhèngbǎn de. | Cuốn sách này là bản chính hãng. |
992 | HSK 05 | Tính từ | 正规 | zhèngguī | regular | Chính quy | Chính quy | 这是一个正规的学校。 | Zhè shì yī gè zhèngguī de xuéxiào. | Đây là một ngôi trường chính quy. |
993 | HSK 05 | Liên từ | 正如 | zhèng rú | just as; exactly as | Chính như | Giống như, đúng như | 正如你所说,这个问题很复杂。 | Zhèngrú nǐ suǒ shuō, zhège wèntí hěn fùzá. | Đúng như bạn nói, vấn đề này rất phức tạp. |
994 | HSK 05 | Danh từ | 正义 | zhèngyì | justice | Chính nghĩa | Công lý, chính nghĩa | 他们为正义而战。 | Tāmen wèi zhèngyì ér zhàn. | Họ chiến đấu vì chính nghĩa. |
995 | HSK 05 | Động từ | 证实 | zhèngshí | Confirm | Chứng thực | Xác nhận, chứng thực | 这个消息已经被证实。 | Zhège xiāoxi yǐjīng bèi zhèngshí. | Tin tức này đã được xác nhận. |
996 | HSK 05 | Danh từ | 证书 | zhèngshū | certificate | Chứng thư | Giấy chứng nhận | 我拿到了毕业证书。 | Wǒ nádàole bìyè zhèngshū. | Tôi đã nhận được bằng tốt nghiệp. |
997 | HSK 05 | Động từ | 挣 | zhèng | earn, make | Tránh | Kiếm tiền | 他每天努力挣钱。 | Tā měitiān nǔlì zhèngqián. | Anh ấy làm việc chăm chỉ kiếm tiền mỗi ngày. |
998 | HSK 05 | Động từ | 挣钱 | zhèng qián | make money; earn money | Tránh tiền | Kiếm tiền | 她在公司工作挣钱。 | Tā zài gōngsī gōngzuò zhèngqián. | Cô ấy làm việc tại công ty để kiếm tiền. |
999 | HSK 05 | Giới từ | 之内 | zhī nèi | in; within | Chi nội | Bên trong, trong phạm vi | 这件事必须在三天之内完成。 | Zhè jiàn shì bìxū zài sān tiān zhīnèi wánchéng. | Việc này phải hoàn thành trong vòng ba ngày. |
1000 | HSK 05 | Giới từ | 之外 | zhī wài | outside; except | Chi ngoại | Ngoài ra | 工作之外,他还喜欢旅行。 | Gōngzuò zhīwài, tā hái xǐhuān lǚxíng. | Ngoài công việc, anh ấy còn thích du lịch. |
1001 | HSK 05 | Giới từ | 之下 | zhī xià | under | Chi hạ | Dưới, dưới mức | 在压力之下,他还是完成了任务。 | Zài yālì zhīxià, tā háishì wánchéngle rènwù. | Dưới áp lực, anh ấy vẫn hoàn thành nhiệm vụ. |
1002 | HSK 05 | Giới từ | 之中 | zhī zhōng | in; in the midst of; among | Chi trung | Trong số, bên trong | 在所有人之中,他最聪明。 | Zài suǒyǒu rén zhīzhōng, tā zuì cōngmíng. | Trong tất cả mọi người, anh ấy thông minh nhất. |
1003 | HSK 05 | Danh từ/Động từ | 支出 | zhīchū | payout; expend | Chi xuất | Chi tiêu, khoản chi | 这个月的支出比上个月多。 | Zhège yuè de zhīchū bǐ shàng gè yuè duō. | Chi tiêu tháng này nhiều hơn tháng trước. |
1004 | HSK 05 | Động từ | 支配 | zhīpèi | Control | Chi phối | Chi phối, sắp xếp | 他的时间被工作完全支配了。 | Tā de shíjiān bèi gōngzuò wánquán zhīpèi le. | Thời gian của anh ấy hoàn toàn bị công việc chi phối. |
1005 | HSK 05 | Động từ | 执行 | zhíxíng | implement | Chấp hành | Thực hiện, thi hành | 这项任务必须严格执行。 | Zhè xiàng rènwù bìxū yángé zhíxíng. | Nhiệm vụ này phải được thực hiện nghiêm túc. |
1006 | HSK 05 | Danh từ | 直线 | zhí xiàn | straight line | Trực tuyến | Đường thẳng | 这条路像直线一样笔直。 | Zhè tiáo lù xiàng zhíxiàn yíyàng bǐzhí. | Con đường này thẳng như một đường thẳng. |
1007 | HSK 05 | Động từ | 值班 | zhíbān | Be on duty | Trị ban | Trực ban, trực ca | 今天晚上轮到我值班。 | Jīntiān wǎnshàng lúndào wǒ zhíbān. | Tối nay đến lượt tôi trực ban. |
1008 | HSK 05 | Danh từ | 职能 | zhínéng | function | Chức năng | Chức năng | 这个部门的职能是管理财务。 | Zhège bùmén de zhínéng shì guǎnlǐ cáiwù. | Chức năng của bộ phận này là quản lý tài chính. |
1009 | HSK 05 | Danh từ | 职位 | zhíwèi | position | Chức vị | Chức vụ, vị trí công việc | 他刚刚升到管理职位。 | Tā gānggāng shēng dào guǎnlǐ zhíwèi. | Anh ấy vừa được thăng chức lên vị trí quản lý. |
1010 | HSK 05 | Danh từ | 职务 | zhíwù | post | Chức vụ | Chức vụ, công việc | 他被免除了公司的职务。 | Tā bèi miǎnchú le gōngsī de zhíwù. | Anh ấy bị miễn nhiệm chức vụ trong công ty. |
1011 | HSK 05 | Trạng từ | 只不过 | zhǐ bú guò | only; just; merely | Chỉ bất quá | Chỉ là, chẳng qua là | 我们只不过是普通朋友。 | Wǒmen zhǐbúguò shì pǔtōng péngyǒu. | Chúng tôi chẳng qua chỉ là bạn bè bình thường. |
1012 | HSK 05 | Động từ | 只见 | zhǐ jiàn | only see; see | Chỉ kiến | Chỉ thấy | 只见天空突然变黑了。 | Zhǐjiàn tiānkōng tūrán biàn hēi le. | Chỉ thấy bầu trời bỗng nhiên tối sầm lại. |
1013 | HSK 05 | Danh từ | 指标 | zhǐbiāo | index | Chỉ tiêu | Chỉ số, tiêu chuẩn | 公司的利润指标达到了目标。 | Gōngsī de lìrùn zhǐbiāo dádàole mùbiāo. | Chỉ tiêu lợi nhuận của công ty đã đạt mục tiêu. |
1014 | HSK 05 | Danh từ | 指甲 | zhǐjia | nail | Chỉ giáp | Móng tay | 她的指甲涂上了红色的指甲油。 | Tā de zhǐjia tú shàngle hóngsè de zhǐjiǎyóu. | Móng tay của cô ấy được sơn màu đỏ. |
1015 | HSK 05 | Động từ/Danh từ | 指示 | zhǐshì | Instructions | Chỉ thị | Chỉ thị, hướng dẫn | 领导给我们下达了新的指示。 | Lǐngdǎo gěi wǒmen xiàdále xīn de zhǐshì. | Lãnh đạo đã đưa ra chỉ thị mới cho chúng tôi. |
1016 | HSK 05 | Động từ | 指责 | zhǐzé | Accuse | Chỉ trách | Chỉ trích | 他被指责没有完成任务。 | Tā bèi zhǐzé méiyǒu wánchéng rènwù. | Anh ấy bị chỉ trích vì không hoàn thành nhiệm vụ. |
1017 | HSK 05 | Giới từ | 至 | zhì | to; till; until; extremely | Chí | Đến, cho đến | 从早上至晚上,他一直在工作。 | Cóng zǎoshang zhì wǎnshàng, tā yīzhí zài gōngzuò. | Từ sáng đến tối, anh ấy luôn làm việc. |
1018 | HSK 05 | Động từ | 制成 | zhì chéng | make into; be made from | Chế thành | Chế tạo thành | 这些产品是由木材制成的。 | Zhèxiē chǎnpǐn shì yóu mùcái zhìchéng de. | Những sản phẩm này được làm từ gỗ. |
1019 | HSK 05 | Động từ | 制约 | zhìyuē | restrict | Chế ước | Hạn chế, kiềm chế | 资金不足制约了项目的发展。 | Zījīn bùzú zhìyuēle xiàngmù de fāzhǎn. | Việc thiếu vốn đã hạn chế sự phát triển của dự án. |
1020 | HSK 05 | Danh từ | 治安 | zhì’ān | public security | Trị an | Trật tự an toàn | 这个城市的治安很好。 | Zhège chéngshì de zhì’ān hěn hǎo. | Trật tự an toàn của thành phố này rất tốt. |
1021 | HSK 05 | Động từ | 治理 | zhìlǐ | Government | Trị lý | Quản lý, kiểm soát | 政府正在治理污染问题。 | Zhèngfǔ zhèngzài zhìlǐ wūrǎn wèntí. | Chính phủ đang kiểm soát vấn đề ô nhiễm. |
1022 | HSK 05 | Động từ | 中断 | zhōngduàn | interrupt | Trung đoạn | Gián đoạn, ngắt quãng | 由于天气原因,比赛中断了。 | Yóuyú tiānqì yuányīn, bǐsài zhōngduàn le. | Do thời tiết, trận đấu đã bị gián đoạn. |
1023 | HSK 05 | Danh từ | 中秋节 | zhōng qiū jié | Mid-Autumn Festival | Trung thu tiết | Tết Trung thu | 我们一起庆祝中秋节。 | Wǒmen yīqǐ qìngzhù Zhōngqiūjié. | Chúng tôi cùng nhau tổ chức Tết Trung thu. |
1024 | HSK 05 | Danh từ | 中央 | zhōngyāng | center | Trung ương | Trung ương, trung tâm | 这个城市的中央有一个大公园。 | Zhège chéngshì de zhōngyāng yǒu yí gè dà gōngyuán. | Trung tâm thành phố này có một công viên lớn. |
1025 | HSK 05 | Danh từ | 中药 | zhōng yào | traditional Chinese medicine | Trung dược | Thuốc Đông y | 这家药店出售中药。 | Zhè jiā yàodiàn chūshòu zhōngyào. | Hiệu thuốc này bán thuốc Đông y. |
1026 | HSK 05 | Danh từ | 终点 | zhōngdiǎn | End | Chung điểm | Điểm cuối, đích đến | 终点站就是我们要下车的地方。 | Zhōngdiǎn zhàn jiùshì wǒmen yào xiàchē de dìfāng. | Trạm cuối chính là nơi chúng ta sẽ xuống xe. |
1027 | HSK 05 | Danh từ/Trạng từ | 终身 | zhōngshēn | lifelong | Chung thân | Suốt đời, cả đời | 他终身致力于教育事业。 | Tā zhōngshēn zhìlì yú jiàoyù shìyè. | Anh ấy dành cả đời để cống hiến cho sự nghiệp giáo dục. |
1028 | HSK 05 | Động từ | 终止 | zhōngzhǐ | termination | Chung chỉ | Kết thúc, chấm dứt | 这场合同提前终止了。 | Zhè chǎng hétóng tíqián zhōngzhǐ le. | Hợp đồng này đã bị chấm dứt sớm. |
1029 | HSK 05 | Động từ | 中毒 | zhòng dú | poisoning; be poisoned | Trúng độc | Ngộ độc | 他吃了变质的食物,结果中毒了。 | Tā chīle biànzhì de shíwù, jiéguǒ zhōngdú le. | Anh ấy ăn phải thực phẩm ôi thiu nên bị ngộ độc. |
1030 | HSK 05 | Tính từ | 众多 | zhòng duō | multitudinous; numerous; many | Chúng đa | Đông đảo, nhiều | 这个活动吸引了众多游客。 | Zhège huódòng xīyǐnle zhòngduō yóukè. | Hoạt động này thu hút rất nhiều khách du lịch. |
1031 | HSK 05 | Danh từ | 周期 | zhōuqī | period cycle | Chu kỳ | Chu kỳ | 这个项目的建设周期为两年。 | Zhège xiàngmù de jiànshè zhōuqī wèi liǎng nián. | Chu kỳ xây dựng của dự án này là hai năm. |
1032 | HSK 05 | Danh từ | 竹子 | zhúzi | Bamboo | Trúc tử | Cây tre | 竹子在中国文化中象征着坚强。 | Zhúzi zài Zhōngguó wénhuà zhōng xiàngzhēngzhe jiānqiáng. | Cây tre trong văn hóa Trung Quốc tượng trưng cho sự kiên cường. |
1033 | HSK 05 | Động từ | 主办 | zhǔbàn | Host | Chủ biện | Đăng cai tổ chức | 这次会议由北京大学主办。 | Zhè cì huìyì yóu Běijīng Dàxué zhǔbàn. | Hội nghị lần này do Đại học Bắc Kinh đăng cai tổ chức. |
1034 | HSK 05 | Động từ/Tính từ | 主导 | zhǔdǎo | leading | Chủ đạo | Dẫn dắt, chủ đạo | 这个项目由他主导。 | Zhège xiàngmù yóu tā zhǔdǎo. | Dự án này do anh ấy chủ đạo. |
1035 | HSK 05 | Tính từ | 主观 | zhǔguān | subjective | Chủ quan | Chủ quan | 你的看法太主观了。 | Nǐ de kànfǎ tài zhǔguān le. | Cách nhìn của bạn quá chủ quan. |
1036 | HSK 05 | Danh từ | 主管 | zhǔguǎn | Executive director | Chủ quản | Người phụ trách | 公司的主管正在开会。 | Gōngsī de zhǔguǎn zhèngzài kāihuì. | Người phụ trách công ty đang họp. |
1037 | HSK 05 | Danh từ | 主体 | zhǔ tǐ | main body; main part; principal part; subject | Chủ thể | Chủ thể, phần chính | 这座建筑的主体是钢结构。 | Zhè zuò jiànzhù de zhǔtǐ shì gāng jiégòu. | Chủ thể của tòa nhà này là kết cấu thép. |
1038 | HSK 05 | Danh từ | 助理 | zhùlǐ | assistant | Trợ lý | Trợ lý | 他是经理的助理。 | Tā shì jīnglǐ de zhùlǐ. | Anh ấy là trợ lý của giám đốc. |
1039 | HSK 05 | Danh từ | 助手 | zhùshǒu | assistant | Trợ thủ | Trợ thủ, người hỗ trợ | 医生的助手帮他准备手术。 | Yīshēng de zhùshǒu bāng tā zhǔnbèi shǒushù. | Trợ thủ của bác sĩ giúp anh ấy chuẩn bị phẫu thuật. |
1040 | HSK 05 | Động từ | 注册 | zhùcè | register | Chú sách | Đăng ký | 请先注册再使用。 | Qǐng xiān zhùcè zài shǐyòng. | Hãy đăng ký trước khi sử dụng. |
1041 | HSK 05 | Động từ | 注射 | zhùshè | injection | Chú xạ | Tiêm, chích | 医生给病人注射了疫苗。 | Yīshēng gěi bìngrén zhùshèle yìmiáo. | Bác sĩ tiêm vắc-xin cho bệnh nhân. |
1042 | HSK 05 | Động từ | 注视 | zhùshì | Gaze | Chú thị | Nhìn chăm chú | 他注视着远方。 | Tā zhùshìzhe yuǎnfāng. | Anh ấy nhìn chăm chú về phía xa. |
1043 | HSK 05 | Động từ | 注重 | zhùzhòng | pay attention to | Chú trọng | Chú trọng, coi trọng | 公司注重员工培训。 | Gōngsī zhùzhòng yuángōng péixùn. | Công ty chú trọng đào tạo nhân viên. |
1044 | HSK 05 | Động từ | 祝贺 | zhùhè | Congratulate | Chúc hạ | Chúc mừng | 祝贺你通过考试! | Zhùhè nǐ tōngguò kǎoshì! | Chúc mừng bạn đã đỗ kỳ thi! |
1045 | HSK 05 | Danh từ | 专辑 | zhuān jí | album | Chuyên tập | Album | 他的新专辑很受欢迎。 | Tā de xīn zhuānjí hěn shòu huānyíng. | Album mới của anh ấy rất được yêu thích. |
1046 | HSK 05 | Danh từ | 专利 | zhuānlì | patent | Chuyên lợi | Bằng sáng chế | 这项技术已经获得专利。 | Zhè xiàng jìshù yǐjīng huòdé zhuānlì. | Công nghệ này đã được cấp bằng sáng chế. |
1047 | HSK 05 | Động từ | 转化 | zhuǎn huà | change; transform | Chuyển hóa | Chuyển hóa, biến đổi | 能量可以相互转化。 | Néngliàng kěyǐ xiānghù zhuǎnhuà. | Năng lượng có thể chuyển hóa lẫn nhau. |
1048 | HSK 05 | Động từ | 转换 | zhuǎn huàn | conversion; change; transform; convert | Chuyển hoán | Chuyển đổi | 他需要转换工作环境。 | Tā xūyào zhuǎnhuàn gōngzuò huánjìng. | Anh ấy cần thay đổi môi trường làm việc. |
1049 | HSK 05 | Động từ | 转让 | zhuǎnràng | make over; transfer | Chuyển nhượng | Chuyển nhượng | 这家公司已经转让了股份。 | Zhè jiā gōngsī yǐjīng zhuǎnràngle gǔfèn. | Công ty này đã chuyển nhượng cổ phần. |
1050 | HSK 05 | Động từ | 转向 | zhuǎn xiàng | turn to; sheer off; change direction | Chuyển hướng | Chuyển hướng | 汽车突然转向了。 | Qìchē tūrán zhuǎnxiàng le. | Chiếc xe đột nhiên chuyển hướng. |
1051 | HSK 05 | Động từ/Danh từ | 装饰 | zhuāngshì | decorate | Trang sức | Trang trí, đồ trang trí | 她在房间里装饰了很多花。 | Tā zài fángjiān lǐ zhuāngshìle hěn duō huā. | Cô ấy trang trí rất nhiều hoa trong phòng. |
1052 | HSK 05 | Động từ | 撞 | zhuàng | Hit | Tráng | Va chạm, đâm vào | 他不小心撞到了门。 | Tā bù xiǎoxīn zhuàng dào le mén. | Anh ấy vô tình va vào cửa. |
1053 | HSK 05 | Danh từ | 资本 | zīběn | capital | Tư bản | Vốn, tư bản | 他在创业时投入了大量资本。 | Tā zài chuàngyè shí tóurùle dàliàng zīběn. | Khi khởi nghiệp, anh ấy đầu tư rất nhiều vốn. |
1054 | HSK 05 | Danh từ | 资产 | zīchǎn | capital; asset | Tư sản | Tài sản | 他的资产超过了一百万。 | Tā de zīchǎn chāoguòle yībǎiwàn. | Tài sản của anh ấy vượt quá một triệu. |
1055 | HSK 05 | Động từ | 资助 | zīzhù | give financial aid | Tư trợ | Tài trợ | 这个项目由政府资助。 | Zhège xiàngmù yóu zhèngfǔ zīzhù. | Dự án này được chính phủ tài trợ. |
1056 | HSK 05 | Danh từ | 子弹 | zǐdàn | Bullet | Tử đạn | Viên đạn | 枪里没有子弹了。 | Qiāng lǐ méiyǒu zǐdàn le. | Trong súng không còn viên đạn nào. |
1057 | HSK 05 | Tính từ | 仔细 | zǐxì | careful | Tỉ tế | Cẩn thận | 请仔细检查你的作业。 | Qǐng zǐxì jiǎnchá nǐ de zuòyè. | Hãy kiểm tra bài tập của bạn cẩn thận. |
1058 | HSK 05 | Tính từ | 紫 | zǐ | purple | Tử | Màu tím | 她穿了一件紫色的裙子。 | Tā chuānle yī jiàn zǐsè de qúnzi. | Cô ấy mặc một chiếc váy màu tím. |
1059 | HSK 05 | Tính từ | 自豪 | zìháo | Proud | Tự hào | Tự hào | 我为自己感到自豪。 | Wǒ wèi zìjǐ gǎndào zìháo. | Tôi cảm thấy tự hào về bản thân. |
1060 | HSK 05 | Động từ | 自杀 | zì shā | suicide; commit suicide | Tự sát | Tự sát | 他因压力过大而自杀。 | Tā yīn yālì guòdà ér zìshā. | Anh ấy tự sát vì áp lực quá lớn. |
1061 | HSK 05 | Động từ | 自愿 | zìyuàn | voluntarily | Tự nguyện | Tự nguyện | 他是自愿加入这个组织的。 | Tā shì zìyuàn jiārù zhège zǔzhī de. | Anh ấy tự nguyện gia nhập tổ chức này. |
1062 | HSK 05 | Danh từ | 总裁 | zǒngcái | CEO | Tổng tài | Tổng giám đốc, chủ tịch | 他是这家公司的总裁。 | Tā shì zhè jiā gōngsī de zǒngcái. | Anh ấy là tổng giám đốc của công ty này. |
1063 | HSK 05 | Danh từ | 总数 | zǒng shù | tote; sum; totality | Tổng số | Tổng số lượng | 参加比赛的总数是100人。 | Cānjiā bǐsài de zǒngshù shì 100 rén. | Tổng số người tham gia cuộc thi là 100 người. |
1064 | HSK 05 | Phó từ | 总算 | zǒngsuàn | finally | Tổng toán | Cuối cùng cũng, rốt cuộc thì | 经过努力,我们总算完成了任务。 | Jīngguò nǔlì, wǒmen zǒngsuàn wánchéngle rènwù. | Sau nhiều nỗ lực, cuối cùng chúng tôi cũng hoàn thành nhiệm vụ. |
1065 | HSK 05 | Danh từ/Tính từ | 总体 | zǒng tǐ | overall; total; entire; totality | Tổng thể | Tổng thể, toàn bộ | 这个城市的总体发展很快。 | Zhège chéngshì de zǒngtǐ fāzhǎn hěn kuài. | Sự phát triển tổng thể của thành phố này rất nhanh. |
1066 | HSK 05 | Động từ | 阻碍 | zǔ’ài | hinder | Trở ngại | Cản trở, trở ngại | 语言障碍阻碍了我们的交流。 | Yǔyán zhàng'ài zǔ'ài le wǒmen de jiāoliú. | Rào cản ngôn ngữ đã cản trở sự giao tiếp của chúng tôi. |
1067 | HSK 05 | Danh từ/Động từ | 组织 | zǔzhī | organization | Tổ chức | Tổ chức | 他们组织了一次大型会议。 | Tāmen zǔzhī le yīcì dàxíng huìyì. | Họ đã tổ chức một hội nghị lớn. |
1068 | HSK 05 | Danh từ | 醉 | zuì | drunk | Tội | Tội lỗi, tội phạm | 他犯了严重的罪。 | Tā fànle yánzhòng de zuì. | Anh ấy đã phạm một tội nghiêm trọng. |
1069 | HSK 05 | Động từ | 尊敬 | zūnjìng | respect | Tôn kính | Tôn kính, kính trọng | 我们都很尊敬这位老师。 | Wǒmen dōu hěn zūnjìng zhè wèi lǎoshī. | Chúng tôi đều rất kính trọng thầy giáo này. |
1070 | HSK 05 | Động từ | 尊重 | zūnzhòng | respect | Tôn trọng | Tôn trọng | 你应该尊重别人的意见。 | Nǐ yīnggāi zūnzhòng biérén de yìjiàn. | Bạn nên tôn trọng ý kiến của người khác. |
1071 | HSK 05 | Động từ | 遵守 | zūnshǒu | comply with | Tuân thủ | Tuân thủ, chấp hành | 我们应该遵守交通规则。 | Wǒmen yīnggāi zūnshǒu jiāotōng guīzé. | Chúng ta nên tuân thủ luật giao thông. |