Tiếng Trung Halou https://tiengtrunghalou.com Học tiếng Trung cùng Halou Sun, 21 Sep 2025 09:50:43 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.8.2 https://tiengtrunghalou.com/wp-content/uploads/2025/07/cropped-halou_tron-32x32.png Tiếng Trung Halou https://tiengtrunghalou.com 32 32 Giáo trình Chuẩn HSK (HSK标准教程) – Bộ sách “must-have” cho người học tiếng Trung theo HSK https://tiengtrunghalou.com/giao-trinh-chuan-hsk-hsk%e6%a0%87%e5%87%86%e6%95%99%e7%a8%8b-bo-sach-must-have-cho-nguoi-hoc-tieng-trung-theo-hsk/ https://tiengtrunghalou.com/giao-trinh-chuan-hsk-hsk%e6%a0%87%e5%87%86%e6%95%99%e7%a8%8b-bo-sach-must-have-cho-nguoi-hoc-tieng-trung-theo-hsk/#respond Sun, 21 Sep 2025 09:50:43 +0000 https://tiengtrunghalou.com/?p=499 1. Giáo trình Chuẩn HSK là gì?

Giáo trình Chuẩn HSK (HSK标准教程 – HSK Biāozhǔn Jiàochéng) là bộ giáo trình được biên soạn dựa trên khung năng lực HSK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì). Bộ sách này do Nhà xuất bản Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh phát hành, với sự tham gia của nhiều chuyên gia hàng đầu về giảng dạy tiếng Trung cho người nước ngoài.

  • Đặc điểm nổi bật: bám sát cấu trúc đề thi HSK, mỗi quyển tương ứng với một cấp độ HSK.

  • Số quyển: 6 cấp độ (HSK 1 → HSK 6), mỗi cấp gồm 2 quyển (A & B). Tổng cộng 12 quyển.

  • Đối tượng: học sinh, sinh viên, người đi làm có nhu cầu luyện thi HSK hoặc học bài bản theo chuẩn quốc tế.


2. Ưu điểm của Giáo trình Chuẩn HSK

  • Bám sát HSK: từ vựng, ngữ pháp, dạng bài luyện tập đều phù hợp kỳ thi chính thức.

  • Phát triển đủ 4 kỹ năng: nghe – nói – đọc – viết.

  • Có file nghe và video: giúp người học cải thiện kỹ năng nghe – nói thực tế.

  • Ngữ liệu hiện đại: nhiều chủ đề cập nhật, gần gũi với đời sống.

  • Phù hợp lộ trình thi: học hết quyển nào → thi được cấp độ HSK tương ứng.


3. Cấu trúc bộ Giáo trình Chuẩn HSK

Cấp độ HSK Số quyển Từ vựng Kỹ năng đạt được
HSK 1 2 quyển (A-B) ~150 từ Làm quen phát âm, câu giao tiếp đơn giản.
HSK 2 2 quyển ~300 từ Giao tiếp cơ bản trong sinh hoạt hàng ngày.
HSK 3 2 quyển ~600 từ Hội thoại công việc, học tập, đọc đoạn văn ngắn.
HSK 4 2 quyển ~1200 từ Đọc hiểu bài viết dài, diễn đạt ý kiến rõ ràng.
HSK 5 2 quyển ~2500 từ Viết luận, đọc báo chí, văn học đơn giản.
HSK 6 2 quyển >5000 từ Sử dụng tiếng Trung linh hoạt, gần như người bản xứ.

4. Lộ trình học theo Giáo trình Chuẩn HSK

  • 6–9 tháng đầu: học HSK 1–2 → đạt nền tảng phát âm, giao tiếp cơ bản.

  • 9–18 tháng: học HSK 3–4 → đủ khả năng giao tiếp xã hội, thi HSK3–4.

  • 18–30 tháng: học HSK 5–6 → nâng cao kỹ năng đọc hiểu, viết, đạt HSK5–6.

Nếu mục tiêu là du học Trung Quốc → cần tối thiểu HSK4.
Nếu mục tiêu là nghiên cứu hoặc giảng dạy → nên hướng đến HSK5–6.


5. So sánh nhanh: Giáo trình Hán ngữ vs. Giáo trình Chuẩn HSK

Tiêu chí Giáo trình Hán ngữ (汉语教程) Giáo trình Chuẩn HSK (HSK标准教程)
Mục tiêu Dạy tiếng Trung tổng quát, toàn diện Luyện thi HSK, bám sát đề thi
Cấu trúc 6 tập (12 quyển nhỏ) 6 cấp (12 quyển nhỏ)
Ngữ liệu Nền tảng, cơ bản, mang tính học thuật Hiện đại, gần gũi, gắn với kỳ thi
Đối tượng Người học tiếng Trung nói chung Người luyện thi HSK
Kết quả Học hết 6 tập → tương đương HSK5–6 Học hết mỗi quyển → thi được cấp độ HSK tương ứng

6. Kết luận

Nếu bạn muốn học tiếng Trung để giao tiếp, xây dựng nền tảng → Giáo trình Hán ngữ là lựa chọn tốt.
Nếu bạn muốn luyện thi và lấy chứng chỉ HSK → Giáo trình Chuẩn HSK là bộ sách “chuẩn” và cần thiết nhất.

]]>
https://tiengtrunghalou.com/giao-trinh-chuan-hsk-hsk%e6%a0%87%e5%87%86%e6%95%99%e7%a8%8b-bo-sach-must-have-cho-nguoi-hoc-tieng-trung-theo-hsk/feed/ 0
Giáo trình Hán ngữ (汉语教程) và lộ trình học chi tiết cho người mới bắt đầu https://tiengtrunghalou.com/giao-trinh-han-ngu-%e6%b1%89%e8%af%ad%e6%95%99%e7%a8%8b-va-lo-trinh-hoc-chi-tiet-cho-nguoi-moi-bat-dau/ https://tiengtrunghalou.com/giao-trinh-han-ngu-%e6%b1%89%e8%af%ad%e6%95%99%e7%a8%8b-va-lo-trinh-hoc-chi-tiet-cho-nguoi-moi-bat-dau/#respond Sun, 21 Sep 2025 06:54:45 +0000 https://tiengtrunghalou.com/?p=496 1. Giáo trình Hán ngữ là gì?

Giáo trình Hán ngữ (汉语教程 – Hànyǔ Jiàochéng) là bộ sách dạy tiếng Trung kinh điển do Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh (北京语言大学出版社) biên soạn. Đây là một trong những giáo trình phổ biến nhất dành cho người học tiếng Trung trên toàn thế giới, đặc biệt phù hợp cho người mới bắt đầu đến trung cấp.

  • Số tập: 6 tập (chia thành 2 quyển nhỏ/1 tập → tổng 12 quyển).

  • Đối tượng: người học tiếng Trung như ngoại ngữ.

  • Nội dung: từ vựng – ngữ pháp – hội thoại – luyện tập kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.


2. Cấu trúc bộ giáo trình Hán ngữ

Mỗi tập được biên soạn theo trình tự tăng dần về độ khó, kết hợp cả lý thuyết và bài tập.

  • Quyển 1 – 2: dành cho người mới bắt đầu, giới thiệu phát âm, ngữ pháp cơ bản, câu giao tiếp thường ngày.

  • Quyển 3 – 4: trình độ trung cấp, mở rộng vốn từ, cấu trúc ngữ pháp phức tạp, luyện kỹ năng giao tiếp tình huống.

  • Quyển 5 – 6: trình độ trung – cao cấp, tập trung vào đọc hiểu, dịch thuật, viết văn bản dài, chuẩn bị cho kỳ thi HSK4–5.


3. Lộ trình học theo giáo trình Hán ngữ

Giai đoạn Quyển học Nội dung chính Kết quả đạt được Tương ứng HSK
Sơ cấp 1 Quyển 1 Phát âm, hội thoại cơ bản, từ vựng ~350 từ Giao tiếp tình huống đơn giản (mua bán, giới thiệu) HSK 1
Sơ cấp 2 Quyển 2 Từ vựng ~600 từ, ngữ pháp cơ bản Giao tiếp đời sống, viết đoạn văn ngắn HSK 2
Trung cấp 1 Quyển 3 Từ vựng ~1200 từ, mẫu câu đa dạng Giao tiếp học tập, công việc HSK 3
Trung cấp 2 Quyển 4 Từ vựng ~2000 từ, ngữ pháp nâng cao Đọc hiểu bài viết, trình bày ý kiến HSK 4
Cao cấp 1 Quyển 5 Từ vựng ~2500 từ, kỹ năng viết và dịch Viết văn bản dài, phân tích vấn đề HSK 5
Cao cấp 2 Quyển 6 >3000 từ, ngôn ngữ học thuật Giao tiếp, viết, dịch thành thạo HSK 5–6

4. Ưu điểm của giáo trình Hán ngữ

  • Hệ thống chặt chẽ: tăng dần từ dễ đến khó, phù hợp người tự học hoặc học trên lớp.

  • Phát triển toàn diện 4 kỹ năng: nghe – nói – đọc – viết.

  • Nội dung thực tế: hội thoại gần gũi với đời sống.

  • Phù hợp lộ trình HSK: học hết 6 quyển → có thể thi HSK5–6.


5. Nhược điểm cần lưu ý

  • Ngôn ngữ hơi “học thuật”, chưa cập nhật nhiều từ vựng hiện đại.

  • Cần kết hợp thêm tài liệu bổ trợ (ứng dụng, video, flashcard).

  • Âm thanh đi kèm (file nghe) quan trọng, nếu thiếu sẽ khó luyện phát âm.


6. Lộ trình gợi ý cho người học

  • 3–6 tháng đầu: học Quyển 1–2 → nắm vững phát âm + ngữ pháp cơ bản, đạt HSK2.

  • 6–12 tháng: học Quyển 3–4 → giao tiếp thành thạo hơn, chuẩn bị HSK3–4.

  • 12–18 tháng: học Quyển 5–6 → hoàn thiện kỹ năng, hướng đến HSK5–6.

  • Kết hợp: thường xuyên luyện HSKK để cải thiện khả năng nói.


7. Kết luận

Giáo trình Hán ngữ (汉语教程) là lựa chọn hàng đầu cho người mới học tiếng Trung. Bộ sách này giúp xây nền tảng vững chắc, có thể theo sát lộ trình từ HSK1 đến HSK6. Người học nên kiên trì, kết hợp tài liệu bổ trợ và luyện tập thực tế để đạt hiệu quả tốt nhất.

]]>
https://tiengtrunghalou.com/giao-trinh-han-ngu-%e6%b1%89%e8%af%ad%e6%95%99%e7%a8%8b-va-lo-trinh-hoc-chi-tiet-cho-nguoi-moi-bat-dau/feed/ 0
HSK và HSKK là gì? https://tiengtrunghalou.com/hsk-va-hskk-la-gi/ https://tiengtrunghalou.com/hsk-va-hskk-la-gi/#respond Sun, 07 Sep 2025 07:28:02 +0000 https://tiengtrunghalou.com/?p=462 Bạn đang tìm kiếm chứng chỉ tiếng Trung uy tín để nâng cao cơ hội việc làm và học tập? Bạn muốn đánh giá trình độ tiếng Trung của mình một cách khách quan? HSK và HSKK chính là hai chứng chỉ tiếng Trung Quốc danh giá mà bạn đang tìm kiếm! Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết HSK và HSKK là gì, cấu trúc bài thi, cách thức đăng ký và những lợi ích mà chúng mang lại. Hãy cùng khám phá hành trình chinh phục chứng chỉ tiếng Trung danh giá này!

Sở hữu chứng chỉ HSK và HSKK không chỉ là minh chứng cho năng lực tiếng Trung của bạn mà còn mở ra cánh cửa đến với vô vàn cơ hội học tập và việc làm hấp dẫn. Từ du học, làm việc tại các công ty Trung Quốc đến giao lưu văn hóa quốc tế, HSK và HSKK sẽ là “tấm vé thông hành” giúp bạn tự tin bước vào thế giới toàn cầu.

1. HSK là gì?

HSK (汉语水平考试 – Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì) là kỳ thi tiêu chuẩn quốc tế nhằm đánh giá năng lực tiếng Trung của người nước ngoài hoặc người Trung Quốc sống ở nước ngoài.

  • Cơ quan tổ chức: Trung tâm giáo dục và hợp tác ngôn ngữ quốc tế (Hanban, trực thuộc Bộ Giáo dục Trung Quốc).

  • Kỹ năng kiểm tra: Nghe – Đọc – Viết (chưa có phần Nói).

  • Ứng dụng:

    • Xin học bổng du học Trung Quốc.

    • Nộp hồ sơ vào trường đại học, cao học ở Trung Quốc.

    • Được miễn/ quy đổi điểm ngoại ngữ ở một số trường học tại Việt Nam.

    • Nâng cao lợi thế nghề nghiệp khi làm việc trong môi trường có yếu tố Trung Quốc.


2. Các cấp độ HSK (theo hệ thống 6 cấp hiện tại)

Cấp độ Lượng từ vựng Khung tham chiếu CEFR Kết quả đạt được
HSK 1 150 từ A1 Hiểu và sử dụng câu đơn giản, giao tiếp cơ bản.
HSK 2 300 từ A2 Giao tiếp các chủ đề hàng ngày ở mức sơ cấp.
HSK 3 600 từ B1 Giao tiếp cơ bản trong học tập, công việc, cuộc sống.
HSK 4 1200 từ B2 Giao tiếp, thảo luận các chủ đề phức tạp hơn.
HSK 5 2500 từ C1 Đọc hiểu văn bản, dịch thuật, diễn đạt tốt.
HSK 6 >2500 từ C2 Nghe, nói, đọc, viết thành thạo gần như người bản ngữ.

Lưu ý: Trung Quốc đã công bố khung HSK mới 9 cấp từ 2021, nhưng các kỳ thi quốc tế phổ biến hiện nay vẫn áp dụng hệ thống 6 cấp trên.


3. HSKK là gì?

HSKK (汉语水平口语考试 – Hànyǔ Shuǐpíng Kǒuyǔ Kǎoshì) là kỳ thi đánh giá năng lực nói tiếng Trung. Đây là phần bổ sung cho HSK, giúp đánh giá khả năng giao tiếp thực tế bằng lời nói.

  • Kỹ năng kiểm tra: Nói (thi bằng cách ghi âm, không đối thoại trực tiếp với giám khảo).

  • Ứng dụng:

    • Chứng minh khả năng giao tiếp tiếng Trung.

    • Bắt buộc với một số chương trình học bổng hoặc tuyển sinh.

Các cấp độ HSKK

Cấp độ Yêu cầu từ vựng Năng lực đạt được
HSKK Sơ cấp ~200 từ Hiểu và diễn đạt câu đơn giản, giao tiếp cơ bản.
HSKK Trung cấp ~900 từ Giao tiếp tự nhiên, biểu đạt ý kiến trong nhiều tình huống.
HSKK Cao cấp ~3000 từ Giao tiếp lưu loát, phân tích và biểu đạt ngôn ngữ thành thạo.

4. Mối liên hệ giữa HSK và HSKK

Theo quy định mới từ năm 2021, khi đăng ký HSK, nhiều trường hợp phải thi kèm HSKK:

  • HSK 1 – 2: không yêu cầu thi HSKK.

  • HSK 3: thi kèm HSKK sơ cấp.

  • HSK 4: thi kèm HSKK trung cấp.

  • HSK 5 – 6: thi kèm HSKK cao cấp.


5. Lợi ích của chứng chỉ HSK/HSKK

  1. Miễn thi ngoại ngữ ở Việt Nam

    • Học sinh THPT có HSK3 trở lên được miễn thi ngoại ngữ trong kỳ thi tốt nghiệp.

    • Sinh viên đại học có HSK có thể được miễn ngoại ngữ 2 tùy quy định trường.

  2. Cơ hội du học

    • Xin học bổng chính phủ Trung Quốc, Đài Loan.

    • HSK4 thường yêu cầu cho bậc đại học, HSK5-6 cho bậc thạc sĩ/tiến sĩ.

  3. Cơ hội nghề nghiệp

    • Là lợi thế lớn khi xin việc tại công ty Trung Quốc, công ty có vốn đầu tư Trung Quốc.

    • Mức lương của người biết tiếng Trung tại Việt Nam thường cao hơn mặt bằng chung.


6. Kết luận

HSK và HSKK là hai chứng chỉ quan trọng, đánh giá năng lực tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao. Người học nên xác định mục tiêu học tập/ công việc để chọn cấp độ phù hợp. Nếu hướng tới du học hoặc sự nghiệp lâu dài, việc kết hợp cả HSK + HSKK là lựa chọn tối ưu.

]]>
https://tiengtrunghalou.com/hsk-va-hskk-la-gi/feed/ 0
Từ vựng HSK 6 (HSK 9 cấp) https://tiengtrunghalou.com/tu-vung-hsk-6-hsk-9-cap/ https://tiengtrunghalou.com/tu-vung-hsk-6-hsk-9-cap/#respond Sun, 07 Sep 2025 05:02:59 +0000 https://tiengtrunghalou.com/?p=460 STT Level Loại từ Chữ Hán Pinyin Nghĩa Anh Nghĩa Hán Nghĩa Việt Ví dụ (chữ Hán) Pinyin ví dụ Dịch ví dụ 1 HSK 06 Động từ 挨着 āi zhe next to; close to Ai trước Sát bên, gần kề 我的座位挨着窗户。 Wǒ de zuòwèi āizhe chuānghù. Chỗ ngồi của tôi sát bên cửa sổ. 2 HSK 06 Động từ 挨 ái Next to Ai Chịu, bị 他经常挨父母的骂。 Tā jīngcháng āi fùmǔ de mà. Anh ấy thường bị bố mẹ mắng. 3 HSK 06 Động từ 挨打 ái dǎ take a beating; get a thrashing; come under attack Ai đả Bị đánh 小孩子犯错了,不应该挨打。 Xiǎo háizi fàncuòle, bù yīnggāi āidǎ. Trẻ con mắc lỗi không nên bị đánh. 4 HSK 06 Danh từ, động từ 安检 ān jiǎn security check An kiểm Kiểm tra an ninh 机场的安检很严格。 Jīchǎng de ānjiǎn hěn yángé. Kiểm tra an ninh ở sân bay rất nghiêm ngặt. 5 HSK 06 Động từ 罢工 bàgōng Strike Bãi công Đình công 工人们为了更好的待遇决定罢工。 Gōngrénmen wèile gèng hǎo de dàiyù juédìng bàgōng. Công nhân quyết định đình công để có đãi ngộ tốt hơn. 6 HSK 06 Trợ từ 罢了 bà le let it pass; that’s all; (auxiliary word) Bãi liễu Mà thôi 这只是个小问题罢了。 Zhè zhǐ shì gè xiǎo wèntí bàle. Đây chỉ là một vấn đề nhỏ mà thôi. 7 HSK 06 Danh từ 白领 bái lǐng white collar; white collar worker Bạch lĩnh Nhân viên văn phòng 他是一名白领,每天坐在办公室里工作。 Tā shì yī míng báilǐng, měitiān zuò zài bàngōngshì lǐ gōngzuò. Anh ấy là một nhân viên văn phòng, mỗi ngày làm việc trong văn phòng. 8 HSK 06 Danh từ 百分点 bǎi fēn diǎn percentage point Bách phân điểm Điểm phần trăm 今年的利率比去年增加了两个百分点。 Jīnnián de lìlǜ bǐ qùnián zēngjiāle liǎng gè bǎifēndiǎn. Lãi suất năm nay tăng 2 điểm phần trăm so với năm ngoái. 9 HSK 06 Động từ 办公 bàn gōng work; handle official business; work in an office Biện công Làm việc (trong văn phòng) 他每天早上八点开始办公。 Tā měitiān zǎoshang bā diǎn kāishǐ bàngōng. Anh ấy bắt đầu làm việc lúc 8 giờ sáng mỗi ngày. 10 HSK 06 Danh từ 办事处 bàn shì chù office; agency Biện sự xứ Văn phòng đại diện 这家公司在北京有一个办事处。 Zhè jiā gōngsī zài Běijīng yǒu yīgè bànshìchù. Công ty này có một văn phòng đại diện ở Bắc Kinh. 11 HSK 06 Động từ 办学 bàn xué run a school Biện học Thành lập/trực tiếp quản lý trường học 这所学校由私人办学。 Zhè suǒ xuéxiào yóu sīrén bànxué. Ngôi trường này được điều hành tư nhân. 12 HSK 06 Danh từ 半决赛 bàn jué sài semifinal Bán quyết tái Bán kết 我们队成功进入半决赛。 Wǒmen duì chénggōng jìnrù bànjuésài. Đội của chúng tôi đã vào được trận bán kết. 13 HSK 06 Danh từ 傍晚 bàngwǎn Evening Bàng vãn Hoàng hôn, chiều tối 傍晚的公园很美。 Bàngwǎn de gōngyuán hěn měi. Công viên vào buổi chiều tối rất đẹp. 14 HSK 06 Danh từ, động từ 保健 bǎo jiàn health protection; health care Bảo kiện Chăm sóc sức khỏe 老年人应该注重保健。 Lǎonián rén yīnggāi zhùzhòng bǎojiàn. Người cao tuổi nên chú ý chăm sóc sức khỏe. 15 HSK 06 Danh từ 报刊 bào kān newspapers and periodicals; press Báo khan Báo chí, tạp chí 他每天都会阅读报刊。 Tā měitiān dūhuì yuèdú bàokān. Anh ấy đọc báo mỗi ngày. 16 HSK 06 Động từ 报考 bào kǎo register for examination; sign up for an examination Báo khảo Đăng ký thi 今年有很多学生报考了这所大学。 Jīnnián yǒu hěn duō xuéshēng bàokǎole zhè suǒ dàxué. Năm nay có rất nhiều học sinh đăng ký thi vào trường đại học này. 17 HSK 06 Động từ 抱歉 bàoqiàn feel sorry Bão khiểm Xin lỗi 很抱歉,我迟到了。 Hěn bàoqiàn, wǒ chídàole. Xin lỗi, tôi đến muộn. 18 HSK 06 Danh từ 暴风雨 bào fēng yǔ rainstorm; storm; tempest Bạo phong vũ Bão, mưa bão 昨晚的暴风雨特别大。 Zuówǎn de bàofēngyǔ tèbié dà. Cơn bão tối qua rất lớn. 19 HSK 06 Danh từ 暴力 bàolì violence Bạo lực Bạo lực 我们应该反对家庭暴力。 Wǒmen yīnggāi fǎnduì jiātíng bàolì. Chúng ta nên phản đối bạo lực gia đình. 20 HSK 06 Động từ 暴露 bàolù Expose Bạo lộ Lộ ra, bộc lộ 这个计划的缺点被暴露出来了。 Zhège jìhuà de quēdiǎn bèi bàolù chūláile. Những thiếu sót của kế hoạch này đã bị lộ ra. 21 HSK 06 Danh từ 暴雨 bào yǔ torrential rain; rainstorm; scat Bạo vũ Mưa lớn 由于暴雨,今天的航班被取消了。 Yóuyú bàoyǔ, jīntiān de hángbān bèi qǔxiāole. Do mưa lớn, chuyến bay hôm nay bị hủy. 22 HSK 06 Động từ 爆 bào explode; burst; quick-fry Bạo Nổ, bùng phát 这个新闻在网上爆了。 Zhège xīnwén zài wǎngshàng bàole. Tin tức này đã bùng nổ trên mạng. 23 HSK 06 Động từ 爆发 bàofā burst Bạo phát Bùng phát, bùng nổ 这个地区爆发了一场战争。 Zhège dìqū bàofāle yī chǎng zhànzhēng. Khu vực này đã bùng phát một cuộc chiến tranh. 24 HSK 06 Động từ 爆炸 bàozhà blast Bạo tạc Nổ, vụ nổ 工厂发生了一起爆炸事故。 Gōngchǎng fāshēngle yī qǐ bàozhà shìgù. Một vụ nổ đã xảy ra trong nhà máy. 25 HSK 06 Tính từ 悲惨 bēicǎn miserable Bi thảm Bi thảm 他的童年生活很悲惨。 Tā de tóngnián shēnghuó hěn bēicǎn. Tuổi thơ của anh ấy rất bi thảm. 26 HSK 06 Danh từ 背心 bèi xīn vest; sleeveless garment; sleeveless Bối tâm Áo ba lỗ, áo lót 夏天我喜欢穿背心。 Xiàtiān wǒ xǐhuān chuān bèixīn. Mùa hè tôi thích mặc áo ba lỗ. 27 HSK 06 Động từ 背着 bèi zhe behind one’s back Bối trước Cõng, mang theo 他背着一个大包。 Tā bèizhe yīgè dà bāo. Anh ấy đeo một chiếc ba lô lớn. 28 HSK 06 Danh từ 被告 bèigào Defendant Bị cáo Bị cáo 他在法庭上是被告。 Tā zài fǎtíng shàng shì bèigào. Anh ấy là bị cáo tại tòa án. 29 HSK 06 Động từ 奔跑 bēn pǎo run Bôn bào Chạy, chạy nhanh 孩子们在操场上奔跑。 Háizimen zài cāochǎng shàng bēnpǎo. Bọn trẻ chạy trên sân chơi. 30 HSK 06 Đại từ, trạng từ 本(代、副) běn this; originally Bản Này, hiện tại 本公司正在招聘新员工。 Běn gōngsī zhèngzài zhāopìn xīn yuángōng. Công ty này đang tuyển nhân viên mới. 31 HSK 06 Danh từ 本地 běn dì this locality; local; native Bản địa Địa phương 这家餐厅是本地最有名的。 Zhè jiā cāntīng shì běndì zuì yǒumíng de. Nhà hàng này nổi tiếng nhất địa phương. 32 HSK 06 Danh từ 本期 běn qī current period Bản kỳ Kỳ này, số này 本期杂志内容很丰富。 Běnqī zázhì nèiróng hěn fēngfù. Nội dung của tạp chí số này rất phong phú. 33 HSK 06 Đại từ 本身 běnshēn itself Bản thân Bản thân 问题本身并不复杂。 Wèntí běnshēn bìng bù fùzá. Bản thân vấn đề không hề phức tạp. 34 HSK 06 Danh từ 本土 běn tǔ mainland; one’s native country; metropolitan territory Bản thổ Trong nước, nội địa 这些水果是本土生产的。 Zhèxiē shuǐguǒ shì běntǔ shēngchǎn de. Những loại trái cây này được sản xuất trong nước. 35 HSK 06 Danh từ 本质 běnzhì essence Bản chất Bản chất 这件事的本质是什么? Zhè jiàn shì de běnzhì shì shénme? Bản chất của việc này là gì? 36 HSK 06 Động từ 逼 bī compel; force; drive; exert; press on; close; narrow Bức Ép buộc, thúc ép 别逼我做我不喜欢的事。 Bié bī wǒ zuò wǒ bù xǐhuān de shì. Đừng ép tôi làm điều tôi không thích. 37 HSK 06 Danh từ 笔试 bǐ shì written examination Bút thí Thi viết 明天我要参加笔试。 Míngtiān wǒ yào cānjiā bǐshì. Ngày mai tôi sẽ tham gia kỳ thi viết. 38 HSK 06 Trạng từ 必将 bì jiāng will certainly; surely will Tất tương Chắc chắn sẽ 这个决定必将影响未来。 Zhège juédìng bìjiāng yǐngxiǎng wèilái. Quyết định này chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến tương lai. 39 HSK 06 Danh từ 必修 bì xiū obligatory; compulsory; required Tất tu Môn học bắt buộc 汉语是我们的必修课。 Hànyǔ shì wǒmen de bìxiū kè. Tiếng Trung là môn học bắt buộc của chúng tôi. 40 HSK 06 Động từ 闭 bì close; shut; obstruct; stop up Bế Đóng, nhắm 他闭上了眼睛。 Tā bì shàngle yǎnjīng. Anh ấy đã nhắm mắt lại. 41 HSK 06 Danh từ 边缘 biānyuán edge Biên duyên Rìa, mép 他站在悬崖的边缘。 Tā zhàn zài xuányá de biānyuán. Anh ấy đứng ở rìa vách đá. 42 HSK 06 Động từ/Danh từ 编制 biān zhì authorized strength; work out; draw up; compile Biên chế Biên chế, tổ chức 公司正在调整员工的编制。 Gōngsī zhèngzài tiáozhěng yuángōng de biānzhì. Công ty đang điều chỉnh biên chế nhân viên. 43 HSK 06 Tính từ 扁 biǎn flat Biển Dẹt, bẹp 这个箱子很扁。 Zhège xiāngzi hěn biǎn. Cái hộp này rất dẹt. 44 HSK 06 Động từ 变更 biàn gēng change; alter; modify Biến canh Thay đổi 会议的时间变更了。 Huìyì de shíjiān biàngēng le. Thời gian cuộc họp đã thay đổi. 45 HSK 06 Động từ 变换 biàn huàn transform; convert; vary; alternate Biến hoán Biến đổi, thay đổi 颜色可以自由变换。 Yánsè kěyǐ zìyóu biànhuàn. Màu sắc có thể thay đổi tự do. 46 HSK 06 Động từ 变形 biàn xíng deform; be out of shape; deformation; morph Biến hình Biến dạng 这个塑料瓶变形了。 Zhège sùliào píng biànxíng le. Cái chai nhựa này đã bị biến dạng. 47 HSK 06 Trạng từ 便 biàn then Tiện Liền, ngay 你一到家便给我打电话。 Nǐ yī dào jiā biàn gěi wǒ dǎ diànhuà. Vừa về đến nhà, bạn hãy gọi điện cho tôi ngay. 48 HSK 06 Liên từ 便是 biàn shì that’s it Tiện thị Chính là, tức là 这便是我要说的。 Zhè biàn shì wǒ yào shuō de. Đây chính là điều tôi muốn nói. 49 HSK 06 Danh từ 遍地 biàn dì everywhere; all around Biến địa Khắp nơi 春天来了,遍地都是花。 Chūntiān lái le, biàndì dōu shì huā. Mùa xuân đến, hoa mọc khắp nơi. 50 HSK 06 Trạng từ 表面上 biǎo miàn shàng superficial; ostensible; apparent; apparently Biểu diện thượng Bề ngoài, trên bề mặt 表面上他很冷静,其实很紧张。 Biǎomiàn shàng tā hěn lěngjìng, qíshí hěn jǐnzhāng. Bề ngoài anh ấy rất bình tĩnh, nhưng thực ra rất lo lắng. 51 HSK 06 Danh từ 病房 bìng fáng ward of a hospital; sickroom Bệnh phòng Phòng bệnh 这间病房很干净。 Zhè jiān bìngfáng hěn gānjìng. Phòng bệnh này rất sạch sẽ. 52 HSK 06 Danh từ 病情 bìng qíng state of an illness; patient’s condition Bệnh tình Tình trạng bệnh 医生正在观察病情。 Yīshēng zhèngzài guānchá bìngqíng. Bác sĩ đang theo dõi tình trạng bệnh. 53 HSK 06 Động từ 拨打 bō dǎ dial Bát đả Gọi điện 请拨打这个电话。 Qǐng bōdǎ zhège diànhuà. Xin hãy gọi số điện thoại này. 54 HSK 06 Động từ/Danh từ 波动 bō dòng undulate; fluctuate; surge; undulation; fluctuation; wave motion Ba động Biến động 市场价格有些波动。 Shìchǎng jiàgé yǒuxiē bōdòng. Giá cả thị trường có chút biến động. 55 HSK 06 Danh từ 波浪 bōlàng wave Ba lãng Sóng biển 海上波浪很大。 Hǎi shàng bōlàng hěn dà. Sóng biển rất lớn. 56 HSK 06 Động từ 播 bō broadcast; spread; seed; sow; move about Phát Phát sóng, truyền phát 电视正在播放新闻。 Diànshì zhèngzài bōfàng xīnwén. TV đang phát tin tức. 57 HSK 06 Danh từ/Tính từ 不便 bú biàn inconvenient; unsuitable; be short of cash Bất tiện Bất tiện 给您带来不便,真抱歉。 Gěi nín dàilái bùbiàn, zhēn bàoqiàn. Xin lỗi vì đã gây bất tiện cho bạn. 58 HSK 06 Động từ 不见 bú jiàn not see; not meet Bất kiến Không thấy, mất tích 我的手机不见了! Wǒ de shǒujī bújiàn le! Điện thoại của tôi bị mất rồi! 59 HSK 06 Liên từ 不料 búliào Unexpectedly Bất liệu Không ngờ 我以为他会迟到,不料他来得很早。 Wǒ yǐwéi tā huì chídào, bùliào tā lái de hěn zǎo. Tôi tưởng anh ấy sẽ đến muộn, không ngờ anh ấy đến rất sớm. 60 HSK 06 Trạng từ 不再 bú zài no longer; no more Bất tái Không còn nữa 我不再相信他了。 Wǒ bú zài xiāngxìn tā le. Tôi không còn tin anh ấy nữa. 61 HSK 06 Trạng từ 不至于 bú zhì yú cannot go so far; be unlikely to Bất chí vu Không đến mức 事情不至于那么严重。 Shìqíng bù zhìyú nàme yánzhòng. Sự việc không đến mức nghiêm trọng như vậy. 62 HSK 06 Danh từ, động từ 补考 bǔ kǎo makeup examination Bổ khảo Thi lại 他下周要补考数学。 Tā xià zhōu yào bǔkǎo shùxué. Tuần sau anh ấy phải thi lại môn Toán. 63 HSK 06 Danh từ, động từ 补课 bǔ kè make up missed lessons Bổ khóa Học bù 由于生病,他需要补课。 Yóuyú shēngbìng, tā xūyào bǔkè. Vì bị bệnh, anh ấy cần học bù. 64 HSK 06 Danh từ, động từ 补习 bǔ xí take lessons after school or work Bổ tập Học thêm 我在周末参加补习班。 Wǒ zài zhōumò cānjiā bǔxíbān. Tôi tham gia lớp học thêm vào cuối tuần. 65 HSK 06 Danh từ, động từ 补助 bǔ zhù subsidy; subsidize; allowance Bổ trợ Trợ cấp 他得到了政府的补助。 Tā dédào le zhèngfǔ de bǔzhù. Anh ấy nhận được trợ cấp từ chính phủ. 66 HSK 06 Động từ 捕 bǔ catch; seize; arrest Bổ Bắt, bắt giữ 警察成功地捕到了罪犯。 Jǐngchá chénggōng de bǔdào le zuìfàn. Cảnh sát đã bắt được tội phạm. 67 HSK 06 Trạng từ 不成 bù chéng won’t do; fail Bất thành Không được, không thể 这样做不成! Zhèyàng zuò bùchéng! Làm thế này không được! 68 HSK 06 Trạng từ 不禁 bùjīn Can not help but Bất cấm Không kìm được 听到这个消息,她不禁流泪了。 Tīngdào zhège xiāoxi, tā bùjīn liúlèi le. Nghe tin này, cô ấy không kìm được nước mắt. 69 HSK 06 Liên từ 不仅仅 bù jǐn jǐn not just; not only; more than Bất cận cận Không chỉ đơn thuần 这个问题不仅仅是钱的问题。 Zhège wèntí bù jǐnjǐn shì qián de wèntí. Vấn đề này không chỉ đơn thuần là vấn đề tiền bạc. 70 HSK 06 Động từ 不通 bù tōng be blocked up; be impassable; not make sense; be illogical Bất thông Không thông, không thông suốt 这个电话打不通。 Zhège diànhuà dǎ bùtōng. Điện thoại này không gọi được. 71 HSK 06 Trạng từ 不怎么 bù zěn me not particularly; not very Bất chẩm ma Không… lắm 他不怎么喜欢运动。 Tā bù zěnme xǐhuan yùndòng. Anh ấy không thích thể thao lắm. 72 HSK 06 Trạng từ 不怎么样 bù zěn me yàng not up to much; very indifferent Bất chẩm dạng Không ra sao, bình thường 这家饭店的菜不怎么样。 Zhè jiā fàndiàn de cài bù zěnme yàng. Món ăn của nhà hàng này không ngon lắm. 73 HSK 06 Động từ 不值 bù zhí not worth Bất trị Không đáng 这本书不值那么多钱。 Zhè běn shū bù zhí nàme duō qián. Cuốn sách này không đáng giá nhiều tiền như vậy. 74 HSK 06 Động từ 布满 bù mǎn be full of Bố mãn Phủ đầy, rải đầy 天空布满了星星。 Tiānkōng bùmǎn le xīngxīng. Bầu trời đầy sao. 75 HSK 06 Danh từ 部队 bù duì army; armed forces; troop; unit Bộ đội Quân đội 他曾经在部队服役。 Tā céngjīng zài bùduì fúyì. Anh ấy từng phục vụ trong quân đội. 76 HSK 06 Động từ 采纳 cǎinà accept Thải nạp Tiếp nhận (ý kiến) 你的建议被采纳了。 Nǐ de jiànyì bèi cǎinà le. Đề xuất của bạn đã được tiếp nhận. 77 HSK 06 Động từ 踩 cǎi step on Thải Giẫm lên 小心别踩到水坑! Xiǎoxīn bié cǎi dào shuǐkēng! Cẩn thận đừng giẫm vào vũng nước! 78 HSK 06 Động từ 参赛 cān sài take part in match; enter the competition Tham tái Tham gia thi đấu 他正在准备参赛。 Tā zhèngzài zhǔnbèi cānsài. Anh ấy đang chuẩn bị tham gia thi đấu. 79 HSK 06 Động từ 参展 cān zhǎn take part in an exhibition; participate in an exhibition Tham triển Tham gia triển lãm 我们公司今年参展了。 Wǒmen gōngsī jīnnián cānzhǎn le. Công ty chúng tôi tham gia triển lãm năm nay. 80 HSK 06 Danh từ 餐 cān food; meal; eat Xan Bữa ăn 今天的午餐很好吃。 Jīntiān de wǔcān hěn hǎochī. Bữa trưa hôm nay rất ngon. 81 HSK 06 Danh từ 残疾 cánjí A disability Tàn tật Khuyết tật 他从小就有残疾。 Tā cóngxiǎo jiù yǒu cánjí. Anh ấy bị khuyết tật từ nhỏ. 82 HSK 06 Danh từ 残疾人 cán jí rén handicapped; disabled person Tàn tật nhân Người khuyết tật 这里有专门给残疾人用的通道。 Zhèlǐ yǒu zhuānmén gěi cánjírén yòng de tōngdào. Ở đây có lối đi dành riêng cho người khuyết tật. 83 HSK 06 Tính từ 残酷 cánkù cruel Tàn khốc Tàn khốc, tàn nhẫn 战争是残酷的。 Zhànzhēng shì cánkù de. Chiến tranh rất tàn khốc. 84 HSK 06 Tính từ 惨 cǎn miserable; wretched; tragic; cruel; badly Thảm Thê thảm, bi thảm 他的考试成绩很惨。 Tā de kǎoshì chéngjì hěn cǎn. Điểm thi của anh ấy rất thê thảm. 85 HSK 06 Danh từ 仓库 cāngkù Warehouse Thương khố Kho hàng, kho chứa 这个仓库存放着很多货物。 Zhège cāngkù cúnfàng zhe hěn duō huòwù. Kho này chứa rất nhiều hàng hóa. 86 HSK 06 Động từ 藏 cáng hide; conceal; store; lay by Tàng Giấu, ẩn nấp 他把钥匙藏起来了。 Tā bǎ yàoshi cáng qǐlái le. Anh ấy giấu chìa khóa đi. 87 HSK 06 Động từ 操纵 cāozòng control Thao túng Điều khiển, thao túng 机器人可以被远程操纵。 Jīqìrén kěyǐ bèi yuǎnchéng cāozòng. Robot có thể được điều khiển từ xa. 88 HSK 06 Danh từ 厕所 cèsuǒ Toilet Xí sở Nhà vệ sinh 请问,厕所在哪里? Qǐngwèn, cèsuǒ zài nǎlǐ? Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu? 89 HSK 06 Danh từ, động từ 侧 cè side; incline; lean Trắc Bên, nghiêng 他侧过头看了我一眼。 Tā cèguò tóu kànle wǒ yī yǎn. Anh ấy nghiêng đầu nhìn tôi một cái. 90 HSK 06 Động từ 测定 cè dìng determine; determination; measurement Trắc định Đo lường, xác định 科学家正在测定温度。 Kēxuéjiā zhèngzài cèdìng wēndù. Các nhà khoa học đang đo nhiệt độ. 91 HSK 06 Động từ 策划 cèhuà plan; hatch; plot Sách hoạch Lập kế hoạch 他负责策划这次活动。 Tā fùzé cèhuà zhè cì huódòng. Anh ấy phụ trách lập kế hoạch cho sự kiện lần này. 92 HSK 06 Danh từ 策略 cèlüè tactic; policy Sách lược Chiến lược 这家公司采用了新的市场策略。 Zhè jiā gōngsī cǎiyòngle xīn de shìchǎng cèlüè. Công ty này đã áp dụng một chiến lược thị trường mới. 93 HSK 06 Danh từ 层面 céng miàn level Tầng diện Khía cạnh, phương diện 这个问题需要从多个层面分析。 Zhège wèntí xūyào cóng duō gè céngmiàn fēnxī. Vấn đề này cần được phân tích từ nhiều khía cạnh. 94 HSK 06 Danh từ 差异 chā yì difference; divergence; discrepancy; diversity Sai dị Sự khác biệt 文化差异会影响人们的交流。 Wénhuà chāyì huì yǐngxiǎng rénmen de jiāoliú. Sự khác biệt văn hóa sẽ ảnh hưởng đến giao tiếp giữa con người. 95 HSK 06 Động từ 查出 chá chū trace; find out; discover; find out Tra xuất Tìm ra 他们终于查出了问题的原因。 Tāmen zhōngyú cháchūle wèntí de yuányīn. Cuối cùng họ cũng tìm ra nguyên nhân của vấn đề. 96 HSK 06 Động từ 查看 chá kàn look over; examine; check Tra khán Kiểm tra 请你帮我查看一下邮件。 Qǐng nǐ bāng wǒ chákàn yīxià yóujiàn. Xin hãy giúp tôi kiểm tra email. 97 HSK 06 Động từ 拆迁 chāi qiān demolition; relocation Sái thiên Giải tỏa, di dời 这片旧城区正在进行拆迁。 Zhè piàn jiù chéngqū zhèngzài jìnxíng chāiqiān. Khu phố cũ này đang được di dời. 98 HSK 06 Danh từ 产量 chǎn liàng output; yield; volume of production Sản lượng Sản lượng 今年的粮食产量比去年增加了10%。 Jīnnián de liángshí chǎnliàng bǐ qùnián zēngjiāle 10%. Sản lượng lương thực năm nay tăng 10% so với năm ngoái. 99 HSK 06 Tính từ 昌盛 chāngshèng Prosperity Xương thịnh Hưng thịnh 这个国家正处于昌盛时期。 Zhège guójiā zhèng chǔyú chāngshèng shíqī. Quốc gia này đang trong thời kỳ hưng thịnh. 100 HSK 06 Danh từ 长短 cháng duǎn short and long; length; accident; extent Trường đoản Độ dài, dài ngắn 这条裤子的长短正合适。 Zhè tiáo kùzi de chángduǎn zhèng héshì. Chiếc quần này có độ dài vừa vặn. 101 HSK 06 Danh từ 长假 cháng jià long holiday; long leave Trường giả Kỳ nghỉ dài 我们计划在国庆长假去旅游。 Wǒmen jìhuà zài guóqìng chángjià qù lǚyóu. Chúng tôi dự định đi du lịch vào kỳ nghỉ dài dịp Quốc khánh. 102 HSK 06 Tính từ 长久 cháng jiǔ for a long time; muchly Trường cửu Lâu dài 他们的友谊将会长久持续。 Tāmen de yǒuyì jiāng huì chángjiǔ chíxù. Tình bạn của họ sẽ kéo dài lâu dài. 103 HSK 06 Danh từ 长跑 cháng pǎo long-distance race; long distance run Trường bào Chạy đường dài 他在学校里参加长跑比赛。 Tā zài xuéxiào lǐ cānjiā chángpǎo bǐsài. Anh ấy tham gia cuộc thi chạy đường dài ở trường. 104 HSK 06 Tính từ 长远 cháng yuǎn long-term; long-range; enduring; chronic Trường viễn Lâu dài, xa 这个计划对公司的长远发展很重要。 Zhège jìhuà duì gōngsī de chángyuǎn fāzhǎn hěn zhòngyào. Kế hoạch này rất quan trọng đối với sự phát triển lâu dài của công ty. 105 HSK 06 Danh từ 常规 cháng guī conventional; common; routine Thường quy Quy tắc thông thường 这次比赛的规则与常规不同。 Zhè cì bǐsài de guīzé yǔ chángguī bùtóng. Quy tắc của cuộc thi lần này khác với thông thường. 106 HSK 06 Danh từ, trạng từ 常年 cháng nián perennial; year in year out; average year Thường niên Quanh năm, lâu năm 这个地区常年下雨。 Zhège dìqū chángnián xiàyǔ. Khu vực này mưa quanh năm. 107 HSK 06 Danh từ 厂商 chǎng shāng manufacturer; firm; factory owner Xưởng thương Nhà sản xuất 这家厂商生产高质量的电子产品。 Zhè jiā chǎngshāng shēngchǎn gāo zhìliàng de diànzǐ chǎnpǐn. Nhà sản xuất này tạo ra các sản phẩm điện tử chất lượng cao. 108 HSK 06 Danh từ 场地 chǎng dì space; place; site Tràng địa Địa điểm, sân bãi 我们需要找一个合适的活动场地。 Wǒmen xūyào zhǎo yīgè héshì de huódòng chǎngdì. Chúng ta cần tìm một địa điểm phù hợp cho sự kiện. 109 HSK 06 Danh từ 场馆 chǎng guǎn venue; stadium Tràng quán Địa điểm (thể thao, văn hóa) 这个城市有很多体育场馆。 Zhège chéngshì yǒu hěn duō tǐyù chǎngguǎn. Thành phố này có nhiều sân vận động. 110 HSK 06 Danh từ 场景 chǎng jǐng scene Tràng cảnh Cảnh tượng, bối cảnh 电影里的场景很壮观。 Diànyǐng lǐ de chǎngjǐng hěn zhuàngguān. Cảnh trong phim rất hoành tráng. 111 HSK 06 Tính từ 畅通 chàngtōng unimpeded; unblocked Sướng thông Thông suốt 这条道路现在畅通无阻。 Zhè tiáo dàolù xiànzài chàngtōng wúzǔ. Con đường này hiện thông suốt, không bị cản trở. 112 HSK 06 Động từ 超 chāo exceed; surpass; overtake; go beyond Siêu Vượt qua 他的成绩超出了我们的预期。 Tā de chéngjī chāochūle wǒmen de yùqī. Thành tích của anh ấy vượt quá mong đợi của chúng tôi. 113 HSK 06 Động từ 超出 chāo chū overstep; go beyond; exceed Siêu xuất Vượt quá 这个计划的预算超出了原定范围。 Zhège jìhuà de yùsuàn chāochūle yuándìng fànwéi. Ngân sách của kế hoạch này đã vượt quá phạm vi ban đầu. 114 HSK 06 Động từ 炒 chǎo fry Sao Xào, đầu cơ 他喜欢炒股票。 Tā xǐhuān chǎo gǔpiào. Anh ấy thích đầu cơ chứng khoán. 115 HSK 06 Động từ 炒股 chǎo gǔ invest in stocks Sao cổ Đầu cơ chứng khoán 最近很多人开始炒股。 Zuìjìn hěn duō rén kāishǐ chǎogǔ. Gần đây, rất nhiều người bắt đầu đầu tư chứng khoán. 116 HSK 06 Động từ 炒作 chǎo zuò hype Sao tác Lăng xê, thổi phồng 这部电影被媒体大肆炒作。 Zhè bù diànyǐng bèi méitǐ dàsì chǎozuò. Bộ phim này bị truyền thông thổi phồng quá mức. 117 HSK 06 Danh từ 车号 chē hào car number; wagon number Xa hiệu Biển số xe 你的车号是多少? Nǐ de chēhào shì duōshǎo? Biển số xe của bạn là bao nhiêu? 118 HSK 06 Danh từ 车牌 chē pái licence plate; plate number Xa bài Biển số xe 这辆车的车牌很特别。 Zhè liàng chē de chēpái hěn tèbié. Biển số xe này rất đặc biệt. 119 HSK 06 Danh từ 车展 chē zhǎn auto show; car exhibition Xa triển Triển lãm ô tô 上海每年都会举办车展。 Shànghǎi měinián dūhuì jǔbàn chēzhǎn. Thượng Hải tổ chức triển lãm ô tô mỗi năm. 120 HSK 06 Động từ 撤离 chè lí withdraw; leave; evacuate Triệt ly Rút lui, sơ tán 由于台风,人们被紧急撤离。 Yóuyú táifēng, rénmen bèi jǐnjí chèlí. Do bão, mọi người được sơ tán khẩn cấp. 121 HSK 06 Động từ 撤销 chèxiāo repeal; retract Triệt tiêu Hủy bỏ, bãi bỏ 这个决定已经被撤销了。 Zhège juédìng yǐjīng bèi chèxiāo le. Quyết định này đã bị hủy bỏ. 122 HSK 06 Động từ 撑 chēng prop; support; push with a pole; keep up; unfurl; brace; stay Xanh Chống đỡ, căng ra 这把伞太小,撑不开。 Zhè bǎ sǎn tài xiǎo, chēng bù kāi. Cái ô này quá nhỏ, không mở hết được. 123 HSK 06 Lượng từ 成(量) chéng (measure word) Thành Thành, phần 他吃了三成饭就饱了。 Tā chīle sān chéng fàn jiù bǎo le. Anh ấy ăn ba phần cơm đã no rồi. 124 HSK 06 Danh từ 成分 chéngfèn component Thành phần Thành phần 这种药的主要成分是什么? Zhè zhǒng yào de zhǔyào chéngfèn shì shénme? Thành phần chính của loại thuốc này là gì? 125 HSK 06 Danh từ 成品 chéng pǐn end product; finish product Thành phẩm Sản phẩm hoàn chỉnh 这些都是工厂生产的成品。 Zhèxiē dōu shì gōngchǎng shēngchǎn de chéngpǐn. Đây đều là những sản phẩm hoàn chỉnh do nhà máy sản xuất. 126 HSK 06 Động từ/Danh từ 承诺 chéngnuò Promise Thừa nặc Hứa hẹn, cam kết 他承诺会按时完成任务。 Tā chéngnuò huì ànshí wánchéng rènwù. Anh ấy hứa sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn. 127 HSK 06 Danh từ 城区 chéng qū the city proper; urban area; city subdivision Thành khu Khu vực nội thành 他们住在市中心的城区。 Tāmen zhù zài shì zhōngxīn de chéngqū. Họ sống ở khu vực trung tâm thành phố. 128 HSK 06 Danh từ 城乡 chéng xiāng urban and rural; city and countryside Thành hương Thành phố và nông thôn 城乡差距正在缩小。 Chéngxiāng chājù zhèngzài suōxiǎo. Khoảng cách giữa thành thị và nông thôn đang thu hẹp. 129 HSK 06 Danh từ 城镇 chéng zhèn town; city Thành trấn Thành phố và thị trấn 这个城镇的经济发展很快。 Zhège chéngzhèn de jīngjì fāzhǎn hěn kuài. Kinh tế của thị trấn này phát triển rất nhanh. 130 HSK 06 Động từ 持有 chí yǒu hold; possess Trì hữu Nắm giữ, sở hữu 他持有一张国际驾照。 Tā chíyǒu yī zhāng guójì jiàzhào. Anh ấy sở hữu một tấm bằng lái xe quốc tế. 131 HSK 06 Động từ 冲击 chōngjī To attack Xung kích Tác động, va chạm mạnh 这次经济危机对市场造成了冲击。 Zhè cì jīngjì wēijī duì shìchǎng zàochéngle chōngjī. Cuộc khủng hoảng kinh tế lần này đã gây tác động mạnh đến thị trường. 132 HSK 06 Động từ 重建 chóng jiàn rebuild; reconstruct; reestablish; rehabilitate; reconstruction Trùng kiến Xây dựng lại 地震后,他们开始重建家园。 Dìzhèn hòu, tāmen kāishǐ chóngjiàn jiāyuán. Sau trận động đất, họ bắt đầu xây dựng lại nhà cửa. 133 HSK 06 Động từ/Danh từ 重组 chóng zǔ reorganization; regroup Trùng tổ Tái cơ cấu, tổ chức lại 公司正在进行重组。 Gōngsī zhèngzài jìnxíng chóngzǔ. Công ty đang tiến hành tái cơ cấu. 134 HSK 06 Động từ 崇拜 chóngbài worship Sùng bái Tôn sùng, ngưỡng mộ 她非常崇拜这位作家。 Tā fēicháng chóngbài zhè wèi zuòjiā. Cô ấy rất ngưỡng mộ nhà văn này. 135 HSK 06 Danh từ 宠物 chǒngwù Pet Sủng vật Thú cưng 我家里有一只宠物狗。 Wǒ jiālǐ yǒu yī zhī chǒngwù gǒu. Nhà tôi có một chú chó cưng. 136 HSK 06 Động từ 冲 chōng punching Xung Lao tới, xông tới 小猫突然冲向我。 Xiǎo māo tūrán chōngxiàng wǒ. Con mèo nhỏ đột nhiên lao về phía tôi. 137 HSK 06 Động từ 出场 chū chǎng come on the stage; enter the arena Xuất tràng Ra sân, xuất hiện 这位明星今晚将出场。 Zhè wèi míngxīng jīnwǎn jiāng chūchǎng. Ngôi sao này sẽ xuất hiện tối nay. 138 HSK 06 Động từ 出动 chū dòng dispatch; start off; call out Xuất động Huy động, điều động 警方出动了大量警力。 Jǐngfāng chūdòngle dàliàng jǐnglì. Cảnh sát đã huy động một lực lượng lớn. 139 HSK 06 Động từ 出访 chū fǎng visit a foreign country Xuất phỏng Đi thăm viếng (chính thức) 总统今天出访法国。 Zǒngtǒng jīntiān chūfǎng Fǎguó. Tổng thống hôm nay đi thăm chính thức Pháp. 140 HSK 06 Danh từ 出路 chūlù way out Xuất lộ Lối thoát, đường ra 这家公司目前没有出路。 Zhè jiā gōngsī mùqián méiyǒu chūlù. Công ty này hiện không có lối thoát. 141 HSK 06 Động từ 出面 chū miàn come forward; appear personally Xuất diện Đứng ra, xuất hiện giải quyết 这次谈判由经理出面。 Zhè cì tánpàn yóu jīnglǐ chūmiàn. Lần đàm phán này do giám đốc đứng ra thực hiện. 142 HSK 06 Động từ 出名 chū míng famous; well-known Xuất danh Nổi tiếng 他因为这部电影而出名了。 Tā yīnwèi zhè bù diànyǐng ér chūmíng le. Anh ấy nổi tiếng nhờ bộ phim này. 143 HSK 06 Động từ/Danh từ 出入 chū rù come in and go out; discrepancy; divergence Xuất nhập Ra vào 出入请携带证件。 Chūrù qǐng xiédài zhèngjiàn. Khi ra vào, vui lòng mang theo giấy tờ. 144 HSK 06 Động từ 出事 chū shì meet with a mishap; have an accident Xuất sự Xảy ra chuyện, gặp sự cố 听说他昨天出事了。 Tīngshuō tā zuótiān chūshì le. Nghe nói hôm qua anh ấy gặp chuyện. 145 HSK 06 Động từ 出台 chū tái introduced; be published Xuất đài Ban hành, công bố 新政策即将出台。 Xīn zhèngcè jíjiāng chūtái. Chính sách mới sắp được ban hành. 146 HSK 06 Động từ 出行 chū xíng travel; trip; getting around Xuất hành Đi lại, di chuyển 雨天出行要注意安全。 Yǔtiān chūxíng yào zhùyì ānquán. Đi lại vào ngày mưa cần chú ý an toàn. 147 HSK 06 Tính từ 初等 chū děng elementary; primary; rudimentary Sơ đẳng Cơ bản, sơ cấp 这是初等数学知识。 Zhè shì chūděng shùxué zhīshì. Đây là kiến thức toán học sơ cấp. 148 HSK 06 Động từ/Giới từ 除 chú except Trừ Loại bỏ, ngoài ra 除了他,大家都来了。 Chúle tā, dàjiā dōu láile. Ngoài anh ấy ra, mọi người đều đến rồi. 149 HSK 06 Danh từ 厨师 chú shī chef; cook Trù sư Đầu bếp 这家餐厅的厨师很厉害。 Zhè jiā cāntīng de chúshī hěn lìhài. Đầu bếp của nhà hàng này rất giỏi. 150 HSK 06 Động từ 储存 chǔcún Storage Trữ tồn Lưu trữ, tích trữ 这些物资需要储存好。 Zhèxiē wùzī xūyào chǔcún hǎo. Những vật tư này cần được lưu trữ tốt. 151 HSK 06 Trạng từ 处处 chù chù everywhere; in all respects Xứ xứ Khắp nơi 处处都能看到他的影响。 Chùchù dōu néng kàndào tā de yǐngxiǎng. Ở khắp nơi đều có thể thấy ảnh hưởng của anh ấy. 152 HSK 06 Danh từ 处长 chù zhǎng the head of a department; section chief Xứ trưởng Trưởng phòng 他被提升为处长。 Tā bèi tíshēng wéi chùzhǎng. Anh ấy được thăng chức làm trưởng phòng. 153 HSK 06 Động từ 传出 chuán chū efferent; come out; come through Truyền xuất Lan truyền ra 这个消息已经传出了。 Zhège xiāoxi yǐjīng chuánchū le. Tin tức này đã lan truyền ra ngoài. 154 HSK 06 Danh từ 传媒 chuán méi media Truyền môi Truyền thông 传媒行业发展迅速。 Chuánméi hángyè fāzhǎn xùnsù. Ngành truyền thông phát triển nhanh chóng. 155 HSK 06 Động từ 传输 chuán shū transmission; transport Truyền thâu Truyền tải 数据正在传输中。 Shùjù zhèngzài chuánshū zhōng. Dữ liệu đang được truyền tải. 156 HSK 06 Danh từ 传言 chuán yán hearsay; rumour; pass on a message Truyền ngôn Tin đồn 不要相信那些传言。 Bùyào xiāngxìn nàxiē chuányán. Đừng tin vào những tin đồn đó. 157 HSK 06 Danh từ 船员 chuán yuán crew; crewman; waterman Thuyền viên Thủy thủ 船员们正在甲板上工作。 Chuányuánmen zhèngzài jiǎbǎn shàng gōngzuò. Các thủy thủ đang làm việc trên boong tàu. 158 HSK 06 Danh từ 船长 chuán zhǎng captain; skipper Thuyền trưởng Thuyền trưởng 船长有丰富的航海经验。 Chuánzhǎng yǒu fēngfù de hánghǎi jīngyàn. Thuyền trưởng có kinh nghiệm hàng hải phong phú. 159 HSK 06 Danh từ 船只 chuán zhī ship; vessel; craft Thuyền chỉ Tàu thuyền 这片海域有很多船只。 Zhè piàn hǎiyù yǒu hěnduō chuánzhī. Vùng biển này có rất nhiều tàu thuyền. 160 HSK 06 Danh từ, lượng từ, động từ 串 chuàn strand, cluster Xuyến Chuỗi, xâu, xuyên qua 他手里拿着一串钥匙。 Tā shǒulǐ názhe yī chuàn yàoshi. Anh ấy cầm một chùm chìa khóa trong tay. 161 HSK 06 Danh từ 窗口 chuāng kǒu window; wicket Song khẩu Cửa sổ, quầy giao dịch 请到窗口办理手续。 Qǐng dào chuāngkǒu bànlǐ shǒuxù. Vui lòng đến quầy giao dịch để làm thủ tục. 162 HSK 06 Động từ 创办 chuàng bàn establish; found Sáng lập Thành lập 他创办了一家公司。 Tā chuàngbàn le yī jiā gōngsī. Anh ấy thành lập một công ty. 163 HSK 06 Động từ 创建 chuàng jiàn found; establish; creation Sáng kiến Xây dựng, thành lập 这个网站是他创建的。 Zhège wǎngzhàn shì tā chuàngjiàn de. Trang web này do anh ấy tạo ra. 164 HSK 06 Danh từ 创意 chuàng yì creativity Sáng ý Sáng tạo, ý tưởng sáng tạo 他的设计很有创意。 Tā de shèjì hěn yǒu chuàngyì. Thiết kế của anh ấy rất sáng tạo. 165 HSK 06 Đại từ 此处 cǐ chù here; this place Thử xứ Nơi này 此处禁止吸烟。 Cǐchù jìnzhǐ xīyān. Cấm hút thuốc ở đây. 166 HSK 06 Đại từ 此次 cǐ cì this time Thử thứ Lần này 感谢大家对此次活动的支持。 Gǎnxiè dàjiā duì cǐcì huódòng de zhīchí. Cảm ơn mọi người đã ủng hộ sự kiện lần này. 167 HSK 06 Đại từ 此前 cǐ qián before Thử tiền Trước đó 他此前从未来过这里。 Tā cǐqián cóngwèi láiguò zhèlǐ. Trước đây anh ấy chưa từng đến đây. 168 HSK 06 Danh từ 此事 cǐ shì this matter Thử sự Việc này 此事已经解决了。 Cǐshì yǐjīng jiějué le. Việc này đã được giải quyết. 169 HSK 06 Cụm từ 此致 cǐ zhì regards; sincerely; with the best wishes Thử chí Xin kính chào (dùng trong thư từ) 此致敬礼! Cǐzhì jìnglǐ! Trân trọng kính chào! 170 HSK 06 Danh từ 次数 cì shù frequency; number of times Thứ số Số lần 他的错误次数减少了。 Tā de cuòwù cìshù jiǎnshǎo le. Số lần sai của anh ấy đã giảm. 171 HSK 06 Trạng từ 从不 cóng bù never; never ever Tòng bất Chưa bao giờ 他从不喝酒。 Tā cóngbù hējiǔ. Anh ấy chưa bao giờ uống rượu. 172 HSK 06 Trạng từ 从没 cóng méi never; never did Tòng một Chưa từng 我从没见过这样的风景。 Wǒ cóngméi jiànguò zhèyàng de fēngjǐng. Tôi chưa từng thấy phong cảnh như vậy. 173 HSK 06 Danh từ 醋 cù vinegar Thố Giấm 这个菜放了太多醋。 Zhège cài fàngle tài duō cù. Món ăn này cho quá nhiều giấm. 174 HSK 06 Danh từ 村庄 cūn zhuāng village; hamlet Thôn trang Làng, thôn 这个村庄很美丽。 Zhège cūnzhuāng hěn měilì. Ngôi làng này rất đẹp. 175 HSK 06 Động từ 错过 cuò guò miss; let slip Thác quá Bỏ lỡ 我错过了最后一班车。 Wǒ cuòguò le zuìhòu yī bān chē. Tôi đã bỏ lỡ chuyến xe cuối cùng. 176 HSK 06 Động từ 搭 dā to match, to take Đáp Lắp, dựng, đi (phương tiện) 我们一起搭帐篷吧。 Wǒmen yīqǐ dā zhàngpéng ba. Chúng ta cùng dựng lều đi. 177 HSK 06 Danh từ, động từ 搭档 dādàng partner Đáp đương Cộng sự, hợp tác 我们是很好的搭档。 Wǒmen shì hěn hǎo de dādàng. Chúng tôi là cộng sự rất tốt. 178 HSK 06 Động từ 搭配 dāpèi arrange; match Đáp phối Kết hợp, phối hợp 这件衣服和那条裤子很搭配。 Zhè jiàn yīfu hé nà tiáo kùzi hěn dāpèi. Chiếc áo này rất hợp với chiếc quần kia. 179 HSK 06 Động từ 打动 dǎ dòng move; touch Đả động Cảm động, làm rung động 他的故事打动了所有人。 Tā de gùshì dǎdòng le suǒyǒu rén. Câu chuyện của anh ấy làm xúc động mọi người. 180 HSK 06 Động từ 打断 dǎ duàn break; interrupt; fracture Đả đoạn Cắt ngang, gián đoạn 请不要打断别人说话。 Qǐng bùyào dǎduàn biérén shuōhuà. Xin đừng cắt ngang khi người khác đang nói. 181 HSK 06 Động từ 打发 dǎ fa send; dispatch; dismiss Đả phát Giết thời gian, sai bảo 他在家无聊时就玩游戏打发时间。 Tā zài jiā wúliáo shí jiù wán yóuxì dǎfā shíjiān. Khi ở nhà chán, anh ấy chơi game để giết thời gian. 182 HSK 06 Động từ 打官司 dǎguānsi To engage in a lawsuit Đả quan ti Kiện tụng 他们因为合同问题打官司。 Tāmen yīnwèi hétóng wèntí dǎ guānsī. Họ kiện nhau vì vấn đề hợp đồng. 183 HSK 06 Động từ 打牌 dǎ pái play cards; play mah-jong Đả bài Chơi bài 他们晚上常常一起打牌。 Tāmen wǎnshàng chángcháng yīqǐ dǎpái. Buổi tối họ thường chơi bài cùng nhau. 184 HSK 06 Danh từ 打印机 dǎ yìn jī printer Đả ấn cơ Máy in 我们办公室里有一台新的打印机。 Wǒmen bàngōngshì lǐ yǒu yī tái xīn de dǎyìnjī. Văn phòng chúng tôi có một chiếc máy in mới. 185 HSK 06 Động từ 打造 dǎ zào build; make; creation Đả tạo Xây dựng, tạo dựng 这家公司正在打造自己的品牌。 Zhè jiā gōngsī zhèngzài dǎzào zìjǐ de pǐnpái. Công ty này đang xây dựng thương hiệu riêng. 186 HSK 06 Danh từ 大道 dà dào main road; avenue Đại đạo Đại lộ 这条大道非常宽阔。 Zhè tiáo dàdào fēicháng kuānkuò. Con đường này rất rộng lớn. 187 HSK 06 Danh từ 大街 dà jiē avenue; street; main street Đại nhai Phố lớn 北京的大街上人来人往。 Běijīng de dàjiē shàng rén lái rén wǎng. Trên các con phố lớn ở Bắc Kinh, người qua lại tấp nập. 188 HSK 06 Phó từ 大力 dà lì energetic; energetically; vigorously Đại lực Hết sức, mạnh mẽ 政府大力支持科技创新。 Zhèngfǔ dàlì zhīchí kējì chuàngxīn. Chính phủ mạnh mẽ hỗ trợ đổi mới khoa học công nghệ. 189 HSK 06 Danh từ 大米 dà mǐ rice Đại mễ Gạo 中国是世界上最大的大米生产国之一。 Zhōngguó shì shìjiè shàng zuìdà de dàmǐ shēngchǎn guó zhī yī. Trung Quốc là một trong những nước sản xuất gạo lớn nhất thế giới. 190 HSK 06 Danh từ 大批 dà pī large quantity; a smart of; legion Đại phê Số lượng lớn 这家公司招聘了大批新员工。 Zhè jiā gōngsī zhāopìnle dàpī xīn yuángōng. Công ty này đã tuyển dụng một số lượng lớn nhân viên mới. 191 HSK 06 Danh từ 大赛 dà sài contest Đại tái Cuộc thi lớn 他参加了全国数学大赛。 Tā cānjiāle quánguó shùxué dàsài. Anh ấy tham gia cuộc thi toán học toàn quốc. 192 HSK 06 Danh từ 大师 dà shī great master; grandmaster; master Đại sư Bậc thầy, chuyên gia 他是武术界的大师。 Tā shì wǔshù jiè de dàshī. Anh ấy là bậc thầy trong giới võ thuật. 193 HSK 06 Danh từ 大使 dà shǐ ambassador; envoy Đại sứ Đại sứ 他被任命为中国驻美国大使。 Tā bèi rènmìng wèi Zhōngguó zhù Měiguó dàshǐ. Anh ấy được bổ nhiệm làm đại sứ Trung Quốc tại Mỹ. 194 HSK 06 Trạng từ 待会儿 dāi huìr after a while; later Đãi hội nhi Một lát nữa 我待会儿再给你打电话。 Wǒ dàihuìr zài gěi nǐ dǎ diànhuà. Một lát nữa tôi sẽ gọi điện cho bạn. 195 HSK 06 Động từ 担忧 dān yōu worry; be anxious; trepidation Đam ưu Lo lắng 他对孩子的未来感到担忧。 Tā duì háizi de wèilái gǎndào dānyōu. Anh ấy lo lắng cho tương lai của con mình. 196 HSK 06 Danh từ 单打 dān dǎ singles Đơn đả Đánh đơn (trong thể thao) 他参加了网球单打比赛。 Tā cānjiāle wǎngqiú dāndǎ bǐsài. Anh ấy tham gia trận đấu đơn quần vợt. 197 HSK 06 Động từ 诞生 dànshēng Be born Đản sinh Ra đời, sinh ra 这部小说诞生于20世纪初。 Zhè bù xiǎoshuō dànshēng yú 20 shìjì chū. Cuốn tiểu thuyết này ra đời vào đầu thế kỷ 20. 198 HSK 06 Danh từ 党 dǎng party Đảng Đảng (chính trị) 他是党的重要领导人。 Tā shì dǎng de zhòngyào lǐngdǎorén. Anh ấy là một lãnh đạo quan trọng của đảng. 199 HSK 06 Động từ 当 dāng When Đương Làm (chức vụ) 他当了五年经理。 Tā dāngle wǔ nián jīnglǐ. Anh ấy đã làm giám đốc trong 5 năm. 200 HSK 06 Động từ 当成 dāng chéng regard; treat as; take Đương thành Coi như, xem như 他把你当成最好的朋友。 Tā bǎ nǐ dàngchéng zuì hǎo de péngyǒu. Anh ấy coi bạn là người bạn tốt nhất. 201 HSK 06 Danh từ 当天 dāng tiān that day Đương thiên Ngày hôm đó 我们的会议将在当天举行。 Wǒmen de huìyì jiāng zài dàngtiān jǔxíng. Cuộc họp của chúng tôi sẽ diễn ra vào ngày hôm đó. 202 HSK 06 Động từ 当作 dàng zuò regard as; treat as Đương tác Coi như, xem như 请你不要把这件事当作玩笑。 Qǐng nǐ bùyào bǎ zhè jiàn shì dàngzuò wánxiào. Xin đừng coi chuyện này là trò đùa. 203 HSK 06 Danh từ 档 dàng pigeonhole; files; archives; crosspiece; grade Đẳng Mức độ, cấp bậc 这家餐厅是高档的。 Zhè jiā cāntīng shì gāodàng de. Nhà hàng này thuộc loại cao cấp. 204 HSK 06 Danh từ 档案 dàng’àn archives Đẳng án Hồ sơ, tài liệu 他的个人档案存放在公司。 Tā de gèrén dàng’àn cúnfàng zài gōngsī. Hồ sơ cá nhân của anh ấy được lưu trữ tại công ty. 205 HSK 06 Danh từ 岛 dǎo island Đảo Hòn đảo 这个岛上风景优美。 Zhège dǎo shàng fēngjǐng yōuměi. Hòn đảo này có phong cảnh tuyệt đẹp. 206 HSK 06 Động từ 到期 dào qī mature; expire; become due; maturity Đáo kỳ Đến hạn 这张信用卡下个月到期。 Zhè zhāng xìnyòngkǎ xià gè yuè dàoqī. Thẻ tín dụng này sẽ hết hạn vào tháng sau. 207 HSK 06 Danh từ 盗版 dào bǎn piracy; illegal copy Đạo bản Hàng giả, bản lậu 这部电影的盗版光盘已经流入市场。 Zhè bù diànyǐng de dàobǎn guāngpán yǐjīng liúrù shìchǎng. Đĩa lậu của bộ phim này đã xuất hiện trên thị trường. 208 HSK 06 Danh từ 道教 dào jiào Taoism Đạo giáo Đạo giáo 道教是中国的重要宗教之一。 Dàojiào shì Zhōngguó de zhòngyào zōngjiào zhī yī. Đạo giáo là một trong những tôn giáo quan trọng của Trung Quốc. 209 HSK 06 Động từ 道歉 dàoqiàn apologize Đạo khiêm Xin lỗi 他向我道歉了。 Tā xiàng wǒ dàoqiàn le. Anh ấy đã xin lỗi tôi. 210 HSK 06 Động từ 低头 dī tóu head down; lower one’s head; submit Đê đầu Cúi đầu 他低头沉思了一会儿。 Tā dītóu chénsīle yīhuìr. Anh ấy cúi đầu suy nghĩ một lúc. 211 HSK 06 Danh từ 低温 dī wēn Low temperature; hypothermia; microtherm Đê ôn Nhiệt độ thấp 低温天气容易感冒。 Dīwēn tiānqì róngyì gǎnmào. Thời tiết nhiệt độ thấp dễ bị cảm lạnh. 212 HSK 06 Động từ/Danh từ 滴 dī drop Tích Giọt, nhỏ giọt 雨滴落在窗户上。 Yǔdī luò zài chuānghù shàng. Những giọt mưa rơi trên cửa sổ. 213 HSK 06 Động từ 抵达 dǐdá Arrive Để đạt Đến nơi 我们下午三点抵达目的地。 Wǒmen xiàwǔ sān diǎn dǐdá mùdìdì. Chúng tôi đến đích lúc 3 giờ chiều. 214 HSK 06 Động từ 抵抗 dǐkàng resistance Để kháng Kháng cự, chống lại 我们要抵抗不公正的待遇。 Wǒmen yào dǐkàng bù gōngzhèng de dàiyù. Chúng ta phải chống lại sự đối xử bất công. 215 HSK 06 Danh từ 地板 dì bǎn floor Địa bản Sàn nhà 地板很滑,小心摔倒。 Dìbǎn hěn huá, xiǎoxīn shuāidǎo. Sàn nhà rất trơn, cẩn thận kẻo ngã. 216 HSK 06 Danh từ 地名 dì míng place name Địa danh Tên địa danh 这个地名很有历史意义。 Zhège dìmíng hěn yǒu lìshǐ yìyì. Địa danh này có ý nghĩa lịch sử lớn. 217 HSK 06 Danh từ 地下室 dì xià shì basement; cellar Địa hạ thất Tầng hầm 他的办公室在地下室。 Tā de bàngōngshì zài dìxiàshì. Văn phòng của anh ấy ở tầng hầm. 218 HSK 06 Danh từ 电车 diàn chē tram; tramcar; streetcar; trolleybus; trolley Điện xa Xe điện 我们可以乘电车去市中心。 Wǒmen kěyǐ chéng diànchē qù shì zhōngxīn. Chúng ta có thể đi xe điện đến trung tâm thành phố. 219 HSK 06 Tính từ 电动 diàn dòng motor-driven; power-driven; electric Điện động Chạy bằng điện 这种电动车很环保。 Zhè zhǒng diàndòngchē hěn huánbǎo. Loại xe điện này rất thân thiện với môi trường. 220 HSK 06 Danh từ 电力 diàn lì electricity; electric power Điện lực Năng lượng điện 这个地区的电力供应充足。 Zhège dìqū de diànlì gōngyìng chōngzú. Nguồn cung cấp điện ở khu vực này rất đầy đủ. 221 HSK 06 Danh từ 电器 diàn qì electric appliance; electrical equipment Điện khí Thiết bị điện 这家商店卖各种家用电器。 Zhè jiā shāngdiàn mài gè zhǒng jiāyòng diànqì. Cửa hàng này bán nhiều loại thiết bị điện gia dụng. 222 HSK 06 Động từ 吊 diào crane Điếu Treo, móc lên 这幅画吊在墙上。 Zhè fú huà diào zài qiáng shàng. Bức tranh này được treo trên tường. 223 HSK 06 Động từ/Danh từ 调研 diào yán research; investigation Điều nghiên Nghiên cứu, khảo sát 他们正在调研市场需求。 Tāmen zhèngzài diàoyán shìchǎng xūqiú. Họ đang nghiên cứu nhu cầu thị trường. 224 HSK 06 Động từ 跌 diē fall Điệt Ngã, giảm 股市今天大幅度下跌。 Gǔshì jīntiān dà fúdù xiàdié. Thị trường chứng khoán hôm nay giảm mạnh. 225 HSK 06 Động từ/Danh từ 定价 dìng jià fix a price; set price; fixed price; pricing Định giá Định giá, giá cố định 这本书的定价是50元。 Zhè běn shū de dìngjià shì 50 yuán. Cuốn sách này có giá cố định là 50 nhân dân tệ. 226 HSK 06 Động từ/Tính từ 定时 dìng shí timing; definite time Định thời Định giờ, đúng giờ 我每天定时起床。 Wǒ měitiān dìngshí qǐchuáng. Tôi thức dậy đúng giờ mỗi ngày. 227 HSK 06 Động từ/Danh từ 定位 dìng wèi locate; location; positioning; registration Định vị Xác định vị trí, định vị 这个产品的市场定位很清晰。 Zhège chǎnpǐn de shìchǎng dìngwèi hěn qīngxī. Vị trí thị trường của sản phẩm này rất rõ ràng. 228 HSK 06 Danh từ 动画 dòng huà cartoon; animation Động họa Hoạt hình 孩子们喜欢看动画片。 Háizimen xǐhuān kàn dònghuàpiàn. Trẻ em thích xem phim hoạt hình. 229 HSK 06 Động từ/Danh từ 斗争 dòuzhēng Struggle Đấu tranh Đấu tranh, tranh đấu 我们要为公平而斗争。 Wǒmen yào wèi gōngpíng ér dòuzhēng. Chúng ta phải đấu tranh vì sự công bằng. 230 HSK 06 Danh từ 都市 dū shì metropolis; city Đô thị Thành phố 这个都市的生活节奏很快。 Zhège dūshì de shēnghuó jiézòu hěn kuài. Nhịp sống ở thành phố này rất nhanh. 231 HSK 06 Danh từ 毒品 dúpǐn narcotics Độc phẩm Ma túy, chất cấm 毒品对社会有很大危害。 Dúpǐn duì shèhuì yǒu hěn dà wēihài. Ma túy gây tác hại lớn cho xã hội. 232 HSK 06 Động từ 赌 dǔ gamble; bet Đổ Cá cược 他喜欢赌钱。 Tā xǐhuān dǔ qián. Anh ấy thích cá cược. 233 HSK 06 Động từ/Danh từ 赌博 dǔbó gambling Đổ bạc Cờ bạc 赌博是不良行为。 Dǔbó shì bùliáng xíngwéi. Cờ bạc là một hành vi không tốt. 234 HSK 06 Động từ 渡 dù cross; ferry; tide over; ferry across; crossing Độ Vượt qua, băng qua 我们需要渡过这条河。 Wǒmen xūyào dùguò zhè tiáo hé. Chúng ta cần băng qua con sông này. 235 HSK 06 Danh từ/Động từ 端 duān end Đoan Đầu, phía, đưa lên 请把这端拿稳。 Qǐng bǎ zhè duān ná wěn. Hãy giữ chắc phía này. 236 HSK 06 Danh từ 端午节 uānwǔjié The Dragon Boat Festival Đoan ngọ tiết Tết Đoan Ngọ 端午节要吃粽子。 Duānwǔjié yào chī zòngzi. Tết Đoan Ngọ phải ăn bánh ú. 237 HSK 06 Danh từ 短片 duǎn piàn short film Đoản phiến Phim ngắn 这是一部感人的短片。 Zhè shì yī bù gǎnrén de duǎnpiàn. Đây là một bộ phim ngắn cảm động. 238 HSK 06 Danh từ 队伍 duìwu Ranks Đội ngũ Đội ngũ, hàng ngũ 这支队伍很有纪律。 Zhè zhī duìwǔ hěn yǒu jìlǜ. Đội ngũ này rất có kỷ luật. 239 HSK 06 Động từ/Danh từ 对抗 duìkàng Combat Đối kháng Đối đầu, chống lại 他们一直在对抗敌人。 Tāmen yīzhí zài duìkàng dírén. Họ luôn chống lại kẻ địch. 240 HSK 06 Giới từ/Tính từ 对外 duì wài foreign; external Đối ngoại Đối ngoại, với bên ngoài 公司需要加强对外交流。 Gōngsī xūyào jiāqiáng duìwài jiāoliú. Công ty cần tăng cường giao lưu đối ngoại. 241 HSK 06 Động từ 蹲 dūn squat Đồn Ngồi xổm 他蹲在地上系鞋带。 Tā dūn zài dìshàng jì xié dài. Anh ấy ngồi xổm xuống để buộc dây giày. 242 HSK 06 Trạng từ 多半 duō bàn most; the greater part; chiefly; probably Đa bán Phần lớn, có lẽ 他多半不会来了。 Tā duōbàn bù huì lái le. Anh ấy có lẽ sẽ không đến. 243 HSK 06 Danh từ 多方面 duō fāng miàn multifaceted; in many aspects; many-sided Đa phương diện Nhiều mặt, nhiều phương diện 他在多方面都有很高的造诣。 Tā zài duō fāngmiàn dōu yǒu hěn gāo de zàoyì. Anh ấy có trình độ cao ở nhiều lĩnh vực. 244 HSK 06 Danh từ 多媒体 duō méi tǐ multimedia Đa môi thể Đa phương tiện, truyền thông đa phương tiện 这是一种多媒体教学方式。 Zhè shì yī zhǒng duōméitǐ jiàoxué fāngshì. Đây là một phương pháp giảng dạy đa phương tiện. 245 HSK 06 Động từ 夺 duó seize; snatch; rob; contend for; deprive; decide Đoạt Cướp, đoạt 他夺走了我的书。 Tā duó zǒu le wǒ de shū. Anh ấy cướp mất cuốn sách của tôi. 246 HSK 06 Động từ 夺取 duó qǔ seize; wrest; strive for; snatch; taking Đoạt thủ Giành lấy 我们必须夺取胜利。 Wǒmen bìxū duóqǔ shènglì. Chúng ta phải giành chiến thắng. 247 HSK 06 Danh từ 恩人 ēn rén benefactor Ân nhân Ân nhân 他是我的救命恩人。 Tā shì wǒ de jiùmìng ēnrén. Anh ấy là ân nhân cứu mạng tôi. 248 HSK 06 Danh từ 儿科 ér kē pediatrics; pediatric department Nhi khoa Khoa nhi 这家医院的儿科很有名。 Zhè jiā yīyuàn de érkē hěn yǒumíng. Khoa nhi của bệnh viện này rất nổi tiếng. 249 HSK 06 Động từ 发病 fā bìng onset; morbidity; pathogenesis; outbreak; fall ill Phát bệnh Phát bệnh, phát tác 他突然发病了。 Tā tūrán fābìng le. Anh ấy đột nhiên phát bệnh. 250 HSK 06 Động từ 发电 fā diàn generate electricity; power generation Phát điện Sản xuất điện 这个工厂主要靠太阳能发电。 Zhège gōngchǎng zhǔyào kào tàiyángnéng fādiàn. Nhà máy này chủ yếu phát điện bằng năng lượng mặt trời. 251 HSK 06 Động từ 发放 fā fàng provide; grant; extend; give out; issue Phát phóng Phát, cấp phát 公司给员工发放了奖金。 Gōngsī gěi yuángōng fāfàng le jiǎngjīn. Công ty đã phát tiền thưởng cho nhân viên. 252 HSK 06 Động từ 发怒 fā nù get angry; fly into a rage; flare up; huff Phát nộ Nổi giận 他一听到这个消息就发怒了。 Tā yī tīngdào zhège xiāoxi jiù fānù le. Anh ấy nổi giận ngay khi nghe tin này. 253 HSK 06 Động từ 发起 fā qǐ initiate; sponsor; start; launch Phát khởi Khởi xướng 他发起了一项环保活动。 Tā fāqǐ le yī xiàng huánbǎo huódòng. Anh ấy đã khởi xướng một hoạt động bảo vệ môi trường. 254 HSK 06 Danh từ 发言人 fā yán rén spokesman; spokesperson; addressor; prolocutor Phát ngôn nhân Người phát ngôn 公司的发言人回答了记者的问题。 Gōngsī de fāyánrén huídále jìzhě de wèntí. Người phát ngôn của công ty đã trả lời câu hỏi của phóng viên. 255 HSK 06 Động từ 发炎 fāyán inflammation Phát viêm Viêm, sưng 我的喉咙发炎了。 Wǒ de hóulóng fāyán le. Cổ họng tôi bị viêm. 256 HSK 06 Danh từ 法庭 fǎ tíng court; tribunal Pháp đình Tòa án 这起案件将在法庭上审理。 Zhè qǐ ànjiàn jiàng zài fǎtíng shàng shěnlǐ. Vụ án này sẽ được xét xử tại tòa án. 257 HSK 06 Danh từ 法语 fǎ yǔ French language Pháp ngữ Tiếng Pháp 他会说流利的法语。 Tā huì shuō liúlì de fǎyǔ. Anh ấy nói tiếng Pháp rất lưu loát. 258 HSK 06 Lượng từ 番 fān Some Phiên Lượt, lần 他这番话让我很感动。 Tā zhè fān huà ràng wǒ hěn gǎndòng. Những lời nói này của anh ấy làm tôi rất cảm động. 259 HSK 06 Danh từ 番茄 fān qié tomato Phiên thiết Cà chua 我喜欢吃番茄炒蛋。 Wǒ xǐhuān chī fānqié chǎo dàn. Tôi thích ăn trứng xào cà chua. 260 HSK 06 Phó từ 凡是 fánshì All Phàm thị Hễ là, tất cả 凡是努力的人都会成功。 Fánshì nǔlì de rén dōu huì chénggōng. Hễ ai chăm chỉ thì đều sẽ thành công. 261 HSK 06 Động từ 繁殖 fánzhí Reproduction Phồn thực Sinh sản, nhân giống 这种植物繁殖得很快。 Zhè zhǒng zhíwù fánzhí de hěn kuài. Loài cây này sinh trưởng rất nhanh. 262 HSK 06 Động từ 反抗 fǎnkàng Resistance Phản kháng Chống lại, phản kháng 人们勇敢地反抗侵略者。 Rénmen yǒnggǎn de fǎnkàng qīnlüèzhě. Mọi người dũng cảm chống lại kẻ xâm lược. 263 HSK 06 Động từ 反问 fǎnwèn rhetorical question Phản vấn Hỏi ngược lại 他反问我:“你不觉得奇怪吗?” Tā fǎnwèn wǒ: “Nǐ bù juédé qíguài ma?” Anh ấy hỏi ngược lại tôi: “Bạn không thấy kỳ lạ sao?” 264 HSK 06 Danh từ 反响 fǎn xiǎng repercussion; echo; reverberation; reaction Phản hưởng Phản ứng, hưởng ứng 这部电影在观众中引起了强烈的反响。 Zhè bù diànyǐng zài guānzhòng zhōng yǐnqǐ le qiángliè de fǎnxiǎng. Bộ phim này nhận được phản ứng mạnh mẽ từ khán giả. 265 HSK 06 Động từ 犯 fàn commit; offend; violate; work against; criminal Phạm Vi phạm 他犯了一个严重的错误。 Tā fànle yī gè yánzhòng de cuòwù. Anh ấy đã phạm một sai lầm nghiêm trọng. 266 HSK 06 Động từ 犯规 fàn guī foul Phạm quy Phạm luật, phạm quy 他在比赛中犯规了。 Tā zài bǐsài zhōng fànguī le. Anh ấy phạm luật trong trận đấu. 267 HSK 06 Động từ 犯罪 fàn zuì commit a crime; offense; crime Phạm tội Phạm tội 犯罪行为必须受到惩罚。 Fànzuì xíngwéi bìxū shòudào chéngfá. Hành vi phạm tội phải bị trừng phạt. 268 HSK 06 Động từ 防范 fáng fàn be on guard; keep a lookout Phòng phạm Phòng ngừa 我们要做好防范措施。 Wǒmen yào zuò hǎo fángfàn cuòshī. Chúng ta phải làm tốt các biện pháp phòng ngừa. 269 HSK 06 Động từ 防守 fángshǒu Defense Phòng thủ Phòng thủ 球队的防守很严密。 Qiúduì de fángshǒu hěn yánmì. Hàng phòng thủ của đội bóng rất chắc chắn. 270 HSK 06 Danh từ 房价 fáng jià house price Phòng giá Giá nhà 近几年房价不断上涨。 Jìn jǐ nián fángjià bùduàn shàngzhǎng. Giá nhà đất không ngừng tăng trong vài năm gần đây. 271 HSK 06 Trạng từ 仿佛 fǎngfú as if Phảng phất Hình như, dường như 他仿佛听到了什么声音。 Tā fǎngfú tīngdào le shénme shēngyīn. Anh ấy dường như nghe thấy âm thanh gì đó. 272 HSK 06 Danh từ 飞船 fēi chuán spaceship; airship; dirigible; areoboat; vehicle Phi thuyền Tàu vũ trụ 中国成功发射了一艘飞船。 Zhōngguó chénggōng fāshè le yī sōu fēichuán. Trung Quốc đã phóng thành công một tàu vũ trụ. 273 HSK 06 Danh từ 飞行员 fēi xíng yuán aviator; pilot Phi hành viên Phi công 他是一名优秀的飞行员。 Tā shì yī míng yōuxiù de fēixíngyuán. Anh ấy là một phi công xuất sắc. 274 HSK 06 Danh từ 肺 fèi lung Phế Phổi 吸烟对肺有害。 Xīyān duì fèi yǒuhài. Hút thuốc có hại cho phổi. 275 HSK 06 Danh từ, động từ 分工 fēn gōng division of labor; divide the work Phân công Phân công lao động 我们需要明确分工,提高效率。 Wǒmen xūyào míngquè fēngōng, tígāo xiàolǜ. Chúng ta cần phân công rõ ràng để nâng cao hiệu quả. 276 HSK 06 Động từ 分裂 fēnliè division Phân liệt Chia rẽ, phân tách 这个国家经历了严重的分裂。 Zhège guójiā jīnglìle yánzhòng de fēnliè. Quốc gia này đã trải qua sự chia rẽ nghiêm trọng. 277 HSK 06 Tính từ 愤怒 fènnù anger Phẫn nộ Phẫn nộ, tức giận 他对那个决定感到非常愤怒。 Tā duì nàgè juédìng gǎndào fēicháng fènnù. Anh ấy cảm thấy vô cùng phẫn nộ với quyết định đó. 278 HSK 06 Danh từ 风暴 fēngbào Storm Phong bạo Bão tố 海上正在形成一场风暴。 Hǎishàng zhèngzài xíngchéng yī chǎng fēngbào. Một cơn bão đang hình thành trên biển. 279 HSK 06 Danh từ 峰会 fēng huì summit; summit meeting Phong hội Hội nghị thượng đỉnh 各国领导人参加了这次峰会。 Gèguó lǐngdǎorén cānjiāle zhè cì fēnghuì. Các nhà lãnh đạo tham dự hội nghị thượng đỉnh này. 280 HSK 06 Động từ 奉献 fèngxiàn dedicate Phụng hiến Cống hiến 他一生都奉献给了教育事业。 Tā yīshēng dōu fèngxiàn gěi le jiàoyù shìyè. Anh ấy đã cống hiến cả đời cho sự nghiệp giáo dục. 281 HSK 06 Danh từ 佛 fó Buddha; Buddhism Phật Phật 这座庙里供奉着一尊佛像。 Zhè zuò miào lǐ gòngfèng zhe yī zūn fóxiàng. Ngôi chùa này thờ một bức tượng Phật. 282 HSK 06 Danh từ 佛教 fó jiào Buddhism Phật giáo Phật giáo 佛教在亚洲有广泛的影响。 Fójiào zài Yàzhōu yǒu guǎngfàn de yǐngxiǎng. Phật giáo có ảnh hưởng rộng rãi ở châu Á. 283 HSK 06 Động từ 服 fú clothes; dress; serve; take; be convinced; be accustomed to Phục Phục tùng, chịu 他不服输,继续努力。 Tā bù fúshū, jìxù nǔlì. Anh ấy không chịu thua và tiếp tục cố gắng. 284 HSK 06 Động từ 浮 fú float; swim; superficial; movable; temporary; pumice Phù Nổi 木头会浮在水面上。 Mùtou huì fú zài shuǐmiàn shàng. Gỗ sẽ nổi trên mặt nước. 285 HSK 06 Danh từ 父女 fù nǚ father and daughter Phụ nữ Cha và con gái 他们是一对亲密的父女。 Tāmen shì yī duì qīnmì de fùnǚ. Họ là cha con thân thiết. 286 HSK 06 Danh từ 父子 fù zǐ father and son Phụ tử Cha và con trai 他们的父子关系很好。 Tāmen de fùzǐ guānxì hěn hǎo. Quan hệ cha con họ rất tốt. 287 HSK 06 Động từ 负 fù negative; load; loss; defeat; bear; carry; lose; owe Phụ Mang vác, gánh chịu 他负有重要的责任。 Tā fù yǒu zhòngyào de zérèn. Anh ấy có trách nhiệm quan trọng. 288 HSK 06 Danh từ 妇女 fùnǚ Woman Phụ nữ Phụ nữ 这个节日是专门为妇女设立的。 Zhège jiérì shì zhuānmén wèi fùnǚ shèlì de. Ngày lễ này được lập ra dành riêng cho phụ nữ. 289 HSK 06 Động từ 复苏 fù sū resuscitate; recovery; come to; revive Phục tô Phục hồi 经济正在逐渐复苏。 Jīngjì zhèngzài zhújiàn fùsū. Nền kinh tế đang dần phục hồi. 290 HSK 06 Tính từ 副(形) fù secondary; auxiliary; subsidiary Phó Phụ, thứ yếu 他是公司的副经理。 Tā shì gōngsī de fù jīnglǐ. Anh ấy là phó giám đốc của công ty. 291 HSK 06 Lượng từ 副(量) fù (measure word) Phó Cặp, bộ 他买了一副眼镜。 Tā mǎile yī fù yǎnjìng. Anh ấy đã mua một cặp kính. 292 HSK 06 Danh từ 富人 fù rén the rich Phú nhân Người giàu 这个地区住着很多富人。 Zhège dìqū zhù zhe hěn duō fùrén. Khu vực này có nhiều người giàu sinh sống. 293 HSK 06 Động từ, tính từ 富有 fù yǒu rich; wealthy; richness; abound Phú hữu Giàu có, phong phú 这本书富有哲理。 Zhè běn shū fùyǒu zhélǐ. Cuốn sách này rất giàu triết lý. 294 HSK 06 Động từ 改装 gǎi zhuāng repack; refit; reequip Cải trang Cải tạo, sửa đổi 他们把这辆车改装成赛车。 Tāmen bǎ zhè liàng chē gǎizhuāng chéng sàichē. Họ đã cải tạo chiếc xe này thành xe đua. 295 HSK 06 Động từ 干涉 gānshè interference Can thiệp Can thiệp 他不喜欢别人干涉他的生活。 Tā bù xǐhuān biérén gānshè tā de shēnghuó. Anh ấy không thích người khác can thiệp vào cuộc sống của mình. 296 HSK 06 Danh từ 肝 gān liver Can Gan (bộ phận cơ thể) 过量饮酒会损害肝脏。 Guòliàng yǐnjiǔ huì sǔnhài gānzàng. Uống rượu quá mức sẽ làm hại gan. 297 HSK 06 Danh từ 杆 gān pole; staff Cán Cán, trụ 这根杆子很结实。 Zhè gēn gānzi hěn jiēshi. Cây cột này rất chắc chắn. 298 HSK 06 Động từ 赶不上 gǎn bú shàng can’t catch up with; fall behind; can’t keep up Cản bất thượng Không kịp 我们赶不上最后一班车了。 Wǒmen gǎnbushàng zuìhòu yī bān chē le. Chúng ta không kịp chuyến xe cuối cùng rồi. 299 HSK 06 Trạng từ 赶忙 gǎn máng hurry; hasten; make haste; quickly Cản mang Vội vàng 他听到消息后赶忙出发。 Tā tīngdào xiāoxi hòu gǎnmáng chūfā. Nghe tin xong anh ấy vội vàng lên đường. 300 HSK 06 Động từ 赶上 gǎn shàng overtake; catch up; emulate; keep up Cản thượng Bắt kịp 我们终于赶上了火车。 Wǒmen zhōngyú gǎnshàng le huǒchē. Cuối cùng chúng tôi cũng bắt kịp chuyến tàu. 301 HSK 06 Động từ 敢于 gǎn yú dare to; be bold in; have the courage to; venture Cảm ư Dám, dám làm 我们要敢于面对挑战。 Wǒmen yào gǎnyú miànduì tiǎozhàn. Chúng ta phải dám đối mặt với thử thách. 302 HSK 06 Tính từ 感人 gǎn rén moving; touching Cảm nhân Cảm động 这部电影非常感人。 Zhè bù diànyǐng fēicháng gǎnrén. Bộ phim này rất cảm động. 303 HSK 06 Phó từ 刚好 gāng hǎo just; exactly; happen to Cương hảo Vừa đúng, vừa hay 我刚好有时间陪你去。 Wǒ gānghǎo yǒu shíjiān péi nǐ qù. Tôi vừa lúc có thời gian để đi cùng bạn. 304 HSK 06 Danh từ 岗位 gǎngwèi post Cương vị Vị trí, chức vụ 他被调到了新的岗位。 Tā bèi diàodào le xīn de gǎngwèi. Anh ấy đã được điều chuyển sang vị trí công tác mới. 305 HSK 06 Danh từ 港口 gǎngkǒu Port Cảng khẩu Cảng biển 这个港口每天都很繁忙。 Zhège gǎngkǒu měitiān dōu hěn fánmáng. Cảng này mỗi ngày đều rất bận rộn. 306 HSK 06 Danh từ 高层 gāo céng high level; high class; high-rise Cao tầng Tầng cao, cấp cao 这是公司的高层管理者。 Zhè shì gōngsī de gāocéng guǎnlǐzhě. Đây là những người quản lý cấp cao của công ty. 307 HSK 06 Tính từ 高档 gāodàng High-grade Cao đẳng Cao cấp 这家餐厅很高档。 Zhè jiā cāntīng hěn gāodàng. Nhà hàng này rất sang trọng. 308 HSK 06 Tính từ 高等 gāo děng higher; advanced; high; of a higher level Cao đẳng Trình độ cao, cao cấp 他在高等院校学习。 Tā zài gāoděng yuànxiào xuéxí. Anh ấy học tại một trường đại học. 309 HSK 06 Danh từ 高峰 gāofēng peak Cao phong Đỉnh cao, giờ cao điểm 现在是交通高峰期。 Xiànzài shì jiāotōng gāofēngqī. Hiện tại là giờ cao điểm giao thông. 310 HSK 06 Danh từ 高考 gāo kǎo college entrance examination Cao khảo Kỳ thi đại học 他正在准备高考。 Tā zhèngzài zhǔnbèi gāokǎo. Anh ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi cao đẳng. 311 HSK 06 Danh từ 高科技 gāo kē jì high technology; high tech Cao khoa kỹ Công nghệ cao 这家公司专注于高科技发展。 Zhè jiā gōngsī zhuānzhù yú gāokējì fāzhǎn. Công ty này chuyên tập trung vào phát triển công nghệ cao. 312 HSK 06 Danh từ 高手 gāo shǒu master; past master; master hand; ace Cao thủ Cao thủ, người giỏi 他是象棋高手。 Tā shì xiàngqí gāoshǒu. Anh ấy là một cao thủ cờ tướng. 313 HSK 06 Danh từ 稿子 gǎo zi manuscript; draft; sketch Cảo tử Bản thảo 他在修改论文稿子。 Tā zài xiūgǎi lùnwén gǎozi. Anh ấy đang sửa lại bài luận. 314 HSK 06 Động từ 歌唱 gē chàng sing; singing Ca xướng Hát 她擅长歌唱。 Tā shàncháng gēchàng. Cô ấy rất giỏi hát. 315 HSK 06 Danh từ 歌词 gē cí lyric; lyrics; libretto Ca từ Lời bài hát 这首歌的歌词很感人。 Zhè shǒu gē de gēcí hěn gǎnrén. Lời bài hát này rất cảm động. 316 HSK 06 Danh từ 歌星 gē xīng singer; singing star Ca tinh Ca sĩ nổi tiếng 他是中国著名的歌星。 Tā shì zhōngguó zhùmíng de gēxīng. Anh ấy là một ngôi sao ca nhạc nổi tiếng ở Trung Quốc. 317 HSK 06 Động từ/Danh từ 革新 gé xīn innovation; renovation Cách tân Cải cách, đổi mới 我们要不断革新技术。 Wǒmen yào bùduàn géxīn jìshù. Chúng ta phải không ngừng đổi mới công nghệ. 318 HSK 06 Phó từ 更是 gèng shì more; even more Canh thị Càng là, thậm chí 这次比赛他表现很好,更是得到了冠军。 Zhè cì bǐsài tā biǎoxiàn hěn hǎo, gèngshì dédào le guànjūn. Anh ấy đã thể hiện rất tốt trong cuộc thi này, và còn giành được chức vô địch. 319 HSK 06 Danh từ 工商 gōng shāng industry and commerce Công thương Công nghiệp và thương mại 他在工商管理部门工作。 Tā zài gōngshāng guǎnlǐ bùmén gōngzuò. Anh ấy làm việc trong bộ phận quản lý kinh doanh. 320 HSK 06 Danh từ/Tính từ 公 gōng public; fair; impartial; male; public affairs; make public Công Công cộng, chung 这个公园对公众开放。 Zhège gōngyuán duì gōngzhòng kāifàng. Công viên này mở cửa cho công chúng. 321 HSK 06 Danh từ 公安 gōng ān public security; police; ministry of public security Công an Công an, cảnh sát 公安部门正在调查这起案件。 Gōng’ān bùmén zhèngzài diàochá zhè qǐ ànjiàn. Cơ quan công an đang điều tra vụ án này. 322 HSK 06 Danh từ 公鸡 gōng jī cock; rooster Công kê Gà trống 这只公鸡每天早上都会打鸣。 Zhè zhī gōngjī měitiān zǎoshang dūhuì dǎmíng. Con gà trống này mỗi sáng đều gáy. 323 HSK 06 Danh từ 公众 gōng zhòng public Công chúng Công chúng, quần chúng 这条信息引起了公众的关注。 Zhè tiáo xìnxī yǐnqǐ le gōngzhòng de guānzhù. Thông tin này đã thu hút sự chú ý của công chúng. 324 HSK 06 Danh từ 公主 gōngzhǔ princess Công chúa Công chúa 这是一个关于公主的童话故事。 Zhè shì yī gè guānyú gōngzhǔ de tónghuà gùshì. Đây là một câu chuyện cổ tích về công chúa. 325 HSK 06 Động từ 攻击 gōngjī attack Công kích Tấn công, công kích 敌人突然发动了攻击。 Dírén tūrán fādòng le gōngjī. Kẻ thù đột ngột phát động tấn công. 326 HSK 06 Động từ/Danh từ 供给 gōngjǐ supply Cung cấp Cung cấp 这个地区的水资源供给充足。 Zhège dìqū de shuǐ zīyuán gōngjǐ chōngzú. Nguồn cung cấp nước ở khu vực này rất đầy đủ. 327 HSK 06 Danh từ 宫 gōng palace; temple; uterus; place for recreation Cung Cung điện 紫禁城是中国最著名的宫殿之一。 Zǐjìnchéng shì zhōngguó zuì zhùmíng de gōngdiàn zhī yī. Tử Cấm Thành là một trong những cung điện nổi tiếng nhất của Trung Quốc. 328 HSK 06 Động từ 巩固 gǒnggù consolidate Củng cố Củng cố, làm vững chắc 我们需要巩固基础知识。 Wǒmen xūyào gǒnggù jīchǔ zhīshì. Chúng ta cần củng cố kiến thức cơ bản. 329 HSK 06 Động từ/Danh từ 贡献 gòngxiàn contribution Cống hiến Cống hiến, đóng góp 他为社会做出了巨大贡献。 Tā wèi shèhuì zuòchū le jùdà gòngxiàn. Anh ấy đã đóng góp to lớn cho xã hội. 330 HSK 06 Động từ 构建 gòu jiàn structure; construct Cấu kiến Xây dựng, kiến tạo 我们正在构建一个新的系统。 Wǒmen zhèngzài gòujiàn yī gè xīn de xìtǒng. Chúng ta đang xây dựng một hệ thống mới. 331 HSK 06 Tính từ 孤独 gūdú lonely Cô độc Cô đơn, lẻ loi 他感到很孤独。 Tā gǎndào hěn gūdú. Anh ấy cảm thấy rất cô đơn. 332 HSK 06 Danh từ 孤儿 gū ér orphan Cô nhi Mồ côi, trẻ mồ côi 他是一个孤儿。 Tā shì yí gè gū’ér. Anh ấy là một đứa trẻ mồ côi. 333 HSK 06 Danh từ 姑姑 gūgu aunt Cô cô Cô (chị em gái của cha) 我姑姑住在北京。 Wǒ gūgu zhù zài Běijīng. Cô tôi sống ở Bắc Kinh. 334 HSK 06 Tính từ 古典 gǔdiǎn classical Cổ điển Cổ điển 他喜欢听古典音乐。 Tā xǐhuān tīng gǔdiǎn yīnyuè. Anh ấy thích nghe nhạc cổ điển. 335 HSK 06 Danh từ, lượng từ 股 gǔ thigh; portion; share; strand Cổ Cổ phần, dòng, luồng 他买了一股公司的股票。 Tā mǎile yī gǔ gōngsī de gǔpiào. Anh ấy mua một phần cổ phiếu của công ty. 336 HSK 06 Danh từ 股东 gǔdōng stockholder Cổ đông Cổ đông 他是这家公司的大股东。 Tā shì zhè jiā gōngsī de dà gǔdōng. Anh ấy là cổ đông lớn của công ty này. 337 HSK 06 Danh từ 股票 gǔpiào shares; stock Cổ phiếu Cổ phiếu 最近股票市场波动很大。 Zuìjìn gǔpiào shìchǎng bōdòng hěn dà. Thị trường cổ phiếu gần đây biến động rất lớn. 338 HSK 06 Danh từ 故障 gùzhàng fault Cố chướng Sự cố, trục trặc 机器发生了故障。 Jīqì fāshēng le gùzhàng. Máy móc bị trục trặc. 339 HSK 06 Động từ 顾 gù look at; look after; attend; turn around and look at Cố Quan tâm, chú ý 他总是只顾自己,不管别人。 Tā zǒngshì zhǐ gù zìjǐ, bùguǎn biérén. Anh ấy lúc nào cũng chỉ quan tâm đến bản thân, không để ý người khác. 340 HSK 06 Động từ 刮 guā scratch; shave; fleece; extort; blow; shaving Qua Cạo, thổi (gió) 今天风刮得很大。 Jīntiān fēng guā de hěn dà. Hôm nay gió thổi rất mạnh. 341 HSK 06 Động từ 拐 guǎi abduct; kidnap; turn; crutch Quải Rẽ, ngoặt 前面路口向左拐。 Qiánmiàn lùkǒu xiàng zuǒ guǎi. Ở ngã rẽ phía trước rẽ trái. 342 HSK 06 Động từ 关爱 guān ài care; caring Quan ái Quan tâm và yêu thương 我们应该关爱老人。 Wǒmen yīnggāi guān’ài lǎorén. Chúng ta nên quan tâm đến người già. 343 HSK 06 Danh từ, động từ 关联 guān lián relevance; relevancy; be related; be connected; be linked Quan liên Liên quan, mối quan hệ 这两个问题有很大的关联。 Zhè liǎng gè wèntí yǒu hěn dà de guānlián. Hai vấn đề này có mối quan hệ rất lớn. 344 HSK 06 Động từ 观光 guānguāng Sightseeing Quan quang Tham quan, du lịch 他们去上海观光了。 Tāmen qù Shànghǎi guānguāng le. Họ đi tham quan Thượng Hải. 345 HSK 06 Danh từ 官司 guān si lawsuit Quan ti Vụ kiện 他们正在打官司。 Tāmen zhèngzài dǎ guānsi. Họ đang kiện nhau. 346 HSK 06 Danh từ 管道 guǎn dào pipeline; channel; tunnel; piping; tubing Quản đạo Đường ống 这条管道需要维修。 Zhè tiáo guǎndào xūyào wéixiū. Đường ống này cần được sửa chữa. 347 HSK 06 Danh từ, tính từ 光辉 guānghuī Glory Quang huy Hào quang, rực rỡ 太阳的光辉照耀着大地。 Tàiyáng de guānghuī zhàoyào zhe dàdì. Ánh sáng mặt trời chiếu rọi khắp mặt đất. 348 HSK 06 Tính từ 广阔 guǎngkuò wide Quảng khoát Rộng lớn, bao la 这里有广阔的草原。 Zhèlǐ yǒu guǎngkuò de cǎoyuán. Nơi này có đồng cỏ rộng lớn. 349 HSK 06 Danh từ 轨道 guǐdào track Quỹ đạo Quỹ đạo 地球绕着太阳运行在一定的轨道上。 Dìqiú ràozhe tàiyáng yùnxíng zài yīdìng de guǐdào shàng. Trái Đất quay quanh Mặt Trời theo một quỹ đạo nhất định. 350 HSK 06 Động từ 跪 guì kneel Quỵ Quỳ 他跪在地上请求原谅。 Tā guì zài dìshàng qǐngqiú yuánliàng. Anh ấy quỳ xuống đất xin tha thứ. 351 HSK 06 Tính từ 国产 guó chǎn domestic; made in one’s country Quốc sản Sản xuất trong nước 这是一款国产手机。 Zhè shì yī kuǎn guóchǎn shǒujī. Đây là một chiếc điện thoại sản xuất trong nước. 352 HSK 06 Danh từ 国歌 guó gē national anthem Quốc ca Quốc ca 他们一起唱国歌。 Tāmen yīqǐ chàng guógē. Họ cùng nhau hát quốc ca. 353 HSK 06 Danh từ 国会 guó huì parliament ; congress Quốc hội Quốc hội 国会正在讨论新的法律。 Guóhuì zhèngzài tǎolùn xīn de fǎlǜ. Quốc hội đang thảo luận về luật mới. 354 HSK 06 Danh từ 国旗 guó qí national flag Quốc kỳ Quốc kỳ 学生们升起了国旗。 Xuéshēngmen shēngqǐ le guóqí. Học sinh kéo cờ quốc gia lên. 355 HSK 06 Danh từ 国王 guówáng king Quốc vương Nhà vua 这位国王非常受人民爱戴。 Zhè wèi guówáng fēicháng shòu rénmín àidài. Nhà vua này rất được nhân dân yêu mến. 356 HSK 06 Danh từ 果酱 guǒ jiàng jam; squish; marmalade Quả tương Mứt trái cây 我喜欢吃草莓果酱。 Wǒ xǐhuān chī cǎoméi guǒjiàng. Tôi thích ăn mứt dâu. 357 HSK 06 Danh từ 果树 guǒ shù fruiter; fruit tree Quả thụ Cây ăn quả 这片果园里种满了果树。 Zhè piàn guǒyuán lǐ zhòng mǎn le guǒshù. Vườn cây này trồng đầy cây ăn quả. 358 HSK 06 Động từ, danh từ 过渡 guòdù transition Quá độ Quá độ, chuyển tiếp 这个阶段是从学生到职场的过渡期。 Zhège jiēduàn shì cóng xuéshēng dào zhíchǎng de guòdùqī. Giai đoạn này là thời kỳ chuyển tiếp từ sinh viên sang đi làm. 359 HSK 06 Trạng từ 过后 guò hòu afterwards; later; after Quá hậu Sau đó 会议结束过后,我们再讨论。 Huìyì jiéshù guòhòu, wǒmen zài tǎolùn. Sau khi cuộc họp kết thúc, chúng ta sẽ bàn bạc tiếp. 360 HSK 06 Tính từ 过时 guò shí obsolete; outdate; outmode; out of style Quá thời Lỗi thời 这种设计已经过时了。 Zhè zhǒng shèjì yǐjīng guòshí le. Kiểu thiết kế này đã lỗi thời rồi. 361 HSK 06 Danh từ 海报 hǎi bào poster; playbill Hải báo Áp phích 墙上贴着一张电影海报。 Qiáng shàng tiē zhe yī zhāng diànyǐng hǎibào. Trên tường dán một tấm áp phích phim. 362 HSK 06 Danh từ 海底 hǎi dǐ seabed ; seafloor Hải để Đáy biển 科学家正在研究海底生物。 Kēxuéjiā zhèngzài yánjiū hǎidǐ shēngwù. Các nhà khoa học đang nghiên cứu sinh vật dưới đáy biển. 363 HSK 06 Danh từ 海军 hǎi jūn navy Hải quân Hải quân 他在海军服役多年。 Tā zài hǎijūn fúyì duō nián. Anh ấy đã phục vụ trong hải quân nhiều năm. 364 HSK 06 Danh từ 海浪 hǎi làng sea wave Hải lãng Sóng biển 海浪拍打着海岸。 Hǎilàng pāidǎ zhe hǎi’àn. Sóng biển vỗ vào bờ. 365 HSK 06 Danh từ/Trạng từ 海外 hǎi wài overseas; abroad Hải ngoại Nước ngoài, hải ngoại 他在海外留学。 Tā zài hǎiwài liúxué. Anh ấy du học ở nước ngoài. 366 HSK 06 Danh từ 海湾 hǎi wān bay; gulf Hải loan Vịnh biển 这个海湾风景优美。 Zhège hǎiwān fēngjǐng yōuměi. Vịnh biển này có phong cảnh rất đẹp. 367 HSK 06 Danh từ 海洋 hǎiyáng ocean Hải dương Đại dương, biển cả 海洋里有许多神秘生物。 Hǎiyáng lǐ yǒu xǔduō shénmì shēngwù. Trong đại dương có rất nhiều sinh vật bí ẩn. 368 HSK 06 Trạng từ 好(不)容易 hǎo (bù) róng yì with great difficulty; have a hard time (doing sth.) Hảo (bất) dung dị Khó khăn lắm mới… 我好不容易才找到这本书。 Wǒ hǎo bù róngyì cái zhǎodào zhè běn shū. Tôi khó khăn lắm mới tìm được cuốn sách này. 369 HSK 06 Động từ 好似 hǎo sì seem; be like Hảo tự Giống như, dường như 她的笑容好似春天的阳光。 Tā de xiàoróng hǎosì chūntiān de yángguāng. Nụ cười của cô ấy giống như ánh nắng mùa xuân. 370 HSK 06 Động từ 好转 hǎo zhuǎn get better; improve Hảo chuyển Chuyển biến tốt, cải thiện 他的病情开始好转。 Tā de bìngqíng kāishǐ hǎozhuǎn. Tình trạng bệnh của anh ấy bắt đầu cải thiện. 371 HSK 06 Tính từ 好学 hào xué studious; fond of learning Hảo học Hiếu học 他是个非常好学的学生。 Tā shì gè fēicháng hàoxué de xuéshēng. Cậu ấy là một học sinh rất hiếu học. 372 HSK 06 Danh từ 合约 hé yuē treaty; contract; arrangement; deal Hợp ước Hợp đồng 我们签订了一份新的合约。 Wǒmen qiāndìng le yī fèn xīn de héyuē. Chúng tôi đã ký một hợp đồng mới. 373 HSK 06 Tính từ/Danh từ 和谐 héxié Harmonious Hòa hài Hòa hợp, hài hòa 这个城市的人们生活得很和谐。 Zhège chéngshì de rénmen shēnghuó de hěn héxié. Người dân thành phố này sống rất hòa hợp. 374 HSK 06 Danh từ 核心 héxīn core Hạch tâm Lõi, cốt lõi 这个计划的核心问题是什么? Zhège jìhuà de héxīn wèntí shì shénme? Vấn đề cốt lõi của kế hoạch này là gì? 375 HSK 06 Danh từ 黑夜 hēi yè night Hắc dạ Đêm tối 黑夜里只能看到星星。 Hēiyè lǐ zhǐ néng kàn dào xīngxīng. Trong đêm tối chỉ có thể nhìn thấy những vì sao. 376 HSK 06 Cụm từ 很难说 hěn nán shuō hard to say Ngận nan thuyết Khó mà nói chắc 这个问题很难说谁对谁错。 Zhège wèntí hěn nán shuō shéi duì shéi cuò. Vấn đề này khó mà nói ai đúng ai sai. 377 HSK 06 Tính từ/Phó từ 狠 hěn ruthless; relentless; firm; resolute; suppress; harden Hận Tàn nhẫn, quyết liệt 他对自己要求很狠。 Tā duì zìjǐ yāoqiú hěn hěn. Anh ấy rất nghiêm khắc với bản thân. 378 HSK 06 Tính từ/Danh từ 横 héng harsh and unreasonable; perverse Hoành Ngang, bừa bãi 他把书横着放在桌子上。 Tā bǎ shū héngzhe fàng zài zhuōzi shàng. Anh ấy để cuốn sách nằm ngang trên bàn. 379 HSK 06 Động từ 衡量 héng liáng weigh; measure; scale; weight Hành lượng Cân nhắc, đo lường 我们要衡量这个方案的利弊。 Wǒmen yào héngliáng zhège fāng’àn de lìbì. Chúng ta phải cân nhắc lợi hại của phương án này. 380 HSK 06 Tính từ 宏大 hóng dà grand; great Hoành đại To lớn, vĩ đại 这是一项宏大的工程。 Zhè shì yī xiàng hóngdà de gōngchéng. Đây là một công trình vĩ đại. 381 HSK 06 Danh từ 洪水 hóngshuǐ Flood Hồng thủy Lũ lụt 最近的洪水造成了严重的灾害。 Zuìjìn de hóngshuǐ zàochéng le yánzhòng de zāihài. Trận lũ lụt gần đây đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng. 382 HSK 06 Động từ 忽略 hūlüè ignore Hốt lược Bỏ qua, lơ là 我们不能忽略细节。 Wǒmen bùnéng hūlüè xìjié. Chúng ta không thể bỏ qua những chi tiết nhỏ. 383 HSK 06 Danh từ 壶 hú pot Hồ Ấm, bình 他给我倒了一壶茶。 Tā gěi wǒ dào le yī hú chá. Anh ấy rót cho tôi một bình trà. 384 HSK 06 Động từ/Danh từ 互动 hù dòng interactive; interaction Hỗ động Tương tác 这款游戏可以增加人与人之间的互动。 Zhè kuǎn yóuxì kěyǐ zēngjiā rén yǔ rén zhījiān de hùdòng. Trò chơi này có thể tăng cường sự tương tác giữa người với người. 385 HSK 06 Danh từ/Trạng từ 户外 hù wài outdoor Hộ ngoại Ngoài trời 他们喜欢户外活动。 Tāmen xǐhuān hùwài huódòng. Họ thích các hoạt động ngoài trời. 386 HSK 06 Động từ 护 hù protect; shield Hộ Bảo vệ 这家公司专门生产护肤品。 Zhè jiā gōngsī zhuānmén shēngchǎn hùfūpǐn. Công ty này chuyên sản xuất sản phẩm chăm sóc da. 387 HSK 06 Động từ/Danh từ 花费 huā fèi spend; expend; cost; spending Hoa phí Chi tiêu, tốn kém 这次旅行花费了很多钱。 Zhè cì lǚxíng huāfèi le hěn duō qián. Chuyến du lịch này tiêu tốn rất nhiều tiền. 388 HSK 06 Danh từ 花瓶 huā píng vase; jardiniere Hoa bình Bình hoa (cũng có nghĩa bóng là người chỉ có vẻ ngoài đẹp) 这个花瓶是我妈妈送给我的。 Zhège huāpíng shì wǒ māma sòng gěi wǒ de. Chiếc bình hoa này là mẹ tôi tặng. 389 HSK 06 Danh từ 花生 huāshēng peanut Hoa sinh Lạc (đậu phộng) 我喜欢吃花生。 Wǒ xǐhuān chī huāshēng. Tôi thích ăn lạc. 390 HSK 06 Động từ 化解 huà jiě resolve; dissolve; defuse; solution Hóa giải Hóa giải, giải quyết 我们需要找到方法化解矛盾。 Wǒmen xūyào zhǎodào fāngfǎ huàjiě máodùn. Chúng ta cần tìm cách hóa giải mâu thuẫn. 391 HSK 06 Động từ/Danh từ 幻想 huànxiǎng fantasy Ảo tưởng Mộng tưởng, ảo tưởng 他总是沉浸在自己的幻想中。 Tā zǒngshì chénjìn zài zìjǐ de huànxiǎng zhōng. Anh ấy luôn đắm chìm trong những ảo tưởng của mình. 392 HSK 06 Danh từ 患者 huànzhě Patient Hoạn giả Bệnh nhân 医生正在给患者检查身体。 Yīshēng zhèngzài gěi huànzhě jiǎnchá shēntǐ. Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân. 393 HSK 06 Danh từ 皇帝 huángdì Emperor Hoàng đế Vua 他是中国历史上最有名的皇帝之一。 Tā shì Zhōngguó lìshǐ shàng zuì yǒumíng de huángdì zhī yī. Ông ấy là một trong những hoàng đế nổi tiếng nhất trong lịch sử Trung Quốc. 394 HSK 06 Động từ 回应 huí yìng response; respond Hồi ứng Đáp lại 他没有回应我的问题。 Tā méiyǒu huíyìng wǒ de wèntí. Anh ấy không trả lời câu hỏi của tôi. 395 HSK 06 Động từ 毁 huǐ destroy; ruin; damage; defame Hủy Phá hủy 大火毁了整个村庄。 Dàhuǒ huǐle zhěnggè cūnzhuāng. Đám cháy đã thiêu rụi cả ngôi làng. 396 HSK 06 Động từ 会见 huì jiàn meet with; pay a visit Hội kiến Gặp gỡ 总统会见了外国代表。 Zǒngtǒng huìjiànle wàiguó dàibiǎo. Tổng thống đã gặp gỡ đại diện nước ngoài. 397 HSK 06 Danh từ 会长 huì zhǎng president; chairman; president of an organization Hội trưởng Chủ tịch hội 俱乐部的会长组织了一次会议。 Jùlèbù de huìzhǎng zǔzhīle yī cì huìyì. Chủ tịch câu lạc bộ đã tổ chức một cuộc họp. 398 HSK 06 Danh từ/Động từ 绘画 huì huà paint; draw; drawing; painting Hội họa Vẽ tranh 她喜欢绘画,每天都会画画。 Tā xǐhuān huìhuà, měitiān dōu huì huàhuà. Cô ấy thích vẽ tranh và vẽ mỗi ngày. 399 HSK 06 Tính từ 昏 hūn faint; lose consciousness; dusk; twilight; dull; muddle-headed Hôn Mờ tối, hôn mê 天色渐渐昏暗了。 Tiānsè jiànjiàn hūn ànle. Trời dần tối lại. 400 HSK 06 Động từ 混 hùn mix; confuse; pass off; muddle along; get along with sb. Hỗn Trộn lẫn 他总是和不良少年混在一起。 Tā zǒng shì hé bùliáng shàonián hùn zài yīqǐ. Anh ấy luôn lẫn lộn với những thanh niên hư hỏng. 401 HSK 06 Động từ 混合 hùnhé blend Hỗn hợp Pha trộn 请把这些颜色混合在一起。 Qǐng bǎ zhèxiē yánsè hùnhé zài yīqǐ. Hãy trộn các màu này lại với nhau. 402 HSK 06 Tính từ 混乱 hùnluàn confusion Hỗn loạn Hỗn độn 现场的情况非常混乱。 Xiànchǎng de qíngkuàng fēicháng hùnluàn. Tình hình tại hiện trường rất hỗn loạn. 403 HSK 06 Động từ/Tính từ 活跃 huóyuè active Hoạt dược Sôi nổi, năng động 这位学生在课堂上非常活跃。 Zhè wèi xuéshēng zài kètáng shàng fēicháng huóyuè. Học sinh này rất năng động trong lớp học. 404 HSK 06 Danh từ 火箭 huǒjiàn rocket Hỏa tiễn Tên lửa 中国成功发射了一枚火箭。 Zhōngguó chénggōng fāshèle yī méi huǒjiàn. Trung Quốc đã phóng thành công một tên lửa. 405 HSK 06 Danh từ 机动车 jī dòng chē motor vehicle Cơ động xa Xe cơ giới 机动车必须遵守交通规则。 Jīdòngchē bìxū zūnshǒu jiāotōng guīzé. Xe cơ giới phải tuân thủ luật giao thông. 406 HSK 06 Danh từ 机关 jī guān mechanism; gear; machine-operated; office; organ; intrigue Cơ quan Cơ quan, tổ chức 政府机关正在调查此事。 Zhèngfǔ jīguān zhèngzài diàochá cǐ shì. Cơ quan chính phủ đang điều tra vụ việc này. 407 HSK 06 Danh từ 机械 jīxiè Mechanics Cơ giới Máy móc 这台机械设备很先进。 Zhè tái jīxiè shèbèi hěn xiānjìn. Thiết bị máy móc này rất tiên tiến. 408 HSK 06 Danh từ 基督教 jī dū jiào Christianity; the Christian religion; Christian Cơ Đốc giáo Đạo Cơ Đốc 基督教在世界上有很多信徒。 Jīdūjiào zài shìjiè shàng yǒu hěn duō xìntú. Đạo Cơ Đốc có rất nhiều tín đồ trên thế giới. 409 HSK 06 Danh từ 激情 jīqíng Passion Kích tình Nhiệt huyết 他对音乐充满激情。 Tā duì yīnyuè chōngmǎn jīqíng. Anh ấy tràn đầy đam mê với âm nhạc. 410 HSK 06 Tính từ 吉利 jí lì lucky; auspicious; propitious Cát lợi May mắn 这个数字在中国被认为很吉利。 Zhège shùzì zài Zhōngguó bèi rènwéi hěn jílì. Con số này được coi là may mắn ở Trung Quốc. 411 HSK 06 Tính từ 吉祥 jíxiáng lucky; auspicious Cát tường Cát tường 祝你新年吉祥如意! Zhù nǐ xīnnián jíxiáng rúyì! Chúc bạn năm mới cát tường như ý! 412 HSK 06 Tính từ/Danh từ 极端 jíduān extreme Cực đoan Cực đoan 他的观点非常极端。 Tā de guāndiǎn fēicháng jíduān. Quan điểm của anh ấy rất cực đoan. 413 HSK 06 Động từ 急救 jí jiù first aid; emergency treatment Cấp cứu Sơ cứu 学校开设了急救课程。 Xuéxiào kāishèle jíjiù kèchéng. Trường học đã mở khóa học sơ cứu. 414 HSK 06 Danh từ 疾病 jíbìng disease Tật bệnh Bệnh tật 预防疾病比治疗更重要。 Yùfáng jíbìng bǐ zhìliáo gèng zhòngyào. Phòng bệnh quan trọng hơn chữa bệnh. 415 HSK 06 Động từ/Danh từ 集 jí gather; collect; collection; anthology; country fair; part Tập Tập hợp 他们集体去旅行了。 Tāmen jítǐ qù lǚxíngle. Họ đã cùng nhau đi du lịch. 416 HSK 06 Động từ 给予 jǐyǔ give Cấp dữ Cung cấp, cho 他给予了我很大的帮助。 Tā jǐyǔle wǒ hěn dà de bāngzhù. Anh ấy đã giúp đỡ tôi rất nhiều. 417 HSK 06 Động từ 加盟 jiā méng join Gia minh Gia nhập 他决定加盟这家公司。 Tā juédìng jiāméng zhè jiā gōngsī. Anh ấy quyết định gia nhập công ty này. 418 HSK 06 Danh từ 家电 jiā diàn home appliances Gia điện Đồ điện gia dụng 我家买了一些新家电。 Wǒ jiā mǎile yīxiē xīn jiādiàn. Nhà tôi đã mua một số đồ điện gia dụng mới. 419 HSK 06 Danh từ 家园 jiā yuán home; homeland; homestead Gia viên Quê hương, tổ ấm 保护我们的家园是每个人的责任。 Bǎohù wǒmen de jiāyuán shì měi gèrén de zérèn. Bảo vệ quê hương là trách nhiệm của mỗi người. 420 HSK 06 Danh từ 嘉宾 jiābīn Distinguished guest Gia tân Khách mời danh dự 这次活动邀请了很多嘉宾。 Zhè cì huódòng yāoqǐngle hěn duō jiābīn. Sự kiện này đã mời nhiều khách mời danh dự. 421 HSK 06 Danh từ 假日 jià rì holiday Giả nhật Ngày nghỉ 假日我们计划去旅行。 Jiàrì wǒmen jìhuà qù lǚxíng. Chúng tôi dự định đi du lịch vào ngày nghỉ. 422 HSK 06 Tính từ/Danh từ 尖 jiān pointed; shrill; sharp; acute; point; tip; top Tiêm Nhọn, sắc 这把刀很尖。 Zhè bǎ dāo hěn jiān. Con dao này rất sắc. 423 HSK 06 Động từ 监测 jiān cè monitor Giám trắc Giám sát, theo dõi 科学家正在监测空气质量。 Kēxuéjiā zhèngzài jiāncè kōngqì zhìliàng. Các nhà khoa học đang giám sát chất lượng không khí. 424 HSK 06 Động từ 监督 jiāndū supervise Giám đốc Giám sát, kiểm tra 经理负责监督员工的工作。 Jīnglǐ fùzé jiāndū yuángōng de gōngzuò. Quản lý chịu trách nhiệm giám sát công việc của nhân viên. 425 HSK 06 Động từ 捡 jiǎn pick up Kiểm Nhặt, lượm 他在公园里捡了一张纸。 Tā zài gōngyuán lǐ jiǎnle yī zhāng zhǐ. Anh ấy nhặt được một tờ giấy trong công viên. 426 HSK 06 Danh từ 简介 jiǎn jiè brief introduction; synopsis; summary Giản giới Giới thiệu ngắn gọn 这本书的简介写得很好。 Zhè běn shū de jiǎnjiè xiě de hěn hǎo. Phần giới thiệu của cuốn sách này được viết rất hay. 427 HSK 06 Danh từ 剑 jiàn sword Kiếm Kiếm 古代士兵常用剑作战。 Gǔdài shìbīng chángyòng jiàn zuòzhàn. Lính thời xưa thường dùng kiếm để chiến đấu. 428 HSK 06 Động từ 鉴定 jiàndìng Appraisal Giám định Giám định, đánh giá 专家正在鉴定这幅画的价值。 Zhuānjiā zhèngzài jiàndìng zhè fú huà de jiàzhí. Chuyên gia đang giám định giá trị của bức tranh này. 429 HSK 06 Danh từ 箭 jiàn arrow Tiễn Mũi tên 弓箭手射出了三支箭。 Gōngjiànshǒu shè chūle sān zhī jiàn. Cung thủ đã bắn ba mũi tên. 430 HSK 06 Danh từ 将军 jiāngjūn General Tướng quân Tướng quân 这位将军指挥军队作战。 Zhè wèi jiāngjūn zhǐhuī jūnduì zuòzhàn. Vị tướng quân này chỉ huy quân đội chiến đấu. 431 HSK 06 Động từ 讲课 jiǎng kè teach; lecture Giảng khóa Giảng bài 老师正在给学生讲课。 Lǎoshī zhèngzài gěi xuéshēng jiǎngkè. Giáo viên đang giảng bài cho học sinh. 432 HSK 06 Danh từ 酱 jiàng sauce; paste; jam; thick sauce Tương Nước sốt, tương 这种酱特别适合烤肉。 Zhè zhǒng jiàng tèbié shìhé kǎoròu. Loại nước sốt này rất hợp với đồ nướng. 433 HSK 06 Danh từ 酱油 jiàngyóu soy sauce Tương du Nước tương 炒菜时可以加一点酱油。 Chǎocài shí kěyǐ jiā yīdiǎn jiàngyóu. Khi xào rau có thể cho thêm chút nước tương. 434 HSK 06 Tính từ, danh từ 骄傲 jiāo’ào Proud Kiêu ngạo Kiêu ngạo, niềm tự hào 他对自己的成绩感到骄傲。 Tā duì zìjǐ de chéngjì gǎndào jiāo’ào. Anh ấy cảm thấy tự hào về thành tích của mình. 435 HSK 06 Danh từ 焦点 jiāodiǎn focus Tiêu điểm Tiêu điểm, trọng tâm 这个话题成为了大家关注的焦点。 Zhège huàtí chéngwéile dàjiā guānzhù de jiāodiǎn. Chủ đề này đã trở thành trọng tâm được mọi người quan tâm. 436 HSK 06 Danh từ 脚印 jiǎo yìn footprint; footmark; track Cước ấn Dấu chân 沙滩上留下了他的脚印。 Shātān shàng liúxiàle tā de jiǎoyìn. Trên bãi cát còn in dấu chân của anh ấy. 437 HSK 06 Danh từ 觉 jiào sleep Giác Giấc ngủ 我昨晚睡了一个好觉。 Wǒ zuówǎn shuìle yīgè hǎo jiào. Tối qua tôi đã ngủ rất ngon. 438 HSK 06 Danh từ 教堂 jiào táng church; cathedral; chapel Giáo đường Nhà thờ 他们周末去教堂做礼拜。 Tāmen zhōumò qù jiàotáng zuò lǐbài. Cuối tuần họ đến nhà thờ làm lễ. 439 HSK 06 Danh từ 教育部 jiào yù bù Ministry of Education Giáo dục bộ Bộ Giáo dục 教育部决定改革高考制度。 Jiàoyùbù juédìng gǎigé gāokǎo zhìdù. Bộ Giáo dục quyết định cải cách chế độ thi đại học. 440 HSK 06 Động từ 接收 jiē shōu receive; accept; take over; admit Tiếp thu Tiếp nhận 这家公司已经接收了新员工。 Zhè jiā gōngsī yǐjīng jiēshōule xīn yuángōng. Công ty này đã tiếp nhận nhân viên mới. 441 HSK 06 Động từ 揭 jiē tear off; take off; uncover; lift; expose; show up; bring to light Yết Vạch trần, lật lên 他揭开了这个秘密。 Tā jiēkāile zhège mìmì. Anh ấy đã vạch trần bí mật này. 442 HSK 06 Danh từ 街头 jiē tóu street Nhai đầu Đầu phố, đường phố 街头有很多小吃摊。 Jiētóu yǒu hěn duō xiǎochī tān. Trên phố có nhiều quầy bán đồ ăn vặt. 443 HSK 06 Động từ 节(动) jié economize; save; abridge Tiết Tiết kiệm 我们应该节水节电。 Wǒmen yīnggāi jiéshuǐ jiédiàn. Chúng ta nên tiết kiệm nước và điện. 444 HSK 06 Danh từ 节假日 jié jià rì holidays; festival and holiday Tiết giả nhật Ngày nghỉ lễ 节假日商场里人很多。 Jiéjiàrì shāngchǎng lǐ rén hěn duō. Vào ngày nghỉ lễ, trung tâm thương mại rất đông người. 445 HSK 06 Động từ 节能 jié néng energy conservation; energy saving Tiết năng Tiết kiệm năng lượng 这种灯泡很节能。 Zhè zhǒng dēngpào hěn jiénéng. Bóng đèn này tiết kiệm năng lượng. 446 HSK 06 Danh từ 节奏 jiézòu rhythm Tiết tấu Nhịp điệu 这首歌的节奏很快。 Zhè shǒu gē de jiézòu hěn kuài. Bài hát này có nhịp điệu rất nhanh. 447 HSK 06 Tính từ 杰出 jiéchū outstanding Kiệt xuất Xuất sắc, kiệt xuất 他是一位杰出的科学家。 Tā shì yī wèi jiéchū de kēxuéjiā. Anh ấy là một nhà khoa học xuất sắc. 448 HSK 06 Động từ 截止 jiézhǐ due Tiết chỉ Hạn chót, kết thúc 报名时间截止到明天。 Bàomíng shíjiān jiézhǐ dào míngtiān. Hạn chót đăng ký là ngày mai. 449 HSK 06 Giới từ 截至 jiézhì By (time) Tiết chí Tính đến 截至目前,已经有一千人报名。 Jiézhì mùqián, yǐjīng yǒu yīqiān rén bàomíng. Tính đến hiện tại, đã có một nghìn người đăng ký. 450 HSK 06 Động từ 解 jiě separate; divide; untie; allay; explain; understand Giải Giải quyết, tháo gỡ 他正在解这个数学问题。 Tā zhèngzài jiě zhège shùxué wèntí. Anh ấy đang giải bài toán này. 451 HSK 06 Động từ, danh từ 解说 jiě shuō explain orally; comment; definition; narrate Giải thuyết Thuyết minh, giải thích 电视台请来了一位解说员。 Diànshìtái qǐng láile yī wèi jiěshuōyuán. Đài truyền hình đã mời một người thuyết minh. 452 HSK 06 Danh từ 界 jiè boundary; scope; extent; kingdom; group; bound Giới Giới hạn, lĩnh vực 他在医学界很有名。 Tā zài yīxué jiè hěn yǒumíng. Anh ấy rất nổi tiếng trong giới y học. 453 HSK 06 Danh từ 界(文艺界) jiè (wén yì jiè) circles; world (circle of literature and art) Giới (Văn nghệ giới) Giới (giới văn nghệ) 他在文艺界很有名气。 Tā zài wényìjiè hěn yǒumíngqì. Anh ấy rất nổi tiếng trong giới văn nghệ. 454 HSK 06 Động từ 借鉴 jièjiàn take example by Tá giám Học hỏi, tham khảo 我们可以借鉴他们的经验。 Wǒmen kěyǐ jièjiàn tāmen de jīngyàn. Chúng ta có thể học hỏi kinh nghiệm của họ. 455 HSK 06 Danh từ 金额 jīn é money; sum; amount Kim ngạch Số tiền, khoản tiền 这笔交易的金额很大。 Zhè bǐ jiāoyì de jīn’é hěn dà. Số tiền giao dịch này rất lớn. 456 HSK 06 Danh từ 金钱 jīn qián money Kim tiền Tiền bạc 他认为金钱不是最重要的。 Tā rènwéi jīnqián bù shì zuì zhòngyào de. Anh ấy cho rằng tiền bạc không phải là quan trọng nhất. 457 HSK 06 Danh từ 金融 jīnróng Finance Kim dung Tài chính 他在金融行业工作。 Tā zài jīnróng hángyè gōngzuò. Anh ấy làm việc trong ngành tài chính. 458 HSK 06 Động từ 尽 jìn exhaust; finish; to the limit; use up; exhaust Tận Cố gắng hết sức 我们应该尽力完成任务。 Wǒmen yīnggāi jìnlì wánchéng rènwù. Chúng ta nên cố gắng hết sức để hoàn thành nhiệm vụ. 459 HSK 06 Động từ 进攻 jìngōng attack Tiến công Tấn công 他们计划进攻敌人。 Tāmen jìhuà jìngōng dírén. Họ đang lên kế hoạch tấn công kẻ địch. 460 HSK 06 Danh từ/Trạng từ 近日 jìn rì recently; in the past few days Cận nhật Gần đây 近日天气变化很大。 Jìnrì tiānqì biànhuà hěn dà. Gần đây thời tiết thay đổi nhiều. 461 HSK 06 Danh từ/Tính từ 近视 jìn shì myopia; short sight Cận thị Cận thị, tầm nhìn hạn chế 他因为近视戴上了眼镜。 Tā yīnwèi jìnshì dàishàngle yǎnjìng. Anh ấy bị cận thị nên đeo kính. 462 HSK 06 Tính từ 惊人 jīng rén astonishing; amazing; alarming Kinh nhân Đáng kinh ngạc 他的进步速度惊人。 Tā de jìnbù sùdù jīngrén. Tốc độ tiến bộ của anh ấy đáng kinh ngạc. 463 HSK 06 Danh từ/Tính từ 惊喜 jīng xǐ surprise; pleasantly surprised Kinh hỷ Ngạc nhiên vui mừng 她给我带来了一个惊喜。 Tā gěi wǒ dàilái le yīgè jīngxǐ. Cô ấy mang đến cho tôi một bất ngờ vui. 464 HSK 06 Tính từ 精 jīng skilled; refined; excellent; precise; smart; sharp; essence; energy Tinh Tinh tế, tinh anh 这道菜做得很精。 Zhè dào cài zuò de hěn jīng. Món ăn này được chế biến rất tinh tế. 465 HSK 06 Tính từ 精美 jīng měi exquisite; elegant; fineness; refineness Tinh mỹ Tinh xảo, đẹp đẽ 这个礼品非常精美。 Zhège lǐpǐn fēicháng jīngměi. Món quà này rất tinh xảo. 466 HSK 06 Danh từ 精品 jīng pǐn boutique Tinh phẩm Sản phẩm cao cấp 这家店只卖精品。 Zhè jiā diàn zhǐ mài jīngpǐn. Cửa hàng này chỉ bán sản phẩm cao cấp. 467 HSK 06 Danh từ 井 jǐng well Tỉnh Giếng nước 村子里有一口古井。 Cūnzi lǐ yǒu yī kǒu gǔjǐng. Trong làng có một cái giếng cổ. 468 HSK 06 Danh từ 景 jǐng view; scenery; scene; situation; admire; revere Cảnh Cảnh vật 这里的景色非常美丽。 Zhèlǐ de jǐngsè fēicháng měilì. Phong cảnh ở đây rất đẹp. 469 HSK 06 Danh từ 景点 jǐng diǎn attractions; scenic spot Cảnh điểm Danh lam thắng cảnh 这是一个著名的旅游景点。 Zhè shì yīgè zhùmíng de lǚyóu jǐngdiǎn. Đây là một điểm du lịch nổi tiếng. 470 HSK 06 Tính từ 净 jìng clean; empty; net; cleanse; wash; only; merely Tịnh Sạch sẽ, hoàn toàn 房间里很干净。 Fángjiān lǐ hěn gānjìng. Căn phòng rất sạch sẽ. 471 HSK 06 Danh từ 纠纷 jiūfēn dissension; tangle Củ phân Tranh chấp, mâu thuẫn 他们之间有一些经济纠纷。 Tāmen zhī jiān yǒu yīxiē jīngjì jiūfēn. Giữa họ có một số tranh chấp kinh tế. 472 HSK 06 Động từ 纠正 jiūzhèng correct Củ chính Sửa chữa, điều chỉnh 老师帮我纠正了发音。 Lǎoshī bāng wǒ jiūzhèngle fāyīn. Giáo viên đã giúp tôi sửa phát âm. 473 HSK 06 Danh từ 酒水 jiǔ shuǐ drinks; beverage; booze Tửu thủy Đồ uống có cồn 这家餐厅的酒水很贵。 Zhè jiā cāntīng de jiǔshuǐ hěn guì. Đồ uống có cồn ở nhà hàng này rất đắt. 474 HSK 06 Động từ 救命 jiù mìng help; save life Cứu mệnh Cứu mạng 快来救命! Kuài lái jiùmìng! Mau cứu tôi với! 475 HSK 06 Động từ/Danh từ 救援 jiù yuán rescue; succor; support Cứu viện Cứu hộ, cứu trợ 救援队正在搜救失踪人员。 Jiùyuán duì zhèngzài sōujiù shīzōng rényuán. Đội cứu hộ đang tìm kiếm người mất tích. 476 HSK 06 Động từ 救助 jiù zhù succour; salvation; help sb. in danger or difficulty Cứu trợ Giúp đỡ, cứu trợ 他们向灾区提供救助。 Tāmen xiàng zāiqū tígōng jiùzhù. Họ cung cấp cứu trợ cho vùng thiên tai. 477 HSK 06 Cụm từ 就是说 jiù shì shuō that is; in other words; namely Tựu thị thuyết Tức là, có nghĩa là 你不想去,就是说你不喜欢这个地方? Nǐ bùxiǎng qù, jiùshìshuō nǐ bù xǐhuān zhège dìfāng? Bạn không muốn đi, tức là bạn không thích chỗ này à? 478 HSK 06 Liên từ 就算 jiù suàn even if; granted that Tựu toán Cho dù 就算下雨,我们也要去。 Jiùsuàn xiàyǔ, wǒmen yě yào qù. Cho dù trời mưa, chúng tôi vẫn sẽ đi. 479 HSK 06 Lượng từ 局(量) jú (measure word) Cục Ván, cục (dùng trong trò chơi, trận đấu) 我们下了一局棋。 Wǒmen xiàle yī jú qí. Chúng tôi đã chơi một ván cờ. 480 HSK 06 Danh từ 剧 jù theatrical work; drama; play; opera; acute; severe; intense Kịch Kịch, vở kịch 这部剧很感人。 Zhè bù jù hěn gǎnrén. Vở kịch này rất cảm động. 481 HSK 06 Động từ 据 jù according to; seize; depend on; evidence Cứ Dựa vào 据报道,明天会下雨。 Jù bàodào, míngtiān huì xiàyǔ. Theo tin tức, ngày mai sẽ có mưa. 482 HSK 06 Động từ 捐 juān Donate Quyên Quyên góp 他向慈善机构捐了一笔钱。 Tā xiàng císhàn jīgòu juānle yī bǐ qián. Anh ấy quyên góp một khoản tiền cho tổ chức từ thiện. 483 HSK 06 Động từ/Danh từ 捐款 juān kuǎn donate; donation; donate money; contribute funds Quyên khoản Quyên góp tiền 他为灾区捐款了一千元。 Tā wèi zāiqū juānkuǎnle yīqiān yuán. Anh ấy đã quyên góp 1.000 tệ cho vùng bị thiên tai. 484 HSK 06 Động từ 捐赠 juān zèng contribute; donate; present Quyên tặng Tặng, quyên góp 这家企业向学校捐赠了电脑。 Zhè jiā qǐyè xiàng xuéxiào juānzèngle diànnǎo. Công ty này đã tặng máy tính cho trường học. 485 HSK 06 Động từ 捐助 juān zhù offer; contribute; donate; donation Quyên trợ Quyên góp giúp đỡ 我们应该捐助贫困儿童。 Wǒmen yīnggāi juānzhù pínkùn értóng. Chúng ta nên quyên góp giúp đỡ trẻ em nghèo. 486 HSK 06 Động từ/Danh từ 决策 juécè make policy Quyết sách Ra quyết định, quyết sách 这个决策影响深远。 Zhège juécè yǐngxiǎng shēnyuǎn. Quyết sách này có ảnh hưởng sâu rộng. 487 HSK 06 Danh từ/Động từ 觉悟 juéwù consciousness Giác ngộ Nhận thức, giác ngộ 他的思想觉悟很高。 Tā de sīxiǎng juéwù hěn gāo. Nhận thức tư tưởng của anh ấy rất cao. 488 HSK 06 Tính từ/Động từ 绝 jué cut off; exhausted; desperate; unique; extremely; most; absolutely Tuyệt Cực kỳ, dứt tuyệt 这种机会绝不能错过。 Zhè zhǒng jīhuì jué bùnéng cuòguò. Cơ hội này tuyệt đối không thể bỏ lỡ. 489 HSK 06 Danh từ 绝大多数 jué dà duō shù most of; overwhelming majority Tuyệt đại đa số Đại đa số 绝大多数人都同意这个决定。 Jué dàduōshù rén dōu tóngyì zhège juédìng. Đại đa số mọi người đều đồng ý với quyết định này. 490 HSK 06 Danh từ 军队 jūnduì army Quân đội Quân đội 这支军队非常强大。 Zhè zhī jūnduì fēicháng qiángdà. Quân đội này rất mạnh. 491 HSK 06 Danh từ 军舰 jūn jiàn warship; military naval ship Quân hạm Tàu chiến 这艘军舰正在执行任务。 Zhè sōu jūnjiàn zhèngzài zhíxíng rènwù. Chiến hạm này đang thực hiện nhiệm vụ. 492 HSK 06 Danh từ 军事 jūnshì Military Quân sự Quân sự 他们在讨论军事战略。 Tāmen zài tǎolùn jūnshì zhànlüè. Họ đang thảo luận chiến lược quân sự. 493 HSK 06 Động từ 开创 kāi chuàng start; initiate; begin Khai sáng Mở ra, sáng lập 他开创了一个新行业。 Tā kāichuàngle yī gè xīn hángyè. Anh ấy đã mở ra một ngành nghề mới. 494 HSK 06 Danh từ 开关 kāi guān switch; power switch Khai quan Công tắc 请把灯的开关关掉。 Qǐng bǎ dēng de kāiguān guāndiào. Hãy tắt công tắc đèn. 495 HSK 06 Động từ 开设 kāi shè open; set up; establish; offer Khai thiết Mở, thành lập 学校开设了新的课程。 Xuéxiào kāishèle xīn de kèchéng. Trường học đã mở khóa học mới. 496 HSK 06 Động từ 开通 kāi tōng open; clear; dredge; open-minded; liberal Khai thông Khai thông, mở (tuyến đường, dịch vụ) 这条地铁线路已经开通。 Zhè tiáo dìtiě xiànlù yǐjīng kāitōng. Tuyến tàu điện ngầm này đã được khai thông. 497 HSK 06 Danh từ 开头 kāi tóu begin; start; beginning Khai đầu Phần đầu, mở đầu 文章的开头很吸引人。 Wénzhāng de kāitóu hěn xīyǐn rén. Phần mở đầu của bài viết rất hấp dẫn. 498 HSK 06 Động từ 开夜车 kāi yè chē drive at night; work at night; work late into the night Khai dạ xa Thức khuya làm việc 他为了考试开夜车复习。 Tā wèile kǎoshì kāi yèchē fùxí. Anh ấy thức khuya ôn tập cho kỳ thi. 499 HSK 06 Động từ 看 kān take care of; keep under surveillance Khán Nhìn, xem 请看这张图片。 Qǐng kàn zhè zhāng túpiàn. Hãy xem bức ảnh này. 500 HSK 06 Động từ 看管 kān guǎn look after; guard; watch; attend Khán quản Trông coi 请帮我看管一下孩子。 Qǐng bāng wǒ kānguǎn yīxià háizi. Hãy giúp tôi trông coi đứa trẻ một lúc. 501 HSK 06 Động từ 看得见 kàn de jiàn visible; noticeable Khán đắc kiến Có thể nhìn thấy 山顶上可以看得见远处的城市。 Shāndǐng shàng kěyǐ kàn de jiàn yuǎnchù de chéngshì. Từ đỉnh núi có thể nhìn thấy thành phố ở xa. 502 HSK 06 Động từ 看得起 kàn de qǐ think highly of; have a good opinion of Khán đắc khởi Coi trọng, đánh giá cao 他很努力,所以大家都看得起他。 Tā hěn nǔlì, suǒyǐ dàjiā dōu kàn de qǐ tā. Anh ấy rất nỗ lực, vì vậy mọi người đều coi trọng anh ấy. 503 HSK 06 Động từ 看好 kàn hǎo look to further increase; optimistic about Khán hảo Đánh giá cao, kỳ vọng vào 这家公司被投资者看好。 Zhè jiā gōngsī bèi tóuzī zhě kànhǎo. Công ty này được các nhà đầu tư đánh giá cao. 504 HSK 06 Động từ 看作 kàn zuò see; regard as; look upon Khán tác Xem như, coi như 他把我看作最好的朋友。 Tā bǎ wǒ kànzuò zuì hǎo de péngyǒu. Anh ấy coi tôi là người bạn thân nhất. 505 HSK 06 Động từ 康复 kāng fù recovery; rehabilitation Khang phục Hồi phục 祝你早日康复! Zhù nǐ zǎorì kāngfù! Chúc bạn sớm hồi phục! 506 HSK 06 Động từ/Danh từ 抗议 kàngyì Protest Kháng nghị Phản đối, kháng nghị 人们举行抗议游行。 Rénmen jǔxíng kàngyì yóuxíng. Mọi người tổ chức cuộc tuần hành phản đối. 507 HSK 06 Danh từ 考场 kǎo chǎng examination hall; examination room Khảo trường Phòng thi 考场里必须保持安静。 Kǎochǎng lǐ bìxū bǎochí ānjìng. Trong phòng thi phải giữ im lặng. 508 HSK 06 Danh từ 考题 kǎo tí examination questions; examination paper Khảo đề Đề thi 今年的考题很难。 Jīnnián de kǎotí hěn nán. Đề thi năm nay rất khó. 509 HSK 06 Danh từ 科研 kē yán research; scientific research Khoa nghiên Nghiên cứu khoa học 他从事医学科研工作。 Tā cóngshì yīxué kēyán gōngzuò. Anh ấy làm công việc nghiên cứu y học. 510 HSK 06 Danh từ 客车 kè chē bus; coach Khách xa Xe khách 这辆客车开往北京。 Zhè liàng kèchē kāiwǎng Běijīng. Chiếc xe khách này đi Bắc Kinh. 511 HSK 06 Động từ 肯 kěn agree; consent; be willing to; be ready to Khẳng Bằng lòng, chịu 他终于肯帮忙了。 Tā zhōngyú kěn bāngmángle. Cuối cùng anh ấy cũng chịu giúp đỡ. 512 HSK 06 Danh từ 空军 kōng jūn air force; air service Không quân Không quân 他在空军部队服役。 Tā zài kōngjūn bùduì fúyì. Anh ấy phục vụ trong lực lượng không quân. 513 HSK 06 Danh từ 口试 kǒu shì oral examination; oral test Khẩu thí Thi vấn đáp 他的汉语口试成绩很好。 Tā de Hànyǔ kǒushì chéngjì hěn hǎo. Điểm thi vấn đáp tiếng Trung của anh ấy rất tốt. 514 HSK 06 Động từ 扣 kòu button Khấu Cài, khấu trừ,扣除 这件衣服的扣子坏了。 Zhè jiàn yīfú de kòuzi huài le. Cái cúc áo này bị hỏng rồi. 515 HSK 06 Tính từ 酷 kù cool; cruel; brutal; oppressive; very; extremely Khốc Ngầu, tuyệt vời 你的新发型很酷! Nǐ de xīn fàxíng hěn kù! Kiểu tóc mới của bạn thật ngầu! 516 HSK 06 Động từ 跨 kuà Cross Khóa Bước qua, vượt qua 他跨过了障碍物。 Tā kuàguòle zhàng’àiwù. Anh ấy đã bước qua chướng ngại vật. 517 HSK 06 Danh từ 快车 kuài chē express train; express bus Khoái xa Xe nhanh 我们坐快车去北京。 Wǒmen zuò kuàichē qù Běijīng. Chúng tôi đi xe nhanh đến Bắc Kinh. 518 HSK 06 Tính từ 宽阔 kuān kuò broad; wide; expanse; spacious Khoan khoát Rộng rãi, rộng lớn 这条马路很宽阔。 Zhè tiáo mǎlù hěn kuānkuò. Con đường này rất rộng. 519 HSK 06 Danh từ 矿 kuàng mine; ore Khoáng Mỏ, quặng 这个地区有很多矿。 Zhège dìqū yǒu hěnduō kuàng. Khu vực này có nhiều mỏ khoáng sản. 520 HSK 06 Tính từ 阔 kuò wide; broad; rich; vast; wealthy Khoát Rộng, phong phú 他的生活很阔。 Tā de shēnghuó hěn kuò. Cuộc sống của anh ấy rất phong phú. 521 HSK 06 Trợ từ 啦 la auxiliary word Lạp Trợ từ ngữ khí 我们快走啦! Wǒmen kuài zǒu la! Chúng ta đi nhanh lên nào! 522 HSK 06 Động từ 来往 lái wǎng contact; dealing; intercourse; come and go Lai vãng Qua lại, giao thiệp 他们经常来往。 Tāmen jīngcháng láiwǎng. Họ thường xuyên qua lại với nhau. 523 HSK 06 Động từ 赖 lài rely; poor; bilk ; disclaim Lại Dựa vào, ăn vạ 他总是赖在家里不出去。 Tā zǒngshì lài zài jiālǐ bù chūqù. Anh ta lúc nào cũng lười biếng ở nhà không chịu ra ngoài. 524 HSK 06 Danh từ 栏目 lánmù column Lan mục Chuyên mục 这个栏目很受欢迎。 Zhège lánmù hěn shòu huānyíng. Chuyên mục này rất được yêu thích. 525 HSK 06 Danh từ 蓝领 lán lǐng blue-collar worker; blue collar Lam lĩnh Lao động tay chân 他是一名蓝领工人。 Tā shì yī míng lánlǐng gōngrén. Anh ấy là một công nhân lao động tay chân. 526 HSK 06 Danh từ 蓝天 lán tiān blue sky Lam thiên Trời xanh 今天的蓝天很美。 Jīntiān de lántiān hěn měi. Trời hôm nay rất đẹp. 527 HSK 06 Tính từ 懒 lǎn lazy Lãn Lười biếng 他太懒了,不想做事。 Tā tài lǎn le, bù xiǎng zuòshì. Anh ấy quá lười, không muốn làm gì cả. 528 HSK 06 Danh từ, tính từ 牢 láo fold; pen; prison; jail; durable Lao Nhà giam, chắc chắn 这个箱子很牢。 Zhège xiāngzi hěn láo. Cái thùng này rất chắc chắn. 529 HSK 06 Danh từ 老乡 lǎo xiāng fellow-villager; fellow-townsma Lão hương Đồng hương 我在这里遇到了一个老乡。 Wǒ zài zhèlǐ yùdàole yí gè lǎoxiāng. Tôi đã gặp một người đồng hương ở đây. 530 HSK 06 Danh từ 冷气 lěng qì air conditioning; cool air Lãnh khí Máy lạnh, khí lạnh 冷气开得太强了。 Lěngqì kāi de tài qiáng le. Máy lạnh bật quá mạnh rồi. 531 HSK 06 Danh từ 冷水 lěng shuǐ cold water; unboiled water Lãnh thủy Nước lạnh 早上洗脸用冷水。 Zǎoshang xǐliǎn yòng lěngshuǐ. Buổi sáng rửa mặt bằng nước lạnh. 532 HSK 06 Danh từ 礼堂 lǐ táng hall; assembly hall; auditorium Lễ đường Hội trường 学校的礼堂很大。 Xuéxiào de lǐtáng hěn dà. Hội trường của trường học rất lớn. 533 HSK 06 Động từ 理 lǐ reason; truth; texture; to manage Lý Sắp xếp, để ý 他不理我。 Tā bù lǐ wǒ. Anh ấy không để ý đến tôi. 534 HSK 06 Động từ 理财 lǐ cái manage finances; conduct financial transactions Lý tài Quản lý tài chính 他很擅长理财。 Tā hěn shàncháng lǐcái. Anh ấy rất giỏi quản lý tài chính. 535 HSK 06 Danh từ, tính từ 理智 lǐzhì reasonable Lý trí Lý trí, tỉnh táo 我们要保持理智。 Wǒmen yào bǎochí lǐzhì. Chúng ta phải giữ lý trí. 536 HSK 06 Danh từ 力(影响力) lì (yǐng xiǎng lì) ability; capability (influence) Lực Sức mạnh, ảnh hưởng 他的影响力很大。 Tā de yǐngxiǎnglì hěn dà. Anh ấy có sức ảnh hưởng rất lớn. 537 HSK 06 Danh từ 利 lì sharp; favourable; advantage; benefit; profit; interest Lợi Lợi ích, có lợi 这样做对你有利。 Zhèyàng zuò duì nǐ yǒu lì. Làm như vậy có lợi cho bạn. 538 HSK 06 Danh từ 联盟 liánméng union Liên minh Liên minh, liên kết 他们组成了一个联盟。 Tāmen zǔchéngle yí gè liánméng. Họ đã thành lập một liên minh. 539 HSK 06 Danh từ 联赛 lián sài league Liên tái Giải đấu liên kết 这个联赛很激烈。 Zhège liánsài hěn jīliè. Giải đấu này rất gay cấn. 540 HSK 06 Động từ 联手 lián shǒu join hands Liên thủ Hợp tác, bắt tay cùng làm 他们联手开发了这款软件。 Tāmen liánshǒu kāifāle zhè kuǎn ruǎnjiàn. Họ đã hợp tác phát triển phần mềm này. 541 HSK 06 Danh từ 凉鞋 liáng xié sandal Lương hài Dép sandal 我买了一双凉鞋。 Wǒ mǎile yì shuāng liángxié. Tôi đã mua một đôi dép sandal. 542 HSK 06 Danh từ 两侧 liǎng cè both sides; two flanks Lưỡng trắc Hai bên 马路两侧种了很多树。 Mǎlù liǎngcè zhòngle hěnduō shù. Hai bên đường có trồng nhiều cây. 543 HSK 06 Danh từ 两手 liǎng shǒu two hands; dual tactics Lưỡng thủ Hai tay, hai mặt 他在谈判中使用了两手策略。 Tā zài tánpàn zhōng shǐyòngle liǎngshǒu cèlüè. Anh ấy sử dụng chiến lược hai mặt trong cuộc đàm phán. 544 HSK 06 Động từ 聊 liáo merely; just; a little; slightly; chat; rely on Liêu Tán gẫu, nói chuyện 我们一起聊聊吧。 Wǒmen yīqǐ liáoliáo ba. Chúng ta cùng trò chuyện đi. 545 HSK 06 Động từ 聊天儿 liáo tiānr chat Liêu thiên nhi Tán gẫu 她喜欢和朋友聊天儿。 Tā xǐhuān hé péngyǒu liáotiānr. Cô ấy thích tán gẫu với bạn bè. 546 HSK 06 Động từ 料(动) liào expect; anticipate; guess Liệu Dự đoán, liệu trước 我没料到他会来。 Wǒ méi liàodào tā huì lái. Tôi không ngờ anh ấy sẽ đến. 547 HSK 06 Danh từ 料(名) liào material; feed; stuff; grain Liệu Nguyên liệu 这种料很适合做衣服。 Zhè zhǒng liào hěn shìhé zuò yīfu. Loại nguyên liệu này rất phù hợp để may quần áo. 548 HSK 06 Động từ 裂 liè crack; split; flaw Liệt Nứt, rạn 玻璃裂了。 Bōlí lièle. Kính bị nứt rồi. 549 HSK 06 Tính từ 灵活 línghuó flexible Linh hoạt Linh hoạt 他思维很灵活。 Tā sīwéi hěn línghuó. Anh ấy suy nghĩ rất linh hoạt. 550 HSK 06 Động từ 领取 lǐng qǔ draw; receive; pull down Lĩnh thủ Nhận, lĩnh 请到前台领取房卡。 Qǐng dào qiántái lǐngqǔ fángkǎ. Vui lòng đến quầy lễ tân nhận thẻ phòng. 551 HSK 06 Danh từ 领袖 lǐngxiù leader Lĩnh tụ Lãnh tụ, nhà lãnh đạo 他是一位伟大的领袖。 Tā shì yī wèi wěidà de lǐngxiù. Ông ấy là một nhà lãnh đạo vĩ đại. 552 HSK 06 Đại từ/Trạng từ 另 lìng another; other; separately Lánh Khác, ngoài ra 我们需要另找一个办法。 Wǒmen xūyào lìng zhǎo yīgè bànfǎ. Chúng ta cần tìm một cách khác. 553 HSK 06 Danh từ/Động từ 留言 liú yán leave a message; leave comments Lưu ngôn Lời nhắn, để lại lời nhắn 请在这里留言。 Qǐng zài zhèlǐ liúyán. Vui lòng để lại lời nhắn ở đây. 554 HSK 06 Danh từ 流感 liú gǎn flu; influenza Lưu cảm Cúm, bệnh cúm 最近流感很严重。 Zuìjìn liúgǎn hěn yánzhòng. Dạo gần đây bệnh cúm rất nghiêm trọng. 555 HSK 06 Danh từ 楼道 lóu dào corridor Lâu đạo Hành lang 楼道里请不要吸烟。 Lóudào lǐ qǐng bùyào xīyān. Vui lòng không hút thuốc trong hành lang. 556 HSK 06 Danh từ 楼房 lóu fáng building; storied building Lâu phòng Tòa nhà 这座楼房有十层。 Zhè zuò lóufáng yǒu shí céng. Tòa nhà này có 10 tầng. 557 HSK 06 Động từ 露 lòu reveal; show Lộ Lộ ra, bộc lộ 他的表情露出了他的心情。 Tā de biǎoqíng lùchūle tā de xīnqíng. Nét mặt của anh ấy bộc lộ tâm trạng của mình. 558 HSK 06 Danh từ 陆军 lù jūn army; ground force; land force Lục quân Lục quân, quân đội mặt đất 他是陆军的一名军官。 Tā shì lùjūn de yī míng jūnguān. Anh ấy là một sĩ quan trong lục quân. 559 HSK 06 Danh từ/Động từ 录像 lù xiàng video; video tape Lục tượng Ghi hình, video 我们把比赛录像了。 Wǒmen bǎ bǐsài lùxiàngle. Chúng tôi đã ghi hình trận đấu. 560 HSK 06 Danh từ 录音机 lù yīn jī recorder; sound recorder; transcription machine Lục âm cơ Máy ghi âm 我用录音机录下了这首歌。 Wǒ yòng lùyīnjī lùxiàle zhè shǒu gē. Tôi dùng máy ghi âm để ghi lại bài hát này. 561 HSK 06 Động từ 路过 lù guò pass by Lộ quá Đi ngang qua 我刚刚路过那家店。 Wǒ gānggāng lùguò nà jiā diàn. Tôi vừa đi ngang qua cửa hàng đó. 562 HSK 06 Động từ 露 lù reveal; expose; show; betray; dew Lộ Lộ ra, bộc lộ 她露出了微笑。 Tā lùchūle wēixiào. Cô ấy lộ ra một nụ cười. 563 HSK 06 Danh từ 旅店 lǚ diàn inn; hostel; hotel Lữ điếm Nhà trọ, khách sạn nhỏ 这家旅店价格很便宜。 Zhè jiā lǚdiàn jiàgé hěn piányi. Nhà trọ này có giá rất rẻ. 564 HSK 06 Động từ/Danh từ 绿化 lǜ huà greening; afforest Lục hóa Trồng cây xanh, phủ xanh 这座城市的绿化很好。 Zhè zuò chéngshì de lǜhuà hěn hǎo. Thành phố này có độ phủ xanh rất tốt. 565 HSK 06 Danh từ 马车 mǎ chē carriage; wagon Mã xa Xe ngựa 他们坐着马车去城里。 Tāmen zuòzhe mǎchē qù chénglǐ. Họ ngồi xe ngựa vào thành phố. 566 HSK 06 Trợ từ 嘛 ma (auxiliary word) Ma Mà, chứ (trợ từ nhấn mạnh) 这很简单嘛! Zhè hěn jiǎndān ma! Cái này rất đơn giản mà! 567 HSK 06 Động từ 埋 mái cover; bury Mai Chôn, vùi 他把宝藏埋在地下。 Tā bǎ bǎozàng mái zài dìxià. Anh ấy chôn kho báu dưới đất. 568 HSK 06 Danh từ 馒头 mántou Steamed buns Man đầu Bánh bao chay 早上我吃了两个馒头。 Zǎoshang wǒ chīle liǎng gè mántou. Buổi sáng tôi ăn hai cái bánh bao chay. 569 HSK 06 Danh từ 慢车 màn chē slow train; local; slow train Mạn xa Tàu chậm, xe chạy chậm 这趟慢车开得很稳。 Zhè tàng mànchē kāi de hěn wěn. Chuyến tàu chậm này chạy rất ổn định. 570 HSK 06 Danh từ 盲人 máng rén blind; blindman Manh nhân Người mù 他是一名盲人音乐家。 Tā shì yī míng mángrén yīnyuèjiā. Anh ấy là một nhạc sĩ khiếm thị. 571 HSK 06 Danh từ 梅花 méi huā plum blossom; plum flower Mai hoa Hoa mai 梅花在冬天开放。 Méihuā zài dōngtiān kāifàng. Hoa mai nở vào mùa đông. 572 HSK 06 Danh từ/Động từ 美容 měi róng beauty; cosmetology Mỹ dung Làm đẹp, thẩm mỹ 她去美容院做护理。 Tā qù měiróngyuàn zuò hùlǐ. Cô ấy đến thẩm mỹ viện để chăm sóc sắc đẹp. 573 HSK 06 Động từ 蒙 mēng cheat; deceive; make a wild guess; unconscious Mông Mờ mịt, bị lừa 他的回答让我蒙了。 Tā de huídá ràng wǒ méng le. Câu trả lời của anh ấy khiến tôi bị mơ hồ. 574 HSK 06 Tính từ 蒙 méng cover; encounter; come under; receive Mông Mờ, tối 天气很蒙,什么也看不清。 Tiānqì hěn méng, shénme yě kàn bù qīng. Trời mù mịt, không nhìn rõ gì cả. 575 HSK 06 Tính từ 猛 měng fierce; violent; abrupt; suddenly; with a rush Mãnh Mạnh mẽ, dữ dội 他猛地跳了起来。 Tā měng de tiàole qǐlái. Anh ấy nhảy lên một cách dữ dội. 576 HSK 06 Danh từ 棉 mián cotton Miên Bông, vải bông 这件衣服是棉的。 Zhè jiàn yīfú shì mián de. Cái áo này làm bằng vải bông. 577 HSK 06 Liên từ 免得 miǎndé lest Miễn đắc Để tránh, khỏi phải 带雨伞,免得下雨。 Dài yǔsǎn, miǎndé xiàyǔ. Mang ô để tránh mưa. 578 HSK 06 Cụm từ 面对面 miàn duì miàn face to face; surface-to-surface Diện đối diện Mặt đối mặt 我们面对面交谈。 Wǒmen miànduìmiàn jiāotán. Chúng ta trò chuyện trực tiếp với nhau. 579 HSK 06 Động từ 面向 miàn xiàng turn in the direction of; face; turn towards Diện hướng Hướng về, đối diện với 这座建筑面向大海。 Zhè zuò jiànzhú miànxiàng dàhǎi. Tòa nhà này hướng ra biển. 580 HSK 06 Tính từ 妙 miào wonderful; clever; excellent; fine; subtle Diệu Tuyệt vời, hay 他的表演真妙! Tā de biǎoyǎn zhēn miào! Màn trình diễn của anh ấy thật tuyệt vời! 581 HSK 06 Động từ 灭 miè destroy; extinguish; exterminate; drown; put out Diệt Tiêu diệt, phá hủy 火灾把房子烧灭了。 Huǒzāi bǎ fángzi shāo miè le. Vụ cháy đã thiêu rụi ngôi nhà. 582 HSK 06 Danh từ 民歌 mín gē folk song; ballad Dân ca Ca dao, bài hát dân gian 这首民歌很动听。 Zhè shǒu míngē hěn dòngtīng. Bài dân ca này rất hay. 583 HSK 06 Danh từ 民工 mín gōng migrant workers; civilian worker Dân công Công nhân, lao động phổ thông 他是一名民工。 Tā shì yī míng míngōng. Anh ấy là một công nhân lao động phổ thông. 584 HSK 06 Danh từ 民警 mín jǐng people’s police; people’s policeman Dân cảnh Cảnh sát nhân dân 民警帮助我们解决了问题。 Mínjǐng bāngzhù wǒmen jiějué le wèntí. Cảnh sát đã giúp chúng tôi giải quyết vấn đề. 585 HSK 06 Danh từ 民意 mín yì public opinion; popular will; public will Dân ý Ý dân 民意调查显示人们支持这项政策。 Mínyì diàochá xiǎnshì rénmen zhīchí zhè xiàng zhèngcè. Khảo sát ý dân cho thấy mọi người ủng hộ chính sách này. 586 HSK 06 Tính từ 民主 mínzhǔ democratic Dân chủ Dân chủ 他们提倡民主。 Tāmen tíchàng mínzhǔ. Họ thúc đẩy dân chủ. 587 HSK 06 Danh từ 名额 míng’é Places Danh ngạch Số lượng, suất 这个比赛的名额有限。 Zhège bǐsài de míng’é yǒuxiàn. Số lượng suất tham gia cuộc thi này có hạn. 588 HSK 06 Danh từ 名胜 míng shèng a place of interest; scenic spot Danh thắng Danh lam thắng cảnh 这座城市有很多名胜。 Zhè zuò chéngshì yǒu hěn duō míngshèng. Thành phố này có nhiều danh lam thắng cảnh. 589 HSK 06 Danh từ 名义 míng yì name; titular Danh nghĩa Danh nghĩa 他以公司的名义捐款。 Tā yǐ gōngsī de míngyì juānkuǎn. Anh ấy quyên góp tiền dưới danh nghĩa của công ty. 590 HSK 06 Danh từ 名誉 míngyù reputation Danh dự Danh dự, uy tín 他的名誉很好。 Tā de míngyù hěn hǎo. Danh dự của anh ấy rất tốt. 591 HSK 06 Danh từ 明日 míng rì tomorrow Minh nhật Ngày mai 明日我们将出发。 Míngrì wǒmen jiāng chūfā. Ngày mai chúng tôi sẽ lên đường. 592 HSK 06 Danh từ 命(名) mìng life; order; fate Mệnh Số mệnh 这就是他的命运。 Zhè jiù shì tā de mìngyùn. Đây là số phận của anh ấy. 593 HSK 06 Danh từ 膜 mó membrane Mô Màng, lớp màng 细胞膜很薄。 Xìbāo mó hěn bó. Màng tế bào rất mỏng. 594 HSK 06 Động từ 磨 mó rub; wear; grind; polish; dawdle Ma Mài, vò, chà 他在磨刀。 Tā zài mó dāo. Anh ấy đang mài dao. 595 HSK 06 Động từ 没收 mò shōu confiscate; expropriate Môi thu Tịch thu 警察没收了他的假证件。 Jǐngchá mòshōu le tā de jiǎ zhèngjiàn. Cảnh sát đã tịch thu giấy tờ giả của anh ta. 596 HSK 06 Danh từ 墨水 mò shuǐ ink; writing ink Mặc thủy Mực 我需要一些墨水来写字。 Wǒ xūyào yīxiē mòshuǐ lái xiězì. Tôi cần một ít mực để viết. 597 HSK 06 Danh từ 母 mǔ mother; female Mẫu Mẹ 他是一个好母亲。 Tā shì yí gè hǎo mǔqīn. Cô ấy là một người mẹ tốt. 598 HSK 06 Danh từ 母鸡 mǔ jī hen Mẫu kê Gà mái 母鸡下蛋了。 Mǔjī xià dàn le. Gà mái đã đẻ trứng. 599 HSK 06 Danh từ 母女 mǔ nǚ mother and daughter Mẫu nữ Mẹ con gái 她们是母女关系。 Tāmen shì mǔnǚ guānxì. Họ là mối quan hệ mẹ con gái. 600 HSK 06 Danh từ 母子 mǔ zǐ mother and son; mother and child Mẫu tử Mẹ con trai 母子俩一起去公园。 Mǔzǐ liǎ yīqǐ qù gōngyuán. Mẹ và con trai cùng đi công viên. 601 HSK 06 Danh từ 墓 mù tomb; grave; mausoleum Mộ Mồ mả, ngôi mộ 他去祭拜祖先的墓。 Tā qù jìbài zǔxiān de mù. Anh ấy đi thăm mộ tổ tiên. 602 HSK 06 Động từ 拿走 ná zǒu take away Nã tẩu Mang đi, lấy đi 请不要拿走我的书。 Qǐng bùyào názǒu wǒ de shū. Xin đừng lấy sách của tôi. 603 HSK 06 Danh từ 奶粉 nǎi fěn milk powder; dried milk Nãi phấn Sữa bột 他每天给孩子喝奶粉。 Tā měitiān gěi háizi hē nàifěn. Anh ấy cho con uống sữa bột mỗi ngày. 604 HSK 06 Danh từ 奶牛 nǎi niú cow; dairy cattle; milk cow Nãi ngưu Bò sữa 奶牛提供牛奶。 Nàiniú tígōng niúnǎi. Bò sữa cung cấp sữa. 605 HSK 06 Tính từ 难忘 nán wàng unforgettable; memorable; indelibility Nan vong Khó quên 那次旅行是一次难忘的经历。 Nà cì lǚxíng shì yī cì nánwàng de jīnglì. Chuyến đi đó là một trải nghiệm khó quên. 606 HSK 06 Danh từ 内地 nèi dì inland; interior; mainland Nội địa Vùng đất trong nước 他来自内地的一个小城市。 Tā láizì nèidì de yī gè xiǎo chéngshì. Anh ấy đến từ một thành phố nhỏ trong nước. 607 HSK 06 Danh từ 内外 nèi wài inside and outside; around Nội ngoại Nội bộ và bên ngoài 他们之间的关系涉及到内外的因素。 Tāmen zhījiān de guānxì shèjí dào nèiwài de yīnsù. Mối quan hệ giữa họ liên quan đến các yếu tố nội bộ và bên ngoài. 608 HSK 06 Danh từ 内衣 nèi yī underwear; underclothes; undies Nội y Đồ lót 她买了一些新的内衣。 Tā mǎile yīxiē xīn de nèiyī. Cô ấy mua một số đồ lót mới. 609 HSK 06 Động từ 能否 néng fǒu can; whether Năng phúc Có thể hay không 你能否帮我一下? Nǐ néngfǒu bāng wǒ yīxià? Bạn có thể giúp tôi một chút không? 610 HSK 06 Danh từ 泥 ní mud; mire; mashed vegetable; sludge Nê Bùn 这片土地被泥覆盖了。 Zhè piàn tǔdì bèi ní fùgàile. Mảnh đất này bị bùn phủ lên. 611 HSK 06 Động từ 扭 niǔ twist; wrench; sprain; grapple; contortion Nữu Vặn, xoay 他扭了一下脖子。 Tā niǔle yīxià bózi. Anh ấy xoay cổ một chút. 612 HSK 06 Danh từ 排行榜 pái háng bǎng leaderboard; ranking list Bài hàng bảng Bảng xếp hạng 这本书在排行榜上很受欢迎。 Zhè běn shū zài páihángbǎng shàng hěn shòu huānyíng. Cuốn sách này rất phổ biến trên bảng xếp hạng. 613 HSK 06 Động từ 派出 pài chū send; dispatch Phái xuất Cử đi, phái đi 公司派出一个团队去参加比赛。 Gōngsī pàichū yīgè tuánduì qù cānjiā bǐsài. Công ty cử một đội ngũ tham gia cuộc thi. 614 HSK 06 Động từ 判 pàn discriminate; judge; sentence; obviously Phán Phán quyết, xét xử 法官判了他三年监禁。 Fǎguān pànle tā sān nián jiānjìn. Thẩm phán đã phán quyết anh ta ba năm tù. 615 HSK 06 Động từ 盼望 pànwàng look forward to Phán vọng Mong chờ, hy vọng 我们盼望着假期的到来。 Wǒmen pànwàng zhe jiàqī de dàolái. Chúng tôi mong đợi kỳ nghỉ sẽ đến. 616 HSK 06 Động từ 泡 pào bubble; steep; soak Phao Ngâm, tắm, sủi bọt 她泡了一个热水澡。 Tā pào le yī gè rè shuǐ zǎo. Cô ấy tắm một bồn nước nóng. 617 HSK 06 Danh từ 炮 pào cannon; gun; firecracker; artillery piece Pháo Pháo, súng 军队正在发射炮弹。 Jūnduì zhèngzài fāshè pàodàn. Quân đội đang bắn đạn pháo. 618 HSK 06 Động từ 陪同 péi tóng accompany; companion Bồi đồng Tháp tùng, đi cùng 他陪同我去机场。 Tā péitóng wǒ qù jīchǎng. Anh ấy tháp tùng tôi ra sân bay. 619 HSK 06 Động từ 配置 pèi zhì configuration; deploy Phối trí Cài đặt, cấu hình 这个电脑配置很高。 Zhège diànnǎo pèizhì hěn gāo. Máy tính này có cấu hình rất cao. 620 HSK 06 Danh từ 皮球 pí qiú rubber ball; ball Bì cầu Quả bóng da 孩子们在踢皮球。 Háizimen zài tī píqiú. Bọn trẻ đang đá bóng. 621 HSK 06 Tính từ 偏 piān partial; prejudiced; inclined to one side; lean Thiên Thiên lệch, lệch 他总是偏向一方。 Tā zǒng shì piānxiàng yī fāng. Anh ấy luôn nghiêng về một bên. 622 HSK 06 Tính từ 贫困 pínkùn Poor Bần khốn Nghèo khổ 许多人生活在贫困中。 Xǔduō rén shēnghuó zài pínkùn zhōng. Rất nhiều người sống trong cảnh nghèo khó. 623 HSK 06 Danh từ 品牌 pǐn pái brand Phẩm bài Thương hiệu 这个品牌非常有名。 Zhège pǐnpái fēicháng yǒumíng. Thương hiệu này rất nổi tiếng. 624 HSK 06 Động từ 聘请 pìn qǐng hire; engage; invite Tỉnh thỉnh Mời, thuê mướn 公司聘请了新的经理。 Gōngsī pìnqǐng le xīn de jīnglǐ. Công ty đã mời một giám đốc mới. 625 HSK 06 Tính từ 平凡 píngfán ordinary Bình phàm Bình thường, tầm thường 他是一个平凡的人。 Tā shì yīgè píngfán de rén. Anh ấy là một người bình thường. 626 HSK 06 Danh từ 平方米 píng fāng mǐ square metre Bình phương mễ Mét vuông 这个房子的面积是100平方米。 Zhège fángzi de miànjī shì 100 píngfāng mǐ. Diện tích căn nhà này là 100 mét vuông. 627 HSK 06 Danh từ 平衡 pínghéng balance Bình bằng Cân bằng 他努力保持身体的平衡。 Tā nǔlì bǎochí shēntǐ de pínghéng. Anh ấy cố gắng giữ thăng bằng cơ thể. 628 HSK 06 Danh từ 平台 píng tái platform; terrace Bình thải Nền tảng 这个平台提供了很多有用的信息。 Zhège píngtái tígōng le hěn duō yǒuyòng de xìnxī. Nền tảng này cung cấp rất nhiều thông tin hữu ích. 629 HSK 06 Động từ 评 píng comment; review; criticize; judge Bình Đánh giá, phê bình 他被评为最好的员工。 Tā bèi píngwéi zuì hǎo de yuángōng. Anh ấy được đánh giá là nhân viên tốt nhất. 630 HSK 06 Động từ 评选 píng xuǎn appraise and elect; choose Bình tuyển Chọn lọc, bầu chọn 他们正在评选最佳电影。 Tāmen zhèngzài píngxuǎn zuì jiā diànyǐng. Họ đang chọn lọc bộ phim hay nhất. 631 HSK 06 Danh từ 屏幕 píngmù screen Bình mạc Màn hình 我正在看电影,屏幕上显示着美丽的风景。 wǒ zhèngzài kàn diànyǐng, píngmù shàng xiǎnshìzhe měilì de fēngjǐng. Tôi đang xem phim, màn hình hiển thị cảnh đẹp. 632 HSK 06 Danh từ 坡 pō slope Pha Dốc 这座山有一个很陡的坡。 zhè zuò shān yǒu yīgè hěn dǒu de pō. Ngọn núi này có một con dốc rất dốc. 633 HSK 06 Động từ 扑 pū Flutter Phốc Nhào vào, vồ lấy 他扑向了球。 tā pū xiàngle qiú. Anh ấy vồ lấy quả bóng. 634 HSK 06 Động từ 铺 pū spread Phố Trải, bày ra 她铺开了床单。 tā pū kāile chuáng dān. Cô ấy trải tấm vải lên giường. 635 HSK 06 Động từ 欺负 qīfu bully Khi phược Bắt nạt, ức hiếp 他总是欺负我。 tā zǒng shì qīfù wǒ. Anh ta luôn bắt nạt tôi. 636 HSK 06 Tính từ 奇妙 qímiào wonderful Kỳ diệu Kỳ diệu 这个故事非常奇妙。 zhège gùshì fēicháng qímiào. Câu chuyện này rất kỳ diệu. 637 HSK 06 Động từ 企图 qǐtú Attempt Xí đồ Dự định, âm mưu 他企图逃跑。 tā qìtú táopǎo. Anh ta định chạy trốn. 638 HSK 06 Danh từ 起点 qǐ diǎn starting point; outset Khởi điểm Điểm xuất phát 比赛的起点在山脚下。 bǐsài de qǐdiǎn zài shānjiǎo xià. Điểm xuất phát của cuộc thi ở dưới chân núi. 639 HSK 06 Động từ 起诉 qǐ sù prosecute; sue; bring a lawsuit Khởi tố Kiện tụng, kiện cáo 他决定起诉公司。 tā juédìng qǐsù gōngsī. Anh ta quyết định kiện công ty. 640 HSK 06 Danh từ 气氛 qìfēn atmosphere Khí phân Không khí, bầu không khí 会议的气氛非常紧张。 huìyì de qìfēn fēicháng jǐnzhāng. Bầu không khí của cuộc họp rất căng thẳng. 641 HSK 06 Tính từ 恰当 qiàdàng appropriate Nhã đương Thích hợp, phù hợp 他给出了恰当的建议。 tā gěichūle qiàdàng de jiànyì. Anh ấy đã đưa ra lời khuyên thích hợp. 642 HSK 06 Trạng từ 恰好 qià hǎo just right; exactly right Nhã hảo Vừa vặn, vừa đúng 我恰好赶上了飞机。 wǒ qiàhǎo gǎn shàngle fēijī. Tôi vừa kịp lên máy bay. 643 HSK 06 Trạng từ 恰恰 qià qià just; exactly; precisely Nhã nhã Chính xác, đúng lúc 恰恰是我需要的东西。 qiàqià shì wǒ xūyào de dōngxī. Chính xác là thứ tôi cần. 644 HSK 06 Động từ 牵 qiān Pull Khiên Dắt, kéo, liên quan 她牵着狗走在公园里。 tā qiānzhe gǒu zǒu zài gōngyuán lǐ. Cô ấy dắt chó đi trong công viên. 645 HSK 06 Danh từ 铅笔 qiānbǐ pencil Tiên bút Bút chì 我没有铅笔了。 wǒ méiyǒu qiānbǐle. Tôi hết bút chì rồi. 646 HSK 06 Tính từ 谦虚 qiānxū Modest Khiêm tốn Khiêm tốn 他很谦虚,不喜欢炫耀。 tā hěn qiānxū, bù xǐhuān xuànyào. Anh ấy rất khiêm tốn, không thích khoe khoang. 647 HSK 06 Danh từ 前方 qián fāng ahead; the front Tiền phương Phía trước 前方有一个大山。 qiánfāng yǒu yīgè dà shān. Phía trước có một ngọn núi lớn. 648 HSK 06 Động từ 前来 qián lái come Tiền lai Đến, tới 他从远方前来参加会议。 tā cóng yuǎnfāng qiánlái cānjiā huìyì. Anh ta từ xa đến tham gia cuộc họp. 649 HSK 06 Danh từ 潜力 qiánlì potential Tiềm lực Tiềm năng 他有很大的潜力。 tā yǒu hěn dà de qiánlì. Anh ấy có tiềm năng lớn. 650 HSK 06 Danh từ 强盗 qiáng dào robber; bandit Cường đạo Kẻ cướp 强盗抢劫了商店。 qiángdào qiǎngjiéle shāngdiàn. Kẻ cướp đã cướp cửa hàng. 651 HSK 06 Động từ 强化 qiáng huà strengthen; intensify; strengthening Cường hóa Tăng cường 我们需要强化安全措施。 wǒmen xūyào qiánghuà ānquán cuòshī. Chúng ta cần tăng cường các biện pháp an toàn. 652 HSK 06 Tính từ 强势 qiáng shì strong; mighty Cường thế Mạnh mẽ, quyền lực 他在比赛中展现了强势。 tā zài bǐsài zhōng zhǎnxiànle qiángshì. Anh ấy đã thể hiện sức mạnh trong cuộc thi. 653 HSK 06 Tính từ 强壮 qiáng zhuàng strong; sturdy; robust Cường tráng Mạnh mẽ, khỏe mạnh 他是一个强壮的运动员。 tā shì yīgè qiángzhuàng de yùndòngyuán. Anh ấy là một vận động viên khỏe mạnh. 654 HSK 06 Danh từ 桥梁 qiáoliáng bridge Kiều lương Cầu, cầu nối 这座桥梁是城市的交通枢纽。 zhè zuò qiáoliáng shì chéngshì de jiāotōng shūniǔ. Cây cầu này là trung tâm giao thông của thành phố. 655 HSK 06 Tính từ 巧妙 qiǎomiào clever Xảo diệu Khéo léo, tài tình 他用巧妙的方式解决了问题。 tā yòng qiǎomiào de fāngshì jiějuéle wèntí. Anh ấy đã giải quyết vấn đề bằng cách khéo léo. 656 HSK 06 Danh từ 茄子 qié zi eggplant Qua tử Cà tím 茄子是我的最爱。 qiézi shì wǒ de zuì ài. Cà tím là món ăn yêu thích của tôi. 657 HSK 06 Tính từ 切实 qièshí practical Thiết thực Thực tế, thiết thực 他提出了切实可行的方案。 tā tíchūle qièshí kěxíng de fāng’àn. Anh ấy đưa ra giải pháp thiết thực. 658 HSK 06 Động từ 侵犯 qīnfàn Violation Xâm phạm Xâm phạm 他侵犯了我的隐私。 tā qīnfànle wǒ de yǐnsī. Anh ấy đã xâm phạm sự riêng tư của tôi. 659 HSK 06 Danh từ 亲属 qīn shǔ kinsfolk; relatives; cognate Thân thuộc Người thân 他和我有亲属关系。 tā hé wǒ yǒu qīnshǔ guānxì. Anh ấy là người thân của tôi. 660 HSK 06 Động từ 亲眼 qīn yǎn with one’s own eyes; personally Thân nhãn Thấy tận mắt 我亲眼看到了这个奇迹。 wǒ qīnyǎn kàn dàole zhège qíjì. Tôi đã chứng kiến phép màu này bằng chính mắt mình. 661 HSK 06 Danh từ 倾向 qīngxiàng inclination Khuynh hướng Xu hướng, thiên hướng 我对这个问题有明显的倾向。 Wǒ duì zhège wèntí yǒu míngxiǎn de qīngxiàng. Tôi có một xu hướng rõ ràng đối với vấn đề này. 662 HSK 06 Tính từ 清 qīng clear; quiet; distinct; thoroughly; the Qing Dynasty Thanh Sạch sẽ, rõ ràng 清晨的空气非常新鲜。 Qīngchén de kōngqì fēicháng xīnxiān. Không khí buổi sáng rất trong lành. 663 HSK 06 Động từ 清洁 qīngjié clean Thanh tiệt Dọn dẹp, làm sạch 她每天都会清洁房间。 Tā měitiān dūhuì qīngjié fángjiān. Cô ấy dọn dẹp phòng mỗi ngày. 664 HSK 06 Danh từ 清洁工 qīng jié gōng dustman; cleaner Thanh tiệt công Công nhân vệ sinh 清洁工每天早晨都会打扫街道。 Qīngjié gōng měitiān zǎochén dūhuì dǎsǎo jiēdào. Công nhân vệ sinh dọn dẹp đường phố mỗi sáng. 665 HSK 06 Danh từ 清明节 qīng míng jié Tomb-Sweeping Day; Ching Ming Festival Thanh minh tiết Tết Thanh Minh (Lễ tảo mộ) 每年清明节,我们都会去祭拜祖先。 Měi nián qīngmíng jié, wǒmen dūhuì qù jìbài zǔxiān. Mỗi năm vào Tết Thanh Minh, chúng tôi đều đi thăm mộ tổ tiên. 666 HSK 06 Động từ 清洗 qīng xǐ wash; clean; rinse; purge; comb out Thanh tẩy Rửa sạch, giặt 我需要清洗我的衣服。 Wǒ xūyào qīngxǐ wǒ de yīfú. Tôi cần giặt quần áo của mình. 667 HSK 06 Danh từ 情绪 qíngxù emotion Tình tự Tình cảm, cảm xúc 她的情绪非常不稳定。 Tā de qíngxù fēicháng bù wěndìng. Cảm xúc của cô ấy rất không ổn định. 668 HSK 06 Động từ 求职 qiú zhí job hunting; job wanted Cầu chức Tìm việc 他正在积极求职。 Tā zhèngzài jījí qiúzhí. Anh ấy đang tích cực tìm việc. 669 HSK 06 Danh từ 球拍 qiú pāi racket; racquet Cầu phách Vợt bóng 他用新的球拍打网球。 Tā yòng xīn de qiúpāi dǎ wǎngqiú. Anh ấy chơi tennis bằng vợt mới. 670 HSK 06 Danh từ 球星 qiú xīng star Cầu tinh Ngôi sao thể thao 他是世界著名的足球球星。 Tā shì shìjiè zhùmíng de zúqiú qiúxīng. Anh ấy là ngôi sao bóng đá nổi tiếng thế giới. 671 HSK 06 Danh từ 球员 qiú yuán player Cầu viên Cầu thủ 这支队伍有许多优秀的球员。 Zhè zhī duìwǔ yǒu xǔduō yōuxiù de qiúyuán. Đội bóng này có nhiều cầu thủ xuất sắc. 672 HSK 06 Động từ 区分 qūfēn Distinguish Khu phân Phân biệt 我们很难区分这两个人。 Wǒmen hěn nán qūfēn zhè liǎng gè rén. Chúng tôi rất khó phân biệt hai người này. 673 HSK 06 Danh từ 渠道 qúdào channel Kênh đạo Kênh, phương thức 这个产品通过多种渠道销售。 Zhège chǎnpǐn tōngguò duō zhǒng qúdào xiāoshòu. Sản phẩm này được bán qua nhiều kênh khác nhau. 674 HSK 06 Động từ 取款 qǔ kuǎn withdrawal Thủ khoản Rút tiền 我去银行取款。 Wǒ qù yínháng qǔkuǎn. Tôi đi rút tiền ở ngân hàng. 675 HSK 06 Danh từ 取款机 qǔ kuǎn jī ATM; cash dispenser Thủ khoản cơ Máy rút tiền 取款机在银行外面。 Qǔkuǎn jī zài yínháng wàimiàn. Máy rút tiền nằm ngoài ngân hàng. 676 HSK 06 Động từ 去掉 qù diào get rid of; do away with; take out Khứ điểu Loại bỏ, bỏ đi 请去掉这句话。 Qǐng qùdiào zhè jù huà. Xin bỏ câu này đi. 677 HSK 06 Danh từ 权 quán power; authority; right; tentatively Quyền Quyền, quyền lợi 每个人都有表达自己权利的权利。 Měi gè rén dōu yǒu biǎodá zìjǐ quánlì de quánlì. Mỗi người đều có quyền bày tỏ quyền lợi của mình. 678 HSK 06 Danh từ 权力 quánlì power Quyền lực Quyền lực 他掌握了很大的权力。 Tā zhǎngwòle hěn dà de quánlì. Anh ấy nắm giữ quyền lực rất lớn. 679 HSK 06 Danh từ 全力 quán lì full force; all-out; sparing no effort Toàn lực Toàn bộ sức lực 他以全力支持这项计划。 Tā yǐ quánlì zhīchí zhè xiàng jìhuà. Anh ấy hỗ trợ kế hoạch này với toàn bộ sức lực. 680 HSK 06 Tính từ 全新 quán xīn new; brand new Toàn tân Mới hoàn toàn 这是一辆全新的汽车。 Zhè shì yī liàng quánxīn de qìchē. Đây là một chiếc xe ô tô hoàn toàn mới. 681 HSK 06 Danh từ 券 quàn certificate; ticket Quyển Phiếu, vé 我们可以用优惠券购买商品。 Wǒmen kěyǐ yòng yōuhuì quàn gòumǎi shāngpǐn. Chúng tôi có thể dùng phiếu giảm giá để mua hàng. 682 HSK 06 Danh từ 缺陷 quēxiàn defect Khuyết hạn Khuyết điểm, sai sót 这个产品有一些缺陷。 Zhège chǎnpǐn yǒu yīxiē quēxiàn. Sản phẩm này có một số khuyết điểm. 683 HSK 06 Liên từ 却是 què shì nevertheless; however Tuyệt thị Tuy nhiên, lại là 他很忙,却是帮了我。 Tā hěn máng, què shì bāngle wǒ. Anh ấy rất bận, nhưng lại giúp tôi. 684 HSK 06 Động từ 让座 ràng zuò offer one’s seat to sb. Nhượng tọa Nhường ghế 请给老人让座。 Qǐng gěi lǎorén ràngzuò. Xin vui lòng nhường ghế cho người già. 685 HSK 06 Danh từ 热点 rè diǎn hot spot; hot point Nhiệt điểm Điểm nóng, chủ đề nóng 这是当前的热点话题。 Zhè shì dāngqián de rèdiǎn huàtí. Đây là chủ đề nóng hiện nay. 686 HSK 06 Danh từ 热水 rè shuǐ hot water Nhiệt thủy Nước nóng 早晨他喜欢喝一杯热水。 Zǎochén tā xǐhuān hē yī bēi rè shuǐ. Buổi sáng anh ấy thích uống một cốc nước nóng. 687 HSK 06 Danh từ 热水器 rè shuǐ qì water heater; hot-water heater Nhiệt thủy khí Máy nước nóng 他们家安装了一个新的热水器。 Tāmen jiā ānzhuāngle yīgè xīn de rè shuǐqì. Gia đình họ đã lắp một máy nước nóng mới. 688 HSK 06 Danh từ 热线 rè xiàn hotline Nhiệt tuyến Đường dây nóng 你可以拨打热线电话求助。 Nǐ kěyǐ bōdǎ rèxiàn diànhuà qiúzhù. Bạn có thể gọi đường dây nóng để yêu cầu trợ giúp. 689 HSK 06 Danh từ 人权 rén quán human rights Nhân quyền Quyền con người 人权应该得到保障。 Rénquán yīnggāi dédào bǎozhàng. Quyền con người nên được bảo vệ. 690 HSK 06 Động từ 认同 rèn tóng identify with; self-identity; acknowledge Nhận đồng Đồng ý, công nhận 我认同他的观点。 Wǒ rèntóng tā de guāndiǎn. Tôi đồng ý với quan điểm của anh ấy. 691 HSK 06 Danh từ 日夜 rì yè day and night; round the clock Nhật dạ Ngày đêm 他日夜忙于工作。 tā rì yè máng yú gōngzuò. Anh ta suốt ngày đêm bận rộn với công việc. 692 HSK 06 Danh từ 日语 rì yǔ Japanese language Nhật ngữ Tiếng Nhật 我正在学习日语。 wǒ zhèngzài xuéxí rìyǔ. Tôi đang học tiếng Nhật. 693 HSK 06 Động từ 融合 róng hé fuse; merge; mix Dung hợp Hòa nhập, hòa trộn 这个项目将不同领域的技术融合在一起。 zhège xiàngmù jiāng bùtóng lǐngyù de jìshù rónghé zài yīqǐ. Dự án này sẽ hòa nhập các công nghệ từ các lĩnh vực khác nhau. 694 HSK 06 Động từ 融入 róng rù assimilate into; blend in Dung nhập Hòa nhập vào, thâm nhập 他很快融入了这个团队。 tā hěn kuài róngrùle zhège tuánduì. Anh ấy nhanh chóng hòa nhập vào đội nhóm này. 695 HSK 06 Liên từ 如 rú as; if; according to Như Như, ví như 他如同一位英雄。 tā rútóng yī wèi yīngxióng. Anh ấy giống như một anh hùng. 696 HSK 06 Thành ngữ 如一 rú yī consistent Như nhất Giống như, đồng nhất 他们的意见如一。 tāmen de yìjiàn rú yī. Ý kiến của họ đồng nhất. 697 HSK 06 Danh từ 乳制品 rǔ zhì pǐn dairy product Nhũ chế phẩm Sản phẩm từ sữa 我每天都喝乳制品。 wǒ měitiān dōu hē rǔ zhìpǐn. Tôi uống sản phẩm từ sữa mỗi ngày. 698 HSK 06 Động từ 入 rù enter; join; income Nhập Vào, gia nhập 他已经入学了。 tā yǐjīng rùxuéle. Anh ấy đã nhập học. 699 HSK 06 Động từ 入学 rù xué admission; start school Nhập học Nhập học 她计划明年入学。 tā jìhuà míngnián rùxué. Cô ấy dự định nhập học vào năm sau. 700 HSK 06 Liên từ 若 ruò like; seem; as; if Nhược Nếu, như 若有问题,请随时联系我。 ruò yǒu wèntí, qǐng suíshí liánxì wǒ. Nếu có vấn đề, hãy liên hệ với tôi bất cứ lúc nào. 701 HSK 06 Động từ 塞 sāi fill in; squeeze; stuff; stopper Tắc Nhét, chặn 他把信封塞进了信箱。 tā bǎ xìnfēng sāi jìnle xìnxiāng. Anh ấy nhét phong bì vào hộp thư. 702 HSK 06 Danh từ 赛 sài match; compete; contest; competition Tái Cuộc thi 他们参加了一个国际赛。 tāmen cānjiāle yīgè guójì sài. Họ tham gia một cuộc thi quốc tế. 703 HSK 06 Danh từ 赛场 sài chǎng arena; competition terrain Tái trường Sân thi đấu 赛场上充满了紧张的气氛。 sàichǎng shàng chōngmǎnle jǐnzhāng de qìfēn. Sân thi đấu đầy không khí căng thẳng. 704 HSK 06 Danh từ 三明治 sān míng zhì sandwich Tam minh trí Bánh mì kẹp 我吃了一个三明治。 wǒ chīle yīgè sānmíngzhì. Tôi đã ăn một cái bánh mì kẹp. 705 HSK 06 Động từ 丧失 sàngshī lose Tang thất Mất, thất lạc 他丧失了工作。 tā sàngshīle gōngzuò. Anh ấy đã mất công việc. 706 HSK 06 Danh từ 山峰 shān fēng mountain peak Sơn phong Đỉnh núi 我们到达了山峰。 wǒmen dàodále shānfēng. Chúng tôi đã đến đỉnh núi. 707 HSK 06 Danh từ 山谷 shān gǔ valley Sơn cốc Thung lũng 我们穿越了一个深山谷。 wǒmen chuānyuèle yīgè shēn shāngǔ. Chúng tôi đã vượt qua một thung lũng sâu. 708 HSK 06 Danh từ 山坡 shān pō hillside; mountain slope Sơn pha Sườn núi, đồi núi 他在山坡上跑步。 tā zài shānpō shàng pǎobù. Anh ấy chạy bộ trên sườn núi. 709 HSK 06 Danh từ 伤口 shāng kǒu wound; cut Thương khẩu Vết thương 他受伤了,伤口很深。 tā shòushāngle, shāngkǒu hěn shēn. Anh ấy bị thương, vết thương rất sâu. 710 HSK 06 Danh từ 伤亡 shāng wáng injuries and deaths; casualties Thương vong Tổn thất, tử vong 这次事故造成了严重的伤亡。 zhè cì shìgù zàochéngle yánzhòng de shāngwáng. Tai nạn lần này gây ra tổn thất nghiêm trọng. 711 HSK 06 Danh từ 伤员 shāng yuán wounded Thương viên Người bị thương 医院收治了许多伤员。 yīyuàn shōuzhìle xǔduō shāngyuán. Bệnh viện đã tiếp nhận nhiều người bị thương. 712 HSK 06 Danh từ 商城 shāng chéng mall Thương thành Trung tâm thương mại 这个商城里有很多商店。 zhège shāngchéng lǐ yǒu hěn duō shāngdiàn. Trong trung tâm thương mại này có rất nhiều cửa hàng. 713 HSK 06 Động từ 上当 shàngdàng be fooled Thượng đương Bị lừa 他上当了,买了假货。 tā shàngdàngle, mǎile jiǎhuò. Anh ta bị lừa, mua phải hàng giả. 714 HSK 06 Danh từ 上帝 shàng dì God Thượng đế Chúa, thần 上帝保佑我们。 shàngdì bǎoyuàn wǒmen. Chúa bảo vệ chúng ta. 715 HSK 06 Động từ 上市 shàng shì appear on the market; listed Thượng thị Niêm yết, ra mắt 这家公司今天上市了。 zhè jiā gōngsī jīntiān shàngshìle. Công ty này đã niêm yết hôm nay. 716 HSK 06 Động từ 上台 shàng tái appear on the stage; come into power Thượng đài Lên sân khấu, lên bục 他上台发表了演讲。 tā shàngtái fābiǎole yǎnjiǎng. Anh ấy lên sân khấu để phát biểu. 717 HSK 06 Động từ 上演 shàng yǎn perform; staged; put on the stage Thượng diễn Công chiếu, biểu diễn 这部电影将在明天上演。 zhè bù diànyǐng jiāng zài míngtiān shàngyǎn. Bộ phim này sẽ được công chiếu vào ngày mai. 718 HSK 06 Danh từ 勺 sháo spoon Tiêu Cái thìa, muỗng 他用勺子舀汤。 tā yòng sháozi yǎo tāng. Anh ấy dùng muỗng để múc súp. 719 HSK 06 Danh từ 少儿 shào ér children Thiếu nhi Trẻ em 这是一本少儿读物。 zhè shì yī běn shào’ér dúwù. Đây là một cuốn sách dành cho trẻ em. 720 HSK 06 Danh từ 舌头 shétou Tongue Thiệt đầu Lưỡi 他舌头很灵活。 tā shétou hěn línghuó. Lưỡi của anh ấy rất linh hoạt. 721 HSK 06 Danh từ 设计师 shè jì shī designer Thiết kế sư Nhà thiết kế 他是一位著名的设计师。 Tā shì yī wèi zhùmíng de shèjì shī. Anh ấy là một nhà thiết kế nổi tiếng. 722 HSK 06 Động từ 涉及 shèjí Involve Thiệp nhập Liên quan đến, đề cập đến 这个问题涉及很多方面。 Zhège wèntí shèjí hěn duō fāngmiàn. Vấn đề này liên quan đến nhiều khía cạnh. 723 HSK 06 Động từ 深化 shēn huà deepen; intensify Thâm hóa Làm sâu sắc 我们需要深化改革。 Wǒmen xūyào shēnhuà gǎigé. Chúng ta cần làm sâu sắc cải cách. 724 HSK 06 Trạng từ 深深 shēn shēn deeply; profoundly; deep Thâm thâm Sâu sắc, sâu đậm 他深深地感到愧疚。 Tā shēnshēn de gǎndào kuìjiù. Anh ấy cảm thấy hối hận sâu sắc. 725 HSK 06 Động từ 审查 shěnchá Examination Thẩm tra Kiểm tra, duyệt xét 我们需要审查这些文件。 Wǒmen xūyào shěnchá zhèxiē wénjiàn. Chúng ta cần kiểm tra các tài liệu này. 726 HSK 06 Động từ 升级 shēng jí upgrade; be stepped up; escalate Thăng cấp Nâng cấp 我们将升级软件。 Wǒmen jiāng shēngjí ruǎnjiàn. Chúng ta sẽ nâng cấp phần mềm. 727 HSK 06 Động từ 升学 shēng xué enter a higher school Thăng học Tiến lên học tiếp 他计划升学到大学。 Tā jìhuà shēngxué dào dàxué. Anh ấy dự định học tiếp lên đại học. 728 HSK 06 Động từ 升值 shēng zhí appreciation; appreciate; increase in value Thăng giá Tăng giá trị 房价升值得很快。 Fángjià shēngzhí de hěn kuài. Giá nhà tăng nhanh. 729 HSK 06 Danh từ 生活费 shēng huó fèi living expenses; cost of living; alimony Sinh hoạt phí Chi phí sinh hoạt 我的生活费很高。 Wǒ de shēnghuófèi hěn gāo. Chi phí sinh hoạt của tôi rất cao. 730 HSK 06 Động từ 省钱 shěng qián save money Tỉnh tiền Tiết kiệm tiền 他每天都在努力省钱。 Tā měitiān dōu zài nǔlì shěng qián. Anh ấy mỗi ngày đều cố gắng tiết kiệm tiền. 731 HSK 06 Danh từ 圣诞节 shèng dàn jié Christmas Thánh đản tiết Lễ Giáng Sinh 我们全家都庆祝圣诞节。 Wǒmen quán jiā dōu qìngzhù shèngdànjié. Cả gia đình tôi đều tổ chức lễ Giáng Sinh. 732 HSK 06 Động từ 盛行 shèngxíng Prevalence Thịnh hành Phổ biến, thịnh hành 这种做法在这个城市盛行。 Zhè zhǒng zuòfǎ zài zhège chéngshì shèngxíng. Phương pháp này rất thịnh hành ở thành phố này. 733 HSK 06 Danh từ 师父 shī fu master; a polite form of address to a monk or nun Sư phụ Sư phụ 他的师父是一位著名的武术家。 Tā de shīfù shì yī wèi zhùmíng de wǔshùjiā. Sư phụ của anh ấy là một võ sư nổi tiếng. 734 HSK 06 Danh từ 师生 shī shēng teacher and student Sư sinh Thầy và trò 我们学校有良好的师生关系。 Wǒmen xuéxiào yǒu liánghǎo de shīshēng guānxì. Trường chúng tôi có mối quan hệ thầy trò tốt. 735 HSK 06 Trạng từ 时而 shí’ér from time to time; now … now … Thời nhi Đôi khi 他时而感到孤独。 Tā shí ér gǎndào gūdú. Đôi khi anh ấy cảm thấy cô đơn. 736 HSK 06 Danh từ 时节 shí jié season; time Thời tiết Mùa, thời kỳ 春节是中国最重要的时节。 Chūnjié shì Zhōngguó zuì zhòngyào de shíjié. Tết Nguyên Đán là mùa lễ hội quan trọng nhất ở Trung Quốc. 737 HSK 06 Danh từ 时期 shíqī period Thời kỳ Thời kỳ, giai đoạn 这是我们事业发展的关键时期。 Zhè shì wǒmen shìyè fāzhǎn de guānjiàn shíqī. Đây là giai đoạn quan trọng trong sự phát triển sự nghiệp của chúng tôi. 738 HSK 06 Trạng từ 时时 shí shí often; constantly Thời thời Liên tục, luôn luôn 他时时提醒我注意健康。 Tā shíshí tíxǐng wǒ zhùyì jiànkāng. Anh ấy luôn luôn nhắc nhở tôi chú ý đến sức khỏe. 739 HSK 06 Danh từ 时装 shí zhuāng fashion; fashionable dress Thời trang Thời trang 这家店出售最新的时装。 Zhè jiā diàn chūshòu zuìxīn de shízhuāng. Cửa hàng này bán thời trang mới nhất. 740 HSK 06 Động từ 识 shí knowledge; know; remember Thức Nhận thức, biết 他识字很早。 Tā shízì hěn zǎo. Anh ấy biết chữ rất sớm. 741 HSK 06 Động từ 识字 shí zì learn to read; literacy Thức tự Biết chữ 她从小就开始识字。 Tā cóng xiǎo jiù kāishǐ shízì. Cô ấy bắt đầu biết chữ từ khi còn nhỏ. 742 HSK 06 Động từ 实践 shíjiàn practice Thực tiễn Thực hành 只有通过实践,我们才能掌握知识。 Zhǐyǒu tōngguò shíjiàn, wǒmen cáinéng zhǎngwò zhīshì. Chỉ thông qua thực hành, chúng ta mới có thể nắm vững kiến thức. 743 HSK 06 Danh từ 食欲 shí yù appetite Thực dục Thèm ăn 我的食欲很好。 Wǒ de shíyù hěn hǎo. Tôi có cảm giác thèm ăn tốt. 744 HSK 06 Danh từ 市民 shì mín citizen; city resident Thị dân Công dân 市民们在公园里散步。 Shìmínmen zài gōngyuán lǐ sànbù. Công dân đang đi bộ trong công viên. 745 HSK 06 Danh từ 事后 shì hòu after the event; afterwards Sự hậu Sau khi xảy ra 事后我才知道他错了。 Shìhòu wǒ cái zhīdào tā cuòle. Sau khi xảy ra, tôi mới biết anh ấy sai. 746 HSK 06 Danh từ 试点 shì diǎn pilot; launch a pilot project Thí điểm Điểm thử nghiệm 这是一个新的试点项目。 Zhè shì yīgè xīn de shìdiǎn xiàngmù. Đây là một dự án thử nghiệm mới. 747 HSK 06 Tính từ 适当 shì dàng suitable; proper; appropriate Thích đáng Thích hợp 我们需要采取适当的措施。 Wǒmen xūyào cǎiqǔ shìdàng de cuòshī. Chúng ta cần áp dụng các biện pháp thích hợp. 748 HSK 06 Động từ 收藏 shōucáng Collection Thu tàng Sưu tầm 他喜欢收藏古董。 Tā xǐhuān shōucáng gǔdǒng. Anh ấy thích sưu tầm đồ cổ. 749 HSK 06 Động từ 收取 shōu qǔ charge Thu thủ Thu, nhận 公司收取了服务费。 Gōngsī shōuqǔle fúwù fèi. Công ty đã thu phí dịch vụ. 750 HSK 06 Động từ 收养 shōu yǎng adoption; adopt Thu dưỡng Nhận nuôi 他们收养了一只小猫。 Tāmen shōuyǎngle yī zhī xiǎo māo. Họ đã nhận nuôi một con mèo con. 751 HSK 06 Danh từ 手续费 shǒu xù fèi handling fee; commission charges Thủ tục phí Phí dịch vụ 这次交易没有任何手续费。 zhè cì jiāoyì méiyǒu rènhé shǒuxù fèi. Giao dịch này không có bất kỳ phí thủ tục nào. 752 HSK 06 Danh từ 首(名) shǒu head; leader; chief; aspect Thủ (danh) Hàng đầu, chính 他是首席代表。 tā shì shǒuxí dàibiǎo. Anh ấy là đại diện chính. 753 HSK 06 Trạng từ 首次 shǒu cì for the first time; first Thủ thức Lần đầu 这是我首次访问中国。 zhè shì wǒ shǒucì fǎngwèn Zhōngguó. Đây là lần đầu tôi thăm Trung Quốc. 754 HSK 06 Danh từ 首脑 shǒu nǎo head; leader; headman Thủ não Lãnh đạo, đầu não 他是国家的首脑。 tā shì guójiā de shǒunǎo. Anh ấy là lãnh đạo của quốc gia. 755 HSK 06 Danh từ 首席 shǒu xí chief; seat of honor Thủ tịch Chủ tịch, trưởng 他是公司的首席执行官。 tā shì gōngsī de shǒuxí zhíxíngguān. Anh ấy là giám đốc điều hành của công ty. 756 HSK 06 Danh từ 首相 shǒu xiàng prime minister Thủ tướng Thủ tướng 英国首相访问了中国。 Yīngguó shǒuxiàng fǎngwènle Zhōngguó. Thủ tướng Anh đã thăm Trung Quốc. 757 HSK 06 Danh từ 书房 shū fáng study Thư phòng Phòng sách 他在书房里看书。 tā zài shūfáng lǐ kànshū. Anh ấy đang đọc sách trong phòng sách. 758 HSK 06 Danh từ 薯片 shǔ piàn chips; crisps; potato chips Thổ phiến Khoai tây chiên 我喜欢吃薯片。 wǒ xǐhuān chī shǔpiàn. Tôi thích ăn khoai tây chiên. 759 HSK 06 Danh từ 薯条 shǔ tiáo french fries Thổ điều Khoai tây chiên dài 我点了一份薯条。 wǒ diǎnle yī fèn shǔtiáo. Tôi đã gọi một phần khoai tây chiên. 760 HSK 06 Danh từ 双打 shuāng dǎ doubles; pair game Song đả Đánh đôi 我们参加了双打比赛。 wǒmen cānjiāle shuāngdǎ bǐsài. Chúng tôi đã tham gia trận đấu đôi. 761 HSK 06 Tính từ 爽 shuǎng bright; clear; frank; straightforward; openhearted; feel well Sảng Sảng khoái, dễ chịu 这顿饭吃得很爽。 zhè dùn fàn chī dé hěn shuǎng. Bữa ăn này ăn rất ngon. 762 HSK 06 Danh từ 水泥 shuǐní cement Thủy nê Xi măng 他们用水泥建造了大楼。 tāmen yòng shuǐní jiànzàole dàlóu. Họ đã sử dụng xi măng để xây dựng tòa nhà. 763 HSK 06 Danh từ 税 shuì tax Thuế Thuế 我们要交税。 wǒmen yào jiāo shuì. Chúng ta phải nộp thuế. 764 HSK 06 Tính từ 顺 shùn along; with; obey; yield to; listen to; incidentally; in passin Thuận Thuận, thuận lợi 他顺利通过了考试。 tā shùnlì tōngguòle kǎoshì. Anh ấy đã vượt qua kỳ thi một cách thuận lợi. 765 HSK 06 Danh từ 说明书 shuō míng shū manual; synopsis Thuyết minh thư Hướng dẫn sử dụng 请仔细阅读说明书。 qǐng zǐxì yuèdú shuōmíngshū. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng. 766 HSK 06 Cụm từ 说实话 shuō shí huà to be frank; tell the truth; to be honest Thuyết thực thoại Nói thật 说实话,我不喜欢这个电影。 shuō shíhuà, wǒ bù xǐhuān zhège diànyǐng. Nói thật, tôi không thích bộ phim này. 767 HSK 06 Danh từ 司长 sī zhǎng director; department Chief Ty trưởng Giám đốc bộ, trưởng bộ 他是教育部的司长。 tā shì jiàoyù bù de sīzhǎng. Anh ấy là giám đốc bộ Giáo dục. 768 HSK 06 Danh từ 死亡 sǐwáng death Tử vong Tử vong, chết 事故导致了多人的死亡。 shìgù dǎozhìle duō rén de sǐwáng. Tai nạn đã dẫn đến cái chết của nhiều người. 769 HSK 06 Trạng từ 四处 sì chù around; all over the place; in all directions Tứ xứ Khắp nơi, bốn phương 我们四处寻找答案。 wǒmen sìchù xúnzhǎo dá’àn. Chúng tôi tìm kiếm câu trả lời khắp nơi. 770 HSK 06 Danh từ 寺 sì temple Tự Chùa, miếu 我们参观了一个古老的寺。 wǒmen cānguānle yīgè gǔlǎo de sì. Chúng tôi đã tham quan một ngôi chùa cổ. 771 HSK 06 Động từ 送礼 sòng lǐ present; send gifts Tống lễ Tặng quà 他送礼给了老板。 tā sòng lǐ gěile lǎobǎn. Anh ấy tặng quà cho ông chủ. 772 HSK 06 Động từ 送行 sòng xíng see off; give a send-off party Tống hành Tiễn biệt 我们去机场送行。 wǒmen qù jīchǎng sòngxíng. Chúng tôi đến sân bay tiễn biệt. 773 HSK 06 Danh từ 素质 sùzhì quality Tố chất Chất lượng, phẩm chất 他的素质非常高。 tā de sùzhì fēicháng gāo. Phẩm chất của anh ấy rất cao. 774 HSK 06 Động từ 算了 suàn le forget it Toán liễu Bỏ qua, thôi, quên đi 算了,我们以后再谈吧。 suànle, wǒmen yǐhòu zài tán ba. Thôi đi, chúng ta sẽ nói sau. 775 HSK 06 Động từ 算是 suàn shì at last; be considered Toán thị Được coi là, xem như 这算是我第一次做饭。 zhè suàn shì wǒ dì yī cì zuò fàn. Đây coi như là lần đầu tôi nấu ăn. 776 HSK 06 Liên từ 虽 suī though; although; even if Tuy Mặc dù, tuy 虽然天气不好,我们还是去爬山了。 suīrán tiānqì bù hǎo, wǒmen háishì qù páshānle. Mặc dù thời tiết không tốt, chúng tôi vẫn đi leo núi. 777 HSK 06 Danh từ 岁数 suì shù age Tuế số Tuổi tác 你今年多少岁数? nǐ jīnnián duōshao suìshu? Năm nay bạn bao nhiêu tuổi? 778 HSK 06 Trợ từ 所(助) suǒ (auxiliary word) Sở Cái mà, nơi mà 这是我所知道的信息。 zhè shì wǒ suǒ zhīdào de xìnxī. Đây là thông tin mà tôi biết. 779 HSK 06 Tính từ 踏实 tāshi earnest, steady and sure Đạp thực Yên tâm, chắc chắn 他的工作很踏实。 tā de gōngzuò hěn tàshí. Công việc của anh ấy rất vững vàng. 780 HSK 06 Danh từ 塔 tǎ tower Tháp Tháp, tháp chuông 这座塔非常高。 zhè zuò tǎ fēicháng gāo. Tòa tháp này rất cao. 781 HSK 06 Động từ 踏 tà step on; stamp; tread; trample Đạp Dẫm, bước lên 他一脚踏上了石头。 Tā yī jiǎo tà shàngle shítou. Anh ấy dẫm lên viên đá bằng một chân. 782 HSK 06 Danh từ 台灯 tái dēng desk lamp; table lamp; reading lamp Đài đăng Đèn bàn 我在桌子上放了台灯。 Wǒ zài zhuōzi shàng fàngle táidēng. Tôi đặt một chiếc đèn bàn trên bàn. 783 HSK 06 Danh từ 太阳能 tài yáng néng solar energy Thái dương năng Năng lượng mặt trời 我们家装了太阳能板。 Wǒmen jiā zhuāngle tàiyángnéng bǎn. Gia đình tôi đã lắp đặt tấm pin năng lượng mặt trời. 784 HSK 06 Động từ 叹气 tànqì Sigh Thán khí Thở dài 他听了这个消息,忍不住叹气。 Tā tīngle zhège xiāoxī, rěn bù zhù tànqì. Anh ấy nghe tin này, không kìm được thở dài. 785 HSK 06 Động từ 探索 tànsuǒ explore Thám thố Khám phá 我们正在探索新技术。 Wǒmen zhèngzài tànsuǒ xīn jìshù. Chúng tôi đang khám phá công nghệ mới. 786 HSK 06 Động từ 探讨 tàntǎo discuss; probe into Thám thảo Thảo luận, nghiên cứu 大家在会议上探讨了这个问题。 Dàjiā zài huìyì shàng tàntǎo le zhège wèntí. Mọi người đã thảo luận về vấn đề này trong cuộc họp. 787 HSK 06 Lượng từ 趟 tàng Trip Đoạn Chuyến (dùng cho việc đi lại) 我已经走了三趟。 Wǒ yǐjīng zǒule sān tàng. Tôi đã đi ba chuyến rồi. 788 HSK 06 Động từ 掏 tāo Dig Tháo Lấy ra, móc ra 他从口袋里掏出了钱包。 Tā cóng kǒudài lǐ tāo chūle qiánbāo. Anh ấy móc ví từ trong túi ra. 789 HSK 06 Tính từ 特 tè particular; special; exceptional; unusual; especially; very Đặc Đặc biệt 这是一个特大的问题。 Zhè shì yīgè tè dà de wèntí. Đây là một vấn đề đặc biệt lớn. 790 HSK 06 Tính từ 特大 tè dà especially big; most Đặc đại Rất lớn, đặc biệt lớn 他是一个特大的明星。 Tā shì yīgè tè dà de míngxīng. Anh ấy là một ngôi sao đặc biệt lớn. 791 HSK 06 Trạng từ 特地 tè dì for a special purpose; specially Đặc địa Đặc biệt, cố ý 他特地为我准备了生日礼物。 Tā tèdì wèi wǒ zhǔnbèile shēngrì lǐwù. Anh ấy đã chuẩn bị món quà sinh nhật cho tôi đặc biệt. 792 HSK 06 Tính từ 特快 tè kuài express Đặc tốc Tốc độ đặc biệt nhanh 我坐的是特快列车。 Wǒ zuò de shì tè kuài lièchē. Tôi đi tàu tốc hành. 793 HSK 06 Trạng từ 特意 tèyì specially Đặc ý Cố ý, đặc biệt 他特意给我买了礼物。 Tā tèyì gěi wǒ mǎile lǐwù. Anh ấy đã cố ý mua quà cho tôi. 794 HSK 06 Danh từ 疼痛 téng tòng pain; ache; soreness Đắng thống Cơn đau 我感到剧烈的疼痛。 Wǒ gǎndào jùliè de téngtòng. Tôi cảm thấy cơn đau dữ dội. 795 HSK 06 Động từ 踢 tī kick Kích Đá, đá bóng 他踢了一个球。 Tā tīle yīgè qiú. Anh ấy đá một quả bóng. 796 HSK 06 Động từ 提交 tí jiāo submit; refer Đề giao Nộp, gửi 请在明天之前提交报告。 Qǐng zài míngtiān zhīqián tíjiāo bàogào. Vui lòng nộp báo cáo trước ngày mai. 797 HSK 06 Động từ 提升 tí shēng promote; hoist; elevate; promotion Đề thăng Nâng cao 这个项目有助于提升效率。 Zhège xiàngmù yǒu zhù yú tíshēng xiàolǜ. Dự án này giúp nâng cao hiệu quả. 798 HSK 06 Tính từ 天然 tiān rán natura Thiên nhiên Tự nhiên, thiên nhiên 这些食物是天然的。 Zhèxiē shíwù shì tiānrán de. Những thực phẩm này là tự nhiên. 799 HSK 06 Danh từ 天堂 tiāntáng heaven Thiên đường Thiên đường 我们的目标是创建一个更加美好的天堂。 Wǒmen de mùbiāo shì chuàngjiàn yīgè gèng jiā měihǎo de tiāntáng. Mục tiêu của chúng ta là xây dựng một thiên đường đẹp hơn. 800 HSK 06 Danh từ 天下 tiān xià world Thiên hạ Thế giới 天下没有不散的宴席。 Tiāntiān méiyǒu bù sàn de yànxí. Không có bữa tiệc nào là không tàn. 801 HSK 06 Động từ 添 tiān add; increase; have a baby Thiêm Thêm vào 他给我的书包添了一些东西。 Tā gěi wǒ de shūbāo tiānle yīxiē dōngxi. Anh ấy đã thêm một số thứ vào cặp sách của tôi. 802 HSK 06 Danh từ 田 tián field; farm Điền Cánh đồng 他在田里工作。 Tā zài tián lǐ gōngzuò. Anh ấy làm việc ở cánh đồng. 803 HSK 06 Danh từ 田径 tiánjìng Athletics Điền cảnh Điền kinh 他是一个很有才华的田径运动员。 Tā shì yīgè hěn yǒu cáihuá de tiánjìng yùndòngyuán. Anh ấy là một vận động viên điền kinh rất tài năng. 804 HSK 06 Danh từ 跳水 tiào shuǐ dive; diving Kích thủy Môn thể thao nhảy cầu 她参加了跳水比赛。 Tā cānjiāle tiàoshuǐ bǐsài. Cô ấy tham gia cuộc thi nhảy cầu. 805 HSK 06 Động từ 听取 tīng qǔ listen to; hear Thính thủ Lắng nghe 我们应该听取每个人的意见。 Wǒmen yīnggāi tīngqǔ měi gèrén de yìjiàn. Chúng ta nên lắng nghe ý kiến của mọi người. 806 HSK 06 Động từ 通报 tōng bào circulate a notice; circular; bulletin; journal Thông báo Thông báo 会议结束后,主办方通报了结果。 Huìyì jiéshù hòu, zhǔbàn fāng tōngbào le jiéguǒ. Sau khi cuộc họp kết thúc, bên tổ chức đã thông báo kết quả. 807 HSK 06 Danh từ 通道 tōng dào access; aisle; passage; passageway Thông đạo Lối đi, hành lang 这座建筑有多个通道。 Zhè zuò jiànzhú yǒu duō gè tōngdào. Tòa nhà này có nhiều lối đi. 808 HSK 06 Tính từ 通红 tōng hóng flush; very red Thông hồng Đỏ rực, đỏ mặt 他的脸一下子通红了。 Tā de liǎn yīxiàzi tōng hóng le. Mặt anh ấy đột nhiên đỏ rực lên. 809 HSK 06 Danh từ 通话 tōng huà call; converse; communicate by phone Thông thoại Cuộc gọi 我正在和他通话。 Wǒ zhèngzài hé tā tōnghuà. Tôi đang nói chuyện điện thoại với anh ấy. 810 HSK 06 Động từ 通行 tōng xíng go through; pass through; current; general Thông hành Đi lại, lưu thông 这个桥每天都有很多车辆通行。 Zhège qiáo měitiān dōu yǒu hěn duō chēliàng tōngxíng. Cây cầu này hàng ngày có nhiều xe cộ lưu thông. 811 HSK 06 Danh từ 通讯 tōngxùn communication Thông tin liên lạc Liên lạc, truyền thông 现代通讯技术发展迅速。 xiàndài tōngxùn jìshù fāzhǎn xùnsù. Công nghệ thông tin liên lạc hiện đại phát triển nhanh chóng. 812 HSK 06 Liên từ 同 tóng same; similar; alike; like; together Đồng Cùng, giống nhau 我们有同样的兴趣。 wǒmen yǒu tóngyàng de xìngqù. Chúng tôi có cùng sở thích. 813 HSK 06 Danh từ 同胞 tóngbāo Compatriot Đồng bào Đồng bào, anh chị em 他是我的同胞兄弟。 tā shì wǒ de tóngbāo xiōngdì. Anh ấy là anh em đồng bào của tôi. 814 HSK 06 Danh từ 同行 tóng háng peer; of the same trade or occupation; person of the same occupation Đồng hành Người cùng nghề 我们是同行,合作很愉快。 wǒmen shì tóngháng, hézuò hěn yúkuài. Chúng tôi là đồng nghiệp, hợp tác rất vui vẻ. 815 HSK 06 Danh từ 同期 tóng qī corresponding time period; the same period Đồng kỳ Cùng kỳ, cùng thời gian 他们是同期入学的学生。 tāmen shì tóngqī rùxué de xuéshēng. Họ là những sinh viên nhập học cùng kỳ. 816 HSK 06 Tính từ 同一 tóng yī same; identical Đồng nhất Cùng một, giống nhau 我们在同一地点见面。 wǒmen zài tóng yī dìdiǎn jiànmiàn. Chúng ta gặp nhau tại cùng một địa điểm. 817 HSK 06 Danh từ 铜牌 tóng pái bronze medal; copper medal Đồng bài Huy chương đồng 他获得了铜牌。 tā huòdéle tóngpái. Anh ấy đã giành huy chương đồng. 818 HSK 06 Động từ 头疼 tóu téng headache Đầu thống Đau đầu 我今天早上头疼。 wǒ jīntiān zǎoshang tóuténg. Hôm nay sáng tôi bị đau đầu. 819 HSK 06 Động từ 投票 tóupiào vote Đầu phiếu Bỏ phiếu 大家都投票支持这个提案。 dàjiā dōu tóupiào zhīchí zhège tí’àn. Mọi người đều bỏ phiếu ủng hộ đề xuất này. 820 HSK 06 Động từ 透露 tòulù disclose Lộ thủ Tiết lộ, công khai 他透露了重要的信息。 tā tòulùle zhòngyào de xìnxī. Anh ấy đã tiết lộ thông tin quan trọng. 821 HSK 06 Danh từ 图书 tú shū books Đồ thư Sách vở 这家图书馆有很多书籍。 zhè jiā túshūguǎn yǒu hěn duō shūjí. Thư viện này có rất nhiều sách. 822 HSK 06 Danh từ 徒弟 túdì Apprentice Đồ đệ Đồ đệ, học trò 他是我的徒弟。 tā shì wǒ de túdì. Anh ấy là học trò của tôi. 823 HSK 06 Danh từ 途径 tújìng channel Đồ kinh Con đường, phương tiện 我们选择了不同的途径解决问题。 wǒmen xuǎnzéle bùtóng de tújìng jiějué wèntí. Chúng tôi đã chọn những con đường khác nhau để giải quyết vấn đề. 824 HSK 06 Tính từ 土(形) tǔ local; native; folk; indigenous; unfashionable Thổ (hình) Thô, chất liệu đất 这个房子是用土做的。 zhège fángzi shì yòng tǔ zuò de. Ngôi nhà này được xây bằng đất. 825 HSK 06 Danh từ 团队 tuán duì team Đoàn đội Nhóm, đội 他们是一个很强的团队。 tāmen shì yīgè hěn qiáng de tuánduì. Họ là một đội rất mạnh. 826 HSK 06 Động từ 推出 tuī chū roll out; push-off Thôi xuất Ra mắt, phát hành 公司将推出新产品。 gōngsī jiāng tuīchū xīn chǎnpǐn. Công ty sẽ ra mắt sản phẩm mới. 827 HSK 06 Động từ 退票 tuì piào refund; return a ticket Thối phiếu Hoàn vé 我需要退票。 wǒ xūyào tuìpiào. Tôi cần hoàn vé. 828 HSK 06 Động từ 吞 tūn swallow; gulp; annex; possess Thôn Nuốt, nuốt chửng 他吞下了药片。 tā tūnxiàle yàopiàn. Anh ấy nuốt viên thuốc. 829 HSK 06 Động từ 托 tuō support from under; set off; entrust; plead; rely Thác Đặt, ủy thác 他托我帮他买东西。 tā tuō wǒ bāng tā mǎi dōngxī. Anh ấy nhờ tôi mua đồ cho anh ấy. 830 HSK 06 Động từ 拖 tuō pull; drag; draw; haul; trail; drag on Đoạt Kéo dài, trì hoãn 他拖了很长时间才做完作业。 tā tuōle hěn cháng shíjiān cái zuò wán zuòyè. Anh ấy đã kéo dài rất lâu mới hoàn thành bài tập. 831 HSK 06 Danh từ 拖鞋 tuō xié slipper Đoạt hài Dép lê, dép đi trong nhà 他穿着拖鞋走进了屋子。 tā chuānzhe tuōxié zǒu jìnle wūzi. Anh ấy đi vào phòng với đôi dép lê. 832 HSK 06 Động từ 挖 wā dig; excavate; scoop Quá Đào, đào bới 他正在挖土。 tā zhèngzài wā tǔ. Anh ấy đang đào đất. 833 HSK 06 Danh từ 娃娃 wáwa A doll Nha nha Búp bê 孩子们在玩娃娃。 háizimen zài wán wáwa. Lũ trẻ đang chơi với búp bê. 834 HSK 06 Thán từ 哇 wa wow Oa Biểu cảm ngạc nhiên 哇,真漂亮! wā, zhēn piàoliang! Wow, thật đẹp! 835 HSK 06 Danh từ 外币 wài bì foreign currency Ngoại tệ Ngoại tệ 我们可以用外币购物。 wǒmen kěyǐ yòng wàibì gòuwù. Chúng tôi có thể sử dụng ngoại tệ để mua sắm. 836 HSK 06 Danh từ 外部 wài bù outside; external; exterior Ngoại bộ Bên ngoài 外部环境发生了变化。 wàibù huánjìng fāshēngle biànhuà. Môi trường bên ngoài đã thay đổi. 837 HSK 06 Động từ 外出 wài chū go out Ngoại xuất Ra ngoài 他外出旅游了。 tā wàichū lǚyóule. Anh ấy đã đi du lịch. 838 HSK 06 Danh từ 外观 wài guān exterior; outward appearance; outward Ngoại quan Ngoại hình 这辆车的外观非常现代。 zhè liàng chē de wàiguān fēicháng xiàndài. Ngoại hình của chiếc xe này rất hiện đại. 839 HSK 06 Danh từ 外科 wài kē surgery; surgical department Ngoại khoa Ngoại khoa 他是一名外科医生。 tā shì yī míng wàikē yīshēng. Anh ấy là bác sĩ ngoại khoa. 840 HSK 06 Tính từ 外来 wài lái foreign; external; outside Ngoại lai, đến từ ngoài Đến từ ngoài 他是外来的留学生。 tā shì wàilái de liúxuéshēng. Anh ấy là du học sinh đến từ nước ngoài. 841 HSK 06 Danh từ 外头 wài tou outside Ngoại đầu Bên ngoài 外头的天气很冷。 Wàitóu de tiānqì hěn lěng. Thời tiết bên ngoài rất lạnh. 842 HSK 06 Danh từ 外衣 wài yī coat; jacket; outer clothing; garb; overclothes; semblance Ngoại y Áo khoác ngoài 我忘记带外衣了。 Wǒ wàngjì dài wàiyī le. Tôi quên mang áo khoác ngoài rồi. 843 HSK 06 Danh từ 外资 wài zī foreign investment Ngoại tư Vốn đầu tư nước ngoài 外资企业在中国发展得很快。 Wàizī qǐyè zài Zhōngguó fāzhǎn dé hěn kuài. Các công ty có vốn đầu tư nước ngoài phát triển rất nhanh ở Trung Quốc. 844 HSK 06 Động từ 弯曲 wān qū winding; meandering; zigzag; crook; curved; bending; bend Loan khúc Uốn cong, cong 这条路弯曲得很厉害。 Zhè tiáo lù wānqū dé hěn lìhài. Con đường này uốn cong rất mạnh. 845 HSK 06 Tính từ 顽皮 wán pí naughty; mischievous Ngoan tì Nghịch ngợm 他是一个顽皮的孩子。 Tā shì yīgè wánpí de háizi. Cậu bé ấy là một đứa trẻ nghịch ngợm. 846 HSK 06 Tính từ 顽强 wánqiáng Tenacious Ngoan cường Kiên cường 他顽强地坚持着自己的信念。 Tā wánqiáng de jiānchí zhe zìjǐ de xìnniàn. Anh ấy kiên cường giữ vững niềm tin của mình. 847 HSK 06 Danh từ 王后 wáng hòu queen Vương hậu Hoàng hậu 王后穿着华丽的裙子。 Wánghòu chuānzhuó huálì de qúnzi. Hoàng hậu mặc chiếc váy lộng lẫy. 848 HSK 06 Danh từ 王子 wángzǐ prince Vương tử Hoàng tử 王子骑着马走进了城堡。 Wángzǐ qí zhe mǎ zǒu jìnle chéngbǎo. Hoàng tử cưỡi ngựa đi vào lâu đài. 849 HSK 06 Danh từ 网吧 wǎng bā internet cafe; internet bar Võng ba Quán Internet 我们去网吧玩游戏吧。 Wǒmen qù wǎngbā wán yóuxì ba. Chúng ta đi quán Internet chơi game nhé. 850 HSK 06 Danh từ 网页 wǎng yè web page Võng yết Trang web 这个网页加载得很慢。 Zhège wǎngyè jiāzài dé hěn màn. Trang web này tải rất chậm. 851 HSK 06 Phó từ 往后 wǎng hòu from now on; later; in the future; backward Vãng hậu Về phía sau 往后走三步。 Wǎng hòu zǒu sān bù. Lùi lại ba bước. 852 HSK 06 Danh từ 往来 wǎng lái back and forth; contact; dealing; intercourse Vãng lai Đi lại, qua lại 他与我有很多往来。 Tā yǔ wǒ yǒu hěn duō wǎnglái. Anh ấy có rất nhiều quan hệ với tôi. 853 HSK 06 Danh từ 往年 wǎng nián in previous years; in former years Vãng niên Những năm trước 往年的情况完全不同。 Wǎngnián de qíngkuàng wánquán bùtóng. Tình hình của các năm trước hoàn toàn khác biệt. 854 HSK 06 Động từ 望见 wàng jiàn see; set eyes on Vọng kiến Nhìn thấy 我从窗户望见了他。 Wǒ cóng chuānghù wàngjiàn le tā. Tôi đã nhìn thấy anh ấy từ cửa sổ. 855 HSK 06 Danh từ 危机 wēijī crisis Uy cơ Khủng hoảng 这个国家面临着严重的危机。 Zhège guójiā miànlínzhe yánzhòng de wēijī. Quốc gia này đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng nghiêm trọng. 856 HSK 06 Danh từ 威胁 wēixié threaten Uy hiếp Mối đe dọa 他感到威胁。 Tā gǎndào wēixié. Anh ấy cảm thấy bị đe dọa. 857 HSK 06 Danh từ 微波炉 wēi bō lú microwave oven Vi ba lô Lò vi sóng 我用微波炉加热了午餐。 Wǒ yòng wēibōlú jiārè le wǔcān. Tôi đã hâm nóng bữa trưa bằng lò vi sóng. 858 HSK 06 Danh từ 维生素 wéishēngsù Vitamin Duy sinh tố Vitamin 你需要摄入足够的维生素。 Nǐ xūyào shè rù zúgòu de wéishēngsù. Bạn cần hấp thụ đủ vitamin. 859 HSK 06 Liên từ 为此 wèi cǐ to this end; for this reason; for this purpose Vi thử Vì vậy, để làm điều này 我们为此付出了很多努力。 Wǒmen wèi cǐ fùchūle hěn duō nǔlì. Chúng tôi đã nỗ lực rất nhiều vì điều này. 860 HSK 06 Đại từ 为何 wèi hé why; for what reason Vi hà Tại sao 你为何这么做? Nǐ wèi hé zhème zuò? Tại sao bạn làm như vậy? 861 HSK 06 Danh từ 文娱 wén yú cultural recreation; entertainment Văn du Giải trí văn hóa 他喜欢参加各种文娱活动。 Tā xǐhuān cānjiā gèzhǒng wényú huódòng. Anh ấy thích tham gia các hoạt động giải trí văn hóa. 862 HSK 06 Danh từ 卧铺 wò pù sleeper; sleeping berth Ngọa bố Giường nằm 这列火车有卧铺。 Zhè liè huǒchē yǒu wòpù. Tàu này có giường nằm. 863 HSK 06 Danh từ 乌云 wū yún dark clouds; black clouds Ô vân Mây đen 天空中有乌云。 Tiānkōng zhōng yǒu wūyún. Trời có mây đen. 864 HSK 06 Tính từ 无边 wú biān boundless Vô biên Vô hạn, không biên giới 他们的爱是无边的。 Tāmen de ài shì wú biān de. Tình yêu của họ là vô hạn. 865 HSK 06 Động từ 无关 wú guān have nothing to do; unrelated; irrelevant Vô quan Không liên quan 这个问题和我无关。 Zhège wèntí hé wǒ wú guān. Vấn đề này không liên quan đến tôi. 866 HSK 06 Tính từ 无效 wú xiào invalid; null; to no avail; in vain Vô hiệu Không có hiệu quả 这种药对我无效。 Zhè zhǒng yào duì wǒ wú xiào. Loại thuốc này không có tác dụng với tôi. 867 HSK 06 Danh từ 舞蹈 wǔdǎo Dance Vũ đạo Múa, khiêu vũ 她跳得非常好,尤其是舞蹈。 Tā tiàode fēicháng hǎo, yóuqí shì wǔdǎo. Cô ấy nhảy rất tốt, đặc biệt là múa. 868 HSK 06 Danh từ 物品 wù pǐn article; goods; item Vật phẩm Đồ vật, vật phẩm 这里有很多物品可以选择。 Zhèlǐ yǒu hěn duō wùpǐn kěyǐ xuǎnzé. Có rất nhiều vật phẩm để lựa chọn ở đây. 869 HSK 06 Động từ 误 wù mistake; error; miss; by mistake Ngộ Lỗi, nhầm lẫn 他误了时间。 Tā wùle shíjiān. Anh ấy đã nhầm giờ. 870 HSK 06 Danh từ 西班牙语 xī bān yá yǔ Spanish language Tây Ban Nha ngữ Tiếng Tây Ban Nha 他会说西班牙语。 Tā huì shuō xībānyá yǔ. Anh ấy có thể nói tiếng Tây Ban Nha. 871 HSK 06 Động từ 吸毒 xī dú drug; drug addict Hấp độc Hút thuốc phiện, ma túy 吸毒是违法的行为。 xī dú Hút ma túy là hành vi vi phạm pháp luật. 872 HSK 06 Động từ 牺牲 xīshēng sacrifice Hi sinh Hy sinh 他为国家牺牲了生命。 xīshēng Anh ấy hy sinh mạng sống vì đất nước. 873 HSK 06 Danh từ 洗衣粉 xǐ yī fěn washing powder Tẩy y phấn Bột giặt 我买了洗衣粉来洗衣服。 xǐyīfěn Tôi đã mua bột giặt để giặt quần áo. 874 HSK 06 Danh từ 戏曲 xì qǔ drama; Chinese opera Hí khúc Kịch, ca kịch 他很喜欢看戏曲表演。 xìqǔ Anh ấy rất thích xem biểu diễn ca kịch. 875 HSK 06 Danh từ 细胞 xìbāo Cells Tế bào Tế bào 细胞是生命的基本单位。 xìbāo Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống. 876 HSK 06 Danh từ 细菌 xìjūn Bacteria Tế khuẩn Vi khuẩn 这些细菌对人体有害。 xìjùn Những vi khuẩn này có hại cho cơ thể con người. 877 HSK 06 Danh từ 先锋 xiān fēng pioneer; vanguard Tiên phong Tiên phong 他是改革的先锋。 xiānfēng Anh ấy là người tiên phong trong công cuộc cải cách. 878 HSK 06 Động từ 嫌 xián dislike and avoid Hiềm Ghét, không ưa 他嫌这个地方太吵。 xián Anh ấy ghét nơi này quá ồn ào. 879 HSK 06 Động từ 显出 xiǎn chū show; manifest Hiển xuất Lộ ra, thể hiện 他显出了不满的情绪。 xiǎnchū Anh ấy thể hiện rõ sự không hài lòng. 880 HSK 06 Tính từ 险 xiǎn danger; risk; danger; dangerous; sinister; nearly Hiểm Nguy hiểm 这条路很险。 xiǎn Con đường này rất nguy hiểm. 881 HSK 06 Danh từ 线路 xiàn lù line; route; circuit Tuyến lộ Tuyến đường, đường dây 火车线路被中断了。 xiànlù Tuyến đường sắt đã bị gián đoạn. 882 HSK 06 Động từ 陷入 xiànrù fall into Hãm nhập Rơi vào, sa vào 他陷入了困境。 xiànrù Anh ấy đã rơi vào tình cảnh khó khăn. 883 HSK 06 Danh từ 响声 xiǎng shēng sound; noise Hưởng thanh Tiếng động, tiếng ồn 他们听到了一阵响声。 xiǎngshēng Họ nghe thấy một tiếng động. 884 HSK 06 Động từ 想不到 xiǎng bú dào unexpected Tưởng bất đạo Không ngờ, không thể nghĩ đến 结果竟然是想不到的。 xiǎngbùdào Kết quả lại là điều không thể ngờ tới. 885 HSK 06 Động từ 消耗 xiāohào consume Tiêu hao Tiêu hao, hao mòn 这项工作消耗了很多时间。 xiāohào Công việc này đã tiêu tốn rất nhiều thời gian. 886 HSK 06 Động từ 消灭 xiāomiè eliminate Tiêu diệt Tiêu diệt, xóa bỏ 他消灭了所有的敌人。 xiāomiè Anh ấy đã tiêu diệt tất cả kẻ thù. 887 HSK 06 Danh từ 小费 xiǎo fèi tip Tiểu phí Tiền boa 我们给服务员小费。 xiǎofèi Chúng tôi đã đưa tiền boa cho nhân viên phục vụ. 888 HSK 06 Danh từ 小麦 xiǎomài Wheat Tiểu mạch Lúa mì 今年的收成是小麦。 xiǎomài Mùa thu hoạch năm nay là lúa mì. 889 HSK 06 Liên từ 小于 xiǎo yú less than Tiểu dư Nhỏ hơn 10小于20。 xiǎo yú 10 nhỏ hơn 20. 890 HSK 06 Động từ 晓得 xiǎo dé know Hiểu được Biết, hiểu 我晓得这个消息。 xiǎo dé Tôi biết tin tức này. 891 HSK 06 Danh từ 笑脸 xiào liǎn smiley; smiling face Tiếu diện Khuôn mặt cười 她总是带着笑脸。 xiàoliǎn Cô ấy luôn mang khuôn mặt cười. 892 HSK 06 Danh từ 笑容 xiào róng smiling expression; smile Tiếu dung Nụ cười 他脸上总是带着笑容。 xiàoróng Anh ấy luôn có nụ cười trên mặt. 893 HSK 06 Danh từ 笑声 xiào shēng laughter; laughing Tiếu thanh Tiếng cười 这里充满了笑声。 xiàoshēng Nơi này tràn ngập tiếng cười. 894 HSK 06 Danh từ 协会 xiéhuì association Hiệp hội Hiệp hội 他是文学协会的成员。 xiéhuì Anh ấy là thành viên của hiệp hội văn học. 895 HSK 06 Động từ 协商 xiéshāng consult Hiệp thương Thảo luận, thương lượng 我们需要协商一下。 xiéshāng Chúng ta cần thảo luận một chút. 896 HSK 06 Động từ 协调 xiétiáo coordinate Hiệp điều Điều chỉnh, phối hợp 我们需要协调工作安排。 xiétiáo Chúng ta cần điều chỉnh lịch trình công việc. 897 HSK 06 Động từ 协助 xiézhù assist Hiệp trợ Hỗ trợ, giúp đỡ 我会协助你完成任务。 xiézhù Tôi sẽ giúp bạn hoàn thành nhiệm vụ. 898 HSK 06 Danh từ 写字楼 xiě zì lóu office building Tả tự lầu Tòa nhà văn phòng 我在写字楼工作。 xiězìlóu Tôi làm việc trong tòa nhà văn phòng. 899 HSK 06 Danh từ 写字台 xiě zì tái writing desk; desk Tả tự đài Bàn viết 他坐在写字台前工作。 xiězìtái Anh ấy ngồi làm việc ở bàn viết. 900 HSK 06 Danh từ 心灵 xīnlíng Heart Tâm linh Tâm hồn, linh hồn 她有一颗善良的心灵。 xīnlíng Cô ấy có một trái tim nhân hậu. 901 HSK 06 Danh từ 心愿 xīn yuàn wish; aspiration Tâm nguyện Mong muốn, nguyện vọng 他有着远大的心愿。 xīn yuàn Anh ấy có những nguyện vọng lớn lao. 902 HSK 06 Danh từ 心脏 xīnzàng heart Tâm tạng Tim (cơ quan) 医生检查了他的心脏。 xīn zàng Bác sĩ đã kiểm tra tim của anh ấy. 903 HSK 06 Danh từ 心脏病 xīn zàng bìng heart disease Tâm tạng bệnh Bệnh tim 他得了心脏病。 xīn zàng bìng Anh ấy bị bệnh tim. 904 HSK 06 Danh từ 新人 xīn rén newcomer; new personality; new talent Tân nhân Người mới, tân binh 他是公司里的新人。 xīn rén Anh ấy là người mới trong công ty. 905 HSK 06 Tính từ 新兴 xīn xīng new; emerging; newly-developing Tân hưng Mới nổi, phát triển 这是一个新兴的市场。 xīn xīng Đây là một thị trường mới nổi. 906 HSK 06 Danh từ 薪水 xīnshui salary Tân thủy Tiền lương 他的薪水很高。 xīn shuǐ Mức lương của anh ấy rất cao. 907 HSK 06 Danh từ 信仰 xìnyǎng Faith Tín ngưỡng Niềm tin, tín ngưỡng 他有很强的宗教信仰。 xìnyǎng Anh ấy có niềm tin tôn giáo mạnh mẽ. 908 HSK 06 Danh từ 信用 xìn yòng credit Tín dụng Uy tín, tín nhiệm 他是一个非常有信用的人。 xìn yòng Anh ấy là một người rất có uy tín. 909 HSK 06 Tính từ 兴旺 xīngwàng Prosperous Hưng vượng Thịnh vượng 他的生意越做越兴旺。 xīng wàng Công việc kinh doanh của anh ấy ngày càng thịnh vượng. 910 HSK 06 Danh từ 行程 xíng chéng travel; itinerary Hành trình Lịch trình, hành trình 我们的行程很紧张。 xíng chéng Lịch trình của chúng tôi rất bận rộn. 911 HSK 06 Danh từ 形 xíng form; shape; body; entity; appear; look Hình Hình dáng, dạng 这个物体的形状很特别。 xíng Hình dáng của vật này rất đặc biệt. 912 HSK 06 Tính từ 凶 xiōng fierce; ominous; terrible; murder Hung Ác, dữ tợn 他是一个凶猛的人。 xiōng Anh ấy là một người hung dữ. 913 HSK 06 Danh từ 凶手 xiōngshǒu Murderer Hung thủ Kẻ sát nhân, thủ phạm 警察抓住了凶手。 xiōng shǒu Cảnh sát đã bắt được kẻ sát nhân. 914 HSK 06 Động từ 修车 xiū chē car repair; car repairing Tu xa Sửa xe 他在修车厂工作。 xiū chē Anh ấy làm việc tại cửa hàng sửa xe. 915 HSK 06 Tính từ 袖珍 xiù zhēn pocket-size; pocket Tụy trân Nhỏ gọn, mini 这是一本袖珍字典。 xiù zhēn Đây là một cuốn từ điển mini. 916 HSK 06 Động từ 悬 xuán hang; suspend; feel anxious; outstanding; dangerous Huyền Treo, lơ lửng 灯泡悬在天花板上。 xuán Đèn treo trên trần nhà. 917 HSK 06 Động từ 旋转 xuánzhuǎn rotate Huyễn chuyển Xoay, quay 风车在风中旋转。 xuán zhuǎn Cối xay gió xoay trong gió. 918 HSK 06 Động từ 选拔 xuǎnbá Selection Tuyển bá Lựa chọn, tuyển chọn 他们正在选拔优秀的学生。 xuǎn bá Họ đang chọn lọc những học sinh xuất sắc. 919 HSK 06 Động từ 选举 xuǎnjǔ Election Tuyển cử Bầu cử 他参加了今年的选举。 xuǎn jǔ Anh ấy tham gia cuộc bầu cử năm nay. 920 HSK 06 Danh từ 学会 xué huì learn; master; study Học hội Hội học, hội thảo 这是一个摄影学会。 xué huì Đây là một hội thảo nhiếp ảnh. 921 HSK 06 Danh từ 学员 xué yuán student; trainee Học viên Học viên 学员们正在参加课程。 xué yuán Các học viên đang tham gia lớp học. 922 HSK 06 Danh từ 血管 xuè guǎn blood vessel; artery; vein Huyết quản Mạch máu 医生检查了他的血管。 xuè guǎn Bác sĩ đã kiểm tra mạch máu của anh ấy. 923 HSK 06 Danh từ 血液 xuè yè blood Huyết dịch Máu 他的血液流动正常。 xuè yè Máu của anh ấy lưu thông bình thường. 924 HSK 06 Động từ 循环 xúnhuán loop Tuần hoàn Lưu thông, tuần hoàn 血液在体内循环。 xúnhuán Máu tuần hoàn trong cơ thể. 925 HSK 06 Động từ 压迫 yāpò Oppression Áp bách Đè nén, ép buộc 他的压力让他感到压迫。 yā pò Áp lực khiến anh ấy cảm thấy bị đè nén. 926 HSK 06 Danh từ 烟花 yān huā fireworks Yên hoa Pháo hoa 我们去看烟花表演。 yān huā Chúng tôi đi xem pháo hoa. 927 HSK 06 Giới từ 沿 yán along; follow Duyên Dọc theo 我们沿着河走。 yán Chúng tôi đi dọc theo con sông. 928 HSK 06 Danh từ 沿海 yánhǎi coastal Duyên hải Ven biển 他住在沿海城市。 yán hǎi Anh ấy sống ở thành phố ven biển. 929 HSK 06 Giới từ 沿着 yán zhe along Duyên Dọc theo 他沿着街道走。 yán zhe Anh ấy đi dọc theo con phố. 930 HSK 06 Động từ 研发 yán fā research and development Nghiên phát Nghiên cứu và phát triển 公司在研发新产品。 yán fā Công ty đang nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới. 931 HSK 06 Động từ 眼看 yǎn kàn see; soon; in a moment; watch helplessly Nhãn khán Sắp sửa, sắp xảy ra 眼看他就要完成任务了。 yǎn kàn Anh ấy sắp hoàn thành nhiệm vụ. 932 HSK 06 Động từ 演奏 yǎnzòu Play Diễn tấu Biểu diễn, chơi (nhạc cụ) 他在舞台上演奏钢琴。 yǎn zòu Anh ấy biểu diễn piano trên sân khấu. 933 HSK 06 Danh từ 宴会 yànhuì banquet Yến hội Buổi tiệc 今天晚上我们有一个宴会。 yàn huì Tối nay chúng tôi có một buổi tiệc. 934 HSK 06 Tính từ 洋 yáng ocean; vast; multitudinous; foreign Dương Ngoại, phương Tây 他穿着一件洋服。 yáng Anh ấy mặc một bộ đồ phương Tây. 935 HSK 06 Động từ 仰 yǎng look up; face upward Ngưỡng Ngước lên 他仰头看星空。 yǎng Anh ấy ngước lên nhìn bầu trời đầy sao. 936 HSK 06 Động từ 养老 yǎng lǎo pension; provide for the aged Dưỡng lão An dưỡng, chăm sóc tuổi già 他打算在乡下养老。 yǎng lǎo Anh ấy dự định an dưỡng ở quê. 937 HSK 06 Danh từ 氧气 yǎngqì oxygen Dương khí Oxy 我们需要更多的氧气。 yǎng qì Chúng ta cần thêm oxy. 938 HSK 06 Danh từ 样 yàng appearance; shape; sample; model; pattern; kind; type Dạng Mẫu, kiểu 这个样子很漂亮。 yàng Kiểu này rất đẹp. 939 HSK 06 Danh từ 药品 yào pǐn drug; medicine; medicament Dược phẩm Thuốc 他需要一些药品。 yào pǐn Anh ấy cần một số loại thuốc. 940 HSK 06 Liên từ 要不然 yào bù rán otherwise Yếu bất nhiên Nếu không thì 你得快点,要不然你会迟到。 yào bù rán Bạn phải nhanh lên, nếu không sẽ muộn. 941 HSK 06 Động từ 要好 yào hǎo be close friends; try hard to make progress; better Yếu hảo Cần phải tốt 我们要好好学习。 yào hǎo Chúng ta cần học hành chăm chỉ. 942 HSK 06 Liên từ 要么 yào me or; either … or … Yếu mộ Hoặc là 你要么留下来,要么走。 yào me Bạn hoặc ở lại, hoặc đi đi. 943 HSK 06 Danh từ 要素 yàosù Essential factor Yếu tố Yếu tố, yếu tố quan trọng 资金是创业的要素。 yào sù Vốn là yếu tố quan trọng trong khởi nghiệp. 944 HSK 06 Tính từ 野 yě open space; field; wild; uncultivated; rude; rough; out of office Dã Hoang dã, hoang sơ 这个地方是野生动物的天堂。 yě Nơi này là thiên đường của động vật hoang dã. 945 HSK 06 Tính từ 野生 yě shēng wild; uncultivated; feral Dã sinh Hoang dã, tự nhiên 他拍摄了野生动物的照片。 yě shēng Anh ấy đã chụp những bức ảnh của động vật hoang dã. 946 HSK 06 Danh từ 医药 yī yào medicine; curative Y học dược Y học và thuốc 医药行业正在快速发展。 yī yào Ngành y học và dược phẩm đang phát triển nhanh chóng. 947 HSK 06 Trạng từ 依次 yī cì in proper order; successively Y theo thứ tự Theo thứ tự, lần lượt 请依次排队。 yī cì Vui lòng xếp hàng theo thứ tự. 948 HSK 06 Động từ 依赖 yīlài rely on Y lệ Lệ thuộc, phụ thuộc 我们不应过度依赖技术。 yī lài Chúng ta không nên quá phụ thuộc vào công nghệ. 949 HSK 06 Tính từ 一次性 yí cì xìng disposable; single use Nhất thời Dùng một lần 这些是一次性用品。 yī cì xìng Đây là đồ dùng một lần. 950 HSK 06 Danh từ 一代 yí dài generation Nhất đại Một thế hệ 他是这一代人中的领袖。 yī dài Anh ấy là người lãnh đạo của thế hệ này. 951 HSK 06 Danh từ 一道 yí dào together; a streak of Nhất đạo Một đạo, một con đường 我们有一道难题。 yī dào Chúng tôi có một bài toán khó. 952 HSK 06 Tính từ 一贯 yíguàn consistent Nhất quán Kiên định, không thay đổi 他一贯认真工作。 yī guàn Anh ấy luôn làm việc chăm chỉ. 953 HSK 06 Cụm từ 一路上 yí lù shàng all the way; along the way Nhất lộ thượng Suốt dọc đường 一路上风景很美。 yī lù shàng Cảnh sắc trên suốt con đường rất đẹp. 954 HSK 06 Danh từ 仪器 yíqì instrument Nghi仪器 Dụng cụ, thiết bị 这是医学仪器。 yí qì Đây là dụng cụ y tế. 955 HSK 06 Danh từ 仪式 yíshì Ceremony Nghi thức Lễ nghi 他们举行了婚礼仪式。 yí shì Họ đã tổ chức lễ cưới. 956 HSK 06 Tính từ 遗憾 yíhàn regret; pity Di hận Đáng tiếc 我感到很遗憾。 yí hàn Tôi cảm thấy rất tiếc. 957 HSK 06 Danh từ 一番 yì fān some; one time Nhất phiên Một lượt, một lần 他给我做了一番解释。 yī fān Anh ấy đã giải thích cho tôi một lần. 958 HSK 06 Cụm từ 一模一样 yì mú yí yàng exactly the same; as like as two peas Nhất mô nhất dạng Giống hệt nhau 他们长得一模一样。 yī mú yī yàng Họ giống hệt nhau. 959 HSK 06 Trạng từ 一齐 yì qí all together; simultaneously; in unison Nhất tề Đồng thời, cùng lúc 大家一齐笑了。 yī qí Mọi người cùng cười một lúc. 960 HSK 06 Danh từ 一时 yì shí for a short while; temporary; momentary Nhất thời Một lúc, tạm thời 这个决定让他一时没有反应过来。 yī shí Quyết định này khiến anh ấy mất một lúc để phản ứng. 961 HSK 06 Trạng từ 一同 yì tóng together; at the same time and place Nhất đồng Cùng nhau, cùng với 我们一同去了旅行。 yī tóng Chúng tôi cùng đi du lịch. 962 HSK 06 Danh từ 一行 yì xíng delegation; a group travelling together; party Nhất hành Một đoàn, một nhóm 一行人从北京出发了。 yī xíng Một đoàn người đã rời khỏi Bắc Kinh. 963 HSK 06 Danh từ 艺人 yì rén actor; artist; artisan; handicraftsman Nghệ nhân Nghệ sĩ 他是一位著名的艺人。 yì rén Anh ấy là một nghệ sĩ nổi tiếng. 964 HSK 06 Danh từ 议题 yì tí issue; topic for discussion; issue under discussion Nghị đề Chủ đề thảo luận 这个议题非常重要。 yì tí Chủ đề này rất quan trọng. 965 HSK 06 Tính từ 异常 yìcháng abnormal Dị thường Khác thường, bất thường 发生了异常情况。 yì cháng Đã xảy ra tình huống bất thường. 966 HSK 06 Tính từ 意想不到 yì xiǎng bù dào unexpected; surprising; out of the blue; unpredicted Ý tưởng bất đáo Không ngờ, không thể tưởng tượng 他的反应完全是意想不到的。 yì xiǎng bù dào Phản ứng của anh ấy hoàn toàn không ngờ. 967 HSK 06 Danh từ 意愿 yì yuàn wish; desire; aspiration; volitional Ý nguyện Nguyện vọng, ý chí 他表达了自己的意愿。 yì yuàn Anh ấy đã bày tỏ nguyện vọng của mình. 968 HSK 06 Liên từ 因 yīn cause; reason; because Nhân Vì, do 因天气不好,我们取消了旅行。 yīn Vì thời tiết xấu, chúng tôi đã hủy chuyến đi. 969 HSK 06 Danh từ 因素 yīnsù Factor Nhân tố Yếu tố 时间是成功的一个重要因素。 yīn sù Thời gian là một yếu tố quan trọng của thành công. 970 HSK 06 Danh từ 阴谋 yīnmóu conspiracy Âm mưu Mưu đồ, âm mưu 他被卷入了一场阴谋。 yīn móu Anh ấy bị cuốn vào một âm mưu. 971 HSK 06 Danh từ 阴影 yīn yǐng shadow; shade Âm ảnh Bóng tối, bóng mờ 这个事件给我留下了阴影。 yīn yǐng Sự kiện này đã để lại cho tôi một bóng tối. 972 HSK 06 Danh từ 音量 yīn liàng volume; sound volume Âm lượng Mức âm thanh 请调低音量。 yīn liàng Vui lòng giảm âm lượng. 973 HSK 06 Danh từ 音像 yīn xiàng audiovisual; audio-video Âm tướng Âm thanh và hình ảnh 我们可以通过音像资料学习。 yīn xiàng Chúng ta có thể học qua tài liệu âm thanh và hình ảnh. 974 HSK 06 Động từ 隐藏 yǐn cáng hide; hiding; conceal; put out of sight Ẩn tàng Che giấu, ẩn giấu 他试图隐藏自己的情感。 yǐn cáng Anh ấy cố gắng che giấu cảm xúc của mình. 975 HSK 06 Danh từ 隐私 yǐnsī Privacy Ẩn tư Quyền riêng tư 尊重他人的隐私是很重要的。 yǐn sī Tôn trọng quyền riêng tư của người khác là rất quan trọng. 976 HSK 06 Danh từ 印 yìn seal; stamp; mark; print; impress Ấn Dấu ấn, con dấu 他在文件上盖了印章。 yìn Anh ấy đã đóng dấu vào tài liệu. 977 HSK 06 Danh từ 英雄 yīngxióng Hero Anh hùng Người anh hùng 他是我们心中的英雄。 yīng xióng Anh ấy là người anh hùng trong lòng chúng tôi. 978 HSK 06 Động từ 迎来 yíng lái usher in; greet Ninh lai Đón chào, chào đón 我们迎来了新的一年。 yíng lái Chúng tôi đã chào đón năm mới. 979 HSK 06 Danh từ 影迷 yǐng mí movie fan; film fan Ảnh mê Fan điện ảnh 他是一个著名导演的影迷。 yǐng mí Anh ấy là một fan hâm mộ của đạo diễn nổi tiếng. 980 HSK 06 Danh từ 影星 yǐng xīng movie star Ảnh tinh Ngôi sao điện ảnh 她是世界著名的影星。 yǐng xīng Cô ấy là một ngôi sao điện ảnh nổi tiếng thế giới. 981 HSK 06 Động từ 应对 yìng duì reply; answer; respond; react Ứng đối Đối phó, xử lý 他需要应对突发的情况。 yìng duì Anh ấy cần phải đối phó với tình huống bất ngờ. 982 HSK 06 Động từ 应急 yìng jí meet an urgent need; meet an emergency; meet a contingency Ứng cấp Khẩn cấp, cấp bách 我们已经准备好应急措施。 yìng jí Chúng tôi đã chuẩn bị sẵn các biện pháp khẩn cấp. 983 HSK 06 Danh từ 用处 yòng chù use; good; usefulness Dụng处 Công dụng, tác dụng 这个工具有很多用处。 yòng chù Công cụ này có nhiều công dụng. 984 HSK 06 Động từ 用得着 yòng de zháo useful; need Dụng đắc Cần thiết, cần sử dụng 你用得着这些工具。 yòng dé zháo Bạn cần sử dụng những công cụ này. 985 HSK 06 Danh từ 用法 yòng fǎ usage; use Dụng pháp Cách sử dụng 请告诉我这个词的用法。 yòng fǎ Hãy cho tôi biết cách sử dụng từ này. 986 HSK 06 Danh từ 用品 yòng pǐn supplies; appliance Dụng phẩm Đồ dùng, vật dụng 这是一些生活用品。 yòng pǐn Đây là một số đồ dùng sinh hoạt. 987 HSK 06 Động từ 用心 yòng xīn attentively; intention; diligently Dụng tâm Chăm chỉ, tận tâm 他做事总是很用心。 yòng xīn Anh ấy luôn làm việc rất tận tâm. 988 HSK 06 Tính từ 优质 yōu zhì high quality; high grade Ưu chất Chất lượng cao 这个商店卖优质商品。 yōu zhì Cửa hàng này bán hàng chất lượng cao. 989 HSK 06 Danh từ 游人 yóu rén visitor; tourist; sightseer Du nhân Du khách 这里有很多游人。 yóu rén Nơi này có nhiều du khách. 990 HSK 06 Động từ 游玩 yóu wán amuse; play; stroll; playing Du ngoạn Chơi, tham quan 我们在海滩上游玩了一整天。 yóu wán Chúng tôi đã chơi suốt cả ngày tại bãi biển. 991 HSK 06 Danh từ 游戏机 yóu xì jī game console; game machine Dược hội cơ Máy chơi game 我买了一台新的游戏机。 yóu xì jī Tôi đã mua một máy chơi game mới. 992 HSK 06 Danh từ 游行 yóu xíng parade; march; demonstration; procession Du hành Diễu hành 昨天有一场盛大的游行。 yóu xíng Hôm qua có một cuộc diễu hành lớn. 993 HSK 06 Động từ 有关 yǒu guān related; concerning; relate; concern Hữu quan Liên quan đến 这篇文章与我没有关系。 yǒu guān Bài viết này không liên quan đến tôi. 994 HSK 06 Động từ 有没有 yǒu méi yǒu do you have…?; Have you ever…? ; Is there any…? Hữu vô Có hay không 你有没有见到我的钥匙? yǒu méi yǒu Bạn có thấy chìa khóa của tôi không? 995 HSK 06 Cụm từ 有事 yǒu shì engaged; occupied; busy; something Hữu sự Có việc, có chuyện 今天下午我有事,不能参加会议。 yǒu shì Chiều nay tôi có việc, không thể tham gia cuộc họp. 996 HSK 06 Giới từ 于 yú (preposition) 於 Về, tại, trong 他于昨天到达了北京。 yú Anh ấy đã đến Bắc Kinh vào ngày hôm qua. 997 HSK 06 Danh từ 娱乐 yúlè entertainment Dưỡng lạc Giải trí 我们周末去看电影是最好的娱乐方式。 yú lè Đi xem phim vào cuối tuần là cách giải trí tuyệt vời nhất. 998 HSK 06 Tính từ 愉快 yúkuài Cheerful Du khoái Vui vẻ, hạnh phúc 我度过了一个愉快的假期。 yú kuài Tôi đã có một kỳ nghỉ vui vẻ. 999 HSK 06 Giới từ 与 yǔ and Dữ Với, và 他与朋友们一起去旅行。 yǔ Anh ấy đi du lịch cùng bạn bè. 1000 HSK 06 Danh từ 宇航员 yǔ háng yuán cosmonaut; astronaut Vũ hàng viên Phi hành gia 宇航员在太空站进行实验。 yǔ háng yuán Phi hành gia thực hiện thí nghiệm trên trạm vũ trụ. 1001 HSK 06 Danh từ 雨衣 yǔ yī raincoat Vũ y Áo mưa 外面下大雨,我穿了雨衣。 yǔ yī Trời mưa lớn ngoài kia, tôi mặc áo mưa. 1002 HSK 06 Động từ 预约 yù yuē reservation; reserve; make an appointment Dư ước Đặt lịch, hẹn trước 我已经预约了明天的餐厅。 yù yuē Tôi đã đặt bàn nhà hàng cho ngày mai. 1003 HSK 06 Danh từ 元素 yuánsù element Nguyên tố Yếu tố 水是生命的一个重要元素。 yuán sù Nước là một yếu tố quan trọng của sự sống. 1004 HSK 06 Danh từ 园 yuán garden; an area of land for growing plants; a place for public recreation Viên Công viên, vườn 我们在公园里散步。 yuán Chúng tôi đi bộ trong công viên. 1005 HSK 06 Danh từ 园地 yuán dì garden; field Viên địa Khu đất, mảnh đất 这个园地适合种花。 yuán dì Khu đất này thích hợp để trồng hoa. 1006 HSK 06 Tính từ 原 yuán primary; original; former; raw; pardon; level Nguyên Gốc, ban đầu 这棵树是原生的。 yuán Cây này là cây gốc. 1007 HSK 06 Danh từ 原告 yuángào accuser Nguyên cáo Nguyên đơn, người kiện 法庭上原告陈述了他的诉求。 yuán gào Nguyên đơn đã trình bày yêu cầu của mình trong phiên tòa. 1008 HSK 06 Động từ 原谅 yuánliàng Forgive Nguyên lượng Tha thứ 我希望你能原谅我。 yuán liàng Tôi hy vọng bạn có thể tha thứ cho tôi. 1009 HSK 06 Danh từ 圆珠笔 yuán zhū bǐ ball point pen Viên châu bút Bút bi 我喜欢用圆珠笔写字。 yuán zhū bǐ Tôi thích viết bằng bút bi. 1010 HSK 06 Danh từ 援助 yuán zhù help; support; aid; back up Viện trợ Sự viện trợ 他们向贫困地区提供了援助。 yuán zhù Họ đã cung cấp viện trợ cho khu vực nghèo. 1011 HSK 06 Danh từ 缘故 yuángù Reason Duyên cố Lý do, nguyên nhân 由于天气原因,航班被取消了。 yuán gù Do lý do thời tiết, chuyến bay đã bị hủy. 1012 HSK 06 Danh từ 远方 yuǎn fāng distance Viễn phương Xa xôi 他从远方而来。 yuǎn fāng Anh ấy đến từ một nơi xa xôi. 1013 HSK 06 Động từ 远离 yuǎn lí away; aloof; removed Viễn ly Xa rời 我们应该远离不良习惯。 yuǎn lí Chúng ta nên tránh xa thói quen xấu. 1014 HSK 06 Trạng từ 远远 yuǎn yuǎn far away Viễn viễn Rất xa, cách xa 远远超过了我的预期。 yuǎn yuǎn Nó vượt xa mong đợi của tôi. 1015 HSK 06 Động từ 约定 yuē dìng appoint; arrange; promise; agreement Ước định Thỏa thuận, cam kết 我们约定明天见面。 yuē dìng Chúng tôi đã thỏa thuận gặp nhau vào ngày mai. 1016 HSK 06 Danh từ 乐曲 yuè qǔ music; musical composition Lạc khúc Bản nhạc 这首乐曲很动听。 yuè qǔ Bản nhạc này rất hay. 1017 HSK 06 Động từ 晕 yūn faint Huyễn Chóng mặt 我晕了,坐下来休息一下。 yūn Tôi chóng mặt, ngồi xuống nghỉ một chút. 1018 HSK 06 Động từ 允许 yǔnxǔ allow Hứa nhận Cho phép 老师允许我们提前离开。 yǔn xǔ Cô giáo cho phép chúng tôi ra về sớm. 1019 HSK 06 Động từ 运作 yùn zuò operation; operate Vận tác Hoạt động, vận hành 机器开始正常运作。 yùn zuò Máy móc bắt đầu hoạt động bình thường. 1020 HSK 06 Động từ 晕车 yùn chē carsickness; motion sickness Huyễn xe Say xe 我晕车了,需要休息一下。 yùn chē Tôi say xe, cần nghỉ ngơi một chút. 1021 HSK 06 Tính từ 杂 zá miscellaneous; varied; mixed; mix Tạp Hỗn hợp, lẫn lộn 他的房间里有很多杂乱的东西。 zá Phòng của anh ấy có rất nhiều thứ lộn xộn. 1022 HSK 06 Động từ 再生 zài shēng regeneration; regenerate; revive Tái sinh Tái sinh, phục hồi 这棵树经历了严冬,现在已经再生。 zài shēng Cây này đã trải qua mùa đông khắc nghiệt, giờ đã tái sinh. 1023 HSK 06 Động từ 再说 zài shuō besides; put off until some time later; say Tái thuyết Nói lại, bàn sau 我们先讨论这个问题,其他的再说。 zài shuō Chúng ta bàn vấn đề này trước, còn lại hãy nói sau. 1024 HSK 06 Động từ 遭到 zāo dào suffer; suffered; meet with Tao đáo Gặp phải, bị 他遭到了一些不公平的对待。 zāo dào Anh ấy đã gặp phải sự đối xử không công bằng. 1025 HSK 06 Động từ 遭受 zāoshòu Suffer Tao thụ Chịu đựng, gánh chịu 他遭受了很多痛苦。 zāo shòu Anh ấy đã chịu đựng rất nhiều nỗi đau. 1026 HSK 06 Danh từ 遭遇 zāoyù encounter Tao ngộ Cuộc gặp, tình huống 他在人生中经历了许多不幸的遭遇。 zāo yù Anh ấy đã trải qua nhiều hoàn cảnh không may trong đời. 1027 HSK 06 Cụm từ 早晚 zǎo wǎn sooner or later; morning and evening; time; some day Tảo vãn Sớm muộn 早晚你会明白的。 zǎo wǎn Sớm hay muộn bạn sẽ hiểu. 1028 HSK 06 Động từ 增进 zēng jìn enhance; promote Tăng tiến Thúc đẩy, cải thiện 他们的合作有助于增进相互了解。 zēng jìn Sự hợp tác của họ giúp thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau. 1029 HSK 06 Động từ 增值 zēng zhí value-added; appreciation; increase in value Tăng giá trị Tăng giá trị 这项投资将会大幅增值。 zēng zhí Khoản đầu tư này sẽ tăng giá trị đáng kể. 1030 HSK 06 Động từ 扎 zhā Tie Trát Cắm, đâm 她把花扎进了花瓶里。 zhā Cô ấy đã cắm hoa vào trong bình. 1031 HSK 06 Tính từ 扎实 zhāshi solid Trát thực Vững chắc, chắc chắn 他做事非常扎实,值得信赖。 zhā shí Anh ấy làm việc rất vững chắc, đáng tin cậy. 1032 HSK 06 Động từ 炸 zhà explode; burst; bomb; flare up Chá Nổ, chiên 我喜欢吃炸鸡。 zhà Tôi thích ăn gà chiên. 1033 HSK 06 Danh từ 炸弹 zhà dàn bomb Chá đạn Bom 军队丢下了炸弹。 zhà dàn Quân đội đã thả bom. 1034 HSK 06 Danh từ 炸药 zhà yào explosive; dynamite Chá dược Thuốc nổ 他们使用了炸药来拆除这座大楼。 zhà yào Họ đã sử dụng thuốc nổ để phá dỡ tòa nhà này. 1035 HSK 06 Danh từ 债 zhài debt; loan; owing Trái Nợ 他欠了很多债。 zhài Anh ấy nợ rất nhiều tiền. 1036 HSK 06 Động từ 占据 zhànjù Occupy Chiếm cứ Chiếm lĩnh 他们占据了这个城市的中心地带。 zhàn jù Họ đã chiếm lĩnh khu vực trung tâm của thành phố này. 1037 HSK 06 Danh từ 战场 zhàn chǎng battleground; battlefield Chiến trường Chiến trường 这场战斗将在战场上进行。 zhàn chǎng Trận chiến này sẽ diễn ra trên chiến trường. 1038 HSK 06 Danh từ 战略 zhànlüè strategy Chiến lược Chiến lược 他们制定了新的战略来应对市场变化。 zhàn lüè Họ đã xây dựng chiến lược mới để đối phó với sự thay đổi của thị trường. 1039 HSK 06 Danh từ 战术 zhànshù tactics Chiến thuật Chiến thuật 他的战术很有效。 zhàn shù Chiến thuật của anh ấy rất hiệu quả. 1040 HSK 06 Danh từ 战友 zhàn yǒu comrades in arms Chiến hữu Bạn chiến đấu 我们是多年的战友。 zhàn yǒu Chúng tôi là bạn chiến đấu lâu năm. 1041 HSK 06 Danh từ 站台 zhàn tái platform; railway platform Trạm đài Ga tàu, bệ 我们在站台上等火车。 zhàn tái Chúng tôi đang đợi tàu ở ga. 1042 HSK 06 Danh từ 章 zhāng chapter; section; order; regulation; seal Chương Chương, đoạn 这本书分为十章。 zhāng Cuốn sách này được chia thành mười chương. 1043 HSK 06 Danh từ 长(秘书长) zhǎng (mì shū zhǎng) chief; head; leader (secretary general) Trường Bí thư trưởng 他是公司的秘书长。 zhǎng Anh ấy là bí thư trưởng của công ty. 1044 HSK 06 Danh từ 掌声 zhǎng shēng applause Chưởng thanh Tiếng vỗ tay 演讲结束后,观众给了他热烈的掌声。 zhǎng shēng Sau khi bài phát biểu kết thúc, khán giả đã vỗ tay nhiệt liệt. 1045 HSK 06 Danh từ 账 zhàng account; debt Trương Tài khoản, sổ sách 他帮我记下了所有的账。 zhàng Anh ấy đã giúp tôi ghi lại tất cả các tài khoản. 1046 HSK 06 Danh từ 账户 zhànghù account Trương hối Tài khoản 我的银行账户被冻结了。 zhàng hù Tài khoản ngân hàng của tôi đã bị đóng băng. 1047 HSK 06 Động từ 涨 zhǎng rise Trướng Tăng (giá) 物价正在上涨。 zhǎng Giá cả đang tăng. 1048 HSK 06 Danh từ 障碍 zhàng’ài obstacle Chướng ngại Rào cản 我们必须克服所有的障碍。 zhàng ài Chúng ta phải vượt qua tất cả các rào cản. 1049 HSK 06 Động từ 招 zhāo recruit; trick; attract; beckon Chiêu Mời gọi, tuyển dụng 他在招人来做销售工作。 zhāo Anh ấy đang tuyển dụng người làm công việc bán hàng. 1050 HSK 06 Động từ 招聘 zhāopìn recruit Chiêu bái Tuyển dụng 公司正在招聘新的员工。 zhāo pìn Công ty đang tuyển dụng nhân viên mới. 1051 HSK 06 Phó từ 照样 zhàoyàng all the same; as before Chiếu dạng Cũng vậy, giống vậy 他照样做了所有的工作。 zhàoyàng Anh ấy làm tất cả công việc như vậy. 1052 HSK 06 Động từ 照耀 zhàoyào Shine Chiếu diệu Chiếu sáng, tỏa sáng 太阳照耀着大地。 zhàoyào Mặt trời chiếu sáng trên mặt đất. 1053 HSK 06 Danh từ 哲学 zhéxué Philosophy Triết học Triết lý, triết học 他对哲学有很深的研究。 zhéxué Anh ấy có nghiên cứu sâu về triết học. 1054 HSK 06 Cụm từ 这就是说 zhè jiù shì shuō this means that; that is to say Chiết thử thị Có nghĩa là, tức là 这就是说,我们必须改进工作方法。 zhè jiù shì shuō Tức là, chúng ta phải cải tiến phương pháp làm việc. 1055 HSK 06 Danh từ 镇 zhèn town; tranquil; suppress; press down; keep down Trấn Thị trấn, làng 他住在一个小镇上。 zhèn Anh ấy sống ở một thị trấn nhỏ. 1056 HSK 06 Động từ 争夺 zhēngduó Fight for Tranh đoạt Chiến đấu, tranh giành 两国为了资源展开了争夺。 zhēngduó Hai quốc gia đã tranh giành tài nguyên. 1057 HSK 06 Động từ 整顿 zhěngdùn rectify Chỉnh đốn Sắp xếp lại, cải tổ 政府决定对公司进行整顿。 zhěngdùn Chính phủ quyết định cải tổ lại công ty. 1058 HSK 06 Động từ 整治 zhěng zhì rectify; renovate; fix Chỉnh trị Chỉnh sửa, cải thiện 这条街道经过整治,变得更加干净了。 zhěngzhì Con phố này đã được cải thiện, trở nên sạch sẽ hơn. 1059 HSK 06 Tính từ 正当 zhèngdāng proper Chính đáng Chính đáng, hợp pháp 这是一个正当的理由。 zhèngdàng Đây là một lý do chính đáng. 1060 HSK 06 Danh từ 政策 zhèngcè policy Chính sách Chính sách 政府出台了新的经济政策。 zhèngcè Chính phủ đã đưa ra chính sách kinh tế mới. 1061 HSK 06 Danh từ 政党 zhèng dǎng political party Chính đảng Đảng phái 他是一个著名的政党成员。 zhèngdǎng Anh ấy là một thành viên nổi tiếng của đảng chính trị. 1062 HSK 06 Danh từ 政权 zhèngquán regime Chính quyền Chính quyền 政权的更替带来了社会的变革。 zhèngquán Sự thay đổi chính quyền đã mang lại những thay đổi trong xã hội. 1063 HSK 06 Danh từ 症状 zhèngzhuàng Symptom Chứng trạng Triệu chứng 他出现了感冒的症状。 zhèngzhuàng Anh ấy đã có các triệu chứng cảm cúm. 1064 HSK 06 Danh từ 之类 zhī lèi such as; and so on Chi loại Những thứ tương tự 我喜欢音乐、电影之类的活动。 zhīlèi Tôi thích những hoạt động như âm nhạc, phim ảnh. 1065 HSK 06 Động từ 支撑 zhīchēng brace Chi trướng Chống đỡ, hỗ trợ 这个柱子支撑着整个建筑物。 zhīchēng Cột này chống đỡ toàn bộ tòa nhà. 1066 HSK 06 Động từ 支援 zhīyuán support Chi viện Cung cấp hỗ trợ 他们向灾区提供了紧急支援。 zhīyuán Họ đã cung cấp sự hỗ trợ khẩn cấp cho khu vực bị thiên tai. 1067 HSK 06 Danh từ 枝 zhī branch Chi Cành cây 这棵树的枝很长。 zhī Cành cây của cây này rất dài. 1068 HSK 06 Tính từ 知名 zhī míng famous; well-known Tri danh Nổi tiếng, được biết đến 他是一位知名的作家。 zhīmíng Anh ấy là một nhà văn nổi tiếng. 1069 HSK 06 Động từ 织 zhī knit; weave Chế Dệt, đan 她织了一条漂亮的围巾。 zhī Cô ấy đã dệt một chiếc khăn quàng đẹp. 1070 HSK 06 Danh từ 直升机 zhí shēng jī helicopter Trực thăng Máy bay trực thăng 直升机飞越了城市的上空。 zhíshēngjī Máy bay trực thăng bay qua không phận của thành phố. 1071 HSK 06 Danh từ 职责 zhí zé duty; responsibility Chức trách Nhiệm vụ, trách nhiệm 这是你的职责,必须完成。 zhízé Đây là nhiệm vụ của bạn, phải hoàn thành. 1072 HSK 06 Động từ 止 zhǐ stop; only; just; till; to Chỉ Dừng lại 他停止了工作。 zhǐ Anh ấy đã dừng công việc lại. 1073 HSK 06 Động từ 只得 zhǐ dé have to; have no alternative but to; be obliged Chỉ đắc Chỉ có thể, đành phải 我只得放弃这项计划。 zhǐdé Tôi chỉ đành phải từ bỏ kế hoạch này. 1074 HSK 06 Động từ 只顾 zhǐ gù merely; simply; only care for; be absorbed to Chỉ cố Chỉ chú ý, chỉ lo 他只顾工作,忽略了家庭。 zhǐgù Anh ấy chỉ lo công việc và bỏ qua gia đình. 1075 HSK 06 Động từ 只管 zhǐ guǎn by all means; not hesitate; merely; just Chỉ quản Cứ làm, cứ quản lý 你只管做你的事情,其他的我来处理。 zhǐguǎn Bạn cứ làm việc của bạn đi, còn lại để tôi lo. 1076 HSK 06 Động từ 指定 zhǐdìng Appoint Chỉ định Chỉ định, quy định 老师指定了阅读书单。 zhǐdìng Giáo viên đã chỉ định danh sách sách đọc. 1077 HSK 06 Danh từ 指数 zhǐ shù index; exponent Chỉ số Chỉ số, tỉ lệ 股票指数今天上涨了。 zhǐshù Chỉ số cổ phiếu hôm nay đã tăng lên. 1078 HSK 06 Danh từ 指头 zhǐ tou finger; toe Chỉ đầu Ngón tay 他的手指头很长。 zhǐ tóu Ngón tay của anh ấy rất dài. 1079 HSK 06 Động từ 指着 zhǐ zhe point; pointing Chỉ trứ Chỉ vào 他指着那个方向。 zhǐ zhe Anh ấy chỉ vào hướng đó. 1080 HSK 06 Liên từ 至于 zhìyú As for Chí vu Đối với, còn về 至于其他的事情,我们可以以后再讨论。 zhìyú Còn về những chuyện khác, chúng ta có thể thảo luận sau. 1081 HSK 06 Động từ 治病 zhì bìng treat a disease; treat an illness Trị bệnh Chữa bệnh, điều trị 他正在医院治病。 zhì bìng Anh ấy đang chữa bệnh ở bệnh viện. 1082 HSK 06 Danh từ 智慧 zhìhuì wisdom Tri thức Sự thông minh, trí tuệ 他的智慧让我很佩服。 zhìhuì Trí tuệ của anh ấy khiến tôi rất ngưỡng mộ. 1083 HSK 06 Tính từ 中等 zhōng děng medium; moderate Trung đẳng Trung bình 他是一个中等的学生。 zhōngděng Anh ấy là một học sinh trung bình. 1084 HSK 06 Tính từ 中华 zhōng huá China Trung Hoa Trung Hoa (TQ) 中华文化博大精深。 Zhōnghuá Văn hóa Trung Hoa rộng lớn và sâu sắc. 1085 HSK 06 Danh từ 中期 zhōng qī mid-term; metaphase Trung kỳ Giai đoạn giữa 这部电影的中期非常精彩。 zhōngqī Giai đoạn giữa của bộ phim này rất hấp dẫn. 1086 HSK 06 Danh từ 中外 zhōng wài at home and abroad; Chinese and foreign Trung ngoại Trong và ngoài, quốc nội và quốc tế 中外游客都喜欢这个城市。 zhōngwài Du khách trong và ngoài nước đều thích thành phố này. 1087 HSK 06 Danh từ 忠心 zhōng xīn loyalty; devotion; faithfulness Trung tâm Sự trung thành 他是一个非常忠心的员工。 zhōngxīn Anh ấy là một nhân viên rất trung thành. 1088 HSK 06 Danh từ 钟头 zhōng tóu hour Chung đầu Giờ (thời gian) 我们只需要一个钟头就能完成任务。 zhōngtóu Chúng ta chỉ cần một giờ để hoàn thành nhiệm vụ. 1089 HSK 06 Tính từ 肿 zhǒng swollen; bloat; swelling Chướng Sưng, phồng lên 他的脚肿了。 zhǒng Chân của anh ấy bị sưng. 1090 HSK 06 Đại từ 种种 zhǒng zhǒng all sorts of; all kinds of; a variety of Chủng chủng Mọi loại, đủ loại 这家商店出售种种商品。 zhǒngzhǒng Cửa hàng này bán đủ loại sản phẩm. 1091 HSK 06 Danh từ 粥 zhōu Porridge Chúc Cháo 早上他吃了一碗粥。 zhōu Buổi sáng anh ấy ăn một bát cháo. 1092 HSK 06 Danh từ 珠宝 zhū bǎo jewelry Châu bảo Trang sức 她喜欢佩戴珠宝。 zhūbǎo Cô ấy thích đeo trang sức. 1093 HSK 06 Đại từ 诸位 zhūwèi every one Chư vị Các vị, quý vị 诸位,请坐。 zhūwèi Các quý vị, xin ngồi. 1094 HSK 06 Danh từ 主持人 zhǔ chí rén host; presenter Chủ trì nhân Người dẫn chương trình 主持人开始介绍嘉宾。 zhǔchírén Người dẫn chương trình bắt đầu giới thiệu khách mời. 1095 HSK 06 Danh từ 主角 zhǔ jué lead; protagonist; leading actor Chủ giác Vai chính 他在这部电影里是主角。 zhǔjué Anh ấy là vai chính trong bộ phim này. 1096 HSK 06 Danh từ 主流 zhǔliú Main stream Chủ lưu Chính thống, xu hướng chủ đạo 这家公司的产品是市场的主流。 zhǔliú Sản phẩm của công ty này là xu hướng chủ đạo của thị trường. 1097 HSK 06 Động từ 煮 zhǔ cook Chử Nấu 我喜欢煮汤。 zhǔ Tôi thích nấu canh. 1098 HSK 06 Danh từ 住宅 zhùzhái residence Trụ xá Nhà ở, chỗ ở 他们住在一座现代化的住宅楼里。 zhùzhái Họ sống trong một tòa nhà ở hiện đại. 1099 HSK 06 Động từ 驻 zhù station; resident; stationed; located at Trú Cắm trại, đóng quân 他在这个城市驻扎了几年。 zhù Anh ấy đã đóng quân tại thành phố này trong vài năm. 1100 HSK 06 Danh từ 柱子 zhù zi post; pillar Trụ tử Cột, trụ 这座大楼的柱子非常坚固。 zhùzi Cột của tòa nhà này rất vững chắc. 1101 HSK 06 Động từ 祝愿 zhù yuàn wish Chúc nguyện Chúc mừng, chúc phúc 我祝愿你生日快乐。 zhùyuàn Tôi chúc bạn sinh nhật vui vẻ. 1102 HSK 06 Tính từ 专用 zhuān yòng special; dedicated Chuyên dụng Dành riêng, đặc biệt 这辆车是专用的,不可以随便使用。 zhuānyòng Chiếc xe này là dành riêng, không thể sử dụng tùy tiện. 1103 HSK 06 Động từ 转 zhuàn turn Chuyển Quay, chuyển 他转身离开了。 zhuǎn Anh ấy quay lại và đi. 1104 HSK 06 Động từ 转动 zhuàn dòng turn; run; twirl; roll; revolve Chuyển động Quay, xoay 轮子开始转动了。 zhuǎndòng Bánh xe bắt đầu quay. 1105 HSK 06 Động từ 赚 zhuàn earn Toán Kiếm tiền 他通过做生意赚了很多钱。 zhuàn Anh ấy kiếm được nhiều tiền nhờ kinh doanh. 1106 HSK 06 Động từ 赚钱 zhuàn qián make money Toán tiền Kiếm tiền 他每天都在努力赚钱。 zhuànqián Anh ấy mỗi ngày đều cố gắng kiếm tiền. 1107 HSK 06 Danh từ 装备 zhuāngbèi equipment Trang bị Thiết bị, trang bị 军队需要更多的装备。 zhuāngbèi Quân đội cần thêm trang bị. 1108 HSK 06 Tính từ 壮观 zhuàngguān grand; sublime Tráng quan Hùng vĩ, ngoạn mục 这座建筑物非常壮观。 zhuànguān Tòa nhà này rất hùng vĩ. 1109 HSK 06 Động từ 追究 zhuījiū Investigate Truy cứu Điều tra, truy cứu 他们追究了事故的原因。 zhuījiū Họ đã điều tra nguyên nhân vụ tai nạn. 1110 HSK 06 Động từ 捉 zhuō clutch; grasp; hold; capture Tróc Bắt, tóm 他正在捉鱼。 zhuō Anh ấy đang bắt cá. 1111 HSK 06 Danh từ 咨询 zīxún Consultation Tư vấn Sự tư vấn 他向专家咨询了这个问题。 zīxún Anh ấy đã tư vấn với chuyên gia về vấn đề này. 1112 HSK 06 Danh từ 自来水 zì lái shuǐ tap water; running water Tự lai thủy Nước máy, nước sinh hoạt 自来水系统需要定期检查。 zìláishuǐ Hệ thống nước máy cần được kiểm tra định kỳ. 1113 HSK 06 Đại từ 自我 zì wǒ oneself; self Tự ngã Bản thân, tự mình 这个挑战让我对自我有更深的了解。 zìwǒ Thử thách này giúp tôi hiểu rõ hơn về bản thân mình. 1114 HSK 06 Động từ 自学 zì xué self-study Tự học Tự học, học độc lập 我通过自学掌握了这门技能。 zìxué Tôi đã tự học và nắm vững kỹ năng này. 1115 HSK 06 Động từ 自言自语 zì yán zì yǔ soliloquize; talk to oneself Tự ngôn tự ngữ Nói một mình 他常常自言自语。 zìyánzìyǔ Anh ấy thường nói một mình. 1116 HSK 06 Tính từ 自在 zì zài free; comfortable; unrestrained Tự tại Thoải mái, dễ chịu 在家里,我感到非常自在。 zìzài Ở nhà, tôi cảm thấy rất thoải mái. 1117 HSK 06 Danh từ 宗教 zōngjiào Religion Tôn giáo Tôn giáo 不同的宗教有不同的信仰。 zōngjiào Các tôn giáo khác nhau có những niềm tin khác nhau. 1118 HSK 06 Danh từ 总部 zǒng bù headquarters; general headquarters Tổng bộ Trụ sở chính 公司的总部在北京。 zǒngbù Trụ sở chính của công ty ở Bắc Kinh. 1119 HSK 06 Danh từ 总监 zǒng jiān director; chief inspector Tổng giám đốc Giám đốc 他是公司的人力资源总监。 zǒngjiān Anh ấy là giám đốc nhân sự của công ty. 1120 HSK 06 Danh từ 总经理 zǒng jīng lǐ general manager Tổng quản lý Giám đốc điều hành 总经理负责公司的整体运营。 zǒngjīnglǐ Giám đốc điều hành phụ trách toàn bộ hoạt động của công ty. 1121 HSK 06 Danh từ 总量 zǒng liàng total; all quantity Tổng lượng Tổng số lượng 总量的统计数据已经发布。 zǒngliàng Dữ liệu thống kê tổng lượng đã được công bố. 1122 HSK 06 Động từ 走私 zǒusī smuggle Tẩu tư Buôn lậu 他因走私被捕了。 zǒusī Anh ấy bị bắt vì tội buôn lậu. 1123 HSK 06 Động từ 奏 zòu play; play music Tấu Tấu, chơi (nhạc cụ) 他在音乐会上奏了一首美丽的曲子。 zòu Anh ấy đã chơi một bản nhạc đẹp trong buổi hòa nhạc. 1124 HSK 06 Danh từ 租金 zū jīn rent; rental Tổ kim Tiền thuê nhà 每月的租金很高。 zūjīn Tiền thuê nhà hàng tháng rất cao. 1125 HSK 06 Danh từ 足 zú foot; leg; sufficient; ample; enough; full; fully; as much as Túc Chân 她的脚受伤了。 zú Chân của cô ấy bị thương. 1126 HSK 06 Liên từ 足以 zúyǐ Enough Túc dĩ Đủ để, có thể 他的努力足以赢得比赛。 zúyǐ Nỗ lực của anh ấy đủ để chiến thắng cuộc thi. 1127 HSK 06 Danh từ 族 zú clan; race; nationality Tộc Dòng tộc, bộ tộc 他们属于不同的族群。 zú Họ thuộc các bộ tộc khác nhau. 1128 HSK 06 Danh từ 族(上班族) zú (shàng bān zú) a class of things with common features or attribute (office worker; commuter) Tộc (Thượng ban tộc) Lớp người làm công ăn lương 他是一个上班族,每天早晚都去公司。 zú (shàngbān zú) Anh ấy là một nhân viên văn phòng, mỗi ngày đều đi làm. 1129 HSK 06 Danh từ 祖父 zǔfù grandfather Tổ phụ Ông nội 我的祖父是一位非常有智慧的人。 zǔfù Ông nội của tôi là một người rất thông minh. 1130 HSK 06 Danh từ 祖国 zǔguó Motherland Tổ quốc Tổ quốc 我永远热爱我的祖国。 zǔguó Tôi mãi mãi yêu tổ quốc của mình. 1131 HSK 06 Danh từ 祖母 zǔ mǔ grandmother Tổ mẫu Bà nội 我的祖母已经去世了。 zǔmǔ Bà nội của tôi đã qua đời. 1132 HSK 06 Động từ 钻 zuàn diamond; jewel; drill Toan Khoan, đào 他用钻头钻了一个洞。 zuān Anh ấy đã khoan một lỗ bằng mũi khoan. 1133 HSK 06 Tính từ 最佳 zuì jiā optimal; the best; optimum Tối gia Tốt nhất 这是我认为的最佳选择。 zuìjiā Đây là sự lựa chọn tốt nhất mà tôi nghĩ. 1134 HSK 06 Tính từ 最终 zuì zhōng final; ultimate Tối chung Cuối cùng, kết quả cuối cùng 最终他还是成功了。 zuìzhōng Cuối cùng anh ấy đã thành công. 1135 HSK 06 Danh từ 罪 zuì sin; crime; guilt; fault; blame Tội Tội lỗi 他被判有罪。 zuì Anh ấy bị kết tội. 1136 HSK 06 Danh từ 罪恶 zuì è sin; crime; evil Tội ác Tội ác 他们为了金钱犯下了罪恶。 zuì’è Họ đã phạm phải tội ác vì tiền bạc. 1137 HSK 06 Động từ 作 zuò rise; compose; pretend; affect; feel; become; writing; work Tác Làm, thực hiện 他今天要作一篇报告。 zuò Hôm nay anh ấy phải làm một báo cáo. 1138 HSK 06 Động từ 作废 zuòfèi cancel, blank out Tác phế Hủy bỏ, làm vô hiệu 这张票已经作废了。 zuòfèi Vé này đã bị hủy bỏ. 1139 HSK 06 Động từ 作战 zuò zhàn fight; war; do battle; combat Tác chiến Chiến đấu, tác chiến 我们必须作战才能保护家园。 zuòzhàn Chúng ta phải chiến đấu để bảo vệ quê hương. 1140 HSK 06 Danh từ 座谈会 zuò tán huì forum; symposium; informal discussio Tọa đàm Cuộc tọa đàm 我们举行了一次座谈会。 zuòtánhuì Chúng tôi đã tổ chức một cuộc tọa đàm. ]]> https://tiengtrunghalou.com/tu-vung-hsk-6-hsk-9-cap/feed/ 0 Từ vựng HSK 5 (HSK 9 cấp) https://tiengtrunghalou.com/tu-vung-hsk-5-hsk-9-cap/ https://tiengtrunghalou.com/tu-vung-hsk-5-hsk-9-cap/#respond Sun, 07 Sep 2025 05:02:04 +0000 https://tiengtrunghalou.com/?p=458 STT Level Loại từ Chữ Hán Pinyin Nghĩa Anh Nghĩa Hán Ví dụ (chữ Hán) Pinyin ví dụ Dịch ví dụ 1 HSK 05 Động từ 安慰 ānwèi comfort An ủi An ủi, động viên 朋友安慰了我,让我感觉好多了。 Péngyǒu ānwèi le wǒ, ràng wǒ gǎnjué hǎo duō le. Bạn tôi đã an ủi tôi, khiến tôi cảm thấy tốt hơn nhiều. 2 HSK 05 Danh từ 岸 àn bank Ngạn Bờ (sông, biển) 船靠在了河岸边。 Chuán kào zài le hé’àn biān. Con thuyền đã cập bờ sông. 3 HSK 05 Danh từ 岸上 àn shàng ashore; shore; bank Ngạn thượng Trên bờ 他们站在岸上看风景。 Tāmen zhàn zài ànshàng kàn fēngjǐng. Họ đứng trên bờ ngắm cảnh. 4 HSK 05 Động từ/Danh từ 按摩 ànmó massage Án ma Xoa bóp, mát-xa 他去按摩店放松一下。 Tā qù ànmó diàn fàngsōng yíxià. Anh ấy đi tiệm mát-xa để thư giãn một chút. 5 HSK 05 Động từ 拔 bá pluck; pull out; draw; select; choose; extract Bạt Nhổ, kéo ra 他拔掉了花园里的杂草。 Tā bádiào le huāyuán lǐ de zá cǎo. Anh ấy nhổ cỏ trong vườn. 6 HSK 05 Danh từ 白酒 bái jiǔ Chinese Baijiu; liquor and spirits Bạch tửu Rượu trắng 他喜欢喝中国白酒。 Tā xǐhuān hē Zhōngguó báijiǔ. Anh ấy thích uống rượu trắng Trung Quốc. 7 HSK 05 Động từ 拜访 bàifǎng visit Bái phỏng Thăm hỏi 明天我要拜访一位老朋友。 Míngtiān wǒ yào bàifǎng yí wèi lǎo péngyǒu. Ngày mai tôi sẽ đi thăm một người bạn cũ. 8 HSK 05 Danh từ 版 bǎn printing plate; edition; version Bản Phiên bản, ấn bản 这本书有多个版本。 Zhè běn shū yǒu duō gè bǎnběn. Cuốn sách này có nhiều phiên bản. 9 HSK 05 Động từ 扮演 bànyǎn Play the role Phẫn diễn Đóng vai 他在电影里扮演主角。 Tā zài diànyǐng lǐ bànyǎn zhǔjué. Anh ấy đóng vai chính trong bộ phim. 10 HSK 05 Tính từ 棒 bàng stick;excellent Bổng Giỏi, tuyệt vời 你的表现真棒! Nǐ de biǎoxiàn zhēn bàng! Phần trình diễn của bạn thật tuyệt vời! 11 HSK 05 Động từ 包围 bāowéi Surround Bao vây Bao quanh, bao vây 这座城市被群山包围着。 Zhè zuò chéngshì bèi qúnshān bāowéi zhe. Thành phố này được bao quanh bởi núi non. 12 HSK 05 Danh từ/Động từ 包装 bāozhuāng pack; put up; make up Bao trang Đóng gói, bao bì 这个产品的包装很精美。 Zhège chǎnpǐn de bāozhuāng hěn jīngměi. Bao bì của sản phẩm này rất đẹp. 13 HSK 05 Động từ 保卫 bǎowèi Defend Bảo vệ Bảo vệ 士兵们在保卫国家。 Shìbīngmen zài bǎowèi guójiā. Những người lính đang bảo vệ đất nước. 14 HSK 05 Động từ 保养 bǎoyǎng maintain Bảo dưỡng Bảo trì, bảo dưỡng 这辆车需要定期保养。 Zhè liàng chē xūyào dìngqī bǎoyǎng. Chiếc xe này cần được bảo dưỡng định kỳ. 15 HSK 05 Động từ 报答 bàodá reciprocate; pay back; repay Báo đáp Đền đáp 我一定会报答你的帮助。 Wǒ yídìng huì bàodá nǐ de bāngzhù. Tôi nhất định sẽ đền đáp sự giúp đỡ của bạn. 16 HSK 05 Động từ 报警 bàojǐng call the police Báo cảnh Báo cảnh sát 发现可疑情况要及时报警。 Fāxiàn kěyí qíngkuàng yào jíshí bàojǐng. Nếu phát hiện tình huống đáng ngờ, phải báo cảnh sát kịp thời. 17 HSK 05 Động từ 抱怨 bàoyuàn Complain Bão oán Phàn nàn 他总是抱怨工作太累。 Tā zǒngshì bàoyuàn gōngzuò tài lèi. Anh ấy luôn phàn nàn rằng công việc quá mệt mỏi. 18 HSK 05 Danh từ 背包 bēi bāo backpack; knapsack; rucksack; infantry pack Bối bao Ba lô 他背着一个黑色的背包。 Tā bēizhe yí gè hēisè de bēibāo. Anh ấy đeo một chiếc ba lô màu đen. 19 HSK 05 Danh từ 悲剧 bēi jù tragedy Bi kịch Bi kịch 这部电影是一场悲剧。 Zhè bù diànyǐng shì yì chǎng bēijù. Bộ phim này là một bi kịch. 20 HSK 05 Tính từ/Danh từ 悲伤 bēi shāng sad; sorrowful Bi thương Đau buồn 他听到这个消息后非常悲伤。 Tā tīngdào zhège xiāoxi hòu fēicháng bēishāng. Anh ấy rất đau buồn khi nghe tin này. 21 HSK 05 Danh từ 北极 běijí arctic Bắc cực Bắc Cực 北极一年四季都很冷。 Běijí yì nián sìjì dōu hěn lěng. Bắc Cực lạnh quanh năm. 22 HSK 05 Tính từ 被动 bèidòng passive Bị động Bị động 在学习中,我们不能太被动。 Zài xuéxí zhōng, wǒmen bùnéng tài bèidòng. Trong học tập, chúng ta không thể quá bị động. 23 HSK 05 Danh từ 辈 bèi generation; lifetime Bối Thế hệ 他是我爷爷那一辈的人。 Tā shì wǒ yéye nà yí bèi de rén. Ông ấy là người thuộc thế hệ của ông nội tôi. 24 HSK 05 Đại từ 本人 běnrén oneself Bản nhân Bản thân 这件事只能由本人处理。 Zhè jiàn shì zhǐ néng yóu běnrén chǔlǐ. Việc này chỉ có thể do chính tôi xử lý. 25 HSK 05 Danh từ 鼻子 bízi nose Tị tử Mũi 他的鼻子很高。 Tā de bízi hěn gāo. Mũi của anh ấy rất cao. 26 HSK 05 Danh từ 比方 bǐfāng Example Tỉ phương Ví dụ 比方说,学习需要坚持。 Bǐfāng shuō, xuéxí xūyào jiānchí. Ví dụ như, học tập cần sự kiên trì. 27 HSK 05 Danh từ 比重 bǐzhòng specific gravity; proportion Tỉ trọng Tỷ trọng 这个行业在经济中的比重很大。 Zhège hángyè zài jīngjì zhōng de bǐzhòng hěn dà. Ngành này có tỷ trọng lớn trong nền kinh tế. 28 HSK 05 Đại từ 彼此 bǐcǐ each other Bỉ thử Lẫn nhau 他们彼此信任。 Tāmen bǐcǐ xìnrèn. Họ tin tưởng lẫn nhau. 29 HSK 05 Trạng từ 必 bì must; certainly; necessarily Tất Nhất định, chắc chắn 努力必有回报。 Nǔlì bì yǒu huíbào. Nỗ lực chắc chắn sẽ có hồi đáp. 30 HSK 05 Động từ/Tính từ 必需 bì xū essential; indispensable Tất nhu Cần thiết 水是人类生存的必需品。 Shuǐ shì rénlèi shēngcún de bìxūpǐn. Nước là thứ thiết yếu cho sự sống của con người. 31 HSK 05 Phó từ 毕竟 bìjìng after all Tất cánh Suy cho cùng, rốt cuộc 他毕竟是个孩子,你别生气。 Tā bìjìng shì gè háizi, nǐ bié shēngqì. Suy cho cùng, nó vẫn là trẻ con, đừng giận. 32 HSK 05 Động từ 闭幕 bì mù close; conclude; lower the curtain Bế mạc Kết thúc, bế mạc 会议将在明天下午闭幕。 Huìyì jiāng zài míngtiān xiàwǔ bìmù. Hội nghị sẽ bế mạc vào chiều mai. 33 HSK 05 Danh từ 闭幕式 bì mù shì closing ceremony Bế mạc thức Lễ bế mạc 奥运会的闭幕式很精彩。 Àoyùnhuì de bìmùshì hěn jīngcǎi. Lễ bế mạc Thế vận hội rất hoành tráng. 34 HSK 05 Danh từ 边境 biānjìng border; frontier Biên cảnh Biên giới 他们住在中越边境附近。 Tāmen zhù zài Zhōng-Yuè biānjìng fùjìn. Họ sống gần biên giới Trung-Việt. 35 HSK 05 Động từ 编辑 biānjí edit Biên tập Biên tập, chỉnh sửa 她正在编辑这本书的内容。 Tā zhèngzài biānjí zhè běn shū de nèiróng. Cô ấy đang biên tập nội dung của cuốn sách này. 36 HSK 05 Danh từ 编辑 biānji editor Biên tập Biên tập viên 他是一名杂志社的编辑。 Tā shì yī míng zázhì shè de biānjí. Anh ấy là một biên tập viên của tạp chí. 37 HSK 05 Động từ/Danh từ 变动 biàn dòng change; alteration; variation Biến động Thay đổi, biến động 公司的人事有了一些变动。 Gōngsī de rénshì yǒule yīxiē biàndòng. Nhân sự của công ty có một số thay đổi. 38 HSK 05 Tính từ 便利 biànlì facilitate Tiện lợi Tiện lợi 这里的交通很便利。 Zhèlǐ de jiāotōng hěn biànlì. Giao thông ở đây rất tiện lợi. 39 HSK 05 Danh từ 便条 biàntiáo Note Tiện điều Mẩu giấy ghi chú 我在桌子上留了一张便条。 Wǒ zài zhuōzi shàng liúle yī zhāng biàntiáo. Tôi để lại một mẩu giấy ghi chú trên bàn. 40 HSK 05 Giới từ 便于 biànyú Easy to Tiện vu Tiện cho 这本书便于携带。 Zhè běn shū biànyú xiédài. Cuốn sách này tiện mang theo. 41 HSK 05 Danh từ 宾馆 bīnguǎn hotel Tân quán Khách sạn 这家宾馆的服务很好。 Zhè jiā bīnguǎn de fúwù hěn hǎo. Dịch vụ của khách sạn này rất tốt. 42 HSK 05 Danh từ 饼 bǐng cake; cookie; pastry; round flat cake Bính Bánh 她喜欢吃葱油饼。 Tā xǐhuān chī cōngyóubǐng. Cô ấy thích ăn bánh hành chiên. 43 HSK 05 Danh từ 饼干 bǐnggān Biscuits Bính can Bánh quy 我买了一包饼干。 Wǒ mǎile yī bāo bǐnggān. Tôi đã mua một gói bánh quy. 44 HSK 05 Danh từ 病毒 bìngdú virus Bệnh độc Virus 这种病毒传播得很快。 Zhè zhǒng bìngdú chuánbò de hěn kuài. Loại virus này lây lan rất nhanh. 45 HSK 05 Danh từ 玻璃 bōli Glass Pha lê Thủy tinh, kính 这个杯子是玻璃做的。 Zhège bēizi shì bōli zuò de. Chiếc cốc này được làm bằng thủy tinh. 46 HSK 05 Danh từ 博客 bó kè blog Bác khách Blog 我每天都会写博客。 Wǒ měitiān dūhuì xiě bókè. Tôi viết blog mỗi ngày. 47 HSK 05 Danh từ 博览会 bólǎnhuì exposition Bác lãm hội Triển lãm 我们去参观了国际博览会。 Wǒmen qù cānguānle guójì bólǎnhuì. Chúng tôi đã đi tham quan triển lãm quốc tế. 48 HSK 05 Danh từ 博士 bóshì doctor Bác sĩ Tiến sĩ 他是经济学博士。 Tā shì jīngjìxué bóshì. Anh ấy là tiến sĩ kinh tế học. 49 HSK 05 Danh từ 博物馆 bówùguǎn Museum Bác vật quán Bảo tàng 我们周末去博物馆参观吧! Wǒmen zhōumò qù bówùguǎn cānguān ba! Cuối tuần chúng ta đi thăm bảo tàng nhé! 50 HSK 05 Tính từ 薄弱 bóruò weak Bạc nhược Yếu, kém 他的英语基础比较薄弱。 Tā de Yīngyǔ jīchǔ bǐjiào bóruò. Nền tảng tiếng Anh của anh ấy khá yếu. 51 HSK 05 Động từ 不顾 búgù disregard Bất cố Bất chấp 他不顾家人的反对,去了国外。 Tā bùgù jiārén de fǎnduì, qùle guówài. Anh ấy bất chấp sự phản đối của gia đình và ra nước ngoài. 52 HSK 05 Tính từ 不利 bú lì unfavourable; disadvantageous; harmful; detrimental Bất lợi Bất lợi 这种天气对农业生产不利。 Zhè zhǒng tiānqì duì nóngyè shēngchǎn bùlì. Thời tiết này bất lợi cho sản xuất nông nghiệp. 53 HSK 05 Tính từ 不耐烦 búnàifán Impatient Bất nại phiền Sốt ruột 他等了很久,显得有些不耐烦。 Tā děngle hěn jiǔ, xiǎnde yǒuxiē bùnàifán. Anh ấy đợi lâu quá nên có vẻ hơi sốt ruột. 54 HSK 05 Tính từ/Danh từ 不幸 bú xìng misfortune; unfortunat; unfortunately Bất hạnh Không may, bất hạnh 很不幸,他在事故中受伤了。 Hěn bùxìng, tā zài shìgù zhōng shòushāng le. Thật không may, anh ấy bị thương trong vụ tai nạn. 55 HSK 05 Tính từ 不易 bú yì not easy; difficult; tough Bất dị Không dễ 赚钱不易,要珍惜每一分钱。 Zhuànqián bùyì, yào zhēnxī měi yī fēnqián. Kiếm tiền không dễ, cần trân trọng từng đồng. 56 HSK 05 Động từ 补偿 bǔcháng compensate Bổ thường Bồi thường 公司会补偿你的损失。 Gōngsī huì bǔcháng nǐ de sǔnshī. Công ty sẽ bồi thường tổn thất của bạn. 57 HSK 05 Danh từ 补贴 bǔtiē subsidy Bổ thiếp Trợ cấp 政府给贫困家庭提供补贴。 Zhèngfǔ gěi pínkùn jiātíng tígōng bǔtiē. Chính phủ cung cấp trợ cấp cho các gia đình khó khăn. 58 HSK 05 Phó từ 不曾 bù céng never Bất tằng Chưa từng 我不曾见过这样的事情。 Wǒ bùcéng jiànguò zhèyàng de shìqíng. Tôi chưa từng thấy chuyện như thế này. 59 HSK 05 Cụm từ 不得了 búdéliǎo Very Bất đắc liễu Cực kỳ 热得不得了! Rè de bùdéliǎo! Nóng kinh khủng! 60 HSK 05 Cụm từ 不敢当 bùgǎndāng I really don’t deserve this. Bất cảm đương Không dám nhận 你夸奖得太高了,我不敢当。 Nǐ kuājiǎng de tài gāo le, wǒ bù gǎndāng. Bạn khen quá lời, tôi không dám nhận. 61 HSK 05 Tính từ 不良 bù liáng bad; harmful; unhealthy Bất lương Không tốt, xấu 这家公司的业绩不良。 Zhè jiā gōngsī de yèjī bùliáng. Thành tích của công ty này không tốt. 62 HSK 05 Trạng từ 不免 bùmiǎn unavoidable Bất miễn Khó tránh khỏi 看到这个消息,我不免有些担心。 Kàndào zhège xiāoxi, wǒ bùmiǎn yǒuxiē dānxīn. Khi thấy tin tức này, tôi không khỏi lo lắng. 63 HSK 05 Trạng từ 不能不 bù néng bù have to; cannot but Bất năng bất Không thể không 面对这个问题,我们不能不解决。 Miànduì zhège wèntí, wǒmen bùnéng bù jiějué. Đối mặt với vấn đề này, chúng ta không thể không giải quyết. 64 HSK 05 Trạng từ 不时 bùshí now and then Bất thời Thỉnh thoảng, đôi khi 他不时看看手表。 Tā bùshí kàn kàn shǒubiǎo. Anh ấy thỉnh thoảng nhìn đồng hồ. 65 HSK 05 Trạng từ 不停 bù tíng without stop; non-stop Bất đình Không ngừng 外面不停地下雨。 Wàimiàn bùtíng de xià yǔ. Bên ngoài mưa không ngừng. 66 HSK 05 Động từ 不许 bù xǔ not allow; must not; can’t Bất hứa Không cho phép 这里不许抽烟。 Zhèlǐ bùxǔ chōuyān. Không được hút thuốc ở đây. 67 HSK 05 Động từ 不止 bùzhǐ more than Bất chỉ Không chỉ, không dừng lại 这个问题不止一个人问过我。 Zhège wèntí bùzhǐ yīgè rén wèn guò wǒ. Không chỉ một người đã hỏi tôi vấn đề này. 68 HSK 05 Động từ/Tính từ 不足 bùzú insufficient Bất túc Không đủ 这个计划还有不足之处。 Zhège jìhuà hái yǒu bùzú zhī chù. Kế hoạch này vẫn còn thiếu sót. 69 HSK 05 Danh từ 部位 bùwèi part; section Bộ vị Bộ phận (cơ thể) 这个部位受伤了。 Zhège bùwèi shòushāng le. Bộ phận này bị thương rồi. 70 HSK 05 Động từ 猜 cāi guess Thái Đoán 你能猜出答案吗? Nǐ néng cāi chū dá’àn ma? Bạn có thể đoán ra đáp án không? 71 HSK 05 Động từ 猜测 cāi cè guess; conjecture; surmise Thái trắc Suy đoán 我只是猜测,不确定。 Wǒ zhǐshì cāicè, bù quèdìng. Tôi chỉ suy đoán, không chắc chắn. 72 HSK 05 Danh từ/Động từ 裁判 cáipàn Referee Tài phán Trọng tài, phán quyết 裁判宣布比赛结果。 Cáipàn xuānbù bǐsài jiéguǒ. Trọng tài tuyên bố kết quả trận đấu. 73 HSK 05 Động từ 采购 cǎigòu Purchase Thái cấu Mua sắm (hàng hóa) 公司需要采购办公用品。 Gōngsī xūyào cǎigòu bàngōng yòngpǐn. Công ty cần mua sắm văn phòng phẩm. 74 HSK 05 Danh từ 彩票 cǎipiào lottery Thải phiếu Vé số 他买了一张彩票。 Tā mǎile yī zhāng cǎipiào. Anh ấy đã mua một tờ vé số. 75 HSK 05 Danh từ 餐馆 cān guǎn restaurant Tham quán Nhà hàng 这家餐馆的菜很好吃。 Zhè jiā cānguǎn de cài hěn hǎochī. Món ăn ở nhà hàng này rất ngon. 76 HSK 05 Danh từ 餐厅 cāntīng Restaurant Tham thính Nhà ăn, nhà hàng 我们去餐厅吃饭吧。 Wǒmen qù cāntīng chīfàn ba. Chúng ta đi ăn ở nhà hàng đi. 77 HSK 05 Danh từ 餐饮 cān yǐn catering; repast Tham ẩm Ăn uống, dịch vụ ăn uống 这家酒店提供餐饮服务。 Zhè jiā jiǔdiàn tígōng cānyǐn fúwù. Khách sạn này cung cấp dịch vụ ăn uống. 78 HSK 05 Danh từ 草原 cǎo yuán grasslands; prairie Thảo nguyên Đồng cỏ, thảo nguyên 我们去草原骑马吧。 Wǒmen qù cǎoyuán qímǎ ba. Chúng ta đi cưỡi ngựa ở thảo nguyên nhé. 79 HSK 05 Danh từ 册 cè book (measure word) Sách Tập sách, quyển 这本书有三册。 Zhè běn shū yǒu sān cè. Cuốn sách này có ba tập. 80 HSK 05 Danh từ 层次 céngcì gradation; arrangement Tằng thứ Cấp bậc, mức độ 这篇文章层次分明。 Zhè piān wénzhāng céngcì fēnmíng. Bài văn này có bố cục rõ ràng. 81 HSK 05 Danh từ 叉 chā fork; cross Xoa Dấu chữ X 这上面有一个红色的叉。 Zhè shàngmiàn yǒu yīgè hóngsè de chā. Trên đây có một dấu X màu đỏ. 82 HSK 05 Danh từ 叉子 chāzi Fork Xoa tử Cái nĩa 请给我一把叉子。 Qǐng gěi wǒ yī bǎ chāzi. Hãy đưa cho tôi một cái nĩa. 83 HSK 05 Danh từ 差别 chābié difference Sai biệt Sự khác biệt 这两个产品的差别很大。 Zhè liǎng gè chǎnpǐn de chābié hěn dà. Hai sản phẩm này có sự khác biệt lớn. 84 HSK 05 Danh từ 差距 chājù disparity; distance Sai cự Khoảng cách (khác biệt) 我们和冠军的差距不大。 Wǒmen hé guànjūn de chājù bù dà. Khoảng cách giữa chúng ta và quán quân không lớn. 85 HSK 05 Động từ 插 chā insert Sáp Cắm, chen vào 他把钥匙插进门锁里。 Tā bǎ yàoshi chā jìn ménsuǒ lǐ. Anh ấy cắm chìa khóa vào ổ khóa. 86 HSK 05 Động từ 查询 chá xún inquire; demand Tra tầm Tra cứu 你可以在网上查询信息。 Nǐ kěyǐ zài wǎngshàng cháxún xìnxī. Bạn có thể tra cứu thông tin trên mạng. 87 HSK 05 Trạng từ 差(一)点儿 chā(yì)diǎnr almost; nearly Sai (nhất) điểm nhi Suýt nữa, thiếu chút nữa 我差点儿迟到了。 Wǒ chàdiǎnr chídào le. Tôi suýt nữa bị trễ. 88 HSK 05 Động từ 拆 chāi Remove Sái Tháo, dỡ 他正在拆礼物。 Tā zhèngzài chāi lǐwù. Anh ấy đang mở quà. 89 HSK 05 Động từ 拆除 chāi chú tear down; demolish; dismantle; remove Sái trừ Phá dỡ 这座旧楼即将被拆除。 Zhè zuò jiù lóu jíjiāng bèi chāichú. Tòa nhà cũ này sắp bị phá dỡ. 90 HSK 05 Danh từ 产业 chǎnyè industry Sản nghiệp Ngành công nghiệp 旅游产业发展很快。 Lǚyóu chǎnyè fāzhǎn hěn kuài. Ngành du lịch phát triển rất nhanh. 91 HSK 05 Danh từ 长度 cháng dù length; extent Trường độ Độ dài 这条河的长度是500米。 Zhè tiáo hé de chángdù shì 500 mǐ. Độ dài của con sông này là 500 mét. 92 HSK 05 Danh từ 长寿 cháng shòu long life; longevity Trường thọ Sống lâu 健康的生活方式有助于长寿。 Jiànkāng de shēnghuó fāngshì yǒu zhù yú chángshòu. Lối sống lành mạnh giúp kéo dài tuổi thọ. 93 HSK 05 Danh từ 肠 cháng intestine; bowel; intestinal Tràng Ruột 他的胃肠不好。 Tā de wèicháng bù hǎo. Ruột của anh ấy không tốt. 94 HSK 05 Động từ 尝 cháng taste Thường Nếm thử 你尝一下这个蛋糕,很好吃。 Nǐ cháng yīxià zhège dàngāo, hěn hǎochī. Bạn thử nếm cái bánh này đi, rất ngon. 95 HSK 05 Động từ 尝试 chángshì attempt Thường thử Thử nghiệm 他尝试了很多次,终于成功了。 Tā chángshìle hěn duō cì, zhōngyú chénggōng le. Anh ấy thử nhiều lần, cuối cùng cũng thành công. 96 HSK 05 Danh từ 厂长 chǎng zhǎng factory director; plant manager Xưởng trưởng Giám đốc nhà máy 我叔叔是这家工厂的厂长。 Wǒ shūshu shì zhè jiā gōngchǎng de chǎngzhǎng. Chú tôi là giám đốc của nhà máy này. 97 HSK 05 Danh từ 场面 chǎngmiàn scene Trường diện Cảnh tượng 电影的场面很精彩。 Diànyǐng de chǎngmiàn hěn jīngcǎi. Cảnh trong phim rất đặc sắc. 98 HSK 05 Động từ 倡导 chàngdǎo Advocate Xướng đạo Khởi xướng 他们倡导环保生活方式。 Tāmen chàngdǎo huánbǎo shēnghuó fāngshì. Họ khởi xướng lối sống bảo vệ môi trường. 99 HSK 05 Động từ 超越 chāoyuè Transcend Siêu việt Vượt qua 他努力超越自己。 Tā nǔlì chāoyuè zìjǐ. Anh ấy nỗ lực vượt qua chính mình. 100 HSK 05 Danh từ 车主 chē zhǔ car owner Xa chủ Chủ xe 车主应该遵守交通规则。 Chēzhǔ yīnggāi zūnshǒu jiāotōng guīzé. Chủ xe nên tuân thủ luật giao thông. 101 HSK 05 Động từ 称²(动) chēng call; say; name; commend; weigh Xưng Gọi, gọi là 他被称为“数学天才”。 Tā bèi chēngwéi “shùxué tiāncái”. Anh ấy được gọi là “thiên tài toán học”. 102 HSK 05 Danh từ 称号 chēnghào Title Xưng hiệu Danh hiệu 他获得了“最佳员工”称号。 Tā huòdéle “zuì jiā yuángōng” chēnghào. Anh ấy đạt danh hiệu “nhân viên xuất sắc nhất”. 103 HSK 05 Danh từ 成本 chéngběn cost Thành bản Chi phí 这个产品的成本很高。 Zhège chǎnpǐn de chéngběn hěn gāo. Chi phí sản xuất sản phẩm này rất cao. 104 HSK 05 Động từ 成交 chéngjiāo Deal Thành giao Giao dịch thành công 这笔生意已经成交了。 Zhè bǐ shēngyì yǐjīng chéngjiāo le. Thương vụ này đã được giao dịch thành công. 105 HSK 05 Danh từ 成效 chéngxiào Results, effects Thành hiệu Hiệu quả 这个方法很有成效。 Zhège fāngfǎ hěn yǒu chéngxiào. Phương pháp này rất hiệu quả. 106 HSK 05 Danh từ 成语 chéngyǔ idiom Thành ngữ Thành ngữ “画蛇添足”是一个有名的成语。 “Huà shé tiān zú” shì yīgè yǒumíng de chéngyǔ. “Vẽ rắn thêm chân” là một thành ngữ nổi tiếng. 107 HSK 05 Động từ 承办 chéngbàn Undertake Thừa biện Đảm nhận tổ chức 这次比赛由学校承办。 Zhè cì bǐsài yóu xuéxiào chéngbàn. Trường học đảm nhận tổ chức cuộc thi lần này. 108 HSK 05 Danh từ 城里 chéng lǐ inside the city; in town Thành lý Trong thành phố 他住在城里,不住在农村。 Tā zhù zài chénglǐ, bù zhù zài nóngcūn. Anh ấy sống trong thành phố, không ở nông thôn. 109 HSK 05 Động từ 乘 chéng ride Thừa Nhân (toán học), đi (phương tiện) 3乘2等于6。/ 他乘飞机去上海。 3 chéng 2 děngyú 6. / Tā chéng fēijī qù Shànghǎi. 3 nhân 2 bằng 6. / Anh ấy đi máy bay đến Thượng Hải. 110 HSK 05 Động từ 乘车 chéng chē riding; ride Thừa xa Đi xe 请排队乘车。 Qǐng páiduì chéngchē. Vui lòng xếp hàng lên xe. 111 HSK 05 Danh từ 乘客 chéng kè passenger Thừa khách Hành khách 乘客请系好安全带。 Chéngkè qǐng jì hǎo ānquán dài. Hành khách vui lòng thắt dây an toàn. 112 HSK 05 Động từ 乘坐 chéngzuò ride Thừa tọa Ngồi xe, đi phương tiện 他们乘坐火车去北京。 Tāmen chéngzuò huǒchē qù Běijīng. Họ đi tàu hỏa đến Bắc Kinh. 113 HSK 05 Tính từ 吃力 chīlì Sweaty Ngật lực Vất vả, khó khăn 这项工作很吃力。 Zhè xiàng gōngzuò hěn chīlì. Công việc này rất vất vả. 114 HSK 05 Danh từ 池子 chí zi pond; pool Trì tử Ao, hồ nhỏ 公园里有一个池子。 Gōngyuán lǐ yǒu yīgè chízi. Trong công viên có một cái hồ nhỏ. 115 HSK 05 Tính từ 迟 chí late; delayed; slow Trì Trễ, muộn 对不起,我迟到了。 Duìbùqǐ, wǒ chídàole. Xin lỗi, tôi đến muộn rồi. 116 HSK 05 Danh từ/Tính từ 冲动 chōngdòng impulse Xung động Bốc đồng, kích động 他做事太冲动了。 Tā zuòshì tài chōngdòng le. Anh ấy làm việc quá bốc đồng. 117 HSK 05 Danh từ/Động từ 冲突 chōngtū conflict Xung đột Mâu thuẫn, xung đột 他们之间发生了冲突。 Tāmen zhī jiān fāshēngle chōngtū. Giữa họ đã xảy ra xung đột. 118 HSK 05 Tính từ 充足 chōngzú adequate Sung túc Đầy đủ 这里的阳光很充足。 Zhèlǐ de yángguāng hěn chōngzú. Ánh nắng ở đây rất đầy đủ. 119 HSK 05 Động từ 愁 chóu worry; be anxious Sầu Lo lắng, buồn phiền 他在为考试发愁。 Tā zài wèi kǎoshì fāchóu. Anh ấy đang lo lắng vì kỳ thi. 120 HSK 05 Tính từ 丑 chǒu ugly Xú Xấu xí 这只狗长得很丑。 Zhè zhī gǒu zhǎng de hěn chǒu. Con chó này trông rất xấu. 121 HSK 05 Tính từ 臭 chòu smelly Xú Hôi, thối 这条鱼变臭了,不能吃了。 Zhè tiáo yú biàn chòu le, bù néng chī le. Con cá này đã thối rồi, không thể ăn được. 122 HSK 05 Động từ 出版 chūbǎn publish Xuất bản Xuất bản 这本书去年出版了。 Zhè běn shū qùnián chūbǎn le. Cuốn sách này đã được xuất bản năm ngoái. 123 HSK 05 Động từ 出差 chūchāi A business travel Xuất sai Đi công tác 我下周要去北京出差。 Wǒ xià zhōu yào qù Běijīng chūchāi. Tuần sau tôi phải đi công tác ở Bắc Kinh. 124 HSK 05 Động từ 出汗 chū hàn sweat; sweating Xuất hãn Ra mồ hôi 运动后我出了很多汗。 Yùndòng hòu wǒ chū le hěn duō hàn. Sau khi tập thể dục, tôi ra rất nhiều mồ hôi. 125 HSK 05 Giới từ 出于 chū yú out of; start from; proceed from; stem Xuất ư Xuất phát từ 他这样做是出于好意。 Tā zhèyàng zuò shì chūyú hǎoyì. Anh ấy làm như vậy là vì ý tốt. 126 HSK 05 Danh từ 初期 chū qī prime; initial stage; early days Sơ kỳ Giai đoạn đầu 公司的初期发展很顺利。 Gōngsī de chūqī fāzhǎn hěn shùnlì. Giai đoạn đầu phát triển của công ty rất suôn sẻ. 127 HSK 05 Liên từ 除非 chúfēi Unless Trừ phi Trừ khi 除非下雨,我们才不去。 Chúfēi xiàyǔ, wǒmen cái bù qù. Trừ khi trời mưa, chúng tôi mới không đi. 128 HSK 05 Danh từ 除夕 chúxī the New Year’s Eve Trừ tịch Đêm giao thừa 除夕夜一家人团聚。 Chúxī yè yì jiā rén tuánjù. Đêm giao thừa, cả gia đình đoàn tụ. 129 HSK 05 Danh từ 厨房 chúfáng Kitchen Trù phòng Nhà bếp 妈妈在厨房做饭。 Māma zài chúfáng zuòfàn. Mẹ đang nấu ăn trong bếp. 130 HSK 05 Động từ 处罚 chǔ fá punish; penalize; punishment Xử phạt Xử phạt 他因超速驾驶被处罚。 Tā yīn chāosù jiàshǐ bèi chǔfá. Anh ấy bị xử phạt vì lái xe quá tốc độ. 131 HSK 05 Động từ 处分 chǔfèn prescription Xử phận Xử lý, trừng phạt 违反公司规定会被处分。 Wéifǎn gōngsī guīdìng huì bèi chǔfèn. Vi phạm quy định công ty sẽ bị xử lý. 132 HSK 05 Động từ 处在 chǔ zài at; be in Xử tại Ở trong 这座城市处在山区。 Zhè zuò chéngshì chǔzài shānqū. Thành phố này nằm trong khu vực miền núi. 133 HSK 05 Động từ 传达 chuándá Convey Truyền đạt Truyền đạt 请你把这个消息传达给大家。 Qǐng nǐ bǎ zhège xiāoxi chuándá gěi dàjiā. Xin hãy truyền đạt tin này đến mọi người. 134 HSK 05 Động từ 传递 chuán dì transmit; deliver; transfer Truyền đệ Truyền tải, chuyển giao 爱可以通过行动传递。 Ài kěyǐ tōngguò xíngdòng chuándì. Tình yêu có thể được truyền tải qua hành động. 135 HSK 05 Danh từ/Động từ 传真 chuánzhēn Fax Truyền chân Fax, gửi fax 请把文件传真给我。 Qǐng bǎ wénjiàn chuánzhēn gěi wǒ. Hãy gửi fax tài liệu cho tôi. 136 HSK 05 Danh từ 窗帘 chuānglián Window curtains Song liêm Rèm cửa 我买了一副新窗帘。 Wǒ mǎi le yí fù xīn chuānglián. Tôi đã mua một bộ rèm cửa mới. 137 HSK 05 Động từ 闯 chuǎng rush; dash Sấm Xông vào, đột phá 他不小心闯进了别人的房间。 Tā bù xiǎoxīn chuǎng jìn le biérén de fángjiān. Anh ấy vô tình xông vào phòng người khác. 138 HSK 05 Động từ 创立 chuànglì Found Sáng lập Sáng lập 他创立了一家公司。 Tā chuànglì le yì jiā gōngsī. Anh ấy đã sáng lập một công ty. 139 HSK 05 Danh từ 辞典 cí diǎn dictionary Từ điển Từ điển 这本汉英辞典很好用。 Zhè běn Hàn-Yīng cídiǎn hěn hǎo yòng. Cuốn từ điển Hán-Anh này rất hữu ích. 140 HSK 05 Động từ 辞职 cízhí resign Từ chức Từ chức 他决定辞职去创业。 Tā juédìng cízhí qù chuàngyè. Anh ấy quyết định từ chức để khởi nghiệp. 141 HSK 05 Trạng từ 此后 cǐ hòu after that; hereafter; henceforth Thử hậu Từ đó về sau 他病了,此后身体一直不好。 Tā bìng le, cǐhòu shēntǐ yìzhí bù hǎo. Anh ấy bị ốm, từ đó sức khỏe không tốt. 142 HSK 05 Danh từ 此刻 cǐ kè now; at the moment Thử khắc Lúc này 此刻,我非常感动。 Cǐkè, wǒ fēicháng gǎndòng. Lúc này, tôi rất cảm động. 143 HSK 05 Danh từ 此时 cǐ shí this moment; now Thử thời Lúc này 此时他正在家里休息。 Cǐshí tā zhèngzài jiālǐ xiūxí. Lúc này anh ấy đang nghỉ ngơi ở nhà. 144 HSK 05 Tính từ 聪明 cōngming clever Thông minh Thông minh 她是个聪明的学生。 Tā shì gè cōngmíng de xuéshēng. Cô ấy là một học sinh thông minh. 145 HSK 05 Liên từ 从而 cóng’ér thus Tòng nhi Do đó, vì thế 我们努力工作,从而取得成功。 Wǒmen nǔlì gōngzuò, cóng’ér qǔdé chénggōng. Chúng tôi làm việc chăm chỉ, do đó đã đạt được thành công. 146 HSK 05 Trạng từ 从中 cóng zhōng from; therefrom Tòng trung Trong đó 我们可以从中学习经验。 Wǒmen kěyǐ cóngzhōng xuéxí jīngyàn. Chúng ta có thể học hỏi kinh nghiệm từ đó. 147 HSK 05 Tính từ 脆 cuì crisp; brittle; fragile; clear voice Thúy Giòn 这种饼干很脆。 Zhè zhǒng bǐnggān hěn cuì. Loại bánh này rất giòn. 148 HSK 05 Danh từ/Động từ 存款 cún kuǎn deposit; bank savings Tồn khoản Tiền gửi, gửi tiền 他在银行存了一笔款。 Tā zài yínháng cún le yì bǐ kuǎn. Anh ấy gửi một khoản tiền vào ngân hàng. 149 HSK 05 Danh từ 寸 cùn very short; a unit of length (=1/3 decimetre) Thốn Tấc (đơn vị đo lường) 这块布长五寸。 Zhè kuài bù cháng wǔ cùn. Mảnh vải này dài 5 tấc. 150 HSK 05 Động từ 达成 dáchéng Reach Đạt thành Đạt được 他们达成了一项协议。 Tāmen dáchéng le yí xiàng xiéyì. Họ đã đạt được một thỏa thuận. 151 HSK 05 Động từ 答 dá answer; reply; respond; return Đáp Trả lời 他还没有答我的问题。 Tā hái méiyǒu dá wǒ de wèntí. Anh ấy vẫn chưa trả lời câu hỏi của tôi. 152 HSK 05 Động từ/Danh từ 答复 dáfù Reply Đáp phúc Trả lời, hồi đáp 经理还没有答复你的请求。 Jīnglǐ hái méiyǒu dáfù nǐ de qǐngqiú. Giám đốc vẫn chưa hồi đáp yêu cầu của bạn. 153 HSK 05 Giới từ 打(介) dǎ from; since Đả Bằng, từ 从北京打上海坐飞机需要两个小时。 Cóng Běijīng dǎ Shànghǎi zuò fēijī xūyào liǎng gè xiǎoshí. Từ Bắc Kinh đến Thượng Hải bằng máy bay mất hai tiếng. 154 HSK 05 Động từ 打扮 dǎban dress up Đả ban Trang điểm, ăn mặc 她今天打扮得很漂亮。 Tā jīntiān dǎbàn de hěn piàoliang. Hôm nay cô ấy ăn mặc rất đẹp. 155 HSK 05 Động từ 打包 dǎbāo Pack Đả bao Đóng gói, gói mang về 我们吃不完,打包吧! Wǒmen chī bù wán, dǎbāo ba! Chúng ta ăn không hết, gói mang về đi! 156 HSK 05 Động từ 打击 dǎjī strike Đả kích Đả kích, trấn áp 他们正在打击犯罪活动。 Tāmen zhèngzài dǎjī fànzuì huódòng. Họ đang trấn áp các hoạt động tội phạm. 157 HSK 05 Động từ 打架 dǎjià Fight Đả giá Đánh nhau 在学校打架是不对的。 Zài xuéxiào dǎjià shì bù duì de. Đánh nhau ở trường là không đúng. 158 HSK 05 Động từ 打扰 dǎrǎo Disturb Đả nhiễu Làm phiền 对不起,打扰一下。 Duìbuqǐ, dǎrǎo yīxià. Xin lỗi, cho tôi làm phiền một chút. 159 HSK 05 Tính từ 大胆 dà dǎn bold; daring; audacious; audacity Đại đảm Dũng cảm, táo bạo 你要大胆地表达自己的想法。 Nǐ yào dàdǎn de biǎodá zìjǐ de xiǎngfǎ. Bạn nên mạnh dạn bày tỏ suy nghĩ của mình. 160 HSK 05 Phó từ 大都 dà dōu for the most part; mostly Đại đô Hầu hết, phần lớn 这个城市的人大都喜欢喝茶。 Zhège chéngshì de rén dàdōu xǐhuān hē chá. Phần lớn người dân thành phố này thích uống trà. 161 HSK 05 Danh từ 大纲 dà gāng outline; main point; compendium Đại cương Đề cương, nội dung chính 他正在写论文的大纲。 Tā zhèngzài xiě lùnwén de dàgāng. Anh ấy đang viết đề cương luận văn. 162 HSK 05 Đại từ 大伙儿 dàhuǒr you all; everybody Đại hỏa nhi Mọi người 大伙儿一起努力完成任务吧! Dàhuǒr yīqǐ nǔlì wánchéng rènwù ba! Mọi người cùng nhau cố gắng hoàn thành nhiệm vụ nào! 163 HSK 05 Danh từ 大奖赛 dà jiǎng sài grand prix Đại thưởng trại Giải đấu lớn 他参加了国际网球大奖赛。 Tā cānjiāle guójì wǎngqiú dàjiǎngsài. Anh ấy tham gia giải quần vợt quốc tế. 164 HSK 05 Danh từ 大脑 dà nǎo cerebrum; brain Đại não Não bộ 大脑控制人的所有活动。 Dànǎo kòngzhì rén de suǒyǒu huódòng. Não bộ kiểm soát mọi hoạt động của con người. 165 HSK 05 Danh từ 大事 dà shì event; in a big way Đại sự Việc lớn 结婚是一件大事。 Jiéhūn shì yī jiàn dàshì. Kết hôn là một việc lớn. 166 HSK 05 Danh từ 大厅 dà tīng hall Đại sảnh Sảnh lớn, đại sảnh 会议在酒店的大厅举行。 Huìyì zài jiǔdiàn de dàtīng jǔxíng. Hội nghị được tổ chức tại đại sảnh khách sạn. 167 HSK 05 Danh từ 大象 dàxiàng Elephant Đại tượng Con voi 大象是世界上最大的陆地动物之一。 Dàxiàng shì shìjiè shàng zuì dà de lùdì dòngwù zhī yī. Voi là một trong những loài động vật trên cạn lớn nhất thế giới. 168 HSK 05 Danh từ 大熊猫 dà xióng māo panda; giant panda Đại hùng miêu Gấu trúc lớn 大熊猫是中国的国宝。 Dàxióngmāo shì Zhōngguó de guóbǎo. Gấu trúc lớn là quốc bảo của Trung Quốc. 169 HSK 05 Động từ 大于 dà yú be greater than; more than Đại vu Lớn hơn 五大于三。 Wǔ dàyú sān. 5 lớn hơn 3. 170 HSK 05 Phó từ/Tính từ 大致 dàzhì roughly Đại trí Đại khái, sơ lược 这本书的内容我大致了解了。 Zhè běn shū de nèiróng wǒ dàzhì liǎojiěle. Tôi đã hiểu sơ lược nội dung của cuốn sách này. 171 HSK 05 Động từ/Tính từ 呆 dāi stay Ngốc Ngơ ngác, ngốc nghếch, ở lại 他在那里呆了很久。 Tā zài nàlǐ dāile hěn jiǔ. Anh ấy đã ở đó rất lâu. 172 HSK 05 Động từ 待 dāi stay Đãi Chờ, ở lại 你在家里待着,我去买菜。 Nǐ zài jiālǐ dàizhe, wǒ qù mǎi cài. Bạn ở nhà chờ nhé, tôi đi mua thức ăn. 173 HSK 05 Danh từ 代价 dàijià cost Đại giá Giá phải trả 成功是需要付出代价的。 Chénggōng shì xūyào fùchū dàijià de. Thành công cần phải trả giá. 174 HSK 05 Động từ/Danh từ 代理 dàilǐ agent Đại lý Đại diện, đại lý 这家公司是某品牌的代理商。 Zhè jiā gōngsī shì mǒu pǐnpái de dàilǐshāng. Công ty này là đại lý của một thương hiệu nào đó. 175 HSK 05 Động từ 带有 dài yǒu with; have; bear Đới hữu Mang theo, kèm theo 这道菜带有一点辣味。 Zhè dào cài dàiyǒu yīdiǎn làwèi. Món ăn này có một chút vị cay. 176 HSK 05 Động từ/Danh từ 贷款 dàikuǎn extend credit to; provide a loan Thải khoản Vay tiền, khoản vay 我向银行申请了贷款。 Wǒ xiàng yínháng shēnqǐngle dàikuǎn. Tôi đã xin vay tiền từ ngân hàng. 177 HSK 05 Tính từ 单一 dān yī single; unitary; sole Đơn nhất Đơn giản, đơn nhất 这个系统太单一了,需要改进。 Zhège xìtǒng tài dānyīle, xūyào gǎijìn. Hệ thống này quá đơn giản, cần cải tiến. 178 HSK 05 Danh từ 胆 dǎn courage; gut; bravery; gallbladder Đảm Gan, dũng khí 他的胆子很大,不怕困难。 Tā de dǎnzi hěn dà, bùpà kùnnán. Anh ấy rất dũng cảm, không sợ khó khăn. 179 HSK 05 Tính từ 胆小 dǎn xiǎo timid; cowardly Đảm tiểu Nhát gan 他很胆小,不敢一个人去黑暗的地方。 Tā hěn dǎnxiǎo, bù gǎn yīgè rén qù hēi’àn de dìfāng. Anh ấy rất nhát, không dám đi một mình vào chỗ tối. 180 HSK 05 Danh từ 蛋糕 dàngāo Cake Đản cao Bánh gato 生日蛋糕很好吃。 Shēngrì dàngāo hěn hǎochī. Bánh sinh nhật rất ngon. 181 HSK 05 Trạng từ 当场 dāngchǎng On the spot Đương trường Ngay tại chỗ 他当场答应了这个请求。 Tā dāngchǎng dāyìngle zhège qǐngqiú. Anh ấy đồng ý ngay tại chỗ với yêu cầu này. 182 HSK 05 Danh từ 当代 dāngdài Contemporary Đương đại Thời đại ngày nay 他是当代著名的画家。 Tā shì dāngdài zhùmíng de huàjiā. Ông ấy là một họa sĩ nổi tiếng đương đại. 183 HSK 05 Danh từ 当年 dāng nián in those years; in those days Đương niên Năm đó, thời ấy 当年我们一起上学。 Dāngnián wǒmen yīqǐ shàngxué. Năm đó chúng tôi học cùng nhau. 184 HSK 05 Danh từ 当前 dāngqián current Đương tiền Hiện nay, trước mắt 我们要解决当前的问题。 Wǒmen yào jiějué dāngqián de wèntí. Chúng ta cần giải quyết vấn đề trước mắt. 185 HSK 05 Động từ 当选 dāngxuǎn be elected; come in Đương tuyển Được bầu 他当选为公司总裁。 Tā dāngxuǎn wéi gōngsī zǒngcái. Anh ấy được bầu làm tổng giám đốc công ty. 186 HSK 05 Động từ 挡 dǎng block Đáng Cản, chặn 请不要挡住门口。 Qǐng bùyào dǎngzhù ménkǒu. Xin đừng chặn cửa. 187 HSK 05 Động từ 到来 dào lái arrival; advent Đáo lai Đến, tới 春天即将到来。 Chūntiān jíjiāng dàolái. Mùa xuân sắp đến. 188 HSK 05 Trạng từ 倒是 dào shì on the contrary; contrariwise; actually Đảo thị Ngược lại, mà lại 这件事倒是没什么大问题。 Zhè jiàn shì dàoshì méi shénme dà wèntí. Việc này thực ra không có vấn đề lớn gì. 189 HSK 05 Danh từ 道德 dàodé Morality Đạo đức Đạo đức 我们要有良好的道德。 Wǒmen yào yǒu liánghǎo de dàodé. Chúng ta cần có đạo đức tốt. 190 HSK 05 Câu cảm thán 得了 dé le stop it; hold it; got Đắc liễu Thôi đi, chịu thua 得了,你别再说了。 Déliǎo, nǐ bié zài shuōle. Thôi đi, đừng nói nữa. 191 HSK 05 Động từ 得以 dé yǐ be able to Đắc dĩ Có thể, nhờ vào 这项任务得以顺利完成。 Zhè xiàng rènwù déyǐ shùnlì wánchéng. Nhiệm vụ này có thể hoàn thành suôn sẻ. 192 HSK 05 Động từ 等候 děnghòu Wait Đẳng hậu Đợi, chờ 请在这里等候。 Qǐng zài zhèlǐ děnghòu. Xin hãy đợi ở đây. 193 HSK 05 Danh từ 等级 děngjí grade; rank Đẳng cấp Cấp bậc, mức độ 这个考试分为不同的等级。 Zhège kǎoshì fēnwéi bùtóng de děngjí. Kỳ thi này được chia thành các cấp bậc khác nhau. 194 HSK 05 Động từ 低于 dī yú below; under Đê vu Thấp hơn 今年的气温低于往年。 Jīnnián de qìwēn dīyú wǎngnián. Nhiệt độ năm nay thấp hơn những năm trước. 195 HSK 05 Danh từ 地带 dì dài zone; district; region Địa đới Khu vực, vùng 这是一个危险地带。 Zhè shì yīgè wēixiǎn dìdài. Đây là một khu vực nguy hiểm. 196 HSK 05 Danh từ 地形 dì xíng terrain; topography; orographic Địa hình Địa hình 这里的地形复杂。 Zhèlǐ de dìxíng fùzá. Địa hình ở đây rất phức tạp. 197 HSK 05 Danh từ 地震 dìzhèn earthquake Địa chấn Động đất 昨天晚上发生了地震。 Zuótiān wǎnshàng fāshēngle dìzhèn. Tối qua có trận động đất. 198 HSK 05 Động từ 递 dì Delivery Đệ Chuyển, đưa 请把书递给我。 Qǐng bǎ shū dì gěi wǒ. Làm ơn đưa quyển sách cho tôi. 199 HSK 05 Động từ 递给 dì gěi hand over; pass on Đệ cấp Đưa cho 他把文件递给了经理。 Tā bǎ wénjiàn dìgěi le jīnglǐ. Anh ấy đưa tài liệu cho giám đốc. 200 HSK 05 Danh từ 典礼 diǎnlǐ Ceremony Điển lễ Buổi lễ 我们参加了毕业典礼。 Wǒmen cānjiāle bìyè diǎnlǐ. Chúng tôi đã tham gia lễ tốt nghiệp. 201 HSK 05 Động từ 点燃 diǎn rán light; ignite; kindle Điểm nhiên Châm lửa, thắp sáng 他点燃了一根蜡烛。 Tā diǎnránle yī gēn làzhú. Anh ấy thắp một cây nến. 202 HSK 05 Danh từ 电池 diànchí Battery Điện trì Pin 我的手机电池没电了。 Wǒ de shǒujī diànchí méi diàn le. Pin điện thoại của tôi hết rồi. 203 HSK 05 Danh từ 电饭锅 diàn fàn guō rice cooker Điện phạn oa Nồi cơm điện 这个电饭锅很方便。 Zhège diànfànguō hěn fāngbiàn. Nồi cơm điện này rất tiện lợi. 204 HSK 05 Danh từ 电子版 diàn zǐ bǎn electronic edition Điện tử bản Bản điện tử 这本书有电子版吗? Zhè běn shū yǒu diànzǐbǎn ma? Cuốn sách này có bản điện tử không? 205 HSK 05 Động từ 调动 diàodòng transfer Điều động Điều chuyển 他被调动到另一个部门。 Tā bèi diàodòng dào lìng yīgè bùmén. Anh ấy được điều chuyển sang bộ phận khác. 206 HSK 05 Động từ 丢 diū lose Đâu Mất, đánh rơi 我的钱包丢了。 Wǒ de qiánbāo diū le. Tôi làm mất ví rồi. 207 HSK 05 Danh từ 动机 dòngjī motivation Động cơ Động cơ, mục đích 他的动机不纯。 Tā de dòngjī bù chún. Động cơ của anh ấy không trong sáng. 208 HSK 05 Động từ 动手 dòngshǒu DIY Động thủ Ra tay, bắt đầu làm 我们动手开始工作吧! Wǒmen dòngshǒu kāishǐ gōngzuò ba! Chúng ta bắt đầu làm việc thôi! 209 HSK 05 Danh từ 动态 dòngtài dynamic Động thái Tình hình, xu hướng 我们要关注市场动态。 Wǒmen yào guānzhù shìchǎng dòngtài. Chúng ta cần chú ý đến xu hướng thị trường. 210 HSK 05 Động từ 动员 dòngyuán mobilization Động viên Huy động, kêu gọi 政府正在动员大家参与环保。 Zhèngfǔ zhèngzài dòngyuán dàjiā cānyù huánbǎo. Chính phủ đang huy động mọi người tham gia bảo vệ môi trường. 211 HSK 05 Động từ 冻 dòng freeze Đống Đông cứng, đóng băng 水结冻了。 Shuǐ jiédòng le. Nước đã bị đóng băng. 212 HSK 05 Danh từ 洞 dòng hole Động Hang, lỗ 墙上有一个洞。 Qiáng shàng yǒu yīgè dòng. Trên tường có một cái lỗ. 213 HSK 05 Danh từ 豆制品 dòu zhì pǐn bean products Đậu chế phẩm Sản phẩm từ đậu 豆腐是豆制品的一种。 Dòufu shì dòuzhìpǐn de yī zhǒng. Đậu phụ là một loại sản phẩm từ đậu. 214 HSK 05 Danh từ 毒 dú poison; toxin; narcotics; poisonous Độc Độc hại 这种蘑菇有毒,不能吃。 Zhè zhǒng mógu yǒu dú, bù néng chī. Loại nấm này có độc, không thể ăn. 215 HSK 05 Danh từ/Động từ 堆 duī heap Đôi Đống, chất đống 他把书堆在桌子上。 Tā bǎ shū duī zài zhuōzi shàng. Anh ấy chất sách thành đống trên bàn. 216 HSK 05 Động từ/Tính từ 对立 duìlì Opposition Đối lập Đối lập 他们的意见完全对立。 Tāmen de yìjiàn wánquán duìlì. Ý kiến của họ hoàn toàn đối lập nhau. 217 HSK 05 Động từ 对应 duìyìng Corresponding Đối ứng Tương ứng 请找到对应的答案。 Qǐng zhǎodào duìyìng de dá’àn. Vui lòng tìm câu trả lời tương ứng. 218 HSK 05 Danh từ 吨 dūn ton Tấn Tấn (đơn vị đo) 这艘船能载500吨货物。 Zhè sōu chuán néng zài 500 dūn huòwù. Con tàu này có thể chở 500 tấn hàng. 219 HSK 05 Lượng từ 朵 duǒ classifier of flower Đóa Bông (hoa, mây) 天空中有几朵白云。 Tiānkōng zhōng yǒu jǐ duǒ báiyún. Trên bầu trời có vài đám mây trắng. 220 HSK 05 Động từ 躲 duǒ hide; avoid; dodge Đóa Trốn, né tránh 他躲在门后。 Tā duǒ zài mén hòu. Anh ấy trốn sau cánh cửa. 221 HSK 05 Danh từ 儿女 ér nǚ sons and daughters; children Nhi nữ Con cái 他有两个儿女。 Tā yǒu liǎng gè érnǚ. Anh ấy có hai người con. 222 HSK 05 Danh từ 耳朵 ěrduo Ears Nhĩ đóa Tai 我的耳朵很敏感。 Wǒ de ěrduo hěn mǐngǎn. Tai của tôi rất nhạy cảm. 223 HSK 05 Danh từ 二维码 èr wéi mǎ QR code Nhị vi mã Mã QR 请扫描这个二维码。 Qǐng sǎomiáo zhège èrwéimǎ. Vui lòng quét mã QR này. 224 HSK 05 Động từ 发布 fābù Release Phát bố Công bố, phát hành 公司发布了新产品。 Gōngsī fābùle xīn chǎnpǐn. Công ty đã phát hành sản phẩm mới. 225 HSK 05 Động từ 发觉 fājué find Phát giác Phát hiện 我发觉他不太高兴。 Wǒ fājué tā bù tài gāoxìng. Tôi phát hiện ra anh ấy không vui lắm. 226 HSK 05 Động từ 发射 fāshè launch Phát xạ Phóng, bắn 火箭成功发射了。 Huǒjiàn chénggōng fāshèle. Tên lửa đã được phóng thành công. 227 HSK 05 Động từ 发行 fāxíng issue Phát hành Phát hành (sách, tiền) 这本书刚刚发行。 Zhè běn shū gānggāng fāxíng. Cuốn sách này vừa mới được phát hành. 228 HSK 05 Động từ 罚 fá punish; penalize; punishment; retribution Phạt Phạt 他被罚了100块钱。 Tā bèi fále 100 kuài qián. Anh ấy bị phạt 100 tệ. 229 HSK 05 Danh từ/Động từ 罚款 fákuǎn forfeit; amerce; fine Phạt khoản Tiền phạt, phạt tiền 超速驾驶要罚款。 Chāosù jiàshǐ yào fákuǎn. Lái xe quá tốc độ sẽ bị phạt tiền. 230 HSK 05 Danh từ 法规 fǎ guī rule of law; statute; law Pháp quy Quy định pháp luật 我们要遵守法律法规。 Wǒmen yào zūnshǒu fǎlǜ fǎguī. Chúng ta phải tuân thủ pháp luật và quy định. 231 HSK 05 Danh từ 法制 fǎ zhì legal system Pháp chế Pháp chế 现代社会重视法制建设。 Xiàndài shèhuì zhòngshì fǎzhì jiànshè. Xã hội hiện đại coi trọng xây dựng pháp chế. 232 HSK 05 Tính từ 繁荣 fánróng Boom Phồn vinh Thịnh vượng 这个城市非常繁荣。 Zhège chéngshì fēicháng fánróng. Thành phố này rất thịnh vượng. 233 HSK 05 Động từ 返回 fǎn huí return; backtrack; go back Phản hồi Trở về 他已经返回北京。 Tā yǐjīng fǎnhuí Běijīng. Anh ấy đã trở về Bắc Kinh. 234 HSK 05 Động từ 防治 fángzhì Prevention and cure Phòng trị Phòng và trị bệnh 我们要防治污染问题。 Wǒmen yào fángzhì wūrǎn wèntí. Chúng ta phải phòng và trị vấn đề ô nhiễm. 235 HSK 05 Động từ 放大 fàngdà enlarge Phóng đại Phóng to 请把图片放大一点。 Qǐng bǎ túpiàn fàngdà yīdiǎn. Vui lòng phóng to hình ảnh một chút. 236 HSK 05 Động từ 放弃 fàngqì give up Phóng khí Bỏ cuộc 他不会轻易放弃。 Tā bù huì qīngyì fàngqì. Anh ấy sẽ không dễ dàng bỏ cuộc. 237 HSK 05 Động từ 分成 fēn chéng divide into; separate into Phân thành Chia thành 这块蛋糕分成四份。 Zhè kuài dàngāo fēnchéng sì fèn. Cái bánh này được chia thành bốn phần. 238 HSK 05 Động từ 分解 fēnjiě decompose Phân giải Phân tích, phân hủy 这个物质很难分解。 Zhège wùzhì hěn nán fēnjiě. Chất này rất khó phân hủy. 239 HSK 05 Động từ 分类 fēn lèi classify; assort; classification; sort Phân loại Phân loại 这些书按类别分类。 Zhèxiē shū àn lèibié fēnlèi. Những cuốn sách này được phân loại theo thể loại. 240 HSK 05 Động từ 分离 fēn lí separate; sever; dissociate; detachment Phân ly Chia cách 他们不得不分离一段时间。 Tāmen bùdébù fēnlí yīduàn shíjiān. Họ buộc phải xa nhau một thời gian. 241 HSK 05 Động từ 分析 fēnxī Analysis Phân tích Phân tích 老师正在分析这个问题。 Lǎoshī zhèngzài fēnxī zhège wèntí. Giáo viên đang phân tích vấn đề này. 242 HSK 05 Động từ 分享 fēn xiǎng share; partake Phân hưởng Chia sẻ 我想和你分享这个好消息。 Wǒ xiǎng hé nǐ fēnxiǎng zhège hǎo xiāoxi. Tôi muốn chia sẻ tin vui này với bạn. 243 HSK 05 Danh từ/Động từ 丰收 fēngshōu Have bumper harvest Phong thu Bội thu, được mùa 今年的粮食丰收了。 Jīnnián de liángshí fēngshōu le. Năm nay mùa màng bội thu. 244 HSK 05 Danh từ 风度 fēngdù Manner Phong độ Phong thái, tác phong 他是个很有风度的人。 Tā shì gè hěn yǒu fēngdù de rén. Anh ấy là một người rất phong độ. 245 HSK 05 Danh từ 风光 fēngguāng Scenery Phong quang Cảnh sắc, phong cảnh 这里的风光很美。 Zhèlǐ de fēngguāng hěn měi. Phong cảnh ở đây rất đẹp. 246 HSK 05 Động từ 封(动) fēng seal; confer; envelop Phong Phong tỏa, đóng lại 这条路被封了。 Zhè tiáo lù bèi fēng le. Con đường này đã bị phong tỏa. 247 HSK 05 Tính từ 疯 fēng mad; crazy; insane Phong Điên, phát điên 他好像疯了一样。 Tā hǎoxiàng fēng le yíyàng. Anh ấy trông như bị điên vậy. 248 HSK 05 Tính từ 疯狂 fēngkuáng Insane Phong cuồng Điên cuồng 他们为胜利而疯狂欢呼。 Tāmen wèi shènglì ér fēngkuáng huānhū. Họ cuồng nhiệt reo hò vì chiến thắng. 249 HSK 05 Động từ 扶 fú hold up Phù Đỡ, nâng đỡ 奶奶走路时需要人扶着。 Nǎinai zǒulù shí xūyào rén fúzhe. Bà cần người đỡ khi đi lại. 250 HSK 05 Động từ 服从 fúcóng Obey Phục tùng Tuân theo, phục tùng 我们应该服从领导的安排。 Wǒmen yīnggāi fúcóng lǐngdǎo de ānpái. Chúng ta nên tuân theo sự sắp xếp của lãnh đạo. 251 HSK 05 Danh từ 幅 fú classifier of picture Phúc Bức, tấm (lượng từ) 这是一幅美丽的画。 Zhè shì yì fú měilì de huà. Đây là một bức tranh đẹp. 252 HSK 05 Danh từ 幅度 fúdù range; extent Phúc độ Mức độ, phạm vi 物价上涨的幅度很大。 Wùjià shàngzhǎng de fúdù hěn dà. Mức tăng giá cả rất lớn. 253 HSK 05 Danh từ 福利 fúlì welfare Phúc lợi Phúc lợi 公司提供很好的福利。 Gōngsī tígōng hěn hǎo de fúlì. Công ty cung cấp phúc lợi rất tốt. 254 HSK 05 Động từ/Tính từ 辅助 fǔzhù auxiliary Phụ trợ Hỗ trợ, phụ trợ 这种药能辅助治疗。 Zhè zhǒng yào néng fǔzhù zhìliáo. Loại thuốc này có thể hỗ trợ điều trị. 255 HSK 05 Danh từ 负责人 fù zé rén principal; person in charge Phụ trách nhân Người phụ trách 请找项目负责人谈一谈。 Qǐng zhǎo xiàngmù fùzérén tán yī tán. Hãy tìm người phụ trách dự án để nói chuyện. 256 HSK 05 Danh từ 附件 fùjiàn Enclosure Phụ kiện Tệp đính kèm, phụ kiện 请查看邮件的附件。 Qǐng chákàn yóujiàn de fùjiàn. Vui lòng kiểm tra tệp đính kèm của email. 257 HSK 05 Động từ/Danh từ 改革 gǎigé reform Cải cách Cải cách 政府正在进行经济改革。 Zhèngfǔ zhèngzài jìnxíng jīngjì gǎigé. Chính phủ đang tiến hành cải cách kinh tế. 258 HSK 05 Trạng từ/Tính từ 干脆 gāncuì simply Can thúy Dứt khoát, thẳng thắn 你干脆告诉我真相吧! Nǐ gāncuì gàosù wǒ zhēnxiàng ba! Cậu cứ nói thẳng sự thật với tôi đi! 259 HSK 05 Động từ 干扰 gānrǎo interfere Can nhiễu Quấy rối, can thiệp 不要干扰别人工作。 Bù yào gānrǎo biérén gōngzuò. Đừng quấy rối công việc của người khác. 260 HSK 05 Động từ 干预 gānyù intervene Can dự Can thiệp 政府不应该过多干预市场。 Zhèngfǔ bù yīnggāi guòduō gānyù shìchǎng. Chính phủ không nên can thiệp quá nhiều vào thị trường. 261 HSK 05 Danh từ 感想 gǎnxiǎng Feel Cảm tưởng Cảm tưởng, suy nghĩ 你对这次会议有什么感想? Nǐ duì zhè cì huìyì yǒu shénme gǎnxiǎng? Bạn có cảm nghĩ gì về cuộc họp lần này? 262 HSK 05 Danh từ 钢笔 gāng bǐ pen; fountain pen Cương bút Bút máy 这是一支很贵的钢笔。 Zhè shì yì zhī hěn guì de gāngbǐ. Đây là một cây bút máy rất đắt tiền. 263 HSK 05 Danh từ 钢琴 gāng qín piano; pianoforte Cương cầm Đàn piano 她会弹钢琴。 Tā huì tán gāngqín. Cô ấy biết chơi đàn piano. 264 HSK 05 Tính từ 高大 gāo dà tall; lofty Cao đại Cao to 这棵树长得很高大。 Zhè kē shù zhǎng de hěn gāodà. Cây này mọc rất cao to. 265 HSK 05 Danh từ 高度 gāo dù altitude; height; high; highly Cao độ Độ cao, trình độ cao 这座山的高度是1000米。 Zhè zuò shān de gāodù shì yīqiān mǐ. Độ cao của ngọn núi này là 1000 mét. 266 HSK 05 Danh từ 高跟鞋 gāo gēn xié high-heeled shoes Cao căn hài Giày cao gót 她喜欢穿高跟鞋。 Tā xǐhuan chuān gāogēnxié. Cô ấy thích đi giày cao gót. 267 HSK 05 Danh từ 高温 gāo wēn high temperature Cao ôn Nhiệt độ cao 今天是高温天气。 Jīntiān shì gāowēn tiānqì. Hôm nay là ngày có nhiệt độ cao. 268 HSK 05 Động từ 高于 gāo yú higher than; overtop Cao vu Cao hơn 他的分数高于平均水平。 Tā de fēnshù gāoyú píngjūn shuǐpíng. Điểm số của anh ấy cao hơn mức trung bình. 269 HSK 05 Danh từ 高原 gāo yuán plateau; highland; tableland Cao nguyên Cao nguyên 西藏是一个高原地区。 Xīzàng shì yí gè gāoyuán dìqū. Tây Tạng là một khu vực cao nguyên. 270 HSK 05 Động từ 搞 gǎo get Cảo Làm, tổ chức 他们正在搞一个新项目。 Tāmen zhèngzài gǎo yí gè xīn xiàngmù. Họ đang thực hiện một dự án mới. 271 HSK 05 Động từ 搞好 gǎo hǎo do well; make a good job of Cáo hảo Làm tốt, cải thiện 我们要搞好邻里关系。 Wǒmen yào gǎohǎo línlǐ guānxì. Chúng ta cần cải thiện quan hệ hàng xóm. 272 HSK 05 Danh từ 歌曲 gē qǔ song Ca khúc Bài hát 这首歌曲很受欢迎。 Zhè shǒu gēqǔ hěn shòu huānyíng. Bài hát này rất được yêu thích. 273 HSK 05 Danh từ 隔壁 gébì next door Cách bích Hàng xóm, sát vách 隔壁的房子刚刚卖掉了。 Gébì de fángzi gānggāng màidiàole. Căn nhà sát vách vừa mới bán. 274 HSK 05 Danh từ 个儿 gèr height; size; stature Cá nhi Chiều cao, vóc dáng 他个儿不高,但很强壮。 Tā gèr bù gāo, dàn hěn qiángzhuàng. Anh ấy không cao nhưng rất khỏe. 275 HSK 05 Danh từ 跟前 gēnqián In front of Cận tiền Gần bên, trước mặt 孩子在妈妈跟前玩耍。 Háizi zài māmā gēnqián wánshuǎ. Đứa bé đang chơi trước mặt mẹ. 276 HSK 05 Động từ 跟随 gēnsuí follow Cận tùy Đi theo, theo sau 小狗一直跟随主人。 Xiǎogǒu yīzhí gēnsuí zhǔrén. Chú chó luôn đi theo chủ. 277 HSK 05 Động từ 更换 gēng huàn change; replace Canh hoán Đổi, thay thế 你需要更换手机电池。 Nǐ xūyào gēnghuàn shǒujī diànchí. Bạn cần thay pin điện thoại. 278 HSK 05 Động từ 更新 gēngxīn renovate; renew Canh tân Cập nhật, đổi mới 这款软件需要更新。 Zhè kuǎn ruǎnjiàn xūyào gēngxīn. Phần mềm này cần được cập nhật. 279 HSK 05 Danh từ 工艺 gōng yì technology; craft Công nghệ Kỹ thuật, thủ công nghệ 这个工艺品非常精美。 Zhège gōngyìpǐn fēicháng jīngměi. Sản phẩm thủ công này rất tinh xảo. 280 HSK 05 Danh từ 工作日 gōng zuò rì workday; working day Công tác nhật Ngày làm việc 公司每周五个工作日。 Gōngsī měi zhōu wǔ gè gōngzuòrì. Công ty có năm ngày làm việc mỗi tuần. 281 HSK 05 Danh từ 公告 gōnggào Notice Công cáo Thông báo 学校发布了一项新公告。 Xuéxiào fābùle yī xiàng xīn gōnggào. Trường học đã đăng một thông báo mới. 282 HSK 05 Động từ 公认 gōngrèn Accepted Công nhận Công nhận, thừa nhận 他是公认的好老师。 Tā shì gōngrèn de hǎo lǎoshī. Anh ấy là giáo viên giỏi được công nhận. 283 HSK 05 Danh từ 公式 gōngshì formula Công thức Công thức 这个数学公式很重要。 Zhège shùxué gōngshì hěn zhòngyào. Công thức toán học này rất quan trọng. 284 HSK 05 Tính từ 公正 gōngzhèng fair Công chính Công bằng, chính trực 这次比赛的裁判非常公正。 Zhè cì bǐsài de cáipàn fēicháng gōngzhèng. Trọng tài của trận đấu này rất công bằng. 285 HSK 05 Động từ 共计 gòngjì count up to; sum to Cộng kế Tổng cộng 这次活动共计有100人参加。 Zhè cì huódòng gòngjì yǒu 100 rén cānjiā. Tổng cộng có 100 người tham gia sự kiện này. 286 HSK 05 Động từ 共享 gòng xiǎng enjoy together; share Cộng hưởng Chia sẻ, cùng hưởng 他们共享了这份快乐。 Tāmen gòngxiǎngle zhè fèn kuàilè. Họ đã cùng chia sẻ niềm vui này. 287 HSK 05 Danh từ 沟 gōu ditch; gutter; trench; gully Câu Mương, rãnh 田里有一条小沟。 Tián lǐ yǒu yī tiáo xiǎo gōu. Trong ruộng có một con mương nhỏ. 288 HSK 05 Động từ 沟通 gōutōng Communicate Câu thông Giao tiếp, trao đổi 我们需要多沟通才能合作好。 Wǒmen xūyào duō gōutōng cáinéng hézuò hǎo. Chúng ta cần giao tiếp nhiều hơn để hợp tác tốt. 289 HSK 05 Động từ 估计 gūjì estimate Cổ kế Dự đoán, ước tính 我估计他已经到了。 Wǒ gūjì tā yǐjīng dàole. Tôi đoán anh ấy đã đến nơi rồi. 290 HSK 05 Tính từ 古老 gǔ lǎo ancient; old; age-old Cổ lão Cổ kính, lâu đời 这是一座古老的城市。 Zhè shì yī zuò gǔlǎo de chéngshì. Đây là một thành phố cổ kính. 291 HSK 05 Danh từ 鼓 gǔ drum; beat; rouse; bulging Cổ Cái trống 他们在表演敲鼓。 Tāmen zài biǎoyǎn qiāo gǔ. Họ đang biểu diễn đánh trống. 292 HSK 05 Động từ 鼓励 gǔlì encourage Cổ lệ Khuyến khích, động viên 老师鼓励学生多提问。 Lǎoshī gǔlì xuéshēng duō tíwèn. Giáo viên khuyến khích học sinh đặt nhiều câu hỏi. 293 HSK 05 Động từ 鼓掌 gǔzhǎng applause Cổ chưởng Vỗ tay 观众热烈地鼓掌。 Guānzhòng rèliè de gǔzhǎng. Khán giả vỗ tay nhiệt tình. 294 HSK 05 Danh từ 顾问 gùwèn adviser Cố vấn Cố vấn 他是一位法律顾问。 Tā shì yī wèi fǎlǜ gùwèn. Anh ấy là một cố vấn pháp lý. 295 HSK 05 Động từ 怪(动) guài blame Quái Trách móc, đổ lỗi 这不是我的错,你不能怪我。 Zhè bù shì wǒ de cuò, nǐ bùnéng guài wǒ. Đây không phải lỗi của tôi, bạn không thể trách tôi. 296 HSK 05 Động từ/Danh từ 关怀 guānhuái Care Quan hoài Quan tâm, chăm sóc 父母对孩子充满关怀。 Fùmǔ duì háizi chōngmǎn guānhuái. Cha mẹ luôn quan tâm con cái. 297 HSK 05 Danh từ/Tính từ 关键 guānjiàn crux Quan kiện Mấu chốt, then chốt 解决问题的关键在于沟通。 Jiějué wèntí de guānjiàn zàiyú gōutōng. Mấu chốt của việc giải quyết vấn đề nằm ở giao tiếp. 298 HSK 05 Danh từ 冠军 guànjūn Champion Quán quân Nhà vô địch 他赢得了比赛的冠军。 Tā yíngdéle bǐsài de guànjūn. Anh ấy đã giành chức vô địch cuộc thi. 299 HSK 05 Tính từ/Danh từ 光荣 guāngróng glory Quang vinh Vinh quang, vinh dự 这是我一生中最光荣的时刻。 Zhè shì wǒ yīshēng zhōng zuì guāngróng de shíkè. Đây là khoảnh khắc vinh quang nhất trong đời tôi. 300 HSK 05 Danh từ 光线 guāng xiàn light; optical line Quang tuyến Ánh sáng, tia sáng 房间里的光线很好。 Fángjiān lǐ de guāngxiàn hěn hǎo. Ánh sáng trong phòng rất tốt. 301 HSK 05 Tính từ 广 guǎng broad; wide; vast; extensive; numerous; spread Quảng Rộng 这个广场很广。 Zhège guǎngchǎng hěn guǎng. Quảng trường này rất rộng. 302 HSK 05 Tính từ 广泛 guǎngfàn widely Quảng phạm Rộng rãi, phổ biến 他的兴趣广泛。 Tā de xìngqù guǎngfàn. Sở thích của anh ấy rất rộng. 303 HSK 05 Danh từ/Động từ 规划 guīhuà Plan Quy hoạch Kế hoạch, quy hoạch 他们正在制定城市规划。 Tāmen zhèngzài zhìdìng chéngshì guīhuà. Họ đang lập quy hoạch thành phố. 304 HSK 05 Danh từ 鬼 guǐ ghost; spirit; apparition; dirty trick; terrible; smart Quỷ Ma quỷ 他说他见到鬼了。 Tā shuō tā jiàndào guǐ le. Anh ấy nói rằng anh ấy nhìn thấy ma. 305 HSK 05 Danh từ 柜子 guì zi cupboard; cabinet; chest Quỹ tử Tủ 书柜里放满了书。 Shūguì lǐ fàng mǎnle shū. Trong tủ sách đầy sách. 306 HSK 05 Động từ 滚 gǔn rolling Cổn Lăn, cút 水开了,泡沫滚起来了。 Shuǐ kāile, pàomò gǔn qǐláile. Nước sôi rồi, bọt nổi lên. 307 HSK 05 Danh từ 锅 guō pot Oa Nồi, chảo 我买了一个新锅。 Wǒ mǎile yīgè xīn guō. Tôi đã mua một cái nồi mới. 308 HSK 05 Danh từ 国籍 guójí nationality Quốc tịch Quốc tịch 你的国籍是什么? Nǐ de guójí shì shénme? Quốc tịch của bạn là gì? 309 HSK 05 Danh từ 国民 guó mín national Quốc dân Công dân, người dân 每个国民都有权利和义务。 Měi gè guómín dōu yǒu quánlì hé yìwù. Mỗi công dân đều có quyền lợi và nghĩa vụ. 310 HSK 05 Phó từ 过度 guòdù excessive Quá độ Quá mức 过度劳累对身体不好。 Guòdù láolèi duì shēntǐ bù hǎo. Lao động quá sức không tốt cho sức khỏe. 311 HSK 05 Động từ 过敏 guòmǐn allergy Quá mẫn Dị ứng 我对花粉过敏。 Wǒ duì huāfěn guòmǐn. Tôi bị dị ứng với phấn hoa. 312 HSK 05 Phó từ 过于 guòyú too; excessively Quá vu Quá, vượt quá 这个问题不必过于担心。 Zhège wèntí bùbì guòyú dānxīn. Vấn đề này không cần quá lo lắng. 313 HSK 05 Động từ 害 hài evil; harm; calamity; harmful; destructive; injurious; do harm Hại Làm hại 吸烟害健康。 Xīyān hài jiànkāng. Hút thuốc có hại cho sức khỏe. 314 HSK 05 Danh từ 汗 hàn sweat Hãn Mồ hôi 他的脸上满是汗。 Tā de liǎn shàng mǎn shì hàn. Mặt anh ấy đầy mồ hôi. 315 HSK 05 Danh từ 好运 hǎo yùn good luck Hảo vận May mắn 祝你好运! Zhù nǐ hǎo yùn! Chúc bạn may mắn! 316 HSK 05 Động từ 号召 hàozhào call Hiệu triệu Kêu gọi 他号召大家保护环境。 Tā hàozhào dàjiā bǎohù huánjìng. Anh ấy kêu gọi mọi người bảo vệ môi trường. 317 HSK 05 Động từ 合并 hébìng merge Hợp tính Sáp nhập 这两家公司合并了。 Zhè liǎng jiā gōngsī hébìngle. Hai công ty này đã sáp nhập. 318 HSK 05 Động từ 合成 héchéng Synthesis Hợp thành Hợp lại, tổng hợp 这个材料是人工合成的。 Zhège cáiliào shì réngōng héchéng de. Vật liệu này được tổng hợp nhân tạo. 319 HSK 05 Danh từ 盒 hé box; case Hạp Hộp 这盒糖很好吃。 Zhè hé táng hěn hǎochī. Hộp kẹo này rất ngon. 320 HSK 05 Danh từ 盒饭 hé fàn box lunch Hạp phạn Cơm hộp 我今天吃了盒饭。 Wǒ jīntiān chīle héfàn. Hôm nay tôi ăn cơm hộp. 321 HSK 05 Danh từ 盒子 hézi Box Hạp tử Cái hộp 这个盒子里有什么? Zhège hézi lǐ yǒu shénme? Trong hộp này có gì? 322 HSK 05 Danh từ 贺卡 hè kǎ greeting card Chúc thiệp Thiệp chúc mừng 朋友送我了一张贺卡。 Péngyǒu sòng wǒle yī zhāng hèkǎ. Bạn tôi tặng tôi một tấm thiệp chúc mừng. 323 HSK 05 Động từ 恨 hèn hate Hận Ghét, hận 我恨说谎的人。 Wǒ hèn shuōhuǎng de rén. Tôi ghét những người nói dối. 324 HSK 05 Danh từ 猴 hóu monkey Hầu Con khỉ 动物园里有很多猴子。 Dòngwùyuán lǐ yǒu hěnduō hóuzi. Trong sở thú có rất nhiều khỉ. 325 HSK 05 Động từ 后悔 hòuhuǐ regret Hậu hối Hối hận 我后悔没听你的话。 Wǒ hòuhuǐ méi tīng nǐ de huà. Tôi hối hận vì đã không nghe lời bạn. 326 HSK 05 Danh từ 胡同儿 hú tòngr alley; lane; bystreet Hồ đồng nhi Ngõ nhỏ (Bắc Kinh) 这条胡同儿很有特色。 Zhè tiáo hútòngr hěn yǒu tèsè. Con hẻm này rất đặc trưng. 327 HSK 05 Danh từ 胡子 hú zi mustache; beard Hồ tử Râu 他的胡子很长。 Tā de húzi hěn cháng. Râu của anh ấy rất dài. 328 HSK 05 Danh từ 虎 hǔ tiger Hổ Con hổ 老虎是森林之王。 Lǎohǔ shì sēnlín zhī wáng. Hổ là vua của rừng. 329 HSK 05 Danh từ 华语 huá yǔ the Chinese language; Chinese Hoa ngữ Tiếng Hoa 他的华语很好。 Tā de huáyǔ hěn hǎo. Tiếng Hoa của anh ấy rất tốt. 330 HSK 05 Động từ 滑 huá slippery Hoạt Trơn, trượt 地上很滑,小心点! Dìshàng hěn huá, xiǎoxīn diǎn! Sàn nhà rất trơn, cẩn thận nhé! 331 HSK 05 Danh từ 化石 huàshí Fossil Hóa thạch Hóa thạch 这里发现了恐龙化石。 Zhèlǐ fāxiànle kǒnglóng huàshí. Ở đây đã phát hiện hóa thạch khủng long. 332 HSK 05 Động từ 划分 huàfēn Divide Hoạch phân Phân chia 我们要合理划分工作任务。 Wǒmen yào hélǐ huàfēn gōngzuò rènwù. Chúng ta cần phân chia công việc hợp lý. 333 HSK 05 Danh từ 画面 huà miàn frames; picture Họa diện Hình ảnh, khung cảnh 这部电影的画面很美。 Zhè bù diànyǐng de huàmiàn hěn měi. Hình ảnh trong bộ phim này rất đẹp. 334 HSK 05 Danh từ 环节 huánjié link Hoàn tiết Mắt xích, phần (trong quy trình) 这个环节很重要。 Zhège huánjié hěn zhòngyào. Phần này rất quan trọng. 335 HSK 05 Tính từ 慌 huāng panic; flurried; confused; flustered; awfully Hoảng Hoảng hốt 遇到困难不要慌。 Yùdào kùnnán bùyào huāng. Gặp khó khăn đừng hoảng hốt. 336 HSK 05 Tính từ/Trạng từ 慌忙 huāng máng hurried; hurry; hurry-scurry Hoảng mang Vội vàng 他慌忙离开了办公室。 Tā huāngmáng líkāile bàngōngshì. Anh ấy vội vàng rời khỏi văn phòng. 337 HSK 05 Danh từ/Tính từ 灰色 huī sè gray; pessimistic Hôi sắc Màu xám, u ám 今天的天气是灰色的。 Jīntiān de tiānqì shì huīsè de. Hôm nay thời tiết ảm đạm. 338 HSK 05 Động từ 恢复 huīfù recovery Khôi phục Khôi phục, hồi phục 他的健康正在恢复。 Tā de jiànkāng zhèngzài huīfù. Sức khỏe của anh ấy đang hồi phục. 339 HSK 05 Động từ 回报 huíbào Return Hồi báo Đáp trả, đền đáp 我一定会回报你的帮助。 Wǒ yídìng huì huíbào nǐ de bāngzhù. Tôi nhất định sẽ đền đáp sự giúp đỡ của bạn. 340 HSK 05 Động từ 回避 huíbì obviate; slide over Hồi tị Tránh né 他总是回避这个问题。 Tā zǒng shì huíbì zhège wèntí. Anh ấy luôn tránh né vấn đề này. 341 HSK 05 Động từ 回顾 huígù review; look back Hồi cố Nhìn lại, hồi tưởng 让我们回顾一下过去的经历。 Ràng wǒmen huígù yīxià guòqù de jīnglì. Hãy cùng nhìn lại những trải nghiệm trong quá khứ. 342 HSK 05 Động từ 回收 huíshōu recovery Hồi thu Tái chế, thu hồi 这些垃圾可以回收。 Zhèxiē lājī kěyǐ huíshōu. Những rác thải này có thể tái chế. 343 HSK 05 Động từ/Trạng từ 回头 huí tóu turn one’s head; repent; later Hồi đầu Quay đầu, lát nữa 我们回头再说吧。 Wǒmen huítóu zài shuō ba. Chúng ta lát nữa nói tiếp nhé. 344 HSK 05 Động từ/Danh từ 回信 huí xìn reply; write in reply; letter in reply Hồi tín Trả lời thư, hồi âm 他给我回了一封信。 Tā gěi wǒ huíle yī fēng xìn. Anh ấy đã gửi thư hồi âm cho tôi. 345 HSK 05 Động từ/Danh từ 回忆 huíyì Memory Hồi ức Hồi tưởng, ký ức 这些照片让我回忆起童年。 Zhèxiē zhàopiàn ràng wǒ huíyì qǐ tóngnián. Những bức ảnh này khiến tôi hồi tưởng lại tuổi thơ. 346 HSK 05 Động từ/Danh từ 汇款 huì kuǎn remittance; remit money Hối khoản Chuyển tiền 我昨天给你汇款了。 Wǒ zuótiān gěi nǐ huìkuǎn le. Hôm qua tôi đã chuyển tiền cho bạn. 347 HSK 05 Động từ/Danh từ 会谈 huì tán talks; conversation Hội đàm Hội đàm, đàm phán 两国领导人进行了会谈。 Liǎng guó lǐngdǎo rén jìnxíngle huìtán. Lãnh đạo hai nước đã tiến hành hội đàm. 348 HSK 05 Danh từ 活力 huólì energy; vigor Hoạt lực Sức sống 这座城市充满了活力。 Zhè zuò chéngshì chōngmǎnle huólì. Thành phố này tràn đầy sức sống. 349 HSK 05 Tính từ 活泼 huópō lively Hoạt bát Hoạt bát, năng động 她是一个活泼的女孩。 Tā shì yīgè huópō de nǚhái. Cô ấy là một cô gái năng động. 350 HSK 05 Danh từ 火柴 huǒchái Match Hỏa sài Diêm 请给我一盒火柴。 Qǐng gěi wǒ yī hé huǒchái. Hãy đưa cho tôi một hộp diêm. 351 HSK 05 Danh từ 火腿 huǒ tuǐ ham Hỏa thối Giăm bông 我喜欢吃火腿三明治。 Wǒ xǐhuān chī huǒtuǐ sānmíngzhì. Tôi thích ăn bánh sandwich giăm bông. 352 HSK 05 Danh từ 火灾 huǒ zāi fire; fire disaster Hỏa tai Hỏa hoạn 这里昨天发生了火灾。 Zhèlǐ zuótiān fāshēngle huǒzāi. Hôm qua ở đây đã xảy ra hỏa hoạn. 353 HSK 05 Liên từ 或是 huò shì or Hoặc thị Hoặc là 你可以喝茶,或是咖啡。 Nǐ kěyǐ hē chá, huòshì kāfēi. Bạn có thể uống trà hoặc cà phê. 354 HSK 05 Danh từ 机器人 jī qì rén robot Cơ khí nhân Robot 未来的机器人会更聪明。 Wèilái de jīqìrén huì gèng cōngmíng. Robot trong tương lai sẽ thông minh hơn. 355 HSK 05 Danh từ 机制 jī zhì mechanism; machine-processed; machine-made Cơ chế Cơ chế, hệ thống 这个机制运行良好。 Zhège jīzhì yùnxíng liánghǎo. Cơ chế này vận hành rất tốt. 356 HSK 05 Danh từ 肌肉 jīròu muscle Cơ nhục Cơ bắp 他的肌肉很发达。 Tā de jīròu hěn fādá. Cơ bắp của anh ấy rất phát triển. 357 HSK 05 Danh từ 基地 jīdì base Cơ địa Căn cứ, cơ sở 这个地方是军事基地。 Zhège dìfāng shì jūnshì jīdì. Nơi này là căn cứ quân sự. 358 HSK 05 Danh từ 基金 jījīn fund Cơ kim Quỹ (tài chính) 他投资了一个基金。 Tā tóuzīle yīgè jījīn. Anh ấy đã đầu tư vào một quỹ tài chính. 359 HSK 05 Liên từ 即使 jíshǐ even if Tức sử Cho dù 即使下雨,我也要去。 Jíshǐ xiàyǔ, wǒ yě yào qù. Dù trời mưa, tôi vẫn phải đi. 360 HSK 05 Danh từ 集团 jítuán group Tập đoàn Tập đoàn 这是一个国际集团。 Zhè shì yīgè guójì jítuán. Đây là một tập đoàn quốc tế. 361 HSK 05 Động từ 挤 jǐ squeeze; press; crowd; push; crowded Tễ Chen chúc, ép 公交车上很挤。 Gōngjiāochē shàng hěn jǐ. Trên xe buýt rất chật chội. 362 HSK 05 Danh từ/Động từ 记忆 jìyì memory Ký ức Trí nhớ, ghi nhớ 他的记忆力很好。 Tā de jìyìlì hěn hǎo. Trí nhớ của anh ấy rất tốt. 363 HSK 05 Danh từ 技能 jì néng technical ability; skill Kỹ năng Kỹ năng 他学习了很多实用技能。 Tā xuéxí le hěn duō shíyòng jìnéng. Anh ấy đã học được nhiều kỹ năng thực tiễn. 364 HSK 05 Động từ 继承 jìchéng inherit Kế thừa Kế thừa 他继承了父亲的公司。 Tā jìchéng le fùqīn de gōngsī. Anh ấy thừa kế công ty của cha mình. 365 HSK 05 Động từ 加热 jiā rè heat; heating; calefaction Gia nhiệt Làm nóng 请把牛奶加热一下。 Qǐng bǎ niúnǎi jiārè yíxià. Vui lòng hâm nóng sữa một chút. 366 HSK 05 Động từ/Giới từ 加上 jiā shàng plus; add; with the addition of Gia thượng Thêm vào 这道菜需要加上点盐。 Zhè dào cài xūyào jiāshàng diǎn yán. Món này cần thêm một chút muối. 367 HSK 05 Động từ 加速 jiā sù speed up; accelerate; quicken Gia tốc Tăng tốc 司机加速开车。 Sījī jiāsù kāichē. Tài xế tăng tốc lái xe. 368 HSK 05 Động từ 加以 jiā yǐ moreover; in addition Gia dĩ Tiến hành, thực hiện 这个问题需要加以研究。 Zhège wèntí xūyào jiāyǐ yánjiū. Vấn đề này cần được nghiên cứu thêm. 369 HSK 05 Động từ 夹 jiā clip; folder; press from both sides; place in between; mix Giáp Kẹp, gắp 请用筷子夹菜。 Qǐng yòng kuàizi jiā cài. Vui lòng dùng đũa để gắp thức ăn. 370 HSK 05 Danh từ 甲 jiǎ nail Giáp Hạng A, đứng đầu 他在考试中得了甲等成绩。 Tā zài kǎoshì zhōng dé le jiǎ děng chéngjī. Anh ấy đạt loại A trong kỳ thi. 371 HSK 05 Danh từ 价 jià price; value Giá Giá cả 这本书的价格是多少? Zhè běn shū de jiàgé shì duōshǎo? Giá của cuốn sách này là bao nhiêu? 372 HSK 05 Động từ 驾驶 jiàshǐ Drive Giáo sử Lái (xe, tàu) 他会驾驶飞机。 Tā huì jiàshǐ fēijī. Anh ấy biết lái máy bay. 373 HSK 05 Danh từ 驾照 jià zhào driving license Giá chiếu Bằng lái xe 他刚刚考到了驾照。 Tā gānggāng kǎodào le jiàzhào. Anh ấy vừa mới lấy được bằng lái xe. 374 HSK 05 Tính từ/Động từ 坚定 jiāndìng Firm, steadfast Kiên định Kiên quyết, vững chắc 他坚定地选择了自己的道路。 Tā jiāndìng de xuǎnzé le zìjǐ de dàolù. Anh ấy kiên quyết chọn con đường của mình. 375 HSK 05 Danh từ 肩 jiān shoulder Kiên Vai 他拍了拍我的肩。 Tā pāi le pāi wǒ de jiān. Anh ấy vỗ vai tôi. 376 HSK 05 Tính từ 艰苦 jiānkǔ hard Gian khổ Gian khổ, vất vả 他们经历了艰苦的生活。 Tāmen jīnglì le jiānkǔ de shēnghuó. Họ đã trải qua một cuộc sống gian khổ. 377 HSK 05 Tính từ 艰难 jiānnán difficult Gian nan Khó khăn 这个决定很艰难。 Zhège juédìng hěn jiānnán. Quyết định này rất khó khăn. 378 HSK 05 Động từ 检验 jiǎnyàn test Kiểm nghiệm Kiểm tra, kiểm nghiệm 这个产品需要检验。 Zhège chǎnpǐn xūyào jiǎnyàn. Sản phẩm này cần được kiểm nghiệm. 379 HSK 05 Động từ 减轻 jiǎn qīng lighten; ease; alleviate; mitigate; mitigation Giảm khinh Giảm nhẹ 运动可以减轻压力。 Yùndòng kěyǐ jiǎnqīng yālì. Tập thể dục có thể giảm căng thẳng. 380 HSK 05 Động từ 剪 jiǎn cut; clip; trim; wipe out; scissors Tiễn Cắt 他正在剪纸。 Tā zhèngzài jiǎn zhǐ. Anh ấy đang cắt giấy. 381 HSK 05 Danh từ 剪刀 jiǎndāo scissors Tiễn đao Cây kéo 请把剪刀递给我。 Qǐng bǎ jiǎndāo dì gěi wǒ. Vui lòng đưa tôi cây kéo. 382 HSK 05 Danh từ 剪子 jiǎn zi scissors; shears; clippers Tiễn tử Kéo 这把剪子很好用。 Zhè bǎ jiǎnzi hěn hǎoyòng. Cây kéo này rất tốt. 383 HSK 05 Tính từ/Trạng từ 间接 jiànjiē indirect Gián tiếp Gián tiếp 这个消息是我间接听来的。 Zhège xiāoxi shì wǒ jiànjiē tīng lái de. Tin này tôi nghe gián tiếp từ người khác. 384 HSK 05 Động từ 建造 jiàn zào construct; build; put up Kiến tạo Xây dựng 他们正在建造一座大桥。 Tāmen zhèngzài jiànzào yí zuò dàqiáo. Họ đang xây dựng một cây cầu lớn. 385 HSK 05 Danh từ/Động từ 建筑 jiànzhù Architecture Kiến trúc Kiến trúc, xây dựng 这座建筑很有特色。 Zhè zuò jiànzhù hěn yǒu tèsè. Công trình kiến trúc này rất đặc sắc. 386 HSK 05 Động từ/Tính từ 健全 jiànquán sound Kiện toàn Kiện toàn, hoàn thiện 这个制度需要进一步健全。 Zhège zhìdù xūyào jìnyíbù jiànquán. Hệ thống này cần được hoàn thiện hơn nữa. 387 HSK 05 Danh từ 键 jiàn key; bond Kiện Phím (bàn phím) 你按一下这个键。 Nǐ àn yíxià zhège jiàn. Bạn nhấn phím này đi. 388 HSK 05 Danh từ 键盘 jiànpán keyboard Kiện bàn Bàn phím 我的键盘坏了。 Wǒ de jiànpán huài le. Bàn phím của tôi bị hỏng rồi. 389 HSK 05 Động từ/Phó từ 将 jiāng be going to; will; would Tương Sẽ, mang, đem 我将去北京留学。 Wǒ jiāng qù Běijīng liúxué. Tôi sẽ đi du học Bắc Kinh. 390 HSK 05 Động từ 将要 jiāng yào will; shall; be going to Tương yếu Sắp, sắp sửa 我们将要出发了。 Wǒmen jiāngyào chūfā le. Chúng tôi sắp khởi hành rồi. 391 HSK 05 Động từ/Danh từ 奖励 jiǎnglì reward Tưởng lệ Thưởng, phần thưởng 公司奖励了优秀员工。 Gōngsī jiǎnglìle yōuxiù yuángōng. Công ty đã thưởng cho nhân viên xuất sắc. 392 HSK 05 Động từ 交代 jiāodài hand over Giao đại Bàn giao, giải thích 老师交代我们要认真做作业。 Lǎoshī jiāodài wǒmen yào rènzhēn zuò zuòyè. Giáo viên dặn chúng tôi làm bài tập nghiêm túc. 393 HSK 05 Danh từ 郊区 jiāoqū Suburb Giao khu Ngoại ô 他们搬到了城市郊区。 Tāmen bāndàole chéngshì jiāoqū. Họ đã chuyển đến vùng ngoại ô thành phố. 394 HSK 05 Danh từ 胶带 jiāo dài tape; adhesive plaster Giao đái Băng dính 请把这张纸用胶带贴上。 Qǐng bǎ zhè zhāng zhǐ yòng jiāodài tiē shàng. Vui lòng dán tờ giấy này bằng băng dính. 395 HSK 05 Danh từ 胶水 jiāoshuǐ glue Giao thủy Keo dán 我用胶水把书页粘起来了。 Wǒ yòng jiāoshuǐ bǎ shūyè zhān qǐláile. Tôi dùng keo dán các trang sách lại với nhau. 396 HSK 05 Danh từ 脚步 jiǎo bù footstep; step; pace Cước bộ Bước chân 他的脚步很快。 Tā de jiǎobù hěn kuài. Bước chân của anh ấy rất nhanh. 397 HSK 05 Động từ 接触 jiēchù Contact Tiếp xúc Tiếp xúc 他最近开始接触新的工作。 Tā zuìjìn kāishǐ jiēchù xīn de gōngzuò. Gần đây anh ấy bắt đầu tiếp xúc với công việc mới. 398 HSK 05 Trạng từ 接连 jiēlián One after another Tiếp liên Liên tục, liên tiếp 他们接连几天加班。 Tāmen jiēlián jǐ tiān jiābān. Họ đã tăng ca liên tục trong vài ngày. 399 HSK 05 Động từ 解除 jiěchú Relieve Giải trừ Hủy bỏ, loại bỏ 他们终于解除合同了。 Tāmen zhōngyú jiěchú hétóngle. Cuối cùng họ đã hủy hợp đồng. 400 HSK 05 Động từ/Danh từ 解放 jiěfàng liberate Giải phóng Giải phóng 这个城市在1949年被解放。 Zhège chéngshì zài 1949 nián bèi jiěfàng. Thành phố này được giải phóng vào năm 1949. 401 HSK 05 Động từ 戒 jiè Quit Giới Cai, bỏ (thói quen) 他正在戒烟。 Tā zhèngzài jièyān. Anh ấy đang cai thuốc lá. 402 HSK 05 Lượng từ 届 jiè Session Giới Khóa, kỳ (hội nghị, sự kiện) 他是本届毕业生。 Tā shì běn jiè bìyèshēng. Anh ấy là sinh viên tốt nghiệp khóa này. 403 HSK 05 Danh từ 今日 jīn rì today Kim nhật Hôm nay 今日天气晴朗。 Jīnrì tiānqì qínglǎng. Hôm nay thời tiết nắng đẹp. 404 HSK 05 Liên từ/Trạng từ 尽管 jǐnguǎn although Tận quản Mặc dù, cứ việc 尽管天气不好,我们还是去了。 Jǐnguǎn tiānqì bù hǎo, wǒmen háishì qùle. Mặc dù thời tiết không tốt, chúng tôi vẫn đi. 405 HSK 05 Trạng từ 紧紧 jǐn jǐn closely; tightly Khẩn khẩn Chặt chẽ, sát sao 他紧紧握住我的手。 Tā jǐnjǐn wòzhù wǒ de shǒu. Anh ấy nắm chặt tay tôi. 406 HSK 05 Trạng từ 尽可能 jǐn kě néng as much as possible Tận khả năng Cố gắng hết mức có thể 请尽可能早到。 Qǐng jǐn kěnéng zǎo dào. Vui lòng đến sớm nhất có thể. 407 HSK 05 Động từ/Danh từ 进化 jìnhuà evolution Tiến hóa Tiến hóa 人类经历了漫长的进化过程。 Rénlèi jīnglìle màncháng de jìnhuà guòchéng. Loài người đã trải qua một quá trình tiến hóa dài. 408 HSK 05 Trạng từ 近来 jìnlái recently Cận lai Gần đây 近来天气变化很大。 Jìnlái tiānqì biànhuà hěn dà. Gần đây thời tiết thay đổi rất nhiều. 409 HSK 05 Danh từ 经费 jīngfèi funds Kinh phí Kinh phí 这个项目需要大量经费。 Zhège xiàngmù xūyào dàliàng jīngfèi. Dự án này cần một khoản kinh phí lớn. 410 HSK 05 Danh từ 景象 jǐng xiàng scene; sight Cảnh tượng Cảnh tượng 这里的景象太美了! Zhèlǐ de jǐngxiàng tài měile! Cảnh tượng ở đây quá đẹp! 411 HSK 05 Động từ/Danh từ 警告 jǐnggào warning Cảnh cáo Cảnh báo, cảnh cáo 老师警告他不要再迟到。 Lǎoshī jǐnggào tā bùyào zài chídào. Giáo viên cảnh cáo anh ấy không được đi trễ nữa. 412 HSK 05 Danh từ/Động từ 竞赛 jìngsài competition Cạnh tái Cuộc thi, thi đấu 我参加了数学竞赛。 Wǒ cānjiāle shùxué jìngsài. Tôi đã tham gia cuộc thi toán học. 413 HSK 05 Động từ 竞争 jìngzhēng compete Cạnh tranh Cạnh tranh 这两个公司竞争激烈。 Zhè liǎng gè gōngsī jìngzhēng jīliè. Hai công ty này cạnh tranh rất khốc liệt. 414 HSK 05 Danh từ 酒鬼 jiǔ guǐ drunkard Tửu quỷ Người nghiện rượu 他是个酒鬼,每天都喝酒。 Tā shì gè jiǔguǐ, měitiān dōu hējiǔ. Anh ấy là người nghiện rượu, ngày nào cũng uống. 415 HSK 05 Động từ 救灾 jiù zāi disaster relief Cứu tai Cứu trợ thiên tai 他们组织了一次救灾活动。 Tāmen zǔzhīle yī cì jiùzāi huódòng. Họ đã tổ chức một hoạt động cứu trợ thiên tai. 416 HSK 05 Trạng từ 居然 jūrán actually Cư nhiên Lại, không ngờ 他居然没来! Tā jūrán méi lái! Không ngờ anh ấy lại không đến! 417 HSK 05 Danh từ 局面 júmiàn situation Cục diện Cục diện, tình thế 目前的局面不太乐观。 Mùqián de júmiàn bù tài lèguān. Cục diện hiện tại không mấy lạc quan. 418 HSK 05 Danh từ 局长 jú zhǎng director Cục trưởng Cục trưởng 局长正在开会。 Júzhǎng zhèngzài kāihuì. Cục trưởng đang họp. 419 HSK 05 Danh từ 举动 jǔdòng Move Cử động Hành động, động thái 他的举动很奇怪。 Tā de jǔdòng hěn qíguài. Hành động của anh ấy rất kỳ lạ. 420 HSK 05 Động từ 拒绝 jùjué refuse Cự tuyệt Từ chối 他拒绝了我们的邀请。 Tā jùjuéle wǒmen de yāoqǐng. Anh ấy từ chối lời mời của chúng tôi. 421 HSK 05 Danh từ 俱乐部 jùlèbù Club Câu lạc bộ Câu lạc bộ 我加入了一个游泳俱乐部。 Wǒ jiārùle yīgè yóuyǒng jùlèbù. Tôi đã tham gia một câu lạc bộ bơi lội. 422 HSK 05 Danh từ 剧本 jùběn Script Kịch bản Kịch bản 这个剧本写得很好。 Zhège jùběn xiě de hěn hǎo. Kịch bản này được viết rất hay. 423 HSK 05 Phó từ 决不 jué bù never; not at all; definitely not Tuyệt bất Tuyệt đối không 我决不放弃。 Wǒ juébù fàngqì. Tôi tuyệt đối không từ bỏ. 424 HSK 05 Động từ 绝望 juéwàng Despair Tuyệt vọng Tuyệt vọng 他在困难面前从不绝望。 Tā zài kùnnán miànqián cóng bù juéwàng. Anh ấy chưa bao giờ tuyệt vọng trước khó khăn. 425 HSK 05 Danh từ 军人 jūn rén soldier; serviceman Quân nhân Quân nhân, bộ đội 他是一名军人。 Tā shì yī míng jūnrén. Anh ấy là một quân nhân. 426 HSK 05 Động từ 开幕 kāi mù open; inaugurate; rising of a curtain Khai mạc Khai mạc 会议将在明天开幕。 Huìyì jiāng zài míngtiān kāimù. Hội nghị sẽ khai mạc vào ngày mai. 427 HSK 05 Danh từ 开幕式 kāimùshì The opening ceremony Khai mạc thức Lễ khai mạc 奥运会的开幕式非常精彩。 Àoyùnhuì de kāimùshì fēicháng jīngcǎi. Lễ khai mạc Olympic rất hoành tráng. 428 HSK 05 Động từ 看成 kàn chéng regard as; consider as; treat Khán thành Xem như, coi như 我把他看成朋友。 Wǒ bǎ tā kànchéng péngyǒu. Tôi coi anh ấy như bạn. 429 HSK 05 Động từ 看出 kàn chū see; find out; perceive; espy Khán xuất Nhìn ra 我看出他很高兴。 Wǒ kànchū tā hěn gāoxìng. Tôi nhìn ra anh ấy rất vui. 430 HSK 05 Động từ 看待 kàndài To view Khán đãi Đối đãi, nhìn nhận 你怎么看待这个问题? Nǐ zěnme kàndài zhège wèntí? Bạn nhìn nhận vấn đề này như thế nào? 431 HSK 05 Động từ 考核 kǎohé examine; assess Khảo hạch Đánh giá, kiểm tra 公司会考核员工的工作表现。 Gōngsī huì kǎohé yuángōng de gōngzuò biǎoxiàn. Công ty sẽ đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên. 432 HSK 05 Danh từ 烤肉 kǎo ròu barbecue; roast meat; grill Khảo nhục Thịt nướng 我们一起去吃烤肉吧! Wǒmen yīqǐ qù chī kǎoròu ba! Chúng ta cùng đi ăn thịt nướng nhé! 433 HSK 05 Danh từ 烤鸭 kǎoyā Roasted Duck Khảo áp Vịt quay 北京烤鸭非常有名。 Běijīng kǎoyā fēicháng yǒumíng. Vịt quay Bắc Kinh rất nổi tiếng. 434 HSK 05 Động từ 靠近 kào jìn near; close to; by Kháo cận Tiếp cận, đến gần 不要靠近火。 Bùyào kàojìn huǒ. Đừng đến gần lửa. 435 HSK 05 Lượng từ 颗 kē grain (measure word) Khoa Hạt, viên (dùng cho vật nhỏ) 天上有很多颗星星。 Tiānshàng yǒu hěnduō kē xīngxīng. Trên trời có rất nhiều ngôi sao. 436 HSK 05 Thán từ 咳 ké cough Khái Ồ, hừm (biểu đạt cảm xúc) 咳,你说得对! Hāi, nǐ shuō de duì! Ừ, bạn nói đúng! 437 HSK 05 Phó từ 可 kě can; may; approve; be worth; suit; but; yet Khả Có thể, nhưng mà 这个地方可美了! Zhège dìfāng kě měile! Nơi này đẹp lắm! 438 HSK 05 Tính từ 可怜 kělián Poor Khả liên Đáng thương 这个孩子很可怜。 Zhège háizi hěn kělián. Đứa trẻ này rất đáng thương. 439 HSK 05 Tính từ 可惜 kěxī unfortunately Khả tích Đáng tiếc 可惜他没来。 Kěxī tā méi lái. Đáng tiếc là anh ấy không đến. 440 HSK 05 Động từ 渴望 kěwàng Yearn Khát vọng Khao khát, mong muốn 他渴望成功。 Tā kěwàng chénggōng. Anh ấy khao khát thành công. 441 HSK 05 Động từ 刻(动) kè carve; engrave; cut Khắc Khắc, tạc 这块石头上刻着字。 Zhè kuài shítou shàng kèzhe zì. Trên tảng đá này có khắc chữ. 442 HSK 05 Danh từ 客户 kèhù Customer Khách hộ Khách hàng 这家公司有很多客户。 Zhè jiā gōngsī yǒu hěnduō kèhù. Công ty này có rất nhiều khách hàng. 443 HSK 05 Tính từ 客气 kè qì polite; courteous; modest Khách khí Khách sáo 你别客气。 Nǐ bié kèqì. Bạn đừng khách sáo. 444 HSK 05 Danh từ 客厅 kètīng A living room Khách thính Phòng khách 他们家有一个大客厅。 Tāmen jiā yǒu yīgè dà kètīng. Nhà họ có một phòng khách lớn. 445 HSK 05 Danh từ 课题 kètí topic Khóa đề Chủ đề, đề tài 这是一个重要的研究课题。 Zhè shì yīgè zhòngyào de yánjiū kètí. Đây là một chủ đề nghiên cứu quan trọng. 446 HSK 05 Phó từ/Tính từ 肯定 kěndìng sure Khẳng định Chắc chắn, khẳng định 我肯定他会来。 Wǒ kěndìng tā huì lái. Tôi chắc chắn anh ấy sẽ đến. 447 HSK 05 Danh từ 空中 kōng zhōng in the air; in the sky Không trung Trên không 飞机在空中飞行。 Fēijī zài kōngzhōng fēixíng. Máy bay bay trên không. 448 HSK 05 Động từ 控制 kòngzhì control Khống chế Kiểm soát, khống chế 我们要控制情绪。 Wǒmen yào kòngzhì qíngxù. Chúng ta cần kiểm soát cảm xúc. 449 HSK 05 Danh từ 口号 kǒu hào slogan; catchword; catchphrase Khẩu hiệu Khẩu hiệu 他们高喊口号。 Tāmen gāohǎn kǒuhào. Họ hô vang khẩu hiệu. 450 HSK 05 Danh từ 库 kù library; warehouse; storeroom Khố Kho, nhà kho 这个仓库里存放着很多货物。 Zhège cāngkù lǐ cúnfàngzhe hěnduō huòwù. Trong kho này có rất nhiều hàng hóa. 451 HSK 05 Tính từ 快活 kuàihuo happy Khoái hoạt Vui vẻ, hạnh phúc 他每天都很快活。 Tā měitiān dōu hěn kuàihuó. Anh ấy mỗi ngày đều rất vui vẻ. 452 HSK 05 Danh từ 宽度 kuān dù breadth; width Khoan độ Bề rộng 这条河的宽度是多少? Zhè tiáo hé de kuāndù shì duōshǎo? Bề rộng của con sông này là bao nhiêu? 453 HSK 05 Tính từ 狂 kuáng mad; crazy; violent; wild; unrestrained Cuồng Điên cuồng, dữ dội 他对足球非常狂。 Tā duì zúqiú fēicháng kuáng. Anh ấy rất cuồng bóng đá. 454 HSK 05 Động từ 亏 kuī deficit; deficiency; luckily Khuy Lỗ, thiệt thòi 这次投资亏了很多钱。 Zhè cì tóuzī kuīle hěn duō qián. Lần đầu tư này bị lỗ rất nhiều tiền. 455 HSK 05 Động từ 困扰 kùn rǎo perplex; persecute; puzzle; obsession Khốn nhiễu Quấy rầy, làm phiền 这个问题困扰了我很久。 Zhège wèntí kùnrǎo le wǒ hěn jiǔ. Vấn đề này làm tôi phiền não rất lâu. 456 HSK 05 Động từ 落 là be missing; leave behind; forget to bring Lạc Rơi, rụng 叶子从树上落下来。 Yèzi cóng shù shàng luò xiàlái. Lá cây rơi xuống từ trên cây. 457 HSK 05 Danh từ/Động từ 来信 lái xìn send a letter here; incoming letter Lai tín Thư đến, nhận thư 我收到了你的来信。 Wǒ shōudàole nǐ de láixìn. Tôi đã nhận được thư của bạn. 458 HSK 05 Tính từ 烂 làn rotten Lạn Thối, nát, tệ hại 这块水果已经烂了。 Zhè kuài shuǐguǒ yǐjīng lànle. Miếng hoa quả này đã bị hỏng. 459 HSK 05 Động từ 朗读 lǎngdú Reading aloud Lãng độc Đọc to, đọc diễn cảm 请大声朗读这篇文章。 Qǐng dàshēng lǎngdú zhè piān wénzhāng. Hãy đọc to bài văn này. 460 HSK 05 Tính từ 浪漫 làngmàn romantic Lãng mạn Lãng mạn 他们的爱情很浪漫。 Tāmen de àiqíng hěn làngmàn. Tình yêu của họ rất lãng mạn. 461 HSK 05 Động từ/Danh từ 劳动 láodòng labour Lao động Lao động, làm việc 劳动是一种美德。 Láodòng shì yī zhǒng měidé. Lao động là một đức tính tốt. 462 HSK 05 Danh từ 梨 lí pear Lê Quả lê 我喜欢吃梨。 Wǒ xǐhuān chī lí. Tôi thích ăn lê. 463 HSK 05 Danh từ 礼 lǐ ceremony; rite; courtesy; manners; gift Lễ Nghi lễ, lễ nghĩa 这是一场重要的礼。 Zhè shì yī chǎng zhòngyào de lǐ. Đây là một nghi lễ quan trọng. 464 HSK 05 Danh từ 礼拜 lǐ bài week; day of the week; religious service Lễ bái Tuần lễ, đi lễ 我们每个礼拜天去教堂。 Wǒmen měi gè lǐbài tiān qù jiàotáng. Chúng tôi đi nhà thờ mỗi Chủ Nhật. 465 HSK 05 Danh từ 礼貌 lǐmào politeness Lễ mạo Lễ phép, lịch sự 他说话很有礼貌。 Tā shuōhuà hěn yǒu lǐmào. Anh ấy nói chuyện rất lịch sự. 466 HSK 05 Tính từ 厉害 lìhai Fierce Lợi hại Lợi hại, dữ dội 他是个很厉害的老师。 Tā shì gè hěn lìhài de lǎoshī. Anh ấy là một giáo viên rất giỏi. 467 HSK 05 Động từ 立 lì stand; erect; stand; found; set up; upright; vertical Lập Đứng, lập ra 他立刻做出了决定。 Tā lìkè zuòchūle juédìng. Anh ấy lập tức đưa ra quyết định. 468 HSK 05 Danh từ 立场 lìchǎng position Lập trường Quan điểm, lập trường 他的立场很坚定。 Tā de lìchǎng hěn jiāndìng. Lập trường của anh ấy rất kiên định. 469 HSK 05 Danh từ 利润 lìrùn profit Lợi nhuận Lợi nhuận 公司的利润增长了10%。 Gōngsī de lìrùn zēngzhǎng le 10%. Lợi nhuận của công ty tăng 10%. 470 HSK 05 Danh từ 例外 lìwài exception Lệ ngoại Ngoại lệ 这个规则没有例外。 Zhège guīzé méiyǒu lìwài. Quy tắc này không có ngoại lệ. 471 HSK 05 Động từ 连接 lián jiē link; joint; relate, unite, connect, attach; connection Liên tiếp Kết nối, liên kết 这座桥连接两座城市。 Zhè zuò qiáo liánjiē liǎng zuò chéngshì. Cây cầu này kết nối hai thành phố. 472 HSK 05 Động từ 联络 liánluò liaison Liên lạc Liên lạc 请保持联络。 Qǐng bǎochí liánluò. Hãy giữ liên lạc nhé. 473 HSK 05 Động từ 联想 liánxiǎng association Liên tưởng Liên tưởng 这个故事让我联想起童年。 Zhège gùshì ràng wǒ liánxiǎng qǐ tóngnián. Câu chuyện này khiến tôi liên tưởng đến tuổi thơ. 474 HSK 05 Danh từ 脸盆 liǎn pén washbasin Liễm bồn Chậu rửa mặt 我买了一个新的脸盆。 Wǒ mǎile yīgè xīn de liǎnpén. Tôi đã mua một cái chậu rửa mặt mới. 475 HSK 05 Danh từ 脸色 liǎn sè complexion; look; color; facial expression Liễm sắc Sắc mặt 你的脸色不太好。 Nǐ de liǎnsè bù tài hǎo. Sắc mặt của bạn không được tốt lắm. 476 HSK 05 Động từ/Danh từ 恋爱 liàn’ài Love Luyến ái Yêu đương 他们正在恋爱。 Tāmen zhèngzài liàn’ài. Họ đang yêu nhau. 477 HSK 05 Danh từ 两岸 liǎng àn both sides; both coasts; cross-strait Lưỡng ngạn Hai bờ, Trung Quốc – Đài Loan 两岸关系一直很重要。 Liǎng’àn guānxì yīzhí hěn zhòngyào. Quan hệ hai bờ eo biển luôn rất quan trọng. 478 HSK 05 Danh từ 邻居 línjū neighbor Lân cư Hàng xóm 我的邻居很友好。 Wǒ de línjū hěn yǒuhǎo. Hàng xóm của tôi rất thân thiện. 479 HSK 05 Danh từ 铃 líng bell Linh Chuông 他的手机铃声很大。 Tā de shǒujī língshēng hěn dà. Chuông điện thoại của anh ấy rất to. 480 HSK 05 Danh từ 铃声 líng shēng ring; the tinkle of bells Linh thanh Tiếng chuông 上课铃声响了。 Shàngkè língshēng xiǎngle. Chuông vào lớp đã reo. 481 HSK 05 Danh từ 领带 lǐng dài necktie; tie Lĩnh đới Cà vạt 他今天戴了一条红色的领带。 Tā jīntiān dàile yī tiáo hóngsè de lǐngdài. Hôm nay anh ấy đeo một chiếc cà vạt màu đỏ. 482 HSK 05 Động từ/Danh từ 令 lìng make; cause; order; command; decree; season Lệnh Ra lệnh, mệnh lệnh 老师令学生安静下来。 Lǎoshī lìng xuéshēng ānjìng xiàlái. Giáo viên ra lệnh cho học sinh yên lặng. 483 HSK 05 Động từ/Tính từ 流动 liú dòng flow; run; mobile Lưu động Lưu thông, di chuyển 这里的人口流动很大。 Zhèlǐ de rénkǒu liúdòng hěn dà. Dân số ở đây có sự di chuyển lớn. 484 HSK 05 Động từ 流通 liútōng circulation Lưu thông Lưu thông (hàng hóa, tiền tệ) 货币需要自由流通。 Huòbì xūyào zìyóu liútōng. Tiền tệ cần được lưu thông tự do. 485 HSK 05 Động từ 漏 lòu leak Lậu Rò rỉ, bỏ sót 屋顶漏水了。 Wūdǐng lòushuǐle. Mái nhà bị dột nước. 486 HSK 05 Danh từ 漏洞 lòu dòng leak; flaw; hole; loophole Lậu động Lỗ hổng, sơ hở 这个系统有很多漏洞。 Zhège xìtǒng yǒu hěnduō lòudòng. Hệ thống này có nhiều lỗ hổng. 487 HSK 05 Danh từ 逻辑 luóji logic Logic Lô-gic, hợp lý 他的思维很有逻辑。 Tā de sīwéi hěn yǒu luójí. Cách suy nghĩ của anh ấy rất logic. 488 HSK 05 Động từ 落实 luòshí put into effect Lạc thực Thực hiện, thực thi 这个计划必须落实。 Zhège jìhuà bìxū luòshí. Kế hoạch này phải được thực hiện. 489 HSK 05 Danh từ 码头 mǎtóu wharf Mã đầu Bến cảng 我们到码头去看船。 Wǒmen dào mǎtóu qù kàn chuán. Chúng tôi ra bến cảng để xem thuyền. 490 HSK 05 Động từ 骂 mà scold Mạ Mắng chửi 妈妈从不骂我。 Māmā cóng bù mà wǒ. Mẹ chưa bao giờ mắng tôi. 491 HSK 05 Danh từ/Động từ 买卖 mǎi mài buy and sell; business; transaction Mãi mại Mua bán, kinh doanh 这是一桩很好的买卖。 Zhè shì yī zhuāng hěn hǎo de mǎimài. Đây là một thương vụ rất tốt. 492 HSK 05 Tính từ 漫长 màncháng Very long Mạn trường Dài dằng dặc 他们经历了一段漫长的等待。 Tāmen jīnglìle yī duàn màncháng de děngdài. Họ đã trải qua một thời gian chờ đợi rất dài. 493 HSK 05 Danh từ 漫画 mànhuà Cartoon Mạn họa Truyện tranh 我喜欢看日本漫画。 Wǒ xǐhuān kàn rìběn mànhuà. Tôi thích đọc truyện tranh Nhật Bản. 494 HSK 05 Danh từ 毛笔 máo bǐ writing brush; Chinese brush Mao bút Bút lông 他用毛笔写书法。 Tā yòng máobǐ xiě shūfǎ. Anh ấy dùng bút lông để viết thư pháp. 495 HSK 05 Danh từ/Tính từ 矛盾 máodùn contradiction Mâu thuẫn Mâu thuẫn 他的说法前后矛盾。 Tā de shuōfǎ qiánhòu máodùn. Cách nói của anh ấy mâu thuẫn trước sau. 496 HSK 05 Động từ 冒 mào give off; risk; bold; boldly Mạo Bốc lên, dám làm 冒烟了,快关掉炉子! Màoyānle, kuài guān diào lúzi! Có khói bốc lên, mau tắt bếp đi! 497 HSK 05 Danh từ 贸易 màoyì Trade Mậu dịch Thương mại 国际贸易对经济很重要。 Guójì màoyì duì jīngjì hěn zhòngyào. Thương mại quốc tế rất quan trọng đối với nền kinh tế. 498 HSK 05 Danh từ 煤 méi coal Môi Than đá 这个地区有丰富的煤矿。 Zhège dìqū yǒu fēngfù de méikuàng. Khu vực này có mỏ than phong phú. 499 HSK 05 Danh từ 煤气 méi qì coal gas; gas Môi khí Khí gas 使用煤气要注意安全。 Shǐyòng méiqì yào zhùyì ānquán. Khi sử dụng khí gas phải chú ý an toàn. 500 HSK 05 Danh từ 门诊 mén zhěn outpatient service Môn chẩn Khám ngoại trú 医院的门诊时间是上午八点到下午五点。 Yīyuàn de ménzhěn shíjiān shì shàngwǔ bādiǎn dào xiàwǔ wǔdiǎn. Giờ khám ngoại trú của bệnh viện là từ 8h sáng đến 5h chiều. 501 HSK 05 Tính từ 迷人 mírén charming Mê nhân Quyến rũ, hấp dẫn 她的笑容很迷人。 Tā de xiàoróng hěn mírén. Nụ cười của cô ấy rất quyến rũ. 502 HSK 05 Động từ/Danh từ 迷信 míxìn superstition Mê tín Mê tín 不要盲目迷信风水。 Bùyào mángmù míxìn fēngshuǐ. Đừng mù quáng mê tín phong thủy. 503 HSK 05 Danh từ 面貌 miànmào face Diện mạo Diện mạo 这个城市的面貌发生了很大变化。 Zhège chéngshì de miànmào fāshēngle hěn dà biànhuà. Diện mạo của thành phố này đã thay đổi rất nhiều. 504 HSK 05 Danh từ 面子 miànzi prestige; face Diện tử Thể diện 他为了面子不愿意承认错误。 Tā wèile miànzi bù yuànyì chéngrèn cuòwù. Vì thể diện mà anh ấy không muốn thừa nhận sai lầm. 505 HSK 05 Danh từ 秒 miǎo seconds Miểu Giây 还有十秒钟就开始了。 Hái yǒu shí miǎozhōng jiù kāishǐle. Còn 10 giây nữa là bắt đầu rồi. 506 HSK 05 Tính từ 敏感 mǐngǎn Sensitive Mẫn cảm Nhạy cảm 他的皮肤对花粉很敏感。 Tā de pífū duì huāfěn hěn mǐngǎn. Da của anh ấy rất nhạy cảm với phấn hoa. 507 HSK 05 Tính từ 明亮 míng liàng light; bright; lightness; vividness Minh lượng Sáng sủa 这个房间很明亮。 Zhège fángjiān hěn míngliàng. Căn phòng này rất sáng sủa. 508 HSK 05 Trạng từ 明明 míngmíng Obviously Minh minh Rõ ràng, chắc chắn 你明明知道还问? Nǐ míngmíng zhīdào hái wèn? Rõ ràng là bạn biết mà còn hỏi sao? 509 HSK 05 Động từ/Danh từ 命令 mìnglìng command Mệnh lệnh Ra lệnh, mệnh lệnh 长官命令士兵前进。 Zhǎngguān mìnglìng shìbīng qiánjìn. Chỉ huy ra lệnh cho binh sĩ tiến lên. 510 HSK 05 Danh từ/Tính từ 模范 mófàn model Mô phạm Hình mẫu, mẫu mực 他是公司的模范员工。 Tā shì gōngsī de mófàn yuángōng. Anh ấy là nhân viên gương mẫu của công ty. 511 HSK 05 Động từ 模仿 mófǎng imitate Mô phỏng Bắt chước, mô phỏng 孩子喜欢模仿大人的行为。 Háizi xǐhuān mófǎng dàrén de xíngwéi. Trẻ con thích bắt chước hành động của người lớn. 512 HSK 05 Tính từ 模糊 móhu vague Mô hồ Mơ hồ, không rõ ràng 他的记忆已经变得模糊了。 Tā de jìyì yǐjīng biàn dé móhu le. Trí nhớ của anh ấy đã trở nên mơ hồ. 513 HSK 05 Danh từ 模式 móshì mode; style Mô thức Kiểu mẫu, mô hình 这种新的工作模式提高了效率。 Zhè zhǒng xīn de gōngzuò móshì tígāo le xiàolǜ. Mô hình làm việc mới này đã nâng cao hiệu suất. 514 HSK 05 Danh từ/Động từ 摩擦 mócā rub; scrape Ma sát Ma sát, xung đột 他们之间的摩擦越来越多。 Tāmen zhījiān de mócā yuè lái yuè duō. Mâu thuẫn giữa họ ngày càng nhiều. 515 HSK 05 Danh từ 摩托 mó tuō motorcycle Ma thác Xe máy, mô tô 他买了一辆新的摩托车。 Tā mǎile yī liàng xīn de mótuōchē. Anh ấy đã mua một chiếc xe máy mới. 516 HSK 05 Danh từ 模样 múyàng Appearance Mô dạng Hình dáng, diện mạo 他长得和爸爸一个模样。 Tā zhǎng de hé bàba yīgè múyàng. Anh ấy trông giống hệt bố. 517 HSK 05 Danh từ 目光 mùguāng Eye Mục quang Ánh mắt, tầm nhìn 他的目光充满了自信。 Tā de mùguāng chōngmǎn le zìxìn. Ánh mắt của anh ấy tràn đầy tự tin. 518 HSK 05 Danh từ/Tính từ 耐心 nàixīn patience Nại tâm Kiên nhẫn 教师需要有足够的耐心。 Jiàoshī xūyào yǒu zúgòu de nàixīn. Giáo viên cần có đủ sự kiên nhẫn. 519 HSK 05 Danh từ 男性 nán xìng man; male; masculinity Nam tính Giới nam, đàn ông 这份工作更适合男性。 Zhè fèn gōngzuò gèng shìhé nánxìng. Công việc này phù hợp với nam giới hơn. 520 HSK 05 Danh từ 南北 nán běi north and south Nam bắc Bắc Nam 这条路连接南北两地。 Zhè tiáo lù liánjiē nánběi liǎng dì. Con đường này nối liền hai miền Nam Bắc. 521 HSK 05 Danh từ 南极 nán jí South Pole; Antarctic Pole Nam cực Nam Cực 南极的气候非常寒冷。 Nánjí de qìhòu fēicháng hánlěng. Khí hậu Nam Cực rất lạnh. 522 HSK 05 Tính từ 难得 nándé rare Nan đắc Hiếm có, khó có được 这是一个难得的机会。 Zhè shì yīgè nándé de jīhuì. Đây là một cơ hội hiếm có. 523 HSK 05 Động từ 难以 nán yǐ difficult; hard Nan dĩ Khó mà 这个问题难以解决。 Zhège wèntí nányǐ jiějué. Vấn đề này khó mà giải quyết được. 524 HSK 05 Danh từ 脑子 nǎo zi brain Não tử Bộ não, trí óc 你要多用脑子思考。 Nǐ yào duō yòng nǎozi sīkǎo. Bạn phải sử dụng trí óc để suy nghĩ nhiều hơn. 525 HSK 05 Tính từ/Danh từ 内在 nèizài inherent Nội tại Bên trong, nội tại 我们应该注重人的内在美。 Wǒmen yīnggāi zhùzhòng rén de nèizài měi. Chúng ta nên chú trọng đến vẻ đẹp bên trong của con người. 526 HSK 05 Danh từ 能量 néngliàng energy Năng lượng Năng lượng 这顿饭给了我很多能量。 Zhè dùn fàn gěile wǒ hěn duō néngliàng. Bữa ăn này cung cấp cho tôi rất nhiều năng lượng. 527 HSK 05 Danh từ 年度 niándù year Niên độ Năm tài chính, năm 这是公司的年度计划。 Zhè shì gōngsī de niándù jìhuà. Đây là kế hoạch năm của công ty. 528 HSK 05 Danh từ 年龄 niánlíng Age Niên linh Tuổi tác 他的年龄比我大两岁。 Tā de niánlíng bǐ wǒ dà liǎng suì. Anh ấy lớn hơn tôi hai tuổi. 529 HSK 05 Danh từ 年前 nián qián before the New Year; years ago Niên tiền Trước năm mới 我们要在年前完成工作。 Wǒmen yào zài niánqián wánchéng gōngzuò. Chúng tôi phải hoàn thành công việc trước năm mới. 530 HSK 05 Tính từ (khẩu ngữ) 牛(形) niú stubborn; brave; awesome Ngưu Giỏi, chất, đỉnh 你真牛! Nǐ zhēn niú! Bạn thật giỏi! 531 HSK 05 Danh từ 牛仔裤 niúzǎikù Jeans Ngưu tử khố Quần bò 她穿着一条蓝色的牛仔裤。 Tā chuānzhuó yītiáo lánsè de niúzǎikù. Cô ấy mặc một chiếc quần bò màu xanh. 532 HSK 05 Danh từ 农产品 nóng chǎn pǐn produce; farm produce; agricultural products Nông sản phẩm Nông sản 这里的农产品非常新鲜。 Zhèlǐ de nóngchǎnpǐn fēicháng xīnxiān. Nông sản ở đây rất tươi. 533 HSK 05 Danh từ 女性 nǚ xìng woman; woman; femininity Nữ tính Giới nữ, phụ nữ 现代社会女性的地位越来越高。 Xiàndài shèhuì nǚxìng de dìwèi yuè lái yuè gāo. Trong xã hội hiện đại, vị thế của phụ nữ ngày càng cao. 534 HSK 05 Tính từ 暖 nuǎn warm; genial; warm up Noãn Ấm áp 这个房间很暖和。 Zhège fángjiān hěn nuǎnhuo. Căn phòng này rất ấm áp. 535 HSK 05 Phó từ 偶尔 ǒu’ěr occasionally Ngẫu nhĩ Thỉnh thoảng 我偶尔去公园散步。 Wǒ ǒu’ěr qù gōngyuán sànbù. Tôi thỉnh thoảng đi dạo trong công viên. 536 HSK 05 Tính từ/Phó từ 偶然 ǒurán accidental Ngẫu nhiên Ngẫu nhiên, tình cờ 我们在街上偶然相遇。 Wǒmen zài jiēshàng ǒurán xiāngyù. Chúng tôi tình cờ gặp nhau trên phố. 537 HSK 05 Danh từ 偶像 ǒuxiàng idol Ngẫu tượng Thần tượng 他是很多年轻人的偶像。 Tā shì hěnduō niánqīngrén de ǒuxiàng. Anh ấy là thần tượng của rất nhiều bạn trẻ. 538 HSK 05 Động từ 拍摄 pāi shè film; shoot Phách sạ Quay phim, chụp ảnh 他们正在拍摄一部电影。 Tāmen zhèngzài pāishè yī bù diànyǐng. Họ đang quay một bộ phim. 539 HSK 05 Động từ 排除 páichú eliminate; remove; debar Bài trừ Loại bỏ, trừ khử 我们要排除所有困难。 Wǒmen yào páichú suǒyǒu kùnnán. Chúng ta phải loại bỏ mọi khó khăn. 540 HSK 05 Danh từ/Tính từ/Giới từ 旁 páng side; other; else Bàng Bên cạnh, cạnh, xung quanh 他坐在我的旁边 Tā zuò zài wǒ de pángbiān. Anh ấy ngồi bên cạnh tôi. 541 HSK 05 Động từ 陪 péi accompany Bồi Đi cùng, bầu bạn 妈妈陪我去医院。 Māma péi wǒ qù yīyuàn. Mẹ đi cùng tôi đến bệnh viện. 542 HSK 05 Động từ 赔 péi compensate; pay; stand a loss Bồi Bồi thường 你打坏了杯子,要赔钱。 Nǐ dǎ huài le bēizi, yào péiqián. Bạn làm vỡ cốc, phải bồi thường. 543 HSK 05 Động từ 赔偿 péicháng compensate for Bồi thường Bồi thường 公司赔偿了他的损失。 Gōngsī péichángle tā de sǔnshī. Công ty đã bồi thường tổn thất cho anh ấy. 544 HSK 05 Động từ 配备 pèibèi Equipment Phối bị Trang bị 这个房间配备了空调。 Zhège fángjiān pèibèile kōngtiáo. Phòng này được trang bị điều hòa. 545 HSK 05 Động từ/Tính từ 配套 pèitào form a complete set Phối thạo Đồng bộ, hoàn chỉnh 这里的设施很配套。 Zhèlǐ de shèshī hěn pèitào. Cơ sở vật chất ở đây rất đồng bộ. 546 HSK 05 Động từ 喷 pēn spout; gush; spray; sprinkle; spraying; spew Phún Phun, xịt 他喷了一些香水。 Tā pēnle yīxiē xiāngshuǐ. Anh ấy xịt một ít nước hoa. 547 HSK 05 Danh từ 盆 pén basin, tub Bồn Chậu, bồn 她买了一盆花。 Tā mǎile yī pén huā. Cô ấy mua một chậu hoa. 548 HSK 05 Động từ 披 pī wrap around Phi Khoác, trùm 他披着一件大衣。 Tā pīzhe yī jiàn dàyī. Anh ấy khoác một chiếc áo khoác dài. 549 HSK 05 Danh từ 皮肤 pífū skin Bì phu Da 她的皮肤很光滑。 Tā de pífū hěn guānghuá. Da của cô ấy rất mịn. 550 HSK 05 Danh từ 皮鞋 píxié leather shoes Bì hài Giày da 我买了一双黑色的皮鞋。 Wǒ mǎile yī shuāng hēisè de píxié. Tôi đã mua một đôi giày da màu đen. 551 HSK 05 Danh từ 脾气 píqi Bad temper Tỳ khí Tính khí 他的脾气很好。 Tā de píqì hěn hǎo. Tính khí của anh ấy rất tốt. 552 HSK 05 Lượng từ 匹 pǐ Horse (measure word) Thất Cặp, con (ngựa) 他买了一匹马。 Tā mǎile yī pǐ mǎ. Anh ấy mua một con ngựa. 553 HSK 05 Động từ 骗 piàn fool Biển Lừa gạt 他骗了我很多钱。 Tā piànle wǒ hěn duō qián. Anh ấy đã lừa tôi rất nhiều tiền. 554 HSK 05 Danh từ 骗子 piàn zi fraud; cheater; swindler Biển tử Kẻ lừa đảo 这个人是个骗子。 Zhège rén shì gè piànzi. Người này là kẻ lừa đảo. 555 HSK 05 Động từ 拼 pīn spell; go all out; join together; spelling Bính Ghép,拼搏 (cố gắng) 我们一起拼图吧。 Wǒmen yīqǐ pīntú ba. Chúng ta cùng ghép hình đi. 556 HSK 05 Danh từ 频道 píndào channel Tần đạo Kênh truyền hình 你喜欢哪个电视频道? Nǐ xǐhuān nǎge diànshì píndào? Bạn thích kênh truyền hình nào? 557 HSK 05 Tính từ 频繁 pínfán frequently Tần phàm Thường xuyên 他最近频繁出差。 Tā zuìjìn pínfán chūchāi. Dạo gần đây anh ấy đi công tác rất thường xuyên. 558 HSK 05 Danh từ 品 pǐn savour; taste; judge; blow; species; grade Phẩm Sản phẩm 这个品牌的产品质量很好。 Zhège pǐnpái de chǎnpǐn zhìliàng hěn hǎo. Chất lượng sản phẩm của thương hiệu này rất tốt. 559 HSK 05 Danh từ 品(工艺品) pǐn (gōng yì pǐn) article; product (handicraft) Phẩm (Công nghệ phẩm) Sản phẩm thủ công 这家店卖各种工艺品。 Zhè jiā diàn mài gè zhǒng gōngyìpǐn. Cửa hàng này bán nhiều loại đồ thủ công. 560 HSK 05 Danh từ 品种 pǐnzhǒng Varieties Phẩm chủng Chủng loại 这里的水果品种很多。 Zhèlǐ de shuǐguǒ pǐnzhǒng hěn duō. Ở đây có rất nhiều loại trái cây. 561 HSK 05 Tính từ 平坦 píngtǎn flat Bình thản Bằng phẳng 这条路很平坦。 Zhè tiáo lù hěn píngtǎn. Con đường này rất bằng phẳng. 562 HSK 05 Danh từ 平原 píngyuán plain Bình nguyên Đồng bằng 这个国家有很多平原。 Zhège guójiā yǒu hěn duō píngyuán. Đất nước này có nhiều vùng đồng bằng. 563 HSK 05 Động từ 评估 pínggū evaluate Bình cổ Đánh giá 我们需要评估这个计划。 Wǒmen xūyào pínggū zhège jìhuà. Chúng ta cần đánh giá kế hoạch này. 564 HSK 05 Động từ/Danh từ 评论 pínglùn comment Bình luận Bình luận 请不要随意评论别人。 Qǐng bùyào suíyì pínglùn biérén. Xin đừng bình luận về người khác một cách tùy tiện. 565 HSK 05 Giới từ/Động từ 凭 píng By Bằng Dựa vào 你凭什么这么说? Nǐ píng shénme zhème shuō? Bạn dựa vào đâu mà nói như vậy? 566 HSK 05 Động từ 泼 pō Splash Phát Tạt, hắt 他把水泼在地上。 Tā bǎ shuǐ pō zài dì shàng. Anh ấy hắt nước xuống đất. 567 HSK 05 Danh từ 葡萄 pútao Grape Bồ đào Nho 我喜欢吃葡萄。 Wǒ xǐhuān chī pútáo. Tôi thích ăn nho. 568 HSK 05 Danh từ 葡萄酒 pú táo jiǔ wine; grape wine Bồ đào tửu Rượu vang 这瓶葡萄酒很好喝。 Zhè píng pútáojiǔ hěn hǎohē. Chai rượu vang này rất ngon. 569 HSK 05 Động từ 期望 qīwàng Expect Kỳ vọng Kỳ vọng 父母对孩子有很高的期望。 Fùmǔ duì háizi yǒu hěn gāo de qīwàng. Bố mẹ kỳ vọng rất cao vào con cái. 570 HSK 05 Tính từ 齐全 qíquán complete; all ready Tề toàn Đầy đủ 这家超市的商品很齐全。 Zhè jiā chāoshì de shāngpǐn hěn qíquán. Hàng hóa trong siêu thị này rất đầy đủ. 571 HSK 05 Đại từ 其 qí his; her; its; their; he; she; it; they; such; that Kỳ Của nó, của họ 各尽其职,做好自己的工作。 Gè jìn qí zhí, zuò hǎo zìjǐ de gōngzuò. Mỗi người làm tốt nhiệm vụ của mình. 572 HSK 05 Động từ 启动 qǐ dòng switch on; start Khởi động Khởi động, bắt đầu 会议将在明天正式启动。 Huìyì jiāng zài míngtiān zhèngshì qǐdòng. Cuộc họp sẽ chính thức bắt đầu vào ngày mai. 573 HSK 05 Động từ/Danh từ 启发 qǐfā Inspire Khải phát Gợi mở, truyền cảm hứng 这本书给了我很大的启发。 Zhè běn shū gěile wǒ hěn dà de qǐfā. Cuốn sách này đã truyền cảm hứng lớn cho tôi. 574 HSK 05 Danh từ 启事 qǐshì Notice Khải sự Thông báo 学校在公告栏上贴了一张招聘启事。 Xuéxiào zài gōnggàolán shàng tiēle yì zhāng zhāopìn qǐshì. Trường học dán một thông báo tuyển dụng lên bảng tin. 575 HSK 05 Động từ 起到 qǐ dào play; act as Khởi đáo Phát huy, có tác dụng 这个方法起到了很好的效果。 Zhège fāngfǎ qǐdào le hěn hǎo de xiàoguǒ. Phương pháp này phát huy hiệu quả rất tốt. 576 HSK 05 Tính từ 起码 qǐmǎ Minimum, at least Khởi mã Tối thiểu, ít nhất 你起码要提前一天通知我。 Nǐ qǐmǎ yào tíqián yì tiān tōngzhī wǒ. Ít nhất bạn phải thông báo cho tôi trước một ngày. 577 HSK 05 Danh từ 气体 qì tǐ gas Khí thể Khí, hơi 氧气是一种无色无味的气体。 Yǎngqì shì yì zhǒng wúsè wúwèi de qìtǐ. Oxy là một loại khí không màu không mùi. 578 HSK 05 Danh từ 气象 qìxiàng Meteorological Khí tượng Thời tiết, khí tượng 气象预报说明天会下雨。 Qìxiàng yùbào shuō míngtiān huì xiàyǔ. Dự báo thời tiết nói rằng ngày mai sẽ có mưa. 579 HSK 05 Động từ 签(动) qiān sign; autograph; sign one’s name Thiêm Ký 请在合同上签你的名字。 Qǐng zài hétóng shàng qiān nǐ de míngzì. Vui lòng ký tên của bạn trên hợp đồng. 580 HSK 05 Động từ 签订 qiān dìng conclude and sign; sign Thiêm đính Ký kết 我们公司刚刚签订了一份新合同。 Wǒmen gōngsī gānggāng qiāndìng le yí fèn xīn hétóng. Công ty chúng tôi vừa ký kết một hợp đồng mới. 581 HSK 05 Danh từ/Động từ 签名 qiān míng signature; sign one’s name; autograph Thiêm danh Ký tên 他在文件上签了名。 Tā zài wénjiàn shàng qiānle míng. Anh ấy đã ký tên vào tài liệu. 582 HSK 05 Động từ 签约 qiān yuē sign up; sign a contract Thiêm ước Ký hợp đồng 他们昨天正式签约了。 Tāmen zuótiān zhèngshì qiānyuē le. Họ đã chính thức ký hợp đồng vào hôm qua. 583 HSK 05 Danh từ 签证 qiānzhèng visa Thiêm chứng Thị thực, visa 你办好去美国的签证了吗? Nǐ bànhǎo qù Měiguó de qiānzhèng le ma? Bạn đã làm xong visa đi Mỹ chưa? 584 HSK 05 Động từ 签字 qiān zì sign; affix one’s signature; sign a signature Thiêm tự Ký chữ, ký tên 请你在这份协议上签字。 Qǐng nǐ zài zhè fèn xiéyì shàng qiānzì. Vui lòng ký vào bản thỏa thuận này. 585 HSK 05 Danh từ 前景 qiánjǐng prospect Tiền cảnh Viễn cảnh, triển vọng 这个行业的前景很好。 Zhège hángyè de qiánjǐng hěn hǎo. Ngành này có triển vọng rất tốt. 586 HSK 05 Danh từ 前提 qiántí precondition Tiền đề Điều kiện tiên quyết 成功的前提是努力。 Chénggōng de qiántí shì nǔlì. Điều kiện tiên quyết để thành công là nỗ lực. 587 HSK 05 Động từ 欠 qiàn owe Khiếm Nợ, thiếu 我还欠你一顿饭呢。 Wǒ hái qiàn nǐ yí dùn fàn ne. Tôi vẫn còn nợ bạn một bữa ăn đấy. 588 HSK 05 Danh từ 枪 qiāng gun Thương Súng 他手里拿着一把枪。 Tā shǒulǐ názhe yì bǎ qiāng. Anh ấy đang cầm một khẩu súng trong tay. 589 HSK 05 Danh từ 强度 qiáng dù strength; intensity Cường độ Cường độ 这项工作强度很大。 Zhè xiàng gōngzuò qiángdù hěn dà. Công việc này có cường độ rất cao. 590 HSK 05 Danh từ 墙壁 qiáng bì wall Tường bích Bức tường 这面墙壁需要重新粉刷。 Zhè miàn qiángbì xūyào chóngxīn fěnshuā. Bức tường này cần được sơn lại. 591 HSK 05 Động từ 抢 qiǎng rob Cướp Cướp, giành 他们在抢最后一个座位。 Tāmen zài qiǎng zuìhòu yí gè zuòwèi. Họ đang tranh giành chỗ ngồi cuối cùng. 592 HSK 05 Động từ 抢救 qiǎngjiù rescue Cướp cứu Cứu chữa khẩn cấp 医生正在抢救病人。 Yīshēng zhèngzài qiǎngjiù bìngrén. Bác sĩ đang cấp cứu bệnh nhân. 593 HSK 05 Động từ 强迫 qiǎngpò Force Cưỡng bách Ép buộc 他强迫自己早起。 Tā qiǎngpò zìjǐ zǎoqǐ. Anh ấy ép bản thân dậy sớm. 594 HSK 05 Phó từ 悄悄 qiāoqiāo quietly Thiểm thiểm Lặng lẽ 她悄悄地走进了房间。 Tā qiāoqiāo de zǒujìnle fángjiān. Cô ấy lặng lẽ bước vào phòng. 595 HSK 05 Động từ 敲 qiāo knock Xao Gõ, đập 请敲门再进去。 Qǐng qiāo mén zài jìnqù. Vui lòng gõ cửa trước khi vào. 596 HSK 05 Động từ 敲门 qiāo mén knock on the door Xao môn Gõ cửa 他敲了三下门。 Tā qiāole sān xià mén. Anh ấy gõ cửa ba lần. 597 HSK 05 Động từ 瞧 qiáo look Tiều Nhìn, xem 你瞧,那只鸟多漂亮! Nǐ qiáo, nà zhī niǎo duō piàoliang! Nhìn kìa, con chim đó đẹp quá! 598 HSK 05 Danh từ 琴 qín zither; a general name for certain musical instruments Cầm Đàn 她会弹钢琴。 Tā huì tán gāngqín. Cô ấy biết chơi đàn piano. 599 HSK 05 Tính từ 勤奋 qínfèn hardworking Cần phấn Chăm chỉ 他是一个勤奋的学生。 Tā shì yí gè qínfèn de xuéshēng. Anh ấy là một học sinh chăm chỉ. 600 HSK 05 Danh từ/Tính từ 青 qīng young Thanh Xanh, trẻ trung 春天来了,树叶变青了。 Chūntiān láile, shùyè biàn qīngle. Mùa xuân đến rồi, lá cây chuyển sang màu xanh. 601 HSK 05 Danh từ 清晨 qīngchén Early morning Thanh thần Sáng sớm 清晨的空气特别清新。 Qīngchén de kōngqì tèbié qīngxīn. Không khí buổi sáng sớm rất trong lành. 602 HSK 05 Động từ 清理 qīnglǐ Clear Thanh lý Dọn dẹp, xử lý 请清理一下桌子上的垃圾。 Qǐng qīnglǐ yīxià zhuōzi shàng de lājī. Vui lòng dọn dẹp rác trên bàn. 603 HSK 05 Danh từ 情节 qíngjié plot Tình tiết Tình tiết (câu chuyện) 这部电影的情节很感人。 Zhè bù diànyǐng de qíngjié hěn gǎnrén. Tình tiết của bộ phim này rất cảm động. 604 HSK 05 Danh từ 情形 qíngxíng Situation Tình hình Tình hình, hoàn cảnh 他的经济情形不太好。 Tā de jīngjì qíngxíng bù tài hǎo. Tình hình tài chính của anh ấy không tốt lắm. 605 HSK 05 Tính từ 晴朗 qínglǎng sunny Tình lãng Trời trong xanh, nắng đẹp 今天天气晴朗,适合郊游。 Jīntiān tiānqì qínglǎng, shìhé jiāoyóu. Hôm nay trời trong xanh, rất thích hợp đi dã ngoại. 606 HSK 05 Danh từ 区域 qūyù region Khu vực Khu vực, vùng 这个区域禁止吸烟。 Zhège qūyù jìnzhǐ xīyān. Khu vực này cấm hút thuốc. 607 HSK 05 Trạng từ 全都 quán dōu all; without exception Toàn đô Tất cả 我们全都同意这个决定。 Wǒmen quándōu tóngyì zhège juédìng. Chúng tôi đều đồng ý với quyết định này. 608 HSK 05 Danh từ 全世界 quán shì jiè worldwide; entire world Toàn thế giới Toàn thế giới 他的音乐在全世界都很有名。 Tā de yīnyuè zài quán shìjiè dōu hěn yǒumíng. Âm nhạc của anh ấy nổi tiếng khắp thế giới. 609 HSK 05 Danh từ 泉 quán spring; fountain Tuyền Suối 这里有一口清澈的泉。 Zhèlǐ yǒu yīkǒu qīngchè de quán. Ở đây có một con suối trong vắt. 610 HSK 05 Động từ 劝 quàn persuade Khuyên Khuyên bảo, khuyên nhủ 我劝他早点休息。 Wǒ quàn tā zǎodiǎn xiūxí. Tôi khuyên anh ấy nghỉ ngơi sớm. 611 HSK 05 Động từ 缺乏 quēfá Lack Khuyết phạp Thiếu hụt 他缺乏自信。 Tā quēfá zìxìn. Anh ấy thiếu tự tin. 612 HSK 05 Động từ 确立 quèlì establish Xác lập Xác lập, thiết lập 他们确立了长期合作的关系。 Tāmen quèlìle chángqī hézuò de guānxì. Họ đã thiết lập quan hệ hợp tác lâu dài. 613 HSK 05 Danh từ 群体 qún tǐ group; colony Quần thể Nhóm, cộng đồng 这个群体很活跃。 Zhège qúntǐ hěn huóyuè. Nhóm này rất năng động. 614 HSK 05 Danh từ 群众 qúnzhòng The masses Quần chúng Quần chúng nhân dân 这次活动吸引了大量群众参加。 Zhè cì huódòng xīyǐnle dàliàng qúnzhòng cānjiā. Sự kiện lần này thu hút đông đảo quần chúng tham gia. 615 HSK 05 Động từ 染 rǎn dye Nhiễm Nhuộm, lây nhiễm 她把头发染成了红色。 Tā bǎ tóufà rǎn chéngle hóngsè. Cô ấy nhuộm tóc màu đỏ. 616 HSK 05 Động từ 绕 rào Around Nhiễu Quanh co, vòng quanh 他绕着公园跑步。 Tā ràozhe gōngyuán pǎobù. Anh ấy chạy bộ vòng quanh công viên. 617 HSK 05 Danh từ 热量 rè liàng calories; heat; quantity of heat Nhiệt lượng Nhiệt lượng, calo 这道菜的热量很高。 Zhè dào cài de rèliàng hěn gāo. Món ăn này có lượng calo rất cao. 618 HSK 05 Tính từ/Danh từ 热门 rèmén Hot Nhiệt môn Phổ biến, hot 这是一门热门专业。 Zhè shì yīmén rèmén zhuānyè. Đây là một ngành học hot. 619 HSK 05 Danh từ 人间 rénjiān Human world Nhân gian Nhân gian, trần thế 这就像人间天堂一样。 Zhè jiù xiàng rénjiān tiāntáng yīyàng. Nơi này giống như thiên đường trần gian vậy. 620 HSK 05 Danh từ 人力 rén lì manpower; manual labour Nhân lực Nhân lực, sức người 这项工作需要大量人力。 Zhè xiàng gōngzuò xūyào dàliàng rénlì. Công việc này cần nhiều nhân lực. 621 HSK 05 Danh từ 人士 rénshì Personage Nhân sĩ Nhân sĩ, người có địa vị 许多知名人士参加了会议。 Xǔduō zhīmíng rénshì cānjiāle huìyì. Nhiều nhân sĩ nổi tiếng đã tham gia hội nghị. 622 HSK 05 Danh từ 人物 rénwù character Nhân vật Nhân vật, người quan trọng 他是这部小说的主要人物。 Tā shì zhè bù xiǎoshuō de zhǔyào rénwù. Anh ấy là nhân vật chính trong cuốn tiểu thuyết này. 623 HSK 05 Động từ 忍 rěn endure; tolerate; put up with; have the heart to Nhẫn Nhẫn nhịn, chịu đựng 她忍住了眼泪。 Tā rěn zhùle yǎnlèi. Cô ấy kìm nén nước mắt. 624 HSK 05 Động từ 忍不住 rěnbuzhù Unable to bear Nhẫn bất trụ Không chịu nổi, không nhịn được 听到这个笑话,我忍不住笑了。 Tīngdào zhège xiàohuà, wǒ rěnbuzhù xiàole. Nghe câu chuyện cười này, tôi không nhịn được mà cười. 625 HSK 05 Động từ 忍受 rěnshòu bear Nhẫn thụ Chịu đựng 他忍受了很多困难。 Tā rěnshòule hěnduō kùnnán. Anh ấy đã chịu đựng rất nhiều khó khăn. 626 HSK 05 Động từ 认 rèn recognize; know; make out; identify; adopt; admit Nhận Nhận biết, nhận thức 我认出了他。 Wǒ rènchūle tā. Tôi nhận ra anh ấy. 627 HSK 05 Động từ 认定 rèndìng cognizance Nhận định Xác định, cho rằng 他认定自己一定会成功。 Tā rèndìng zìjǐ yídìng huì chénggōng. Anh ấy tin chắc rằng mình sẽ thành công. 628 HSK 05 Động từ 扔 rēng throw Nhâng Ném, vứt 请不要随地扔垃圾。 Qǐng bùyào suídì rēng lājī. Vui lòng không vứt rác bừa bãi. 629 HSK 05 Phó từ 仍旧 réngjiù still Nhưng cựu Vẫn như cũ 他仍旧保持着以前的习惯。 Tā réngjiù bǎochí zhe yǐqián de xíguàn. Anh ấy vẫn giữ thói quen trước đây. 630 HSK 05 Đại từ 如此 rú cǐ so; such; in this way; like that Như thử Như thế này 事情怎么会变成如此? Shìqíng zěnme huì biànchéng rúcǐ? Sao sự việc lại thành ra như thế này? 631 HSK 05 Động từ 如同 rú tóng as; like Như đồng Giống như 他的性格如同孩子一样。 Tā de xìnggé rútóng háizi yīyàng. Tính cách của anh ấy giống như một đứa trẻ. 632 HSK 05 Phó từ 如下 rú xià as follows; as below Như hạ Như sau 会议的安排如下。 Huìyì de ānpái rúxià. Lịch trình cuộc họp như sau. 633 HSK 05 Danh từ/Động từ 入门 rù mén introduction to a subject; elementary course Nhập môn Nhập môn, sơ cấp 这是一本适合入门学习的书。 Zhè shì yī běn shìhé rùmén xuéxí de shū. Đây là một cuốn sách phù hợp cho người mới bắt đầu học. 634 HSK 05 Tính từ 软 ruǎn soft Nhuyễn Mềm 这个枕头很软。 Zhège zhěntou hěn ruǎn. Chiếc gối này rất mềm. 635 HSK 05 Danh từ 软件 ruǎnjiàn Software Nhuyễn kiện Phần mềm 这款软件非常实用。 Zhè kuǎn ruǎnjiàn fēicháng shíyòng. Phần mềm này rất hữu ích. 636 HSK 05 Động từ 洒 sǎ sprinkle Sái Rưới, rắc, vẩy 他不小心把水洒了。 Tā bù xiǎoxīn bǎ shuǐ sǎ le. Anh ấy vô tình làm đổ nước. 637 HSK 05 Động từ/Tính từ 散 sǎn fall apart; scattered Tán Phát tán, giải tán, lẻ tẻ 会议结束后,大家就散了。 Huìyì jiéshù hòu, dàjiā jiù sàn le. Sau khi cuộc họp kết thúc, mọi người liền giải tán. 638 HSK 05 Danh từ 散文 sǎnwén Prose Tán văn Văn xuôi 他喜欢阅读散文。 Tā xǐhuān yuèdú sǎnwén. Anh ấy thích đọc văn xuôi. 639 HSK 05 Động từ 杀 shā kill Sát Giết, tiêu diệt 电影里的主角被杀了。 Diànyǐng lǐ de zhǔjiǎo bèi shā le. Nhân vật chính trong phim bị giết. 640 HSK 05 Động từ 杀毒 shā dú antivirus; kill virus Sát độc Diệt virus 电脑需要定期杀毒。 Diànnǎo xūyào dìngqī shādú. Máy tính cần diệt virus định kỳ. 641 HSK 05 Danh từ 沙漠 shāmò Desert Sa mạc Sa mạc 沙漠里几乎没有水。 Shāmò lǐ jīhū méiyǒu shuǐ. Trong sa mạc hầu như không có nước. 642 HSK 05 Tính từ 傻 shǎ silly Xí Ngốc, đần độn 你怎么这么傻? Nǐ zěnme zhème shǎ? Sao bạn ngốc thế? 643 HSK 05 Danh từ 山区 shān qū mountain area Sơn khu Vùng núi 山区的空气很新鲜。 Shānqū de kōngqì hěn xīnxiān. Không khí ở vùng núi rất trong lành. 644 HSK 05 Danh từ 扇 shān fan; slap; flap; flutter; fan up Phiến Cánh (cửa, cửa sổ) 他打开了一扇窗户。 Tā dǎkāile yī shàn chuānghù. Anh ấy mở một cánh cửa sổ. 645 HSK 05 Động từ 扇 shàn fan; leaf; (measure word) Phiến Quạt (gió), vỗ (tay) 她扇了一下扇子。 Tā shānle yīxià shànzi. Cô ấy quạt một cái bằng quạt giấy. 646 HSK 05 Danh từ 扇子 shànzi Fan Phiến tử Cây quạt 奶奶喜欢用扇子。 Nǎinai xǐhuān yòng shànzi. Bà thích dùng quạt giấy. 647 HSK 05 Danh từ 商标 shāngbiāo trademark Thương tiêu Thương hiệu, nhãn hiệu 这个商标很有名。 Zhège shāngbiāo hěn yǒumíng. Nhãn hiệu này rất nổi tiếng. 648 HSK 05 Danh từ 上级 shàngjí Superior Thượng cấp Cấp trên 这个决定需要上级批准。 Zhège juédìng xūyào shàngjí pīzhǔn. Quyết định này cần sự phê duyệt của cấp trên. 649 HSK 05 Danh từ 上下 shàng xià up and down; top and bottom; high and low; old and young Thượng hạ Trên dưới 他对公司上下都很了解。 Tā duì gōngsī shàngxià dōu hěn liǎojiě. Anh ấy hiểu rất rõ về công ty từ trên xuống dưới. 650 HSK 05 Động từ 上涨 shàng zhǎng rise; go up Thượng trướng Tăng lên (giá cả, chỉ số) 最近房价上涨了。 Zuìjìn fángjià shàngzhǎng le. Gần đây giá nhà tăng lên. 651 HSK 05 Phó từ 稍 shāo a little; a bit; trifle; somewhat Sảo Hơi, một chút 请稍等一下。 Qǐng shāo děng yīxià. Xin hãy đợi một chút. 652 HSK 05 Phó từ 稍微 shāowēi slightly Sảo vi Hơi, một chút 这道菜稍微有点咸。 Zhè dào cài shāowēi yǒudiǎn xián. Món ăn này hơi mặn một chút. 653 HSK 05 Danh từ 蛇 shé snake Xà Con rắn 这里有很多蛇。 Zhèlǐ yǒu hěnduō shé. Ở đây có rất nhiều rắn. 654 HSK 05 Động từ 舍不得 shěbude Hate to part with or use Xả bất đắc Không nỡ, tiếc 她舍不得离开家。 Tā shěbùdé líkāi jiā. Cô ấy không nỡ rời xa gia đình. 655 HSK 05 Động từ 舍得 shě de be willing to part with; not begrudge Xả đắc Nỡ, cam lòng 你舍得放弃这个机会吗? Nǐ shěde fàngqì zhège jīhuì ma? Bạn có nỡ từ bỏ cơ hội này không? 656 HSK 05 Động từ/Danh từ 设想 shèxiǎng imagine, conceive Thiết tưởng Hình dung, giả thiết 你的设想很有创意。 Nǐ de shèxiǎng hěn yǒu chuàngyì. Ý tưởng của bạn rất sáng tạo. 657 HSK 05 Danh từ 社 shè society; organized body Xã Xã hội, đoàn thể 这个社团有很多成员。 Zhège shètuán yǒu hěnduō chéngyuán. Đoàn thể này có rất nhiều thành viên. 658 HSK 05 Danh từ 社区 shèqū Community Xã khu Khu dân cư, cộng đồng 这个社区环境很好。 Zhège shèqū huánjìng hěn hǎo. Khu dân cư này có môi trường rất tốt. 659 HSK 05 Động từ 射 shè shoot; fire; discharge in a jet; send out Xạ Bắn, phóng 太阳射出了强烈的光。 Tàiyáng shè chūle qiángliè de guāng. Mặt trời chiếu ra ánh sáng mạnh mẽ. 660 HSK 05 Động từ/Danh từ 射击 shèjī Shooting Xạ kích Bắn súng 他正在练习射击。 Tā zhèngzài liànxí shèjī. Anh ấy đang luyện tập bắn súng. 661 HSK 05 Động từ 摄像 shè xiàng camera; camera shooting Nhiếp tượng Quay phim, ghi hình 他正在摄像,别打扰他。 Tā zhèngzài shèxiàng, bié dǎrǎo tā. Anh ấy đang quay phim, đừng làm phiền. 662 HSK 05 Danh từ 摄像机 shè xiàng jī video camera Nhiếp tượng cơ Máy quay phim 这个摄像机质量很好。 Zhège shèxiàngjī zhìliàng hěn hǎo. Chiếc máy quay này có chất lượng rất tốt. 663 HSK 05 Động từ 摄影 shèyǐng Photography Nhiếp ảnh Chụp ảnh, quay phim 他对摄影很感兴趣。 Tā duì shèyǐng hěn gǎn xìngqù. Anh ấy rất hứng thú với nhiếp ảnh. 664 HSK 05 Danh từ 摄影师 shè yǐng shī photographer; cameraman Nhiếp ảnh sư Nhiếp ảnh gia 这位摄影师很专业。 Zhè wèi shèyǐngshī hěn zhuānyè. Nhiếp ảnh gia này rất chuyên nghiệp. 665 HSK 05 Tính từ 伸 shēn stretch Thâm Sâu, đậm 这条河很深。 Zhè tiáo hé hěn shēn. Con sông này rất sâu. 666 HSK 05 Danh từ 深处 shēn chù deep; depths; recess; profundity Thâm xứ Nơi sâu, sâu trong 他住在森林的深处。 Tā zhù zài sēnlín de shēnchù. Anh ấy sống sâu trong rừng. 667 HSK 05 Danh từ 深度 shēn dù depth; deepness Thâm độ Độ sâu 这口井的深度是多少? Zhè kǒu jǐng de shēndù shì duōshǎo? Cái giếng này sâu bao nhiêu? 668 HSK 05 Danh từ 神 shén god; deity; divinity; spirit; expression; look; supernatural; magical Thần Thần linh 他相信神的存在。 Tā xiāngxìn shén de cúnzài. Anh ấy tin vào sự tồn tại của thần linh. 669 HSK 05 Danh từ 神经 shénjīng nerve Thần kinh Thần kinh 人体有复杂的神经系统。 Réntǐ yǒu fùzá de shénjīng xìtǒng. Cơ thể con người có hệ thần kinh phức tạp. 670 HSK 05 Tính từ 神奇 shénqí Magical Thần kỳ Kỳ diệu 这个地方非常神奇。 Zhège dìfāng fēicháng shénqí. Nơi này thật kỳ diệu. 671 HSK 05 Danh từ 神情 shén qíng expression; look Thần tình Thần thái, nét mặt 他的神情看起来很紧张。 Tā de shénqíng kàn qǐlái hěn jǐnzhāng. Nét mặt anh ấy trông có vẻ rất căng thẳng. 672 HSK 05 Động từ 升高 shēng gāo hoist; elevate; lift; escalate; exaltation Thăng cao Tăng cao, nâng cao 气温升高了。 Qìwēn shēnggāo le. Nhiệt độ đã tăng lên. 673 HSK 05 Động từ 生成 shēng chéng generate; produce Sinh thành Tạo ra, sinh ra 这种材料是自然生成的。 Zhè zhǒng cáiliào shì zìrán shēngchéng de. Loại vật liệu này được hình thành tự nhiên. 674 HSK 05 Động từ 声 shēng sound; voice; reputation; tone Sinh Sinh ra, sống 他在这个城市出生。 Tā zài zhège chéngshì chūshēng. Anh ấy sinh ra ở thành phố này. 675 HSK 05 Danh từ 胜负 shèngfù victory and defeat Thắng phụ Thắng thua 这场比赛的胜负还不确定。 Zhè chǎng bǐsài de shèngfù hái bù quèdìng. Kết quả thắng thua của trận đấu này vẫn chưa chắc chắn. 676 HSK 05 Động từ 剩 shèng Left Thắng Thắng lợi, chiến thắng 他们在比赛中取得了胜利。 Tāmen zài bǐsài zhōng qǔdéle shènglì. Họ đã giành chiến thắng trong trận đấu. 677 HSK 05 Động từ 剩下 shèng xià be left over; remain Thặng hạ Còn lại 还剩下多少? Hái shèngxià duōshǎo? Còn lại bao nhiêu? 678 HSK 05 Danh từ 失误 shīwù An error Thất ngộ Sai lầm, lỗi 由于失误,他输了比赛。 Yóuyú shīwù, tā shūle bǐsài. Vì sai lầm, anh ấy đã thua trận. 679 HSK 05 Danh từ 师傅 shīfu Master worker Sư phụ Sư phụ, thầy 这位师傅手艺很好。 Zhè wèi shīfu shǒuyì hěn hǎo. Vị sư phụ này có tay nghề rất giỏi. 680 HSK 05 Danh từ 诗歌 shī gē poem; poetry Thi ca Thơ ca 他喜欢写诗歌。 Tā xǐhuān xiě shīgē. Anh ấy thích viết thơ. 681 HSK 05 Tính từ 十足 shízú 100 percent Thập túc Đầy đủ, tràn đầy 他的信心十足。 Tā de xìnxīn shízú. Anh ấy tràn đầy tự tin. 682 HSK 05 Trạng từ 时常 shícháng often Thời thường Thường xuyên 我们时常见面。 Wǒmen shícháng jiànmiàn. Chúng tôi thường xuyên gặp nhau. 683 HSK 05 Danh từ 时光 shíguāng time Thời quang Thời gian, khoảng thời gian 童年的时光很美好。 Tóngnián de shíguāng hěn měihǎo. Thời thơ ấu rất đẹp. 684 HSK 05 Danh từ 时机 shíjī Opportunity Thời cơ Cơ hội, thời cơ 现在是个好时机。 Xiànzài shì gè hǎo shíjī. Bây giờ là một cơ hội tốt. 685 HSK 05 Danh từ 时事 shíshì current affairs Thực sự Sự thật, việc thực tế 我们要了解实事。 Wǒmen yào liǎojiě shíshì. Chúng ta cần hiểu rõ sự thật. 686 HSK 05 Tính từ 实惠 shíhuì substantial Thực huệ Thiết thực, lợi ích thực tế 这家店的价格很实惠。 Zhè jiā diàn de jiàgé hěn shíhuì. Giá cả của cửa hàng này rất hợp lý. 687 HSK 05 Động từ 拾 shí pick up, collect Thập Nhặt, lượm 他在路上拾到了一张纸。 Tā zài lù shàng shí dào le yī zhāng zhǐ. Anh ấy nhặt được một tờ giấy trên đường. 688 HSK 05 Động từ 使得 shǐ de make; cause; usable; workable Sử đắc Khiến cho, làm cho 他的努力使得公司更成功。 Tā de nǔlì shǐde gōngsī gèng chénggōng. Sự nỗ lực của anh ấy khiến công ty thành công hơn. 689 HSK 05 Động từ 示范 shìfàn lead the way; demonstrate Thị phạm Làm mẫu, mô phỏng 老师为我们示范如何做实验。 Lǎoshī wèi wǒmen shìfàn rúhé zuò shíyàn. Giáo viên làm mẫu cho chúng tôi cách làm thí nghiệm. 690 HSK 05 Danh từ 式 shì type; style; pattern; form; ceremony; formula Thức Kiểu, loại, hình thức 这是一种新的教学式。 Zhè shì yī zhǒng xīn de jiàoxué shì. Đây là một phương pháp giảng dạy mới. 691 HSK 05 Danh từ 势力 shìlì Power Thế lực Thế lực, sức ảnh hưởng 这个国家的经济势力很强。 Zhège guójiā de jīngjì shìlì hěn qiáng. Thế lực kinh tế của đất nước này rất mạnh. 692 HSK 05 Động từ 试图 shìtú Try Thí đồ Thử, cố gắng 他试图解释这个问题。 Tā shìtú jiěshì zhège wèntí. Anh ấy cố gắng giải thích vấn đề này. 693 HSK 05 Danh từ 视频 shìpín video Thị tần Video 我刚刚看了一个很有趣的视频。 Wǒ gānggāng kànle yī gè hěn yǒuqù de shìpín. Tôi vừa xem một video rất thú vị. 694 HSK 05 Động từ 视为 shì wéi treat; regard as Thị vi Xem như, coi như 他被视为最优秀的员工。 Tā bèi shìwéi zuì yōuxiù de yuángōng. Anh ấy được xem là nhân viên xuất sắc nhất. 695 HSK 05 Động từ 收购 shōu gòu purchase; acquisition; buy Thu cấu Thu mua, mua lại 这家公司计划收购一家小企业。 Zhè jiā gōngsī jìhuà shōugòu yī jiā xiǎo qǐyè. Công ty này dự định mua lại một doanh nghiệp nhỏ. 696 HSK 05 Động từ 收集 shōu jí gather; collect; collection Thu tập Thu thập, sưu tầm 他喜欢收集古董。 Tā xǐhuān shōují gǔdǒng. Anh ấy thích sưu tầm đồ cổ. 697 HSK 05 Động từ 收拾 shōushi Tidy Thu thập Dọn dẹp, thu xếp 请你收拾一下房间。 Qǐng nǐ shōushi yīxià fángjiān. Làm ơn dọn dẹp phòng một chút. 698 HSK 05 Danh từ 手段 shǒu duàn means; measure; trick; artifice Thủ đoạn Thủ đoạn, cách thức 他们用了各种手段来完成任务。 Tāmen yòngle gè zhǒng shǒuduàn lái wánchéng rènwù. Họ đã sử dụng nhiều thủ đoạn để hoàn thành nhiệm vụ. 699 HSK 05 Danh từ 手法 shǒufǎ technique Thủ pháp Kỹ thuật, mánh khóe 他的绘画手法很独特。 Tā de huìhuà shǒufǎ hěn dútè. Kỹ thuật vẽ của anh ấy rất độc đáo. 700 HSK 05 Danh từ 寿司 shòu sī sushi Thọ ti Sushi 这家日本餐厅的寿司很好吃。 Zhè jiā Rìběn cāntīng de shòusī hěn hǎochī. Sushi ở nhà hàng Nhật này rất ngon. 701 HSK 05 Động từ 受灾 shòu zāi disaster; the afflicted Thụ tai Bị thiên tai 这个村子在洪水中受灾了。 Zhège cūnzi zài hóngshuǐ zhōng shòuzāi le. Ngôi làng này bị thiệt hại do lũ lụt. 702 HSK 05 Tính từ 瘦 shòu thin Sấu Gầy, ốm 他最近瘦了很多。 Tā zuìjìn shòu le hěn duō. Dạo này anh ấy gầy đi nhiều. 703 HSK 05 Danh từ 书法 shūfǎ Calligraphy Thư pháp Thư pháp 他练习书法已经十年了。 Tā liànxí shūfǎ yǐjīng shí nián le. Anh ấy đã luyện thư pháp được 10 năm rồi. 704 HSK 05 Danh từ 书柜 shū guì bookcase Thư quỹ Tủ sách 我把书放在书柜里了。 Wǒ bǎ shū fàng zài shūguì lǐ le. Tôi đã đặt sách vào trong tủ sách. 705 HSK 05 Danh từ 书桌 shū zhuō desk; writing desk Thư trác Bàn học 我的书桌上有很多书。 Wǒ de shūzhuō shàng yǒu hěn duō shū. Trên bàn học của tôi có rất nhiều sách. 706 HSK 05 Động từ 输出 shū chū output; export; efference Xuất xuất Xuất ra, đầu ra 电脑可以输出高质量的图片。 Diànnǎo kěyǐ shūchū gāo zhìliàng de túpiàn. Máy tính có thể xuất ra hình ảnh chất lượng cao. 707 HSK 05 Danh từ 蔬菜 shūcài Vegetables Sơ thái Rau củ 多吃蔬菜对健康有好处。 Duō chī shūcài duì jiànkāng yǒu hǎochù. Ăn nhiều rau có lợi cho sức khỏe. 708 HSK 05 Động từ 熟悉 shúxī be familiar with Thục tất Quen thuộc 我对这座城市很熟悉。 Wǒ duì zhè zuò chéngshì hěn shúxī. Tôi rất quen thuộc với thành phố này. 709 HSK 05 Danh từ 鼠 shǔ mouse; rat Thử Chuột 这只老鼠太聪明了。 Zhè zhī lǎoshǔ tài cōngmíng le. Con chuột này rất thông minh. 710 HSK 05 Danh từ 鼠标 shǔbiāo mouse Thử tiêu Chuột máy tính 我的鼠标坏了,需要换一个新的。 Wǒ de shǔbiāo huài le, xūyào huàn yī gè xīn de. Chuột máy tính của tôi bị hỏng, cần thay cái mới. 711 HSK 05 Danh từ 数目 shù mù number; amount Số mục Con số, số lượng 这次会议的参加人数数目不小。 Zhè cì huìyì de cānjiā rénshù shùmù bù xiǎo. Số lượng người tham gia hội nghị lần này không ít. 712 HSK 05 Động từ 摔 shuāi fall; break; throw; fling; lose one’s balance Suất Ngã, rơi 他不小心摔了一跤。 Tā bù xiǎoxīn shuāi le yī jiāo. Anh ấy vô tình bị ngã. 713 HSK 05 Động từ 摔倒 shuāidǎo fall Suất đảo Té ngã 他在跑步时摔倒了。 Tā zài pǎobù shí shuāidǎo le. Anh ấy bị ngã khi đang chạy. 714 HSK 05 Động từ 率领 shuàilǐng Lead Suất lĩnh Dẫn dắt, chỉ huy 他率领团队完成了任务。 Tā shuàilǐng tuánduì wánchéng le rènwù. Anh ấy dẫn dắt đội nhóm hoàn thành nhiệm vụ. 715 HSK 05 Danh từ 双手 shuāng shǒu both hands; pair of hands Song thủ Hai tay 请用双手接过礼物。 Qǐng yòng shuāngshǒu jiēguò lǐwù. Hãy dùng hai tay để nhận quà. 716 HSK 05 Danh từ 水产品 shuǐ chǎn pǐn aquatic product Thủy sản phẩm Hải sản, sản phẩm từ nước 这里的水产品很新鲜。 Zhèlǐ de shuǐchǎnpǐn hěn xīnxiān. Hải sản ở đây rất tươi. 717 HSK 05 Danh từ 水分 shuǐ fèn moisture Thủy phân Hàm lượng nước, độ ẩm 这些水果水分很足。 Zhèxiē shuǐguǒ shuǐfèn hěn zú. Những loại trái cây này có độ ẩm rất cao. 718 HSK 05 Danh từ 水库 shuǐ kù reservoir Thủy khố Hồ chứa nước 这个水库供应了全市的水源。 Zhège shuǐkù gōngyìng le quán shì de shuǐyuán. Hồ chứa nước này cung cấp nguồn nước cho cả thành phố. 719 HSK 05 Danh từ 水灾 shuǐ zāi flood; inundation Thủy tai Lũ lụt 今年的水灾影响了很多农田。 Jīnnián de shuǐzāi yǐngxiǎng le hěn duō nóngtián. Lũ lụt năm nay đã ảnh hưởng đến nhiều cánh đồng. 720 HSK 05 Danh từ 睡眠 shuì mián sleep; slumber Thụy miên Giấc ngủ 充足的睡眠对健康很重要。 Chōngzú de shuìmián duì jiànkāng hěn zhòngyào. Giấc ngủ đầy đủ rất quan trọng đối với sức khỏe. 721 HSK 05 Danh từ 说法 shuō fǎ way of saying a thing; statement; version; wording Thuyết pháp Cách nói, quan điểm 你的说法不太准确。 Nǐ de shuōfǎ bù tài zhǔnquè. Cách nói của bạn không chính xác lắm. 722 HSK 05 Danh từ 硕士 shuòshì master Thạc sĩ Bằng thạc sĩ 他正在攻读硕士学位。 Tā zhèngzài gōngdú shuòshì xuéwèi. Anh ấy đang theo học bằng thạc sĩ. 723 HSK 05 Danh từ 私人 sīrén private Tư nhân Cá nhân, riêng tư 这是我的私人事务。 Zhè shì wǒ de sīrén shìwù. Đây là chuyện riêng của tôi. 724 HSK 05 Danh từ 思维 sīwéi thinking Tư duy Tư duy, suy nghĩ 他的思维方式很独特。 Tā de sīwéi fāngshì hěn dútè. Cách tư duy của anh ấy rất độc đáo. 725 HSK 05 Danh từ 四周 sì zhōu all around Tứ chu Xung quanh, bốn phía 他四周看了看,没有发现任何人。 Tā sìzhōu kànle kàn, méiyǒu fāxiàn rènhé rén. Anh ấy nhìn quanh nhưng không thấy ai cả. 726 HSK 05 Động từ 搜 sōu search; search out Sưu Tìm kiếm, lục soát 他正在搜他的钥匙。 Tā zhèngzài sōu tā de yàoshi. Anh ấy đang tìm chìa khóa của mình. 727 HSK 05 Động từ 搜索 sōusuǒ search Sưu tác Tìm kiếm (trên mạng, thông tin) 我在网上搜索了相关资料。 Wǒ zài wǎngshàng sōusuǒ le xiāngguān zīliào. Tôi đã tìm kiếm tài liệu liên quan trên mạng. 728 HSK 05 Danh từ 宿舍 sùshè dormitory Túc xá Ký túc xá 我住在学校宿舍。 Wǒ zhù zài xuéxiào sùshè. Tôi sống trong ký túc xá của trường. 729 HSK 05 Thành ngữ 酸甜苦辣 suān tián kǔ là sour, sweet, bitter, hot ; ups and downs; joys and sorrows of life Toan điềm khổ lạt Cay đắng ngọt bùi (cảm xúc) 生活充满了酸甜苦辣。 Shēnghuó chōngmǎn le suāntiánkǔlà. Cuộc sống đầy đủ hương vị cay đắng ngọt bùi. 730 HSK 05 Trạng từ 随后 suí hòu follow; soon afterwards Tùy hậu Ngay sau đó 会议结束后,他随后离开了。 Huìyì jiéshù hòu, tā suíhòu líkāi le. Sau khi cuộc họp kết thúc, anh ấy rời đi ngay sau đó. 731 HSK 05 Trạng từ 随意 suíyì random; casual Tùy ý Tùy ý, tùy thích 你可以随意选择你喜欢的颜色。 Nǐ kěyǐ suíyì xuǎnzé nǐ xǐhuān de yánsè. Bạn có thể chọn màu mình thích một cách tùy ý. 732 HSK 05 Giới từ 随着 suízhe along with Tùy trước Cùng với, theo 随着时间的推移,我们都长大了。 Suízhe shíjiān de tuīyí, wǒmen dōu zhǎngdà le. Cùng với sự trôi qua của thời gian, chúng ta đều trưởng thành. 733 HSK 05 Danh từ 岁月 suìyuè Years Tuế nguyệt Năm tháng 岁月如歌,转眼就过去了。 Suìyuè rú gē, zhuǎnyǎn jiù guòqù le. Năm tháng như bài ca, thoáng chốc đã trôi qua. 734 HSK 05 Động từ/Tính từ 碎 suì broken Toái Vỡ, vụn 杯子掉到地上碎了。 Bēizi diào dào dìshàng suì le. Cái cốc rơi xuống đất vỡ rồi. 735 HSK 05 Động từ 损害 sǔn hài harm; damage; injure; hurt Tổn hại Làm tổn hại 吸烟会损害健康。 Xīyān huì sǔnhài jiànkāng. Hút thuốc có thể làm tổn hại sức khỏe. 736 HSK 05 Danh từ/Động từ 损失 sǔnshī loss Tổn thất Tổn thất, mất mát 这次投资让他损失了很多钱。 Zhè cì tóuzī ràng tā sǔnshī le hěnduō qián. Khoản đầu tư lần này khiến anh ấy mất rất nhiều tiền. 737 HSK 05 Danh từ 所在 suǒ zài place; location; where Sở tại Nơi ở, vị trí 他的公司所在地在北京。 Tā de gōngsī suǒzàidì zài Běijīng. Công ty của anh ấy đặt tại Bắc Kinh. 738 HSK 05 Danh từ/Động từ 锁 suǒ lock Tỏa Khóa, ổ khóa 请把门锁好。 Qǐng bǎ mén suǒ hǎo. Hãy khóa cửa cẩn thận. 739 HSK 05 Danh từ 台风 táifēng Typhoon Đài phong Bão lớn 台风即将来袭。 Táifēng jíjiāng láixí. Bão lớn sắp ập đến. 740 HSK 05 Động từ 抬 tái Lift Đài Nâng, nhấc 请帮我抬一下这张桌子。 Qǐng bāng wǒ tái yīxià zhè zhāng zhuōzi. Hãy giúp tôi nâng cái bàn này lên. 741 HSK 05 Động từ 抬头 tái tóu look up; gain ground; raise one’s head Đài đầu Ngẩng đầu 他抬头看了看天空。 Tā táitóu kànle kàn tiānkōng. Anh ấy ngẩng đầu nhìn lên bầu trời. 742 HSK 05 Danh từ 太空 tàikōng Space Thái không Không gian vũ trụ 人类对太空充满了好奇。 Rénlèi duì tàikōng chōngmǎn le hàoqí. Con người tràn đầy tò mò về vũ trụ. 743 HSK 05 Động từ 弹 tán shoot; catapult; fluff; flick; flip; play; leap Đạn Bật, đàn (nhạc cụ) 她喜欢弹钢琴。 Tā xǐhuān tán gāngqín. Cô ấy thích chơi đàn piano. 744 HSK 05 Động từ 逃 táo flee Đào Chạy trốn 犯人成功逃脱了。 Fànrén chénggōng táotuō le. Tội phạm đã trốn thoát thành công. 745 HSK 05 Động từ 逃跑 táo pǎo run away; flee; take flight; take to one’s heels Đào bào Chạy trốn 小偷看见警察就逃跑了。 Xiǎotōu kànjiàn jǐngchá jiù táopǎo le. Tên trộm thấy cảnh sát liền bỏ chạy. 746 HSK 05 Động từ 逃走 táo zǒu escape; flee Đào tẩu Chạy thoát 犯人已经逃走了。 Fànrén yǐjīng táozǒu le. Tội phạm đã chạy thoát. 747 HSK 05 Danh từ 桃 táo peach Đào Quả đào 这个桃子很甜。 Zhège táozi hěn tián. Quả đào này rất ngọt. 748 HSK 05 Danh từ 桃花 táo huā peach blossom Đào hoa Hoa đào 春天桃花开得很漂亮。 Chūntiān táohuā kāi de hěn piàoliang. Mùa xuân hoa đào nở rất đẹp. 749 HSK 05 Danh từ 桃树 táo shù peach tree Đào thụ Cây đào 我家院子里有一棵桃树。 Wǒ jiā yuànzi lǐ yǒu yī kē táoshù. Trong sân nhà tôi có một cây đào. 750 HSK 05 Động từ/Tính từ 讨厌 tǎoyàn Hate Thảo yếm Ghét, đáng ghét 我很讨厌下雨天。 Wǒ hěn tǎoyàn xiàyǔ tiān. Tôi rất ghét ngày mưa. 751 HSK 05 Tính từ 特定 tèdìng given Đặc định Cụ thể, đặc biệt 这个规则适用于特定人群。 Zhège guīzé shìyòng yú tèdìng rénqún. Quy tắc này áp dụng cho một nhóm người cụ thể. 752 HSK 05 Danh từ 特性 tè xìng characteristic; property; feature; peculiarity; quality Đặc tính Đặc tính, tính chất 每种材料都有自己的特性。 Měi zhǒng cáiliào dōu yǒu zìjǐ de tèxìng. Mỗi loại vật liệu đều có đặc tính riêng. 753 HSK 05 Tính từ 特有 tè yǒu peculiar; characteristic Đặc hữu Độc đáo, riêng có 熊猫是中国特有的动物。 Xióngmāo shì Zhōngguó tèyǒu de dòngwù. Gấu trúc là loài động vật đặc hữu của Trung Quốc. 754 HSK 05 Động từ 提倡 tíchàng promote Đề xướng Đề xướng, khuyến khích 我们应该提倡环保。 Wǒmen yīnggāi tíchàng huánbǎo. Chúng ta nên khuyến khích bảo vệ môi trường. 755 HSK 05 Động từ 提起 tí qǐ mention; speak of; raise; lift Đề khởi Nhắc đến, đề cập 他一提起那件事就生气。 Tā yī tíqǐ nà jiàn shì jiù shēngqì. Anh ấy nhắc đến chuyện đó là tức giận. 756 HSK 05 Động từ/Danh từ 提示 tíshì hint Đề thị Nhắc nhở, gợi ý 这个软件会给你一些使用提示。 Zhège ruǎnjiàn huì gěi nǐ yīxiē shǐyòng tíshì. Phần mềm này sẽ cung cấp một số gợi ý sử dụng cho bạn. 757 HSK 05 Danh từ 题材 tícái theme Đề tài Chủ đề 这部电影的题材很独特。 Zhè bù diànyǐng de tícái hěn dútè. Chủ đề của bộ phim này rất độc đáo. 758 HSK 05 Danh từ 体积 tǐjī volume Thể tích Thể tích, kích thước 这个箱子的体积很大。 Zhège xiāngzi de tǐjī hěn dà. Thể tích của chiếc hộp này rất lớn. 759 HSK 05 Danh từ 体力 tǐ lì physical strength; physical power Thể lực Sức lực, thể lực 他是一个体力很好的人。 Tā shì yīgè tǐlì hěn hǎo de rén. Anh ấy là một người có thể lực rất tốt. 760 HSK 05 Danh từ 天才 tiāncái genius Thiên tài Thiên tài 他是一个数学天才。 Tā shì yīgè shùxué tiāncái. Anh ấy là một thiên tài toán học. 761 HSK 05 Danh từ 天然气 tiānránqì Natural gas Thiên nhiên khí Khí thiên nhiên 这个城市的天然气供应充足。 Zhège chéngshì de tiānránqì gōngyìng chōngzú. Nguồn cung khí thiên nhiên của thành phố này rất dồi dào. 762 HSK 05 Danh từ 天文 tiānwén Astronomy Thiên văn Thiên văn học 他对天文学非常感兴趣。 Tā duì tiānwénxué fēicháng gǎn xìngqù. Anh ấy rất hứng thú với thiên văn học. 763 HSK 05 Động từ 调节 tiáojié adjust Điều tiết Điều chỉnh, điều tiết 这台空调可以自动调节温度。 Zhè tái kōngtiáo kěyǐ zìdòng tiáojié wēndù. Máy điều hòa này có thể tự động điều chỉnh nhiệt độ. 764 HSK 05 Động từ 调解 tiáojiě mediate Điều giải Hòa giải 他帮忙调解了他们之间的矛盾。 Tā bāngmáng tiáojiě le tāmen zhījiān de máodùn. Anh ấy giúp hòa giải mâu thuẫn giữa họ. 765 HSK 05 Danh từ 厅 tīng office; hall Sảnh Sảnh, phòng lớn 会议在大厅里举行。 Huìyì zài dàtīng lǐ jǔxíng. Cuộc họp được tổ chức trong sảnh lớn. 766 HSK 05 Động từ 停留 tíng liú remain; stay Đình lưu Dừng lại, lưu lại 我在北京停留了三天。 Wǒ zài Běijīng tíngliú le sān tiān. Tôi đã ở lại Bắc Kinh ba ngày. 767 HSK 05 Động từ 通用 tōngyòng currency Thông dụng Phổ biến, dùng chung 这种电池是通用的。 Zhè zhǒng diànchí shì tōngyòng de. Loại pin này có thể dùng chung. 768 HSK 05 Động từ 偷 tōu steal Thâu Ăn trộm 他偷了我的手机。 Tā tōu le wǒ de shǒujī. Anh ta đã trộm điện thoại của tôi. 769 HSK 05 Phó từ 偷偷 tōu tōu secretly; stealthily; covertly; on the sly Thâu thâu Lén lút 他偷偷地离开了房间。 Tā tōutōu de líkāi le fángjiān. Anh ấy lén lút rời khỏi phòng. 770 HSK 05 Động từ 突破 tūpò Breach Đột phá Đột phá, vượt qua 他们在研究上取得了重大突破。 Tāmen zài yánjiū shàng qǔdé le zhòngdà tūpò. Họ đã đạt được bước đột phá quan trọng trong nghiên cứu. 771 HSK 05 Danh từ 土豆 tǔdòu Potato Thổ đậu Khoai tây 我喜欢吃炸土豆。 Wǒ xǐhuān chī zhà tǔdòu. Tôi thích ăn khoai tây chiên. 772 HSK 05 Động từ 吐 tǔ spit, say Thổ Nhổ ra 他把口香糖吐出来了。 Tā bǎ kǒuxiāngtáng tǔ chūlái le. Anh ấy nhổ kẹo cao su ra. 773 HSK 05 Động từ 吐 tù vomit Thổ Nôn mửa 他喝多了,开始吐了。 Tā hē duō le, kāishǐ tù le. Anh ấy uống quá nhiều nên bắt đầu nôn. 774 HSK 05 Danh từ 兔 tù rabbit; hare Thố Thỏ 这是一只可爱的兔子。 Zhè shì yī zhī kě’ài de tùzi. Đây là một con thỏ dễ thương. 775 HSK 05 Danh từ 团长 tuán zhǎng regimental commander; head of a delegation Đoàn trưởng Đoàn trưởng, trưởng nhóm 这支队伍的团长很有经验。 Zhè zhī duìwù de tuánzhǎng hěn yǒu jīngyàn. Đội trưởng của nhóm này có nhiều kinh nghiệm. 776 HSK 05 Động từ 推行 tuī xíng practise; carry out; pursue Thôi hành Thực thi, triển khai 政府正在推行新政策。 Zhèngfǔ zhèngzài tuīxíng xīn zhèngcè. Chính phủ đang thực thi chính sách mới. 777 HSK 05 Động từ 脱离 tuōlí Be divorced from Thoát ly Thoát khỏi, rời khỏi 他希望脱离现在的生活。 Tā xīwàng tuōlí xiànzài de shēnghuó. Anh ấy hy vọng thoát khỏi cuộc sống hiện tại. 778 HSK 05 Danh từ 外界 wàijiè outside Ngoại giới Thế giới bên ngoài 他对外界的情况不太了解。 Tā duì wàijiè de qíngkuàng bù tài liǎojiě. Anh ấy không hiểu rõ về tình hình bên ngoài. 779 HSK 05 Động từ 完了 wán le come to an end; be over; completion of a term Hoàn liễu Xong rồi, tiêu rồi 电脑坏了,完了! Diànnǎo huài le, wánle! Máy tính hỏng rồi, tiêu rồi! 780 HSK 05 Danh từ 微博 wēi bó Weibo (a Chinese social media app) Vi bác Weibo (mạng xã hội) 我每天都会在微博上发帖。 Wǒ měitiān dūhuì zài wēibó shàng fātiě. Tôi đăng bài lên Weibo mỗi ngày. 781 HSK 05 Động từ 为难 wéinán Embarrassed Vi nan Khó xử 这个问题让我很为难。 Zhège wèntí ràng wǒ hěn wéinán. Câu hỏi này làm tôi rất khó xử. 782 HSK 05 Động từ 为期 wéiqī by a definite date Vi kỳ Kéo dài trong (một khoảng thời gian) 这次培训为期三个月。 Zhè cì péixùn wéiqī sān gè yuè. Khóa đào tạo này kéo dài ba tháng. 783 HSK 05 Động từ 为止 wéi zhǐ up to; till Vi chỉ Cho đến khi 会议将持续到晚上八点为止。 Huìyì jiāng chíxù dào wǎnshàng bā diǎn wéizhǐ. Cuộc họp sẽ kéo dài đến 8 giờ tối. 784 HSK 05 Động từ 为主 wéi zhǔ mainly; give priority Vi chủ Lấy làm chính 这次活动以年轻人为主。 Zhè cì huódòng yǐ niánqīngrén wéizhǔ. Hoạt động lần này chủ yếu dành cho giới trẻ. 785 HSK 05 Động từ 违法 wéi fǎ break the law; be illegal Vi pháp Phạm pháp 这种行为是违法的。 Zhè zhǒng xíngwéi shì wéifǎ de. Hành vi này là phạm pháp. 786 HSK 05 Động từ 违反 wéifǎn Violation Vi phản Vi phạm 他违反了公司规定。 Tā wéifǎn le gōngsī guīdìng. Anh ấy đã vi phạm quy định của công ty. 787 HSK 05 Động từ 违规 wéi guī violation; get out of line Vi quy Vi phạm quy tắc 他在比赛中违规了。 Tā zài bǐsài zhōng wéiguī le. Anh ấy đã vi phạm quy tắc trong trận đấu. 788 HSK 05 Động từ 围绕 wéirào around Vi nhiễu Xoay quanh 讨论围绕这个话题进行。 Tǎolùn wéirào zhège huàtí jìnxíng. Cuộc thảo luận xoay quanh chủ đề này. 789 HSK 05 Tính từ 唯一 wéiyī Only Duy nhất Duy nhất 这是我唯一的选择。 Zhè shì wǒ wéiyī de xuǎnzé. Đây là lựa chọn duy nhất của tôi. 790 HSK 05 Động từ 委托 wěituō Entrust Ủy thác Ủy thác, giao phó 我委托律师处理这件事。 Wǒ wěituō lǜshī chǔlǐ zhè jiàn shì. Tôi đã ủy thác luật sư xử lý việc này. 791 HSK 05 Danh từ 卫星 wèixīng satellite Vệ tinh Vệ tinh 中国成功发射了一颗新卫星。 Zhōngguó chénggōng fāshè le yī kē xīn wèixīng. Trung Quốc đã phóng thành công một vệ tinh mới. 792 HSK 05 Danh từ 胃 wèi stomach Vị Dạ dày 胃不好的人不能吃太辣的食物。 Wèi bù hǎo de rén bù néng chī tài là de shíwù. Người có dạ dày yếu không nên ăn quá cay. 793 HSK 05 Động từ 慰问 wèiwèn Condolences Úy vấn Thăm hỏi, an ủi 他去医院慰问生病的朋友。 Tā qù yīyuàn wèiwèn shēngbìng de péngyǒu. Anh ấy đến bệnh viện thăm hỏi người bạn bị bệnh. 794 HSK 05 Tính từ 温和 wēnhé mild Ôn hòa Ôn hòa, dịu dàng 她的性格很温和。 Tā de xìnggé hěn wēnhé. Tính cách của cô ấy rất ôn hòa. 795 HSK 05 Danh từ 文艺 wényì literature Văn nghệ Văn học và nghệ thuật 她喜欢看文艺电影。 Tā xǐhuān kàn wényì diànyǐng. Cô ấy thích xem phim nghệ thuật. 796 HSK 05 Danh từ 卧室 wòshì Bedroom Ngoạ thất Phòng ngủ 我的卧室很宽敞。 Wǒ de wòshì hěn kuānchǎng. Phòng ngủ của tôi rất rộng rãi. 797 HSK 05 Động từ 握 wò hold; grasp; take by the hand Ác Cầm, nắm 他握住了我的手。 Tā wò zhùle wǒ de shǒu. Anh ấy nắm lấy tay tôi. 798 HSK 05 Động từ/Danh từ 污染 wūrǎn contaminated Ô nhiễm Ô nhiễm 空气污染越来越严重。 Kōngqì wūrǎn yuè lái yuè yánzhòng. Ô nhiễm không khí ngày càng nghiêm trọng. 799 HSK 05 Danh từ 污水 wū shuǐ sewage; slops; foul water; polluted water Ô thủy Nước thải 这条河里有很多污水。 Zhè tiáo hé lǐ yǒu hěn duō wūshuǐ. Con sông này có rất nhiều nước thải. 800 HSK 05 Danh từ 屋 wū house; room Ốc Nhà, phòng 他在屋里看书。 Tā zài wū lǐ kàn shū. Anh ấy đang đọc sách trong nhà. 801 HSK 05 Động từ/Tính từ 无奈 wúnài cannot help but Vô nại Bất đắc dĩ, không có cách nào 我很无奈,只能接受。 Wǒ hěn wúnài, zhǐ néng jiēshòu. Tôi rất bất đắc dĩ, chỉ có thể chấp nhận. 802 HSK 05 Trạng từ 无疑 wú yí undoubtedly; no doubt Vô nghi Không nghi ngờ gì 他的成功无疑是努力的结果。 Tā de chénggōng wúyí shì nǔlì de jiéguǒ. Thành công của anh ấy không nghi ngờ gì là kết quả của sự nỗ lực. 803 HSK 05 Động từ/Danh từ 舞 wǔ dance; dancing; flourish; wield Vũ Múa, điệu nhảy 她喜欢跳舞。 Tā xǐhuān tiàowǔ. Cô ấy thích khiêu vũ. 804 HSK 05 Danh từ 物价 wù jià (commodity) prices Vật giá Giá cả hàng hóa 今年物价上涨了很多。 Jīnnián wùjià shàngzhǎngle hěn duō. Năm nay giá cả hàng hóa tăng lên rất nhiều. 805 HSK 05 Danh từ 物业 wùyè property Vật nghiệp Dịch vụ quản lý tài sản 这个小区的物业管理很好。 Zhège xiǎoqū de wùyè guǎnlǐ hěn hǎo. Dịch vụ quản lý tài sản của khu dân cư này rất tốt. 806 HSK 05 Danh từ 物质 wùzhì material Vật chất Vật chất 幸福不仅仅是物质的。 Xìngfú bù jǐnjǐn shì wùzhì de. Hạnh phúc không chỉ là vật chất. 807 HSK 05 Động từ/Danh từ 误解 wùjiě misunderstand Ngộ giải Hiểu lầm 我误解了你的意思。 Wǒ wùjiěle nǐ de yìsi. Tôi đã hiểu lầm ý của bạn. 808 HSK 05 Danh từ 西红柿 xīhóngshì Tomato Tây hồng thị Cà chua 我喜欢吃西红柿炒蛋。 Wǒ xǐhuān chī xīhóngshì chǎo dàn. Tôi thích ăn trứng xào cà chua. 809 HSK 05 Danh từ 西装 xī zhuāng suit; Western-style clothes Tây trang Bộ vest 他穿了一套黑色的西装。 Tā chuānle yī tào hēisè de xīzhuāng. Anh ấy mặc một bộ vest màu đen. 810 HSK 05 Danh từ 喜剧 xǐ jù comedy Hỷ kịch Phim hài, kịch hài 这是一部很有趣的喜剧。 Zhè shì yī bù hěn yǒuqù de xǐjù. Đây là một bộ phim hài rất thú vị. 811 HSK 05 Danh từ 戏 xì play; sport; joke; make fun of; drama; play Hí Trò chơi, vở kịch 他们在公园里玩戏。 Tāmen zài gōngyuán lǐ wán xì. Họ đang chơi trò chơi trong công viên. 812 HSK 05 Danh từ 戏剧 xìjù Theatre Hí kịch Kịch, nghệ thuật sân khấu 我喜欢看戏剧表演。 Wǒ xǐhuān kàn xìjù biǎoyǎn. Tôi thích xem biểu diễn kịch. 813 HSK 05 Động từ 吓 xià scare Hách Dọa, làm ai sợ 这个故事把他吓坏了。 Zhège gùshì bǎ tā xià huài le. Câu chuyện này làm anh ấy sợ hãi. 814 HSK 05 Trạng từ 先后 xiān hòu successively; one after another Tiên hậu Lần lượt, trước sau 他们先后来到这里。 Tāmen xiānhòu láidào zhèlǐ. Họ lần lượt đến đây. 815 HSK 05 Danh từ 先前 xiānqián previously Tiên tiền Trước đây 先前的决定已经改变了。 Xiānqián de juédìng yǐjīng gǎibiànle. Quyết định trước đây đã thay đổi. 816 HSK 05 Tính từ 鲜艳 xiānyàn Colorful Tiên diễm Tươi sáng, rực rỡ 这件衣服的颜色很鲜艳。 Zhè jiàn yīfú de yánsè hěn xiānyàn. Màu sắc của chiếc áo này rất rực rỡ. 817 HSK 05 Tính từ 闲 xián not busy; idle; unoccupied; leisure; stay idle Nhàn Nhàn rỗi, rảnh rỗi 他最近很闲。 Tā zuìjìn hěn xián. Dạo này anh ấy rất rảnh. 818 HSK 05 Động từ 显 xiǎn show; appear; obvious; noticeable; illustrious Hiển Hiển thị, rõ ràng 他的表情显得很紧张。 Tā de biǎoqíng xiǎnde hěn jǐnzhāng. Biểu cảm của anh ấy trông rất căng thẳng. 819 HSK 05 Tính từ 现有 xiàn yǒu existing; now available; existence Hiện hữu Hiện có 我们要充分利用现有资源。 Wǒmen yào chōngfèn lìyòng xiànyǒu zīyuán. Chúng ta cần tận dụng tối đa tài nguyên hiện có. 820 HSK 05 Danh từ 现状 xiànzhuàng Present situation Hiện trạng Tình hình hiện tại 他对公司的现状不满意。 Tā duì gōngsī de xiànzhuàng bù mǎnyì. Anh ấy không hài lòng với tình hình hiện tại của công ty. 821 HSK 05 Danh từ 线索 xiànsuǒ Clue Danh từ Tuyến tác Manh mối 警察正在寻找案件的线索。 Jǐngchá zhèngzài xúnzhǎo ànjiàn de xiànsuǒ. 822 HSK 05 Động từ 献 xiàn offer; present; dedicate; donate; show; put on; display Động từ Hiến Hiến dâng, cống hiến 他愿意为社会献出一切。 Tā yuànyì wèi shèhuì xiàn chū yīqiè. 823 HSK 05 Danh từ 乡 xiāng country; countryside; village; rural area; home village Danh từ Hương Quê hương 他回到了自己的家乡。 Tā huí dàole zìjǐ de jiāxiāng. 824 HSK 05 Danh từ 乡村 xiāng cūn country; village; countryside; rural area; rural Danh từ Hương thôn Nông thôn 乡村的空气很新鲜。 Xiāngcūn de kōngqì hěn xīnxiān. 825 HSK 05 Động từ 相等 xiāngděng Equal Động từ Tương đẳng Bằng nhau 这两个数相等。 Zhè liǎng gè shù xiāngděng. 826 HSK 05 Tính từ 相应 xiāngyìng Corresponding Tính từ Tương ứng Tương ứng 你的工作经验与工资相应。 Nǐ de gōngzuò jīngyàn yǔ gōngzī xiāngyìng. 827 HSK 05 Danh từ 香肠 xiāngcháng sausage Danh từ Hương tràng Xúc xích 这家店的香肠很好吃。 Zhè jiā diàn de xiāngcháng hěn hǎochī. 828 HSK 05 Tính từ 详细 xiángxì detailed Tính từ Tường tế Chi tiết 请给我提供详细的信息。 Qǐng gěi wǒ tígōng xiángxì de xìnxī. 829 HSK 05 Động từ 享受 xiǎngshòu enjoy Động từ Hưởng thụ Tận hưởng 我们应该享受生活。 Wǒmen yīnggāi xiǎngshòu shēnghuó. 830 HSK 05 Danh từ 向导 xiàngdǎo Guide Danh từ Hướng đạo Hướng dẫn viên 这次旅行由专业向导带领。 Zhè cì lǚxíng yóu zhuānyè xiàngdǎo dàilǐng. 831 HSK 05 Trạng từ 向前 xiàng qián forward; onward; ahead Trạng từ Hướng tiền Tiến về phía trước 我们要勇敢地向前走。 Wǒmen yào yǒnggǎn de xiàngqián zǒu. 832 HSK 05 Trạng từ 向上 xiàng shàng upward; up Trạng từ Hướng thượng Tiến lên, vươn lên 她有很强的向上精神。 Tā yǒu hěn qiáng de xiàngshàng jīngshén. 833 HSK 05 Danh từ 相声 xiàngsheng crosstalk Danh từ Tương thanh Tấu hài 这对演员的相声表演很有趣。 Zhè duì yǎnyuán de xiàngsheng biǎoyǎn hěn yǒuqù. 834 HSK 05 Động từ/Danh từ 象征 xiàngzhēng Symbolize Động từ/Danh từ Tượng trưng Tượng trưng, biểu tượng 红色象征着热情。 Hóngsè xiàngzhēngzhe rèqíng. 835 HSK 05 Động từ 消除 xiāochú eliminate Động từ Tiêu trừ Loại bỏ 他们正在努力消除误解。 Tāmen zhèngzài nǔlì xiāochú wùjiě. 836 HSK 05 Động từ 消毒 xiāodú Disinfection Động từ Tiêu độc Khử trùng 这些医疗工具已经消毒。 Zhèxiē yīliáo gōngjù yǐjīng xiāodú. 837 HSK 05 Danh từ 消防 xiāofáng Fire control Danh từ Tiêu phòng Phòng cháy chữa cháy 我们需要提高消防意识。 Wǒmen xūyào tígāo xiāofáng yìshí. 838 HSK 05 Danh từ 消费者 xiāo fèi zhě consumer; customer Danh từ Tiêu phí giả Người tiêu dùng 消费者有权利保护自己的权益。 Xiāofèizhě yǒu quánlì bǎohù zìjǐ de quányì. 839 HSK 05 Tính từ 消极 xiāojí negative Tính từ Tiêu cực Tiêu cực 他对生活持消极态度。 Tā duì shēnghuó chí xiāojí tàidù. 840 HSK 05 Danh từ 小偷儿 xiǎo tōur thief Danh từ Tiểu thâu Kẻ trộm 小偷儿被警察抓住了。 Xiǎotōur bèi jǐngchá zhuāzhù le. 841 HSK 05 Động từ 歇 xiē Rest Động từ Hiết Nghỉ ngơi 你累了就歇一会儿吧。 Nǐ lèi le jiù xiē yīhuǐr ba. 842 HSK 05 Danh từ 协议 xiéyì Agreement Danh từ Hiệp nghị Hiệp định, thỏa thuận 双方达成了协议。 Shuāngfāng dáchéngle xiéyì. 843 HSK 05 Danh từ 协议书 xié yì shū agreement; protocol; written agreement Danh từ Hiệp nghị thư Văn bản thỏa thuận 请在协议书上签字。 Qǐng zài xiéyìshū shàng qiānzì. 844 HSK 05 Tính từ 斜 xié oblique Tính từ Tà Xiên, nghiêng 这座塔有点斜。 Zhè zuò tǎ yǒudiǎn xié. 845 HSK 05 Danh từ 心态 xīntài mentality Danh từ Tâm thái Tâm lý, tâm trạng 保持积极的心态很重要。 Bǎochí jījí de xīntài hěn zhòngyào. 846 HSK 05 Động từ 心疼 xīnténg Distressed Động từ Tâm đông Xót xa, đau lòng 看到他生病,我很心疼。 Kàndào tā shēngbìng, wǒ hěn xīnténg. 847 HSK 05 Tính từ 辛苦 xīnkǔ hard Tính từ Tân khổ Vất vả 你工作辛苦了。 Nǐ gōngzuò xīnkǔ le. 848 HSK 05 Động từ 欣赏 xīnshǎng Appreciate Động từ Hân thưởng Thưởng thức 我很欣赏他的才华。 Wǒ hěn xīnshǎng tā de cáihuá. 849 HSK 05 Danh từ 信念 xìnniàn belief Danh từ Tín niệm Niềm tin 坚持自己的信念。 Jiānchí zìjǐ de xìnniàn. 850 HSK 05 Danh từ 信箱 xìn xiāng letter box; mailbox; post box Danh từ Tín tương Hộp thư 你的信箱里有新邮件。 Nǐ de xìnxiāng lǐ yǒu xīn yóujiàn. 851 HSK 05 Động từ 行驶 xíng shǐ go; ply; travel Động từ Hành sử Lái xe, chạy (xe cộ) 这辆车在高速公路上行驶得很快。 Zhè liàng chē zài gāosù gōnglù shàng xíngshǐ de hěn kuài. 852 HSK 05 Danh từ 形态 xíngtài Form Danh từ Hình thái Hình dạng, trạng thái 这种动物的形态很特别。 Zhè zhǒng dòngwù de xíngtài hěn tèbié. 853 HSK 05 Danh từ 性能 xìngnéng performance Danh từ Tính năng Hiệu suất, tính năng 这台电脑的性能非常强。 Zhè tái diànnǎo de xìngnéng fēicháng qiáng. 854 HSK 05 Tính từ 雄伟 xióngwěi Magnificent Tính từ Hùng vĩ Hùng vĩ 这座山看起来非常雄伟。 Zhè zuò shān kàn qǐlái fēicháng xióngwěi. 855 HSK 05 Danh từ 熊 xióng bear; rebuke; scold Danh từ Hùng Con gấu 动物园里有一只大熊。 Dòngwùyuán lǐ yǒu yī zhī dà xióng. 856 HSK 05 Danh từ/Tính từ 休闲 xiūxián Leisure time Danh từ/Tính từ Hưu nhàn Giải trí, thư giãn 周末我喜欢去公园休闲一下。 Zhōumò wǒ xǐhuān qù gōngyuán xiūxián yīxià. 857 HSK 05 Động từ 修复 xiūfù repair Động từ Tu phục Sửa chữa, phục hồi 这座古建筑正在修复中。 Zhè zuò gǔ jiànzhù zhèngzài xiūfù zhōng. 858 HSK 05 Động từ 修建 xiūjiàn build Động từ Tu kiến Xây dựng 他们正在修建一座大桥。 Tāmen zhèngzài xiūjiàn yī zuò dàqiáo. 859 HSK 05 Danh từ 修养 xiūyǎng training, mastery Danh từ Tu dưỡng Tu dưỡng, phẩm chất 他是一个很有修养的人。 Tā shì yī gè hěn yǒu xiūyǎng de rén. 860 HSK 05 Tính từ 虚心 xūxīn With an open mind; modest Tính từ Hư tâm Khiêm tốn 学习时要虚心。 Xuéxí shí yào xūxīn. 861 HSK 05 Động từ/Danh từ 许可 xǔkě Permit Động từ/Danh từ Hứa khả Cho phép, giấy phép 没有老师的许可,不能离开教室。 Méiyǒu lǎoshī de xǔkě, bùnéng líkāi jiàoshì. 862 HSK 05 Động từ 选修 xuǎn xiū elective; take as an elective course Động từ Tuyển tu Học tự chọn 我选修了一门日语课程。 Wǒ xuǎnxiūle yī mén rìyǔ kèchéng. 863 HSK 05 Danh từ 学科 xué kē branch of learning; subject; discipline Danh từ Học khoa Môn học 数学是我最喜欢的学科。 Shùxué shì wǒ zuì xǐhuān de xuékē. 864 HSK 05 Danh từ 学位 xuéwèi Academic degree Danh từ Học vị Học vị, bằng cấp 他获得了硕士学位。 Tā huòdéle shuòshì xuéwèi. 865 HSK 05 Danh từ 学者 xué zhě scholar; learned man; man of learning Danh từ Học giả Học giả 他是一位著名的学者。 Tā shì yī wèi zhùmíng de xuézhě. 866 HSK 05 Động từ 寻求 xún qiú quest; seek; look for; explore Động từ Tầm cầu Tìm kiếm 他正在寻求新的工作机会。 Tā zhèngzài xúnqiú xīn de gōngzuò jīhuì. 867 HSK 05 Động từ 询问 xúnwèn inquiry Động từ Tuần vấn Hỏi thăm 我去前台询问了一下房间情况。 Wǒ qù qiántái xúnwènle yīxià fángjiān qíngkuàng. 868 HSK 05 Danh từ 押金 yājīn deposit Danh từ Áp kim Tiền đặt cọc 租房需要交押金。 Zūfáng xūyào jiāo yājīn. 869 HSK 05 Danh từ 鸭子 yā zi duck Danh từ Áp tử Con vịt 这个湖里有很多鸭子。 Zhège hú lǐ yǒu hěn duō yāzi. 870 HSK 05 Danh từ 亚军 yàjūn Runner-up Danh từ Á quân Á quân 他在比赛中获得了亚军。 Tā zài bǐsài zhōng huòdéle yàjūn. 871 HSK 05 Động từ 延伸 yánshēn extend Động từ Diên thân Mở rộng, kéo dài 这条路一直向东延伸。 Zhè tiáo lù yīzhí xiàng dōng yánshēn. 872 HSK 05 Tính từ 严厉 yánlì severe Tính từ Nghiêm lệ Nghiêm khắc 老师对他很严厉。 Lǎoshī duì tā hěn yánlì. 873 HSK 05 Tính từ 严肃 yánsù serious Tính từ Nghiêm túc Nghiêm túc 这是一个严肃的问题。 Zhè shì yī gè yánsù de wèntí. 874 HSK 05 Danh từ 言语 yán yǔ speech; parole; verbal Danh từ Ngôn ngữ Ngôn từ, lời nói 他的言语很有道理。 Tā de yányǔ hěn yǒu dàolǐ. 875 HSK 05 Danh từ 研究所 yán jiū suǒ research institute; graduate school Danh từ Nghiên cứu sở Viện nghiên cứu 他在研究所工作。 Tā zài yánjiūsuǒ gōngzuò. 876 HSK 05 Danh từ 眼光 yǎnguāng Eye Danh từ Nhãn quang Con mắt, tầm nhìn 她的眼光很独特。 Tā de yǎnguāng hěn dútè. 877 HSK 05 Động từ 邀请 yāoqǐng Invitation Động từ Yêu thỉnh Mời 他邀请我去参加他的生日派对。 Tā yāoqǐng wǒ qù cānjiā tā de shēngrì pàiduì. 878 HSK 05 Động từ 摇头 yáo tóu shake one’s head Động từ Dao đầu Lắc đầu 他摇了摇头,表示不同意。 Tā yáole yáotóu, biǎoshì bù tóngyì. 879 HSK 05 Động từ 咬 yǎo bite Động từ Giảo Cắn 这只狗喜欢咬东西。 Zhè zhī gǒu xǐhuān yǎo dōngxi. 880 HSK 05 Liên từ 也好 yě hǎo may as well; no matter whether Liên từ Dã hảo Cũng được, cũng tốt 你去也好,我去也好,都行。 Nǐ qù yě hǎo, wǒ qù yě hǎo, dōu xíng. 881 HSK 05 Danh từ 业务 yèwù business Nghiệp vụ Nghiệp vụ, công việc chuyên môn 他负责公司的市场业务。 Tā fùzé gōngsī de shìchǎng yèwù. Anh ấy phụ trách nghiệp vụ thị trường của công ty. 882 HSK 05 Danh từ 夜间 yè jiān nighttime; at night Dạ gian Ban đêm 夜间温度较低,请注意保暖。 Yèjiān wēndù jiào dī, qǐng zhùyì bǎonuǎn. Nhiệt độ ban đêm khá thấp, hãy chú ý giữ ấm. 883 HSK 05 Tính từ 一流 yīliú First-class Nhất lưu Hạng nhất, hàng đầu 这是一所一流的大学。 Zhè shì yī suǒ yīliú de dàxué. Đây là một trường đại học hàng đầu. 884 HSK 05 Trạng từ 依法 yī fǎ according to the law; legal Y pháp Theo pháp luật 我们应该依法办事。 Wǒmen yīnggāi yīfǎ bànshì. Chúng ta nên làm việc theo pháp luật. 885 HSK 05 Trạng từ 依旧 yījiù still Y cựu Như cũ, vẫn như trước 他依旧保持着乐观的态度。 Tā yījiù bǎochízhe lèguān de tàidù. Anh ấy vẫn giữ thái độ lạc quan. 886 HSK 05 Danh từ 依据 yījù Basis Y cứ Căn cứ, dựa vào 这个决定是有依据的。 Zhège juédìng shì yǒu yījù de. Quyết định này có căn cứ. 887 HSK 05 Giới từ 依照 yī zhào according to; in the light of: Y chiếu Theo, dựa theo 请依照规定完成任务。 Qǐng yīzhào guīdìng wánchéng rènwù. Hãy hoàn thành nhiệm vụ theo quy định. 888 HSK 05 Danh từ 一辈子 yíbèizi A lifetime Nhất bối tử Cả đời 他一辈子都在帮助别人。 Tā yībèizi dōu zài bāngzhù biérén. Cả đời anh ấy luôn giúp đỡ người khác. 889 HSK 05 Danh từ 一带 yí dài area; surroundings; region; district Nhất đới Khu vực, vùng 这个一带有很多餐厅。 Zhège yīdài yǒu hěnduō cāntīng. Khu vực này có rất nhiều nhà hàng. 890 HSK 05 Liên từ 一旦 yídàn once; in case Nhất đán Một khi 一旦开始,就不能停下来。 Yīdàn kāishǐ, jiù bùnéng tíng xiàlái. Một khi đã bắt đầu, thì không thể dừng lại. 891 HSK 05 Danh từ 一句话 yí jù huà in a word; in short; one sentence Nhất cú thoại Một câu 他只说了一句话就走了。 Tā zhǐ shuōle yījù huà jiù zǒule. Anh ấy chỉ nói một câu rồi đi. 892 HSK 05 Danh từ/Trạng từ 一路 yí lù all the way; take the same route Nhất lộ Cả đường, suốt chặng đường 祝你一路顺风! Zhù nǐ yīlù shùnfēng! Chúc bạn thượng lộ bình an! 893 HSK 05 Trạng từ 一下儿(副) yí xiàr a little bit; a little while Nhất hạ nhi Một lát, một chút 你等我一下儿,我马上回来。 Nǐ děng wǒ yīxiàr, wǒ mǎshàng huílái. Bạn đợi tôi một chút, tôi sẽ quay lại ngay. 894 HSK 05 Trạng từ 一下子 yí xià zi all of a sudden; all at once; for a while Nhất hạ tử Ngay lập tức, đột nhiên 他一下子就明白了。 Tā yīxiàzi jiù míngbáile. Anh ấy lập tức hiểu ra. 895 HSK 05 Trạng từ 一向 yíxiàng Always Nhất hướng Trước nay, từ trước đến giờ 他一向很努力工作。 Tā yīxiàng hěn nǔlì gōngzuò. Anh ấy từ trước đến giờ luôn làm việc chăm chỉ. 896 HSK 05 Danh từ 乙 yǐ second; second heavenly stem Ất Ất (thứ hai trong Thiên Can) 甲和乙是合同的双方。 Jiǎ hé yǐ shì hétóng de shuāngfāng. Giáp và Ất là hai bên trong hợp đồng. 897 HSK 05 Liên từ 以便 yǐbiàn so that Dĩ tiện Để, nhằm 请提供你的地址,以便寄送资料。 Qǐng tígōng nǐ de dìzhǐ, yǐbiàn jìsòng zīliào. Vui lòng cung cấp địa chỉ của bạn để gửi tài liệu. 898 HSK 05 Danh từ 以往 yǐwǎng Past Dĩ vãng Trước đây, ngày trước 以往的事情已经过去了。 Yǐwǎng de shìqíng yǐjīng guòqùle. Những chuyện trước đây đã qua rồi. 899 HSK 05 Danh từ/Trạng từ 一口气 yì kǒu qì one breath; in one breath Nhất khẩu khí Một hơi, liên tục 他一口气跑了五公里。 Tā yīkǒuqì pǎole wǔ gōnglǐ. Anh ấy chạy liền một mạch 5km. 900 HSK 05 Danh từ 一身 yì shēn the whole body; all over the body Nhất thân Toàn thân 他一身是汗。 Tā yīshēn shì hàn. Toàn thân anh ấy đầy mồ hôi. 901 HSK 05 Danh từ/Động từ 意识 yìshí consciousness Ý thức Ý thức, nhận ra 他突然意识到自己的错误。 Tā túrán yìshí dào zìjǐ de cuòwù. Anh ấy chợt nhận ra lỗi của mình. 902 HSK 05 Động từ 意味着 yìwèizhe Signify Ý vị trước Có nghĩa là 失败不意味着结束。 Shībài bù yìwèizhe jiéshù. Thất bại không có nghĩa là kết thúc. 903 HSK 05 Danh từ 意志 yìzhì will Ý chí Ý chí, nghị lực 他有很坚强的意志。 Tā yǒu hěn jiānqiáng de yìzhì. Anh ấy có ý chí rất kiên cường. 904 HSK 05 Liên từ 因而 yīn’ér thus Nhân nhi Do đó, vì vậy 他努力学习,因此取得了好成绩。 Tā nǔlì xuéxí, yīncǐ qǔdéle hǎo chéngjì. Anh ấy học tập chăm chỉ, vì vậy đạt được thành tích tốt. 905 HSK 05 Danh từ 饮料 yǐnliào Drinks Ẩm liệu Đồ uống 你喜欢喝什么饮料? Nǐ xǐhuān hē shénme yǐnliào? Bạn thích uống đồ uống gì? 906 HSK 05 Danh từ 饮食 yǐnshí diet Ẩm thực Ăn uống, thực phẩm 健康的饮食习惯很重要。 Jiànkāng de yǐnshí xíguàn hěn zhòngyào. Thói quen ăn uống lành mạnh rất quan trọng. 907 HSK 05 Động từ 印刷 yìnshuā printing Ấn loát In ấn 这本书已经印刷完成了。 Zhè běn shū yǐjīng yìnshuā wánchéng le. Cuốn sách này đã được in xong. 908 HSK 05 Động từ 应 yīng answer; respond; agree; should; ought to Ứng Nên, cần phải 我们应尽快完成任务。 Wǒmen yīng jǐnkuài wánchéng rènwù. Chúng ta nên hoàn thành nhiệm vụ càng sớm càng tốt. 909 HSK 05 Tính từ 硬 yìng hard Ngạnh Cứng, kiên cường 这个苹果太硬了。 Zhège píngguǒ tài yìng le. Quả táo này quá cứng. 910 HSK 05 Danh từ 硬件 yìngjiàn Hardware Ngạnh kiện Phần cứng 这台电脑的硬件配置很高。 Zhè tái diànnǎo de yìngjiàn pèizhì hěn gāo. Phần cứng của chiếc máy tính này rất cao cấp. 911 HSK 05 Động từ 拥抱 yōngbào embrace Ủng bão Ôm 他们见面时总是热情地拥抱。 Tāmen jiànmiàn shí zǒng shì rèqíng de yōngbào. Họ luôn ôm nhau nhiệt tình khi gặp mặt. 912 HSK 05 Động từ 拥有 yōngyǒu Have Ủng hữu Có, sở hữu 他拥有一辆新车。 Tā yōngyǒu yī liàng xīnchē. Anh ấy sở hữu một chiếc xe mới. 913 HSK 05 Động từ 用不着 yòng bù zháo no need; have no use for Dụng bất trước Không cần, không dùng đến 这件衣服太小了,我用不着。 Zhè jiàn yīfú tài xiǎo le, wǒ yòng bù zháo. Bộ quần áo này quá nhỏ, tôi không cần dùng. 914 HSK 05 Danh từ 用户 yònghù user Dụng hộ Người dùng 这个软件有很多用户。 Zhège ruǎnjiàn yǒu hěn duō yònghù. Phần mềm này có rất nhiều người dùng. 915 HSK 05 Động từ 用来 yòng lái be used for; used to Dụng lai Dùng để 这把刀是用来切菜的。 Zhè bǎ dāo shì yònglái qiē cài de. Con dao này dùng để cắt rau. 916 HSK 05 Động từ 用于 yòng yú use for; used in; use on Dụng vu Dùng vào, sử dụng cho 这笔钱将用于教育项目。 Zhè bǐ qián jiāng yòng yú jiàoyù xiàngmù. Khoản tiền này sẽ được dùng cho dự án giáo dục. 917 HSK 05 Danh từ/Tính từ 优惠 yōuhuì preferential; favorable Ưu huệ Ưu đãi, khuyến mãi 这家店的折扣很优惠。 Zhè jiā diàn de zhékòu hěn yōuhuì. Cửa hàng này có mức giảm giá rất ưu đãi. 918 HSK 05 Động từ/Tính từ 优先 yōuxiān first Ưu tiên Ưu tiên 老年人优先上车。 Lǎoniánrén yōuxiān shàngchē. Người cao tuổi được ưu tiên lên xe trước. 919 HSK 05 Tính từ 幽默 yōumò Humor U mặc Hài hước 他是一个很幽默的人。 Tā shì yī gè hěn yōumò de rén. Anh ấy là một người rất hài hước. 920 HSK 05 Phó từ 尤其 yóuqí especially Vưu kỳ Đặc biệt là, nhất là 我喜欢水果,尤其是苹果。 Wǒ xǐhuān shuǐguǒ, yóuqí shì píngguǒ. Tôi thích hoa quả, đặc biệt là táo. 921 HSK 05 Phó từ 由此 yóu cǐ from this; therefrom; thus Do thử Do đó, từ đó 由此可见,他非常努力。 Yóucǐ kějiàn, tā fēicháng nǔlì. Từ đó có thể thấy, anh ấy rất chăm chỉ. 922 HSK 05 Động từ 犹豫 yóuyù Hesitate Do dự Do dự 他犹豫了一下,然后决定去了。 Tā yóuyùle yīxià, ránhòu juédìng qùle. Anh ấy do dự một lúc, rồi quyết định đi. 923 HSK 05 Danh từ 游泳池 yóu yǒng chí swimming pool Du vĩnh trì Bể bơi 这个游泳池很干净。 Zhège yóuyǒngchí hěn gānjìng. Bể bơi này rất sạch. 924 HSK 05 Danh từ 友谊 yǒuyì friendship Hữu nghị Tình bạn 他们的友谊非常深厚。 Tāmen de yǒuyì fēicháng shēnhòu. Tình bạn của họ rất sâu sắc. 925 HSK 05 Tính từ 有毒 yǒu dú poisonous; venomous Hữu độc Có độc 这种植物是有毒的。 Zhè zhǒng zhíwù shì yǒudú de. Loại cây này có độc. 926 HSK 05 Tính từ 有害 yǒu hài harmful; pernicious; detrimental Hữu hại Có hại 抽烟对健康有害。 Chōuyān duì jiànkāng yǒuhài. Hút thuốc có hại cho sức khỏe. 927 HSK 05 Tính từ 有力 yǒu lì strong; powerful; forceful; energetic; vigorous Hữu lực Có sức mạnh, mạnh mẽ 他的证据很有力。 Tā de zhèngjù hěn yǒulì. Bằng chứng của anh ấy rất thuyết phục. 928 HSK 05 Động từ 有利于 yǒu lì yú in favour of; make for; to the benefit of; avail Hữu lợi vu Có lợi cho 运动有利于健康。 Yùndòng yǒulìyú jiànkāng. Tập thể dục có lợi cho sức khỏe. 929 HSK 05 Động từ 有着 yǒu zhe have; possess Hữu trước Có 他有着丰富的经验。 Tā yǒuzhe fēngfù de jīngyàn. Anh ấy có kinh nghiệm phong phú. 930 HSK 05 Danh từ 羽毛球 yǔmáoqiú Badminton Vũ mao cầu Cầu lông 我喜欢打羽毛球。 Wǒ xǐhuān dǎ yǔmáoqiú. Tôi thích chơi cầu lông. 931 HSK 05 Danh từ 羽绒服 yǔróngfú Down Jackets Vũ nhung phục Áo lông vũ 冬天我穿羽绒服。 Dōngtiān wǒ chuān yǔróngfú. Mùa đông tôi mặc áo lông vũ. 932 HSK 05 Danh từ 雨水 yǔ shuǐ rainwater; rainfall; rain Vũ thủy Nước mưa 雨水把地面弄湿了。 Yǔshuǐ bǎ dìmiàn nòng shīle. Nước mưa làm mặt đất ướt. 933 HSK 05 Động từ 预备 yù bèi prepare; get ready; preparation Dự bị Chuẩn bị 他们正在预备考试。 Tāmen zhèngzài yùbèi kǎoshì. Họ đang chuẩn bị cho kỳ thi. 934 HSK 05 Danh từ/Động từ 预期 yùqī expect; anticipate Dự kỳ Mong đợi, dự đoán 结果比预期的好。 Jiéguǒ bǐ yùqī de hǎo. Kết quả tốt hơn mong đợi. 935 HSK 05 Danh từ 元旦 uándàn the New year’s Day Nguyên đán Tết Dương lịch 我们元旦放假一天。 Wǒmen yuándàn fàngjià yī tiān. Chúng tôi được nghỉ một ngày vào Tết Dương lịch. 936 HSK 05 Danh từ 园林 yuánlín Gardens Viên lâm Vườn cảnh, công viên 这个城市有很多美丽的园林。 Zhège chéngshì yǒu hěn duō měilì de yuánlín. Thành phố này có nhiều công viên đẹp. 937 HSK 05 Danh từ 原理 yuánlǐ principle Nguyên lý Nguyên lý 这个机器的工作原理很简单。 Zhège jīqì de gōngzuò yuánlǐ hěn jiǎndān. Nguyên lý hoạt động của máy này rất đơn giản. 938 HSK 05 Tính từ 原始 yuánshǐ Original Nguyên thủy Nguyên thủy, sơ khai 这里保存着原始森林。 Zhèlǐ bǎocúnzhe yuánshǐ sēnlín. Ở đây còn lưu giữ rừng nguyên sinh. 939 HSK 05 Danh từ/Phó từ 原先 yuánxiān Original Nguyên tiên Ban đầu, trước đây 原先我不喜欢喝咖啡。 Yuánxiān wǒ bù xǐhuān hē kāfēi. Trước đây tôi không thích uống cà phê. 940 HSK 05 Tính từ 原有 yuán yǒu original Nguyên hữu Vốn có, có sẵn 这里保留了原有的风格。 Zhèlǐ bǎoliúle yuányǒu de fēnggé. Nơi này giữ nguyên phong cách vốn có. 941 HSK 05 Danh từ 远处 yuǎn chù distance; far away Viễn xứ Nơi xa 我们可以在远处看到山。 Wǒmen kěyǐ zài yuǎnchù kàndào shān. Chúng ta có thể nhìn thấy núi ở đằng xa. 942 HSK 05 Động từ 怨 yuàn blame ; complain; resentment; enmity Oán Oán trách 他一直怨自己没有努力。 Tā yīzhí yuàn zìjǐ méiyǒu nǔlì. Anh ấy luôn trách bản thân vì đã không nỗ lực. 943 HSK 05 Động từ 愿 yuàn will; wish; desire; hope; willing Nguyện Mong muốn 我愿帮助你解决问题。 Wǒ yuàn bāngzhù nǐ jiějué wèntí. Tôi sẵn sàng giúp bạn giải quyết vấn đề. 944 HSK 05 Động từ 约束 yuēshù bind; restrain Ước thúc Ràng buộc, hạn chế 规则可以约束人的行为。 Guīzé kěyǐ yuēshù rén de xíngwéi. Quy tắc có thể ràng buộc hành vi của con người. 945 HSK 05 Danh từ 月饼 yuè bǐng moon cake Nguyệt bính Bánh trung thu 中秋节我们一起吃月饼。 Zhōngqiūjié wǒmen yīqǐ chī yuèbǐng. Trung thu chúng ta cùng ăn bánh trung thu. 946 HSK 05 Danh từ 月球 yuè qiú Moon Nguyệt cầu Mặt trăng 科学家正在研究月球。 Kēxuéjiā zhèngzài yánjiū yuèqiú. Các nhà khoa học đang nghiên cứu mặt trăng. 947 HSK 05 Danh từ 阅览室 yuè lǎn shì reading room Duyệt lãm thất Phòng đọc sách 图书馆有一个很大的阅览室。 Túshūguǎn yǒu yí gè hěn dà de yuèlǎnshì. Thư viện có một phòng đọc rất lớn. 948 HSK 05 Động từ 运 yùn transport; luck; fortune; carry; move; wield Vận Vận chuyển, vận hành 这辆车正在运货物。 Zhè liàng chē zhèngzài yùn huòwù. Chiếc xe này đang vận chuyển hàng hóa. 949 HSK 05 Động từ 运行 yùnxíng run; working Vận hành Hoạt động, vận hành 这个系统运行得很稳定。 Zhège xìtǒng yùnxíng de hěn wěndìng. Hệ thống này hoạt động rất ổn định. 950 HSK 05 Danh từ 灾 zāi disaster; calamity; adversity; personal misfortune Tai Tai họa 这个地区最近发生了一场灾。 Zhège dìqū zuìjìn fāshēngle yī chǎng zāi. Khu vực này gần đây đã xảy ra một thảm họa. 951 HSK 05 Danh từ 灾害 zāihài disaster Tai hại Thiên tai 地震是一种自然灾害。 Dìzhèn shì yī zhǒng zìrán zāihài. Động đất là một loại thiên tai. 952 HSK 05 Danh từ 灾难 zāinàn disaster Tai nạn Thảm họa 这场洪水是一场严重的灾难。 Zhè chǎng hóngshuǐ shì yī chǎng yánzhòng de zāinàn. Trận lũ này là một thảm họa nghiêm trọng. 953 HSK 05 Danh từ 灾区 zāi qū disaster area Tai khu Vùng thiên tai 志愿者去灾区帮助受灾的人。 Zhìyuànzhě qù zāiqū bāngzhù shòuzāi de rén.
Các tình nguyện viên đến vùng thiên tai để giúp đỡ người bị ảnh hưởng.
954 HSK 05 Trạng từ 再次 zài cì once more; once again; one more time Tái thứ Một lần nữa 我再次感谢你的帮助。 Wǒ zàicì gǎnxiè nǐ de bāngzhù. Tôi một lần nữa cảm ơn sự giúp đỡ của bạn. 955 HSK 05 Trạng từ 再也 zài yě never; anymore; no longer Tái dã Không bao giờ nữa 我再也不想见到他了。 Wǒ zàiyě bùxiǎng jiàndào tā le. Tôi không bao giờ muốn gặp lại anh ta nữa. 956 HSK 05 Động từ 在场 zài chǎng be on the scene; be on the spot Tại trường Có mặt tại chỗ 当时有很多人在场。 Dāngshí yǒu hěn duō rén zàichǎng. Khi đó có rất nhiều người có mặt. 957 HSK 05 Giới từ 在内 zài nèi including; inside; internally Tại nội Bao gồm 公司员工在内共有100人。 Gōngsī yuángōng zàinèi gòngyǒu 100 rén. Bao gồm nhân viên, công ty có tổng cộng 100 người. 958 HSK 05 Trạng từ 暂时 zànshí temporary Tạm thời Tạm thời 这个问题暂时解决不了。 Zhège wèntí zànshí jiějué bù liǎo. Vấn đề này tạm thời chưa thể giải quyết được. 959 HSK 05 Động từ 暂停 zàn tíng pause; suspend; time out Tạm đình Tạm dừng 比赛因雨暂停了。 Bǐsài yīn yǔ zàntíng le. Trận đấu tạm dừng vì mưa. 960 HSK 05 Tính từ 糟 zāo dregs; waste; spoil; bad; in a mess Tao Tồi tệ, hỏng 今天的天气太糟了! Jīntiān de tiānqì tài zāo le! Thời tiết hôm nay thật tệ! 961 HSK 05 Tính từ 糟糕 zāogāo terrible Tao cao Tồi tệ, xấu 这次考试我考得很糟糕。 Zhè cì kǎoshì wǒ kǎo de hěn zāogāo. Kỳ thi này tôi làm rất tệ. 962 HSK 05 Danh từ 早期 zǎo qī early phase; early stage Tảo kỳ Giai đoạn đầu 这个病的早期症状不明显。 Zhège bìng de zǎoqī zhèngzhuàng bù míngxiǎn. Triệu chứng giai đoạn đầu của căn bệnh này không rõ ràng. 963 HSK 05 Động từ 增 zēng increase; gain; add; expand Tăng Tăng lên 今年公司的利润增加了。 Jīnnián gōngsī de lìrùn zēngjiā le. Lợi nhuận công ty năm nay đã tăng lên. 964 HSK 05 Động từ 增产 zēng chǎn increase production Tăng sản Tăng sản lượng 农民努力增产粮食。 Nóngmín nǔlì zēngchǎn liángshí. Nông dân nỗ lực tăng sản lượng lương thực. 965 HSK 05 Động từ 增大 zēng dà enlargement; magnify; increase Tăng đại Mở rộng, tăng lên 需求的增加导致了成本增大。 Xūqiú de zēngjiā dǎozhìle chéngběn zēngdà. Nhu cầu tăng dẫn đến chi phí tăng lên. 966 HSK 05 Động từ 增多 zēng duō increase; grow in number Tăng đa Gia tăng số lượng 近年来游客数量不断增多。 Jìnniánlái yóukè shùliàng bùduàn zēngduō. Những năm gần đây, số lượng khách du lịch không ngừng tăng lên. 967 HSK 05 Động từ 增强 zēng qiáng strengthen; enhance; heighten Tăng cường Tăng cường 我们需要增强团队合作能力。 Wǒmen xūyào zēngqiáng tuánduì hézuò nénglì. Chúng ta cần tăng cường khả năng hợp tác nhóm. 968 HSK 05 Động từ 赠 zèng give as a present; present as a gift Tặng Tặng 他赠送了一本书给我。 Tā zèngsòng le yī běn shū gěi wǒ. Anh ấy tặng tôi một cuốn sách. 969 HSK 05 Động từ 赠送 zèngsòng Give Tặng tống Tặng, biếu 这家店购买满100元赠送礼品。 Zhè jiā diàn gòumǎn 100 yuán zèngsòng lǐpǐn. Cửa hàng này tặng quà khi mua hàng từ 100 tệ trở lên. 970 HSK 05 Động từ 摘 zhāi pick Trích Hái, nhặt 我们去果园摘苹果吧! Wǒmen qù guǒyuán zhāi píngguǒ ba! Chúng ta đi vườn hái táo đi! 971 HSK 05 Danh từ/Động từ 展览 zhǎnlǎn exhibition Triển lãm Triển lãm 这个博物馆正在展览古代文物。 Zhège bówùguǎn zhèngzài zhǎnlǎn gǔdài wénwù. Bảo tàng này đang triển lãm cổ vật. 972 HSK 05 Động từ 展示 zhǎnshì Exhibit Triển thị Trưng bày, trình diễn 这次展览展示了很多新产品。 Zhè cì zhǎnlǎn zhǎnshìle hěn duō xīn chǎnpǐn. Triển lãm lần này trưng bày nhiều sản phẩm mới. 973 HSK 05 Động từ 展现 zhǎnxiàn To show Triển hiện Thể hiện, bộc lộ 他的演讲展现了他的才华。 Tā de yǎnjiǎng zhǎnxiànle tā de cáihuá. Bài phát biểu của anh ấy thể hiện tài năng của anh ấy. 974 HSK 05 Động từ 占领 zhànlǐng occupy Chiếm lĩnh Chiếm đóng 这个城市被敌军占领了。 Zhège chéngshì bèi díjūn zhànlǐngle. Thành phố này bị quân địch chiếm đóng. 975 HSK 05 Động từ 占有 zhàn yǒu own; possess; have; occupy; hold; having Chiếm hữu Sở hữu, chiếm giữ 他占有很多财产。 Tā zhànyǒu hěn duō cáichǎn. Anh ấy sở hữu rất nhiều tài sản. 976 HSK 05 Động từ 涨 zhǎng rise Trướng Tăng lên (mực nước, giá cả) 河水涨得很快。 Héshuǐ zhǎng de hěn kuài. Nước sông dâng lên rất nhanh. 977 HSK 05 Động từ 涨价 zhǎng jià rise in price; inflation of prices; mark up Trướng giá Tăng giá 最近食品涨价了。 Zuìjìn shípǐn zhǎngjià le. Gần đây giá thực phẩm tăng lên. 978 HSK 05 Động từ 掌握 zhǎngwò master Chưởng ác Nắm vững, thành thạo 他已经掌握了这门技术。 Tā yǐjīng zhǎngwòle zhè mén jìshù. Anh ấy đã nắm vững kỹ thuật này. 979 HSK 05 Động từ 招生 zhāo shēng enroll new students; recruit students Chiêu sinh Tuyển sinh 这所大学开始招生了。 Zhè suǒ dàxué kāishǐ zhāoshēngle. Trường đại học này bắt đầu tuyển sinh rồi. 980 HSK 05 Động từ 招手 zhāo shǒu beckon; wave; beck Chiêu thủ Vẫy tay 她向我招手。 Tā xiàng wǒ zhāoshǒu. Cô ấy vẫy tay với tôi. 981 HSK 05 Tính từ 珍贵 zhēnguì precious Trân quý Quý giá 这些照片非常珍贵。 Zhèxiē zhàopiàn fēicháng zhēnguì. Những bức ảnh này rất quý giá. 982 HSK 05 Động từ 珍惜 zhēnxī cherish Trân tích Trân trọng, quý trọng 我们要珍惜时间。 Wǒmen yào zhēnxī shíjiān. Chúng ta phải trân trọng thời gian. 983 HSK 05 Danh từ 珍珠 zhēnzhū Pearl Trân châu Ngọc trai 她戴了一串珍珠项链。 Tā dàile yī chuàn zhēnzhū xiàngliàn. Cô ấy đeo một chuỗi vòng ngọc trai. 984 HSK 05 Tính từ 真诚 zhēn chéng sincere; genuine; true; genuineness Chân thành Chân thành 他对朋友很真诚。 Tā duì péngyǒu hěn zhēnchéng. Anh ấy rất chân thành với bạn bè. 985 HSK 05 Danh từ 真理 zhēnlǐ Truth Chân lý Chân lý 这个道理是永恒的真理。 Zhège dàolǐ shì yǒnghéng de zhēnlǐ. Đạo lý này là chân lý vĩnh cửu. 986 HSK 05 Danh từ 真相 zhēnxiàng fact; truth Chân tướng Sự thật 我们应该寻找事情的真相。 Wǒmen yīnggāi xúnzhǎo shìqíng de zhēnxiàng. Chúng ta nên tìm kiếm sự thật của sự việc. 987 HSK 05 Động từ 诊断 zhěnduàn Diagnosis Chẩn đoán Chẩn đoán 医生正在诊断病人的病情。 Yīshēng zhèngzài zhěnduàn bìngrén de bìngqíng. Bác sĩ đang chẩn đoán tình trạng bệnh của bệnh nhân. 988 HSK 05 Động từ/Danh từ 振动 zhèndòng Vibration Chấn động Rung động, dao động 地震时,房子开始振动。 Dìzhèn shí, fángzi kāishǐ zhèndòng. Khi động đất xảy ra, ngôi nhà bắt đầu rung động. 989 HSK 05 Động từ 震惊 zhènjīng shock Chấn kinh Kinh ngạc, sốc 这个消息让大家感到震惊。 Zhège xiāoxi ràng dàjiā gǎndào zhènjīng. Tin tức này khiến mọi người cảm thấy sốc. 990 HSK 05 Danh từ 争议 zhēngyì dispute Tranh nghị Tranh cãi, tranh luận 这个话题引起了很多争议。 Zhège huàtí yǐnqǐle hěn duō zhēngyì. Chủ đề này gây ra nhiều tranh cãi. 991 HSK 05 Danh từ/Tính từ 正版 zhèng bǎn genuine; legal copy Chính bản Bản chính hãng 这本书是正版的。 Zhè běn shū shì zhèngbǎn de. Cuốn sách này là bản chính hãng. 992 HSK 05 Tính từ 正规 zhèngguī regular Chính quy Chính quy 这是一个正规的学校。 Zhè shì yī gè zhèngguī de xuéxiào. Đây là một ngôi trường chính quy. 993 HSK 05 Liên từ 正如 zhèng rú just as; exactly as Chính như Giống như, đúng như 正如你所说,这个问题很复杂。 Zhèngrú nǐ suǒ shuō, zhège wèntí hěn fùzá. Đúng như bạn nói, vấn đề này rất phức tạp. 994 HSK 05 Danh từ 正义 zhèngyì justice Chính nghĩa Công lý, chính nghĩa 他们为正义而战。 Tāmen wèi zhèngyì ér zhàn. Họ chiến đấu vì chính nghĩa. 995 HSK 05 Động từ 证实 zhèngshí Confirm Chứng thực Xác nhận, chứng thực 这个消息已经被证实。 Zhège xiāoxi yǐjīng bèi zhèngshí. Tin tức này đã được xác nhận. 996 HSK 05 Danh từ 证书 zhèngshū certificate Chứng thư Giấy chứng nhận 我拿到了毕业证书。 Wǒ nádàole bìyè zhèngshū. Tôi đã nhận được bằng tốt nghiệp. 997 HSK 05 Động từ 挣 zhèng earn, make Tránh Kiếm tiền 他每天努力挣钱。 Tā měitiān nǔlì zhèngqián. Anh ấy làm việc chăm chỉ kiếm tiền mỗi ngày. 998 HSK 05 Động từ 挣钱 zhèng qián make money; earn money Tránh tiền Kiếm tiền 她在公司工作挣钱。 Tā zài gōngsī gōngzuò zhèngqián. Cô ấy làm việc tại công ty để kiếm tiền. 999 HSK 05 Giới từ 之内 zhī nèi in; within Chi nội Bên trong, trong phạm vi 这件事必须在三天之内完成。 Zhè jiàn shì bìxū zài sān tiān zhīnèi wánchéng. Việc này phải hoàn thành trong vòng ba ngày. 1000 HSK 05 Giới từ 之外 zhī wài outside; except Chi ngoại Ngoài ra 工作之外,他还喜欢旅行。 Gōngzuò zhīwài, tā hái xǐhuān lǚxíng. Ngoài công việc, anh ấy còn thích du lịch. 1001 HSK 05 Giới từ 之下 zhī xià under Chi hạ Dưới, dưới mức 在压力之下,他还是完成了任务。 Zài yālì zhīxià, tā háishì wánchéngle rènwù. Dưới áp lực, anh ấy vẫn hoàn thành nhiệm vụ. 1002 HSK 05 Giới từ 之中 zhī zhōng in; in the midst of; among Chi trung Trong số, bên trong 在所有人之中,他最聪明。 Zài suǒyǒu rén zhīzhōng, tā zuì cōngmíng. Trong tất cả mọi người, anh ấy thông minh nhất. 1003 HSK 05 Danh từ/Động từ 支出 zhīchū payout; expend Chi xuất Chi tiêu, khoản chi 这个月的支出比上个月多。 Zhège yuè de zhīchū bǐ shàng gè yuè duō. Chi tiêu tháng này nhiều hơn tháng trước. 1004 HSK 05 Động từ 支配 zhīpèi Control Chi phối Chi phối, sắp xếp 他的时间被工作完全支配了。 Tā de shíjiān bèi gōngzuò wánquán zhīpèi le. Thời gian của anh ấy hoàn toàn bị công việc chi phối. 1005 HSK 05 Động từ 执行 zhíxíng implement Chấp hành Thực hiện, thi hành 这项任务必须严格执行。 Zhè xiàng rènwù bìxū yángé zhíxíng. Nhiệm vụ này phải được thực hiện nghiêm túc. 1006 HSK 05 Danh từ 直线 zhí xiàn straight line Trực tuyến Đường thẳng 这条路像直线一样笔直。 Zhè tiáo lù xiàng zhíxiàn yíyàng bǐzhí. Con đường này thẳng như một đường thẳng. 1007 HSK 05 Động từ 值班 zhíbān Be on duty Trị ban Trực ban, trực ca 今天晚上轮到我值班。 Jīntiān wǎnshàng lúndào wǒ zhíbān. Tối nay đến lượt tôi trực ban. 1008 HSK 05 Danh từ 职能 zhínéng function Chức năng Chức năng 这个部门的职能是管理财务。 Zhège bùmén de zhínéng shì guǎnlǐ cáiwù. Chức năng của bộ phận này là quản lý tài chính. 1009 HSK 05 Danh từ 职位 zhíwèi position Chức vị Chức vụ, vị trí công việc 他刚刚升到管理职位。 Tā gānggāng shēng dào guǎnlǐ zhíwèi. Anh ấy vừa được thăng chức lên vị trí quản lý. 1010 HSK 05 Danh từ 职务 zhíwù post Chức vụ Chức vụ, công việc 他被免除了公司的职务。 Tā bèi miǎnchú le gōngsī de zhíwù. Anh ấy bị miễn nhiệm chức vụ trong công ty. 1011 HSK 05 Trạng từ 只不过 zhǐ bú guò only; just; merely Chỉ bất quá Chỉ là, chẳng qua là 我们只不过是普通朋友。 Wǒmen zhǐbúguò shì pǔtōng péngyǒu. Chúng tôi chẳng qua chỉ là bạn bè bình thường. 1012 HSK 05 Động từ 只见 zhǐ jiàn only see; see Chỉ kiến Chỉ thấy 只见天空突然变黑了。 Zhǐjiàn tiānkōng tūrán biàn hēi le. Chỉ thấy bầu trời bỗng nhiên tối sầm lại. 1013 HSK 05 Danh từ 指标 zhǐbiāo index Chỉ tiêu Chỉ số, tiêu chuẩn 公司的利润指标达到了目标。 Gōngsī de lìrùn zhǐbiāo dádàole mùbiāo. Chỉ tiêu lợi nhuận của công ty đã đạt mục tiêu. 1014 HSK 05 Danh từ 指甲 zhǐjia nail Chỉ giáp Móng tay 她的指甲涂上了红色的指甲油。 Tā de zhǐjia tú shàngle hóngsè de zhǐjiǎyóu. Móng tay của cô ấy được sơn màu đỏ. 1015 HSK 05 Động từ/Danh từ 指示 zhǐshì Instructions Chỉ thị Chỉ thị, hướng dẫn 领导给我们下达了新的指示。 Lǐngdǎo gěi wǒmen xiàdále xīn de zhǐshì. Lãnh đạo đã đưa ra chỉ thị mới cho chúng tôi. 1016 HSK 05 Động từ 指责 zhǐzé Accuse Chỉ trách Chỉ trích 他被指责没有完成任务。 Tā bèi zhǐzé méiyǒu wánchéng rènwù. Anh ấy bị chỉ trích vì không hoàn thành nhiệm vụ. 1017 HSK 05 Giới từ 至 zhì to; till; until; extremely Chí Đến, cho đến 从早上至晚上,他一直在工作。 Cóng zǎoshang zhì wǎnshàng, tā yīzhí zài gōngzuò. Từ sáng đến tối, anh ấy luôn làm việc. 1018 HSK 05 Động từ 制成 zhì chéng make into; be made from Chế thành Chế tạo thành 这些产品是由木材制成的。 Zhèxiē chǎnpǐn shì yóu mùcái zhìchéng de. Những sản phẩm này được làm từ gỗ. 1019 HSK 05 Động từ 制约 zhìyuē restrict Chế ước Hạn chế, kiềm chế 资金不足制约了项目的发展。 Zījīn bùzú zhìyuēle xiàngmù de fāzhǎn. Việc thiếu vốn đã hạn chế sự phát triển của dự án. 1020 HSK 05 Danh từ 治安 zhì’ān public security Trị an Trật tự an toàn 这个城市的治安很好。 Zhège chéngshì de zhì’ān hěn hǎo. Trật tự an toàn của thành phố này rất tốt. 1021 HSK 05 Động từ 治理 zhìlǐ Government Trị lý Quản lý, kiểm soát 政府正在治理污染问题。 Zhèngfǔ zhèngzài zhìlǐ wūrǎn wèntí. Chính phủ đang kiểm soát vấn đề ô nhiễm. 1022 HSK 05 Động từ 中断 zhōngduàn interrupt Trung đoạn Gián đoạn, ngắt quãng 由于天气原因,比赛中断了。 Yóuyú tiānqì yuányīn, bǐsài zhōngduàn le. Do thời tiết, trận đấu đã bị gián đoạn. 1023 HSK 05 Danh từ 中秋节 zhōng qiū jié Mid-Autumn Festival Trung thu tiết Tết Trung thu 我们一起庆祝中秋节。 Wǒmen yīqǐ qìngzhù Zhōngqiūjié. Chúng tôi cùng nhau tổ chức Tết Trung thu. 1024 HSK 05 Danh từ 中央 zhōngyāng center Trung ương Trung ương, trung tâm 这个城市的中央有一个大公园。 Zhège chéngshì de zhōngyāng yǒu yí gè dà gōngyuán. Trung tâm thành phố này có một công viên lớn. 1025 HSK 05 Danh từ 中药 zhōng yào traditional Chinese medicine Trung dược Thuốc Đông y 这家药店出售中药。 Zhè jiā yàodiàn chūshòu zhōngyào. Hiệu thuốc này bán thuốc Đông y. 1026 HSK 05 Danh từ 终点 zhōngdiǎn End Chung điểm Điểm cuối, đích đến 终点站就是我们要下车的地方。 Zhōngdiǎn zhàn jiùshì wǒmen yào xiàchē de dìfāng. Trạm cuối chính là nơi chúng ta sẽ xuống xe. 1027 HSK 05 Danh từ/Trạng từ 终身 zhōngshēn lifelong Chung thân Suốt đời, cả đời 他终身致力于教育事业。 Tā zhōngshēn zhìlì yú jiàoyù shìyè. Anh ấy dành cả đời để cống hiến cho sự nghiệp giáo dục. 1028 HSK 05 Động từ 终止 zhōngzhǐ termination Chung chỉ Kết thúc, chấm dứt 这场合同提前终止了。 Zhè chǎng hétóng tíqián zhōngzhǐ le. Hợp đồng này đã bị chấm dứt sớm. 1029 HSK 05 Động từ 中毒 zhòng dú poisoning; be poisoned Trúng độc Ngộ độc 他吃了变质的食物,结果中毒了。 Tā chīle biànzhì de shíwù, jiéguǒ zhōngdú le. Anh ấy ăn phải thực phẩm ôi thiu nên bị ngộ độc. 1030 HSK 05 Tính từ 众多 zhòng duō multitudinous; numerous; many Chúng đa Đông đảo, nhiều 这个活动吸引了众多游客。 Zhège huódòng xīyǐnle zhòngduō yóukè. Hoạt động này thu hút rất nhiều khách du lịch. 1031 HSK 05 Danh từ 周期 zhōuqī period cycle Chu kỳ Chu kỳ 这个项目的建设周期为两年。 Zhège xiàngmù de jiànshè zhōuqī wèi liǎng nián. Chu kỳ xây dựng của dự án này là hai năm. 1032 HSK 05 Danh từ 竹子 zhúzi Bamboo Trúc tử Cây tre 竹子在中国文化中象征着坚强。 Zhúzi zài Zhōngguó wénhuà zhōng xiàngzhēngzhe jiānqiáng. Cây tre trong văn hóa Trung Quốc tượng trưng cho sự kiên cường. 1033 HSK 05 Động từ 主办 zhǔbàn Host Chủ biện Đăng cai tổ chức 这次会议由北京大学主办。 Zhè cì huìyì yóu Běijīng Dàxué zhǔbàn. Hội nghị lần này do Đại học Bắc Kinh đăng cai tổ chức. 1034 HSK 05 Động từ/Tính từ 主导 zhǔdǎo leading Chủ đạo Dẫn dắt, chủ đạo 这个项目由他主导。 Zhège xiàngmù yóu tā zhǔdǎo. Dự án này do anh ấy chủ đạo. 1035 HSK 05 Tính từ 主观 zhǔguān subjective Chủ quan Chủ quan 你的看法太主观了。 Nǐ de kànfǎ tài zhǔguān le. Cách nhìn của bạn quá chủ quan. 1036 HSK 05 Danh từ 主管 zhǔguǎn Executive director Chủ quản Người phụ trách 公司的主管正在开会。 Gōngsī de zhǔguǎn zhèngzài kāihuì. Người phụ trách công ty đang họp. 1037 HSK 05 Danh từ 主体 zhǔ tǐ main body; main part; principal part; subject Chủ thể Chủ thể, phần chính 这座建筑的主体是钢结构。 Zhè zuò jiànzhù de zhǔtǐ shì gāng jiégòu. Chủ thể của tòa nhà này là kết cấu thép. 1038 HSK 05 Danh từ 助理 zhùlǐ assistant Trợ lý Trợ lý 他是经理的助理。 Tā shì jīnglǐ de zhùlǐ. Anh ấy là trợ lý của giám đốc. 1039 HSK 05 Danh từ 助手 zhùshǒu assistant Trợ thủ Trợ thủ, người hỗ trợ 医生的助手帮他准备手术。 Yīshēng de zhùshǒu bāng tā zhǔnbèi shǒushù. Trợ thủ của bác sĩ giúp anh ấy chuẩn bị phẫu thuật. 1040 HSK 05 Động từ 注册 zhùcè register Chú sách Đăng ký 请先注册再使用。 Qǐng xiān zhùcè zài shǐyòng. Hãy đăng ký trước khi sử dụng. 1041 HSK 05 Động từ 注射 zhùshè injection Chú xạ Tiêm, chích 医生给病人注射了疫苗。 Yīshēng gěi bìngrén zhùshèle yìmiáo. Bác sĩ tiêm vắc-xin cho bệnh nhân. 1042 HSK 05 Động từ 注视 zhùshì Gaze Chú thị Nhìn chăm chú 他注视着远方。 Tā zhùshìzhe yuǎnfāng. Anh ấy nhìn chăm chú về phía xa. 1043 HSK 05 Động từ 注重 zhùzhòng pay attention to Chú trọng Chú trọng, coi trọng 公司注重员工培训。 Gōngsī zhùzhòng yuángōng péixùn. Công ty chú trọng đào tạo nhân viên. 1044 HSK 05 Động từ 祝贺 zhùhè Congratulate Chúc hạ Chúc mừng 祝贺你通过考试! Zhùhè nǐ tōngguò kǎoshì! Chúc mừng bạn đã đỗ kỳ thi! 1045 HSK 05 Danh từ 专辑 zhuān jí album Chuyên tập Album 他的新专辑很受欢迎。 Tā de xīn zhuānjí hěn shòu huānyíng. Album mới của anh ấy rất được yêu thích. 1046 HSK 05 Danh từ 专利 zhuānlì patent Chuyên lợi Bằng sáng chế 这项技术已经获得专利。 Zhè xiàng jìshù yǐjīng huòdé zhuānlì. Công nghệ này đã được cấp bằng sáng chế. 1047 HSK 05 Động từ 转化 zhuǎn huà change; transform Chuyển hóa Chuyển hóa, biến đổi 能量可以相互转化。 Néngliàng kěyǐ xiānghù zhuǎnhuà. Năng lượng có thể chuyển hóa lẫn nhau. 1048 HSK 05 Động từ 转换 zhuǎn huàn conversion; change; transform; convert Chuyển hoán Chuyển đổi 他需要转换工作环境。 Tā xūyào zhuǎnhuàn gōngzuò huánjìng. Anh ấy cần thay đổi môi trường làm việc. 1049 HSK 05 Động từ 转让 zhuǎnràng make over; transfer Chuyển nhượng Chuyển nhượng 这家公司已经转让了股份。 Zhè jiā gōngsī yǐjīng zhuǎnràngle gǔfèn. Công ty này đã chuyển nhượng cổ phần. 1050 HSK 05 Động từ 转向 zhuǎn xiàng turn to; sheer off; change direction Chuyển hướng Chuyển hướng 汽车突然转向了。 Qìchē tūrán zhuǎnxiàng le. Chiếc xe đột nhiên chuyển hướng. 1051 HSK 05 Động từ/Danh từ 装饰 zhuāngshì decorate Trang sức Trang trí, đồ trang trí 她在房间里装饰了很多花。 Tā zài fángjiān lǐ zhuāngshìle hěn duō huā. Cô ấy trang trí rất nhiều hoa trong phòng. 1052 HSK 05 Động từ 撞 zhuàng Hit Tráng Va chạm, đâm vào 他不小心撞到了门。 Tā bù xiǎoxīn zhuàng dào le mén. Anh ấy vô tình va vào cửa. 1053 HSK 05 Danh từ 资本 zīběn capital Tư bản Vốn, tư bản 他在创业时投入了大量资本。 Tā zài chuàngyè shí tóurùle dàliàng zīběn. Khi khởi nghiệp, anh ấy đầu tư rất nhiều vốn. 1054 HSK 05 Danh từ 资产 zīchǎn capital; asset Tư sản Tài sản 他的资产超过了一百万。 Tā de zīchǎn chāoguòle yībǎiwàn. Tài sản của anh ấy vượt quá một triệu. 1055 HSK 05 Động từ 资助 zīzhù give financial aid Tư trợ Tài trợ 这个项目由政府资助。 Zhège xiàngmù yóu zhèngfǔ zīzhù. Dự án này được chính phủ tài trợ. 1056 HSK 05 Danh từ 子弹 zǐdàn Bullet Tử đạn Viên đạn 枪里没有子弹了。 Qiāng lǐ méiyǒu zǐdàn le. Trong súng không còn viên đạn nào. 1057 HSK 05 Tính từ 仔细 zǐxì careful Tỉ tế Cẩn thận 请仔细检查你的作业。 Qǐng zǐxì jiǎnchá nǐ de zuòyè. Hãy kiểm tra bài tập của bạn cẩn thận. 1058 HSK 05 Tính từ 紫 zǐ purple Tử Màu tím 她穿了一件紫色的裙子。 Tā chuānle yī jiàn zǐsè de qúnzi. Cô ấy mặc một chiếc váy màu tím. 1059 HSK 05 Tính từ 自豪 zìháo Proud Tự hào Tự hào 我为自己感到自豪。 Wǒ wèi zìjǐ gǎndào zìháo. Tôi cảm thấy tự hào về bản thân. 1060 HSK 05 Động từ 自杀 zì shā suicide; commit suicide Tự sát Tự sát 他因压力过大而自杀。 Tā yīn yālì guòdà ér zìshā. Anh ấy tự sát vì áp lực quá lớn. 1061 HSK 05 Động từ 自愿 zìyuàn voluntarily Tự nguyện Tự nguyện 他是自愿加入这个组织的。 Tā shì zìyuàn jiārù zhège zǔzhī de. Anh ấy tự nguyện gia nhập tổ chức này. 1062 HSK 05 Danh từ 总裁 zǒngcái CEO Tổng tài Tổng giám đốc, chủ tịch 他是这家公司的总裁。 Tā shì zhè jiā gōngsī de zǒngcái. Anh ấy là tổng giám đốc của công ty này. 1063 HSK 05 Danh từ 总数 zǒng shù tote; sum; totality Tổng số Tổng số lượng 参加比赛的总数是100人。 Cānjiā bǐsài de zǒngshù shì 100 rén. Tổng số người tham gia cuộc thi là 100 người. 1064 HSK 05 Phó từ 总算 zǒngsuàn finally Tổng toán Cuối cùng cũng, rốt cuộc thì 经过努力,我们总算完成了任务。 Jīngguò nǔlì, wǒmen zǒngsuàn wánchéngle rènwù. Sau nhiều nỗ lực, cuối cùng chúng tôi cũng hoàn thành nhiệm vụ. 1065 HSK 05 Danh từ/Tính từ 总体 zǒng tǐ overall; total; entire; totality Tổng thể Tổng thể, toàn bộ 这个城市的总体发展很快。 Zhège chéngshì de zǒngtǐ fāzhǎn hěn kuài. Sự phát triển tổng thể của thành phố này rất nhanh. 1066 HSK 05 Động từ 阻碍 zǔ’ài hinder Trở ngại Cản trở, trở ngại 语言障碍阻碍了我们的交流。 Yǔyán zhàng’ài zǔ’ài le wǒmen de jiāoliú. Rào cản ngôn ngữ đã cản trở sự giao tiếp của chúng tôi. 1067 HSK 05 Danh từ/Động từ 组织 zǔzhī organization Tổ chức Tổ chức 他们组织了一次大型会议。 Tāmen zǔzhī le yīcì dàxíng huìyì. Họ đã tổ chức một hội nghị lớn. 1068 HSK 05 Danh từ 醉 zuì drunk Tội Tội lỗi, tội phạm 他犯了严重的罪。 Tā fànle yánzhòng de zuì. Anh ấy đã phạm một tội nghiêm trọng. 1069 HSK 05 Động từ 尊敬 zūnjìng respect Tôn kính Tôn kính, kính trọng 我们都很尊敬这位老师。 Wǒmen dōu hěn zūnjìng zhè wèi lǎoshī. Chúng tôi đều rất kính trọng thầy giáo này. 1070 HSK 05 Động từ 尊重 zūnzhòng respect Tôn trọng Tôn trọng 你应该尊重别人的意见。 Nǐ yīnggāi zūnzhòng biérén de yìjiàn. Bạn nên tôn trọng ý kiến của người khác. 1071 HSK 05 Động từ 遵守 zūnshǒu comply with Tuân thủ Tuân thủ, chấp hành 我们应该遵守交通规则。 Wǒmen yīnggāi zūnshǒu jiāotōng guīzé. Chúng ta nên tuân thủ luật giao thông. ]]>
https://tiengtrunghalou.com/tu-vung-hsk-5-hsk-9-cap/feed/ 0
Từ vựng HSK 4 (HSK 9 cấp) https://tiengtrunghalou.com/tu-vung-hsk-4-hsk-9-cap/ https://tiengtrunghalou.com/tu-vung-hsk-4-hsk-9-cap/#respond Sun, 07 Sep 2025 05:00:20 +0000 https://tiengtrunghalou.com/?p=456 STT Level Loại từ Chữ Hán Pinyin Nghĩa Anh Nghĩa Hán Nghĩa Việt Ví dụ (chữ Hán) Pinyin ví dụ Dịch ví dụ 1 HSK 04 Danh từ 阿姨 āyí aunt A di Cô, dì (cách gọi phụ nữ lớn tuổi) 阿姨,您好吗? Āyí, nín hǎo ma? Dì ơi, dì khỏe không? 2 HSK 04 Thán từ 啊 a ah A Thán từ thể hiện cảm xúc 啊!原来是你! A! Yuánlái shì nǐ! A! Hóa ra là bạn! 3 HSK 04 Tính từ 矮 ǎi short Ải Thấp, lùn 他比我矮一点。 Tā bǐ wǒ ǎi yīdiǎn. Anh ấy thấp hơn tôi một chút. 4 HSK 04 Tính từ 矮小 ǎi xiǎo short and small; low and small; undersized Ải tiểu Nhỏ bé, thấp nhỏ 他是一个矮小的男孩。 Tā shì yí gè ǎixiǎo de nánhái. Cậu ấy là một cậu bé thấp nhỏ. 5 HSK 04 Động từ 爱国 ài guó love one’s country; be patriotic Ái quốc Yêu nước 他是一个非常爱国的人。 Tā shì yí gè fēicháng àiguó de rén. Anh ấy là một người rất yêu nước. 6 HSK 04 Động từ 爱护 àihù Care Ái hộ Yêu thương, bảo vệ 我们要爱护环境。 Wǒmen yào àihù huánjìng. Chúng ta phải bảo vệ môi trường. 7 HSK 04 Tính từ 安 ān quiet; safe; secure; install; fix; fit An An toàn, bình an 祝你一路平安! Zhù nǐ yílù píng’ān! Chúc bạn đi đường bình an! 8 HSK 04 Động từ 安置 ānzhì put; arrange for An trí Bố trí, sắp xếp 他们为灾民安置了住房。 Tāmen wèi zāimín ānzhì le zhùfáng. Họ đã bố trí nhà ở cho những nạn nhân thiên tai. 9 HSK 04 Phó từ 按时 ànshí on time Án thì Đúng giờ 请按时完成作业。 Qǐng ànshí wánchéng zuòyè. Vui lòng hoàn thành bài tập đúng giờ. 10 HSK 04 Tính từ 暗 àn dark Ám Tối, mờ, thầm kín 房间里很暗。 Fángjiān lǐ hěn àn. Trong phòng rất tối. 11 HSK 04 Động từ 暗示 ànshì suggest secretly Ám thị Gợi ý, ám chỉ 他暗示我应该早点走。 Tā ànshì wǒ yīnggāi zǎodiǎn zǒu. Anh ấy ám chỉ rằng tôi nên đi sớm. 12 HSK 04 Danh từ 巴士 bā shì bus Ba sĩ Xe buýt 我每天坐巴士去上班。 Wǒ měitiān zuò bāshì qù shàngbān. Tôi đi làm bằng xe buýt mỗi ngày. 13 HSK 04 Danh từ 百货 bǎi huò department store; general merchandise Bách hóa Hàng hóa tổng hợp 这里有很多百货公司。 Zhèlǐ yǒu hěn duō bǎihuò gōngsī. Ở đây có rất nhiều cửa hàng bách hóa. 14 HSK 04 Động từ 摆 bǎi pendulum Bãi Đặt, xếp, bày ra 请把桌子摆好。 Qǐng bǎ zhuōzi bǎi hǎo. Vui lòng sắp xếp bàn cho ngay ngắn. 15 HSK 04 Động từ 摆动 bǎi dòng swing; sway; oscillate;vibrate Bãi động Đung đưa, lắc lư 树枝在风中摆动。 Shùzhī zài fēng zhōng bǎidòng. Cành cây đung đưa trong gió. 16 HSK 04 Động từ 摆脱 bǎituō cast off Bãi thoát Thoát khỏi 她努力摆脱困难。 Tā nǔlì bǎituō kùnnán. Cô ấy nỗ lực thoát khỏi khó khăn. 17 HSK 04 Động từ 败 bài defeat; beat; fail; lose Bại Thất bại 这场比赛我们输了,我们失败了。 Zhè chǎng bǐsài wǒmen shūle, wǒmen shībàile. Trận đấu này chúng tôi thua, chúng tôi đã thất bại. 18 HSK 04 Động từ 办事 bàn shì handle affairs; work Biện sự Làm việc, xử lý công việc 他去政府办事了。 Tā qù zhèngfǔ bànshì le. Anh ấy đã đi đến chính phủ để xử lý công việc. 19 HSK 04 Danh từ/Động từ 包裹 bāoguǒ package Bao khỏa Bưu kiện, gói hàng 我寄了一个包裹给你。 Wǒ jì le yí gè bāoguǒ gěi nǐ. Tôi đã gửi một bưu kiện cho bạn. 20 HSK 04 Động từ 包含 bāohán Contain Bao hàm Bao gồm, chứa đựng 这句话包含很多意思。 Zhè jù huà bāohán hěn duō yìsi. Câu này chứa đựng nhiều ý nghĩa. 21 HSK 04 Động từ 包括 bāokuò Include Bao quát Bao gồm 价格包括税费。 Jiàgé bāokuò shuìfèi. Giá đã bao gồm thuế. 22 HSK 04 Tính từ 薄 báo thin Bạc Mỏng 这张纸很薄。 Zhè zhāng zhǐ hěn báo. Tờ giấy này rất mỏng. 23 HSK 04 Danh từ 宝 bǎo treasure; precious; treasured Bảo Bảo vật, quý giá 这个玉佩是个宝。 Zhège yùpèi shì gè bǎo. Miếng ngọc này là một báu vật. 24 HSK 04 Danh từ 宝宝 bǎo bao baby; darling Bảo bảo Em bé, cục cưng 她的宝宝很可爱。 Tā de bǎobao hěn kě’ài. Em bé của cô ấy rất dễ thương. 25 HSK 04 Danh từ 宝贝 bǎobèi baby Bảo bối Cục cưng, báu vật 妈妈叫我宝贝。 Māma jiào wǒ bǎobèi. Mẹ gọi tôi là cục cưng. 26 HSK 04 Tính từ 宝贵 bǎoguì valuable Bảo quý Quý giá 这段时间很宝贵。 Zhè duàn shíjiān hěn bǎoguì. Khoảng thời gian này rất quý giá. 27 HSK 04 Danh từ 宝石 bǎo shí gemstone; gem; cameo; precious stone Bảo thạch Đá quý 这是一颗珍贵的宝石。 Zhè shì yī kē zhēnguì de bǎoshí. Đây là một viên đá quý hiếm. 28 HSK 04 Động từ 保密 bǎomì secrecy Bảo mật Giữ bí mật 这个信息必须保密。 Zhège xìnxī bìxū bǎomì. Thông tin này phải được giữ bí mật. 29 HSK 04 Động từ/Tính từ 保守 bǎoshǒu Conservative Bảo thủ Bảo thủ, giữ kín 他是个比较保守的人。 Tā shì gè bǐjiào bǎoshǒu de rén. Anh ấy là một người khá bảo thủ. 30 HSK 04 Động từ 抱 bào Hold, hug Bão Ôm 她抱着孩子睡觉。 Tā bàozhe háizi shuìjiào. Cô ấy ôm con ngủ. 31 HSK 04 Danh từ 背景 bèijǐng background Bối cảnh Bối cảnh 这个故事的背景设定在古代中国。 Zhège gùshì de bèijǐng shèdìng zài gǔdài Zhōngguó. Bối cảnh của câu chuyện này đặt vào Trung Quốc cổ đại. 32 HSK 04 Danh từ 倍 bèi times Bội Gấp đôi, lần 他的工资比去年高了两倍。 Tā de gōngzī bǐ qùnián gāole liǎng bèi. Lương của anh ấy cao gấp hai lần so với năm ngoái. 33 HSK 04 Động từ 被迫 bèi pò be compelled; be forced; be constrained Bị bức Bị ép buộc 他被迫离开了公司。 Tā bèipò líkāile gōngsī. Anh ấy bị ép buộc rời khỏi công ty. 34 HSK 04 Danh từ 本科 běnkē Undergraduate Bản khoa Đại học chính quy 我是北京大学的本科生。 Wǒ shì Běijīng Dàxué de běnkē shēng. Tôi là sinh viên đại học Bắc Kinh. 35 HSK 04 Tính từ 笨 bèn stupid Bổn Ngốc nghếch, chậm chạp 他一点都不笨。 Tā yīdiǎn dōu bù bèn. Anh ấy không hề ngốc chút nào. 36 HSK 04 Danh từ 比分 bǐ fēn score Tỷ phân Tỷ số 比分是3比2,我们赢了! Bǐfēn shì 3 bǐ 2, wǒmen yíngle! Tỷ số là 3-2, chúng ta thắng rồi! 37 HSK 04 Động từ 毕业 bìyè graduation Tốt nghiệp Tốt nghiệp 她去年从大学毕业了。 Tā qùnián cóng dàxué bìyè le. Cô ấy đã tốt nghiệp đại học năm ngoái. 38 HSK 04 Danh từ 毕业生 bì yè shēng graduate Tốt nghiệp sinh Sinh viên tốt nghiệp 毕业生正在找工作。 Bìyèshēng zhèngzài zhǎo gōngzuò. Sinh viên tốt nghiệp đang tìm việc. 39 HSK 04 Động từ 避 bì avoid; evade; dodge; keep away; repel Tị Tránh 他避开了那个危险的地方。 Tā bìkāile nàgè wēixiǎn de dìfāng. Anh ấy tránh xa nơi nguy hiểm đó. 40 HSK 04 Động từ 避免 bìmiǎn avoid Tị miễn Tránh, ngăn ngừa 我们要避免错误。 Wǒmen yào bìmiǎn cuòwù. Chúng ta phải tránh sai lầm. 41 HSK 04 Động từ 编 biān invent; make up; plait; edit; compile; compose; write Biên Biên soạn, biên tập 他正在编一本新书。 Tā zhèngzài biān yī běn xīnshū. Anh ấy đang biên soạn một cuốn sách mới. 42 HSK 04 Động từ/Danh từ 辩论 biànlùn Debate Biện luận Tranh luận, biện luận 他们在课堂上进行了一场辩论。 Tāmen zài kètáng shàng jìnxíngle yī chǎng biànlùn. Họ đã có một cuộc tranh luận trong lớp học. 43 HSK 04 Danh từ 标志 biāozhì sign Tiêu chí Biểu tượng, dấu hiệu 这个标志表示禁止停车。 Zhège biāozhì biǎoshì jìnzhǐ tíngchē. Biểu tượng này có nghĩa là cấm đỗ xe. 44 HSK 04 Danh từ 表情 biǎoqíng Expression Biểu tình Biểu cảm 他的表情很严肃。 Tā de biǎoqíng hěn yánsù. Biểu cảm của anh ấy rất nghiêm túc. 45 HSK 04 Động từ 表扬 biǎoyáng Praise Biểu dương Khen ngợi 老师表扬了他的努力。 Lǎoshī biǎoyángle tā de nǔlì. Giáo viên khen ngợi sự cố gắng của anh ấy. 46 HSK 04 Động từ 别(动) bié do not; leave; separate; pin Biệt Đừng, tránh 别担心,一切都会好的。 Bié dānxīn, yīqiè dōu huì hǎo de. Đừng lo lắng, mọi thứ sẽ ổn thôi. 47 HSK 04 Danh từ 冰 bīng ice Băng Đá, băng 湖面上的冰已经融化了。 Húmiàn shàng de bīng yǐjīng rónghuà le. Băng trên mặt hồ đã tan. 48 HSK 04 Danh từ 冰箱 bīngxiāng Refrigerator Băng tương Tủ lạnh 我的冰箱里有很多水果。 Wǒ de bīngxiāng lǐ yǒu hěn duō shuǐguǒ. Trong tủ lạnh của tôi có rất nhiều hoa quả. 49 HSK 04 Danh từ 冰雪 bīng xuě ice and snow Băng tuyết Tuyết và băng 冬天的时候,北方到处都是冰雪。 Dōngtiān de shíhou, běifāng dàochù dōu shì bīngxuě. Vào mùa đông, khắp nơi ở miền Bắc đều có băng tuyết. 50 HSK 04 Danh từ 兵 bīng arms; soldier; force; weapon; military Binh Lính, quân đội 这些兵士正在训练。 Zhèxiē bīngshì zhèngzài xùnliàn. Những người lính này đang huấn luyện. 51 HSK 04 Động từ 并(动) bìng combine; merge; incorporate Tịnh Hợp nhất, kết hợp 这两家公司并成了一家。 Zhè liǎng jiā gōngsī bìng chéngle yī jiā. Hai công ty này đã hợp nhất thành một. 52 HSK 04 Cụm từ 不要紧 búyàojǐn Never mind Bất yếu khẩn Không sao, không vấn đề gì 你摔倒了?不要紧,慢慢站起来。 Nǐ shuāidǎo le? Bùyàojǐn, mànmàn zhàn qǐlái. Bạn bị ngã à? Không sao đâu, đứng dậy từ từ. 53 HSK 04 Động từ 不在乎 bú zài hū not mind; not care Bất tại hồ Không để ý, không quan tâm 他对别人的看法不在乎。 Tā duì biérén de kànfǎ bù zàihu. Anh ấy không quan tâm đến ý kiến của người khác. 54 HSK 04 Liên từ 不管 bùguǎn no matter Bất quản Bất kể 不管天气如何,我们都要去旅行。 Bùguǎn tiānqì rúhé, wǒmen dōu yào qù lǚxíng. Bất kể thời tiết thế nào, chúng ta vẫn đi du lịch. 55 HSK 04 Liên từ 不然 bùrán otherwise Bất nhiên Nếu không thì 你得努力,不然会失败的。 Nǐ děi nǔlì, bùrán huì shībài de. Bạn phải cố gắng, nếu không sẽ thất bại. 56 HSK 04 Động từ 布置 bùzhì Arrangement Bố trí Sắp xếp, bố trí 老师布置了很多作业。 Lǎoshī bùzhìle hěn duō zuòyè. Giáo viên giao rất nhiều bài tập. 57 HSK 04 Động từ 步行 bù xíng go on foot; walk Bộ hành Đi bộ 我每天步行去上班。 Wǒ měitiān bùxíng qù shàngbān. Tôi đi bộ đi làm mỗi ngày. 58 HSK 04 Động từ 擦 cā wipe Sát Lau chùi 请擦一下桌子。 Qǐng cā yīxià zhuōzi. Hãy lau bàn một chút. 59 HSK 04 Danh từ 才(名) cái ability; talent; gift; endowment Tài Tài năng, tài trí 他是一个很有才的人 Tā shì yí gè hěn yǒu cái de rén. Anh ấy là một người rất tài năng. 60 HSK 04 Danh từ 材料 cáiliào Materials Tài liệu Tài liệu, vật liệu 这些是建筑材料。 Zhèxiē shì jiànzhù cáiliào. Đây là vật liệu xây dựng. 61 HSK 04 Danh từ 财产 cáichǎn property Tài sản Tài sản, của cải 他的财产非常多。 Tā de cáichǎn fēicháng duō. Tài sản của anh ấy rất nhiều. 62 HSK 04 Danh từ 财富 cáifù wealth Tài phú Sự giàu có, của cải 知识是最大的财富。 Zhīshì shì zuìdà de cáifù. Kiến thức là tài sản lớn nhất. 63 HSK 04 Động từ 采访 cǎifǎng interview Thải phỏng Phỏng vấn 记者采访了明星。 Jìzhě cǎifǎng le míngxīng. Nhà báo đã phỏng vấn ngôi sao. 64 HSK 04 Động từ/Danh từ 参考 cānkǎo Reference resources Tham khảo Tham khảo 你可以参考这本书。 Nǐ kěyǐ cānkǎo zhè běn shū. Bạn có thể tham khảo cuốn sách này. 65 HSK 04 Động từ 参与 cānyù participate in Tham dự Tham gia 我参与了这个项目。 Wǒ cānyù le zhège xiàngmù. Tôi đã tham gia dự án này. 66 HSK 04 Danh từ 操场 cāochǎng Playground Thao trường Sân vận động, sân chơi 学生们在操场上跑步。 Xuéshēngmen zài cāochǎng shàng pǎobù. Học sinh đang chạy trên sân chơi. 67 HSK 04 Động từ 操作 cāozuò operation Thao tác Vận hành, thao tác 请小心操作机器。 Qǐng xiǎoxīn cāozuò jīqì. Vui lòng vận hành máy móc cẩn thận. 68 HSK 04 Động từ 测 cè survey; fathom; measure; conjecture; infer Trắc Đo, kiểm tra 你可以测一下温度吗? Nǐ kěyǐ cè yíxià wēndù ma? Bạn có thể đo nhiệt độ không? 69 HSK 04 Động từ 测量 cèliáng measure Trắc lượng Đo lường 他们正在测量房间的大小。 Tāmen zhèngzài cèliáng fángjiān de dàxiǎo. Họ đang đo kích thước phòng. 70 HSK 04 Động từ/Danh từ 测试 cè shì test; examination Trắc thí Kiểm tra, bài kiểm tra 这次考试是一个能力测试。 Zhè cì kǎoshì shì yí gè nénglì cèshì. Bài thi này là một bài kiểm tra năng lực. 71 HSK 04 Phó từ 曾 céng once; already; at some time in the past Tằng Đã từng 我曾去过中国。 Wǒ céng qù guò Zhōngguó. Tôi đã từng đến Trung Quốc. 72 HSK 04 Danh từ 茶叶 chá yè tea; tea-leaves Trà diệp Lá trà 这是一种非常好的茶叶。 Zhè shì yì zhǒng fēicháng hǎo de cháyè. Đây là một loại lá trà rất tốt. 73 HSK 04 Danh từ 产品 chǎnpǐn product Sản phẩm Sản phẩm 这家公司生产高质量的产品。 Zhè jiā gōngsī shēngchǎn gāo zhìliàng de chǎnpǐn. Công ty này sản xuất sản phẩm chất lượng cao. 74 HSK 04 Tính từ/Danh từ 长途 chángtú Long-distance Trường đồ Đường dài 我们坐长途汽车去旅行。 Wǒmen zuò chángtú qìchē qù lǚxíng. Chúng tôi đi du lịch bằng xe đường dài. 75 HSK 04 Danh từ 常识 chángshí common sense Thường thức Kiến thức thông thường 你应该学会一些生活常识。 Nǐ yīnggāi xuéhuì yìxiē shēnghuó chángshí. Bạn nên học một số kiến thức thông thường về cuộc sống. 76 HSK 04 Danh từ 唱片 chàng piàn record; disc; phonogram Xướng phiến Đĩa nhạc 这张唱片很有收藏价值。 Zhè zhāng chàngpiàn hěn yǒu shōucáng jiàzhí. Đĩa nhạc này rất có giá trị sưu tầm. 77 HSK 04 Động từ 抄 chāo copy Sao Sao chép 请不要抄别人的作业。 Qǐng bùyào chāo biérén de zuòyè. Vui lòng không sao chép bài tập của người khác. 78 HSK 04 Động từ 抄写 chāo xiě copy; transcribe Sao tả Chép lại 老师让我们抄写课文。 Lǎoshī ràng wǒmen chāoxiě kèwén. Giáo viên yêu cầu chúng tôi chép bài học. 79 HSK 04 Danh từ/Tính từ 潮 cháo moist; damp; humid; tide Triều Thủy triều, phong trào, ẩm ướt 这片海的潮很高。 Zhè piàn hǎi de cháo hěn gāo. Thủy triều ở vùng biển này rất cao. 80 HSK 04 Danh từ 潮流 cháoliú Trend Triều lưu Xu hướng, trào lưu 这是一种新的潮流。 Zhè shì yì zhǒng xīn de cháoliú. Đây là một trào lưu mới. 81 HSK 04 Tính từ 潮湿 cháoshī damp Triều thấp Ẩm ướt 这里的天气很潮湿。 Zhèlǐ de tiānqì hěn cháoshī. Thời tiết ở đây rất ẩm ướt. 82 HSK 04 Tính từ 彻底 chèdǐ thorough Triệt để Triệt để, hoàn toàn 他们彻底解决了问题。 Tāmen chèdǐ jiějué le wèntí. Họ đã giải quyết triệt để vấn đề. 83 HSK 04 Động từ 沉 chén sink; keep down; lower; deep; profound; heavy Trầm Chìm, nặng nề 船沉到海底了。 Chuán chén dào hǎidǐ le. Con tàu đã chìm xuống đáy biển. 84 HSK 04 Tính từ/Danh từ 沉默 chénmò silent Trầm mặc Im lặng, ít nói 他是一个沉默的人。 Tā shì yí gè chénmò de rén. Anh ấy là một người ít nói. 85 HSK 04 Tính từ 沉重 chénzhòng heavy Trầm trọng Nặng nề, nghiêm trọng 他的心情很沉重。 Tā de xīnqíng hěn chénzhòng. Tâm trạng của anh ấy rất nặng nề. 86 HSK 04 Động từ 称赞 chēngzàn Praise Xưng tán Khen ngợi 老师称赞了他的努力。 Lǎoshī chēngzàn le tā de nǔlì. Giáo viên khen ngợi sự nỗ lực của anh ấy. 87 HSK 04 Danh từ 成人 chéngrén adult Thành nhân Người lớn 18岁以后你就是成人了。 18 suì yǐhòu nǐ jiù shì chéngrén le. Sau 18 tuổi, bạn đã là người lớn. 88 HSK 04 Tính từ 诚实 chéngshí honest Thành thật Trung thực 做人要诚实。 Zuòrén yào chéngshí. Làm người phải trung thực. 89 HSK 04 Danh từ 诚信 chéng xìn honesty; integrity Thành tín Thành thật và đáng tin cậy 诚信是做生意的基础。 Chéngxìn shì zuò shēngyì de jīchǔ. Thành tín là nền tảng của kinh doanh. 90 HSK 04 Động từ 承担 chéngdān bear Thừa đam Chịu trách nhiệm, đảm nhận 他承担了所有责任。 Tā chéngdān le suǒyǒu zérèn. Anh ấy đã gánh vác tất cả trách nhiệm. 91 HSK 04 Động từ 承认 chéngrèn Admit Thừa nhận Thừa nhận 他终于承认了自己的错误。 Tā zhōngyú chéngrènle zìjǐ de cuòwù. Cuối cùng anh ấy đã thừa nhận lỗi của mình. 92 HSK 04 Động từ 承受 chéngshòu bear Thừa thụ Chịu đựng 这个压力我已经无法承受了。 Zhège yālì wǒ yǐjīng wúfǎ chéngshòule. Tôi không thể chịu đựng áp lực này nữa. 93 HSK 04 Danh từ 程序 chéngxù program Trình tự Quy trình, chương trình 你需要按照程序来操作。 Nǐ xūyào ànzhào chéngxù lái cāozuò. Bạn cần thao tác theo quy trình. 94 HSK 04 Động từ 吃惊 chījīng Be amazed Cật kinh Kinh ngạc, bất ngờ 听到这个消息我很吃惊。 Tīngdào zhège xiāoxi wǒ hěn chījīng. Tôi rất bất ngờ khi nghe tin này. 95 HSK 04 Động từ 迟到 chídào Late Trì đáo Đến muộn 今天早上他上班迟到了。 Jīntiān zǎoshang tā shàngbān chídào le. Sáng nay anh ấy đi làm muộn. 96 HSK 04 Danh từ 尺 chǐ rule; ruler Xích Thước đo 我用尺来测量桌子的长度。 Wǒ yòng chǐ lái cèliáng zhuōzi de chángdù. Tôi dùng thước để đo chiều dài của bàn. 97 HSK 04 Danh từ 尺寸 chǐ cùn size; measurement; dimension Xích thốn Kích thước 这件衣服的尺寸是多少? Zhè jiàn yīfú de chǐcùn shì duōshǎo? Kích thước của bộ quần áo này là bao nhiêu? 98 HSK 04 Danh từ 尺子 chǐzi Ruler Xích tử Thước kẻ 你可以借我一把尺子吗? Nǐ kěyǐ jiè wǒ yī bǎ chǐzi ma? Bạn có thể cho tôi mượn một cái thước kẻ không? 99 HSK 04 Động từ 冲 chōng punching Xung Xông vào, xả 他冲进了房间。 Tā chōng jìnle fángjiān. Anh ấy lao vào phòng. 100 HSK 04 Động từ 充电 chōng diàn recharge; charge Sung điện Sạc điện 我的手机需要充电。 Wǒ de shǒujī xūyào chōngdiàn. Điện thoại của tôi cần sạc. 101 HSK 04 Danh từ 充电器 chōngdiànqì Charger Sung điện khí Cục sạc 你带充电器了吗? Nǐ dài chōngdiànqì le ma? Bạn có mang cục sạc không? 102 HSK 04 Tính từ 充分 chōngfèn To the full Sung phận Đầy đủ 我们要充分准备考试。 Wǒmen yào chōngfèn zhǔnbèi kǎoshì. Chúng ta phải chuẩn bị kỹ cho kỳ thi. 103 HSK 04 Danh từ 虫子 chóng zi insect; worm; bug Trùng tử Côn trùng 这个苹果里有虫子。 Zhège píngguǒ lǐ yǒu chóngzi. Trong quả táo này có sâu. 104 HSK 04 Động từ 抽 chōu pump; take out; shrink; pick out Trừu Rút ra, lấy ra 请从箱子里抽出一本书。 Qǐng cóng xiāngzi lǐ chōuchū yī běn shū. Hãy lấy một cuốn sách từ trong hộp ra. 105 HSK 04 Động từ 抽奖 chōu jiǎng lottery; lottery draw Trừu thưởng Rút thăm trúng thưởng 他们在商场举行抽奖活动。 Tāmen zài shāngchǎng jǔxíng chōujiǎng huódòng. Họ tổ chức sự kiện rút thăm trúng thưởng ở trung tâm thương mại. 106 HSK 04 Động từ 抽烟 chōuyān smoking Trừu yên Hút thuốc 这里禁止抽烟。 Zhèlǐ jìnzhǐ chōuyān. Ở đây cấm hút thuốc. 107 HSK 04 Danh từ 出口 chūkǒu Exit Xuất khẩu Lối ra, xuất khẩu 这个商店的出口在哪里? Zhège shāngdiàn de chūkǒu zài nǎlǐ? Lối ra của cửa hàng này ở đâu? 108 HSK 04 Tính từ 出色 chūsè excellent; outstanding Xuất sắc Xuất sắc 她的表现非常出色。 Tā de biǎoxiàn fēicháng chūsè. Màn trình diễn của cô ấy rất xuất sắc. 109 HSK 04 Động từ 出售 chū shòu offer for sale; sell Xuất thụ Bán ra 这家店出售各种电子产品。 Zhè jiā diàn chūshòu gèzhǒng diànzǐ chǎnpǐn. Cửa hàng này bán nhiều loại sản phẩm điện tử. 110 HSK 04 Động từ 出席 chūxí Attend Xuất tịch Tham dự 他们出席了重要会议。 Tāmen chūxíle zhòngyào huìyì. Họ đã tham dự cuộc họp quan trọng. 111 HSK 04 Động từ 处于 chǔ yú be in; be (in a certain condition) Xử ư Ở vào tình trạng nào đó 他处于紧张状态。 Tā chǔyú jǐnzhāng zhuàngtài. Anh ấy đang trong trạng thái căng thẳng. 112 HSK 04 Động từ/Danh từ 处 chǔ dwell; live; be in a position of Xử Nơi, xử lý 他在这个城市的一个小处工作。 Tā zài zhège chéngshì de yīgè xiǎo chù gōngzuò. Anh ấy làm việc ở một nơi nhỏ trong thành phố này. 113 HSK 04 Động từ 穿上 chuān shàng put on Xuyên thượng Mặc vào 外面很冷,穿上外套吧! Wàimiàn hěn lěng, chuānshàng wàitào ba! Bên ngoài rất lạnh, hãy mặc áo khoác vào! 114 HSK 04 Danh từ 传统 chuántǒng tradition Truyền thống Truyền thống 春节是中国的传统节日。 Chūnjié shì Zhōngguó de chuántǒng jiérì. Tết là ngày lễ truyền thống của Trung Quốc. 115 HSK 04 Danh từ 窗户 chuānghu Window Song hộ Cửa sổ 请把窗户打开。 Qǐng bǎ chuānghu dǎkāi. Hãy mở cửa sổ ra. 116 HSK 04 Danh từ 窗台 chuāng tái windowsill; sill Song đài Bệ cửa sổ 他把花放在窗台上。 Tā bǎ huā fàng zài chuāngtái shàng. Anh ấy đặt hoa lên bệ cửa sổ. 117 HSK 04 Danh từ 窗子 chuāng zi window Song tử Cửa sổ 窗子外面是一个美丽的花园。 Chuāngzi wàimiàn shì yīgè měilì de huāyuán. Bên ngoài cửa sổ là một khu vườn đẹp. 118 HSK 04 Danh từ 春季 chūn jì spring; springtime Xuân quý Mùa xuân 春季是最美的季节之一。 Chūnjì shì zuì měi de jìjié zhī yī. Mùa xuân là một trong những mùa đẹp nhất. 119 HSK 04 Tính từ 纯 chún pure; unmixed; simple; skilful; practised Thuần Thuần khiết 这个布料是纯棉的。 Zhège bùliào shì chún mián de. Loại vải này là cotton thuần chất. 120 HSK 04 Danh từ 纯净水 chún jìng shuǐ pure water Thuần tịnh thủy Nước tinh khiết 我每天喝纯净水。 Wǒ měitiān hē chúnjìngshuǐ. Tôi uống nước tinh khiết mỗi ngày. 121 HSK 04 Danh từ 词汇 cíhuì vocabulary Từ vựng Từ vựng 这本书的词汇很丰富。 Zhè běn shū de cíhuì hěn fēngfù. Từ vựng trong cuốn sách này rất phong phú. 122 HSK 04 Đại từ 此 cǐ this; these; now; here Thử Này, đây 此事非常重要。 Cǐ shì fēicháng zhòngyào. Việc này rất quan trọng. 123 HSK 04 Liên từ 此外 cǐwài in addition Thử ngoại Ngoài ra 他喜欢运动,此外还喜欢音乐。 Tā xǐhuān yùndòng, cǐwài hái xǐhuān yīnyuè. Anh ấy thích thể thao, ngoài ra còn thích âm nhạc. 124 HSK 04 Tính từ 次(形) cì second-rate; secondary Thứ Kém, không tốt 这个产品质量很次。 Zhège chǎnpǐn zhìliàng hěn cì. Chất lượng của sản phẩm này rất kém. 125 HSK 04 Danh từ/Động từ 刺 cì thorn Thích Gai, đâm, chọc 这个植物上有很多刺。 Zhège zhíwù shàng yǒu hěnduō cì. Cây này có rất nhiều gai. 126 HSK 04 Động từ/Tính từ 刺激 cìjī stimulate Thích kích Kích thích, kích động 这个游戏太刺激了! Zhège yóuxì tài cìjī le! Trò chơi này quá kích thích! 127 HSK 04 Trạng từ 从此 cóngcǐ from then on Tòng thử Từ đó, từ nay về sau 他结婚了,从此生活变得更好了。 Tā jiéhūn le, cóngcǐ shēnghuó biànde gèng hǎo le. Anh ấy đã kết hôn, từ đó cuộc sống trở nên tốt hơn. 128 HSK 04 Tính từ 粗 cū wide; thick; coarse; rough; gruff; careless; rude Thô To, thô ráp 这根绳子很粗。 Zhè gēn shéngzi hěn cū. Sợi dây này rất to. 129 HSK 04 Tính từ 粗心 cūxīn careless Thô tâm Cẩu thả, bất cẩn 你太粗心了,写错了很多字。 Nǐ tài cūxīn le, xiě cuò le hěnduō zì. Bạn quá bất cẩn, viết sai nhiều chữ. 130 HSK 04 Động từ 促进 cùjìn Promote Xúc tiến Thúc đẩy 这项政策能促进经济发展。 Zhè xiàng zhèngcè néng cùjìn jīngjì fāzhǎn. Chính sách này có thể thúc đẩy phát triển kinh tế. 131 HSK 04 Động từ 促使 cùshǐ Urge Xúc sử Thúc đẩy, làm cho 他的建议促使我们改变计划。 Tā de jiànyì cùshǐ wǒmen gǎibiàn jìhuà. Gợi ý của anh ấy khiến chúng tôi thay đổi kế hoạch. 132 HSK 04 Động từ/Danh từ 促销 cù xiāo promotion Xúc tiêu Khuyến mãi 商店正在进行促销活动。 Shāngdiàn zhèngzài jìnxíng cùxiāo huódòng. Cửa hàng đang thực hiện chương trình khuyến mãi. 133 HSK 04 Danh từ 措施 cuòshī Measures Thố thi Biện pháp 政府采取了新的安全措施。 Zhèngfǔ cǎiqǔ le xīn de ānquán cuòshī. Chính phủ đã thực hiện biện pháp an toàn mới. 134 HSK 04 Động từ 打 dǎ strike; hit; break; fight; build; beat Đả Đánh, gọi (điện thoại) 他打了我一拳。 Tā dǎ le wǒ yì quán. Anh ấy đấm tôi một cú. 135 HSK 04 Danh từ 答案 dá’àn Answer Đáp án Đáp án, câu trả lời 这个问题的答案是什么? Zhège wèntí de dá’àn shì shénme? Đáp án của câu hỏi này là gì? 136 HSK 04 Động từ 打败 dǎ bài defeat; beat; be defeated Đả bại Đánh bại 我们的球队打败了对手。 Wǒmen de qiúduì dǎbài le duìshǒu. Đội chúng tôi đã đánh bại đối thủ. 137 HSK 04 Động từ 打雷 dǎ léi thunder Đả lôi Sấm chớp 外面正在打雷。 Wàimiàn zhèngzài dǎléi. Bên ngoài đang có sấm. 138 HSK 04 Động từ 打扫 dǎsǎo Clean Đả tảo Quét dọn 我每天打扫房间。 Wǒ měitiān dǎsǎo fángjiān. Tôi dọn phòng mỗi ngày. 139 HSK 04 Động từ 打折 dǎzhé Discount Đả chiết Giảm giá 这件衣服正在打折。 Zhè jiàn yīfu zhèngzài dǎzhé. Bộ quần áo này đang giảm giá. 140 HSK 04 Động từ 打针 dǎzhēn To make an injection Đả châm Tiêm thuốc 孩子害怕打针。 Háizi hàipà dǎzhēn. Đứa trẻ sợ tiêm. 141 HSK 04 Danh từ 大巴 dà bā bus Đại ba Xe buýt cỡ lớn 我们坐大巴去旅游。 Wǒmen zuò dàbā qù lǚyóu. Chúng tôi đi du lịch bằng xe buýt lớn. 142 HSK 04 Trạng từ 大多 dà duō mostly; for the most part Đại đa Phần lớn, hầu hết 这里的人大多喜欢喝茶。 Zhèlǐ de rén dàduō xǐhuān hē chá. Hầu hết mọi người ở đây thích uống trà. 143 HSK 04 Tính từ 大方 dàfang generous Đại phương Hào phóng, rộng rãi 他为人很大方。 Tā wéirén hěn dàfāng. Anh ấy là người rất hào phóng. 144 HSK 04 Danh từ 大哥 dà gē big brother; elder brother Đại ca Anh trai (cách gọi thân mật) 他是我的大哥。 Tā shì wǒ de dàgē. Anh ấy là anh trai tôi. 145 HSK 04 Tính từ 大规模 dà guī mó large-scale; extensive Đại quy mô Quy mô lớn 这是一场大规模的活动。 Zhè shì yì chǎng dàguīmó de huódòng. Đây là một sự kiện quy mô lớn. 146 HSK 04 Danh từ 大会 dà huì convention; general meeting; General Assembly Đại hội Hội nghị lớn 公司召开了一次大会。 Gōngsī zhàokāi le yí cì dàhuì. Công ty tổ chức một hội nghị lớn. 147 HSK 04 Danh từ 大姐 dà jiě elder sister Đại tỷ Chị gái (cách gọi thân mật) 我有一个大姐。 Wǒ yǒu yí gè dàjiě. Tôi có một chị gái. 148 HSK 04 Danh từ 大楼 dà lóu building; large building Đại lâu Tòa nhà lớn 这座大楼很现代化。 Zhè zuò dàlóu hěn xiàndàihuà. Tòa nhà này rất hiện đại. 149 HSK 04 Danh từ 大陆 dà lù continent; mainland Đại lục Lục địa, Trung Quốc đại lục 他来自中国大陆。 Tā láizì Zhōngguó dàlù. Anh ấy đến từ Trung Quốc đại lục. 150 HSK 04 Danh từ 大妈 dà mā aunt; father’s elder brother’s wife Đại ma Bác gái (cách gọi thân mật) 那位大妈很热情。 Nà wèi dàmā hěn rèqíng. Bác gái đó rất nhiệt tình. 151 HSK 04 Tính từ 大型 dàxíng large Đại hình Quy mô lớn 他们正在举办一场大型会议。 Tāmen zhèngzài jǔbàn yī chǎng dàxíng huìyì. Họ đang tổ chức một hội nghị quy mô lớn. 152 HSK 04 Danh từ 大爷 dà ye uncle; father’s elder brother Đại gia Ông, bác (cách gọi lịch sự) 那位大爷每天早上都去公园锻炼。 Nà wèi dàyé měitiān zǎoshang dōu qù gōngyuán duànliàn. Ông ấy mỗi sáng đều đến công viên tập thể dục. 153 HSK 04 Danh từ 大众 dà zhòng public; the masses; people Đại chúng Công chúng, quần chúng 这款车深受大众喜爱。 Zhè kuǎn chē shēn shòu dàzhòng xǐ’ài. Mẫu xe này được công chúng yêu thích. 154 HSK 04 Động từ 代替 dàitì replace Đại thế Thay thế 你可以代替我参加这个会议吗? Nǐ kěyǐ dàitì wǒ cānjiā zhège huìyì ma? Bạn có thể thay tôi tham dự cuộc họp này không? 155 HSK 04 Danh từ 待遇 dàiyù treatment Đãi ngộ Chế độ đãi ngộ 这家公司给员工的待遇很好。 Zhè jiā gōngsī gěi yuángōng de dàiyù hěn hǎo. Công ty này có chế độ đãi ngộ rất tốt cho nhân viên. 156 HSK 04 Danh từ 袋 dài bag; sack; pocket; pouch Đại Túi, bao 我买了一袋苹果。 Wǒ mǎile yī dài píngguǒ. Tôi đã mua một túi táo. 157 HSK 04 Động từ 戴 dài wear Đái Đeo, đội 天气很冷,戴上帽子吧! Tiānqì hěn lěng, dàishàng màozi ba! Trời rất lạnh, đội mũ vào đi! 158 HSK 04 Động từ 担保 dānbǎo assure; hypothecate Đam bảo Bảo đảm 我可以担保他的信用。 Wǒ kěyǐ dānbǎo tā de xìnyòng. Tôi có thể bảo đảm về uy tín của anh ấy. 159 HSK 04 Động từ 担任 dānrèn To serve as Đam nhiệm Đảm nhiệm 他担任公司的经理。 Tā dānrèn gōngsī de jīnglǐ. Anh ấy đảm nhiệm vị trí giám đốc công ty. 160 HSK 04 Động từ 担心 dānxīn Worry Đam tâm Lo lắng 不要担心,一切都会好起来的。 Bùyào dānxīn, yīqiè dōu huì hǎo qǐlái de. Đừng lo lắng, mọi chuyện sẽ ổn thôi. 161 HSK 04 Tính từ 单 dān single; odd; unlined; thin; weak; only; alone Đơn Đơn lẻ 他一个人住,过着单身生活。 Tā yīgè rén zhù, guòzhe dānshēn shēnghuó. Anh ấy sống một mình, có cuộc sống độc thân. 162 HSK 04 Tính từ 单纯 dānchún Simple Đơn thuần Đơn giản, thuần túy 她的想法很单纯。 Tā de xiǎngfǎ hěn dānchún. Suy nghĩ của cô ấy rất đơn giản. 163 HSK 04 Tính từ 单调 dāndiào monotonous Đơn điệu Đơn điệu, nhàm chán 这份工作很单调。 Zhè fèn gōngzuò hěn dāndiào. Công việc này rất đơn điệu. 164 HSK 04 Trạng từ 单独 dāndú Alone Đơn độc Một mình, riêng lẻ 我想单独和你谈谈。 Wǒ xiǎng dāndú hé nǐ tántán. Tôi muốn nói chuyện riêng với bạn. 165 HSK 04 Tính từ 淡 dàn light Đạm Nhạt, nhẹ 这杯茶的味道很淡。 Zhè bēi chá de wèidào hěn dàn. Vị của tách trà này rất nhạt. 166 HSK 04 Danh từ 导游 dǎoyóu Guide Đạo du Hướng dẫn viên du lịch 我们请了一位导游带我们游览城市。 Wǒmen qǐngle yī wèi dǎoyóu dài wǒmen yóulǎn chéngshì. Chúng tôi đã thuê một hướng dẫn viên để tham quan thành phố. 167 HSK 04 Động từ 导致 dǎozhì cause Đạo trí Dẫn đến, gây ra 他的错误导致了失败。 Tā de cuòwù dǎozhìle shībài. Sai lầm của anh ấy đã dẫn đến thất bại. 168 HSK 04 Động từ 倒闭 dǎobì Collapse Đảo bế Phá sản 这家餐厅因经营不善而倒闭了。 Zhè jiā cāntīng yīn jīngyíng bùshàn ér dǎobìle. Nhà hàng này đã phá sản do kinh doanh kém. 169 HSK 04 Động từ 倒车 dǎo chē back a car; reverse Đảo xa Lùi xe, de xe 倒车时要小心后面的行人。 Dǎochē shí yào xiǎoxīn hòumiàn de xíngrén. Khi lùi xe cần cẩn thận với người đi bộ phía sau. 170 HSK 04 Tính từ 倒车 dào chē change trains or buses Đảo xa Chuyển xe, đổi xe (trong hành trình) 我们需要在下一站倒车。 Wǒmen xūyào zài xià yí zhàn dàochē. Chúng ta cần đổi xe ở trạm tiếp theo. 171 HSK 04 Tính từ 得意 déyì Proud Đắc ý Đắc ý, hả hê 他得意地展示了他的作品。 Tā déyì de zhǎnshìle tā de zuòpǐn. Anh ấy đắc ý khoe tác phẩm của mình. 172 HSK 04 Trợ từ 得 děi need; must; have to; be sure to Đắc Được, có thể 这个问题很难回答得清楚。 Zhège wèntí hěn nán huídá de qīngchǔ. Câu hỏi này rất khó trả lời rõ ràng. 173 HSK 04 Danh từ 灯光 dēng guāng light; stage lighting Đăng quang Ánh đèn 舞台上的灯光很漂亮。 Wǔtái shàng de dēngguāng hěn piàoliang. Ánh đèn trên sân khấu rất đẹp. 174 HSK 04 Động từ 登 dēng ascend; mount; scale; step on; pedal; publish Đăng Đăng nhập, leo lên 他登上了山顶。 Tā dēngshàngle shāndǐng. Anh ấy đã leo lên đỉnh núi. 175 HSK 04 Động từ 登记 dēngjì register Đăng ký Đăng ký 请先去前台登记。 Qǐng xiān qù qiántái dēngjì. Vui lòng đến quầy lễ tân đăng ký trước. 176 HSK 04 Động từ 登录 dēnglù Sign in Đăng lục Đăng nhập 请输入您的账号和密码登录。 Qǐng shūrù nín de zhànghào hé mìmǎ dēnglù. Vui lòng nhập tài khoản và mật khẩu để đăng nhập. 177 HSK 04 Động từ 登山 dēng shān mountaineer; mountain-climbing Đăng sơn Leo núi 我们周末去登山吧! Wǒmen zhōumò qù dēngshān ba! Cuối tuần chúng ta đi leo núi nhé! 178 HSK 04 Trạng từ 的确 díquè indeed; be certain to Đích xác Quả thực, đúng là 你的想法的确很不错。 Nǐ de xiǎngfǎ díquè hěn bùcuò. Ý tưởng của bạn quả thực rất hay. 179 HSK 04 Danh từ 敌人 dírén Enemy Địch nhân Kẻ thù 我们不能低估敌人的力量。 Wǒmen bùnéng dīgū dírén de lìliàng. Chúng ta không thể đánh giá thấp sức mạnh của kẻ thù. 180 HSK 04 Danh từ 底 dǐ bottom Để Đáy, cuối 这个湖的底很深。 Zhège hú de dǐ hěn shēn. Đáy của hồ này rất sâu. 181 HSK 04 Danh từ 地方 dìfang local Địa phương Nơi chốn, khu vực 这个地方很美。 Zhège dìfāng hěn měi. Nơi này rất đẹp. 182 HSK 04 Danh từ 地面 dì miàn ground; floor; surface Địa diện Mặt đất 地面很滑,小心点! Dìmiàn hěn huá, xiǎoxīn diǎn! Mặt đất trơn, cẩn thận nhé! 183 HSK 04 Danh từ 地位 dìwèi status Địa vị Vị trí, địa vị 他在公司里的地位很高。 Tā zài gōngsī lǐ de dìwèi hěn gāo. Anh ấy có địa vị cao trong công ty. 184 HSK 04 Danh từ 地下 dì xià underground; subterranean; secret Địa hạ Dưới đất, ngầm 地下停车场很大。 Dìxià tíngchēchǎng hěn dà. Bãi đậu xe ngầm rất lớn. 185 HSK 04 Danh từ 地址 dìzhǐ address Địa chỉ Địa chỉ 请把你的地址写下来。 Qǐng bǎ nǐ de dìzhǐ xiě xiàlái. Hãy viết địa chỉ của bạn ra. 186 HSK 04 Tính từ/Danh từ 典型 diǎnxíng typical Điển hình Điển hình, tiêu biểu 这是一种典型的文化现象。 Zhè shì yì zhǒng diǎnxíng de wénhuà xiànxiàng. Đây là một hiện tượng văn hóa điển hình. 187 HSK 04 Động từ 点名 diǎn míng rollcall; mention sb. by name Điểm danh Điểm danh 老师每天上课前都会点名。 Lǎoshī měitiān shàngkè qián dōu huì diǎnmíng. Thầy giáo điểm danh trước mỗi buổi học. 188 HSK 04 Danh từ 电灯 diàn dēng electric light Điện đăng Đèn điện 请打开电灯。 Qǐng dǎkāi diàndēng. Hãy bật đèn lên. 189 HSK 04 Danh từ 电动车 diàn dòng chē electric car Điện động xa Xe điện 他买了一辆新的电动车。 Tā mǎile yí liàng xīn de diàndòngchē. Anh ấy đã mua một chiếc xe điện mới. 190 HSK 04 Danh từ 电梯 diàntī Elevator. Điện thê Thang máy 电梯坏了,我们走楼梯吧。 Diàntī huàile, wǒmen zǒu lóutī ba. Thang máy hỏng rồi, chúng ta đi cầu thang bộ đi. 191 HSK 04 Danh từ 电源 diànyuán power supply Điện nguyên Nguồn điện 这个插座没有电源。 Zhège chāzuò méiyǒu diànyuán. Ổ cắm này không có nguồn điện. 192 HSK 04 Danh từ/Động từ 顶 dǐng top Đỉnh Đỉnh, đứng đầu, đội 他爬到了山顶。 Tā pálé dào le shāndǐng. Anh ấy đã leo lên đến đỉnh núi. 193 HSK 04 Động từ 定 dìng decide; fix; book; order; calm; stable Định Quyết định, đặt (lịch, chỗ) 我已经定了机票。 Wǒ yǐjīng dìngle jīpiào. Tôi đã đặt vé máy bay rồi. 194 HSK 04 Danh từ 冬季 dōng jì winter Đông quý Mùa đông 这个冬季特别冷。 Zhège dōngjì tèbié lěng. Mùa đông năm nay đặc biệt lạnh. 195 HSK 04 Danh từ 动画片 dònghuàpiàn Cartoon Động họa phiến Phim hoạt hình 孩子们喜欢看动画片。 Háizimen xǐhuan kàn dònghuàpiàn. Trẻ em thích xem phim hoạt hình. 196 HSK 04 Động từ 动摇 dòng yáo shake; vacillate; waver; be indecisive Động dao Lung lay, dao động 他不会轻易动摇自己的信念。 Tā bù huì qīngyì dòngyáo zìjǐ de xìnniàn. Anh ấy sẽ không dễ dàng dao động niềm tin của mình. 197 HSK 04 Danh từ 豆腐 dòufu tofu Đậu hủ Đậu phụ 我很喜欢吃豆腐。 Wǒ hěn xǐhuan chī dòufu. Tôi rất thích ăn đậu phụ. 198 HSK 04 Động từ/Tính từ 独立 dúlì Independent Độc lập Độc lập, tự lập 这个国家在1949年独立了。 Zhège guójiā zài 1949 nián dúlìle. Quốc gia này giành độc lập vào năm 1949. 199 HSK 04 Tính từ 独特 dútè unique Độc đặc Độc đáo 他的画风很独特。 Tā de huàfēng hěn dútè. Phong cách vẽ của anh ấy rất độc đáo. 200 HSK 04 Trạng từ 独自 dú zì alone; by oneself; one’s own Độc tự Một mình 他独自去了国外旅行。 Tā dúzì qùle guówài lǚxíng. Anh ấy đi du lịch nước ngoài một mình. 201 HSK 04 Động từ 堵 dǔ stop up; block up; stifled; suffocated; oppressed Đổ Chặn, tắc nghẽn 这条路被堵住了。 Zhè tiáo lù bèi dǔ zhùle. Con đường này bị chặn rồi. 202 HSK 04 Động từ 堵车 dǔchē Traffic jam Đổ xa Tắc đường, kẹt xe 早上上班时间容易堵车。 Zǎoshang shàngbān shíjiān róngyì dǔchē. Buổi sáng giờ đi làm rất dễ bị tắc đường. 203 HSK 04 Danh từ 肚子 dùzi belly Đỗ tử Bụng 我的肚子疼。 Wǒ de dùzi téng. Bụng tôi đau. 204 HSK 04 Động từ 度过 dùguò Spend Độ quá Trải qua, vượt qua 我们一起度过了美好的时光。 Wǒmen yìqǐ dùguòle měihǎo de shíguāng. Chúng ta đã cùng nhau trải qua khoảng thời gian tuyệt vời. 205 HSK 04 Động từ 锻炼 duànliàn Physical exercise Đoán luyện Rèn luyện, tập thể dục 他每天早上锻炼身体。 Tā měitiān zǎoshang duànliàn shēntǐ. Anh ấy tập thể dục mỗi buổi sáng. 206 HSK 04 Động từ/Danh từ 对比 duìbǐ Contrast Đối bỉ So sánh 这两个产品的质量对比很明显。 Zhè liǎng gè chǎnpǐn de zhìliàng duìbǐ hěn míngxiǎn. Sự so sánh chất lượng giữa hai sản phẩm này rất rõ ràng. 207 HSK 04 Động từ 对付 duìfu deal with Đối phó Đối phó 这个问题很难对付。 Zhège wèntí hěn nán duìfu. Vấn đề này rất khó đối phó. 208 HSK 04 Giới từ 对于 duìyú about Đối vu Đối với 对于这个问题,我有不同的看法。 Duìyú zhège wèntí, wǒ yǒu bùtóng de kànfǎ. Đối với vấn đề này, tôi có ý kiến khác nhau. 209 HSK 04 Trạng từ 多次 duō cì repeatedly; many a time Đa thứ Nhiều lần 我多次去过那个地方。 Wǒ duōcì qùguò nàge dìfāng. Tôi đã đến nơi đó nhiều lần. 210 HSK 04 Danh từ/Trạng từ 多年 duō nián many years Đa niên Nhiều năm 他们是多年的好朋友。 Tāmen shì duōnián de hǎo péngyǒu. Họ là bạn thân nhiều năm. 211 HSK 04 Tính từ 多样 duō yàng diversity Đa dạng Nhiều loại, đa dạng 这里的商品种类多样。 Zhèlǐ de shāngpǐn zhǒnglèi duōyàng. Các mặt hàng ở đây rất đa dạng. 212 HSK 04 Tính từ 多种 duō zhǒng multiple; various; diversified; manifold Đa chủng Nhiều loại 这家超市出售多种水果。 Zhè jiā chāoshì chūshòu duō zhǒng shuǐguǒ. Siêu thị này bán nhiều loại trái cây. 213 HSK 04 Tính từ/Động từ 恶心 ěxin disgusting Ác tâm Buồn nôn, ghê tởm 这道菜的味道让我感到恶心。 Zhè dào cài de wèidào ràng wǒ gǎndào ěxīn. Món ăn này có mùi vị khiến tôi buồn nôn. 214 HSK 04 Danh từ 儿童 értóng children Nhi đồng Trẻ em 这本书适合儿童阅读。 Zhè běn shū shìhé értóng yuèdú. Cuốn sách này phù hợp cho trẻ em đọc. 215 HSK 04 Liên từ 而 ér and Nhi Mà, nhưng 他很聪明,而他哥哥很努力。 Tā hěn cōngmíng, ér tā gēgē hěn nǔlì. Anh ấy rất thông minh, còn anh trai anh ấy thì rất chăm chỉ. 216 HSK 04 Liên từ 而是 ér shì but Nhi thị Mà là 我不是老师,而是学生。 Wǒ bùshì lǎoshī, érshì xuéshēng. Tôi không phải giáo viên, mà là học sinh. 217 HSK 04 Danh từ 耳机 ěr jī earphone; headphone; headset Nhĩ cơ Tai nghe 我买了一副新耳机。 Wǒ mǎile yī fù xīn ěrjī. Tôi đã mua một chiếc tai nghe mới. 218 HSK 04 Tính từ 二手 èr shǒu second hand Nhị thủ Đồ cũ, đồ đã qua sử dụng 这辆二手车价格很便宜。 Zhè liàng èrshǒu chē jiàgé hěn piányi. Chiếc xe cũ này có giá rất rẻ. 219 HSK 04 Động từ 发挥 fāhuī Develop Phát huy Phát huy 他在比赛中发挥得很好。 Tā zài bǐsài zhōng fāhuī de hěn hǎo. Anh ấy phát huy rất tốt trong trận đấu. 220 HSK 04 Danh từ 发票 fāpiào invoice Phát phiếu Hóa đơn 你需要开发票吗? Nǐ xūyào kāi fāpiào ma? Bạn có cần xuất hóa đơn không? 221 HSK 04 Động từ 发烧 fāshāo Have a fever Phát sốt Sốt 他昨天发烧了。 Tā zuótiān fāshāo le. Hôm qua anh ấy bị sốt. 222 HSK 04 Danh từ 法 fǎ law; way; method; example; rule Pháp Pháp luật, cách 我们要遵守法律。 Wǒmen yào zūnshǒu fǎlǜ. Chúng ta phải tuân thủ pháp luật. 223 HSK 04 Danh từ 法官 fǎ guān judge Pháp quan Thẩm phán 法官宣布了判决结果。 Fǎguān xuānbùle pànjué jiéguǒ. Thẩm phán đã tuyên bố kết quả phán quyết. 224 HSK 04 Danh từ 法律 fǎlǜ Law Pháp luật Luật pháp 了解法律对每个人都很重要。 Liǎojiě fǎlǜ duì měi gèrén dōu hěn zhòngyào. Hiểu biết luật pháp rất quan trọng đối với mỗi người. 225 HSK 04 Danh từ 法院 fǎyuàn Court Pháp viện Tòa án 他去法院解决纠纷。 Tā qù fǎyuàn jiějué jiūfēn. Anh ấy đến tòa án để giải quyết tranh chấp. 226 HSK 04 Động từ 翻 fān Turn Phiên Lật, dịch 他翻开书本开始学习。 Tā fān kāi shūběn kāishǐ xuéxí. Anh ấy lật sách ra và bắt đầu học. 227 HSK 04 Động từ/Danh từ 翻译 fānyì translate Phiên dịch Dịch, biên dịch 她是一名专业的翻译。 Tā shì yī míng zhuānyè de fānyì. Cô ấy là một phiên dịch viên chuyên nghiệp. 228 HSK 04 Tính từ 烦 fán bother; to bother Phiền Phiền phức, phiền não 这件事让我很烦。 Zhè jiàn shì ràng wǒ hěn fán. Việc này khiến tôi rất phiền lòng. 229 HSK 04 Động từ 反 fǎn turn over; rebel; on the contrary; instead Phản Phản đối, ngược lại 他反对这个决定。 Tā fǎnduì zhège juédìng. Anh ấy phản đối quyết định này. 230 HSK 04 Trạng từ 反而 fǎn’ér Instead Phản nhi Ngược lại 他没有生气,反而笑了。 Tā méiyǒu shēngqì, fǎn’ér xiàole. Anh ấy không tức giận, ngược lại còn cười. 231 HSK 04 Động từ 反映 fǎnyìng reflect Phản ánh Phản ánh 这篇文章反映了社会问题。 Zhè piān wénzhāng fǎnyìngle shèhuì wèntí. Bài viết này phản ánh vấn đề xã hội. 232 HSK 04 Danh từ 方 fāng square Phương Hướng, phương diện 这个方位不对。 Zhège fāngwèi bù duì. Hướng này không đúng. 233 HSK 04 Danh từ 方案 fāng’àn programme Phương án Kế hoạch, phương án 我们需要一个更好的方案。 Wǒmen xūyào yīgè gèng hǎo de fāng’àn. Chúng ta cần một phương án tốt hơn. 234 HSK 04 Danh từ 方针 fāngzhēn policy Phương châm Chính sách, phương châm 公司制定了新的发展方针。 Gōngsī zhìdìngle xīn de fāzhǎn fāngzhēn. Công ty đã đề ra phương châm phát triển mới. 235 HSK 04 Động từ 放松 fàngsōng Relax Phóng tùng Thư giãn, thả lỏng 你应该放松一下,不要太紧张。 Nǐ yīnggāi fàngsōng yīxià, bùyào tài jǐnzhāng. Bạn nên thư giãn một chút, đừng quá căng thẳng. 236 HSK 04 Phó từ 非 fēi wrong Phi Không phải, phi 这里非工作人员不得入内。 Zhèlǐ fēi gōngzuò rényuán bùdé rùnèi. Không phải nhân viên thì không được vào đây. 237 HSK 04 Tính từ 肥 féi fat; fertile Phì Béo, màu mỡ 这头猪很肥。 Zhè tóu zhū hěn féi. Con lợn này rất béo. 238 HSK 04 Động từ 分布 fēnbù distribution Phân bố Phân bố, sắp xếp 这个地区的居民分布不均匀。 Zhège dìqū de jūmín fēnbù bù jūnyún. Dân cư khu vực này phân bố không đồng đều. 239 HSK 04 Động từ 分散 fēnsàn Dispersed Phân tán Phân tán 他们被分散到不同的房间。 Tāmen bèi fēnsàn dào bùtóng de fángjiān. Họ bị phân tán vào các phòng khác nhau. 240 HSK 04 Động từ 分手 fēnshǒu Break up Phân thủ Chia tay 他们昨天分手了。 Tāmen zuótiān fēnshǒu le. Hôm qua họ đã chia tay. 241 HSK 04 Động từ 分为 fēn wéi divide into Phân vi Chia thành 这个班分为三个小组。 Zhège bān fēnwéi sān gè xiǎozǔ. Lớp này được chia thành ba nhóm. 242 HSK 04 Số từ …分之… … fēn zhī … fractional number …phân chi… …trên… (phân số) 三分之一的学生喜欢篮球。 Sānfēnzhīyī de xuéshēng xǐhuan lánqiú. Một phần ba số học sinh thích bóng rổ. 243 HSK 04 Trạng từ 纷纷 fēnfēn one after another Phân phân Lần lượt, sôi nổi 大家纷纷发表自己的意见。 Dàjiā fēnfēn fābiǎo zìjǐ de yìjiàn. Mọi người lần lượt bày tỏ ý kiến của mình. 244 HSK 04 Động từ 奋斗 fèndòu Struggle Phấn đấu Phấn đấu 他为了梦想而奋斗。 Tā wèile mèngxiǎng ér fèndòu. Anh ấy phấn đấu vì ước mơ của mình. 245 HSK 04 Danh từ 风格 fēnggé style Phong cách Phong cách 他的绘画风格很独特。 Tā de huìhuà fēnggé hěn dútè. Phong cách vẽ của anh ấy rất độc đáo. 246 HSK 04 Danh từ 风景 fēngjǐng Scenery Phong cảnh Cảnh sắc, phong cảnh 这里的风景很美。 Zhèlǐ de fēngjǐng hěn měi. Phong cảnh ở đây rất đẹp. 247 HSK 04 Danh từ 风俗 fēngsú Customs Phong tục Phong tục 这个国家有很多有趣的风俗。 Zhège guójiā yǒu hěn duō yǒuqù de fēngsú. Quốc gia này có nhiều phong tục thú vị. 248 HSK 04 Động từ 封闭 fēngbì close Phong bế Đóng kín, khép kín 这个地区暂时封闭了。 Zhège dìqū zànshí fēngbìle. Khu vực này tạm thời bị phong tỏa. 249 HSK 04 Liên từ 否则 fǒuzé otherwise Phủ tắc Nếu không thì 你要努力,否则会失败。 Nǐ yào nǔlì, fǒuzé huì shībài. Bạn phải cố gắng, nếu không sẽ thất bại. 250 HSK 04 Danh từ 夫妇 fūfù couple Phu phụ Vợ chồng 他们是一对幸福的夫妇。 Tāmen shì yí duì xìngfú de fūfù. Họ là một cặp vợ chồng hạnh phúc. 251 HSK 04 Danh từ 夫妻 fū qī man and wife Phu thê Vợ chồng 这对夫妻结婚十年了。 Zhè duì fūqī jiéhūn shí nián le. Cặp vợ chồng này đã kết hôn 10 năm. 252 HSK 04 Danh từ 夫人 fūrén Madam Phu nhân Phu nhân, vợ 总统夫人参加了会议。 Zǒngtǒng fūrén cānjiāle huìyì. Phu nhân tổng thống đã tham dự cuộc họp. 253 HSK 04 Danh từ 符号 fúhào Symbol Phù hiệu Ký hiệu, biểu tượng 这个符号代表爱。 Zhège fúhào dàibiǎo ài. Ký hiệu này đại diện cho tình yêu. 254 HSK 04 Động từ 符合 fúhé accord with Phù hợp Phù hợp 这个方案符合我们的要求。 Zhège fāng’àn fúhé wǒmen de yāoqiú. Kế hoạch này phù hợp với yêu cầu của chúng tôi. 255 HSK 04 Động từ 付出 fù chū pay out Phó xuất Trả giá, bỏ ra 他为成功付出了很多努力。 Tā wèi chénggōng fùchūle hěn duō nǔlì. Anh ấy đã bỏ ra rất nhiều nỗ lực để thành công. 256 HSK 04 Danh từ/Động từ 负担 fùdān burden Phụ đam Gánh nặng, chịu trách nhiệm 经济负担很重。 Jīngjì fùdān hěn zhòng. Gánh nặng kinh tế rất lớn. 257 HSK 04 Danh từ/Trạng từ 附近 fùjìn nearby Phụ cận Gần đây, vùng lân cận 附近有一个超市。 Fùjìn yǒu yí gè chāoshì. Gần đây có một siêu thị. 258 HSK 04 Động từ 复制 fùzhì copy Phức chế Sao chép, nhân bản 请复制这份文件。 Qǐng fùzhì zhè fèn wénjiàn. Hãy sao chép tài liệu này. 259 HSK 04 Động từ 改善 gǎishàn Improve Cải thiện Cải thiện 我们需要改善生活条件。 Wǒmen xūyào gǎishàn shēnghuó tiáojiàn. Chúng ta cần cải thiện điều kiện sống. 260 HSK 04 Động từ 改正 gǎizhèng correction Cải chính Sửa chữa (lỗi) 你应该改正错误。 Nǐ yīnggāi gǎizhèng cuòwù. Bạn nên sửa lỗi sai. 261 HSK 04 Động từ 盖 gài cover Cái Che, đậy, xây dựng 他们在盖一座新房子。 Tāmen zài gài yí zuò xīn fángzi. Họ đang xây một ngôi nhà mới. 262 HSK 04 Động từ 概括 gàikuò Generalization Khái quát Tổng kết, khái quát 请概括文章的主要内容。 Qǐng gàikuò wénzhāng de zhǔyào nèiróng. Hãy khái quát nội dung chính của bài viết. 263 HSK 04 Cụm từ 感兴趣 gǎnxìngqù be intretested in Cảm hứng thú Hứng thú, quan tâm 我对历史很感兴趣。 Wǒ duì lìshǐ hěn gǎn xìngqù. Tôi rất hứng thú với lịch sử. 264 HSK 04 Danh từ 高潮 gāocháo climax Cao trào Cao trào, đỉnh điểm 电影的高潮部分很精彩。 Diànyǐng de gāocháo bùfèn hěn jīngcǎi. Phần cao trào của bộ phim rất hấp dẫn. 265 HSK 04 Danh từ 高价 gāo jià high price Cao giá Giá cao 这些商品的高价让人吃惊。 Zhèxiē shāngpǐn de gāojià ràng rén chījīng. Giá cao của những sản phẩm này khiến người ta ngạc nhiên. 266 HSK 04 Tính từ 高尚 gāoshàng noble Cao thượng Cao thượng 他是一个高尚的人。 Tā shì yí gè gāoshàng de rén. Anh ấy là một người cao thượng. 267 HSK 04 Danh từ 高铁 gāo tiě high-speed train; high-speed rail Cao thiết Tàu cao tốc 我们坐高铁去上海。 Wǒmen zuò gāotiě qù Shànghǎi. Chúng tôi đi tàu cao tốc đến Thượng Hải. 268 HSK 04 Trạng từ 格外 géwài especially Cách ngoại Đặc biệt, vô cùng 今天的天气格外好。 Jīntiān de tiānqì géwài hǎo. Hôm nay thời tiết đặc biệt đẹp. 269 HSK 04 Động từ 隔 gé partition; separate; divide Cách Cách, ngăn cách 这座城市被一条河隔开了两部分。 Zhè zuò chéngshì bèi yì tiáo hé gé kāi le liǎng bùfèn. Thành phố này bị một con sông ngăn cách thành hai phần. 270 HSK 04 Động từ 隔开 gé kāi separate; space out; separation; partition Cách khai Ngăn ra, tách biệt 他们用墙把两个房间隔开了。 Tāmen yòng qiáng bǎ liǎng gè fángjiān gékāi le. Họ dùng tường để ngăn hai phòng ra. 271 HSK 04 Tính từ 个别 gèbié individual Cá biệt Riêng lẻ, cá biệt 这个问题只是个别现象。 Zhège wèntí zhǐshì gèbié xiànxiàng. Vấn đề này chỉ là hiện tượng cá biệt. 272 HSK 04 Danh từ 个体 gètǐ individual Cá thể Cá nhân, đơn lẻ 每个个体都有自己的特点。 Měi gè gètǐ dōu yǒu zìjǐ de tèdiǎn. Mỗi cá nhân đều có đặc điểm riêng của mình. 273 HSK 04 Đại từ 各个 gè gè each Các cá Từng cái, từng người 各个班级都要参加比赛。 Gège bānjí dōu yào cānjiā bǐsài. Tất cả các lớp đều phải tham gia thi đấu. 274 HSK 04 Danh từ 根 gēn root Căn Rễ, gốc, căn nguyên 这棵树的根很深。 Zhè kē shù de gēn hěn shēn. Rễ của cây này rất sâu. 275 HSK 04 Giới từ/Danh từ 根据 gēnjù according to Căn cứ Dựa vào, căn cứ 根据天气预报,明天会下雨。 Gēnjù tiānqì yùbào, míngtiān huì xiàyǔ. Theo dự báo thời tiết, ngày mai sẽ có mưa. 276 HSK 04 Danh từ 工程 gōng chéng engineering; project Công trình Công trình, dự án 这个工程需要三年时间完成。 Zhège gōngchéng xūyào sān nián shíjiān wánchéng. Công trình này cần ba năm để hoàn thành. 277 HSK 04 Danh từ 公元 gōngyuán A.D. Công nguyên Công nguyên 这本书讲述了公元前的历史。 Zhè běn shū jiǎngshùle gōngyuán qián de lìshǐ. Cuốn sách này kể về lịch sử trước Công nguyên. 278 HSK 04 Động từ 供应 gōng yìng supply; provide Cung ứng Cung cấp, cung ứng 这家公司主要供应食品。 Zhè jiā gōngsī zhǔyào gōngyìng shípǐn. Công ty này chủ yếu cung cấp thực phẩm. 279 HSK 04 Trạng từ 共 gòng common; general; share; together; altogether Cộng Tổng cộng, cùng nhau 我们公司共有50名员工。 Wǒmen gōngsī gòng yǒu 50 míng yuángōng. Công ty chúng tôi có tổng cộng 50 nhân viên. 280 HSK 04 Động từ 构成 gòuchéng constitute Cấu thành Cấu tạo, hình thành 这个组织由十个成员构成。 Zhège zǔzhī yóu shí gè chéngyuán gòuchéng. Tổ chức này được cấu thành từ mười thành viên. 281 HSK 04 Danh từ 构造 gòu zào structure; construction Cấu tạo Kết cấu, cấu tạo 这座桥的构造非常坚固。 Zhè zuò qiáo de gòuzào fēicháng jiāngù. Kết cấu của cây cầu này rất vững chắc. 282 HSK 04 Động từ 购买 gòu mǎi buy; purchase Cấu mãi Mua 他最近购买了一辆新车。 Tā zuìjìn gòumǎile yī liàng xīnchē. Gần đây anh ấy đã mua một chiếc xe mới. 283 HSK 04 Động từ 购物 gòuwù Shopping Cấu vật Mua sắm 我们周末去购物吧! Wǒmen zhōumò qù gòuwù ba! Cuối tuần chúng ta đi mua sắm nhé! 284 HSK 04 Danh từ 骨头 gǔtou Bone Cốt đầu Xương 这块肉里有很多骨头。 Zhè kuài ròu lǐ yǒu hěnduō gǔtou. Miếng thịt này có nhiều xương. 285 HSK 04 Động từ/Tính từ 固定 gùdìng fixed Cố định Cố định 他的工作时间是固定的。 Tā de gōngzuò shíjiān shì gùdìng de. Giờ làm việc của anh ấy là cố định. 286 HSK 04 Danh từ 瓜 guā melon Qua Quả dưa 夏天吃西瓜很解暑。 Xiàtiān chī xīguā hěn jiěshǔ. Mùa hè ăn dưa hấu rất giải nhiệt. 287 HSK 04 Tính từ/Động từ 怪(形、副) guài strange; odd; bewildering; very; quite; rather Quái Kỳ lạ, trách móc 他的行为很怪。 Tā de xíngwéi hěn guài. Hành vi của anh ấy rất kỳ lạ. 288 HSK 04 Danh từ 关(名) guān pass; check point; customhouse; mechanism; barrier Quan Cửa ải, trạm kiểm soát 过了这个关,我们就安全了。 Guòle zhège guān, wǒmen jiù ānquán le. Qua được cửa ải này, chúng ta sẽ an toàn. 289 HSK 04 Động từ 关闭 guānbì close; shut Quan bế Đóng, tắt 请关闭手机。 Qǐng guānbì shǒujī. Vui lòng tắt điện thoại. 290 HSK 04 Giới từ 关于 guānyú about Quan vu Về, liên quan đến 这本书是关于历史的。 Zhè běn shū shì guānyú lìshǐ de. Cuốn sách này nói về lịch sử. 291 HSK 04 Danh từ 官 guān officer Quan Quan chức 他是一名政府官员。 Tā shì yī míng zhèngfǔ guānyuán. Anh ấy là một quan chức chính phủ. 292 HSK 04 Tính từ 官方 guānfāng by the government official Quan phương Chính thức 这是官方的公告。 Zhè shì guānfāng de gōnggào. Đây là thông báo chính thức. 293 HSK 04 Động từ 光临 guānglín presence Quang lâm Đến dự, ghé thăm 欢迎光临本店! Huānyíng guānglín běn diàn! Hoan nghênh quý khách ghé thăm cửa hàng! 294 HSK 04 Danh từ 光盘 guāngpán CD Quang bàn Đĩa CD/DVD 这张光盘里有很多音乐。 Zhè zhāng guāngpán lǐ yǒu hěnduō yīnyuè. Đĩa CD này có nhiều bài nhạc. 295 HSK 04 Động từ 逛 guàng Stroll Cuống Dạo chơi, dạo quanh 我们一起去逛商场吧! Wǒmen yīqǐ qù guàng shāngchǎng ba! Chúng ta cùng đi dạo trung tâm mua sắm nhé! 296 HSK 04 Động từ 归 guī return; go back Quy Trở về, thuộc về 他已经归家了。 Tā yǐjīng guī jiā le. Anh ấy đã trở về nhà. 297 HSK 04 Danh từ 规律 guīlǜ Law Quy luật Quy luật 生活要有一定的规律。 Shēnghuó yào yǒu yīdìng de guīlǜ. Cuộc sống cần có quy luật nhất định. 298 HSK 04 Danh từ 规模 guīmó scale Quy mô Quy mô 这家公司规模很大。 Zhè jiā gōngsī guīmó hěn dà. Công ty này có quy mô rất lớn. 299 HSK 04 Danh từ 规则 guīzé rule Quy tắc Quy tắc 请遵守交通规则。 Qǐng zūnshǒu jiāotōng guīzé. Hãy tuân thủ quy tắc giao thông. 300 HSK 04 Danh từ 果实 guǒshí fruit Quả thực Quả, thành quả 这棵树结出了很多果实。 Zhè kē shù jié chūle hěnduō guǒshí. Cây này ra rất nhiều quả. 301 HSK 04 Tính từ 过分 guòfèn excessive Quá phân Quá đáng 他的要求太过分了。 Tā de yāoqiú tài guòfèn le. Yêu cầu của anh ấy quá đáng quá. 302 HSK 04 Danh từ 海水 hǎi shuǐ seawater; brine; sea Hải thủy Nước biển 海水很咸,不能直接喝。 Hǎishuǐ hěn xián, bù néng zhíjiē hē. Nước biển rất mặn, không thể uống trực tiếp. 303 HSK 04 Danh từ 海鲜 hǎixiān seafood Hải tiên Hải sản 我喜欢吃海鲜。 Wǒ xǐhuan chī hǎixiān. Tôi thích ăn hải sản. 304 HSK 04 Động từ 含 hán contain; cherish; nurse; keep Hàm Chứa đựng 这个药含有维生素C。 Zhège yào hányǒu wéishēngsù C. Loại thuốc này chứa vitamin C. 305 HSK 04 Danh từ 含量 hán liàng content Hàm lượng Hàm lượng 这个产品的糖含量很高。 Zhège chǎnpǐn de táng hánliàng hěn gāo. Hàm lượng đường của sản phẩm này rất cao. 306 HSK 04 Danh từ 含义 hányì signification; meanings Hàm nghĩa Ý nghĩa bao hàm 这个词的含义很深。 Zhège cí de hányì hěn shēn. Ý nghĩa của từ này rất sâu sắc. 307 HSK 04 Động từ 含有 hán yǒu contain; have Hàm hữu Có chứa 这种食物含有丰富的蛋白质。 Zhè zhǒng shíwù hányǒu fēngfù de dànbáizhì. Loại thực phẩm này chứa nhiều protein. 308 HSK 04 Danh từ 寒假 hánjià The winter vacation Hàn giả Kỳ nghỉ đông 寒假快到了,你有什么计划? Hánjià kuài dào le, nǐ yǒu shéme jìhuà? Kỳ nghỉ đông sắp đến rồi, bạn có kế hoạch gì không? 309 HSK 04 Tính từ 寒冷 hán lěng cold; frigid; chill; frigidity Hàn lãnh Lạnh giá 今年冬天特别寒冷。 Jīnnián dōngtiān tèbié hánlěng. Mùa đông năm nay đặc biệt lạnh giá. 310 HSK 04 Danh từ 行业 hángyè industry Hàng nghiệp Ngành nghề IT是一个发展很快的行业。 IT shì yí gè fāzhǎn hěn kuài de hángyè. Công nghệ thông tin là một ngành phát triển rất nhanh. 311 HSK 04 Danh từ 航班 hángbān flight Hàng ban Chuyến bay 你的航班几点起飞? Nǐ de hángbān jǐ diǎn qǐfēi? Chuyến bay của bạn cất cánh lúc mấy giờ? 312 HSK 04 Danh từ 航空 hángkōng aviation Hàng không Hàng không 这是一家著名的航空公司。 Zhè shì yì jiā zhùmíng de hángkōng gōngsī. Đây là một hãng hàng không nổi tiếng. 313 HSK 04 Danh từ 毫米 háomǐ millimeter Hào mễ Milimet 这条线的宽度是5毫米。 Zhè tiáo xiàn de kuāndù shì wǔ háomǐ. Chiều rộng của sợi dây này là 5mm. 314 HSK 04 Danh từ 毫升 háo shēng milliliter Hào thăng Mililit 你每天要喝2000毫升水。 Nǐ měitiān yào hē 2000 háoshēng shuǐ. Mỗi ngày bạn cần uống 2000ml nước. 315 HSK 04 Danh từ 好友 hǎo yǒu friend Hảo hữu Bạn thân 我们是多年的好友。 Wǒmen shì duōnián de hǎoyǒu. Chúng tôi là bạn thân nhiều năm. 316 HSK 04 Danh từ 号码 hàomǎ number Hào mã Số (số điện thoại, số thứ tự) 你的电话号码是多少? Nǐ de diànhuà hàomǎ shì duōshǎo? Số điện thoại của bạn là bao nhiêu? 317 HSK 04 Tính từ 好 hǎo good Hảo Tốt 这个电影很好看。 Zhège diànyǐng hěn hǎokàn. Bộ phim này rất hay. 318 HSK 04 Danh từ 合同 hétong contract Hợp đồng Hợp đồng 我们已经签了合同。 Wǒmen yǐjīng qiān le hétong. Chúng tôi đã ký hợp đồng rồi. 319 HSK 04 Tính từ 黑暗 hēi àn dark; darkness; murk Hắc ám Tối tăm 房间里很黑暗。 Fángjiān lǐ hěn hēi’àn. Trong phòng rất tối. 320 HSK 04 Danh từ 红包 hóng bāo red envelope; red packet Hồng bao Lì xì 过年时,孩子们都会收到红包。 Guònián shí, háizimen dōu huì shōudào hóngbāo. Vào dịp Tết, trẻ con đều nhận được lì xì. 321 HSK 04 Danh từ 后头 hòu tou back Hậu đầu Phía sau 他的家在学校后头。 Tā de jiā zài xuéxiào hòutou. Nhà anh ấy ở phía sau trường học. 322 HSK 04 Tính từ 厚 hòu thick Hậu Dày 这本书很厚。 Zhè běn shū hěn hòu. Quyển sách này rất dày. 323 HSK 04 Động từ 呼吸 hūxī breathing Hô hấp Hít thở 深呼吸对健康有好处。 Shēn hūxī duì jiànkāng yǒu hǎochù. Hít thở sâu có lợi cho sức khỏe. 324 HSK 04 Động từ 忽视 hūshì Ignore Hốt thị Bỏ qua, lơ là 不能忽视健康问题。 Bùnéng hūshì jiànkāng wèntí. Không thể lơ là vấn đề sức khỏe. 325 HSK 04 Danh từ 户 hù household; family; door Hộ Hộ, gia đình 这村子里有50户人家。 Zhè cūnzi lǐ yǒu wǔshí hù rénjiā. Ngôi làng này có 50 hộ gia đình. 326 HSK 04 Danh từ 护士 hùshi Nurse Hộ sĩ Y tá 那位护士很有耐心。 Nà wèi hùshi hěn yǒu nàixīn. Cô y tá đó rất kiên nhẫn. 327 HSK 04 Tính từ 花(形) huā multicoloured; coloured; flowery Hoa Nhiều màu, hoa văn 她穿了一件很花的衣服。 Tā chuān le yí jiàn hěn huā de yīfu. Cô ấy mặc một bộ đồ có hoa văn sặc sỡ. 328 HSK 04 Động từ 划 huá paddle, row Hoa Chèo (thuyền) 他们正在划船。 Tāmen zhèngzài huáchuán. Họ đang chèo thuyền. 329 HSK 04 Động từ 划 huà transfer, assign, differenciate Hoạch Kẻ, vạch 他在地图上划了一条线。 Tā zài dìtú shàng huà le yì tiáo xiàn. Anh ấy đã kẻ một đường trên bản đồ. 330 HSK 04 Động từ 怀念 huáiniàn Miss Hoài niệm Nhớ nhung 我很怀念小时候的时光。 Wǒ hěn huáiniàn xiǎoshíhòu de shíguāng. Tôi rất nhớ những ngày thơ ấu. 331 HSK 04 Động từ 怀疑 huáiyí doubt Hoài nghi Nghi ngờ 我怀疑他没告诉我们真相。 Wǒ huáiyí tā méi gàosù wǒmen zhēnxiàng. Tôi nghi ngờ anh ấy không nói cho chúng tôi sự thật. 332 HSK 04 Động từ 缓解 huǎnjiě relieve Hoãn giải Giảm bớt, làm dịu 这种药可以缓解头痛。 Zhè zhǒng yào kěyǐ huǎnjiě tóutòng. Loại thuốc này có thể làm dịu cơn đau đầu. 333 HSK 04 Danh từ 黄瓜 huáng guā cucumber; cuke Hoàng qua Dưa chuột 我喜欢吃黄瓜。 Wǒ xǐhuān chī huángguā. Tôi thích ăn dưa chuột. 334 HSK 04 Danh từ 黄金 huángjīn gold Hoàng kim Vàng 这条项链是用黄金做的。 Zhè tiáo xiàngliàn shì yòng huángjīn zuò de. Sợi dây chuyền này được làm bằng vàng. 335 HSK 04 Động từ 回复 huí fù reply Hồi phục Trả lời, hồi đáp 我已经回复了他的邮件。 Wǒ yǐjīng huífùle tā de yóujiàn. Tôi đã trả lời email của anh ấy. 336 HSK 04 Động từ 汇 huì remit; converge; collection; collected things Hội Chuyển tiền, tập hợp 我给你汇了一些钱。 Wǒ gěi nǐ huìle yīxiē qián. Tôi đã chuyển cho bạn một ít tiền. 337 HSK 04 Động từ 汇报 huìbào report Hội báo Báo cáo 经理让我向大家汇报工作情况。 Jīnglǐ ràng wǒ xiàng dàjiā huìbào gōngzuò qíngkuàng. Giám đốc yêu cầu tôi báo cáo tình hình công việc cho mọi người. 338 HSK 04 Danh từ 汇率 huìlǜ exchange rate Hội suất Tỷ giá hối đoái 今天美元的汇率是多少? Jīntiān měiyuán de huìlǜ shì duōshǎo? Hôm nay tỷ giá đô la Mỹ là bao nhiêu? 339 HSK 04 Danh từ 婚礼 hūnlǐ wedding Hôn lễ Đám cưới 他们的婚礼非常浪漫。 Tāmen de hūnlǐ fēicháng làngmàn. Đám cưới của họ rất lãng mạn. 340 HSK 04 Tính từ 火(形) huǒ fiery; flaming; urgent Hỏa Nổi tiếng, phổ biến 这部电影最近很火。 Zhè bù diànyǐng zuìjìn hěn huǒ. Bộ phim này dạo gần đây rất hot. 341 HSK 04 Danh từ 伙 huǒ partner; partnership Hỏa Nhóm, băng nhóm 我们是一伙的。 Wǒmen shì yī huǒ de. Chúng tôi là một nhóm. 342 HSK 04 Danh từ 伙伴 huǒbàn Partner Hỏa bạn Đối tác, bạn đồng hành 他是我的商业伙伴。 Tā shì wǒ de shāngyè huǒbàn. Anh ấy là đối tác kinh doanh của tôi. 343 HSK 04 Trạng từ 或许 huòxǔ maybe; probably Hoặc hứa Có lẽ, có thể 明天或许会下雨。 Míngtiān huòxǔ huì xiàyǔ. Ngày mai có thể sẽ mưa. 344 HSK 04 Danh từ 货 huò goods; commodity; money Hóa Hàng hóa 这批货已经到达了。 Zhè pī huò yǐjīng dàodále. Lô hàng này đã đến nơi. 345 HSK 04 Động từ 获 huò obtain; win; reap; capture; catch Hoạch Giành được, nhận được 她获得了冠军。 Tā huòdéle guànjūn. Cô ấy giành được chức vô địch. 346 HSK 04 Động từ 获得 huòdé Get Hoạch đắc Đạt được 他获得了很多经验。 Tā huòdéle hěnduō jīngyàn. Anh ấy đã tích lũy được rất nhiều kinh nghiệm. 347 HSK 04 Động từ 获奖 huò jiǎng win a prize; receive an award Hoạch thưởng Được giải thưởng 他在比赛中获得了一等奖。 Tā zài bǐsài zhōng huòdéle yī děng jiǎng. Anh ấy giành được giải nhất trong cuộc thi. 348 HSK 04 Động từ 获取 huò qǔ gain; obtain Hoạch thủ Thu được, lấy được 你可以在网上获取更多信息。 Nǐ kěyǐ zài wǎngshàng huòqǔ gèng duō xìnxī. Bạn có thể lấy thêm thông tin trên mạng. 349 HSK 04 Trạng từ 几乎 jīhū almost Kỷ hồ Hầu như, gần như 我几乎忘了他的名字。 Wǒ jīhū wàngle tā de míngzì. Tôi gần như quên mất tên của anh ấy. 350 HSK 04 Danh từ 机构 jīgòu mechanism Cơ cấu Tổ chức, cơ quan 这是一家教育机构。 Zhè shì yī jiā jiàoyù jīgòu. Đây là một tổ chức giáo dục. 351 HSK 04 Danh từ 机遇 jīyù Opportunity Cơ ngộ Cơ hội 这是一次难得的机遇。 Zhè shì yī cì nándé de jīyù. Đây là một cơ hội hiếm có. 352 HSK 04 Động từ 积累 jīlěi accumulation Tích lũy Tích lũy 他积累了丰富的经验。 Tā jīlěile fēngfù de jīngyàn. Anh ấy đã tích lũy nhiều kinh nghiệm phong phú. 353 HSK 04 Động từ/Tính từ 激动 jīdòng Excited Kích động Xúc động, phấn khích 听到这个好消息,他激动得哭了。 Tīngdào zhège hǎo xiāoxi, tā jīdòng de kūle. Khi nghe tin tốt này, anh ấy xúc động đến phát khóc. 354 HSK 04 Tính từ 激烈 jīliè fierce Kích liệt Kịch liệt, quyết liệt 这场比赛非常激烈。 Zhè chǎng bǐsài fēicháng jīliè. Trận đấu này rất quyết liệt. 355 HSK 04 Động từ 及格 jígé pass Cập cách Đạt tiêu chuẩn, qua môn 我这次考试及格了。 Wǒ zhè cì kǎoshì jígé le. Tôi đã qua kỳ thi lần này. 356 HSK 04 Phó từ 极 jí extremely Cực Cực kỳ, vô cùng 这道菜极好吃。 Zhè dào cài jí hǎochī. Món ăn này cực kỳ ngon. 357 HSK 04 Trạng từ 极其 jíqí extremely Cực kỳ Cực kỳ, vô cùng 这个问题极其复杂。 Zhège wèntí jíqí fùzá. Vấn đề này cực kỳ phức tạp. 358 HSK 04 Trạng từ 即将 jíjiāng soon Tức tương Sắp, sắp sửa 我们的公司即将上市。 Wǒmen de gōngsī jíjiāng shàngshì. Công ty của chúng tôi sắp lên sàn. 359 HSK 04 Trạng từ 急忙 jímáng Hastily Cấp mang Vội vàng 他急忙赶去机场。 Tā jímáng gǎn qù jīchǎng. Anh ấy vội vã chạy đến sân bay. 360 HSK 04 Động từ 集合 jíhé aggregate Tập hợp Tập hợp, tụ tập 我们明天早上八点集合。 Wǒmen míngtiān zǎoshang bā diǎn jíhé. Chúng ta sẽ tập hợp vào 8 giờ sáng mai. 361 HSK 04 Động từ 记载 jìzǎi Record Ký tải Ghi chép, ghi lại 这本书详细记载了历史事件。 Zhè běn shū xiángxì jìzǎi le lìshǐ shìjiàn. Cuốn sách này ghi chép chi tiết các sự kiện lịch sử. 362 HSK 04 Danh từ 纪律 jìlǜ discipline Kỷ luật Kỷ luật 学校要求学生严格遵守纪律。 Xuéxiào yāoqiú xuéshēng yángé zūnshǒu jìlǜ. Trường học yêu cầu học sinh nghiêm túc tuân thủ kỷ luật. 363 HSK 04 Danh từ 技巧 jìqiǎo Skill Kỹ xảo Kỹ năng, kỹ xảo 学习一门外语需要一定的技巧。 Xuéxí yīmén wàiyǔ xūyào yīdìng de jìqiǎo. Học một ngoại ngữ cần có một số kỹ năng nhất định. 364 HSK 04 Danh từ 系 xì department Hệ Khoa, hệ thống, liên kết 他在大学里学的是经济系。 Tā zài dàxué lǐ xué de shì jīngjì xì. Anh ấy học ngành kinh tế ở đại học. 365 HSK 04 Danh từ 季 jì season; period Quý Mùa, quý 春季是我最喜欢的季节。 Chūnjì shì wǒ zuì xǐhuān de jìjié. Mùa xuân là mùa tôi thích nhất. 366 HSK 04 Danh từ 季度 jìdù quarter (of a year) Quý độ Quý (3 tháng) 公司每季度都会进行财务审查。 Gōngsī měi jìdù dūhuì jìnxíng cáiwù shěnchá. Công ty kiểm tra tài chính mỗi quý. 367 HSK 04 Danh từ 季节 jìjié Season Quý tiết Mùa 每个季节都有不同的美景。 Měi gè jìjié dōu yǒu bùtóng de měijǐng. Mỗi mùa đều có những cảnh đẹp khác nhau. 368 HSK 04 Liên từ 既 jì already; since; as Ký Đã, vừa…vừa 他既聪明又勤奋。 Tā jì cōngmíng yòu qínfèn. Anh ấy vừa thông minh vừa chăm chỉ. 369 HSK 04 Liên từ 既然 jìrán Since Ký nhiên Đã vậy, nếu đã 既然你不想去,那就别勉强自己了。 Jìrán nǐ bù xiǎng qù, nà jiù bié miǎnqiǎng zìjǐ le. Nếu đã không muốn đi thì đừng ép bản thân. 370 HSK 04 Động từ 寄 jì send Ký Gửi 我昨天寄了一封信给朋友。 Wǒ zuótiān jì le yī fēng xìn gěi péngyǒu. Hôm qua tôi gửi một bức thư cho bạn. 371 HSK 04 Động từ 加班 jiābān overtime work Gia ban Tăng ca 这周我们需要加班完成项目。 Zhè zhōu wǒmen xūyào jiābān wánchéng xiàngmù. Tuần này chúng tôi phải tăng ca để hoàn thành dự án. 372 HSK 04 Động từ 加入 jiā rù add; mix; join; become a member Gia nhập Gia nhập, tham gia 我刚刚加入了一个读书俱乐部。 Wǒ gānggāng jiārù le yī gè dúshū jùlèbù. Tôi vừa tham gia một câu lạc bộ đọc sách. 373 HSK 04 Danh từ 加油站 jiāyóuzhàn Gas station Gia du trạm Trạm xăng 附近有一个很大的加油站。 Fùjìn yǒu yī gè hěn dà de jiāyóuzhàn. Gần đây có một trạm xăng rất lớn. 374 HSK 04 Danh từ 家务 jiāwù Housework Gia vụ Việc nhà 我每天都要做一些家务。 Wǒ měitiān dōu yào zuò yīxiē jiāwù. Tôi phải làm một số việc nhà mỗi ngày. 375 HSK 04 Liên từ 假如 jiǎrú If Giả như Nếu như, giả dụ 假如明天下雨,我们就不去爬山了。 Jiǎrú míngtiān xiàyǔ, wǒmen jiù bù qù páshān le. Nếu ngày mai trời mưa, chúng ta sẽ không đi leo núi nữa. 376 HSK 04 Tính từ 坚固 jiāngù strong Kiên cố Chắc chắn, bền vững 这座桥非常坚固。 Zhè zuò qiáo fēicháng jiāngù. Cây cầu này rất chắc chắn. 377 HSK 04 Động từ 检测 jiǎn cè detect; test Kiểm trắc Kiểm tra, đo lường 这个机器可以检测空气质量。 Zhège jīqì kěyǐ jiǎncè kōngqì zhìliàng. Máy này có thể kiểm tra chất lượng không khí. 378 HSK 04 Động từ 减 jiǎn subtract; reduce; decrease; cut; minus Giảm Giảm, bớt 这个月我的开销减少了很多。 Zhège yuè wǒ de kāixiāo jiǎnshǎo le hěn duō. Chi tiêu của tôi trong tháng này đã giảm đi đáng kể. 379 HSK 04 Động từ 减肥 jiǎnféi Reduce weight Giảm phì Giảm cân 我正在努力减肥。 Wǒ zhèngzài nǔlì jiǎnféi. Tôi đang cố gắng giảm cân. 380 HSK 04 Động từ 减少 jiǎnshǎo reduce Giảm thiểu Giảm bớt 我们要减少塑料的使用。 Wǒmen yào jiǎnshǎo sùliào de shǐyòng. Chúng ta cần giảm bớt việc sử dụng nhựa. 381 HSK 04 Danh từ 简历 jiǎnlì resume Giản lịch Sơ yếu lý lịch 你可以先发一份简历给我们。 Nǐ kěyǐ xiān fā yī fèn jiǎnlì gěi wǒmen. Bạn có thể gửi trước một bản CV cho chúng tôi. 382 HSK 04 Động từ 健身 jiànshēn workout Kiện thân Tập thể dục 我每天早上都会去健身房健身。 Wǒ měitiān zǎoshang dūhuì qù jiànshēnfáng jiànshēn. Mỗi sáng tôi đều đến phòng gym tập thể dục. 383 HSK 04 Trạng từ 渐渐 jiàn jiàn gradually; step by step Tiệm tiệm Dần dần 天渐渐黑了,我们该回家了。 Tiān jiànjiàn hēi le, wǒmen gāi huíjiā le. Trời dần tối rồi, chúng ta nên về nhà thôi. 384 HSK 04 Danh từ 江 jiāng river Giang Sông 长江是中国最长的河流。 Chángjiāng shì Zhōngguó zuì cháng de héliú. Trường Giang là con sông dài nhất Trung Quốc. 385 HSK 04 Động từ 讲究 jiǎngjiu Pay attention to, stress Giảng cứu Chú trọng, coi trọng 他很讲究穿着。 Tā hěn jiǎngjiu chuānzhuó. Anh ấy rất chú trọng đến cách ăn mặc. 386 HSK 04 Danh từ 讲座 jiǎngzuò Lecture Giảng tọa Buổi tọa đàm 明天学校有一个关于人工智能的讲座。 Míngtiān xuéxiào yǒu yī gè guānyú réngōng zhìnéng de jiǎngzuò. Ngày mai trường có một buổi tọa đàm về trí tuệ nhân tạo. 387 HSK 04 Danh từ 奖 jiǎng award; prize; reward Thưởng Giải thưởng 他在比赛中获得了一等奖。 Tā zài bǐsài zhōng huòdé le yī děng jiǎng. Anh ấy giành được giải nhất trong cuộc thi. 388 HSK 04 Danh từ 奖金 jiǎngjīn bonus Thưởng kim Tiền thưởng 今年公司给员工发了不少奖金。 Jīnnián gōngsī gěi yuángōng fā le bù shǎo jiǎngjīn. Năm nay công ty phát khá nhiều tiền thưởng cho nhân viên. 389 HSK 04 Danh từ 奖学金 jiǎng xué jīn scholarship; fellowship Thưởng học kim Học bổng 他获得了一所大学的奖学金。 Tā huòdé le yī suǒ dàxué de jiǎngxuéjīn. Anh ấy nhận được học bổng từ một trường đại học. 390 HSK 04 Động từ 降 jiàng fall; drop; descend; come down; lower Giáng Giảm, hạ xuống 由于天气变冷,气温开始下降。 Yóuyú tiānqì biàn lěng, qìwēn kāishǐ xiàjiàng. Do thời tiết trở lạnh, nhiệt độ bắt đầu giảm xuống. 391 HSK 04 Động từ 降低 jiàngdī reduce Giáng đê Hạ thấp, giảm xuống 这家商店降低了商品价格。 Zhè jiā shāngdiàn jiàngdīle shāngpǐn jiàgé. Cửa hàng này đã giảm giá hàng hóa. 392 HSK 04 Động từ 降价 jiàng jià cut price; reduce price Giáng giá Giảm giá 这台手机正在降价。 Zhè tái shǒujī zhèngzài jiàngjià. Chiếc điện thoại này đang giảm giá. 393 HSK 04 Động từ 降落 jiàngluò land Giáng lạc Hạ cánh 飞机顺利降落在机场。 Fēijī shùnlì jiàngluò zài jīchǎng. Máy bay hạ cánh an toàn xuống sân bay. 394 HSK 04 Động từ 降温 jiàng wēn lower the temperature; drop in temperature Giáng ôn Giảm nhiệt độ 天气突然降温了。 Tiānqì tūrán jiàngwēnle. Thời tiết đột nhiên trở lạnh. 395 HSK 04 Động từ 交换 jiāohuàn exchange Giao hoán Trao đổi 他们交换了礼物。 Tāmen jiāohuànle lǐwù. Họ đã trao đổi quà tặng. 396 HSK 04 Động từ 交际 jiāojì communication Giao tế Giao tiếp 他不擅长交际。 Tā bù shàncháng jiāojì. Anh ấy không giỏi giao tiếp. 397 HSK 04 Danh từ/Động từ 教授 jiàoshòu professor Giáo thụ Giáo sư/Giảng dạy 他是大学教授。 Tā shì dàxué jiàoshòu. Ông ấy là giáo sư đại học. 398 HSK 04 Danh từ/Động từ 教训 jiàoxùn lesson Giáo huấn Bài học/Dạy bảo 这次失败给了他一个教训。 Zhè cì shībài gěile tā yīgè jiàoxùn. Thất bại lần này đã cho anh ấy một bài học. 399 HSK 04 Danh từ 阶段 jiēduàn stage Giai đoạn Giai đoạn, thời kỳ 这个项目正在关键阶段。 Zhège xiàngmù zhèngzài guānjiàn jiēduàn. Dự án này đang ở giai đoạn quan trọng. 400 HSK 04 Danh từ 街道 jiēdào Street Nhai đạo Đường phố 这条街道很干净。 Zhè tiáo jiēdào hěn gānjìng. Con đường này rất sạch sẽ. 401 HSK 04 Động từ 节省 jiéshěng save Tiết tỉnh Tiết kiệm 我们应该节省用水。 Wǒmen yīnggāi jiéshěng yòngshuǐ. Chúng ta nên tiết kiệm nước. 402 HSK 04 Động từ 结 jié bear; form; knit; knot Kết Kết lại, buộc 这条绳子打了个结。 Zhè tiáo shéngzi dǎle gè jié. Sợi dây này đã được thắt nút. 403 HSK 04 Danh từ 结构 jiégòu structure Kết cấu Kết cấu, cấu trúc 这座建筑的结构很特别。 Zhè zuò jiànzhù de jiégòu hěn tèbié. Cấu trúc của tòa nhà này rất đặc biệt. 404 HSK 04 Danh từ 结论 jiélùn conclusion Kết luận Kết luận 经过讨论,我们得出了结论。 Jīngguò tǎolùn, wǒmen déchūle jiélùn. Sau khi thảo luận, chúng tôi đã đưa ra kết luận. 405 HSK 04 Danh từ 姐妹 jiě mèi sisters Tỷ muội Chị em gái 她们是亲姐妹。 Tāmen shì qīn jiěmèi. Họ là chị em ruột. 406 HSK 04 Động từ 解释 jiěshì explain Giải thích Giải thích 请你解释一下这个词的意思。 Qǐng nǐ jiěshì yīxià zhège cí de yìsi. Xin hãy giải thích nghĩa của từ này. 407 HSK 04 Trạng từ 尽快 jǐnkuài as soon as possible Tận khoái Càng sớm càng tốt 请尽快完成任务。 Qǐng jǐnkuài wánchéng rènwù. Hãy hoàn thành nhiệm vụ càng sớm càng tốt. 408 HSK 04 Tính từ 紧密 jǐn mì close; inseparable Khẩn mật Chặt chẽ, mật thiết 他们关系紧密。 Tāmen guānxì jǐnmì. Mối quan hệ của họ rất mật thiết. 409 HSK 04 Động từ 尽力 jìnlì Try the best Tận lực Cố gắng hết sức 我会尽力帮助你。 Wǒ huì jìnlì bāngzhù nǐ. Tôi sẽ cố gắng hết sức giúp bạn. 410 HSK 04 Danh từ/Động từ 进口 jìnkǒu Imported Nhập khẩu Nhập khẩu 这些商品是从国外进口的。 Zhèxiē shāngpǐn shì cóng guówài jìnkǒu de. Những mặt hàng này được nhập khẩu từ nước ngoài. 411 HSK 04 Danh từ 近代 jìndài Modern Cận đại Cận đại, thời cận đại 他研究近代历史。 Tā yánjiū jìndài lìshǐ. Anh ấy nghiên cứu lịch sử cận đại. 412 HSK 04 Động từ 禁止 jìnzhǐ prohibit Cấm chỉ Cấm, không cho phép 这里禁止吸烟。 Zhèlǐ jìnzhǐ xīyān. Ở đây cấm hút thuốc. 413 HSK 04 Danh từ/Tính từ 经典 jīngdiǎn classics; scriptures Kinh điển Kinh điển, cổ điển 这是一部经典小说。 Zhè shì yī bù jīngdiǎn xiǎoshuō. Đây là một tiểu thuyết kinh điển. 414 HSK 04 Danh từ 精力 jīnglì energy Tinh lực Năng lượng, tinh lực 他充满精力。 Tā chōngmǎn jīnglì. Anh ấy tràn đầy năng lượng. 415 HSK 04 Trạng từ 竟然 jìngrán Unexpectedly Cánh nhiên Không ngờ, vậy mà 他竟然不知道这件事。 Tā jìngrán bù zhīdào zhè jiàn shì. Anh ấy không ngờ lại không biết chuyện này. 416 HSK 04 Danh từ 镜头 jìngtóu Camera lens Kính đầu Ống kính, cảnh quay 这个电影的镜头很震撼。 Zhège diànyǐng de jìngtóu hěn zhènhàn. Cảnh quay của bộ phim này rất ấn tượng. 417 HSK 04 Danh từ 镜子 jìngzi Mirror Kính tử Gương, kính soi 她在镜子前整理头发。 Tā zài jìngzi qián zhěnglǐ tóufà. Cô ấy chỉnh lại tóc trước gương. 418 HSK 04 Trạng từ 究竟 jiūjìng exactly Cứu cánh Rốt cuộc, cuối cùng 你究竟想说什么? Nǐ jiūjìng xiǎng shuō shénme? Rốt cuộc bạn muốn nói gì? 419 HSK 04 Danh từ 酒吧 jiǔbā Bar Tửu ba Quán bar 他们晚上去酒吧喝酒。 Tāmen wǎnshàng qù jiǔbā hējiǔ. Buổi tối họ đi quán bar uống rượu. 420 HSK 04 Danh từ 居民 jūmín residents Cư dân Cư dân, người sinh sống tại một nơi 这个小区的居民很友好。 Zhège xiǎoqū de jūmín hěn yǒuhǎo. Cư dân của khu này rất thân thiện. 421 HSK 04 Động từ 居住 jūzhù live Cư trú Sinh sống 他在北京居住了十年。 Tā zài Běijīng jūzhù le shí nián. Anh ấy đã sống ở Bắc Kinh mười năm. 422 HSK 04 Danh từ 局(名) jú bureau; part; portion; innings; gathering Cục Cục, sở 这件事由教育局负责。 Zhè jiàn shì yóu jiàoyùjú fùzé. Việc này do Sở giáo dục phụ trách. 423 HSK 04 Tính từ 巨大 jùdà huge Cự đại To lớn 这座桥的规模巨大。 Zhè zuò qiáo de guīmó jùdà. Cây cầu này có quy mô rất lớn. 424 HSK 04 Động từ 具备 jùbèi Have, possess Cụ bị Có đủ 他具备领导的能力。 Tā jùbèi lǐngdǎo de nénglì. Anh ấy có đủ khả năng lãnh đạo. 425 HSK 04 Danh từ, động từ 距离 jùlí distance Cự ly Khoảng cách 这里距离市中心很远。 Zhèlǐ jùlí shì zhōngxīn hěn yuǎn. Nơi này cách trung tâm thành phố rất xa. 426 HSK 04 Động từ 聚 jù assemble; gather; get together Tụ Tập hợp 朋友们每周五都会聚在一起。 Péngyǒumen měi zhōu wǔ dōu huì jù zài yīqǐ. Bạn bè tụ tập mỗi thứ sáu. 427 HSK 04 Danh từ, động từ 聚会 jùhuì Party Tụ hội Buổi tụ họp 我们计划周末举办一个聚会。 Wǒmen jìhuà zhōumò jǔbàn yīgè jùhuì. Chúng tôi dự định tổ chức một buổi gặp mặt vào cuối tuần. 428 HSK 04 Danh từ 卷 juǎn roll, curly, reel Quyển Cuộn, cuốn 他买了一卷胶带。 Tā mǎile yī juǎn jiāodài. Anh ấy mua một cuộn băng dính. 429 HSK 04 Động từ 卷 juàn volume; file Quyển Cuộn lên 风把树叶卷起来了。 Fēng bǎ shùyè juǎn qǐlái le. Gió cuốn lá cây lên. 430 HSK 04 Danh từ 角色 juésè role Giác sắc Vai trò, nhân vật 他在这部电影中扮演主角。 Tā zài zhè bù diànyǐng zhōng bànyǎn zhǔjué. Anh ấy đóng vai chính trong bộ phim này. 431 HSK 04 Động từ 开花 kāi huā flower; bloom; blossom Khai hoa Ra hoa 春天来了,花儿开了。 Chūntiān láile, huār kāile. Mùa xuân đến, hoa nở rồi. 432 HSK 04 Danh từ 开水 kāishuǐ Boiling water Khai thủy Nước sôi 请给我一杯开水。 Qǐng gěi wǒ yī bēi kāishuǐ. Vui lòng cho tôi một cốc nước sôi. 433 HSK 04 Động từ 看不起 kànbuqǐ Despise Khán bất khởi Coi thường 他看不起努力工作的人。 Tā kànbuqǐ nǔlì gōngzuò de rén. Anh ta coi thường những người làm việc chăm chỉ. 434 HSK 04 Phó từ 看来 kàn lái it seems; it appears Khán lai Xem ra 看来他今天很忙。 Kànlái tā jīntiān hěn máng. Xem ra hôm nay anh ấy rất bận. 435 HSK 04 Động từ 看望 kànwàng visit Khán vọng Thăm hỏi 我周末去看望爷爷奶奶。 Wǒ zhōumò qù kànwàng yéyé nǎinai. Cuối tuần tôi đi thăm ông bà. 436 HSK 04 Động từ 考察 kǎochá Investigate Khảo sát Khảo sát, nghiên cứu 他们去农村考察农业发展情况。 Tāmen qù nóngcūn kǎochá nóngyè fāzhǎn qíngkuàng. Họ đi khảo sát tình hình phát triển nông nghiệp ở nông thôn. 437 HSK 04 Động từ 考虑 kǎolǜ Consider Khảo lự Suy nghĩ, cân nhắc 我会认真考虑你的建议。 Wǒ huì rènzhēn kǎolǜ nǐ de jiànyì. Tôi sẽ cân nhắc nghiêm túc đề xuất của bạn. 438 HSK 04 Lượng từ 棵 kē Tree (measure word) Khoa Cây (lượng từ) 这棵树已经有百年历史了。 Zhè kē shù yǐjīng yǒu bǎinián lìshǐ le. Cây này đã có lịch sử trăm năm. 439 HSK 04 Phó từ 可见 kějiàn So Khả kiến Có thể thấy 他的态度很积极,可见他很喜欢这个工作。 Tā de tàidù hěn jījí, kějiàn tā hěn xǐhuan zhège gōngzuò.
Thái độ của anh ấy rất tích cực, có thể thấy anh ấy rất thích công việc này.
440 HSK 04 Danh từ 空间 kōngjiān space Không gian Không gian 这个房间的空间很大。 Zhège fángjiān de kōngjiān hěn dà. Phòng này có không gian rất rộng. 441 HSK 04 Tính từ 空 kōng empty Không Trống rỗng 这个房子是空的。 Zhège fángzi shì kōng de. Ngôi nhà này trống không. 442 HSK 04 Danh từ 口袋 kǒu dài pocket Khẩu đại Túi áo, túi quần 他的手机在口袋里。 Tā de shǒujī zài kǒudài lǐ. Điện thoại của anh ấy ở trong túi. 443 HSK 04 Danh từ 口语 kǒu yǔ spoken language Khẩu ngữ Ngôn ngữ nói 他的汉语口语很好。 Tā de Hànyǔ kǒuyǔ hěn hǎo. Khả năng nói tiếng Trung của anh ấy rất tốt. 444 HSK 04 Tính từ 苦 kǔ bitter Khổ Đắng, khổ 这种药很苦。 Zhè zhǒng yào hěn kǔ. Loại thuốc này rất đắng. 445 HSK 04 Danh từ 会计 kuàijì accountant Hội kế Kế toán 我姐姐是公司会计。 Wǒ jiějiě shì gōngsī kuàijì. Chị tôi là kế toán công ty. 446 HSK 04 Danh từ, động từ 快递 kuài dì express delivery Khoái đệ Chuyển phát nhanh 我昨天寄了一份快递。 Wǒ zuótiān jì le yī fèn kuàidì. Hôm qua tôi gửi một kiện hàng chuyển phát nhanh. 447 HSK 04 Tính từ 宽 kuān wide Khoan Rộng 这条街很宽。 Zhè tiáo jiē hěn kuān. Con đường này rất rộng. 448 HSK 04 Tính từ 宽广 kuān guǎng broad; vast; extensive Khoan quảng Bao la, rộng lớn 这片草原非常宽广。 Zhè piàn cǎoyuán fēicháng kuānguǎng. Đồng cỏ này rất rộng lớn. 449 HSK 04 Danh từ 矿泉水 kuàngquánshuǐ Mineral water Khoáng tuyền thủy Nước khoáng 我每天都喝矿泉水。 Wǒ měitiān dōu hē kuàngquánshuǐ. Tôi uống nước khoáng mỗi ngày. 450 HSK 04 Động từ 扩大 kuòdà Expand Khuếch đại Mở rộng 他们决定扩大公司的规模。 Tāmen juédìng kuòdà gōngsī de guīmó. Họ quyết định mở rộng quy mô công ty. 451 HSK 04 Động từ 扩展 kuò zhǎn expand; extend; spread; develop Khuếch triển Mở rộng 我们计划扩展公司的业务。 Wǒmen jìhuà kuòzhǎn gōngsī de yèwù. Chúng tôi dự định mở rộng hoạt động kinh doanh của công ty. 452 HSK 04 Danh từ 括号 kuò hào brackets; parentheses Quát hào Dấu ngoặc 请在括号里填上正确的答案。 Qǐng zài guàhào lǐ tián shàng zhèngquè de dá’àn. Vui lòng điền câu trả lời đúng vào trong ngoặc. 453 HSK 04 Danh từ 垃圾 lā jī rubbish; garbage; refuse; waste Lạp cáp Rác 请不要随地扔垃圾。 Qǐng bùyào suídì rēng lājī. Xin đừng vứt rác bừa bãi. 454 HSK 04 Động từ 拉开 lā kāi pull open; undraw; zip Lạp khai Kéo ra, mở rộng 他拉开了窗帘,让阳光照进来。 Tā lākāi le chuānglián, ràng yángguāng zhào jìnlái. Anh ấy kéo rèm cửa ra để ánh nắng chiếu vào. 455 HSK 04 Tính từ 辣 là hot, spicy Lạt Cay 这道菜太辣了,我吃不下。 Zhè dào cài tài là le, wǒ chī bù xià. Món này cay quá, tôi không ăn nổi. 456 HSK 04 Động từ 来不及 láibují There’s not enough time Lai bất cập Không kịp 我起晚了,来不及吃早饭。 Wǒ qǐ wǎn le, láibují chī zǎofàn. Tôi dậy muộn nên không kịp ăn sáng. 457 HSK 04 Động từ 来得及 láidejí In time Lai đắc cập Kịp 现在出发还来得及。 Xiànzài chūfā hái láidejí. Bây giờ xuất phát vẫn kịp. 458 HSK 04 Danh từ 来源 láiyuán source Lai nguyên Nguồn gốc 这本书的资料来源很可靠。 Zhè běn shū de zīliào láiyuán hěn kěkào. Nguồn tài liệu của cuốn sách này rất đáng tin cậy. 459 HSK 04 Danh từ 老公 lǎo gōng husband Lão công Chồng 我老公做的饭很好吃。 Wǒ lǎogōng zuò de fàn hěn hǎochī. Chồng tôi nấu ăn rất ngon. 460 HSK 04 Danh từ 老家 lǎo jiā hometown; home state Lão gia Quê nhà 我的老家在一个小村庄。 Wǒ de lǎojiā zài yī gè xiǎo cūnzhuāng. Quê tôi ở một ngôi làng nhỏ. 461 HSK 04 Danh từ 老婆 lǎopó wife Lão bà Vợ 他和老婆一起去旅行了。 Tā hé lǎopó yīqǐ qù lǚxíng le. Anh ấy đi du lịch cùng vợ. 462 HSK 04 Tính từ 老实 lǎoshi honest Lão thật Thật thà 他是一个非常老实的人。 Tā shì yī gè fēicháng lǎoshí de rén. Anh ấy là một người rất thật thà. 463 HSK 04 Danh từ 乐趣 lèqù pleasure Lạc thú Niềm vui, thú vui 运动给我带来了很多乐趣。 Yùndòng gěi wǒ dàilái le hěn duō lèqù. Thể thao mang lại cho tôi rất nhiều niềm vui. 464 HSK 04 Danh từ 泪 lèi tear; teardrop Lệ Nước mắt 她的眼里充满了泪。 Tā de yǎn lǐ chōngmǎn le lèi. Mắt cô ấy tràn đầy nước mắt. 465 HSK 04 Danh từ 泪水 lèi shuǐ tear; teardrop Lệ thủy Nước mắt 他忍不住流下了泪水。 Tā rěnbuzhù liúxià le lèishuǐ. Anh ấy không kìm được mà rơi nước mắt. 466 HSK 04 Danh từ 类型 lèixíng type Loại hình Loại, thể loại 你喜欢哪种类型的电影? Nǐ xǐhuān nǎ zhǒng lèixíng de diànyǐng? Bạn thích thể loại phim nào? 467 HSK 04 Tính từ 冷静 lěngjìng calm down Lãnh tĩnh Bình tĩnh 面对困难,我们需要冷静思考。 Miànduì kùnnán, wǒmen xūyào lěngjìng sīkǎo. Khi đối mặt với khó khăn, chúng ta cần suy nghĩ bình tĩnh. 468 HSK 04 Danh từ 厘米 límǐ centimeter Li mi Centimet 这个桌子的高度是八十厘米。 Zhège zhuōzi de gāodù shì bāshí límǐ. Chiều cao của chiếc bàn này là 80 cm. 469 HSK 04 Động từ 离不开 lí bù kāi can’t do without Ly bất khai Không thể rời xa 现代人离不开手机。 Xiàndài rén líbùkāi shǒujī. Người hiện đại không thể rời xa điện thoại. 470 HSK 04 Danh từ 力气 lìqi Strength Lực khí Sức lực 他已经没有力气再走了。 Tā yǐjīng méiyǒu lìqi zài zǒu le. Anh ấy đã không còn sức để đi nữa. 471 HSK 04 Danh từ 历史 lìshǐ History Lịch sử Lịch sử 这座城市有着悠久的历史。 Zhè zuò chéngshì yǒuzhe yōujiǔ de lìshǐ. Thành phố này có lịch sử lâu đời. 472 HSK 04 Trạng từ 立即 lìjí immediately Lập tức Ngay lập tức 发生火灾时要立即报警。 Fāshēng huǒzāi shí yào lìjí bàojǐng. Khi xảy ra hỏa hoạn, phải báo cảnh sát ngay lập tức. 473 HSK 04 Danh từ 利息 lìxī accrual; interest Lợi tức Tiền lãi 存款可以获得一定的利息。 Cúnkuǎn kěyǐ huòdé yīdìng de lìxī. Gửi tiền tiết kiệm có thể nhận được một khoản lãi nhất định. 474 HSK 04 Danh từ 利益 lìyì interest Lợi ích Lợi ích 我们要维护公司的利益。 Wǒmen yào wéihù gōngsī de lìyì. Chúng ta phải bảo vệ lợi ích của công ty. 475 HSK 04 Đại từ 俩 liǎ Two Lưỡng Hai (người) 我们俩是好朋友。 Wǒmen liǎ shì hǎo péngyǒu. Hai chúng tôi là bạn tốt. 476 HSK 04 Tính từ 良好 liánghǎo good Lương hảo Tốt đẹp 他有良好的学习习惯。 Tā yǒu liánghǎo de xuéxí xíguàn. Anh ấy có thói quen học tập tốt. 477 HSK 04 Danh từ/Động từ 量 liáng measure; estimate; amount Lượng Lượng, đo lường 你要控制盐的摄入量。 Nǐ yào kòngzhì yán de shèrù liàng. Bạn cần kiểm soát lượng muối tiêu thụ. 478 HSK 04 Danh từ 粮食 liángshi foodstuff Lương thực Lương thực 粮食是国家的重要资源。 Liángshí shì guójiā de zhòngyào zīyuán. Lương thực là nguồn tài nguyên quan trọng của quốc gia. 479 HSK 04 Danh từ 两边 liǎng biān both sides Lưỡng biên Hai bên 这条街的两边都是商店。 Zhè tiáo jiē de liǎngbiān dōu shì shāngdiàn. Hai bên con phố này đều là cửa hàng. 480 HSK 04 Động từ 疗养 liáo yǎng recuperate; convalesce Liệu dưỡng Dưỡng bệnh, điều dưỡng 他去海边疗养身体。 Tā qù hǎibiān liáoyǎng shēntǐ. Anh ấy đến biển để điều dưỡng sức khỏe. 481 HSK 04 Tính từ 了不起 liǎobuqǐ Amazing Liễu bất khởi Tuyệt vời, đáng khâm phục 他是一个了不起的科学家。 Tā shì yīgè liǎobùqǐ de kēxuéjiā. Ông ấy là một nhà khoa học vĩ đại. 482 HSK 04 Động từ 了解 liǎojiě understand Liễu giải Hiểu rõ, tìm hiểu 我了解你的想法。 Wǒ liǎojiě nǐ de xiǎngfǎ. Tôi hiểu suy nghĩ của bạn. 483 HSK 04 Danh từ/Động từ 列 liè arrange; line up; list Liệt Hàng, dãy, xếp vào 他把这些数据列在表格里。 Tā bǎ zhèxiē shùjù liè zài biǎogé lǐ. Anh ấy liệt kê dữ liệu này vào bảng. 484 HSK 04 Danh từ 列车 lièchē train Liệt xa Đoàn tàu 列车准时出发了。 Lièchē zhǔnshí chūfā le. Đoàn tàu khởi hành đúng giờ. 485 HSK 04 Động từ 列入 liè rù included in Liệt nhập Đưa vào danh sách 他的名字被列入候选人名单。 Tā de míngzì bèi lièrù hòuxuǎn rén míngdān. Tên anh ấy được đưa vào danh sách ứng cử viên. 486 HSK 04 Động từ 列为 liè wéi be classified as; listed as Liệt vi Được xếp vào 这个项目被列为国家重点工程。 Zhège xiàngmù bèi lièwéi guójiā zhòngdiǎn gōngchéng. Dự án này được xếp vào công trình trọng điểm quốc gia. 487 HSK 04 Tính từ/Trạng từ 临时 línshí temporary Lâm thời Tạm thời 我只是临时住在这里。 Wǒ zhǐshì línshí zhù zài zhèlǐ. Tôi chỉ ở đây tạm thời. 488 HSK 04 Danh từ 零食 língshí snacks Linh thực Đồ ăn vặt 小孩子都喜欢吃零食。 Xiǎo háizi dōu xǐhuān chī língshí. Trẻ con đều thích ăn vặt. 489 HSK 04 Động từ 流传 liúchuán spread Lưu truyền Lưu truyền, lan truyền 这个故事已经流传了几百年。 Zhège gùshì yǐjīng liúchuánle jǐ bǎi nián. Câu chuyện này đã lưu truyền mấy trăm năm. 490 HSK 04 Danh từ 楼梯 lóu tī stairs; staircase; stairway Lâu thê Cầu thang 你可以走楼梯上去。 Nǐ kěyǐ zǒu lóutī shàngqù. Bạn có thể đi cầu thang lên. 491 HSK 04 Danh từ 陆地 lùdì land Lục địa Đất liền 船终于到达了陆地。 Chuán zhōngyú dàodále lùdì. Con tàu cuối cùng đã đến đất liền. 492 HSK 04 Trạng từ 陆续 lùxù One after another Lục tục Lần lượt, liên tiếp 客人陆续到达了。 Kèrén lùxù dàodále. Khách đến lần lượt. 493 HSK 04 Động từ 录取 lùqǔ matriculate Lục thủ Tuyển chọn, trúng tuyển 他被大学录取了。 Tā bèi dàxué lùqǔ le. Anh ấy đã trúng tuyển vào đại học. 494 HSK 04 Danh từ 律师 lǜshī Lawyer Luật sư Luật sư 他是一名律师。 Tā shì yī míng lǜshī. Anh ấy là một luật sư. 495 HSK 04 Danh từ/Động từ 轮 lún wheel; ring; take turns Luân Lượt, vòng, luân phiên 轮到你发言了。 Lún dào nǐ fāyán le. Đến lượt bạn phát biểu rồi. 496 HSK 04 Danh từ 轮船 lúnchuán Ship Luân thuyền Tàu thủy 我们坐轮船去旅行。 Wǒmen zuò lúnchuán qù lǚxíng. Chúng tôi đi du lịch bằng tàu thủy. 497 HSK 04 Danh từ 轮椅 lún yǐ wheelchair Luân ỷ Xe lăn 他坐在轮椅上。 Tā zuò zài lúnyǐ shàng. Anh ấy ngồi trên xe lăn. 498 HSK 04 Danh từ 轮子 lún zi wheel Luân tử Bánh xe 这个车的轮子坏了。 Zhège chē de lúnzi huàile. Bánh xe của chiếc xe này bị hỏng. 499 HSK 04 Danh từ 论文 lùnwén paper Luận văn Luận văn, bài nghiên cứu 他正在写毕业论文。 Tā zhèngzài xiě bìyè lùnwén. Anh ấy đang viết luận văn tốt nghiệp. 500 HSK 04 Động từ 落 luò fall; drop; go down; set; decline; drop behind Lạc Rơi, rụng, rơi vào 叶子从树上落下来。 Yèzi cóng shù shàng luò xiàlái. Lá cây rơi xuống từ trên cây. 501 HSK 04 Danh từ 毛巾 máojīn Towel Mao cân Khăn mặt, khăn tắm 这条毛巾很柔软。 Zhè tiáo máojīn hěn róuruǎn. Chiếc khăn này rất mềm. 502 HSK 04 Danh từ 毛衣 máo yī sweater; wool sweater Mao y Áo len 她穿了一件红色的毛衣。 Tā chuānle yī jiàn hóngsè de máoyī. Cô ấy mặc một chiếc áo len màu đỏ. 503 HSK 04 Danh từ 帽子 màozi Hat Mạo tử Mũ, nón 这顶帽子很好看。 Zhè dǐng màozi hěn hǎokàn. Chiếc mũ này rất đẹp. 504 HSK 04 Cụm từ 没错 méi cuò that’s right Một thác Không sai, đúng vậy 你说的没错。 Nǐ shuō de méi cuò. Bạn nói đúng. 505 HSK 04 Cụm từ 没法儿 méi fǎr can not; no way Một pháp nhi Không có cách nào 我没法儿帮你。 Wǒ méifǎr bāng nǐ. Tôi không thể giúp bạn. 506 HSK 04 Động từ 没想到 méi xiǎng dào didn’t expect Một tưởng đạo Không ngờ, không nghĩ tới 我没想到你会来。 Wǒ méi xiǎngdào nǐ huì lái. Tôi không ngờ bạn sẽ đến. 507 HSK 04 Danh từ 美金 měi jīn USD; dollar Mỹ kim Đô la Mỹ 他用美金付款。 Tā yòng měijīn fùkuǎn. Anh ấy thanh toán bằng đô la Mỹ. 508 HSK 04 Danh từ 美女 měi nǚ belle ; beauty; beautiful woman Mỹ nữ Cô gái đẹp 她是一个美女。 Tā shì yī gè měinǚ. Cô ấy là một cô gái đẹp. 509 HSK 04 Danh từ/Động từ 梦 mèng dream Mộng Giấc mơ, mơ 我昨晚做了一个奇怪的梦。 Wǒ zuówǎn zuòle yīgè qíguài de mèng. Tối qua tôi mơ một giấc mơ kỳ lạ. 510 HSK 04 Động từ 梦见 mèng jiàn see in a dream; dream about; dream Mộng kiến Mơ thấy 我梦见了小时候的朋友。 Wǒ mèngjiànle xiǎoshíhòu de péngyǒu. Tôi mơ thấy người bạn thời thơ ấu. 511 HSK 04 Danh từ, động từ 梦想 mèngxiǎng Dream Mộng tưởng Ước mơ 她的梦想是成为一名医生。 Tā de mèngxiǎng shì chéngwéi yī míng yīshēng. Ước mơ của cô ấy là trở thành một bác sĩ. 512 HSK 04 Danh từ 秘密 mìmì Secret Bí mật Bí mật 你能保守这个秘密吗? Nǐ néng bǎoshǒu zhège mìmì ma? Bạn có thể giữ bí mật này không? 513 HSK 04 Danh từ 秘书 mìshū secretary Bí thư Thư ký 他是经理的秘书。 Tā shì jīnglǐ de mìshū. Anh ấy là thư ký của giám đốc. 514 HSK 04 Tính từ 密 mì thick; secret; close; dense Mật Dày đặc, kín 这片森林很密。 Zhè piàn sēnlín hěn mì. Khu rừng này rất rậm rạp. 515 HSK 04 Danh từ 密码 mìmǎ Password Mật mã Mật khẩu 请输入你的密码。 Qǐng shūrù nǐ de mìmǎ. Vui lòng nhập mật khẩu của bạn. 516 HSK 04 Tính từ, phó từ 密切 mìqiè close Mật thiết Thân thiết, chặt chẽ 他们之间的关系很密切。 Tāmen zhījiān de guānxì hěn mìqiè. Quan hệ giữa họ rất thân thiết. 517 HSK 04 Động từ, tính từ 免费 miǎnfèi Free of charge Miễn phí Miễn phí 这家博物馆对公众免费开放。 Zhè jiā bówùguǎn duì gōngzhòng miǎnfèi kāifàng. Bảo tàng này mở cửa miễn phí cho công chúng. 518 HSK 04 Động từ 面临 miànlín face Diện lâm Đối mặt 我们面临许多挑战。 Wǒmen miànlín xǔduō tiǎozhàn. Chúng ta đang đối mặt với nhiều thách thức. 519 HSK 04 Danh từ, động từ 面试 miàn shì interview; audition Diện thí Phỏng vấn 我明天有一个工作面试。 Wǒ míngtiān yǒu yī gè gōngzuò miànshì. Ngày mai tôi có một buổi phỏng vấn xin việc. 520 HSK 04 Động từ, danh từ 描述 miáo shù describe; depict; description Miêu thuật Miêu tả 请描述一下你的工作经验。 Qǐng miáoshù yīxià nǐ de gōngzuò jīngyàn. Vui lòng mô tả kinh nghiệm làm việc của bạn. 521 HSK 04 Động từ, danh từ 描写 miáoxiě describe Miêu tả Mô tả 这本小说的描写很生动。 Zhè běn xiǎoshuō de miáoxiě hěn shēngdòng. Sự miêu tả trong cuốn tiểu thuyết này rất sinh động. 522 HSK 04 Danh từ 名牌儿 míng páir famous brand Danh bài Thương hiệu nổi tiếng 她喜欢买名牌儿衣服。 Tā xǐhuān mǎi míngpái ér yīfú. Cô ấy thích mua quần áo hàng hiệu. 523 HSK 04 Danh từ 名片 míngpiàn business card Danh thiếp Danh thiếp 这是我的名片,请收下。 Zhè shì wǒ de míngpiàn, qǐng shōuxià. Đây là danh thiếp của tôi, xin nhận lấy. 524 HSK 04 Danh từ 名人 míng rén celebrity; famous person Danh nhân Người nổi tiếng 他是一位著名的名人。 Tā shì yī wèi zhùmíng de míngrén. Anh ấy là một người nổi tiếng. 525 HSK 04 Động từ 摸 mō feel Mô Sờ, chạm 小孩好奇地摸着猫。 Xiǎohái hàoqí de mō zhe māo. Đứa trẻ tò mò sờ con mèo. 526 HSK 04 Danh từ 模特儿 mó tèr model Mô đặc nhi Người mẫu 她是一位职业模特儿。 Tā shì yī wèi zhíyè mótè ér. Cô ấy là một người mẫu chuyên nghiệp. 527 HSK 04 Danh từ 模型 móxíng Model Mô hình Mô hình 他在家里做飞机模型。 Tā zài jiālǐ zuò fēijī móxíng. Anh ấy làm mô hình máy bay ở nhà. 528 HSK 04 Danh từ 末 mò end; last; final stage Mạt Cuối cùng 本月末我们去旅游吧! Běn yuè mò wǒmen qù lǚyóu ba! Cuối tháng này chúng ta đi du lịch nhé! 529 HSK 04 Phó từ 默默 mòmò silently Mặc mặc Lặng lẽ 他默默地离开了房间。 Tā mòmò de líkāi le fángjiān. Anh ấy lặng lẽ rời khỏi phòng. 530 HSK 04 Liên từ 哪怕 nǎpà even if Ná phạ Dù cho 哪怕失败了,我也不会放弃。 Nǎpà shībài le, wǒ yě bù huì fàngqì. Dù có thất bại, tôi cũng không từ bỏ. 531 HSK 04 Đại từ 哪 nǎ which Ná Nào, đâu 你去哪儿了? Nǐ qù nǎr le? Bạn đã đi đâu vậy? 532 HSK 04 Danh từ 男女 nán nǚ men and women; male and female Nam nữ Nam và nữ 这个学校有男女学生。 Zhège xuéxiào yǒu nánnǚ xuéshēng. Trường này có cả học sinh nam và nữ. 533 HSK 04 Danh từ 男士 nán shì man Nam sĩ Quý ông 这家店专卖男士服装。 Zhè jiā diàn zhuānmài nánshì fúzhuāng. Cửa hàng này chuyên bán quần áo nam. 534 HSK 04 Tính từ 难免 nánmiǎn Unavoidable Nan miễn Khó tránh 人生难免会遇到困难。 Rénshēng nánmiǎn huì yùdào kùnnán. Trong cuộc sống khó tránh khỏi gặp khó khăn. 535 HSK 04 Danh từ 脑袋 nǎodai head Não đại Cái đầu 他的脑袋受伤了。 Tā de nǎodài shòushāng le. Đầu của anh ấy bị thương rồi. 536 HSK 04 Động từ 闹 nào noisy; make a noise; suffer; be troubled Náo Gây ồn, làm ầm 孩子们在院子里闹着玩。 Háizimen zài yuànzi lǐ nào zhe wán. Lũ trẻ đang chơi đùa ồn ào trong sân. 537 HSK 04 Danh từ 闹钟 nào zhōng alarm clock Náo chung Đồng hồ báo thức 我每天早上用闹钟叫醒自己。 Wǒ měitiān zǎoshang yòng nàozhōng jiàoxǐng zìjǐ. Mỗi sáng tôi dùng đồng hồ báo thức để thức dậy. 538 HSK 04 Danh từ 内部 nèibù interior Nội bộ Nội bộ, bên trong 这个公司内部管理很好。 Zhège gōngsī nèibù guǎnlǐ hěn hǎo. Công ty này quản lý nội bộ rất tốt. 539 HSK 04 Danh từ 内科 nèikē Internal medicine Nội khoa Khoa nội 我去医院看内科医生。 Wǒ qù yīyuàn kàn nèikē yīshēng. Tôi đến bệnh viện khám bác sĩ khoa nội. 540 HSK 04 Tính từ 能干 nénggàn capable Năng cán Giỏi giang 她是个很能干的经理。 Tā shì gè hěn nénggàn de jīnglǐ. Cô ấy là một quản lý rất giỏi. 541 HSK 04 Tính từ 宁静 níng jìng peaceful; tranquil; quiet Ninh tĩnh Yên tĩnh 这个小镇非常宁静。 Zhège xiǎo zhèn fēicháng níngjìng. Thị trấn nhỏ này rất yên tĩnh. 542 HSK 04 Tính từ 浓 nóng strong Nồng Đậm, dày đặc 这杯咖啡太浓了。 Zhè bēi kāfēi tài nóng le. Cốc cà phê này quá đậm. 543 HSK 04 Danh từ 女士 nǚshì Ma’am Nữ sĩ Quý bà, cô 这位女士是我们的老师。 Zhè wèi nǚshì shì wǒmen de lǎoshī. Vị nữ sĩ này là giáo viên của chúng tôi. 544 HSK 04 Danh từ 暖气 nuǎn qì central heating; heating; heater Noãn khí Hệ thống sưởi 冬天家里开着暖气很舒服。 Dōngtiān jiālǐ kāizhe nuǎnqì hěn shūfú. Mùa đông trong nhà bật sưởi rất dễ chịu. 545 HSK 04 Động từ 拍照 pāi zhào take a picture; photograph Phách chiếu Chụp ảnh 我们一起在公园拍照吧! Wǒmen yīqǐ zài gōngyuán pāizhào ba! Chúng ta cùng chụp ảnh trong công viên nhé! 546 HSK 04 Động từ 排列 páiliè array Bài liệt Sắp xếp 请把这些书按大小排列。 Qǐng bǎ zhèxiē shū àn dàxiǎo páiliè. Vui lòng sắp xếp những cuốn sách này theo kích thước. 547 HSK 04 Danh từ 牌 pái brand; cards; plate; tablet Bài Biển hiệu, thẻ, nhãn hiệu 他买了一副扑克牌。 Tā mǎi le yī fù pūkèpái. Anh ấy mua một bộ bài poker. 548 HSK 04 Danh/Lượng 盘(名、量) pán tray; plate; dish; current price; game; set; (measure word) Bàn Đĩa, ván, cuộc 我们点了两盘饺子。 Wǒmen diǎn le liǎng pán jiǎozi. Chúng tôi gọi hai đĩa sủi cảo. 549 HSK 04 Danh từ 盘子 pánzi plate Bàn tử Cái đĩa 这个盘子很漂亮。 Zhège pánzi hěn piàoliang. Cái đĩa này rất đẹp. 550 HSK 04 Danh từ 胖子 pàng zi fat person; fatty Bàng tử Người béo 他小时候是个胖子。 Tā xiǎoshíhòu shì gè pàngzi. Hồi nhỏ anh ấy là một người béo. 551 HSK 04 Động từ 培训 péixùn Train Bồi huấn Đào tạo 公司为员工提供培训。 Gōngsī wèi yuángōng tígōng péixùn. Công ty cung cấp đào tạo cho nhân viên. 552 HSK 04 Danh từ 培训班 péi xùn bān training class Bồi huấn ban Lớp đào tạo 我报名参加了英语培训班。 Wǒ bàomíng cānjiā le yīngyǔ péixùnbān. Tôi đã đăng ký tham gia lớp đào tạo tiếng Anh. 553 HSK 04 Động từ 培养 péiyǎng culture Bồi dưỡng Bồi dưỡng, nuôi dưỡng 父母要培养孩子的独立能力。 Fùmǔ yào péiyǎng háizi de dúlì nénglì. Cha mẹ cần bồi dưỡng khả năng tự lập của con cái. 554 HSK 04 Động từ 培育 péiyù Cultivation Bồi dục Nuôi dưỡng, trồng trọt 这所学校致力于培育优秀人才。 Zhè suǒ xuéxiào zhìlì yú péiyù yōuxiù réncái. Ngôi trường này tập trung vào việc nuôi dưỡng nhân tài xuất sắc. 555 HSK 04 Động từ 批(动) pī criticize; batch Phê Phê duyệt 这项计划已经被批了。 Zhè xiàng jìhuà yǐjīng bèi pī le. Kế hoạch này đã được phê duyệt. 556 HSK 04 Lượng từ 批(量) pī (measure word) Phê Lô, đợt 我们收到了一批新产品。 Wǒmen shōudào le yī pī xīn chǎnpǐn. Chúng tôi nhận được một lô sản phẩm mới. 557 HSK 04 Tính từ 片面 piànmiàn one-sided Phiến diện Phiến diện, một chiều 你的看法太片面了。 Nǐ de kànfǎ tài piànmiàn le. Quan điểm của bạn quá phiến diện. 558 HSK 04 Danh từ 品质 pǐnzhì quality Phẩm chất Chất lượng 这家公司的产品品质很好。 Zhè jiā gōngsī de chǎnpǐn pǐnzhì hěn hǎo. Sản phẩm của công ty này có chất lượng rất tốt. 559 HSK 04 Danh từ 平方 píngfāng square Bình phương Mét vuông, bình phương 这个房间有二十平方米。 Zhège fángjiān yǒu èrshí píngfāng mǐ. Phòng này rộng 20 mét vuông. 560 HSK 04 Tính từ 平静 píngjìng calm Bình tĩnh Bình tĩnh, yên lặng 他的心情已经恢复平静。 Tā de xīnqíng yǐjīng huīfù píngjìng. Tâm trạng của anh ấy đã bình tĩnh trở lại. 561 HSK 04 Động/Tính từ 平均 píngjūn Average Bình quân Trung bình 这次考试的平均分是80分。 Zhè cì kǎoshì de píngjūn fēn shì 80 fēn. Điểm trung bình của kỳ thi lần này là 80 điểm. 562 HSK 04 Tính từ 平稳 píng wěn smooth; steady Bình ổn Ổn định, vững vàng 飞机平稳地降落了。 Fēijī píngwěn de jiàngluò le. Máy bay đã hạ cánh ổn định. 563 HSK 04 Tính từ 迫切 pòqiè urgent Bách thiết Cấp bách, khẩn thiết 他们迫切需要帮助。 Tāmen pòqiè xūyào bāngzhù. Họ rất cần sự giúp đỡ ngay lập tức. 564 HSK 04 Động từ 破产 pòchǎn bankruptcy Phá sản Phá sản 由于经营不善,公司破产了。 Yóuyú jīngyíng bù shàn, gōngsī pòchǎn le. Do kinh doanh kém, công ty đã phá sản. 565 HSK 04 Danh từ 妻子 qīzi Wife Thê tử Vợ 他的妻子是一名医生。 Tā de qīzi shì yī míng yīshēng. Vợ anh ấy là một bác sĩ. 566 HSK 04 Động từ 期待 qīdài expect; look forward to Kỳ đãi Mong đợi 我很期待这次旅行。 Wǒ hěn qīdài zhè cì lǚxíng. Tôi rất mong đợi chuyến du lịch này. 567 HSK 04 Danh từ 期间 qījiān Period Kỳ gian Thời gian 在假期期间,我去了北京。 Zài jiàqī qíjiān, wǒ qù le Běijīng. Trong kỳ nghỉ, tôi đã đi Bắc Kinh. 568 HSK 04 Danh từ 期末 qī mò end of term Kỳ mạt Cuối kỳ 期末考试快到了。 Qīmò kǎoshì kuài dào le. Kỳ thi cuối kỳ sắp đến. 569 HSK 04 Danh từ 期限 qīxiàn term Kỳ hạn Thời hạn 申请的期限是下个月。 Shēnqǐng de qīxiàn shì xià gè yuè. Thời hạn nộp đơn là tháng sau. 570 HSK 04 Danh từ 期中 qī zhōng midterm Kỳ trung Giữa kỳ 期中考试比期末考试容易。 Qīzhōng kǎoshì bǐ qīmò kǎoshì róngyì. Kỳ thi giữa kỳ dễ hơn kỳ thi cuối kỳ 571 HSK 04 Đại từ 其余 qíyú Rest Kỳ dư Phần còn lại 其余的人已经离开了。 Qíyú de rén yǐjīng líkāi le. Những người còn lại đã rời đi. 572 HSK 04 Danh từ 企业 qǐyè enterprise Xí nghiệp Doanh nghiệp 这是一家大型企业。 Zhè shì yī jiā dàxíng qǐyè. Đây là một doanh nghiệp lớn. 573 HSK 04 Danh từ 气球 qì qiú balloon Khí cầu Bóng bay 孩子们喜欢玩气球。 Háizimen xǐhuān wán qìqiú. Trẻ con thích chơi bóng bay. 574 HSK 04 Danh từ 汽水 qì shuǐ soda; soda water; aerated water; sparkling water Khí thủy Nước ngọt có ga 我买了一瓶汽水。 Wǒ mǎile yī píng qìshuǐ. Tôi đã mua một chai nước ngọt. 575 HSK 04 Danh từ 汽油 qìyóu gasoline Khí du Xăng dầu 这辆车需要加汽油。 Zhè liàng chē xūyào jiā qìyóu. Chiếc xe này cần đổ xăng. 576 HSK 04 Danh từ 器官 qìguān organ Khí quan Cơ quan (trong cơ thể) 心脏是人体的重要器官。 Xīnzàng shì réntǐ de zhòngyào qìguān. Tim là một cơ quan quan trọng của cơ thể. 577 HSK 04 Danh từ 前头 qián tou front; thereinbefore Tiền đầu Phía trước 前头有一个红绿灯。 Qiántou yǒu yī gè hónglǜdēng. Phía trước có một đèn giao thông. 578 HSK 04 Danh từ 前途 qiántú future Tiền đồ Tương lai, tiền đồ 他的前途很光明。 Tā de qiántú hěn guāngmíng. Tương lai của anh ấy rất sáng sủa. 579 HSK 04 Tính từ 浅 qiǎn shallow Thiển Nông, cạn 这个湖水很浅。 Zhège húshuǐ hěn qiǎn. Nước hồ này rất nông. 580 HSK 04 Danh từ 巧克力 qiǎokèlì Chocolates Xảo khắc lực Sô cô la 她喜欢吃巧克力。 Tā xǐhuān chī qiǎokèlì. Cô ấy thích ăn sô cô la. 581 HSK 04 Động từ 切 qiē cut Thiết Cắt 请帮我切一下苹果。 Qǐng bāng wǒ qiē yīxià píngguǒ. Hãy giúp tôi cắt táo. 582 HSK 04 Tính từ 亲爱 qīn’ài Dear Thân ái Thân yêu, thân mến 亲爱的朋友们,欢迎大家! Qīn’ài de péngyǒumen, huānyíng dàjiā! Các bạn thân mến, chào mừng mọi người! 583 HSK 04 Tính từ 亲密 qīnmì close Thân mật Thân thiết 他们的关系非常亲密。 Tāmen de guānxì fēicháng qīnmì. Quan hệ của họ rất thân thiết. 584 HSK 04 Danh từ 青春 qīngchūn Youth Thanh xuân Tuổi trẻ 青春是人生中最美好的时期。 Qīngchūn shì rénshēng zhōng zuì měihǎo de shíqī. Thanh xuân là giai đoạn đẹp nhất của đời người. 585 HSK 04 Tính từ 轻松 qīngsōng Relaxed Khinh tùng Thư giãn, nhẹ nhõm 这次考试让我感到很轻松。 Zhè cì kǎoshì ràng wǒ gǎndào hěn qīngsōng. Kỳ thi này khiến tôi cảm thấy rất nhẹ nhõm. 586 HSK 04 Trạng từ 轻易 qīngyì easily Khinh dị Dễ dàng 这个问题不能轻易解决。 Zhège wèntí bùnéng qīngyì jiějué. Vấn đề này không thể giải quyết một cách dễ dàng. 587 HSK 04 Tính từ/Động từ 清醒 qīngxǐng Sober Thanh tỉnh Tỉnh táo 喝了咖啡后,我感觉更清醒了。 Hēle kāfēi hòu, wǒ gǎnjué gèng qīngxǐng le. Sau khi uống cà phê, tôi cảm thấy tỉnh táo hơn. 588 HSK 04 Danh từ 情景 qíngjǐng scene Tình cảnh Tình cảnh, hoàn cảnh 这是一幅感人的情景。 Zhè shì yī fú gǎnrén de qíngjǐng. Đây là một cảnh tượng cảm động. 589 HSK 04 Tính từ 穷 qióng poor Cùng Nghèo 他家很穷,但他很努力。 Tā jiā hěn qióng, dàn tā hěn nǔlì. Gia đình anh ấy rất nghèo, nhưng anh ấy rất chăm chỉ. 590 HSK 04 Danh từ 穷人 qióng rén poor people; the poor Cùng nhân Người nghèo 穷人也有追求幸福的权利。 Qióngrén yě yǒu zhuīqiú xìngfú de quánlì. Người nghèo cũng có quyền theo đuổi hạnh phúc. 591 HSK 04 Danh từ 秋季 qiū jì autumn; fall Thu quý Mùa thu 秋季的天气很凉爽。 Qiūjì de tiānqì hěn liángshuǎng. Thời tiết mùa thu rất mát mẻ. 592 HSK 04 Danh từ 趋势 qūshì trend Khu thế Xu hướng 这是一种新的市场趋势。 Zhè shì yī zhǒng xīn de shìchǎng qūshì. Đây là một xu hướng thị trường mới. 593 HSK 04 Danh từ 圈 quān circle Quyển Vòng tròn, phạm vi 他们围成一个圈聊天。 Tāmen wéichéng yī gè quān liáotiān. Họ tạo thành một vòng tròn để trò chuyện. 594 HSK 04 Danh từ 权利 quánlì Right Quyền lợi Quyền lợi 每个人都有受教育的权利。 Měi gèrén dōu yǒu shòu jiàoyù de quánlì. Mỗi người đều có quyền được giáo dục. 595 HSK 04 Phó từ 却 què but Khước Nhưng, lại 我想去,他却不想去。 Wǒ xiǎng qù, tā què bù xiǎng qù. Tôi muốn đi, nhưng anh ấy lại không muốn. 596 HSK 04 Động từ 确认 quèrèn confirm Xác nhận Xác nhận 请确认你的订单信息。 Qǐng quèrèn nǐ de dìngdān xìnxī. Hãy xác nhận thông tin đơn hàng của bạn. 597 HSK 04 Liên từ 然而 rán’ér however Nhiên nhi Tuy nhiên 他很努力,然而成绩一般。 Tā hěn nǔlì, rán’ér chéngjì yībān. Anh ấy rất chăm chỉ, nhưng thành tích bình thường. 598 HSK 04 Danh từ 燃料 rán liào fuel Nhiên liệu Nhiên liệu 煤炭是一种常见的燃料。 Méitàn shì yī zhǒng chángjiàn de ránliào. Than đá là một loại nhiên liệu phổ biến. 599 HSK 04 Động từ 燃烧 ránshāo burning Nhiên thiêu Cháy, đốt cháy 木头在火中燃烧。 Mùtou zài huǒ zhōng ránshāo. Gỗ cháy trong lửa. 600 HSK 04 Tính từ 热闹 rènao lively Nhiệt náo Náo nhiệt, sôi động 这里的夜市很热闹。 Zhèlǐ de yèshì hěn rènào. Khu chợ đêm ở đây rất náo nhiệt. 601 HSK 04 Tính từ 热心 rèxīn enthusiastic Nhiệt tâm Nhiệt tình 他总是热心帮助别人。 Tā zǒng shì rèxīn bāngzhù biérén. Anh ấy luôn nhiệt tình giúp đỡ người khác. 602 HSK 04 Đại từ 人家 rénjiā family Nhân gia Người ta 人家都走了,你还在等什么? Rénjiā dōu zǒule, nǐ hái zài děng shénme? Người ta đều đi rồi, bạn còn chờ gì nữa? 603 HSK 04 Danh từ 日记 rìjì diary Nhật ký Nhật ký 她每天晚上写日记。 Tā měitiān wǎnshàng xiě rìjì. Cô ấy viết nhật ký mỗi tối. 604 HSK 04 Danh từ 日历 rìlì calendar Nhật lịch Lịch 你能帮我看看日历吗? Nǐ néng bāng wǒ kànkàn rìlì ma? Bạn có thể giúp tôi xem lịch không? 605 HSK 04 Trạng từ 如今 rújīn nowadays Như kim Ngày nay 如今科技发展很快。 Rújīn kējì fāzhǎn hěn kuài. Ngày nay công nghệ phát triển rất nhanh. 606 HSK 04 Tính từ 弱 ruò weak Nhược Yếu 他的身体很弱。 Tā de shēntǐ hěn ruò. Sức khỏe của anh ấy rất yếu. 607 HSK 04 Danh từ 伞 sǎn umbrella Tán Ô, dù 外面下雨了,带伞吧。 Wàimiàn xiàyǔ le, dài sǎn ba. Bên ngoài đang mưa, mang ô theo đi. 608 HSK 04 Động từ 散 sàn break up; disperse; distribute; disseminate; give out Tán Phân tán, rải rác 会议已经散了。 Huìyì yǐjīng sàn le. Cuộc họp đã giải tán rồi. 609 HSK 04 Động từ 扫 sǎo sweep; broom Tảo Quét 请帮我扫地。 Qǐng bāng wǒ sǎodì. Hãy giúp tôi quét nhà. 610 HSK 04 Danh từ 色 sè colour; look; expression; scene; quality Sắc Màu sắc 这件衣服的色很漂亮。 Zhè jiàn yīfú de sè hěn piàoliang. Màu sắc của bộ quần áo này rất đẹp. 611 HSK 04 Danh từ 色彩 sècǎi color Sắc thái Sắc thái, màu sắc 这幅画色彩鲜艳。 Zhè fú huà sècǎi xiānyàn. Bức tranh này có màu sắc rực rỡ. 612 HSK 04 Danh từ 森林 sēnlín Forest Sâm lâm Rừng rậm 这片森林很大。 Zhè piàn sēnlín hěn dà. Khu rừng này rất rộng lớn. 613 HSK 04 Động từ 晒 shài The sun Sái Phơi, tắm (nắng) 她喜欢在海边晒太阳。 Tā xǐhuān zài hǎibiān shài tàiyáng. Cô ấy thích tắm nắng ở bãi biển. 614 HSK 04 Động từ 闪 shǎn dodge; get out of the way; sprain; flash; sparkle; shine; lightning Thiểm Chớp, lóe 天空中闪过一道光。 Tiānkōng zhōng shǎn guò yīdào guāng. Trên bầu trời lóe lên một tia sáng. 615 HSK 04 Danh từ 闪电 shǎndiàn lightning Thiểm điện Sấm chớp 闪电后通常会有雷声。 Shǎndiàn hòu tōngcháng huì yǒu léishēng. Sau chớp thường có tiếng sấm. 616 HSK 04 Tính từ 善良 shànliáng kind; virtuous Thiện lương Lương thiện 她是一个善良的人。 Tā shì yīgè shànliáng de rén. Cô ấy là một người lương thiện. 617 HSK 04 Động từ 善于 shànyú be good at Thiện ư Giỏi về 他善于沟通。 Tā shànyú gōutōng. Anh ấy giỏi giao tiếp. 618 HSK 04 Động từ 伤害 shānghài hurt Thương hại Làm tổn thương 不要伤害别人的感情。 Bùyào shānghài biérén de gǎnqíng. Đừng làm tổn thương tình cảm của người khác. 619 HSK 04 Danh từ 商务 shāngwù business Thương vụ Thương mại, kinh doanh 他经常去国外参加商务会议。 Tā jīngcháng qù guówài cānjiā shāngwù huìyì. Anh ấy thường xuyên ra nước ngoài tham gia hội nghị thương mại. 620 HSK 04 Động từ 赏 shǎng award; appreciate; reward Thưởng Thưởng thức, tặng thưởng 我们一起去公园赏花吧。 Wǒmen yīqǐ qù gōngyuán shǎng huā ba. Chúng ta cùng đi công viên ngắm hoa nhé. 621 HSK 04 Danh từ 上个月 shàng gè yuè last month Thượng cá nguyệt Tháng trước 上个月我去了上海。 Shàng gè yuè wǒ qùle Shànghǎi. Tháng trước tôi đã đi Thượng Hải. 622 HSK 04 Động từ 上楼 shàng lóu go upstairs Thượng lâu Lên lầu 请上楼休息一下。 Qǐng shànglóu xiūxí yīxià. Mời lên lầu nghỉ ngơi một chút. 623 HSK 04 Động từ 上门 shàng mén drop in; visit Thượng môn Đến tận nơi 我们提供上门服务。 Wǒmen tígōng shàngmén fúwù. Chúng tôi cung cấp dịch vụ tận nhà. 624 HSK 04 Động từ 烧 shāo burn; cook; bake; roast; run a fever Thiêu Đốt, sốt 他在烧水泡茶。 Tā zài shāo shuǐ pào chá. Anh ấy đang đun nước pha trà. 625 HSK 04 Danh từ 设施 shèshī facilities Thiết thi Cơ sở vật chất 这个体育馆的设施很现代化。 Zhège tǐyùguǎn de shèshī hěn xiàndàihuà. Cơ sở vật chất của sân vận động này rất hiện đại. 626 HSK 04 Động từ 设置 shèzhì Set up Thiết trí Thiết lập, cài đặt 请设置你的密码。 Qǐng shèzhì nǐ de mìmǎ. Vui lòng thiết lập mật khẩu của bạn. 627 HSK 04 Động từ 申请 shēnqǐng Apply Thân thỉnh Xin, đăng ký 我想申请一份新工作。 Wǒ xiǎng shēnqǐng yī fèn xīn gōngzuò. Tôi muốn xin một công việc mới. 628 HSK 04 Danh từ 身材 shēncái figure Thân tài Dáng người 她的身材很好。 Tā de shēncái hěn hǎo. Dáng người của cô ấy rất đẹp. 629 HSK 04 Danh từ 身份 shēnfèn identity Thân phận Thân phận, danh tính 请出示你的身份证。 Qǐng chūshì nǐ de shēnfènzhèng. Vui lòng xuất trình chứng minh thư của bạn. 630 HSK 04 Danh từ 身高 shēn gāo height Thân cao Chiều cao 你的身高是多少? Nǐ de shēngāo shì duōshǎo? Chiều cao của bạn là bao nhiêu? 631 HSK 04 Tính từ 深厚 shēn hòu deep; profound; solid; deep-seated Thâm hậu Sâu sắc, sâu đậm 他们的友谊非常深厚。 Tāmen de yǒuyì fēicháng shēnhòu. Tình bạn của họ rất sâu đậm. 632 HSK 04 Danh từ 神话 shénhuà Myth Thần thoại Thần thoại 这本书讲的是希腊神话。 Zhè běn shū jiǎng de shì Xīlà shénhuà. Cuốn sách này nói về thần thoại Hy Lạp. 633 HSK 04 Tính từ 神秘 shénmì mysterious Thần bí Huyền bí, bí ẩn 这个地方看起来很神秘。 Zhège dìfāng kàn qǐlái hěn shénmì. Nơi này trông rất bí ẩn. 634 HSK 04 Phó từ 甚至 shènzhì Even to the extent that Thậm chí Thậm chí 他太忙了,甚至没有时间吃饭。 Tā tài máng le, shènzhì méiyǒu shíjiān chīfàn. Anh ấy quá bận, thậm chí không có thời gian ăn cơm. 635 HSK 04 Động từ/Danh từ 失败 shībài fail Thất bại Thất bại 他在比赛中失败了。 Tā zài bǐsài zhōng shībài le. Anh ấy đã thất bại trong cuộc thi. 636 HSK 04 Động từ/Tính từ 失望 shīwàng Disappointment Thất vọng Thất vọng 我对他的表现感到很失望。 Wǒ duì tā de biǎoxiàn gǎndào hěn shīwàng. Tôi cảm thấy rất thất vọng về màn trình diễn của anh ấy. 637 HSK 04 Động từ/Danh từ 失业 shīyè Unemployment Thất nghiệp Thất nghiệp 他最近失业了,正在找工作。 Tā zuìjìn shīyè le, zhèngzài zhǎo gōngzuò. Anh ấy gần đây bị thất nghiệp, đang tìm việc. 638 HSK 04 Danh từ 诗 shī poetry Thi Thơ 他喜欢写诗。 Tā xǐhuān xiě shī. Anh ấy thích viết thơ. 639 HSK 04 Danh từ 诗人 shī rén poet Thi nhân Nhà thơ 李白是中国古代有名的诗人。 Lǐ Bái shì Zhōngguó gǔdài yǒumíng de shīrén. Lý Bạch là một nhà thơ nổi tiếng thời cổ đại Trung Quốc. 640 HSK 04 Tính từ 湿 shī wet; damp; humid Thấp Ẩm ướt 外面下雨了,地面很湿。 Wàimiàn xiàyǔ le, dìmiàn hěn shī. Bên ngoài trời mưa, mặt đất rất ẩm ướt. 641 HSK 04 Động từ 实施 shíshī Implementation Thực thi Thực hiện, thi hành 政府开始实施新政策。 Zhèngfǔ kāishǐ shíshī xīn zhèngcè. Chính phủ bắt đầu thực hiện chính sách mới. 642 HSK 04 Tính từ 实用 shíyòng Practical Thực dụng Thực dụng, thiết thực 这本书非常实用。 Zhè běn shū fēicháng shíyòng. Cuốn sách này rất thiết thực. 643 HSK 04 Danh từ 食堂 shí táng dining room; mess hall; canteen Thực đường Nhà ăn 我们学校的食堂很干净。 Wǒmen xuéxiào de shítáng hěn gānjìng. Nhà ăn của trường chúng tôi rất sạch sẽ. 644 HSK 04 Động từ 使劲 shǐ jìn exert all one’s strength; put in energy Sử kình Dùng sức, cố gắng hết sức 他使劲拉门,但打不开。 Tā shǐjìn lā mén, dàn dǎ bù kāi. Anh ấy dùng hết sức kéo cửa nhưng không mở được. 645 HSK 04 Danh từ 士兵 shìbīng soldiers Sĩ binh Lính, binh sĩ 这些士兵在训练。 Zhèxiē shìbīng zài xùnliàn. Những người lính này đang huấn luyện. 646 HSK 04 Danh từ 市区 shì qū downtown area; urban district Thị khu Khu vực nội thành 市区的交通很拥挤。 Shìqū de jiāotōng hěn yōngjǐ. Giao thông trong khu vực nội thành rất đông đúc. 647 HSK 04 Trợ từ 似的 shìde Like Tự đích Giống như, dường như 他跑得像风似的。 Tā pǎo de xiàng fēng shì de. Anh ấy chạy nhanh như gió. 648 HSK 04 Danh từ 事物 shìwù Thing Sự vật Sự vật, đồ vật 这个世界充满了新事物。 Zhège shìjiè chōngmǎn le xīn shìwù. Thế giới này tràn đầy những sự vật mới. 649 HSK 04 Phó từ 事先 shìxiān Prior Sự tiên Trước, trước đó 我们应该事先做好准备。 Wǒmen yīnggāi shìxiān zuò hǎo zhǔnbèi. Chúng ta nên chuẩn bị trước. 650 HSK 04 Danh từ 试卷 shìjuàn test paper Thí quyển Bài thi, đề thi 试卷已经发下来了。 Shìjuàn yǐjīng fā xiàlái le. Đề thi đã được phát xuống. 651 HSK 04 Phó từ 是否 shìfǒu Whether Thị phủ Có hay không 你是否同意这个计划? Nǐ shìfǒu tóngyì zhège jìhuà? Bạn có đồng ý với kế hoạch này không? 652 HSK 04 Động từ 收回 shōu huí withdraw; regain; call in; countermand Thu hồi Thu hồi, lấy lại 公司决定收回这批产品。 Gōngsī juédìng shōuhuí zhè pī chǎnpǐn. Công ty quyết định thu hồi lô sản phẩm này. 653 HSK 04 Danh từ/Động từ 收获 shōuhuò Harvest Thu hoạch Thu hoạch, đạt được 这次学习让我收获很多。 Zhè cì xuéxí ràng wǒ shōuhuò hěnduō. Việc học lần này giúp tôi thu hoạch được rất nhiều. 654 HSK 04 Danh từ 收益 shōuyì income; profit Thu ích Lợi nhuận, lợi ích 公司的收益逐年增长。 Gōngsī de shōuyì zhúnián zēngzhǎng. Lợi nhuận của công ty tăng lên theo từng năm. 655 HSK 04 Danh từ 手工 shǒugōng manual Thủ công Thủ công 这些手工制品很精美。 Zhèxiē shǒugōng zhìpǐn hěn jīngměi. Những sản phẩm thủ công này rất tinh xảo. 656 HSK 04 Danh từ 手里 shǒu lǐ in one’s hands Thủ lý Trong tay 他手里拿着一本书。 Tā shǒulǐ názhe yī běn shū. Anh ấy đang cầm một cuốn sách trong tay. 657 HSK 04 Danh từ 手术 shǒushù Operation Thủ thuật Phẫu thuật 她刚刚做完手术。 Tā gānggāng zuò wán shǒushù. Cô ấy vừa mới phẫu thuật xong. 658 HSK 04 Danh từ 手套 shǒutào glove Thủ sáo Găng tay 冬天戴手套很暖和。 Dōngtiān dài shǒutào hěn nuǎnhuo. Đeo găng tay vào mùa đông rất ấm áp. 659 HSK 04 Động từ 守 shǒu guard; defend; observe Thủ Giữ gìn, bảo vệ 他一直守在门口。 Tā yīzhí shǒu zài ménkǒu. Anh ấy luôn đứng gác ở cửa. 660 HSK 04 Lượng từ 首(量) shǒu (measure word) Thủ Bài (dùng cho thơ, bài hát) 我最喜欢这首歌。 Wǒ zuì xǐhuān zhè shǒu gē. Tôi thích bài hát này nhất. 661 HSK 04 Động từ 受不了 shòubuliǎo Cannot bear sth Thụ bất liễu Không chịu nổi 这天气太热了,我受不了了! Zhè tiānqì tài rè le, wǒ shòubuliǎo le! Thời tiết này nóng quá, tôi không chịu nổi! 662 HSK 04 Danh từ 售货员 shòuhuòyuán Salesperson Thụ hoạch viên Nhân viên bán hàng 这家商店的售货员很热情。 Zhè jiā shāngdiàn de shòuhuòyuán hěn rèqíng. Nhân viên bán hàng của cửa hàng này rất nhiệt tình. 663 HSK 04 Danh từ 叔叔 shūshu uncle Thúc thúc Chú (em trai của bố) 我叔叔住在上海。 Wǒ shūshu zhù zài Shànghǎi. Chú tôi sống ở Thượng Hải. 664 HSK 04 Tính từ 舒适 shūshì Comfortable Thư thích Thoải mái, dễ chịu 这家宾馆的环境很舒适。 Zhè jiā bīnguǎn de huánjìng hěn shūshì. Môi trường của khách sạn này rất thoải mái. 665 HSK 04 Tính từ 熟练 shúliàn skilled Thục luyện Thành thạo 他熟练地操作电脑。 Tā shúliàn de cāozuò diànnǎo. Anh ấy thao tác máy tính rất thành thạo. 666 HSK 04 Danh từ 暑假 shǔ jià summer vacation Thử giả Kỳ nghỉ hè 今年暑假你有什么安排? Jīnnián shǔjià nǐ yǒu shéme ānpái? Nghỉ hè năm nay bạn có kế hoạch gì không? 667 HSK 04 Danh từ 树林 shù lín wood; grove; forest Thụ lâm Rừng cây 我们在树林里散步。 Wǒmen zài shùlín lǐ sànbù. Chúng tôi đi dạo trong rừng cây. 668 HSK 04 Danh từ 树叶 shù yè leaf; tree leaf Thụ diệp Lá cây 秋天的树叶变黄了。 Qiūtiān de shùyè biàn huáng le. Lá cây vào mùa thu chuyển sang màu vàng. 669 HSK 04 Danh từ 数据 shùjù data Số liệu Dữ liệu 请提供最新的数据。 Qǐng tígōng zuìxīn de shùjù. Vui lòng cung cấp dữ liệu mới nhất. 670 HSK 04 Danh từ 数码 shùmǎ Digital Số mã Kỹ thuật số 这是一款新型的数码相机。 Zhè shì yī kuǎn xīnxíng de shùmǎ xiàngjī. Đây là một loại máy ảnh kỹ thuật số mới. 671 HSK 04 Động từ 刷 shuā brush; scrub; paste up Loát Chải, quét 我每天早上都刷牙。 Wǒ měitiān zǎoshang dōu shuāyá. Tôi đánh răng mỗi sáng. 672 HSK 04 Động từ 刷牙 shuāyá Brush one’s teeth Loát nha Đánh răng 睡觉前要刷牙。 Shuìjiào qián yào shuāyá. Trước khi đi ngủ phải đánh răng. 673 HSK 04 Danh từ 刷子 shuā zi brush; scrub Loát tử Bàn chải 这个刷子很好用。 Zhège shuāzi hěn hǎo yòng. Cái bàn chải này rất hữu dụng. 674 HSK 04 Tính từ 帅 shuài Handsome Suất Đẹp trai 这个男孩长得很帅。 Zhège nánhái zhǎng de hěn shuài. Cậu bé này trông rất đẹp trai. 675 HSK 04 Danh từ 帅哥 shuài gē handsome boy Suất ca Chàng đẹp trai 那个帅哥是谁? Nàge shuàigē shì shéi? Chàng đẹp trai kia là ai? 676 HSK 04 Trạng từ 率先 shuài xiān lead; take the lead Suất tiên Đi đầu, dẫn đầu 这家公司率先推出了新产品。 Zhè jiā gōngsī shuàixiān tuīchūle xīn chǎnpǐn. Công ty này đi đầu trong việc ra mắt sản phẩm mới. 677 HSK 04 Động từ 睡着 shuì zháo sleep; fall asleep Thụy trước Ngủ thiếp đi 宝宝已经睡着了。 Bǎobao yǐjīng shuìzháo le. Em bé đã ngủ thiếp đi. 678 HSK 04 Danh từ 顺序 shùnxù order Thuận tự Thứ tự 请按照顺序回答问题。 Qǐng ànzhào shùnxù huídá wèntí. Hãy trả lời câu hỏi theo thứ tự. 679 HSK 04 Phó từ 说不定 shuōbudìng maybe Thuyết bất định Có lẽ, không chừng 他说不定今天不来了。 Tā shuōbudìng jīntiān bù lái le. Không chừng hôm nay anh ấy không đến. 680 HSK 04 Động từ 说服 shuōfú Persuade Thuyết phục Thuyết phục 他成功地说服了老板。 Tā chénggōng de shuōfúle lǎobǎn. Anh ấy đã thành công trong việc thuyết phục sếp. 681 HSK 04 Động từ 思考 sīkǎo Reflection Tư khảo Suy nghĩ, cân nhắc 这个问题值得思考。 Zhège wèntí zhídé sīkǎo. Câu hỏi này đáng để suy nghĩ. 682 HSK 04 Phó từ 似乎 sìhū It seems that Tự hồ Hình như, dường như 他似乎对这件事很感兴趣。 Tā sìhū duì zhè jiàn shì hěn gǎn xìngqù. Anh ấy dường như rất hứng thú với chuyện này. 683 HSK 04 Tính từ 松 sōng pine; loose; slack; loosen; relax; slacken Tùng Lỏng, thoải mái 这条裤子有点松。 Zhè tiáo kùzi yǒudiǎn sōng. Chiếc quần này hơi rộng. 684 HSK 04 Danh từ 松树 sōng shù pine tree; pine Tùng thụ Cây thông 山上的松树很高大。 Shānshàng de sōngshù hěn gāodà. Cây thông trên núi rất cao lớn. 685 HSK 04 Danh từ 塑料 sù liào plastic Tố liệu Nhựa 这个瓶子是塑料做的。 Zhège píngzi shì sùliào zuò de. Cái chai này làm từ nhựa. 686 HSK 04 Danh từ 塑料袋 sùliàodài Plastic bag Tố liệu đại Túi ni lông 请不要随便扔塑料袋。 Qǐng bùyào suíbiàn rēng sùliàodài. Xin đừng vứt túi ni lông bừa bãi. 687 HSK 04 Tính từ 酸 suān acid Toan Chua 这个柠檬太酸了。 Zhège níngméng tài suān le. Quả chanh này quá chua. 688 HSK 04 Danh từ 酸奶 suān nǎi yogurt Toan nãi Sữa chua 我喜欢喝酸奶。 Wǒ xǐhuān hē suānnǎi. Tôi thích uống sữa chua. 689 HSK 04 Trạng từ 随手 suíshǒu Readily Tùy thủ Tiện tay 请随手关灯。 Qǐng suíshǒu guān dēng. Hãy tắt đèn khi đi qua. 690 HSK 04 Danh từ 孙女 sūn nǚ granddaughter Tôn nữ Cháu gái (con của con trai) 我的孙女今年五岁了。 Wǒ de sūnnǚ jīnnián wǔ suì le. Cháu gái tôi năm nay năm tuổi. 691 HSK 04 Danh từ 孙子 sūnzi Grandson Tôn tử Cháu trai 我爷爷很喜欢他的孙子。 Wǒ yéye hěn xǐhuān tā de sūnzi. Ông tôi rất yêu quý cháu trai của ông ấy. 692 HSK 04 Động từ 缩短 suōduǎn Shorten Túc đoản Rút ngắn 我们应该想办法缩短时间。 Wǒmen yīnggāi xiǎng bànfǎ suōduǎn shíjiān. Chúng ta nên tìm cách rút ngắn thời gian. 693 HSK 04 Động từ 缩小 suō xiǎo reduce; lessen; narrow; shrink; zoom out Túc tiểu Thu nhỏ 这个问题的影响已经缩小了。 Zhège wèntí de yǐngxiǎng yǐjīng suōxiǎo le. Ảnh hưởng của vấn đề này đã thu nhỏ lại. 694 HSK 04 Danh từ 台阶 táijiē Steps Đài giai Bậc thềm, cầu thang 请小心台阶。 Qǐng xiǎoxīn táijiē. Hãy cẩn thận bậc thềm. 695 HSK 04 Danh từ 台上 tái shàng on the stage Đài thượng Trên sân khấu 他正在台上表演节目。 Tā zhèngzài táishàng biǎoyǎn jiémù. Anh ấy đang biểu diễn trên sân khấu. 696 HSK 04 Động từ 躺 tǎng lie Thảng Nằm 他喜欢躺在床上看书。 Tā xǐhuān tǎng zài chuáng shàng kànshū. Anh ấy thích nằm trên giường đọc sách. 697 HSK 04 Danh từ 套餐 tào cān set meal Sáo xan Suất ăn, combo 这个套餐很划算。 Zhège tàocān hěn huásuàn. Suất ăn này rất đáng giá. 698 HSK 04 Danh từ 特价 tè jià special offer; bargain price Đặc giá Giá đặc biệt 今天商店有特价活动。 Jīntiān shāngdiàn yǒu tèjià huódòng. Hôm nay cửa hàng có chương trình giá đặc biệt. 699 HSK 04 Tính từ 特殊 tèshū special Đặc thù Đặc biệt 这种情况很特殊。 Zhè zhǒng qíngkuàng hěn tèshū. Trường hợp này rất đặc biệt. 700 HSK 04 Danh từ 特征 tèzhēng Features Đặc trưng Đặc điểm, nét đặc trưng 这幅画有中国文化的特征。 Zhè fú huà yǒu Zhōngguó wénhuà de tèzhēng. Bức tranh này mang nét đặc trưng của văn hóa Trung Quốc. 701 HSK 04 Động từ 提供 tígōng provide Đề cung Cung cấp 这家公司提供很好的服务。 Zhè jiā gōngsī tígōng hěn hǎo de fúwù. Công ty này cung cấp dịch vụ rất tốt. 702 HSK 04 Động từ 提醒 tíxǐng remind Đề tỉnh Nhắc nhở 请提醒我明天开会。 Qǐng tíxǐng wǒ míngtiān kāihuì. Hãy nhắc tôi họp vào ngày mai. 703 HSK 04 Danh từ 体操 tǐ cāo gymnastics Thể thao Thể dục dụng cụ 她是体操运动员。 Tā shì tǐcāo yùndòngyuán. Cô ấy là một vận động viên thể dục dụng cụ. 704 HSK 04 Danh từ 体检 tǐ jiǎn physical examination Thể kiểm Kiểm tra sức khỏe 我每年都会体检一次。 Wǒ měinián dūhuì tǐjiǎn yīcì. Tôi kiểm tra sức khỏe mỗi năm một lần. 705 HSK 04 Danh từ 体重 tǐ zhòng body weight Thể trọng Cân nặng 你的体重是多少? Nǐ de tǐzhòng shì duōshǎo? Cân nặng của bạn là bao nhiêu? 706 HSK 04 Động từ 替 tì replace; substitute; take the place of; for; on behalf of Thế Thay thế 我替你去开会吧。 Wǒ tì nǐ qù kāihuì ba. Để tôi đi họp thay bạn nhé. 707 HSK 04 Động từ 替代 tì dài replace; substitute Thế đại Thay thế 这种能源可以替代石油。 Zhè zhǒng néngyuán kěyǐ tìdài shíyóu. Nguồn năng lượng này có thể thay thế dầu mỏ. 708 HSK 04 Tính từ 天真 tiānzhēn naive Thiên chân Ngây thơ 他还是个天真的孩子。 Tā hái shì gè tiānzhēn de háizi. Cậu ấy vẫn là một đứa trẻ ngây thơ. 709 HSK 04 Động từ 填 tián fill; stuff; fill in; write Điền Điền vào 请填一下这张表。 Qǐng tián yīxià zhè zhāng biǎo. Vui lòng điền vào biểu mẫu này. 710 HSK 04 Động từ 填空 tiánkòng Fill in the blanks Điền không Điền vào chỗ trống 请在句子里填空。 Qǐng zài jùzi lǐ tiánkòng. Hãy điền vào chỗ trống trong câu. 711 HSK 04 Động từ 挑 tiāo choose; pick; select Thiêu Chọn 他挑了一本书。 Tā tiāo le yī běn shū. Anh ấy chọn một quyển sách. 712 HSK 04 Động từ 挑选 tiāo xuǎn pick; choose; select; pick out Thiêu tuyển Tuyển chọn 请挑选你喜欢的颜色。 Qǐng tiāoxuǎn nǐ xǐhuān de yánsè. Hãy chọn màu sắc bạn thích. 713 HSK 04 Tính từ 调皮 tiáopí naughty Điều bì Nghịch ngợm 这个孩子很调皮。 Zhège háizi hěn tiáopí. Đứa trẻ này rất nghịch ngợm. 714 HSK 04 Động từ 挑 tiǎo lift up; raise; prick; incite Khiêu Khiêu khích, chọc giận 他故意挑我的毛病 Tā gùyì tiǎo wǒ de máobìng Anh ấy cố tình bắt bẻ lỗi sai của tôi. 715 HSK 04 Danh từ/Động từ 挑战 tiǎozhàn Dekaron Khiêu chiến Thử thách 这个任务对我来说是一个挑战。 Zhège rènwù duì wǒ láishuō shì yīgè tiǎozhàn. Nhiệm vụ này là một thử thách đối với tôi. 716 HSK 04 Động từ 贴 tiē stick; paste; glue; nestle up to; keep close to Thiếp Dán 请把海报贴在墙上。 Qǐng bǎ hǎibào tiē zài qiáng shàng. Hãy dán áp phích lên tường. 717 HSK 04 Động từ 停下 tíng xià stop Đình hạ Dừng lại 请停下你的车。 Qǐng tíngxià nǐ de chē. Hãy dừng xe của bạn lại. 718 HSK 04 Động từ 挺(动) tǐng stand; hold out; endure; stick out Đĩnh Rất, khá 这件衣服挺漂亮的。 Zhè jiàn yīfú tǐng piàoliang de. Bộ quần áo này khá đẹp. 719 HSK 04 Danh từ 通知书 tōng zhī shū notice Thông tri thư Thư thông báo 我收到大学的录取通知书。 Wǒ shōudào dàxué de lùqǔ tōngzhīshū. Tôi đã nhận được thư báo nhập học của trường đại học. 720 HSK 04 Động từ 同情 tóngqíng Sympathy Đồng tình Thông cảm 我很同情他的遭遇。 Wǒ hěn tóngqíng tā de zāoyù. Tôi rất thông cảm với hoàn cảnh của anh ấy. 721 HSK 04 Danh từ 童话 tónghuà fairy tale Đồng thoại Truyện cổ tích 孩子们喜欢听童话故事。 Háizimen xǐhuān tīng tónghuà gùshì. Trẻ em thích nghe truyện cổ tích. 722 HSK 04 Danh từ 童年 tóng nián childhood; babyhood Đồng niên Tuổi thơ 我的童年充满了快乐的回忆。 Wǒ de tóngnián chōngmǎnle kuàilè de huíyì. Tuổi thơ của tôi đầy ắp những kỷ niệm vui vẻ. 723 HSK 04 Danh từ/Động từ 统计 tǒngjì Statistics Thống kê Thống kê 根据统计,今年的销售额增长了10%。 Gēnjù tǒngjì, jīnnián de xiāoshòu’é zēngzhǎngle 10%. Theo thống kê, doanh số năm nay tăng 10%. 724 HSK 04 Động từ/Tính từ 统一 tǒngyī Unified Thống nhất Thống nhất 这个国家最终实现了统一。 Zhège guójiā zuìzhōng shíxiànle tǒngyī. Đất nước này cuối cùng đã thống nhất. 725 HSK 04 Tính từ 痛快 tòngkuài Happy, to one`s heart`s content Thống khoái Sảng khoái, vui vẻ 听到这个好消息,我感到非常痛快。 Tīngdào zhège hǎo xiāoxi, wǒ gǎndào fēicháng tòngkuài. Nghe tin tốt này, tôi cảm thấy rất sảng khoái. 726 HSK 04 Động từ 投 tóu throw; fling; hurl; cast; drop; put in; send; go to Đầu Ném, bỏ vào 他把球投进了篮筐。 Tā bǎ qiú tóu jìnle lánkuāng. Anh ấy ném bóng vào rổ. 727 HSK 04 Động từ/Danh từ 投入 tóurù put into Đầu nhập Đầu tư vào, nhập cuộc 他全身心投入到工作中。 Tā quánshēnxīn tóurù dào gōngzuò zhōng. Anh ấy toàn tâm toàn ý投入 vào công việc. 728 HSK 04 Động từ 投诉 tóusù complaint Đầu tố Khiếu nại, phàn nàn 顾客对服务质量提出了投诉。 Gùkè duì fúwù zhìliàng tíchūle tóusù. Khách hàng đã phàn nàn về chất lượng dịch vụ. 729 HSK 04 Động từ/Danh từ 投资 tóuzī Investment Đầu tư Đầu tư 他决定投资房地产。 Tā juédìng tóuzī fángdìchǎn. Anh ấy quyết định đầu tư vào bất động sản. 730 HSK 04 Động từ/Tính từ 透 tòu penetrate; pass through; tell secretly; show; through Thấu Xuyên qua, thấu đáo 阳光透过窗户照进来。 Yángguāng tòuguò chuānghù zhào jìnlái. Ánh nắng xuyên qua cửa sổ chiếu vào. 731 HSK 04 Tính từ 透明 tòumíng transparent Thấu minh Trong suốt, minh bạch 这个玻璃很透明。 Zhège bōlí hěn tòumíng. Tấm kính này rất trong suốt. 732 HSK 04 Danh từ 图案 tú’àn pattern Đồ án Hoa văn, họa tiết 这件衣服的图案很漂亮。 Zhè jiàn yīfú de tú’àn hěn piàoliang. Họa tiết của chiếc áo này rất đẹp. 733 HSK 04 Danh từ 途中 tú zhōng on the way to; en route Đồ trung Trên đường đi 他在途中遇到了老朋友。 Tā zài túzhōng yùdàole lǎo péngyǒu. Anh ấy gặp một người bạn cũ trên đường đi. 734 HSK 04 Danh từ 土地 tǔdì land Thổ địa Đất đai 农民依靠土地生活。 Nóngmín yīkào tǔdì shēnghuó. Nông dân dựa vào đất đai để sinh sống. 735 HSK 04 Động từ 推迟 tuīchí delay Thôi trì Trì hoãn 会议推迟到下周举行。 Huìyì tuīchí dào xià zhōu jǔxíng. Cuộc họp bị hoãn đến tuần sau. 736 HSK 04 Động từ 推销 tuīxiāo promote sales Thôi tiêu Tiếp thị, chào hàng 他正在推销一款新产品。 Tā zhèngzài tuīxiāo yī kuǎn xīn chǎnpǐn. Anh ấy đang tiếp thị một sản phẩm mới. 737 HSK 04 Động từ 脱 tuō take off Thoát Cởi, thoát khỏi 他脱下了外套。 Tā tuōxiàle wàitào. Anh ấy cởi áo khoác ra. 738 HSK 04 Danh từ 袜子 wàzi Socks Miệt tử Tất, vớ 这双袜子很舒服。 Zhè shuāng wàzi hěn shūfu. Đôi tất này rất thoải mái. 739 HSK 04 Danh từ 外汇 wài huì foreign exchange; foreign currency Ngoại hối Ngoại tệ 他们在银行兑换外汇。 Tāmen zài yínháng duìhuàn wàihuì. Họ đổi ngoại tệ ở ngân hàng. 740 HSK 04 Danh từ 外交官 wài jiāo guān diplomat; diplomatist Ngoại giao quan Nhà ngoại giao 他是一名优秀的外交官。 Tā shì yī míng yōuxiù de wàijiāoguān. Anh ấy là một nhà ngoại giao xuất sắc. 741 HSK 04 Danh từ 外套 wài tào coat Ngoại sáo Áo khoác 你冬天应该穿厚外套。 Nǐ dōngtiān yīnggāi chuān hòu wàitào. Mùa đông bạn nên mặc áo khoác dày. 742 HSK 04 Động từ/Tính từ 弯 wān curved; bend; turn; crooked Oản Cong, uốn 这条路很弯。 Zhè tiáo lù hěn wān. Con đường này rất cong. 743 HSK 04 Động từ 晚点 wǎn diǎn late; behind schedule Vãn điểm Trễ giờ 火车晚点了十分钟。 Huǒchē wǎndiǎnle shí fēnzhōng. Tàu hỏa trễ 10 phút. 744 HSK 04 Liên từ 万一 wànyī In case Vạn nhất Nhỡ đâu, lỡ như 万一下雨,我们就不去了。 Wànyī xiàyǔ, wǒmen jiù bù qù le. Nếu trời mưa, chúng ta sẽ không đi nữa. 745 HSK 04 Danh từ 王 wáng king; monarch; head; chief Vương Vua, họ Vương 这个国家以前有一个伟大的国王。 Zhège guójiā yǐqián yǒu yī gè wěidà de guówáng. Đất nước này trước đây có một vị vua vĩ đại. 746 HSK 04 Danh từ 网络 wǎngluò network Võng lạc Mạng internet 现在的年轻人离不开网络。 Xiànzài de niánqīngrén líbùkāi wǎngluò. Giới trẻ ngày nay không thể rời xa mạng internet. 747 HSK 04 Danh từ 网址 wǎng zhǐ Internet site; website; URL Võng chỉ Địa chỉ website 你能告诉我这个网站的网址吗? Nǐ néng gàosù wǒ zhège wǎngzhàn de wǎngzhǐ ma? Bạn có thể cho tôi biết địa chỉ của trang web này không? 748 HSK 04 Động từ/Danh từ 微笑 wēixiào Smile Vi tiếu Mỉm cười 她微笑着看着我。 Tā wēixiàozhe kànzhe wǒ. Cô ấy mỉm cười nhìn tôi. 749 HSK 04 Danh từ 微信 wēi xìn WeChat (a Chinese social app) Vi tín WeChat 我们可以用微信联系。 Wǒmen kěyǐ yòng Wēixìn liánxì. Chúng ta có thể liên lạc qua WeChat. 750 HSK 04 Danh từ 围巾 wéijīn scarf Vi cân Khăn quàng cổ 这条围巾是我妈妈送给我的。 Zhè tiáo wéijīn shì wǒ māma sòng gěi wǒ de. Chiếc khăn quàng cổ này là mẹ tôi tặng cho tôi. 751 HSK 04 Động từ 维持 wéichí maintain Duy trì Duy trì 我们应该维持良好的关系。 Wǒmen yīnggāi wéichí liánghǎo de guānxì. Chúng ta nên duy trì mối quan hệ tốt. 752 HSK 04 Động từ 维护 wéihù protect Duy hộ Bảo vệ, duy trì 保护环境是每个人的责任,我们要维护生态平衡。 Bǎohù huánjìng shì měi gèrén de zérèn, wǒmen yào wéihù shēngtài pínghéng.
Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mỗi người, chúng ta cần duy trì cân bằng sinh thái.
753 HSK 04 Động từ 维修 wéixiū Repair Duy tu Sửa chữa, bảo dưỡng 这台机器需要维修。 Zhè tái jīqì xūyào wéixiū. Cái máy này cần sửa chữa. 754 HSK 04 Danh từ 尾巴 wěiba tail Vĩ ba Cái đuôi 狗摇着尾巴欢迎主人回家。 Gǒu yáozhe wěiba huānyíng zhǔrén huíjiā. Con chó vẫy đuôi chào mừng chủ về nhà. 755 HSK 04 Phó từ 未必 wèibì not necessarily Vị tất Chưa chắc, không hẳn 他说的未必是真的。 Tā shuō de wèibì shì zhēn de. Những gì anh ấy nói chưa chắc đã đúng. 756 HSK 04 Danh từ 未来 wèilái Future Vị lai Tương lai 未来的世界会是什么样? Wèilái de shìjiè huì shì shénme yàng? Thế giới tương lai sẽ như thế nào? 757 HSK 04 Động từ 位于 wèiyú Be located Vị vu Nằm ở, tọa lạc 这座城市位于中国南方。 Zhè zuò chéngshì wèiyú Zhōngguó nánfāng. Thành phố này nằm ở phía nam Trung Quốc. 758 HSK 04 Danh từ 位置 wèizhì position Vị trí Vị trí, địa điểm 请找到你的座位位置。 Qǐng zhǎodào nǐ de zuòwèi wèizhì. Hãy tìm vị trí chỗ ngồi của bạn. 759 HSK 04 Danh từ 味儿 wèir flavor; taste Vị nhi Mùi vị, hương vị 这个菜的味儿很特别。 Zhège cài de wèir hěn tèbié. Món ăn này có hương vị rất đặc biệt. 760 HSK 04 Động từ 喂(动) wèi feed Uý Cho ăn, gọi (alo) 她每天喂小猫吃饭。 Tā měitiān wèi xiǎo māo chīfàn. Cô ấy cho mèo con ăn mỗi ngày. 761 HSK 04 Tính từ 稳 wěn steady; stable; sure; certain Ổn Vững, ổn định 他走路很稳。 Tā zǒulù hěn wěn. Anh ấy đi rất vững. 762 HSK 04 Tính từ 稳定 wěndìng Stable Ổn định Ổn định 他的工作很稳定。 Tā de gōngzuò hěn wěndìng. Công việc của anh ấy rất ổn định. 763 HSK 04 Động từ 问候 wènhòu To greet Vấn hậu Hỏi thăm 我们应该经常问候父母。 Wǒmen yīnggāi jīngcháng wènhòu fùmǔ. Chúng ta nên thường xuyên hỏi thăm cha mẹ. 764 HSK 04 Phó từ 无 wú nothing Vô Không có 这里无信号。 Zhèlǐ wú xìnhào. Ở đây không có tín hiệu. 765 HSK 04 Động từ 无法 wú fǎ unable; incapable Vô pháp Không thể 这个问题无法解决。 Zhège wèntí wúfǎ jiějué. Vấn đề này không thể giải quyết. 766 HSK 04 Tính từ 无聊 wúliáo Boring Vô liêu Chán, buồn tẻ 这个电影太无聊了。 Zhège diànyǐng tài wúliáo le. Bộ phim này quá chán. 767 HSK 04 Liên từ 无论 wúlùn no matter Vô luận Bất kể 无论天气如何,我们都要去旅行。 Wúlùn tiānqì rúhé, wǒmen dōu yào qù lǚxíng. Bất kể thời tiết thế nào, chúng ta đều đi du lịch. 768 HSK 04 Tính từ 无数 wúshù Countless Vô số Vô số, rất nhiều 天空中有无数的星星。 Tiānkōng zhōng yǒu wúshù de xīngxīng. Trên bầu trời có vô số ngôi sao. 769 HSK 04 Động từ 无所谓 wúsuǒwèi cannot be designated as Vô sở vị Không quan trọng, không sao 这件事对我来说无所谓。 Zhè jiàn shì duì wǒ lái shuō wúsuǒwèi. Việc này với tôi không quan trọng. 770 HSK 04 Tính từ 无限 wú xiàn infinite; limitless; unlimited Vô hạn Vô hạn, không giới hạn 他的创造力是无限的。 Tā de chuàngzàolì shì wúxiàn de. Sự sáng tạo của anh ấy là vô hạn. 771 HSK 04 Thành ngữ 五颜六色 wǔ yán liù sè colourful; multicolored Ngũ nhan lục sắc Đủ màu sắc 花园里有五颜六色的花朵。 Huāyuán lǐ yǒu wǔyánliùsè de huāduǒ. Trong vườn có những bông hoa đủ màu sắc. 772 HSK 04 Động từ 误会 wùhuì Misunderstanding Ngộ hội Hiểu lầm 对不起,我误会你了。 Duìbuqǐ, wǒ wùhuì nǐ le. Xin lỗi, tôi đã hiểu lầm bạn. 773 HSK 04 Danh từ 西瓜 xīguā watermelon Tây qua Dưa hấu 夏天吃西瓜很爽。 Xiàtiān chī xīguā hěn shuǎng. Ăn dưa hấu vào mùa hè rất sảng khoái. 774 HSK 04 Động từ 吸 xī inhale; breathe; absorb; suck in Hấp Hút, hấp thụ 植物吸收阳光和水分。 Zhíwù xīshōu yángguāng hé shuǐfèn. Cây cối hấp thụ ánh sáng mặt trời và nước. 775 HSK 04 Danh từ 吸管 xī guǎn straw Hấp quản Ống hút 我用吸管喝果汁。 Wǒ yòng xīguǎn hē guǒzhī. Tôi dùng ống hút để uống nước trái cây. 776 HSK 04 Động từ 吸收 xīshōu absorb Hấp thu Hấp thụ 这本书让我吸收了很多知识。 Zhè běn shū ràng wǒ xīshōu le hěnduō zhīshì. Cuốn sách này giúp tôi hấp thụ nhiều kiến thức. 777 HSK 04 Động từ 吸烟 xī yān smoke Hấp yên Hút thuốc 吸烟对健康有害。 Xīyān duì jiànkāng yǒuhài. Hút thuốc có hại cho sức khỏe. 778 HSK 04 Động từ 吸引 xīyǐn Attract Hấp dẫn Thu hút 这个公园吸引了很多游客。 Zhège gōngyuán xīyǐn le hěnduō yóukè. Công viên này thu hút rất nhiều du khách. 779 HSK 04 Động từ 喜爱 xǐ ài like; love; be fond of Hỉ ái Yêu thích 他喜爱运动。 Tā xǐ’ài yùndòng. Anh ấy yêu thích thể thao. 780 HSK 04 Danh từ 系列 xìliè series Hệ liệt Chuỗi, loạt 这是一系列新的电视剧。 Zhè shì yī xìliè xīn de diànshìjù. Đây là một loạt phim truyền hình mới. 781 HSK 04 Danh từ 系统 xìtǒng system Hệ thống Hệ thống 这个系统运行得很好。 Zhège xìtǒng yùnxíng de hěn hǎo. Hệ thống này hoạt động rất tốt. 782 HSK 04 Tính từ 细 xì thin; slender; delicate; careful; trifling Tế Nhỏ, mỏng, tỉ mỉ 这支笔的笔尖很细。 Zhè zhī bǐ de bǐjiān hěn xì. Ngòi bút này rất nhỏ. 783 HSK 04 Danh từ 细节 xìjié details Tế tiết Chi tiết 这个计划的细节需要修改。 Zhège jìhuà de xìjié xūyào xiūgǎi. Chi tiết của kế hoạch này cần được chỉnh sửa. 784 HSK 04 Tính từ 细致 xìzhì careful Tế trí Tỉ mỉ 她的工作非常细致。 Tā de gōngzuò fēicháng xìzhì. Công việc của cô ấy rất tỉ mỉ. 785 HSK 04 Cụm từ 下个月 xià gè yuè next month Hạ cá nguyệt Tháng sau 下个月我要去旅游。 Xià gè yuè wǒ yào qù lǚyóu. Tháng sau tôi sẽ đi du lịch. 786 HSK 04 Động từ 下降 xià jiàng decline; drop; decrease; fall; go down Hạ giáng Giảm xuống 温度正在下降。 Wēndù zhèngzài xiàjiàng. Nhiệt độ đang giảm xuống. 787 HSK 04 Cụm từ 下楼 xià lóu go downstairs; come downstairs Hạ lâu Xuống lầu 他刚刚下楼去了。 Tā gānggāng xiàlóu qù le. Anh ấy vừa mới xuống lầu. 788 HSK 04 Động từ 下载 xiàzài download Hạ tải Tải xuống 我在下载这个软件。 Wǒ zài xiàzài zhège ruǎnjiàn. Tôi đang tải phần mềm này xuống. 789 HSK 04 Danh từ 夏季 xià jì summer Hạ quý Mùa hè 夏季的天气很热。 Xiàjì de tiānqì hěn rè. Thời tiết mùa hè rất nóng. 790 HSK 04 Tính từ 鲜 xiān fresh; bright; delicious; little; rare Tiên Tươi 这些水果很鲜。 Zhèxiē shuǐguǒ hěn xiān. Những loại trái cây này rất tươi. 791 HSK 04 Danh từ 鲜花 xiān huā fresh flower Tiên hoa Hoa tươi 她收到了一束鲜花。 Tā shōudào le yī shù xiānhuā. Cô ấy nhận được một bó hoa tươi. 792 HSK 04 Tính từ 鲜明 xiānmíng distinct Tiên minh Rõ ràng, sáng chói 这幅画的颜色很鲜明。 Zhè fú huà de yánsè hěn xiānmíng. Màu sắc của bức tranh này rất rõ ràng. 793 HSK 04 Tính từ 咸 xián salty Hàm Mặn 这道菜太咸了。 Zhè dào cài tài xián le. Món ăn này quá mặn. 794 HSK 04 Tính từ 显著 xiǎnzhù remarkable Hiển trứ Nổi bật, rõ ràng 他的进步很显著。 Tā de jìnbù hěn xiǎnzhù. Tiến bộ của anh ấy rất rõ ràng. 795 HSK 04 Danh từ 县 xiàn county Huyện Huyện 这个县有很多景点。 Zhège xiàn yǒu hěn duō jǐngdiǎn. Huyện này có rất nhiều điểm du lịch. 796 HSK 04 Động từ/Danh từ 限制 xiànzhì limit Hạn chế Hạn chế, giới hạn 这里的速度有限制。 Zhèlǐ de sùdù yǒu xiànzhì. Tốc độ ở đây bị giới hạn. 797 HSK 04 Động từ 相处 xiāngchǔ Get along with Tương xử Chung sống, hòa hợp 我和同事相处得很好。 Wǒ hé tóngshì xiāngchǔ de hěn hǎo. Tôi và đồng nghiệp hòa hợp rất tốt. 798 HSK 04 Tính từ 相反 xiāngfǎn Contrary Tương phản Ngược lại 他的看法和我的相反。 Tā de kànfǎ hé wǒ de xiāngfǎn. Quan điểm của anh ấy ngược lại với tôi. 799 HSK 04 Danh từ 箱 xiāng chest; box; case; trunk Tương Thùng, hộp 这个箱子很重。 Zhège xiāngzi hěn zhòng. Cái thùng này rất nặng. 800 HSK 04 Danh từ 箱子 xiāng zi chest; bin; box; case; trunk Tương tử Cái hộp, cái vali 我的箱子坏了。 Wǒ de xiāngzi huài le. Cái vali của tôi bị hỏng rồi. 801 HSK 04 Động từ 想念 xiǎngniàn miss Tưởng niệm Nhớ nhung 我很想念我的家人。 Wǒ hěn xiǎngniàn wǒ de jiārén. Tôi rất nhớ gia đình của mình. 802 HSK 04 Động từ 想象 xiǎngxiàng imagine Tưởng tượng Tưởng tượng 这比我想象的更好。 Zhè bǐ wǒ xiǎngxiàng de gèng hǎo. Điều này tốt hơn tôi tưởng tượng. 803 HSK 04 Danh từ 项 xiàng term Hạng Mục, khoản 这是一项重要的任务。 Zhè shì yī xiàng zhòngyào de rènwù. Đây là một nhiệm vụ quan trọng. 804 HSK 04 Danh từ 项目 xiàngmù project Hạng mục Dự án, hạng mục 我们正在进行一个新的项目。 Wǒmen zhèngzài jìnxíng yīgè xīn de xiàngmù. Chúng tôi đang thực hiện một dự án mới. 805 HSK 04 Danh từ 相片 xiàng piàn photo; photograph Tương phiến Ảnh, bức ảnh 这张相片很漂亮。 Zhè zhāng xiàngpiàn hěn piàoliang. Bức ảnh này rất đẹp. 806 HSK 04 Động từ 消化 xiāohuà Digestion Tiêu hóa Tiêu hóa, tiếp thu 这本书的内容需要慢慢消化。 Zhè běn shū de nèiróng xūyào mànmàn xiāohuà. Nội dung của cuốn sách này cần được tiếp thu dần dần. 807 HSK 04 Động từ/Danh từ 销售 xiāoshòu Sale Tiêu thụ Bán hàng 这家公司的销售很好。 Zhè jiā gōngsī de xiāoshòu hěn hǎo. Doanh số bán hàng của công ty này rất tốt. 808 HSK 04 Danh từ 小吃 xiǎochī snack Tiểu thực Món ăn vặt 这里有很多好吃的小吃。 Zhèlǐ yǒu hěn duō hǎochī de xiǎochī. Ở đây có rất nhiều món ăn vặt ngon. 809 HSK 04 Danh từ 小伙子 xiǎohuǒzi Young fellow Tiểu hỏa tử Chàng trai trẻ 这个小伙子很聪明。 Zhège xiǎohuǒzi hěn cōngmíng. Cậu thanh niên này rất thông minh. 810 HSK 04 Tính từ 小型 xiǎo xíng small-size; small-scale Tiểu hình Nhỏ, loại nhỏ 这是一场小型会议。 Zhè shì yī chǎng xiǎoxíng huìyì. Đây là một cuộc họp nhỏ. 811 HSK 04 Danh từ 效率 xiàolǜ efficiency Hiệu suất Hiệu suất 提高工作效率非常重要。 Tígāo gōngzuò xiàolǜ fēicháng zhòngyào. Nâng cao hiệu suất làm việc là rất quan trọng. 812 HSK 04 Đại từ/Lượng từ 些 xiē some Ta Một ít, một vài 我买了一些水果。 Wǒ mǎile yīxiē shuǐguǒ. Tôi đã mua một ít trái cây. 813 HSK 04 Danh từ 心理 xīnlǐ Psychology Tâm lý Tâm lý 他的心理压力很大。 Tā de xīnlǐ yālì hěn dà. Áp lực tâm lý của anh ấy rất lớn. 814 HSK 04 Danh từ 新郎 xīnláng Groom Tân lang Chú rể 新郎看起来很帅。 Xīnláng kànqǐlái hěn shuài. Chú rể trông rất đẹp trai. 815 HSK 04 Danh từ 新娘 xīnniáng Bride Tân nương Cô dâu 新娘穿着一件漂亮的婚纱。 Xīnniáng chuānzhe yī jiàn piàoliang de hūnshā. Cô dâu mặc một chiếc váy cưới đẹp. 816 HSK 04 Tính từ 新鲜 xīnxiān fresh Tân tiên Tươi, mới mẻ 这些水果很新鲜。 Zhèxiē shuǐguǒ hěn xīnxiān. Những loại trái cây này rất tươi. 817 HSK 04 Tính từ 新型 xīn xíng new type; new kind Tân hình Kiểu mới, loại mới 这是一种新型手机。 Zhè shì yī zhǒng xīnxíng shǒujī. Đây là một loại điện thoại kiểu mới. 818 HSK 04 Tính từ 兴奋 xīngfèn Excitement Hưng phấn Hứng thú, phấn khích 孩子们对假期感到很兴奋。 Háizimen duì jiàqī gǎndào hěn xīngfèn. Bọn trẻ cảm thấy rất phấn khích về kỳ nghỉ. 819 HSK 04 Động từ 形容 xíngróng describe Hình dung Miêu tả 他无法形容自己的感受。 Tā wúfǎ xíngróng zìjǐ de gǎnshòu. Anh ấy không thể miêu tả cảm xúc của mình. 820 HSK 04 Danh từ 形势 xíngshì situation Hình thế Tình hình 经济形势正在好转。 Jīngjì xíngshì zhèngzài hǎozhuǎn. Tình hình kinh tế đang dần tốt lên. 821 HSK 04 Danh từ 型 xíng mould; model; type; pattern Hình Kiểu, mẫu 这种型的车很受欢迎。 Zhè zhǒng xíng de chē hěn shòu huānyíng. Mẫu xe này rất được ưa chuộng. 822 HSK 04 Danh từ 型号 xíng hào model; type; pattern Hình hiệu Mẫu mã, đời máy 你知道这个手机的型号吗? Nǐ zhīdào zhège shǒujī de xínghào ma? Bạn có biết mẫu mã của chiếc điện thoại này không? 823 HSK 04 Động từ 醒 xǐng wake up Tỉnh Thức dậy, tỉnh lại 我每天早上七点醒来。 Wǒ měitiān zǎoshang qī diǎn xǐnglái. Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng mỗi ngày. 824 HSK 04 Danh từ 兴趣 xìng qù interest Hứng thú Sở thích, hứng thú 我对历史很感兴趣。 Wǒ duì lìshǐ hěn gǎn xìngqù. Tôi rất hứng thú với lịch sử. 825 HSK 04 Danh từ 性质 xìngzhì Nature Tính chất Tính chất, bản chất 这件事情的性质很严重。 Zhè jiàn shìqíng de xìngzhì hěn yánzhòng. Bản chất của sự việc này rất nghiêm trọng. 826 HSK 04 Danh từ 兄弟 xiōngdì Brother Huynh đệ Anh em 他们是亲兄弟。 Tāmen shì qīn xiōngdì. Họ là anh em ruột. 827 HSK 04 Danh từ 胸部 xiōng bù chest; thorax; breast Hung bộ Ngực 他胸部疼痛,需要去医院。 Tā xiōngbù téngtòng, xūyào qù yīyuàn. Anh ấy bị đau ngực, cần đến bệnh viện. 828 HSK 04 Động từ 修理 xiūlǐ repair Tu lý Sửa chữa 我的手机坏了,需要修理。 Wǒ de shǒujī huàile, xūyào xiūlǐ. Điện thoại của tôi bị hỏng, cần sửa chữa. 829 HSK 04 Động từ/Danh từ 选择 xuǎnzé Choice Tuyển trạch Lựa chọn 你需要做出一个选择。 Nǐ xūyào zuòchū yīgè xuǎnzé. Bạn cần đưa ra một sự lựa chọn. 830 HSK 04 Danh từ 学分 xué fēn credit; academic credit Học phần Tín chỉ 这门课程有三个学分。 Zhè mén kèchéng yǒu sān gè xuéfēn. Môn học này có ba tín chỉ. 831 HSK 04 Danh từ 学年 xué nián school year; academic year Học niên Năm học 新的学年即将开始。 Xīn de xuénián jíjiāng kāishǐ. Năm học mới sắp bắt đầu. 832 HSK 04 Danh từ 学时 xué shí class hour; period Học thời Tiết học 这门课有四十个学时。 Zhè mén kè yǒu sìshí gè xuéshí. Môn học này có 40 tiết học. 833 HSK 04 Danh từ 学术 xuéshù learning Học thuật Học thuật 他在学术研究方面很有成就。 Tā zài xuéshù yánjiū fāngmiàn hěn yǒu chéngjiù. Anh ấy có nhiều thành tựu trong nghiên cứu học thuật. 834 HSK 04 Danh từ 学问 xuéwen knowledge Học vấn Kiến thức, học vấn 他是个很有学问的人。 Tā shì gè hěn yǒu xuéwèn de rén. Anh ấy là một người rất có học vấn. 835 HSK 04 Động từ 寻找 xúnzhǎo Seek, look for Tầm trảo Tìm kiếm 他正在寻找新的工作。 Tā zhèngzài xúnzhǎo xīn de gōngzuò. Anh ấy đang tìm kiếm một công việc mới. 836 HSK 04 Tính từ 迅速 xùnsù rapid Tấn tốc Nhanh chóng 他们迅速做出了决定。 Tāmen xùnsù zuòchūle juédìng. Họ đã nhanh chóng đưa ra quyết định. 837 HSK 04 Danh từ 牙 yá tooth; ivory; tooth-like thing Nha Răng 他的牙很白。 Tā de yá hěn bái. Răng của anh ấy rất trắng. 838 HSK 04 Danh từ 牙刷 yá shuā toothbrush Nha loát Bàn chải đánh răng 你需要换新的牙刷了。 Nǐ xūyào huàn xīn de yáshuā le. Bạn cần thay bàn chải đánh răng mới rồi. 839 HSK 04 Danh từ 亚运会 yà yùn huì Asian Games Á vận hội Đại hội thể thao châu Á 亚运会将在明年举行。 Yàyùnhuì jiāng zài míngnián jǔxíng. Đại hội thể thao châu Á sẽ được tổ chức vào năm sau. 840 HSK 04 Trợ từ 呀 ya ah Nha Trợ từ cảm thán 你怎么来了呀? Nǐ zěnme lái le ya? Sao bạn lại đến đây vậy? 841 HSK 04 Động từ 延长 yáncháng extend Duyên trường Kéo dài 会议时间被延长了。 Huìyì shíjiān bèi yáncháng le. Thời gian cuộc họp đã bị kéo dài. 842 HSK 04 Động từ 延期 yánqī Delay Duyên kỳ Trì hoãn, hoãn lại 比赛因天气原因而延期。 Bǐsài yīn tiānqì yuányīn ér yánqī. Trận đấu bị hoãn lại do thời tiết. 843 HSK 04 Động từ 延续 yánxù continue Duyên tục Tiếp tục, kéo dài 这个传统已经延续了几百年。 Zhège chuántǒng yǐjīng yánxù le jǐ bǎi nián. Truyền thống này đã kéo dài hàng trăm năm. 844 HSK 04 Tính từ 严 yán strict; tight; severe; stern Nghiêm Nghiêm khắc 他的父母对他很严。 Tā de fùmǔ duì tā hěn yán. Bố mẹ anh ấy rất nghiêm khắc với anh ấy. 845 HSK 04 Tính từ 严格 yángé strict Nghiêm cách Nghiêm ngặt 这里有严格的安全规定。 Zhèlǐ yǒu yángé de ānquán guīdìng. Ở đây có những quy định an toàn nghiêm ngặt. 846 HSK 04 Tính từ 严重 yánzhòng serious Nghiêm trọng Nghiêm trọng 他的病情很严重。 Tā de bìngqíng hěn yánzhòng. Tình trạng bệnh của anh ấy rất nghiêm trọng. 847 HSK 04 Động từ/Danh từ 研究 yánjiū research Nghiên cứu Nghiên cứu 他在研究人工智能。 Tā zài yánjiū réngōng zhìnéng. Anh ấy đang nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo. 848 HSK 04 Danh từ 研究生 yán jiū shēng postgraduate; graduate student Nghiên cứu sinh Học viên cao học 他是一名研究生。 Tā shì yī míng yánjiūshēng. Anh ấy là một nghiên cứu sinh. 849 HSK 04 Động từ 研制 yán zhì prepare; manufacture; develop Nghiên chế Nghiên cứu chế tạo 这个团队正在研制新药。 Zhège tuánduì zhèngzài yánzhì xīnyào. Nhóm này đang nghiên cứu chế tạo thuốc mới. 850 HSK 04 Danh từ 盐 yán salt Diêm Muối 做饭时不要放太多盐。 Zuòfàn shí bùyào fàng tài duō yán. Khi nấu ăn, đừng cho quá nhiều muối. 851 HSK 04 Danh từ 眼镜 yǎnjìng glasses Nhãn kính Kính mắt 我的眼镜坏了,需要修理。 Wǒ de yǎnjìng huàile, xūyào xiūlǐ. Kính của tôi bị hỏng, cần sửa chữa. 852 HSK 04 Danh từ 眼泪 yǎn lèi tear; eyedrop Nhãn lệ Nước mắt 她的眼泪流了下来。 Tā de yǎnlèi liúle xiàlái. Nước mắt cô ấy chảy xuống. 853 HSK 04 Danh từ 眼里 yǎn lǐ within one’s vision; in one’s eyes Nhãn lý Trong mắt (ai đó) 在他眼里,你是最棒的。 Zài tā yǎnlǐ, nǐ shì zuì bàng de. Trong mắt anh ấy, bạn là tuyệt nhất. 854 HSK 04 Động từ/Danh từ 演讲 yǎnjiǎng speech Diễn giảng Diễn thuyết, bài diễn thuyết 他在大会上做了一个演讲。 Tā zài dàhuì shàng zuòle yīgè yǎnjiǎng. Anh ấy đã có một bài diễn thuyết tại hội nghị. 855 HSK 04 Danh từ 阳台 yángtái balcony Dương đài Ban công 我家阳台上有很多花。 Wǒ jiā yángtái shàng yǒu hěn duō huā. Ban công nhà tôi có rất nhiều hoa. 856 HSK 04 Động từ 养成 yǎngchéng Cultivate Dưỡng thành Hình thành, nuôi dưỡng 我们要养成好习惯。 Wǒmen yào yǎngchéng hǎo xíguàn. Chúng ta cần hình thành thói quen tốt. 857 HSK 04 Danh từ 腰 yāo waist Yêu Eo, lưng 他摔倒了,腰受伤了。 Tā shuāidǎo le, yāo shòushāng le. Anh ấy bị ngã, lưng bị thương. 858 HSK 04 Động từ 摇 yáo shake Dao Lắc, rung 他摇了摇头,不同意。 Tā yáo le yáo tóu, bù tóngyì. Anh ấy lắc đầu, không đồng ý. 859 HSK 04 Danh từ 药物 yào wù drug; medicine Dược vật Thuốc men 这种药物对感冒很有效。 Zhè zhǒng yàowù duì gǎnmào hěn yǒuxiào. Loại thuốc này rất hiệu quả đối với cảm lạnh. 860 HSK 04 Liên từ 要(连) yào if Yếu Nếu muốn 你要成功,就必须努力。 Nǐ yào chénggōng, jiù bìxū nǔlì. Nếu bạn muốn thành công, bạn phải nỗ lực. 861 HSK 04 Tính từ 业余 yèyú amateur Nghiệp dư Nghiệp dư, thời gian rảnh 他业余时间喜欢画画。 Tā yèyú shíjiān xǐhuān huàhuà. Anh ấy thích vẽ tranh vào thời gian rảnh. 862 HSK 04 Danh từ 叶子 yèzi Leaf Diệp tử Lá cây 秋天的叶子变黄了。 Qiūtiān de yèzi biàn huáng le. Lá cây vào mùa thu chuyển sang màu vàng. 863 HSK 04 Danh từ 医疗 yī liáo medical treatment Y liệu Chăm sóc y tế 这个地区的医疗条件很好。 Zhège dìqū de yīliáo tiáojiàn hěn hǎo. Điều kiện y tế ở khu vực này rất tốt. 864 HSK 04 Danh từ 医学 yī xué medical science; medicine Y học Y học 他对医学很感兴趣。 Tā duì yīxué hěn gǎn xìngqù. Anh ấy rất hứng thú với y học. 865 HSK 04 Động từ/Danh từ 依靠 yīkào rely on; depend on Y kháo Dựa vào, chỗ dựa 孩子依靠父母成长。 Háizi yīkào fùmǔ chéngzhǎng. Trẻ em dựa vào cha mẹ để trưởng thành. 866 HSK 04 Phó từ 依然 yīrán still Y nhiên Vẫn, như cũ 他依然保持乐观的态度。 Tā yīrán bǎochí lèguān de tàidù. Anh ấy vẫn giữ thái độ lạc quan. 867 HSK 04 Phó từ 一律 yílǜ all and singular Nhất luật Đồng loạt, như nhau 这里的商品一律打折。 Zhèlǐ de shāngpǐn yīlǜ dǎzhé. Hàng hóa ở đây đều giảm giá đồng loạt. 868 HSK 04 Phó từ 一再 yízài repeatedly Nhất tái Nhiều lần 他一再强调这个问题的重要性。 Tā yīzài qiángdiào zhège wèntí de zhòngyàoxìng. Anh ấy nhấn mạnh nhiều lần về tầm quan trọng của vấn đề này. 869 HSK 04 Tính từ 一致 yízhì Agreement Nhất trí Nhất trí, thống nhất 他们的意见一致。 Tāmen de yìjiàn yīzhì. Ý kiến của họ thống nhất với nhau. 870 HSK 04 Động từ 移 yí move; remove; shift; change; alter Di Di chuyển 请把椅子移到那边。 Qǐng bǎ yǐzi yí dào nàbiān. Vui lòng di chuyển ghế sang bên kia. 871 HSK 04 Động từ 移动 yídòng move Di động Di chuyển 这个桌子很重,不容易移动。 Zhège zhuōzi hěn zhòng, bù róngyì yídòng. Cái bàn này rất nặng, không dễ di chuyển. 872 HSK 04 Động từ/Danh từ 移民 yímín immigrant Di dân Nhập cư, di cư 他打算移民到加拿大。 Tā dǎsuàn yímín dào Jiānádà. Anh ấy dự định nhập cư vào Canada. 873 HSK 04 Danh từ 遗产 yíchǎn heritage Di sản Tài sản thừa kế, di sản 这座古城是世界文化遗产。 Zhè zuò gǔchéng shì shìjiè wénhuà yíchǎn. Thành cổ này là di sản văn hóa thế giới. 874 HSK 04 Động từ 遗传 yíchuán inheritance Di truyền Di truyền 这个病是遗传的。 Zhège bìng shì yíchuán de. Căn bệnh này mang tính di truyền. 875 HSK 04 Danh từ 疑问 yíwèn Doubt Nghi vấn Câu hỏi, sự nghi ngờ 你对这个问题还有疑问吗? Nǐ duì zhège wèntí hái yǒu yíwèn ma? Bạn còn thắc mắc gì về vấn đề này không? 876 HSK 04 Liên từ 以及 yǐjí as well as Dĩ cập Và, cũng như 我们参观了博物馆以及美术馆。 Wǒmen cānguān le bówùguǎn yǐjí měishùguǎn. Chúng tôi đã tham quan bảo tàng và cả phòng tranh. 877 HSK 04 Giới từ 以内 yǐ nèi within Dĩ nội Trong vòng, trong phạm vi 请在三天以内完成作业。 Qǐng zài sān tiān yǐnèi wánchéng zuòyè. Hãy hoàn thành bài tập trong vòng ba ngày. 878 HSK 04 Cụm từ 一般来说 yì bān lái shuō generally speaking Nhất ban lai thuyết Nói chung 一般来说,这个城市的冬天很冷。 Yìbān láishuō, zhège chéngshì de dōngtiān hěn lěng. Nói chung, mùa đông ở thành phố này rất lạnh. 879 HSK 04 Danh từ 义务 yìwù obligation Nghĩa vụ Nghĩa vụ, bổn phận 每个公民都有受教育的义务。 Měi gè gōngmín dōu yǒu shòu jiàoyù de yìwù. Mỗi công dân đều có nghĩa vụ được giáo dục. 880 HSK 04 Động từ/Danh từ 议论 yìlùn Discussion Nghị luận Thảo luận, bàn tán 他们正在议论这个新闻。 Tāmen zhèngzài yìlùn zhège xīnwén. Họ đang bàn luận về tin tức này. 881 HSK 04 Động từ 引 yǐn lead; guide; draw; stretch; lure; attract; cause Dẫn Dẫn dắt, thu hút 这本书引起了很多人的关注。 Zhè běn shū yǐnqǐ le hěn duō rén de guānzhù. Cuốn sách này thu hút sự chú ý của nhiều người. 882 HSK 04 Động từ 引导 yǐndǎo guide Dẫn đạo Hướng dẫn, dẫn dắt 老师引导学生思考问题。 Lǎoshī yǐndǎo xuéshēng sīkǎo wèntí. Giáo viên hướng dẫn học sinh suy nghĩ về vấn đề. 883 HSK 04 Động từ 引进 yǐn jìn introduce from elsewhere; bring in; recommend Dẫn tiến Nhập khẩu, đưa vào 公司引进了新的管理模式。 Gōngsī yǐnjìn le xīn de guǎnlǐ móshì. Công ty đã đưa vào mô hình quản lý mới. 884 HSK 04 Động từ 引起 yǐnqǐ cause Dẫn khởi Gây ra, tạo nên 他的发言引起了大家的讨论。 Tā de fāyán yǐnqǐ le dàjiā de tǎolùn. Bài phát biểu của anh ấy đã gây ra cuộc thảo luận. 885 HSK 04 Động từ 应 yīng should; ought to; answer; respond; promise Ứng Nên, cần, đáp ứng 你应早点儿休息。 Nǐ yīng zǎodiǎnr xiūxí. Bạn nên nghỉ ngơi sớm hơn. 886 HSK 04 Tính từ 英勇 yīngyǒng heroic Anh dũng Anh dũng, dũng cảm 他在战斗中表现得非常英勇。 Tā zài zhàndòu zhōng biǎoxiàn de fēicháng yīngyǒng. Anh ấy thể hiện rất dũng cảm trong trận chiến. 887 HSK 04 Động từ 营业 yíngyè Do business Doanh nghiệp Kinh doanh 这家店每天早上八点开始营业。 Zhè jiā diàn měitiān zǎoshang bā diǎn kāishǐ yíngyè. Cửa hàng này mở cửa lúc 8 giờ sáng mỗi ngày. 888 HSK 04 Động từ 赢得 yíng dé gain; win Doanh đắc Giành được, đạt được 他赢得了大家的尊重。 Tā yíngdé le dàjiā de zūnzhòng. Anh ấy giành được sự tôn trọng của mọi người. 889 HSK 04 Danh từ 影子 yǐngzi shadow Ảnh tử Bóng, bóng dáng 墙上有一只猫的影子。 Qiáng shàng yǒu yī zhī māo de yǐngzi. Trên tường có bóng của một con mèo. 890 HSK 04 Tính từ 勇敢 yǒnggǎn Brave Dũng cảm Dũng cảm 她是一个非常勇敢的人。 Tā shì yī gè fēicháng yǒnggǎn de rén. Cô ấy là một người rất dũng cảm. 891 HSK 04 Danh từ 勇气 yǒngqì courage Dũng khí Lòng dũng cảm 他鼓起勇气向她表白。 Tā gǔqǐ yǒngqì xiàng tā biǎobái. Anh ấy lấy hết dũng khí để tỏ tình với cô ấy. 892 HSK 04 Danh từ 用途 yòngtú purpose Dụng đồ Công dụng, ứng dụng 这种材料的用途很广泛。 Zhè zhǒng cáiliào de yòngtú hěn guǎngfàn. Loại vật liệu này có công dụng rất rộng rãi. 893 HSK 04 Tính từ 优良 yōu liáng fine; good; excellent Ưu lương Tốt, xuất sắc 这所学校有优良的教学传统。 Zhè suǒ xuéxiào yǒu yōuliáng de jiàoxué chuántǒng. Ngôi trường này có truyền thống giảng dạy xuất sắc. 894 HSK 04 Tính từ 优美 yōuměi Graceful Ưu mỹ Đẹp, duyên dáng 这里的风景非常优美。 Zhèlǐ de fēngjǐng fēicháng yōuměi. Phong cảnh ở đây rất đẹp. 895 HSK 04 Tính từ 优秀 yōuxiù excellent Ưu tú Xuất sắc, ưu tú 他是一个非常优秀的学生。 Tā shì yī gè fēicháng yōuxiù de xuéshēng. Anh ấy là một học sinh rất xuất sắc. 896 HSK 04 Danh từ 邮局 yóujú Post Office Bưu cục Bưu điện 这家邮局提供各种邮寄服务。 Zhè jiā yóujú tígōng gèzhǒng yóujì fúwù. Bưu điện này cung cấp nhiều dịch vụ gửi thư. 897 HSK 04 Tính từ 有劲儿 yǒu jìnr strong; energetic Hữu kình nhi Có sức lực, khỏe 他干活儿很有劲儿。 Tā gànhuór hěn yǒujìnr. Anh ấy làm việc rất khỏe. 898 HSK 04 Tính từ 有趣 yǒuqù interesting Hữu thú Thú vị 这个故事很有趣。 Zhège gùshì hěn yǒuqù. Câu chuyện này rất thú vị. 899 HSK 04 Tính từ 有限 yǒu xiàn limited; finite Hữu hạn Có giới hạn 这个产品的供应有限。 Zhège chǎnpǐn de gōngyìng yǒuxiàn. Sản phẩm này có số lượng giới hạn. 900 HSK 04 Danh từ 幼儿园 yòu’éryuán Kindergarten Ấu nhi viên Trường mẫu giáo 我的孩子在幼儿园上学。 Wǒ de háizi zài yòu’éryuán shàngxué. Con tôi đang học mẫu giáo. 901 HSK 04 Liên từ 于是 yúshì Therefore Vu thị Thế là, do đó 天突然下起了雨,于是我们决定回家。 Tiān tūrán xiàqǐle yǔ, yúshì wǒmen juédìng huíjiā. Trời đột nhiên mưa, thế là chúng tôi quyết định về nhà. 902 HSK 04 Danh từ 语法 yǔfǎ grammar Ngữ pháp Ngữ pháp 这本书介绍了中文语法的基础知识。 Zhè běn shū jièshàole Zhōngwén yǔfǎ de jīchǔ zhīshì.
Cuốn sách này giới thiệu kiến thức cơ bản về ngữ pháp tiếng Trung.
903 HSK 04 Danh từ 语音 yǔ yīn voice Ngữ âm Âm thanh, phát âm 他的语音很标准。 Tā de yǔyīn hěn biāozhǔn. Phát âm của anh ấy rất chuẩn. 904 HSK 04 Danh từ 玉 yù jade Ngọc Ngọc 这是一块珍贵的玉。 Zhè shì yí kuài zhēnguì de yù. Đây là một miếng ngọc quý. 905 HSK 04 Danh từ 玉米 yùmǐ Corn Ngọc mễ Ngô, bắp 我喜欢吃玉米。 Wǒ xǐhuān chī yùmǐ. Tôi thích ăn ngô. 906 HSK 04 Động từ 预测 yù cè forecast; prognosis Dự trắc Dự đoán 他预测明天会下雨。 Tā yùcè míngtiān huì xiàyǔ. Anh ấy dự đoán ngày mai trời sẽ mưa. 907 HSK 04 Động từ 预订 yùdìng book; subscribe for Dự định Đặt trước 我已经预订了酒店房间。 Wǒ yǐjīng yùdìng le jiǔdiàn fángjiān. Tôi đã đặt trước phòng khách sạn. 908 HSK 04 Động từ 遇 yù meet; encounter Ngộ Gặp 我在路上遇到了老朋友。 Wǒ zài lùshàng yùdào le lǎo péngyǒu. Tôi đã gặp một người bạn cũ trên đường. 909 HSK 04 Động từ 遇到 yùdào encounter Ngộ đáo Gặp phải 他在工作中遇到了很多困难。 Tā zài gōngzuò zhōng yùdào le hěnduō kùnnán. Anh ấy gặp phải rất nhiều khó khăn trong công việc. 910 HSK 04 Động từ 遇见 yù jiàn meet; come across Ngộ kiến Gặp gỡ 我很高兴遇见你。 Wǒ hěn gāoxìng yùjiàn nǐ. Tôi rất vui khi gặp bạn. 911 HSK 04 Danh từ 原料 yuánliào raw material Nguyên liệu Nguyên liệu 制作蛋糕需要很多原料。 Zhìzuò dàngāo xūyào hěnduō yuánliào. Làm bánh cần rất nhiều nguyên liệu. 912 HSK 04 Danh từ 原则 yuánzé Principle Nguyên tắc Nguyên tắc 我们必须坚持我们的原则。 Wǒmen bìxū jiānchí wǒmen de yuánzé. Chúng ta phải kiên trì với nguyên tắc của mình. 913 HSK 04 Danh từ, tính từ 圆 yuán circular Viên Hình tròn, tròn 这个桌子是圆的。 Zhège zhuōzi shì yuán de. Cái bàn này có hình tròn. 914 HSK 04 Tính từ 圆满 yuánmǎn Satisfactorily Viên mãn Hoàn hảo, viên mãn 这次会议圆满结束。 Zhè cì huìyì yuánmǎn jiéshù. Cuộc họp lần này kết thúc một cách viên mãn. 915 HSK 04 Danh từ, động từ 约会 yuēhuì Date Ước hội Hẹn hò 我们周末有个约会。 Wǒmen zhōumò yǒu gè yuēhuì. Chúng tôi có một cuộc hẹn vào cuối tuần. 916 HSK 04 Danh từ 月底 yuè dǐ the end of a month Nguyệt để Cuối tháng 我的工资月底发。 Wǒ de gōngzī yuèdǐ fā. Lương của tôi được trả vào cuối tháng. 917 HSK 04 Động từ 阅读 yuèdú Read Duyệt đọc Đọc 我每天都会阅读新闻。 Wǒ měitiān dū huì yuèdú xīnwén. Tôi đọc tin tức mỗi ngày. 918 HSK 04 Danh từ 运动会 yùn dòng huì sports meeting Vận động hội Đại hội thể thao 学校下个月将举办运动会。 Xuéxiào xià gè yuè jiāng jǔbàn yùndònghuì. Trường sẽ tổ chức đại hội thể thao vào tháng sau. 919 HSK 04 Danh từ 运动员 yùn dòng yuán athlete; sportsman Vận động viên Vận động viên 他是一名优秀的运动员。 Tā shì yì míng yōuxiù de yùndòngyuán. Anh ấy là một vận động viên xuất sắc. 920 HSK 04 Danh từ 运气 yùnqi luck Vận khí Vận may 今天我的运气很好。 Jīntiān wǒ de yùnqì hěn hǎo. Hôm nay tôi rất may mắn. 921 HSK 04 Động từ 运用 yùnyòng Application Vận dụng Áp dụng, vận dụng 他能灵活运用所学的知识。 Tā néng línghuó yùnyòng suǒ xué de zhīshì. Anh ấy có thể vận dụng linh hoạt kiến thức đã học. 922 HSK 04 Phó từ 再三 zàisān repeatedly Tái tam Nhiều lần, lặp đi lặp lại 我再三强调这个问题的重要性。 Wǒ zàisān qiángdiào zhège wèntí de zhòngyàoxìng. Tôi đã nhiều lần nhấn mạnh tầm quan trọng của vấn đề này. 923 HSK 04 Động từ 在乎 zàihu care about Tại hồ Quan tâm 我不在乎别人怎么想。 Wǒ bú zàihu biérén zěnme xiǎng. Tôi không quan tâm người khác nghĩ gì. 924 HSK 04 Động từ 在于 zàiyú rest with Tại vu Ở chỗ, quyết định bởi 成功在于努力。 Chénggōng zàiyú nǔlì. Thành công nằm ở sự nỗ lực. 925 HSK 04 Động từ 赞成 zànchéng agree Tán thành Đồng ý 我赞成你的观点。 Wǒ zànchéng nǐ de guāndiǎn. Tôi đồng ý với quan điểm của bạn. 926 HSK 04 Động từ 赞赏 zàn shǎng praise; panegyrize; eulogize; admiration Tán thưởng Khen ngợi, đánh giá cao 老师赞赏他的努力。 Lǎoshī zànshǎng tā de nǔlì. Giáo viên khen ngợi sự nỗ lực của anh ấy. 927 HSK 04 Động từ 赞助 zànzhù Sponsor Tán trợ Tài trợ 这场比赛由某公司赞助。 Zhè chǎng bǐsài yóu mǒu gōngsī zànzhù. Trận đấu này được một công ty tài trợ. 928 HSK 04 Danh từ, động từ 造型 zàoxíng style; modeling Tạo hình Kiểu dáng, tạo hình 这个雕像的造型很独特。 Zhège diāoxiàng de zàoxíng hěn dútè. Kiểu dáng của bức tượng này rất độc đáo. 929 HSK 04 Danh từ, động từ 战斗 zhàndòu Battle Chiến đấu Chiến đấu 士兵们勇敢地战斗。 Shìbīngmen yǒnggǎn de zhàndòu. Những người lính chiến đấu dũng cảm. 930 HSK 04 Động từ 战胜 zhàn shèng defeat; conquer Chiến thắng Chiến thắng, vượt qua 他最终战胜了困难。 Tā zuìzhōng zhànshèng le kùnnán. Cuối cùng anh ấy đã vượt qua khó khăn. 931 HSK 04 Danh từ 战士 zhàn shì warrior; soldier; fighter Chiến sĩ Chiến sĩ, binh lính 这位战士英勇地战斗。 Zhè wèi zhànshì yīngyǒng de zhàndòu. Người chiến sĩ này chiến đấu dũng cảm. 932 HSK 04 Danh từ 战争 zhànzhēng War Chiến tranh Chiến tranh 这场战争持续了多年。 Zhè chǎng zhànzhēng chíxù le duō nián. Cuộc chiến này kéo dài nhiều năm. 933 HSK 04 Danh từ 丈夫 zhàngfu husband Trượng phu Chồng 她的丈夫是一名医生。 Tā de zhàngfu shì yī míng yīshēng. Chồng cô ấy là một bác sĩ. 934 HSK 04 Động từ 招呼 zhāo hu call; hail; greet; glad-hand Chiêu hô Chào hỏi, tiếp đón 他热情地招呼客人。 Tā rèqíng de zhāohu kèrén. Anh ấy nhiệt tình chào đón khách. 935 HSK 04 Trợ từ 着 zhe in process of Trứ Đang, tiếp tục 他正看着书。 Tā zhèng kànzhe shū. Anh ấy đang đọc sách. 936 HSK 04 Động từ 着火 zháohuǒ on fire Trứ hỏa Bắt lửa, cháy 房子突然着火了。 Fángzi tūrán zháohuǒ le. Ngôi nhà đột nhiên bốc cháy. 937 HSK 04 Tính từ 着急 zháojí Worry Trứ cấp Sốt ruột, lo lắng 别着急,我们会找到解决办法。 Bié zhāojí, wǒmen huì zhǎodào jiějué bànfǎ. Đừng lo lắng, chúng ta sẽ tìm được cách giải quyết. 938 HSK 04 Động từ 召开 zhàokāi convene Triệu khai Triệu tập, tổ chức (hội nghị) 公司召开了年度会议。 Gōngsī zhàokāi le niándù huìyì. Công ty tổ chức hội nghị thường niên. 939 HSK 04 Động từ 折 zhé fracture Chiết Gập, bẻ 他把纸折成了一只鸟。 Tā bǎ zhǐ zhé chéng le yī zhī niǎo. Anh ấy gấp tờ giấy thành một con chim. 940 HSK 04 Danh từ 针 zhēn needle; injection Châm Kim 她在缝衣服时用了一根针。 Tā zài féng yīfu shí yòng le yī gēn zhēn. Cô ấy dùng một cây kim khi may quần áo. 941 HSK 04 Động từ 针对 zhēnduì In the light of Châm đối Nhắm vào, tập trung vào 这个措施是针对青少年的。 Zhège cuòshī shì zhēnduì qīngshàonián de. Biện pháp này nhắm vào thanh thiếu niên. 942 HSK 04 Danh từ/Lượng từ 阵 zhèn front Trận Trận, đợt 一阵风吹过来。 Yī zhèn fēng chuīguò lái. Một cơn gió thổi qua. 943 HSK 04 Động từ/Danh từ 争论 zhēnglùn debate Tranh luận Tranh luận 他们在争论这个问题的答案。 Tāmen zài zhēnglùn zhège wèntí de dá’àn. Họ đang tranh luận về câu trả lời của vấn đề này. 944 HSK 04 Động từ 征服 zhēngfú Conquer Chinh phục Chinh phục 他们成功征服了这座山。 Tāmen chénggōng zhēngfú le zhè zuò shān. Họ đã chinh phục thành công ngọn núi này. 945 HSK 04 Động từ 征求 zhēngqiú seek, ask for Trưng cầu Trưng cầu, hỏi ý kiến 老师征求了学生的意见。 Lǎoshī zhēngqiú le xuéshēng de yìjiàn. Giáo viên đã trưng cầu ý kiến học sinh. 946 HSK 04 Danh từ 政府 zhèngfǔ government Chính phủ Chính phủ 政府采取了新的措施。 Zhèngfǔ cǎiqǔ le xīn de cuòshī. Chính phủ đã áp dụng biện pháp mới. 947 HSK 04 Danh từ 政治 zhèngzhì Politics Chính trị Chính trị 他对政治很感兴趣。 Tā duì zhèngzhì hěn gǎn xìngqù. Anh ấy rất quan tâm đến chính trị. 948 HSK 04 Trạng từ 之后 zhī hòu later; after; afterwards Chi hậu Sau đó 吃饭之后,我们去公园散步。 Chīfàn zhīhòu, wǒmen qù gōngyuán sànbù. Sau khi ăn cơm, chúng tôi đi dạo trong công viên. 949 HSK 04 Giới từ 之间 zhī jiān between; among Chi gian Giữa 朋友之间应该互相帮助。 Péngyǒu zhījiān yīnggāi hùxiāng bāngzhù. Giữa bạn bè nên giúp đỡ lẫn nhau. 950 HSK 04 Trạng từ 之前 zhī qián before; prior to Chi tiền Trước đó 睡觉之前不要玩手机。 Shuìjiào zhīqián bùyào wán shǒujī. Trước khi ngủ đừng chơi điện thoại. 951 HSK 04 Giới từ 之一 zhī yī one of Chi nhất Một trong những 他是我们班最聪明的学生之一。 Tā shì wǒmen bān zuì cōngmíng de xuéshēng zhī yī. Anh ấy là một trong những học sinh thông minh nhất lớp. 952 HSK 04 Động từ 支(动) zhī put up; protrude; support; send away Chi Chống đỡ, hỗ trợ 这根木头支起了整个屋顶。 Zhè gēn mùtou zhī qǐ le zhěnggè wūdǐng. Thanh gỗ này chống đỡ cả mái nhà. 953 HSK 04 Danh từ 植物 zhíwù Botany Thực vật Thực vật, cây cối 我家阳台上有很多植物。 Wǒ jiā yángtái shàng yǒu hěn duō zhíwù. Ban công nhà tôi có rất nhiều cây cối. 954 HSK 04 Động từ/Danh từ 指挥 zhǐhuī command Chỉ huy Chỉ huy, chỉ đạo 他负责指挥这次救援工作。 Tā fùzé zhǐhuī zhè cì jiùyuán gōngzuò. Anh ấy phụ trách chỉ huy công tác cứu hộ lần này. 955 HSK 04 Động từ 制订 zhì dìng formulate; work out; map out Chế định Xây dựng, lập kế hoạch 公司正在制订新的发展计划。 Gōngsī zhèngzài zhìdìng xīn de fāzhǎn jìhuà. Công ty đang lập kế hoạch phát triển mới. 956 HSK 04 Danh từ 质量 zhìliàng quality Chất lượng Chất lượng 这家公司的产品质量很好。 Zhè jiā gōngsī de chǎnpǐn zhìliàng hěn hǎo. Sản phẩm của công ty này có chất lượng rất tốt. 957 HSK 04 Động từ 治 zhì rule; govern; manage; cure; treatment Trị Trị liệu, chữa trị 这种药可以治感冒。 Zhè zhǒng yào kěyǐ zhì gǎnmào. Loại thuốc này có thể chữa cảm lạnh. 958 HSK 04 Động từ/Danh từ 治疗 zhìliáo Treatment Trị liệu Điều trị 这种病需要长期治疗。 Zhè zhǒng bìng xūyào chángqī zhìliáo. Căn bệnh này cần điều trị lâu dài. 959 HSK 04 Danh từ 智力 zhìlì intelligence Trí lực Trí tuệ, trí thông minh 这种游戏有助于提高孩子的智力。 Zhè zhǒng yóuxì yǒu zhù yú tígāo háizi de zhìlì. Trò chơi này giúp nâng cao trí thông minh của trẻ. 960 HSK 04 Danh từ/Tính từ 智能 zhìnéng Intelligence Trí năng Trí tuệ nhân tạo, thông minh 现在智能手机非常普及。 Xiànzài zhìnéng shǒujī fēicháng pǔjí. Hiện nay điện thoại thông minh rất phổ biến. 961 HSK 04 Danh từ 中介 zhōngjiè intermediary Trung giới Môi giới 我通过中介找到了这套房子。 Wǒ tōngguò zhōngjiè zhǎodào le zhè tào fángzi. Tôi đã tìm được căn hộ này qua môi giới. 962 HSK 04 Danh từ 种类 zhǒnglèi type Chủng loại Loại, hạng 这家超市的水果种类很多。 Zhè jiā chāoshì de shuǐguǒ zhǒnglèi hěn duō. Siêu thị này có rất nhiều loại trái cây. 963 HSK 04 Động từ 中奖 zhòng jiǎng win a lottery Trúng thưởng Trúng giải 他买彩票中奖了一万元。 Tā mǎi cǎipiào zhòngjiǎng le yī wàn yuán. Anh ấy trúng xổ số được 10.000 tệ. 964 HSK 04 Danh từ/Động từ 种 zhǒng species Chủng Loại; gieo trồng 我喜欢这种音乐。/ 农民在田里种小麦。 Wǒ xǐhuān zhè zhǒng yīnyuè. / Nóngmín zài tián lǐ zhòng xiǎomài. Tôi thích loại nhạc này. / Nông dân trồng lúa mì trên cánh đồng. 965 HSK 04 Động từ 种植 zhòngzhí plant Chủng thực Trồng (cây) 这里适合种植茶叶。 Zhèlǐ shìhé zhòngzhí cháyè. Nơi này thích hợp để trồng chè. 966 HSK 04 Danh từ 重量 zhòngliàng weight Trọng lượng Trọng lượng 这个箱子的重量超过了限制。 Zhège xiāngzi de zhòngliàng chāoguò le xiànzhì. Trọng lượng của vali này vượt quá giới hạn. 967 HSK 04 Trạng từ 逐步 zhúbù gradually Trục bộ Từng bước 我们需要逐步解决这个问题。 Wǒmen xūyào zhúbù jiějué zhège wèntí. Chúng ta cần giải quyết vấn đề này từng bước. 968 HSK 04 Trạng từ 逐渐 zhújiàn gradually Trục tiệm Dần dần 天气逐渐变暖了。 Tiānqì zhújiàn biàn nuǎn le. Thời tiết dần dần trở nên ấm áp hơn. 969 HSK 04 Danh từ 主题 zhǔtí theme Chủ đề Chủ đề 这次会议的主题是环境保护。 Zhè cì huìyì de zhǔtí shì huánjìng bǎohù. Chủ đề của hội nghị lần này là bảo vệ môi trường. 970 HSK 04 Danh từ 主席 zhǔxí Chairman Chủ tịch Chủ tịch 他是公司的主席。 Tā shì gōngsī de zhǔxí. Anh ấy là chủ tịch của công ty. 971 HSK 04 Động từ/Danh từ 祝福 zhùfú blessing Chúc phúc Chúc phúc, lời chúc 祝福你新年快乐! Zhùfú nǐ xīnnián kuàilè! Chúc bạn năm mới vui vẻ! 972 HSK 04 Tính từ 著名 zhùmíng famous Trứ danh Nổi tiếng 这是一本著名的小说。 Zhè shì yī běn zhùmíng de xiǎoshuō. Đây là một cuốn tiểu thuyết nổi tiếng. 973 HSK 04 Danh từ 著作 zhùzuò Work Trứ tác Tác phẩm 他的著作影响了很多人。 Tā de zhùzuò yǐngxiǎng le hěn duō rén. Tác phẩm của ông ấy đã ảnh hưởng đến nhiều người. 974 HSK 04 Động từ 抓紧 zhuājǐn Pay close attention to; grasp Trảo khẩn Nắm chắc, nắm bắt 请抓紧时间完成任务。 Qǐng zhuājǐn shíjiān wánchéng rènwù. Hãy tranh thủ thời gian hoàn thành nhiệm vụ. 975 HSK 04 Tính từ 专心 zhuānxīn Attentively Chuyên tâm Chăm chú, tập trung 他上课时非常专心。 Tā shàngkè shí fēicháng zhuānxīn. Anh ấy rất tập trung trong giờ học. 976 HSK 04 Động từ 转动 zhuǎn dòng turn; move; turn round Chuyển động Xoay chuyển 这个机器需要手动转动。 Zhège jīqì xūyào shǒudòng zhuǎndòng. Cỗ máy này cần xoay chuyển bằng tay. 977 HSK 04 Động từ 转告 zhuǎngào Tell Chuyển cáo Nhắn lại 请帮我转告他这个消息。 Qǐng bāng wǒ zhuǎngào tā zhège xiāoxi. Làm ơn nhắn lại tin này cho anh ấy. 978 HSK 04 Động từ 转身 zhuǎn shēn turn round; face about Chuyển thân Quay người 他听到声音后马上转身。 Tā tīngdào shēngyīn hòu mǎshàng zhuǎnshēn. Anh ấy quay người ngay khi nghe thấy âm thanh. 979 HSK 04 Động từ 转弯 zhuǎn wān make a turn; turn a corner Chuyển loan Rẽ, ngoặt 前面需要小心转弯。 Qiánmiàn xūyào xiǎoxīn zhuǎnwān. Phía trước cần chú ý rẽ. 980 HSK 04 Động từ 转移 zhuǎnyí transfer Chuyển di Chuyển dời 公司决定转移总部。 Gōngsī juédìng zhuǎnyí zǒngbù. Công ty quyết định chuyển trụ sở chính. 981 HSK 04 Động từ/Danh từ 装修 zhuāngxiū decorate house Trang tu Sửa sang, trang trí nội thất 他们正在装修新房子。 Tāmen zhèngzài zhuāngxiū xīn fángzi. Họ đang sửa sang ngôi nhà mới. 982 HSK 04 Danh từ 装置 zhuāng zhì device; equipment Trang trí Thiết bị, lắp đặt 这台机器需要安装新的装置。 Zhè tái jīqì xūyào ānzhuāng xīn de zhuāngzhì. Cỗ máy này cần lắp đặt thiết bị mới. 983 HSK 04 Động từ 追求 zhuīqiú Pursuit Truy cầu Theo đuổi 他一直在追求自己的梦想。 Tā yīzhí zài zhuīqiú zìjǐ de mèngxiǎng. Anh ấy luôn theo đuổi ước mơ của mình. 984 HSK 04 Tính từ 准时 zhǔnshí on time Chuẩn thời Đúng giờ 他总是准时到达。 Tā zǒngshì zhǔnshí dàodá. Anh ấy luôn đến đúng giờ. 985 HSK 04 Danh từ 资料 zīliào data Tư liệu Tư liệu, tài liệu 请把这些资料整理好。 Qǐng bǎ zhèxiē zīliào zhěnglǐ hǎo. Hãy sắp xếp những tài liệu này gọn gàng. 986 HSK 04 Danh từ 资源 zīyuán Resources Tư nguyên Tài nguyên 这个国家的自然资源丰富。 Zhège guójiā de zìrán zīyuán fēngfù. Quốc gia này có tài nguyên thiên nhiên phong phú. 987 HSK 04 Giới từ 自 zì from; since; self; oneself Tự Từ 他自上海来到北京。 Tā zì Shànghǎi lái dào Běijīng. Anh ấy từ Thượng Hải đến Bắc Kinh. 988 HSK 04 Danh từ/Tính từ 自信 zìxìn self-confidence Tự tin Tự tin 他是一个非常自信的人。 Tā shì yīgè fēicháng zìxìn de rén. Anh ấy là một người rất tự tin. 989 HSK 04 Danh từ 字母 zìmǔ Letter Tự mẫu Chữ cái 英语有26个字母。 Yīngyǔ yǒu 26 gè zìmǔ. Tiếng Anh có 26 chữ cái. 990 HSK 04 Động từ/Tính từ 综合 zōnghé comprehensive Tổng hợp Tổng hợp, toàn diện 这是一个综合性的研究。 Zhè shì yīgè zōnghé xìng de yánjiū. Đây là một nghiên cứu mang tính tổng hợp. 991 HSK 04 Phó từ 总共 zǒnggòng In total Tổng cộng Tổng cộng, tất cả 我们总共花了500块钱。 Wǒmen zǒnggòng huā le 500 kuài qián. Chúng tôi tổng cộng đã chi 500 tệ. 992 HSK 04 Danh từ 总理 zǒnglǐ prime minister Tổng lý Thủ tướng 中国的总理正在访问欧洲。 Zhōngguó de zǒnglǐ zhèngzài fǎngwèn Ōuzhōu. Thủ tướng Trung Quốc đang thăm châu Âu. 993 HSK 04 Danh từ 总统 zǒngtǒng President Tổng thống Tổng thống 美国总统将在明天发表演讲。 Měiguó zǒngtǒng jiāng zài míngtiān fābiǎo yǎnjiǎng. Tổng thống Mỹ sẽ có bài phát biểu vào ngày mai. 994 HSK 04 Liên từ 总之 zǒngzhī in short Tổng chi Tóm lại, nói chung 事情已经发生了,总之我们要面对现实。 Shìqíng yǐjīng fāshēng le, zǒngzhī wǒmen yào miànduì xiànshí. Sự việc đã xảy ra rồi, tóm lại chúng ta phải đối mặt với thực tế. 995 HSK 04 Động từ 阻止 zǔzhǐ prevent Trở chỉ Ngăn cản, cản trở 我们应该阻止这种行为。 Wǒmen yīnggāi zǔzhǐ zhè zhǒng xíngwéi. Chúng ta nên ngăn chặn hành vi này. 996 HSK 04 Danh từ 嘴巴 zuǐ ba mouth Chủy ba Miệng 他张开嘴巴大笑。 Tā zhāngkāi zuǐba dàxiào. Anh ấy mở miệng cười lớn. 997 HSK 04 Danh từ, phó từ 最初 zuìchū First Tối sơ Ban đầu, đầu tiên 最初我不喜欢这座城市,但现在我已经习惯了。 Zuìchū wǒ bù xǐhuān zhè zuò chéngshì, dàn xiànzài wǒ yǐjīng xíguàn le. Ban đầu tôi không thích thành phố này, nhưng giờ tôi đã quen rồi. 998 HSK 04 Động từ 作出 zuò chū make (a decision, etc.) Tác xuất Đưa ra (quyết định, hành động) 公司作出了重要的决定。 Gōngsī zuòchū le zhòngyào de juédìng. Công ty đã đưa ra một quyết định quan trọng. 999 HSK 04 Danh từ, động từ 作为 zuòwéi As Tác vi Với tư cách là, là 作为学生,我们应该努力学习。 Zuòwéi xuéshēng, wǒmen yīnggāi nǔlì xuéxí. Là học sinh, chúng ta nên chăm chỉ học tập. 1000 HSK 04 Động từ 做梦 zuò mèng dream; daydream Tố mộng Mơ, nằm mơ 昨晚我做了一个奇怪的梦。 Zuówǎn wǒ zuòle yí gè qíguài de mèng. Tối qua tôi mơ một giấc mơ kỳ lạ. ]]>
https://tiengtrunghalou.com/tu-vung-hsk-4-hsk-9-cap/feed/ 0
Từ vựng HSK 3 (HSK 9 cấp) https://tiengtrunghalou.com/tu-vung-hsk-3-hsk-9-cap/ https://tiengtrunghalou.com/tu-vung-hsk-3-hsk-9-cap/#respond Sun, 07 Sep 2025 04:59:22 +0000 https://tiengtrunghalou.com/?p=454 STT Level Loại từ Chữ Hán Pinyin Nghĩa Anh Nghĩa Hán Nghĩa Việt Ví dụ (chữ Hán) Pinyin ví dụ Dịch ví dụ 1 HSK 03 Danh từ 爱心 àixīn love Ái tâm Lòng nhân ái 她是一个很有爱心的老师。 Tā shì yí gè hěn yǒu àixīn de lǎoshī. Cô ấy là một giáo viên rất nhân ái. 2 HSK 03 Động từ/Danh từ 安排 ānpái arrange An bài Sắp xếp, bố trí 你帮我安排一下明天的会议吧。 Nǐ bāng wǒ ānpái yíxià míngtiān de huìyì ba. Bạn giúp tôi sắp xếp cuộc họp ngày mai nhé. 3 HSK 03 Động từ 安装 ānzhuāng install An trang Lắp đặt 他正在安装新的软件。 Tā zhèngzài ānzhuāng xīn de ruǎnjiàn. Anh ấy đang cài đặt phần mềm mới. 4 HSK 03 Động từ/Giới từ 按 àn press; push; check; restrain Án Ấn, dựa theo 请按这个按钮。 Qǐng àn zhège ànniǔ. Vui lòng nhấn nút này. 5 HSK 03 Giới từ 按照 ànzhào according to Án chiếu Theo, dựa theo 按照计划,我们明天出发。 Ànzhào jìhuà, wǒmen míngtiān chūfā. Theo kế hoạch, ngày mai chúng ta xuất phát. 6 HSK 03 Giới từ 把(介) bǎ (particle marking the following noun as a direct object) Bả Đem, lấy 请把门关上。 Qǐng bǎ mén guānshàng. Hãy đóng cửa lại. 7 HSK 03 Lượng từ 把(量) bǎ (measure word) Bả Cái (dùng cho vật có tay cầm) 他买了一把椅子。 Tā mǎi le yì bǎ yǐzi. Anh ấy đã mua một cái ghế. 8 HSK 03 Động từ/Danh từ 把握 bǎwò grasp Bả ác Nắm bắt, chắc chắn 你要把握这个机会。 Nǐ yào bǎwò zhège jīhuì. Bạn phải nắm bắt cơ hội này. 9 HSK 03 Phó từ 白(副) bái without results; in vain; waste efforts Bạch Uổng phí, vô ích 这次考试我白准备了。 Zhè cì kǎoshì wǒ bái zhǔnbèi le. Kỳ thi này tôi đã chuẩn bị uổng phí rồi. 10 HSK 03 Danh từ 白菜 bái cài Chinese cabbage Bạch thái Cải thảo 妈妈买了一斤白菜。 Māma mǎi le yì jīn báicài. Mẹ mua một cân cải thảo. 11 HSK 03 Danh từ 班级 bān jí class Ban cấp Lớp học 我们班级有三十个学生。 Wǒmen bānjí yǒu sānshí gè xuéshēng. Lớp học của chúng tôi có 30 học sinh. 12 HSK 03 Động từ 搬 bān turn; move Ban Chuyển, dời 我们下个月搬到新家。 Wǒmen xià gè yuè bān dào xīn jiā. Tháng sau chúng tôi chuyển đến nhà mới. 13 HSK 03 Động từ 搬家 bān jiā move; move house Ban gia Chuyển nhà 他们昨天搬家了。 Tāmen zuótiān bānjiā le. Hôm qua họ đã chuyển nhà. 14 HSK 03 Danh từ 板 bǎn board; plank; shutter Bản Tấm, bảng 请在白板上写字。 Qǐng zài báibǎn shàng xiězì. Hãy viết chữ lên bảng trắng. 15 HSK 03 Động từ 办理 bànlǐ handle Biện lý Xử lý, giải quyết 我需要办理签证。 Wǒ xūyào bànlǐ qiānzhèng. Tôi cần làm thủ tục xin visa. 16 HSK 03 Động từ 保 bǎo defend; protect; keep; guarantee; ensure Bảo Giữ, bảo vệ 请保管好你的护照。 Qǐng bǎoguǎn hǎo nǐ de hùzhào. Hãy giữ hộ chiếu của bạn cẩn thận. 17 HSK 03 Danh từ 保安 bǎo ān security guard; public security; ensure safety Bảo an Bảo vệ 这个小区有保安。 Zhège xiǎoqū yǒu bǎo’ān. Khu này có bảo vệ. 18 HSK 03 Động từ 保持 bǎochí keep Bảo trì Giữ gìn, duy trì 请保持安静。 Qǐng bǎochí ānjìng. Hãy giữ im lặng. 19 HSK 03 Động từ 保存 bǎocún Preservation Bảo tồn Lưu giữ, bảo tồn 请保存这个文件。 Qǐng bǎocún zhège wénjiàn. Hãy lưu lại tài liệu này. 20 HSK 03 Động từ 保护 bǎohù protect Bảo hộ Bảo vệ 我们要保护环境。 Wǒmen yào bǎohù huánjìng. Chúng ta cần bảo vệ môi trường. 21 HSK 03 Động từ 保留 bǎoliú Retain Bảo lưu Giữ lại, bảo lưu 请保留你的收据。 Qǐng bǎoliú nǐ de shōujù. Hãy giữ lại hóa đơn của bạn. 22 HSK 03 Danh từ/Động từ 保险 bǎoxiǎn Insurance Bảo hiểm Bảo hiểm, đảm bảo 你买了保险吗? Nǐ mǎi le bǎoxiǎn ma? Bạn đã mua bảo hiểm chưa? 23 HSK 03 Động từ 保证 bǎozhèng ensure Bảo chứng Đảm bảo, cam kết 我保证不迟到。 Wǒ bǎozhèng bù chídào. Tôi đảm bảo không đến trễ. 24 HSK 03 Danh từ 报(名) bào newspaper; periodical; journal; report; telegram Báo Báo chí 我每天早上看报。 Wǒ měitiān zǎoshang kàn bào. Mỗi sáng tôi đều đọc báo. 25 HSK 03 Động từ 报到 bàodào register,check in Báo đáo Báo danh, đăng ký 请先去前台报到。 Qǐng xiān qù qiántái bàodào. Hãy đến quầy lễ tân báo danh trước. 26 HSK 03 Động từ/Danh từ 报道 bàodào report Báo đạo Đưa tin, bản tin 这个新闻被很多媒体报道了。 Zhège xīnwén bèi hěn duō méitǐ bàodào le. Tin tức này đã được nhiều phương tiện truyền thông đưa tin. 27 HSK 03 Động từ/Danh từ 报告 bàogào Presentation Báo cáo Báo cáo 他向老师报告了情况。 Tā xiàng lǎoshī bàogào le qíngkuàng. Anh ấy đã báo cáo tình hình với giáo viên. 28 HSK 03 Động từ 背 bèi Back Bối Cõng, mang trên lưng 他背着书包去学校。 Tā bēizhe shūbāo qù xuéxiào. Cậu ấy đeo cặp sách đến trường. 29 HSK 03 Danh từ 北部 běi bù north Bắc bộ Khu vực phía Bắc 中国北部的天气很冷。 Zhōngguó běibù de tiānqì hěn lěng. Thời tiết ở miền Bắc Trung Quốc rất lạnh. 30 HSK 03 Danh từ 背(名) bèi back of the body; back side of an object Bối Lưng 他拍了拍我的背。 Tā pāile pāi wǒ de bèi. Anh ấy vỗ nhẹ vào lưng tôi. 31 HSK 03 Danh từ 背后 bèi hòu behind; at the back; in the rear Bối hậu Phía sau 不要在别人背后说坏话。 Bùyào zài biérén bèihòu shuō huàihuà. Đừng nói xấu sau lưng người khác. 32 HSK 03 Giới từ 被 bèi cover Bị Bị, được (dùng trong câu bị động) 我的手机被偷了。 Wǒ de shǒujī bèi tōu le. Điện thoại của tôi bị mất trộm. 33 HSK 03 Danh từ 被子 bèizi quilt Bị tử Chăn, mền 冬天我喜欢用厚被子。 Dōngtiān wǒ xǐhuan yòng hòu bèizi. Mùa đông tôi thích dùng chăn dày. 34 HSK 03 Phó từ 本来 běnlái originally Bản lai Vốn dĩ, ban đầu 我本来不想去的。 Wǒ běnlái bù xiǎng qù de. Ban đầu tôi không định đi. 35 HSK 03 Danh từ 本领 běnlǐng ability Bản lĩnh Khả năng, tài năng 他有很多本领。 Tā yǒu hěn duō běnlǐng. Anh ấy có rất nhiều tài năng. 36 HSK 03 Danh từ 本事 běnshi Skill Bản sự Bản lĩnh, tài cán 这个人很有本事。 Zhège rén hěn yǒu běnshì. Người này rất có tài. 37 HSK 03 Động từ/Phó từ 比较 bǐjiào compare Tỷ giảo So sánh, khá là 这本书比较便宜。 Zhè běn shū bǐjiào piányi. Cuốn sách này khá rẻ. 38 HSK 03 Danh từ 比例 bǐlì Proportion Tỷ lệ Tỷ lệ 这两个数的比例是多少? Zhè liǎng gè shù de bǐlì shì duōshǎo? Tỷ lệ của hai con số này là bao nhiêu? 39 HSK 03 Động từ/Danh từ 比赛 bǐsài Match Tỷ tái Thi đấu, cuộc thi 他们正在比赛。 Tāmen zhèngzài bǐsài. Họ đang thi đấu. 40 HSK 03 Tính từ/Phó từ 必然 bìrán Inevitable Tất nhiên Tất nhiên, chắc chắn 失败是必然的。 Shībài shì bìrán de. Thất bại là điều tất yếu. 41 HSK 03 Tính từ/Danh từ 必要 bìyào necessary Tất yếu Cần thiết, thiết yếu 你觉得这个很必要吗? Nǐ juéde zhège hěn bìyào ma? Bạn thấy cái này có cần thiết không? 42 HSK 03 Động từ/Danh từ 变化 biànhuà change Biến hóa Biến đổi, thay đổi 这个城市变化很大。 Zhège chéngshì biànhuà hěn dà. Thành phố này đã thay đổi rất nhiều. 43 HSK 03 Động từ 变为 biàn wéi become; turn into; change into Biến vi Biến thành 水可以变为冰。 Shuǐ kěyǐ biànwéi bīng. Nước có thể biến thành đá. 44 HSK 03 Danh từ 标题 biāotí title; heading Tiêu đề Tiêu đề 这篇文章的标题是什么? Zhè piān wénzhāng de biāotí shì shénme? Tiêu đề của bài viết này là gì? 45 HSK 03 Danh từ/Tính từ 标准 biāozhǔn standard Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn, đúng chuẩn 你的发音很标准。 Nǐ de fāyīn hěn biāozhǔn. Phát âm của bạn rất chuẩn. 46 HSK 03 Động từ 表达 biǎodá Expression Biểu đạt Biểu đạt, diễn đạt 他说话表达得很清楚。 Tā shuōhuà biǎodá de hěn qīngchu. Anh ấy diễn đạt rất rõ ràng. 47 HSK 03 Danh từ 表格 biǎogé form Biểu cách Bảng biểu, mẫu đơn 请填写这张表格。 Qǐng tiánxiě zhè zhāng biǎogé. Hãy điền vào mẫu đơn này. 48 HSK 03 Danh từ 表面 biǎomiàn surface Biểu diện Bề mặt, bên ngoài 水的表面很平静。 Shuǐ de biǎomiàn hěn píngjìng. Bề mặt nước rất yên tĩnh. 49 HSK 03 Động từ 表明 biǎomíng Indicate Biểu minh Tỏ rõ, chứng minh 他的态度表明他不想去。 Tā de tàidù biǎomíng tā bù xiǎng qù. Thái độ của anh ấy cho thấy anh ấy không muốn đi. 50 HSK 03 Động từ/Danh từ 表现 biǎoxiàn performance Biểu hiện Biểu hiện, thể hiện 他的表现很好。 Tā de biǎoxiàn hěn hǎo. Anh ấy thể hiện rất tốt. 51 HSK 03 Động từ/Danh từ 表演 biǎoyǎn perform Biểu diễn Biểu diễn, trình diễn 他们正在表演京剧。 Tāmen zhèngzài biǎoyǎn Jīngjù. Họ đang biểu diễn Kinh kịch. 52 HSK 03 Phó từ, Liên từ 并(副、连) bìng and; also; equally; simultaneously; side by side Tịnh Hơn nữa, và 他并不知道这件事。 tā bìng bù zhīdào zhè jiàn shì. Anh ấy hoàn toàn không biết chuyện này. 53 HSK 03 Liên từ 并且 bìngqiě also Tịnh thả Hơn nữa, đồng thời 他聪明,并且很努力。 tā cōngmíng, bìngqiě hěn nǔlì. Anh ấy thông minh, hơn nữa còn rất chăm chỉ. 54 HSK 03 Động từ 播出 bō chū broadcast; on the air Phát xuất Phát sóng 这个节目晚上八点播出。 zhège jiémù wǎnshàng bā diǎn bōchū. Chương trình này phát sóng lúc 8 giờ tối. 55 HSK 03 Động từ 播放 bōfàng play Phát phóng Phát (âm thanh, video) 他们正在播放音乐。 tāmen zhèngzài bōfàng yīnyuè. Họ đang phát nhạc. 56 HSK 03 Phó từ 不必 bú bì need not; not have to Bất tất Không cần 你不必担心。 nǐ bùbì dānxīn. Bạn không cần lo lắng. 57 HSK 03 Trạng từ 不断 búduàn Constantly Bất đoạn Không ngừng 他不断努力学习。 tā bùduàn nǔlì xuéxí. Anh ấy không ngừng cố gắng học tập. 58 HSK 03 Liên từ 不论 bú lùn whether; no matter; whether … or Bất luận Bất kể 不论天气如何,我们都要去。 bùlùn tiānqì rúhé, wǒmen dōu yào qù. Bất kể thời tiết thế nào, chúng ta đều phải đi. 59 HSK 03 Động từ 补 bǔ repair; mend; patch; supply; make up for Bổ Bổ sung, bù đắp 你需要补充营养。 nǐ xūyào bǔchōng yíngyǎng. Bạn cần bổ sung dinh dưỡng. 60 HSK 03 Động từ 补充 bǔchōng supplement Bổ sung Bổ sung, thêm vào 他补充说:“我们还需要更多的信息。” tā bǔchōng shuō: “wǒmen hái xūyào gèng duō de xìnxī.” Anh ấy bổ sung: “Chúng ta còn cần thêm thông tin.” 61 HSK 03 Tính từ 不安 bù’ān Uneasy Bất an Bất an, lo lắng 她感到很不安。 tā gǎndào hěn bù’ān. Cô ấy cảm thấy rất bất an. 62 HSK 03 Phó từ 不得不 bùdébù Cannot but Bất đắc bất Buộc phải 我不得不离开这里。 wǒ bùdébù líkāi zhèlǐ. Tôi buộc phải rời khỏi đây. 63 HSK 03 Liên từ 不光 bù guāng not only Bất quang Không chỉ 他不光会说英语,还会说法语。 tā bùguāng huì shuō yīngyǔ, hái huì shuō fǎyǔ.
Anh ấy không chỉ biết nói tiếng Anh mà còn biết nói tiếng Pháp.
64 HSK 03 Liên từ 不仅 bùjǐn not only Bất cận Không chỉ 这不仅是我的看法,也是大家的意见。 zhè bùjǐn shì wǒ de kànfǎ, yě shì dàjiā de yìjiàn.
Đây không chỉ là ý kiến của tôi mà còn là ý kiến của mọi người.
65 HSK 03 Danh từ, động từ 布 bù cloth Bố Vải, phân bố 这个衣服是棉布做的。 zhège yīfú shì miánbù zuò de. Bộ quần áo này làm từ vải bông. 66 HSK 03 Danh từ 步 bù step; stage; walk; foot Bộ Bước, bước đi 他向前走了几步。 tā xiàng qián zǒu le jǐ bù. Anh ấy bước về phía trước vài bước. 67 HSK 03 Danh từ 部 bù unit; ministry; department; part; section Bộ Bộ phận, phần 电影的最后一部分很精彩。 diànyǐng de zuìhòu yí bùfèn hěn jīngcǎi. Phần cuối của bộ phim rất đặc sắc. 68 HSK 03 Danh từ 部门 bùmén department Bộ môn Phòng ban, bộ phận 他在公司的人事部门工作。 tā zài gōngsī de rénshì bùmén gōngzuò. Anh ấy làm việc trong bộ phận nhân sự của công ty. 69 HSK 03 Danh từ 部长 bù zhǎng minister; head of a department Bộ trưởng Bộ trưởng 教育部长发表了讲话。 jiàoyù bùzhǎng fābiǎo le jiǎnghuà. Bộ trưởng Giáo dục đã phát biểu. 70 HSK 03 Danh từ 才能 cái néng talent; ability; gift Tài năng Tài năng, khả năng 他的才能很出色。 tā de cáinéng hěn chūsè. Tài năng của anh ấy rất xuất sắc. 71 HSK 03 Động từ 采取 cǎiqǔ take, adpopt Thải thủ Áp dụng, thực hiện 我们需要采取新的措施。 wǒmen xūyào cǎiqǔ xīn de cuòshī. Chúng ta cần áp dụng biện pháp mới. 72 HSK 03 Động từ 采用 cǎi yòng put to use; adopt; use; employ Thải dụng Chấp nhận, sử dụng 公司采用了新的管理方式。 gōngsī cǎiyòngle xīn de guǎnlǐ fāngshì. Công ty đã sử dụng phương thức quản lý mới. 73 HSK 03 Danh từ, tính từ 彩色 cǎi sè multicolour; colour Thải sắc Màu sắc, đa sắc 这本书是彩色的。 zhè běn shū shì cǎisè de. Cuốn sách này có màu sắc. 74 HSK 03 Trạng từ 曾经 céngjīng once Tằng kinh Đã từng 我曾经去过北京。 wǒ céngjīng qùguò běijīng. Tôi đã từng đến Bắc Kinh. 75 HSK 03 Động từ 产生 chǎnshēng produce Sản sinh Phát sinh, xuất hiện 这种情况会产生很多问题。 zhè zhǒng qíngkuàng huì chǎnshēng hěn duō wèntí. Tình huống này sẽ phát sinh nhiều vấn đề. 76 HSK 03 Danh từ 长城 Chángchéng The Great Wall Trường Thành Vạn Lý Trường Thành 我们一起去参观长城。 wǒmen yìqǐ qù cānguān chángchéng. Chúng ta cùng đi tham quan Vạn Lý Trường Thành. 77 HSK 03 Danh từ 长处 cháng chù strength; forte; strong point Trường xứ Điểm mạnh, sở trường 每个人都有自己的长处。 měi gèrén dōu yǒu zìjǐ de chángchù. Mỗi người đều có điểm mạnh riêng. 78 HSK 03 Danh từ, tính từ 长期 cháng qī over a long period of time; long-term Trường kỳ Dài hạn, lâu dài 这是一项长期计划。 zhè shì yí xiàng chángqī jìhuà. Đây là một kế hoạch dài hạn. 79 HSK 03 Danh từ 厂 chǎng factory; mill; plant; works Xưởng Nhà máy, xưởng 这家工厂生产汽车。 zhè jiā gōngchǎng shēngchǎn qìchē. Nhà máy này sản xuất ô tô. 80 HSK 03 Danh từ 场合 chǎnghé occasion Trường hợp Trường hợp, dịp 在正式场合要穿正装。 zài zhèngshì chǎnghé yào chuān zhèngzhuāng. Trong dịp trang trọng, phải mặc đồ trang trọng. 81 HSK 03 Danh từ 场所 chǎngsuǒ place Trường sở Địa điểm, nơi chốn 这是一个公共场所。 zhè shì yí gè gōnggòng chǎngsuǒ. Đây là một địa điểm công cộng. 82 HSK 03 Tính từ 超级 chāojí super Siêu cấp Siêu, cực kỳ 这家超市超级大。 zhè jiā chāoshì chāojí dà. Siêu thị này cực kỳ lớn. 83 HSK 03 Giới từ 朝 cháo towards Triều Hướng về, đối diện 他朝着大海走去。 tā cháozhe dàhǎi zǒuqù. Anh ấy đi về phía biển. 84 HSK 03 Động từ, tính từ 吵 chǎo Noisy Sảo Ồn ào, cãi nhau 他们在吵什么? tāmen zài chǎo shénme? Họ đang cãi nhau về cái gì? 85 HSK 03 Động từ 吵架 chǎojià quarrel Sảo giá Cãi nhau 他们经常吵架。 tāmen jīngcháng chǎojià. Họ thường xuyên cãi nhau. 86 HSK 03 Danh từ 衬衫 chènshān shirt Sấn sam Áo sơ mi 我买了一件新衬衫。 wǒ mǎile yí jiàn xīn chènshān. Tôi mua một chiếc áo sơ mi mới. 87 HSK 03 Danh từ 衬衣 chèn yī shirt Sấn y Áo lót, áo sơ mi 这件衬衣很合适。 zhè jiàn chènyī hěn héshì. Chiếc áo sơ mi này rất vừa vặn. 88 HSK 03 Động từ 称为 chēng wéi call; be called; be known as Xưng vi Được gọi là 这种动物称为熊猫。 zhè zhǒng dòngwù chēngwéi xióngmāo. Loài động vật này được gọi là gấu trúc. 89 HSK 03 Động từ, danh từ 成功 chénggōng Success Thành công Thành công 他终于成功了。 tā zhōngyú chénggōngle. Cuối cùng anh ấy cũng thành công. 90 HSK 03 Danh từ 成果 chéngguǒ Achievements Thành quả Thành quả 这次研究取得了很好的成果。 zhè cì yánjiū qǔdéle hěn hǎo de chéngguǒ. Nghiên cứu lần này đã đạt được thành quả tốt. 91 HSK 03 Danh từ 成就 chéngjiù achievement Thành tựu Thành tựu 他取得了很大的成就。 tā qǔdéle hěn dà de chéngjiù. Anh ấy đã đạt được thành tựu lớn. 92 HSK 03 Động từ 成立 chénglì establish Thành lập Thành lập 这家公司成立于1998年。 zhè jiā gōngsī chénglì yú 1998 nián. Công ty này được thành lập vào năm 1998. 93 HSK 03 Động từ, tính từ 成熟 chéngshú mature Thành thục Trưởng thành, chín chắn 他比以前更成熟了。 tā bǐ yǐqián gèng chéngshú le. Anh ấy trưởng thành hơn so với trước đây. 94 HSK 03 Danh từ 成员 chéngyuán member Thành viên Thành viên 他是团队的一名成员。 tā shì tuánduì de yì míng chéngyuán. Anh ấy là một thành viên của đội. 95 HSK 03 Động từ 成长 chéngzhǎng Grow up Thành trưởng Trưởng thành, phát triển 他的成长经历很特别。 tā de chéngzhǎng jīnglì hěn tèbié. Quá trình trưởng thành của anh ấy rất đặc biệt. 96 HSK 03 Danh từ 城 chéng city; town Thành Thành phố, tường thành 这个城很大。 zhège chéng hěn dà. Thành phố này rất lớn. 97 HSK 03 Danh từ 城市 chéngshì City Thành thị Thành phố 我住在这个城市。 wǒ zhù zài zhège chéngshì. Tôi sống ở thành phố này. 98 HSK 03 Danh từ 程度 chéngdù degree Trình độ Mức độ, trình độ 他的汉语程度很高。 tā de hànyǔ chéngdù hěn gāo. Trình độ tiếng Trung của anh ấy rất cao. 99 HSK 03 Động từ 持续 chíxù Continued Trì tục Tiếp tục, kéo dài 这场雨已经持续了三天。 zhè chǎng yǔ yǐjīng chíxùle sān tiān. Cơn mưa này đã kéo dài ba ngày. 100 HSK 03 Động từ 充满 chōngmǎn full of Sung mãn Đầy đủ, tràn đầy 他的眼睛充满了希望。 tā de yǎnjīng chōngmǎnle xīwàng. Đôi mắt anh ấy tràn đầy hy vọng. 101 HSK 03 Tính từ 重 zhòng heavy Trọng Nặng, quan trọng 这个问题很重要。 zhège wèntí hěn zhòngyào. Vấn đề này rất quan trọng. 102 HSK 03 Danh từ 初 chū beginning; start; basis; at the beginning of Sơ Ban đầu, đầu tiên 事情的初始阶段很重要。 shìqíng de chūshǐ jiēduàn hěn zhòngyào. Giai đoạn ban đầu của sự việc rất quan trọng. 103 HSK 03 Danh từ 初(初一) chū (chū yī) prefix (first grade of junior high school ) Sơ nhất Ngày mùng một, lớp 7 我们在初一认识的。 wǒmen zài chūyī rènshì de. Chúng tôi quen nhau vào lớp 7. 104 HSK 03 Tính từ 初步 chūbù preliminary Sơ bộ Sơ bộ, bước đầu 这是初步的计划。 zhè shì chūbù de jìhuà. Đây là kế hoạch sơ bộ. 105 HSK 03 Tính từ 初级 chūjí primary Sơ cấp Sơ cấp, cơ bản 他学习的是初级汉语。 tā xuéxí de shì chūjí hànyǔ. Anh ấy học tiếng Trung sơ cấp. 106 HSK 03 Danh từ 初中 chū zhōng junior high school Sơ trung Trung học cơ sở 我妹妹在初中学习。 wǒ mèimei zài chūzhōng xuéxí. Em gái tôi học cấp hai. 107 HSK 03 Giới từ 除了 chúle except Trừ liễu Ngoài ra, trừ 除了他,大家都来了。 chúle tā, dàjiā dōu láile. Ngoài anh ấy ra, mọi người đều đã đến. 108 HSK 03 Động từ 处理 chǔlǐ Handle Xử lý Xử lý, giải quyết 这个问题需要尽快处理。 zhège wèntí xūyào jǐnkuài chǔlǐ. Vấn đề này cần được xử lý sớm. 109 HSK 03 Động từ 传 chuán pass; pass on; hand down; impart; spread; transmit Truyền Truyền đạt, lan truyền 他把这个消息传给了大家。 tā bǎ zhège xiāoxi chuán gěi le dàjiā. Anh ấy truyền tin này cho mọi người. 110 HSK 03 Động từ 传播 chuánbō spread Truyền bá Truyền bá, lan rộng 互联网使信息传播得更快。 hùliánwǎng shǐ xìnxī chuánbō de gèng kuài. Internet làm cho thông tin lan truyền nhanh hơn. 111 HSK 03 Động từ 传来 chuán lái came; come through Truyền lai Truyền đến, truyền lại 从远处传来了音乐声。 cóng yuǎnchù chuánláile yīnyuè shēng. Từ xa vọng đến tiếng nhạc. 112 HSK 03 Danh từ 传说 chuánshuō Legend Truyền thuyết Truyền thuyết, lời đồn 这是一个古老的传说。 zhè shì yí gè gǔlǎo de chuánshuō. Đây là một truyền thuyết cổ xưa. 113 HSK 03 Động từ 创新 chuàngxīn innovate Sáng tân Đổi mới, sáng tạo 这个公司注重技术创新。 zhège gōngsī zhùzhòng jìshù chuàngxīn. Công ty này chú trọng đổi mới công nghệ. 114 HSK 03 Động từ 创业 chuàngyè carve out Sáng nghiệp Khởi nghiệp 他决定创业开公司。 tā juédìng chuàngyè kāi gōngsī. Anh ấy quyết định khởi nghiệp mở công ty. 115 HSK 03 Động từ 创造 chuàngzào create Sáng tạo Sáng tạo, tạo ra 我们要创造更好的生活。 wǒmen yào chuàngzào gèng hǎo de shēnghuó. Chúng ta phải tạo ra cuộc sống tốt hơn. 116 HSK 03 Động từ, danh từ 创作 chuàngzuò A literary creation Sáng tác Sáng tác, tác phẩm 他正在创作一首新歌。 tā zhèngzài chuàngzuò yì shǒu xīngē. Anh ấy đang sáng tác một bài hát mới. 117 HSK 03 Trạng từ 从来 cónglái Always Tòng lai Từ trước đến nay 我从来没去过那里。 wǒ cónglái méi qùguò nàlǐ. Tôi chưa bao giờ đến đó. 118 HSK 03 Danh từ, trạng từ 从前 cóngqián before Tòng tiền Ngày xưa, trước đây 从前这里是一个小村庄。 cóngqián zhèlǐ shì yí gè xiǎo cūnzhuāng. Ngày xưa, đây là một ngôi làng nhỏ. 119 HSK 03 Động từ 从事 cóngshì Be engaged in Tòng sự Làm, tham gia vào 他从事教育工作。 tā cóngshì jiàoyù gōngzuò. Anh ấy làm việc trong ngành giáo dục. 120 HSK 03 Danh từ 村 cūn village; hamlet Thôn Làng 这个村子很美。 zhège cūnzi hěn měi. Ngôi làng này rất đẹp. 121 HSK 03 Động từ 存 cún Deposit Tồn Tồn tại, lưu trữ 这个文件已经存好了。 zhège wénjiàn yǐjīng cúnhǎo le. Tệp tin này đã được lưu. 122 HSK 03 Động từ 存在 cúnzài existence Tồn tại Tồn tại, có 这个问题确实存在。 zhège wèntí quèshí cúnzài. Vấn đề này thực sự tồn tại. 123 HSK 03 Danh từ, tính từ 错误 cuòwù error Thác ngộ Sai lầm, lỗi 你犯了一个严重的错误。 nǐ fànle yí gè yánzhòng de cuòwù. Bạn đã mắc một sai lầm nghiêm trọng. 124 HSK 03 Động từ 达到 dádào Achieve Đạt đáo Đạt đến 他的成绩达到了目标。 tā de chéngjī dádàole mùbiāo. Thành tích của anh ấy đã đạt mục tiêu. 125 HSK 03 Động từ 打破 dǎ pò break; smash Đả phá Phá vỡ, làm vỡ 他打破了世界纪录。 tā dǎpòle shìjiè jìlù. Anh ấy đã phá kỷ lục thế giới. 126 HSK 03 Động từ 打听 dǎting Inquire Đả thính Hỏi thăm 你帮我打听一下他的情况。 nǐ bāng wǒ dǎtīng yíxià tā de qíngkuàng. Bạn giúp tôi hỏi thăm tình hình của anh ấy nhé. 127 HSK 03 Phó từ, danh từ 大概 dàgài Probably Đại khái Khoảng, có lẽ 我大概七点到。 wǒ dàgài qī diǎn dào. Tôi khoảng 7 giờ đến. 128 HSK 03 Danh từ 大使馆 dàshǐguǎn Embassy Đại sứ quán Đại sứ quán 我去中国大使馆办理签证。 wǒ qù zhōngguó dàshǐguǎn bànlǐ qiānzhèng. Tôi đến đại sứ quán Trung Quốc để làm visa. 129 HSK 03 Phó từ 大约 dàyuē about Đại ước Khoảng chừng 这里大约有一百个人。 zhèlǐ dàyuē yǒu yì bǎi gè rén. Ở đây có khoảng 100 người. 130 HSK 03 Danh từ 大夫 dàifu Doctor Đại phu Bác sĩ 你去看看大夫吧。 nǐ qù kànkàn dàifu ba. Bạn đi khám bác sĩ đi. 131 HSK 03 Danh từ, động từ 代 dài substitute; replace; take the place of Đại Thế hệ, thay thế 这代年轻人喜欢用手机支付。 zhè dài niánqīng rén xǐhuān yòng shǒujī zhīfù. Thế hệ trẻ này thích dùng điện thoại để thanh toán. 132 HSK 03 Danh từ, động từ 代表 dàibiǎo representative Đại biểu Đại diện, đại biểu 他代表公司参加会议。 tā dàibiǎo gōngsī cānjiā huìyì. Anh ấy đại diện công ty tham gia hội nghị. 133 HSK 03 Danh từ 代表团 dài biǎo tuán delegation; mission; deputation Đại biểu đoàn Đoàn đại biểu 中国代表团访问了法国。 zhōngguó dàibiǎotuán fǎngwènle fǎguó. Đoàn đại biểu Trung Quốc đã thăm Pháp. 134 HSK 03 Động từ 带动 dài dòng drive; spur Đới động Dẫn dắt, thúc đẩy 新技术带动了经济发展。 xīn jìshù dàidòngle jīngjì fāzhǎn. Công nghệ mới đã thúc đẩy sự phát triển kinh tế. 135 HSK 03 Động từ 带领 dàilǐng lead Đới lĩnh Dẫn dắt, lãnh đạo 他带领团队完成了任务。 tā dàilǐng tuánduì wánchéngle rènwù. Anh ấy dẫn dắt đội ngũ hoàn thành nhiệm vụ. 136 HSK 03 Danh từ 单元 dānyuán unit Đơn nguyên Bài học, đơn vị (nhà, bài học) 这本书有十个单元。 zhè běn shū yǒu shí gè dānyuán. Cuốn sách này có mười bài. 137 HSK 03 Danh từ 当初 dāngchū Original Đương sơ Lúc ban đầu, hồi đó 我当初不应该放弃这个机会。 wǒ dāngchū bù yīnggāi fàngqì zhège jīhuì. Hồi đó tôi không nên bỏ lỡ cơ hội này. 138 HSK 03 Danh từ 当地 dāngdì Local Đương địa Địa phương, bản địa 这里是当地的特色小吃。 zhèlǐ shì dāngdì de tèsè xiǎochī. Đây là món ăn đặc sản địa phương. 139 HSK 03 Trạng từ 当然 dāngrán Of course Đương nhiên Tất nhiên 你想去旅行?当然可以! nǐ xiǎng qù lǚxíng? dāngrán kěyǐ! Bạn muốn đi du lịch à? Tất nhiên là được! 140 HSK 03 Danh từ 当中 dāng zhōng among; in the middle; in the centre Đương trung Ở giữa 他站在人群当中。 tā zhàn zài rénqún dāngzhōng. Anh ấy đứng giữa đám đông. 141 HSK 03 Danh từ 刀 dāo knife Đao Dao 这把刀很锋利。 zhè bǎ dāo hěn fēnglì. Con dao này rất sắc. 142 HSK 03 Danh từ, động từ 导演 dǎoyǎn director Đạo diễn Đạo diễn, chỉ đạo 这部电影的导演很有名。 zhè bù diànyǐng de dǎoyǎn hěn yǒumíng. Đạo diễn của bộ phim này rất nổi tiếng. 143 HSK 03 Động từ 到达 dàodá Arrive Đáo đạt Đến nơi 我们下午三点到达上海。 wǒmen xiàwǔ sān diǎn dàodá shànghǎi. Chúng tôi đến Thượng Hải lúc 3 giờ chiều. 144 HSK 03 Trạng từ 到底 dàodǐ To the end Đáo để Rốt cuộc, cuối cùng 你到底想说什么? nǐ dàodǐ xiǎng shuō shénme? Rốt cuộc bạn muốn nói gì? 145 HSK 03 Động từ 得分 dé fēn score Đắc phân Ghi điểm 他在比赛中得了两分。 tā zài bǐsài zhōng déle liǎng fēn. Anh ấy ghi được hai điểm trong trận đấu. 146 HSK 03 Động từ 等待 děngdài wait for Đẳng đãi Chờ đợi 我们在机场等待航班。 wǒmen zài jīchǎng děngdài hángbān. Chúng tôi đang chờ chuyến bay tại sân bay. 147 HSK 03 Danh từ 底下 dǐ xià under; below; beneath Để hạ Phía dưới, bên dưới 书在桌子底下。 shū zài zhuōzi dǐxià. Cuốn sách ở dưới bàn. 148 HSK 03 Danh từ 地区 dìqū region Địa khu Khu vực, vùng miền 这个地区气候温暖。 zhège dìqū qìhòu wēnnuǎn. Khu vực này có khí hậu ấm áp. 149 HSK 03 Danh từ 电视剧 diàn shì jù TV series; television drama Điện thị kịch Phim truyền hình 这部电视剧很受欢迎。 zhè bù diànshìjù hěn shòu huānyíng. Bộ phim truyền hình này rất được yêu thích. 150 HSK 03 Danh từ 电视台 diàn shì tái TV station Điện thị đài Đài truyền hình 他在电视台工作。 tā zài diànshìtái gōngzuò. Anh ấy làm việc tại đài truyền hình. 151 HSK 03 Danh từ 电台 diàntái radio station Điện đài Đài phát thanh 我每天听电台新闻。 wǒ měitiān tīng diàntái xīnwén. Tôi nghe tin tức đài phát thanh mỗi ngày. 152 HSK 03 Danh từ 电子邮件 diànzǐyóujiàn E-mail Điện tử bưu kiện Email 请把电子邮件发给我。 qǐng bǎ diànzǐ yóujiàn fā gěi wǒ. Hãy gửi email cho tôi. 153 HSK 03 Động từ 调 diào transfer; shift; move Điều Điều chỉnh 你需要调高音量。 nǐ xūyào tiáo gāo yīnliàng. Bạn cần tăng âm lượng. 154 HSK 03 Động từ, danh từ 调查 diàochá investigation Điều tra Điều tra, khảo sát 警察正在调查这个案件。 jǐngchá zhèngzài diàochá zhège ànjiàn. Cảnh sát đang điều tra vụ án này. 155 HSK 03 Động từ 订 dìng conclude; draw up; order; revise Đính Đặt trước 我们订了两张电影票。 wǒmen dìngle liǎng zhāng diànyǐng piào. Chúng tôi đã đặt hai vé xem phim. 156 HSK 03 Trạng từ 定期 dìngqī regular Định kỳ Định kỳ 我们定期检查设备。 wǒmen dìngqī jiǎnchá shèbèi. Chúng tôi kiểm tra thiết bị định kỳ. 157 HSK 03 Danh từ 东部 dōng bù east Đông bộ Khu vực phía đông 中国东部沿海城市很发达。 zhōngguó dōngbù yánhǎi chéngshì hěn fādá. Các thành phố ven biển phía đông Trung Quốc rất phát triển. 158 HSK 03 Danh từ 动力 dònglì power, motivation Động lực Động lực 学习需要动力。 xuéxí xūyào dònglì. Học tập cần có động lực. 159 HSK 03 Tính từ 动人 dòng rén moving; touching Động nhân Cảm động, lay động lòng người 这首歌很动人。 zhè shǒu gē hěn dòngrén. Bài hát này rất cảm động. 160 HSK 03 Danh từ 读者 dú zhě reader Độc giả Người đọc 这本书深受读者喜爱。 zhè běn shū shēn shòu dúzhě xǐ’ài. Cuốn sách này được độc giả rất yêu thích. 161 HSK 03 Danh từ 短处 duǎn chù shortcoming; demerit Đoản xứ Điểm yếu 每个人都有自己的短处。 měi gèrén dōu yǒu zìjǐ de duǎnchù. Mỗi người đều có điểm yếu của riêng mình. 162 HSK 03 Danh từ 短裤 duǎn kù shorts Đoản khố Quần short 夏天我喜欢穿短裤。 xiàtiān wǒ xǐhuān chuān duǎnkù. Mùa hè tôi thích mặc quần short. 163 HSK 03 Danh từ 短期 duǎn qī short term Đoản kỳ Ngắn hạn 这只是短期计划。 zhè zhǐ shì duǎnqī jìhuà. Đây chỉ là kế hoạch ngắn hạn. 164 HSK 03 Động từ 断 duàn break Đoạn Cắt đứt, gián đoạn 他的网断了。 tā de wǎng duànle. Mạng của anh ấy bị ngắt. 165 HSK 03 Danh từ 队员 duì yuán team member Đội viên Thành viên đội 他是篮球队的队员。 tā shì lánqiú duì de duìyuán. Anh ấy là thành viên của đội bóng rổ. 166 HSK 03 Động từ 对待 duìdài treat Đối đãi Đối xử 我们应该公平对待每个人。 wǒmen yīnggāi gōngpíng duìdài měi gèrén. Chúng ta nên đối xử công bằng với mọi người. 167 HSK 03 Danh từ 对方 duìfāng Other party Đối phương Đối phương 比赛中要尊重对方。 bǐsài zhōng yào zūnzhòng duìfāng. Trong trận đấu cần tôn trọng đối phương. 168 HSK 03 Danh từ 对手 duìshǒu Opponent Đối thủ Đối thủ 他的对手很强。 tā de duìshǒu hěn qiáng. Đối thủ của anh ấy rất mạnh. 169 HSK 03 Danh từ 对象 duìxiàng object Đối tượng Đối tượng, người yêu 你的研究对象是什么? nǐ de yánjiū duìxiàng shì shénme? Đối tượng nghiên cứu của bạn là gì? 170 HSK 03 Lượng từ 顿 dùn Meal Đốn Bữa ăn, lần 我们吃了一顿丰盛的晚餐。 wǒmen chīle yí dùn fēngshèng de wǎncān. Chúng tôi đã ăn một bữa tối thịnh soạn. 171 HSK 03 Động từ 发表 fābiǎo Publish Phát biểu Công bố, phát biểu 他发表了一篇论文。 tā fābiǎole yì piān lùnwén. Anh ấy đã công bố một bài luận văn. 172 HSK 03 Động từ 发出 fā chū issue; send out; give off; emit Phát xuất Phát ra 机器发出了奇怪的声音。 jīqì fāchūle qíguài de shēngyīn. Máy phát ra âm thanh kỳ lạ. 173 HSK 03 Tính từ 发达 fādá developed Phát đạt Phát triển 上海是一个发达城市。 shànghǎi shì yí gè fādá chéngshì. Thượng Hải là một thành phố phát triển. 174 HSK 03 Động từ 发动 fādòng Launch Phát động Khởi động, phát động 他发动了汽车。 tā fādòngle qìchē. Anh ấy khởi động xe ô tô. 175 HSK 03 Động từ, danh từ 发明 fāmíng Invention Phát minh Phát minh 爱迪生发明了电灯。 àidíshēng fāmíngle diàndēng. Edison phát minh ra bóng đèn. 176 HSK 03 Động từ 发生 fāshēng Happen Phát sinh Xảy ra 昨天这里发生了一起事故。 zuótiān zhèlǐ fāshēngle yì qǐ shìgù. Hôm qua ở đây xảy ra một vụ tai nạn. 177 HSK 03 Động từ 发送 fā sòng send; transmit; dispatch; ship; forward Phát tống Gửi đi 我给你发送了一封邮件。 wǒ gěi nǐ fāsòngle yì fēng yóujiàn. Tôi đã gửi email cho bạn. 178 HSK 03 Động từ, danh từ 发言 fāyán speak Phát ngôn Phát biểu 在会议上,他积极发言。 zài huìyì shàng, tā jījí fāyán. Trong cuộc họp, anh ấy tích cực phát biểu. 179 HSK 03 Động từ 发展 fāzhǎn Development Phát triển Phát triển 这个城市发展很快。 zhège chéngshì fāzhǎn hěn kuài. Thành phố này phát triển rất nhanh. 180 HSK 03 Động từ 反对 fǎnduì Opposition Phản đối Phản đối 我反对这个计划。 wǒ fǎnduì zhège jìhuà. Tôi phản đối kế hoạch này. 181 HSK 03 Trạng từ 反复 fǎnfù Repeatedly Phản phúc Lặp đi lặp lại 他反复检查了答案。 tā fǎnfù jiǎnchále dá’àn. Anh ấy kiểm tra lại câu trả lời nhiều lần. 182 HSK 03 Động từ, danh từ 反应 fǎnyìng reaction Phản ứng Phản ứng 他的反应很快。 tā de fǎnyìng hěn kuài. Anh ấy phản ứng rất nhanh. 183 HSK 03 Trạng từ 反正 fǎnzhèng anyway Phản chính Dù sao thì 反正我已经决定了。 fǎnzhèng wǒ yǐjīng juédìngle. Dù sao thì tôi cũng đã quyết định rồi. 184 HSK 03 Danh từ 范围 fànwéi Range Phạm vi Phạm vi 这次考试的范围是第一到第五课。 zhè cì kǎoshì de fànwéi shì dì yī dào dì wǔ kè. Phạm vi của kỳ thi này là từ bài 1 đến bài 5. 185 HSK 03 Danh từ 方式 fāngshì mode Phương thức Cách thức, phương thức 他的学习方式很有效。 tā de xuéxí fāngshì hěn yǒuxiào. Cách học của anh ấy rất hiệu quả. 186 HSK 03 Động từ 防 fáng guard against; defend Phòng Phòng ngừa, đề phòng 预防感冒很重要。 yùfáng gǎnmào hěn zhòngyào. Phòng ngừa cảm cúm rất quan trọng. 187 HSK 03 Động từ 防止 fángzhǐ Prevent Phòng chỉ Ngăn chặn, đề phòng 我们要防止事故发生。 wǒmen yào fángzhǐ shìgù fāshēng. Chúng ta phải ngăn chặn tai nạn xảy ra. 188 HSK 03 Danh từ 房东 fángdōng landlord Phòng đông Chủ nhà (cho thuê) 我的房东人很好。 wǒ de fángdōng rén hěn hǎo. Chủ nhà của tôi rất tốt. 189 HSK 03 Danh từ 房屋 fáng wū houses; buildings; tenement Phòng ốc Nhà cửa 这里的房屋价格很高。 zhèlǐ de fángwū jiàgé hěn gāo. Giá nhà ở đây rất cao. 190 HSK 03 Danh từ 房租 fáng zū rent Phòng tô Tiền thuê nhà 这个月的房租是多少? zhège yuè de fángzū shì duōshǎo? Tiền thuê nhà tháng này là bao nhiêu? 191 HSK 03 Động từ 访问 fǎngwèn Visit Phỏng vấn Thăm, phỏng vấn 总统访问了中国。 zǒngtǒng fǎngwènle zhōngguó. Tổng thống đã thăm Trung Quốc. 192 HSK 03 Động từ 放到 fàng dào put to; put into Phóng đáo Đặt vào, để vào 请把书放到桌子上。 qǐng bǎ shū fàngdào zhuōzi shàng. Hãy đặt sách lên bàn. 193 HSK 03 Động từ 飞行 fēi xíng flight; flying Phi hành Bay 飞机正在飞行中。 fēijī zhèngzài fēixíng zhōng. Máy bay đang bay. 194 HSK 03 Danh từ, động từ 费 fèi fee; cost Phí Chi phí, tốn 这次旅行花费很多。 zhè cì lǚxíng huāfèi hěn duō. Chuyến du lịch này tốn rất nhiều tiền. 195 HSK 03 Danh từ 费用 fèi yòng cost; expenses; outlay Phí dụng Chi phí 参加活动的费用是多少? cānjiā huódòng de fèiyòng shì duōshǎo? Chi phí tham gia hoạt động là bao nhiêu? 196 HSK 03 Phó từ, động từ 分别 fēnbié part Phân biệt Chia ra, riêng rẽ 我们分别住在不同的城市。 wǒmen fēnbié zhù zài bùtóng de chéngshì. Chúng tôi sống ở những thành phố khác nhau. 197 HSK 03 Động từ 分配 fēnpèi distribution Phân phối Phân chia, phân bổ 老师分配了作业任务。 lǎoshī fēnpèile zuòyè rènwù. Giáo viên đã phân công bài tập. 198 HSK 03 Danh từ, động từ 分组 fēn zǔ grouping Phân tổ Chia nhóm 这次比赛是按年龄分组的。 zhè cì bǐsài shì àn niánlíng fēnzǔ de. Cuộc thi lần này chia nhóm theo độ tuổi. 199 HSK 03 Tính từ, động từ 丰富 fēngfù rich Phong phú Phong phú, làm phong phú 这本书的内容很丰富。 zhè běn shū de nèiróng hěn fēngfù. Nội dung của cuốn sách này rất phong phú. 200 HSK 03 Danh từ 风险 fēngxiǎn risk Phong hiểm Rủi ro 这个投资有一定的风险。 zhège tóuzī yǒu yídìng de fēngxiǎn. Khoản đầu tư này có một số rủi ro nhất định. 201 HSK 03 Động từ 否定 fǒudìng negative Phủ định Phủ nhận 他否定了这个说法。 tā fǒudìngle zhège shuōfǎ. Anh ấy phủ nhận cách nói này. 202 HSK 03 Động từ 否认 fǒurèn deny Phủ nhận Phủ nhận, bác bỏ 他否认自己说过那句话。 tā fǒurèn zìjǐ shuōguò nà jù huà. Anh ấy phủ nhận rằng mình đã nói câu đó. 203 HSK 03 Danh từ 服装 fúzhuāng costume; dress Phục trang Trang phục, quần áo 这家商店的服装很时尚。 zhè jiā shāngdiàn de fúzhuāng hěn shíshàng. Quần áo ở cửa hàng này rất thời trang. 204 HSK 03 Danh từ 福 fú blessing; good fortune Phúc Phúc, may mắn 祝你幸福安康。 zhù nǐ xìngfú ānkāng. Chúc bạn hạnh phúc và khỏe mạnh. 205 HSK 03 Danh từ 父母 fù mǔ father and mother; parents Phụ mẫu Bố mẹ 我很爱我的父母。 wǒ hěn ài wǒ de fùmǔ. Tôi rất yêu bố mẹ của mình. 206 HSK 03 Danh từ 父亲 fùqīn father Phụ thân Cha 我的父亲是一名医生。 wǒ de fùqīn shì yì míng yīshēng. Bố tôi là một bác sĩ. 207 HSK 03 Động từ 付 fù pay; commit; hand over Phó Thanh toán, trả 我已经付了房租。 wǒ yǐjīng fùle fángzū. Tôi đã trả tiền thuê nhà rồi. 208 HSK 03 Động từ 负责 fùzé Be responsible for Phụ trách Chịu trách nhiệm 他负责这个项目。 tā fùzé zhège xiàngmù. Anh ấy chịu trách nhiệm dự án này. 209 HSK 03 Động từ 复印 fùyìn To copy Phức ấn Photo, sao chép 请帮我复印这份文件。 qǐng bāng wǒ fùyìn zhè fèn wénjiàn. Hãy giúp tôi photo tài liệu này. 210 HSK 03 Tính từ 复杂 fùzá complex Phức tạp Phức tạp 这个问题很复杂。 zhège wèntí hěn fùzá. Vấn đề này rất phức tạp. 211 HSK 03 Tính từ 富 fù rich Phú Giàu có 他家很富有。 tā jiā hěn fùyǒu. Gia đình anh ấy rất giàu. 212 HSK 03 Động từ 改进 gǎijìn Improvement Cải tiến Cải tiến, cải thiện 我们需要改进工作方法。 wǒmen xūyào gǎijìn gōngzuò fāngfǎ. Chúng ta cần cải tiến phương pháp làm việc. 213 HSK 03 Động từ 改造 gǎi zào transform; reform Cải tạo Cải tạo, chỉnh sửa 这座老房子被改造了。 zhè zuò lǎo fángzi bèi gǎizàole. Căn nhà cũ này đã được cải tạo. 214 HSK 03 Danh từ 概念 gàiniàn concept Khái niệm Khái niệm 这个概念很抽象。 zhège gàiniàn hěn chōuxiàng. Khái niệm này rất trừu tượng. 215 HSK 03 Động từ 赶 gǎn catch up with Cản Đuổi theo, gấp rút 我赶不上最后一班车了。 wǒ gǎnbushàng zuìhòu yī bān chē le. Tôi không kịp chuyến xe cuối cùng rồi. 216 HSK 03 Động từ 赶到 gǎn dào arrived; get to Cản đáo Chạy đến, đến gấp 他刚赶到机场,飞机就起飞了。 tā gāng gǎndào jīchǎng, fēijī jiù qǐfēile. Anh ấy vừa đến sân bay thì máy bay đã cất cánh. 217 HSK 03 Trạng từ 赶紧 gǎnjǐn Quickly Cản khẩn Nhanh chóng, vội vã 赶紧把作业做完。 gǎnjǐn bǎ zuòyè zuò wán. Nhanh chóng làm xong bài tập đi. 218 HSK 03 Trạng từ 赶快 gǎnkuài Come on Cản khoái Mau chóng 赶快回家吧! gǎnkuài huíjiā ba! Mau chóng về nhà đi! 219 HSK 03 Động từ 敢 gǎn dare Cảm Dám 你敢挑战他吗? nǐ gǎn tiǎozhàn tā ma? Bạn dám thách đấu với anh ấy không? 220 HSK 03 Động từ, danh từ 感冒 gǎnmào Cold Cảm mạo Cảm lạnh 我感冒了,嗓子很疼。 wǒ gǎnmàole, sǎngzi hěn téng. Tôi bị cảm, họng rất đau. 221 HSK 03 Danh từ 感情 gǎnqíng feeling Cảm tình Tình cảm 他们的感情很好。 tāmen de gǎnqíng hěn hǎo. Tình cảm của họ rất tốt. 222 HSK 03 Động từ, danh từ 感受 gǎnshòu feel Cảm thụ Cảm nhận 这个电影让我感受到温暖。 zhège diànyǐng ràng wǒ gǎnshòu dào wēnnuǎn. Bộ phim này khiến tôi cảm thấy ấm áp. 223 HSK 03 Đại từ 干吗 gàn má Why Càn ma Làm gì 你干吗这么生气? nǐ gànmá zhème shēngqì? Sao bạn lại tức giận thế? 224 HSK 03 Tính từ 高速 gāo sù high speed Cao tốc Tốc độ cao 这辆车高速行驶。 zhè liàng chē gāosù xíngshǐ. Chiếc xe này chạy với tốc độ cao. 225 HSK 03 Danh từ 高速公路 gāosùgōnglù Expressway Cao tốc công lộ Đường cao tốc 这条高速公路很宽。 zhè tiáo gāosù gōnglù hěn kuān. Tuyến đường cao tốc này rất rộng. 226 HSK 03 Động từ 告别 gàobié farewell Cáo biệt Chia tay, từ biệt 我们向朋友告别。 wǒmen xiàng péngyǒu gàobié. Chúng tôi chào tạm biệt bạn bè. 227 HSK 03 Danh từ 歌迷 gē mí fan Ca mê Người hâm mộ ca sĩ 他是这个歌手的忠实歌迷。 tā shì zhège gēshǒu de zhōngshí gēmí. Anh ấy là fan trung thành của ca sĩ này. 228 HSK 03 Danh từ 歌声 gē shēng singing Ca thanh Giọng hát 她的歌声很甜美。 tā de gēshēng hěn tiánměi. Giọng hát của cô ấy rất ngọt ngào. 229 HSK 03 Danh từ 歌手 gē shǒu singer; vocalist Ca thủ Ca sĩ 他是一位著名的歌手。 tā shì yí wèi zhùmíng de gēshǒu. Anh ấy là một ca sĩ nổi tiếng. 230 HSK 03 Danh từ 个人 gèrén personal Cá nhân Cá nhân 这是我的个人看法。 zhè shì wǒ de gèrén kànfǎ. Đây là quan điểm cá nhân của tôi. 231 HSK 03 Danh từ 个性 gèxìng personality Cá tính Cá tính, tính cách 她的个性很开朗。 tā de gèxìng hěn kāilǎng. Cô ấy có tính cách rất cởi mở. 232 HSK 03 Đại từ 各 gè various Các Mỗi, các 各位同学,请注意! gèwèi tóngxué, qǐng zhùyì! Các bạn học sinh, xin chú ý! 233 HSK 03 Danh từ 各地 gè dì various regions; everywhere Các địa Khắp nơi 来自各地的游客都喜欢这里。 láizì gèdì de yóukè dōu xǐhuān zhèlǐ. Du khách từ khắp nơi đều thích nơi này. 234 HSK 03 Đại từ 各位 gè wèi everybody Các vị Các vị, mọi người 各位朋友,欢迎光临! gèwèi péngyǒu, huānyíng guānglín! Chào mừng các bạn! 235 HSK 03 Danh từ 各种 gè zhǒng all kinds; various; every kind Các chủng Các loại 这里有各种各样的水果。 zhèlǐ yǒu gèzhǒng gèyàng de shuǐguǒ. Ở đây có đủ loại hoa quả. 236 HSK 03 Đại từ 各自 gèzì Each Các tự Mỗi người 大家各自回家吧。 dàjiā gèzì huíjiā ba. Mọi người tự về nhà đi. 237 HSK 03 Phó từ, danh từ 根本 gēnběn at all Căn bản Căn bản, hoàn toàn 你根本不懂我的想法。 nǐ gēnběn bù dǒng wǒ de xiǎngfǎ. Bạn hoàn toàn không hiểu suy nghĩ của tôi. 238 HSK 03 Phó từ 更加 gèng jiā more; even more Canh gia Càng thêm 这次经验让我更加自信。 zhè cì jīngyàn ràng wǒ gèngjiā zìxìn. Trải nghiệm lần này khiến tôi càng thêm tự tin. 239 HSK 03 Danh từ 工厂 gōngchǎng factory Công xưởng Nhà máy 这家工厂生产汽车。 zhè jiā gōngchǎng shēngchǎn qìchē. Nhà máy này sản xuất ô tô. 240 HSK 03 Danh từ 工程师 gōngchéngshī Engineer Công trình sư Kỹ sư 他是一名优秀的工程师。 tā shì yī míng yōuxiù de gōngchéngshī. Anh ấy là một kỹ sư xuất sắc. 241 HSK 03 Danh từ 工夫 gōng fu time Công phu Thời gian, công sức 学好一门语言需要工夫。 xuéhǎo yī mén yǔyán xūyào gōngfu. Học tốt một ngôn ngữ cần công sức. 242 HSK 03 Danh từ 工具 gōngjù tool Công cụ Công cụ, dụng cụ 这个软件是一个很好的学习工具。 zhège ruǎnjiàn shì yí gè hěn hǎo de xuéxí gōngjù. Phần mềm này là một công cụ học tập rất tốt. 243 HSK 03 Danh từ 工业 gōngyè Industry Công nghiệp Công nghiệp 这个城市的工业很发达。 zhège chéngshì de gōngyè hěn fādá. Công nghiệp của thành phố này rất phát triển. 244 HSK 03 Danh từ 工资 gōngzī wages Công tư Tiền lương 他的工资很高。 tā de gōngzī hěn gāo. Lương của anh ấy rất cao. 245 HSK 03 Động từ 公布 gōngbù Publish Công bố Công bố 政府公布了新的政策。 zhèngfǔ gōngbùle xīn de zhèngcè. Chính phủ đã công bố chính sách mới. 246 HSK 03 Tính từ 公共 gōng gòng public; common; community Công cộng Công cộng 这里是公共场所,不能吸烟。 zhèlǐ shì gōnggòng chǎngsuǒ, bùnéng xīyān. Đây là nơi công cộng, không được hút thuốc. 247 HSK 03 Động từ, tính từ 公开 gōngkāi open Công khai Công khai 这个信息不能公开。 zhège xìnxī bùnéng gōngkāi. Thông tin này không thể công khai. 248 HSK 03 Danh từ 公民 gōngmín citizen Công dân Công dân 他是一名中国公民。 tā shì yì míng zhōngguó gōngmín. Anh ấy là một công dân Trung Quốc. 249 HSK 03 Danh từ 公务员 gōng wù yuán civil servant; public functionary Công vụ viên Công chức 他是一名政府公务员。 tā shì yì míng zhèngfǔ gōngwùyuán. Anh ấy là một công chức chính phủ. 250 HSK 03 Danh từ 功夫 gōngfu Kungfu Công phu Kungfu, kỹ năng 他从小就练习功夫。 tā cóngxiǎo jiù liànxí gōngfu. Anh ấy tập kungfu từ nhỏ. 251 HSK 03 Danh từ 功课 gōng kè homework; schoolwork; classwork Công khóa Bài tập, môn học 今天的功课很多。 jīntiān de gōngkè hěn duō. Hôm nay có rất nhiều bài tập. 252 HSK 03 Danh từ 功能 gōngnéng function Công năng Chức năng 这款手机的功能很强大。 zhè kuǎn shǒujī de gōngnéng hěn qiángdà. Chức năng của chiếc điện thoại này rất mạnh. 253 HSK 03 Tính từ 共同 gòngtóng common Cộng đồng Chung, cùng nhau 我们有共同的目标。 wǒmen yǒu gòngtóng de mùbiāo. Chúng tôi có mục tiêu chung. 254 HSK 03 Động từ 共有 gòng yǒu have altogether; share; owned by all Cộng hữu Có chung 这座房子由三个人共有。 zhè zuò fángzi yóu sān gèrén gòngyǒu. Ngôi nhà này do ba người cùng sở hữu. 255 HSK 03 Danh từ 姑娘 gūniang girl Cô nương Cô gái 那个姑娘很漂亮。 nà gè gūniang hěn piàoliang. Cô gái đó rất xinh đẹp. 256 HSK 03 Tính từ 古 gǔ ancient; old Cổ Cổ, xưa 我喜欢研究古代文化。 wǒ xǐhuān yánjiū gǔdài wénhuà. Tôi thích nghiên cứu văn hóa cổ đại. 257 HSK 03 Danh từ 古代 gǔdài Ancient Cổ đại Thời cổ đại 古代人没有电脑。 gǔdài rén méiyǒu diànnǎo. Người cổ đại không có máy tính. 258 HSK 03 Danh từ 故乡 gùxiāng Hometown Cố hương Quê hương 我的故乡在南方。 wǒ de gùxiāng zài nánfāng. Quê hương tôi ở miền Nam. 259 HSK 03 Động từ 挂 guà hang Quải Treo, móc 他把衣服挂在墙上。 tā bǎ yīfú guà zài qiáng shàng. Anh ấy treo quần áo lên tường. 260 HSK 03 Danh từ, động từ 关系 guānxì relationship Quan hệ Quan hệ, liên quan 这件事和你没有关系。 zhè jiàn shì hé nǐ méiyǒu guānxì. Chuyện này không liên quan đến bạn. 261 HSK 03 Động từ 关注 guān zhù attention; follow with interest; pay close attention; show solicitude for Quan chú Quan tâm, theo dõi 我们要关注环保问题。 wǒmen yào guānzhù huánbǎo wèntí. Chúng ta cần quan tâm đến vấn đề bảo vệ môi trường. 262 HSK 03 Động từ 观察 guānchá observation Quan sát Quan sát 科学家正在观察动物的行为。 kēxuéjiā zhèngzài guānchá dòngwù de xíngwéi. Các nhà khoa học đang quan sát hành vi của động vật. 263 HSK 03 Động từ 观看 guān kàn watch; view Quan khán Xem, quan sát 我们一起观看了这场比赛。 wǒmen yìqǐ guānkànle zhè chǎng bǐsài. Chúng tôi cùng xem trận đấu này. 264 HSK 03 Danh từ 观念 guānniàn concept Quan niệm Quan niệm, ý tưởng 他的观念很传统。 tā de guānniàn hěn chuántǒng. Quan niệm của anh ấy rất truyền thống. 265 HSK 03 Danh từ 观众 guānzhòng Audience Quan chúng Khán giả 观众们热烈地鼓掌。 guānzhòngmen rèliè de gǔzhǎng. Khán giả vỗ tay nhiệt liệt. 266 HSK 03 Động từ 管 guǎn control; be in charge of; manage; run Quản Quản lý, trông coi 父母应该管好孩子的教育。 fùmǔ yīnggāi guǎn hǎo háizi de jiàoyù. Cha mẹ nên quản lý tốt việc giáo dục con cái. 267 HSK 03 Động từ, danh từ 管理 guǎnlǐ Administration Quản lý Quản lý 这个公司管理得很好。 zhège gōngsī guǎnlǐ de hěn hǎo. Công ty này được quản lý rất tốt. 268 HSK 03 Danh từ, động từ 光 guāng light Quang Ánh sáng, chỉ còn 阳光照进了房间。 yángguāng zhàojìnle fángjiān. Ánh nắng chiếu vào phòng. 269 HSK 03 Danh từ, tính từ 光明 guāngmíng light Quang minh Ánh sáng, tươi sáng 未来是光明的。 wèilái shì guāngmíng de. Tương lai tươi sáng. 270 HSK 03 Danh từ, động từ 广播 guǎngbō Radio broadcast Quảng bá Phát thanh, truyền thanh 这里每天都会播放新闻广播。 zhèlǐ měitiān dōuhuì bòfàng xīnwén guǎngbò. Ở đây mỗi ngày đều phát sóng tin tức. 271 HSK 03 Tính từ 广大 guǎngdà Vast Quảng đại Rộng lớn, đông đảo 这本书受到了广大读者的喜爱。 zhè běn shū shòudàole guǎngdà dúzhě de xǐ’ài. Cuốn sách này được đông đảo độc giả yêu thích. 272 HSK 03 Danh từ, động từ 规定 guīdìng Regulations Quy định Quy định 这里有严格的规定。 zhèlǐ yǒu yángé de guīdìng. Ở đây có quy định nghiêm ngặt. 273 HSK 03 Danh từ, động từ 规范 guīfàn criterion; rule Quy phạm Chuẩn mực, quy phạm 我们要遵守语言规范。 wǒmen yào zūnshǒu yǔyán guīfàn. Chúng ta cần tuân thủ quy chuẩn ngôn ngữ. 274 HSK 03 Danh từ 国内 guó nèi domestic; internal Quốc nội Trong nước 他是国内著名的专家。 tā shì guónèi zhùmíng de zhuānjiā. Anh ấy là chuyên gia nổi tiếng trong nước. 275 HSK 03 Danh từ 国庆 guó qìng National Day Quốc khánh Quốc khánh 10月1日是中国的国庆节。 shí yuè yī rì shì zhōngguó de guóqìng jié. Ngày 1 tháng 10 là Quốc khánh Trung Quốc. 276 HSK 03 Phó từ 果然 guǒrán Sure enough Quả nhiên Quả nhiên, đúng là 他果然按时到了。 tā guǒrán ànshí dàole. Anh ấy quả nhiên đến đúng giờ. 277 HSK 03 Danh từ 果汁 guǒzhī fruit juice Quả trấp Nước ép trái cây 我喜欢喝苹果汁。 wǒ xǐhuān hē píngguǒ zhī. Tôi thích uống nước ép táo. 278 HSK 03 Danh từ 过程 guòchéng process Quá trình Quá trình 学习是一个不断进步的过程。 xuéxí shì yí gè bùduàn jìnbù de guòchéng. Học tập là một quá trình không ngừng tiến bộ. 279 HSK 03 Danh từ 过去(名) guò qù past; old; foretime Quá khứ Quá khứ 我们不应该总是想着过去。 wǒmen bù yīnggāi zǒngshì xiǎngzhe guòqù. Chúng ta không nên lúc nào cũng nghĩ về quá khứ. 280 HSK 03 Thán từ 哈哈 hā hā ha-ha Hắc hắc Ha ha (cười) 听到这个笑话,他哈哈大笑。 tīngdào zhège xiàohuà, tā hāhā dàxiào. Nghe câu chuyện cười này, anh ấy cười ha ha. 281 HSK 03 Danh từ 海关 hǎiguān Customs Hải quan Hải quan 过海关时要检查护照。 guò hǎiguān shí yào jiǎnchá hùzhào. Khi qua hải quan cần kiểm tra hộ chiếu. 282 HSK 03 Động từ 害怕 hàipà Fear Hại phạ Sợ hãi 小孩子害怕黑暗。 xiǎo háizi hàipà hēi’àn. Trẻ con sợ bóng tối. 283 HSK 03 Động từ, tính từ 行 háng row,line Hành Được, đi 这个办法行得通。 zhège bànfǎ xíng de tōng. Cách này có thể thực hiện được. 284 HSK 03 Phó từ 好好 hǎo hǎo really good, really nice Hảo hảo Tốt, chăm chỉ 你要好好学习。 nǐ yào hǎohǎo xuéxí. Bạn phải học hành chăm chỉ. 285 HSK 03 Tính từ 好奇 hàoqí Be curious Hảo kỳ Tò mò 孩子们对新事物总是充满好奇。 háizimen duì xīn shìwù zǒng shì chōngmǎn hàoqí. Trẻ em luôn tò mò về những điều mới. 286 HSK 03 Động từ 合 hé close; shut; be equal to; add up to; join Hợp Hợp, phù hợp 这本书很合我的口味。 zhè běn shū hěn hé wǒ de kǒuwèi. Cuốn sách này rất hợp với sở thích của tôi. 287 HSK 03 Tính từ 合法 héfǎ legitimate Hợp pháp Hợp pháp 这个公司是合法经营的。 zhège gōngsī shì héfǎ jīngyíng de. Công ty này hoạt động hợp pháp. 288 HSK 03 Tính từ 合格 hégé qualified Hợp cách Đạt tiêu chuẩn 他是一个合格的医生。 tā shì yí gè hégé de yīshēng. Anh ấy là một bác sĩ đạt tiêu chuẩn. 289 HSK 03 Tính từ 合理 hélǐ reasonable Hợp lý Hợp lý 你的建议很合理。 nǐ de jiànyì hěn hélǐ. Đề xuất của bạn rất hợp lý. 290 HSK 03 Động từ 合作 hézuò cooperation Hợp tác Hợp tác 我们两家公司合作得很好。 wǒmen liǎng jiā gōngsī hézuò de hěn hǎo. Hai công ty chúng tôi hợp tác rất tốt. 291 HSK 03 Danh từ 和平 hépíng peace Hòa bình Hòa bình 世界和平是我们的共同愿望。 shìjiè hépíng shì wǒmen de gòngtóng yuànwàng. Hòa bình thế giới là mong muốn chung của chúng ta. 292 HSK 03 Danh từ 红茶 hóng chá black tea Hồng trà Trà đen 我每天早上都喝一杯红茶。 wǒ měitiān zǎoshang dōu hē yì bēi hóngchá. Mỗi sáng tôi đều uống một cốc trà đen. 293 HSK 03 Danh từ 红酒 hóng jiǔ red wine Hồng tửu Rượu vang đỏ 这瓶红酒很有名。 zhè píng hóngjiǔ hěn yǒumíng. Chai rượu vang đỏ này rất nổi tiếng. 294 HSK 03 Danh từ 后果 hòuguǒ Consequence Hậu quả Hậu quả 吸烟可能会带来严重的后果。 xīyān kěnéng huì dàilái yánzhòng de hòuguǒ. Hút thuốc có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. 295 HSK 03 Danh từ 后面 hòumiàn behind Hậu diện Phía sau 学校后面有一个公园。 xuéxiào hòumiàn yǒu yí gè gōngyuán. Đằng sau trường học có một công viên. 296 HSK 03 Danh từ 后年 hòu nián the year after next Hậu niên Năm sau nữa 他后年就要毕业了。 tā hòunián jiù yào bìyè le. Năm sau nữa anh ấy sẽ tốt nghiệp. 297 HSK 03 Danh từ 互联网 hùliánwǎng Internet Hỗ liên võng Internet 现在互联网非常发达。 xiànzài hùliánwǎng fēicháng fādá. Hiện nay internet rất phát triển. 298 HSK 03 Phó từ 互相 hùxiāng each other Hỗ tương Lẫn nhau 朋友之间应该互相帮助。 péngyǒu zhījiān yīnggāi hùxiāng bāngzhù. Giữa bạn bè nên giúp đỡ lẫn nhau. 299 HSK 03 Động từ 划船 huá chuán row; paddle a boat; go boating Hoạch thuyền Chèo thuyền 我们周末去湖上划船吧! wǒmen zhōumò qù hú shàng huáchuán ba! Cuối tuần chúng ta đi chèo thuyền trên hồ nhé! 300 HSK 03 Danh từ 华人 huá rén Chinese; ethnic Chinese Hoa nhân Người Hoa 这里有很多华人社区。 zhèlǐ yǒu hěn duō huárén shèqū. Ở đây có rất nhiều cộng đồng người Hoa. 301 HSK 03 Động từ 化(现代化) huà (xiàn dài huà) suffix (modernize; modernization) Hóa Hiện đại hóa, chuyển đổi 这个城市正在现代化。 zhège chéngshì zhèngzài xiàndàihuà. Thành phố này đang hiện đại hóa. 302 HSK 03 Danh từ 话剧 huà jù drama Thoại kịch Kịch nói 这部话剧很感人。 zhè bù huàjù hěn gǎnrén. Vở kịch nói này rất cảm động. 303 HSK 03 Danh từ 话题 huàtí Topic of conversation Thoại đề Chủ đề, đề tài 这个话题很有意思。 zhège huàtí hěn yǒuyìsi. Chủ đề này rất thú vị. 304 HSK 03 Danh từ, tính từ 欢乐 huānlè Happy Hoan lạc Niềm vui, vui vẻ 节日里到处是欢乐的气氛。 jiérì lǐ dàochù shì huānlè de qìfēn. Trong ngày lễ, không khí tràn ngập niềm vui. 305 HSK 03 Danh từ 环 huán ring; loop; link; annulus Hoàn Vòng, vòng tròn 城市的外环路很宽。 chéngshì de wàihuánlù hěn kuān. Đường vành đai ngoài của thành phố rất rộng. 306 HSK 03 Danh từ 环保 huán bǎo environmental protection Hoàn bảo Bảo vệ môi trường 我们应该关注环保问题。 wǒmen yīnggāi guānzhù huánbǎo wèntí. Chúng ta nên quan tâm đến vấn đề bảo vệ môi trường. 307 HSK 03 Danh từ 环境 huánjìng Environment Hoàn cảnh Môi trường 这里的环境很优美。 zhèlǐ de huánjìng hěn yōuměi. Môi trường ở đây rất đẹp. 308 HSK 03 Danh từ 会议 huìyì Meeting Hội nghị Hội nghị 明天上午有一个重要的会议。 míngtiān shàngwǔ yǒu yí gè zhòngyào de huìyì. Sáng mai có một hội nghị quan trọng. 309 HSK 03 Danh từ 会员 huì yuán membership Hội viên Thành viên 你是这家俱乐部的会员吗? nǐ shì zhè jiā jùlèbù de huìyuán ma? Bạn có phải là thành viên của câu lạc bộ này không? 310 HSK 03 Động từ, tính từ 活 huó live; save; work; living; alive Hoạt Sống, linh hoạt 他的性格很活泼。 tā de xìnggé hěn huópo. Tính cách của anh ấy rất hoạt bát. 311 HSK 03 Danh từ 火(名) huǒ fire; anger; temper Hỏa Lửa 小心火! xiǎoxīn huǒ! Cẩn thận lửa! 312 HSK 03 Danh từ 机器 jīqì machine Cơ khí Máy móc 这台机器很先进。 zhè tái jīqì hěn xiānjìn. Chiếc máy này rất tiên tiến. 313 HSK 03 Tính từ 积极 jījí positive Tích cực Tích cực 他对工作非常积极。 tā duì gōngzuò fēicháng jījí. Anh ấy rất tích cực trong công việc. 314 HSK 03 Tính từ 基本 jīběn basic Cơ bản Cơ bản 这个课程主要讲解基本概念。 zhège kèchéng zhǔyào jiǎngjiě jīběn gàiniàn. Khóa học này chủ yếu giảng về các khái niệm cơ bản. 315 HSK 03 Phó từ 基本上 jī běn shàng basically Cơ bản thượng Về cơ bản 这个问题基本上解决了。 zhège wèntí jīběnshàng jiějué le. Về cơ bản vấn đề này đã được giải quyết. 316 HSK 03 Danh từ 基础 jīchǔ Basics Cơ sở Nền tảng, cơ sở 他的数学基础很好。 tā de shùxué jīchǔ hěn hǎo. Nền tảng toán học của anh ấy rất tốt. 317 HSK 03 Phó từ 及时 jíshí timely Cập thời Kịp thời 你要及时完成任务。 nǐ yào jíshí wánchéng rènwù. Bạn cần hoàn thành nhiệm vụ kịp thời. 318 HSK 03 Cấu trúc …极了 … jí le extremely; exceedingly …cực liễu Cực kỳ 这道菜好吃极了! zhè dào cài hǎochī jí le! Món ăn này ngon cực kỳ! 319 HSK 03 Danh từ 集体 jítǐ collective Tập thể Tập thể 我们要有集体精神。 wǒmen yào yǒu jítǐ jīngshén. Chúng ta phải có tinh thần tập thể. 320 HSK 03 Động từ 集中 jízhōng focus Tập trung Tập trung 请集中注意力! qǐng jízhōng zhùyìlì! Hãy tập trung chú ý! 321 HSK 03 Động từ 计算 jìsuàn Calculation Kế toán Tính toán 这道数学题很难计算。 zhè dào shùxué tí hěn nán jìsuàn. Bài toán này rất khó tính. 322 HSK 03 Động từ, danh từ 记录 jìlù Record Ký lục Ghi chép, ghi lại 请把会议内容记录下来。 qǐng bǎ huìyì nèiróng jìlù xiàlái. Hãy ghi lại nội dung cuộc họp. 323 HSK 03 Danh từ 记者 jìzhě Reporter Ký giả Phóng viên 记者采访了那位明星。 jìzhě cǎifǎng le nà wèi míngxīng. Phóng viên đã phỏng vấn ngôi sao đó. 324 HSK 03 Danh từ 纪录 jìlù Record Ký lục Kỷ lục 他打破了世界纪录。 tā dǎpò le shìjiè jìlù. Anh ấy đã phá kỷ lục thế giới. 325 HSK 03 Động từ, danh từ 纪念 jìniàn Anniversary Kỷ niệm Kỷ niệm 他们举办了一场纪念活动。 tāmen jǔbàn le yī chǎng jìniàn huódòng. Họ tổ chức một sự kiện kỷ niệm. 326 HSK 03 Danh từ 技术 jìshù technology Kỹ thuật Kỹ thuật, công nghệ 这家公司拥有先进的技术。 zhè jiā gōngsī yǒngyǒu xiānjìn de jìshù. Công ty này sở hữu công nghệ tiên tiến. 327 HSK 03 Động từ 继续 jìxù Continue Kế tục Tiếp tục 让我们继续讨论这个问题。 ràng wǒmen jìxù tǎolùn zhège wèntí. Hãy tiếp tục thảo luận vấn đề này. 328 HSK 03 Động từ 加工 jiāgōng machining Gia công Gia công, chế biến 这些水果经过加工后更美味。 zhèxiē shuǐguǒ jīngguò jiāgōng hòu gèng měiwèi. Những loại trái cây này ngon hơn sau khi chế biến. 329 HSK 03 Động từ 加快 jiā kuài speed up; accelerate Gia khoái Đẩy nhanh 我们需要加快工作进度。 wǒmen xūyào jiākuài gōngzuò jìndù. Chúng ta cần đẩy nhanh tiến độ công việc. 330 HSK 03 Động từ 加强 jiā qiáng strengthen; reinforce Gia cường Tăng cường 我们应该加强团队合作。 wǒmen yīnggāi jiāqiáng tuánduì hézuò. Chúng ta nên tăng cường hợp tác trong đội nhóm. 331 HSK 03 Danh từ 家具 jiājù furniture Gia cụ Đồ nội thất 我新买了一套家具。 wǒ xīn mǎi le yī tào jiājù. Tôi vừa mua một bộ nội thất mới. 332 HSK 03 Danh từ 家属 jiāshǔ family members Gia thuộc Người nhà, thân nhân 病人的家属正在医院等待。 bìngrén de jiāshǔ zhèngzài yīyuàn děngdài. Người nhà bệnh nhân đang chờ tại bệnh viện. 333 HSK 03 Danh từ 家乡 jiāxiāng Hometown Gia hương Quê hương 我很想念我的家乡。 wǒ hěn xiǎngniàn wǒ de jiāxiāng. Tôi rất nhớ quê hương của mình. 334 HSK 03 Danh từ 价格 jiàgé Price Giá cách Giá cả 这家店的价格很合理。 zhè jiā diàn de jiàgé hěn hélǐ. Giá cả ở cửa hàng này rất hợp lý. 335 HSK 03 Danh từ 价钱 jià qián price Giá tiền Giá tiền 这个包的价钱是多少? zhège bāo de jiàqián shì duōshǎo? Giá của chiếc túi này là bao nhiêu? 336 HSK 03 Danh từ 价值 jiàzhí value Giá trị Giá trị 这本书的价值很高。 zhè běn shū de jiàzhí hěn gāo. Cuốn sách này có giá trị rất cao. 337 HSK 03 Danh từ 架 jià frame; rack; shelf; stand Giá Giá, kệ 书架上摆满了书。 shūjià shàng bǎimǎn le shū. Trên giá sách đầy ắp sách. 338 HSK 03 Động từ 坚持 jiānchí Insist Kiên trì Kiên trì 只要坚持努力,就会成功。 zhǐyào jiānchí nǔlì, jiù huì chénggōng. Chỉ cần kiên trì nỗ lực, bạn sẽ thành công. 339 HSK 03 Tính từ 坚决 jiānjué firm Kiên quyết Kiên quyết 他坚决反对这个提议。 tā jiānjué fǎnduì zhège tíyì. Anh ấy kiên quyết phản đối đề xuất này. 340 HSK 03 Tính từ 坚强 jiānqiáng Firm Kiên cường Kiên cường 她是一个非常坚强的人。 tā shì yī gè fēicháng jiānqiáng de rén. Cô ấy là một người rất kiên cường. 341 HSK 03 Tính từ 简单 jiǎndān simple Giản đơn Đơn giản 这个问题很简单。 zhège wèntí hěn jiǎndān. Câu hỏi này rất đơn giản. 342 HSK 03 Phó từ 简直 jiǎnzhí simply Giản trực Quả thực, thực sự 这部电影简直太精彩了! zhè bù diànyǐng jiǎnzhí tài jīngcǎi le! Bộ phim này thực sự quá tuyệt vời! 343 HSK 03 Động từ 建 jiàn build; construct; erect; establish; set up; found Kiến Xây dựng 他们打算建一座新桥。 tāmen dǎsuàn jiàn yī zuò xīn qiáo. Họ dự định xây một cây cầu mới. 344 HSK 03 Động từ 建成 jiàn chéng built up Kiến thành Hoàn thành xây dựng 这座大楼已经建成了。 zhè zuò dàlóu yǐjīng jiànchéng le. Toà nhà này đã được xây dựng xong. 345 HSK 03 Động từ 建立 jiànlì establish Kiến lập Thiết lập, thành lập 他们建立了一个新公司。 tāmen jiànlì le yī gè xīn gōngsī. Họ đã thành lập một công ty mới. 346 HSK 03 Động từ 建设 jiànshè build Kiến thiết Xây dựng, kiến thiết 城市建设得很美丽。 chéngshì jiànshè de hěn měilì. Thành phố được xây dựng rất đẹp. 347 HSK 03 Động từ, danh từ 建议 jiànyì proposal Kiến nghị Đề nghị, gợi ý 我有一个好建议。 wǒ yǒu yī gè hǎo jiànyì. Tôi có một gợi ý hay. 348 HSK 03 Phó từ 将近 jiāngjìn nearly Tương cận Gần, xấp xỉ 会议将近结束了。 huìyì jiāngjìn jiéshù le. Cuộc họp gần kết thúc rồi. 349 HSK 03 Danh từ 将来 jiānglái future Tương lai Tương lai 你将来想做什么工作? nǐ jiānglái xiǎng zuò shénme gōngzuò? Bạn muốn làm công việc gì trong tương lai? 350 HSK 03 Động từ 交费 jiāo fèi pay Giao phí Trả phí 你需要在月底前交费。 nǐ xūyào zài yuèdǐ qián jiāofèi. Bạn cần thanh toán phí trước cuối tháng. 351 HSK 03 Danh từ 交警 jiāo jǐng traffic police Giao cảnh Cảnh sát giao thông 交警正在指挥交通。 jiāojǐng zhèngzài zhǐhuī jiāotōng. Cảnh sát giao thông đang điều khiển giao thông. 352 HSK 03 Động từ 交流 jiāoliú Communication Giao lưu Giao lưu, trao đổi 我们应该多和外国朋友交流。 wǒmen yīnggāi duō hé wàiguó péngyǒu jiāoliú. Chúng ta nên giao lưu nhiều hơn với bạn bè nước ngoài. 353 HSK 03 Động từ 交往 jiāowǎng affiliate with Giao vãng Quan hệ, qua lại 他们经常交往,关系很好。 tāmen jīngcháng jiāowǎng, guānxì hěn hǎo. Họ thường xuyên qua lại, quan hệ rất tốt. 354 HSK 03 Động từ, danh từ 交易 jiāoyì transaction Giao dịch Giao dịch, mua bán 这次交易非常成功。 zhè cì jiāoyì fēicháng chénggōng. Giao dịch lần này rất thành công. 355 HSK 03 Giới từ 叫(介) jiào (preposition) Khiếu Gọi là, kêu là 他叫我去办公室。 tā jiào wǒ qù bàngōngshì. Anh ấy gọi tôi vào văn phòng. 356 HSK 03 Phó từ 较 jiào compare; comparatively; relatively; fairly; quite; rather Giảo Tương đối, khá 这个问题较容易解决。 zhège wèntí jiào róngyì jiějué. Vấn đề này tương đối dễ giải quyết. 357 HSK 03 Danh từ 教材 jiàocái teaching material Giáo tài Giáo trình 这本书是我们的教材。 zhè běn shū shì wǒmen de jiàocái. Cuốn sách này là giáo trình của chúng tôi. 358 HSK 03 Danh từ 教练 jiàoliàn coach Giáo luyện Huấn luyện viên 他是足球教练。 tā shì zúqiú jiàoliàn. Anh ấy là huấn luyện viên bóng đá. 359 HSK 03 Tính từ 结实 jiēshi strong Kết thực Chắc chắn, khỏe mạnh 他的身体很结实。 tā de shēntǐ hěn jiēshi. Cơ thể anh ấy rất khỏe mạnh. 360 HSK 03 Động từ 接待 jiēdài Reception Tiếp đãi Tiếp đón, tiếp khách 他负责接待外宾。 tā fùzé jiēdài wàibīn. Anh ấy phụ trách tiếp đón khách nước ngoài. 361 HSK 03 Động từ 接近 jiējìn near Tiếp cận Tiếp cận, gần với 他们的意见越来越接近。 tāmen de yìjiàn yuè lái yuè jiējìn. Ý kiến của họ ngày càng gần nhau hơn. 362 HSK 03 Động từ 节约 jiéyuē save Tiết ước Tiết kiệm 我们应该节约用水。 wǒmen yīnggāi jiéyuē yòngshuǐ. Chúng ta nên tiết kiệm nước. 363 HSK 03 Động từ 结合 jiéhé Combination Kết hợp Kết hợp 理论与实践相结合很重要。 lǐlùn yǔ shíjiàn xiāng jiéhé hěn zhòngyào. Kết hợp lý thuyết với thực tiễn là rất quan trọng. 364 HSK 03 Động từ 结婚 jiéhūn marry Kết hôn Kết hôn 他们下个月结婚。 tāmen xià gè yuè jiéhūn. Họ sẽ kết hôn vào tháng sau. 365 HSK 03 Động từ 结束 jiéshù End Kết thúc Kết thúc 会议已经结束了。 huìyì yǐjīng jiéshù le. Cuộc họp đã kết thúc. 366 HSK 03 Động từ 解决 jiějué Solve Giải quyết Giải quyết 这个问题必须尽快解决。 zhège wèntí bìxū jǐnkuài jiějué. Vấn đề này cần được giải quyết càng sớm càng tốt. 367 HSK 03 Động từ 解开 jiě kāi undo; untie; unfasten; unbutton Giải khai Tháo gỡ, cởi bỏ 他解开了鞋带。 tā jiěkāi le xiédài. Anh ấy đã cởi dây giày. 368 HSK 03 Danh từ 金 jīn gold Kim Vàng 这个戒指是金的。 zhège jièzhǐ shì jīn de. Chiếc nhẫn này làm bằng vàng. 369 HSK 03 Danh từ 金牌 jīn pái gold medal Kim bài Huy chương vàng 他在奥运会上获得金牌。 tā zài àoyùnhuì shàng huòdé jīnpái. Anh ấy giành huy chương vàng tại Olympic. 370 HSK 03 Phó từ 仅 jǐn only; merely; barely Cận Chỉ 仅有的机会要好好把握。 jǐn yǒu de jīhuì yào hǎohǎo bǎwò. Cơ hội duy nhất này phải nắm bắt thật tốt. 371 HSK 03 Phó từ 仅仅 jǐn jǐn only; merely; barely Cận cận Chỉ có, vẻn vẹn 这不仅仅是个简单的问题。 zhè bù jǐnjǐn shì gè jiǎndān de wèntí. Đây không chỉ đơn thuần là một vấn đề đơn giản. 372 HSK 03 Trạng từ 尽量 jǐnliàng as far as possible Tận lượng Cố hết sức 你要尽量多说汉语。 Nǐ yào jǐnliàng duō shuō Hànyǔ. Bạn nên cố gắng nói nhiều tiếng Trung nhất có thể. 373 HSK 03 Tính từ 紧 jǐn tight; close; urgent; strict Khẩn Căng, chật 这条裤子太紧了。 Zhè tiáo kùzi tài jǐn le. Chiếc quần này quá chật. 374 HSK 03 Tính từ 紧急 jǐnjí urgent Khẩn cấp Gấp gáp, khẩn cấp 发生了紧急情况! Fāshēng le jǐnjí qíngkuàng! Đã xảy ra tình huống khẩn cấp! 375 HSK 03 Tính từ 紧张 jǐnzhāng Nervous Khẩn trương Căng thẳng 考试的时候,他很紧张。 Kǎoshì de shíhou, tā hěn jǐnzhāng. Khi thi cử, anh ấy rất căng thẳng. 376 HSK 03 Động từ/Danh từ 进步 jìnbù progress Tiến bộ Tiến bộ 你的汉语有很大进步。 Nǐ de Hànyǔ yǒu hěn dà jìnbù. Tiếng Trung của bạn tiến bộ rất nhiều. 377 HSK 03 Trạng từ 进一步 jìn yí bù go a step further; further Tiến một bước Hơn nữa, tiến xa hơn 我们需要进一步学习。 Wǒmen xūyào jìnyíbù xuéxí. Chúng ta cần học thêm một bước nữa. 378 HSK 03 Danh từ/Động từ 进展 jìnzhǎn evolve; get along Tiến triển Tiến triển 你的工作进展得怎么样? Nǐ de gōngzuò jìnzhǎn de zěnme yàng? Công việc của bạn tiến triển thế nào? 379 HSK 03 Danh từ 近期 jìn qī recent Cận kỳ Thời gian gần đây 近期天气很好。 Jìnqī tiānqì hěn hǎo. Thời tiết gần đây rất tốt. 380 HSK 03 Danh từ 京剧 jīngjù Beijing opera Kinh kịch Kinh kịch (hí kịch Bắc Kinh) 他很喜欢看京剧。 Tā hěn xǐhuan kàn Jīngjù. Anh ấy rất thích xem Kinh kịch. 381 HSK 03 Danh từ 经济 jīngjì Economics Kinh tế Kinh tế 经济发展很快。 Jīngjì fāzhǎn hěn kuài. Kinh tế phát triển rất nhanh. 382 HSK 03 Danh từ/Động từ 经历 jīnglì experience Kinh lịch Trải nghiệm, trải qua 他经历了很多困难。 Tā jīnglì le hěn duō kùnnán. Anh ấy đã trải qua rất nhiều khó khăn. 383 HSK 03 Danh từ 经验 jīngyàn experience Kinh nghiệm Kinh nghiệm 他的工作经验很丰富。 Tā de gōngzuò jīngyàn hěn fēngfù. Kinh nghiệm làm việc của anh ấy rất phong phú. 384 HSK 03 Động từ 经营 jīngyíng Management Kinh doanh Kinh doanh 他经营一家小商店。 Tā jīngyíng yì jiā xiǎo shāngdiàn. Anh ấy kinh doanh một cửa hàng nhỏ. 385 HSK 03 Tính từ 精彩 jīngcǎi Marvellous Tinh thái Tuyệt vời, xuất sắc 这场比赛很精彩。 Zhè chǎng bǐsài hěn jīngcǎi. Trận đấu này rất tuyệt vời. 386 HSK 03 Danh từ 精神 jīngshén spirit, mind Tinh thần Tinh thần, ý chí 他今天的精神很好。 Tā jīntiān de jīngshén hěn hǎo. Tinh thần anh ấy hôm nay rất tốt. 387 HSK 03 Tính từ 精神 jīngshen lively, vigour Tinh thần Tỉnh táo, sảng khoái 他今天看起来很精神。 Tā jīntiān kàn qǐlái hěn jīngshén. Hôm nay anh ấy trông rất tỉnh táo. 388 HSK 03 Danh từ 景色 jǐngsè scenery Cảnh sắc Phong cảnh 这里的景色很美。 Zhèlǐ de jǐngsè hěn měi. Phong cảnh ở đây rất đẹp. 389 HSK 03 Danh từ 警察 jǐngchá Police Cảnh sát Cảnh sát 我们需要警察的帮助。 Wǒmen xūyào jǐngchá de bāngzhù. Chúng tôi cần sự giúp đỡ của cảnh sát. 390 HSK 03 Tính từ 静 jìng silent; quiet; calm Tĩnh Yên tĩnh 图书馆里很静。 Túshūguǎn lǐ hěn jìng. Trong thư viện rất yên tĩnh. 391 HSK 03 Tính từ 久 jiǔ long Cửu Lâu 我等了很久。 Wǒ děng le hěn jiǔ. Tôi đã đợi rất lâu. 392 HSK 03 Tính từ 旧 jiù used Cựu Cũ 这本书很旧了。 Zhè běn shū hěn jiù le. Quyển sách này đã cũ rồi. 393 HSK 03 Động từ 救 jiù save Cứu Cứu giúp 他救了一只小猫。 Tā jiù le yì zhī xiǎo māo. Anh ấy đã cứu một con mèo nhỏ. 394 HSK 03 Liên từ 就是 jiù shì precisely; exactly; just like Tựu thị Chính là 他说的就是这个意思。 Tā shuō de jiù shì zhège yìsi. Điều anh ấy nói chính là ý này. 395 HSK 03 Động từ/Danh từ 就业 jiùyè take up an occupation Tựu nghiệp Có việc làm 今年的就业情况不错。 Jīnnián de jiùyè qíngkuàng bùcuò. Tình hình việc làm năm nay khá tốt. 396 HSK 03 Động từ 举办 jǔbàn hold Cử biện Tổ chức 学校举办了一次比赛。 Xuéxiào jǔbàn le yí cì bǐsài. Trường học đã tổ chức một cuộc thi. 397 HSK 03 Tính từ 具体 jùtǐ specific Cụ thể Cụ thể 请告诉我具体时间。 Qǐng gàosu wǒ jùtǐ shíjiān. Hãy nói cho tôi biết thời gian cụ thể. 398 HSK 03 Động từ 具有 jù yǒu possess; have; be provided with Cụ hữu Có, mang 这个工作具有挑战性。 Zhège gōngzuò jùyǒu tiǎozhànxìng. Công việc này có tính thách thức. 399 HSK 03 Danh từ 剧场 jù chǎng theater Kịch trường Nhà hát 这个剧场很大。 Zhège jùchǎng hěn dà. Nhà hát này rất lớn. 400 HSK 03 Động từ 据说 jùshuō allegedly Cứu thuyết Nghe nói 据说他要去中国。 Jùshuō tā yào qù Zhōngguó. Nghe nói anh ấy sắp đi Trung Quốc. 401 HSK 03 Động từ/Danh từ 决定 juédìng Decision Quyết định Quyết định 我决定明天去旅行。 Wǒ juédìng míngtiān qù lǚxíng. Tôi quyết định ngày mai đi du lịch. 402 HSK 03 Danh từ 决赛 juésài Finals Quyết tái Trận chung kết 决赛将在明天举行。 Juésài jiāng zài míngtiān jǔxíng. Trận chung kết sẽ được tổ chức vào ngày mai. 403 HSK 03 Danh từ/Động từ 决心 juéxīn Determination Quyết tâm Quyết tâm 他下定决心要学好汉语。 Tā xiàdìng juéxīn yào xuéhǎo Hànyǔ. Anh ấy quyết tâm học tốt tiếng Trung. 404 HSK 03 Trạng từ 绝对 juéduì Absolutely Tuyệt đối Tuyệt đối 这件事绝对是真的。 Zhè jiàn shì juéduì shì zhēn de. Việc này hoàn toàn là sự thật. 405 HSK 03 Danh từ 咖啡 kāfēi Coffee Ca phi Cà phê 我每天早上都喝咖啡。 Wǒ měitiān zǎoshang dōu hē kāfēi. Tôi uống cà phê mỗi sáng. 406 HSK 03 Động từ 开发 kāifā Development Khai phát Phát triển, khai thác 这个公司正在开发新产品。 Zhège gōngsī zhèngzài kāifā xīn chǎnpǐn. Công ty này đang phát triển sản phẩm mới. 407 HSK 03 Động từ/Tính từ 开放 kāifàng To open up Khai phóng Mở cửa, cởi mở 这个公园每天早上八点开放。 Zhège gōngyuán měitiān zǎoshang bā diǎn kāifàng. Công viên này mở cửa lúc 8 giờ sáng mỗi ngày. 408 HSK 03 Động từ 开始 kāishǐ start Khai thủy Bắt đầu 我们开始上课吧! Wǒmen kāishǐ shàngkè ba! Chúng ta bắt đầu học nào! 409 HSK 03 Động từ 开业 kāi yè start business; open a private practice Khai nghiệp Khai trương 这家商店今天开业了。 Zhè jiā shāngdiàn jīntiān kāiyè le. Cửa hàng này khai trương hôm nay. 410 HSK 03 Động từ 开展 kāizhǎn Develop Khai triển Triển khai 我们正在开展新的项目。 Wǒmen zhèngzài kāizhǎn xīn de xiàngmù. Chúng tôi đang triển khai dự án mới. 411 HSK 03 Cụm động từ 看起来 kàn qǐ lái look like Khán khởi lai Nhìn có vẻ 你看起来很累。 Nǐ kàn qǐlái hěn lèi. Bạn trông có vẻ mệt. 412 HSK 03 Cụm động từ 看上去 kàn shàng qù seem Khán thượng khứ Trông có vẻ 这道菜看上去很好吃。 Zhè dào cài kàn shàngqù hěn hǎo chī. Món ăn này trông có vẻ ngon. 413 HSK 03 Động từ 考验 kǎoyàn test Khảo nghiệm Thử thách 这次任务是对我们的考验。 Zhè cì rènwù shì duì wǒmen de kǎoyàn. Nhiệm vụ lần này là một thử thách đối với chúng tôi. 414 HSK 03 Danh từ 科技 kē jì science and technology Khoa kỹ Khoa học kỹ thuật 现代科技发展很快。 Xiàndài kējì fāzhǎn hěn kuài. Khoa học công nghệ hiện đại phát triển rất nhanh. 415 HSK 03 Tính từ 可靠 kěkào reliable Khả khảo Đáng tin cậy 这个信息很可靠。 Zhège xìnxī hěn kěkào. Thông tin này rất đáng tin cậy. 416 HSK 03 Danh từ 可乐 kě lè coke; cola Khả nhạc Nước cola 我喜欢喝可乐。 Wǒ xǐhuan hē kělè. Tôi thích uống cola. 417 HSK 03 Động từ 克服 kèfú Overcome Khắc phục Khắc phục, vượt qua 我们要克服困难。 Wǒmen yào kèfú kùnnán. Chúng ta phải vượt qua khó khăn. 418 HSK 03 Tính từ 客观 kèguān objective Khách quan Khách quan 我们要客观看待问题。 Wǒmen yào kèguān kàndài wèntí. Chúng ta phải nhìn nhận vấn đề một cách khách quan. 419 HSK 03 Danh từ 课程 kèchéng curriculum Khóa trình Khóa học 这个课程很有意思。 Zhège kèchéng hěn yǒu yìsi. Khóa học này rất thú vị. 420 HSK 03 Tính từ/Danh từ 空 kōng empty Không Trống, rỗng 我的杯子是空的。 Wǒ de bēizi shì kōng de. Cốc của tôi đang trống rỗng. 421 HSK 03 Danh từ 空调 kōngtiáo Air conditioner Không điều Máy điều hòa 这里的空调很凉快。 Zhèlǐ de kōngtiáo hěn liángkuai. Máy điều hòa ở đây rất mát. 422 HSK 03 Động từ 恐怕 kǒngpà I’m afraid Khủng phạ E rằng, sợ rằng 恐怕今天会下雨。 Kǒngpà jīntiān huì xiàyǔ. E rằng hôm nay trời sẽ mưa. 423 HSK 03 Danh từ 空儿 kòngr free time Không nhi Thời gian rảnh 你有空儿吗? Nǐ yǒu kòngr ma? Bạn có rảnh không? 424 HSK 03 Danh từ 裤子 kùzi trousers Khố tử Quần 这条裤子很好看。 Zhè tiáo kùzi hěn hǎokàn. Chiếc quần này rất đẹp. 425 HSK 03 Tính từ 快速 kuài sù fast; high-speed Khoái tốc Nhanh chóng 这个方法很快速。 Zhège fāngfǎ hěn kuàisù. Phương pháp này rất nhanh chóng. 426 HSK 03 Tính từ 困 kùn sleepy Khốn Buồn ngủ, mệt mỏi 我太困了,想睡觉。 Wǒ tài kùn le, xiǎng shuìjiào. Tôi buồn ngủ quá, muốn đi ngủ. 427 HSK 03 Danh từ/Tính từ 困难 kùnnán difficulty Khốn nạn Khó khăn 生活中总会有困难。 Shēnghuó zhōng zǒng huì yǒu kùnnán. Trong cuộc sống luôn có khó khăn. 428 HSK 03 Động từ 浪费 làngfèi Waste Lãng phí Lãng phí 不要浪费食物。 Bùyào làngfèi shíwù. Đừng lãng phí thức ăn. 429 HSK 03 Danh từ 老百姓 lǎobǎixìng Ordinary people Lão bách tính Dân thường 老百姓的生活越来越好。 Lǎobǎixìng de shēnghuó yuèláiyuè hǎo. Cuộc sống của người dân ngày càng tốt hơn. 430 HSK 03 Danh từ 老板 lǎobǎn Boss Lão bản Ông chủ, sếp 我的老板很友好。 Wǒ de lǎobǎn hěn yǒuhǎo. Sếp của tôi rất thân thiện. 431 HSK 03 Danh từ 老太太 lǎo tài tai old lady Lão thái thái Bà cụ 那位老太太很和蔼。 Nà wèi lǎotàitai hěn hé’ǎi. Bà cụ đó rất hiền lành. 432 HSK 03 Danh từ 老头儿 lǎo tóur old man Lão đầu nhi Ông già 那个老头儿很有趣。 Nàge lǎotóur hěn yǒuqù. Ông lão đó rất thú vị. 433 HSK 03 Động từ/Tính từ 乐 lè happy; laugh; cheerful Lạc Vui vẻ, thích thú 孩子们玩得很乐。 Háizimen wán de hěn lè. Lũ trẻ chơi rất vui. 434 HSK 03 Tính từ 乐观 lèguān optimistic Lạc quan Lạc quan 他对生活很乐观。 Tā duì shēnghuó hěn lèguān. Anh ấy rất lạc quan về cuộc sống. 435 HSK 03 Danh từ 类 lèi class; category; kind; type Loại Loại, nhóm 这种类的书很受欢迎。 Zhè zhǒng lèi de shū hěn shòu huānyíng. Loại sách này rất được yêu thích. 436 HSK 03 Động từ 类似 lèisì Similar Loại tự Tương tự 这些问题很类似。 Zhèxiē wèntí hěn lèisì. Những vấn đề này rất giống nhau. 437 HSK 03 Động từ 离婚 líhūn divorce Ly hôn Ly hôn 他们去年离婚了。 Tāmen qùnián líhūn le. Họ đã ly hôn vào năm ngoái. 438 HSK 03 Danh từ 里面 lǐ miàn inside; interior Lý diện Bên trong 书在包里面。 Shū zài bāo lǐmiàn. Quyển sách ở trong túi. 439 HSK 03 Động từ 理发 lǐfà Haircut Lý phát Cắt tóc 我去理发店理发。 Wǒ qù lǐfàdiàn lǐfà. Tôi đi tiệm cắt tóc. 440 HSK 03 Động từ 理解 lǐjiě Understand Lý giải Hiểu 我能理解你的想法。 Wǒ néng lǐjiě nǐ de xiǎngfǎ. Tôi có thể hiểu suy nghĩ của bạn. 441 HSK 03 Danh từ 理论 lǐlùn theory Lý luận Lý thuyết 这个理论很重要。 Zhège lǐlùn hěn zhòngyào. Lý thuyết này rất quan trọng. 442 HSK 03 Danh từ 理由 lǐyóu Reason Lý do Lý do 你有什么理由不去? Nǐ yǒu shénme lǐyóu bù qù? Bạn có lý do gì để không đi? 443 HSK 03 Danh từ 力 lì power; force Lực Sức mạnh 他用了很大的力。 Tā yòngle hěn dà de lì. Anh ấy đã dùng rất nhiều sức. 444 HSK 03 Danh từ 力量 lìliàng Power Lực lượng Sức mạnh 团结是最大的力量。 Tuánjié shì zuì dà de lìliàng. Đoàn kết là sức mạnh lớn nhất. 445 HSK 03 Trạng từ 立刻 lìkè immediately Lập khắc Ngay lập tức 请立刻来这里! Qǐng lìkè lái zhèlǐ! Hãy đến đây ngay lập tức! 446 HSK 03 Động từ 利用 lìyòng utilize Lợi dụng Sử dụng, tận dụng 我们要好好利用时间。 Wǒmen yào hǎohǎo lìyòng shíjiān. Chúng ta phải tận dụng thời gian tốt. 447 HSK 03 Liên từ/Động từ 连 lián even Liên Ngay cả, liên tục 他连饭都没吃。 Tā lián fàn dōu méi chī. Anh ấy ngay cả cơm cũng chưa ăn. 448 HSK 03 Trạng từ 连忙 liánmáng Hurriedly Liên mang Vội vàng 他连忙道歉。 Tā liánmáng dàoqiàn. Anh ấy vội vàng xin lỗi. 449 HSK 03 Động từ/Trạng từ 连续 liánxù serial Liên tục Liên tục 他连续三天没休息。 Tā liánxù sān tiān méi xiūxi. Anh ấy liên tục ba ngày không nghỉ. 450 HSK 03 Danh từ 连续剧 lián xù jù series; soap opera Liên tục kịch Phim truyền hình dài tập 这部连续剧很好看。 Zhè bù liánxùjù hěn hǎokàn. Bộ phim truyền hình này rất hay. 451 HSK 03 Động từ 联合 liánhé union Liên hợp Hợp tác 他们联合举办了活动。 Tāmen liánhé jǔbànle huódòng. Họ hợp tác tổ chức hoạt động. 452 HSK 03 Danh từ 联合国 lián hé guó United Nations Liên hợp quốc Liên Hợp Quốc 联合国总部在纽约。 Liánhéguó zǒngbù zài Niǔyuē. Trụ sở Liên Hợp Quốc ở New York. 453 HSK 03 Động từ/Danh từ 联系 liánxì contact Liên hệ Liên lạc 请和我联系。 Qǐng hé wǒ liánxì. Hãy liên lạc với tôi. 454 HSK 03 Danh từ 凉水 liáng shuǐ cold water; unboiled water Lương thủy Nước lạnh 我喜欢喝凉水。 Wǒ xǐhuan hē liángshuǐ. Tôi thích uống nước lạnh. 455 HSK 03 Trợ từ 了 le past tense marker Liễu Biểu thị sự hoàn thành hoặc thay đổi 他去了北京。 Tā qùle Běijīng. Anh ấy đã đi Bắc Kinh. 456 HSK 03 Động từ 领 lǐng lead; receive; get; understand Lĩnh Nhận, dẫn dắt 我去公司领工资。 Wǒ qù gōngsī lǐng gōngzī. Tôi đi công ty nhận lương. 457 HSK 03 Danh từ/Động từ 领导 lǐngdǎo Leader Lãnh đạo Lãnh đạo 他是公司的领导。 Tā shì gōngsī de lǐngdǎo. Anh ấy là lãnh đạo của công ty. 458 HSK 03 Động từ 领先 lǐngxiān keep ahead Lĩnh tiên Dẫn đầu 他们在比赛中领先。 Tāmen zài bǐsài zhōng lǐngxiān. Họ đang dẫn đầu trong cuộc thi. 459 HSK 03 Đại từ/Trạng từ 另外 lìngwài in addition Lệnh ngoại Ngoài ra, cái khác 你还想要另外一杯咖啡吗? Nǐ hái xiǎng yào lìngwài yì bēi kāfēi ma? Bạn có muốn thêm một cốc cà phê nữa không? 460 HSK 03 Danh từ 另一方面 lìng yì fāng miàn on the other hand Lệnh nhất phương diện Mặt khác 一方面我想去,另一方面我没有时间。 Yì fāngmiàn wǒ xiǎng qù, lìng yì fāngmiàn wǒ méiyǒu shíjiān. Một mặt tôi muốn đi, mặt khác tôi không có thời gian. 461 HSK 03 Động từ 留学 liúxué Overseas Study Lưu học Du học 他去中国留学了。 Tā qù Zhōngguó liúxué le. Anh ấy đã đi Trung Quốc du học. 462 HSK 03 Danh từ 龙 lóng dragon Long Con rồng 龙是中国的象征。 Lóng shì Zhōngguó de xiàngzhēng. Rồng là biểu tượng của Trung Quốc. 463 HSK 03 Động từ 录 lù record; write down; copy Lục Ghi lại 请帮我录这首歌。 Qǐng bāng wǒ lù zhè shǒu gē. Làm ơn ghi lại bài hát này giúp tôi. 464 HSK 03 Danh từ/Động từ 录音 lùyīn Sound recording Lục âm Ghi âm 这段录音很清楚。 Zhè duàn lùyīn hěn qīngchu. Đoạn ghi âm này rất rõ. 465 HSK 03 Danh từ 路线 lù xiàn path; route; way; line Lộ tuyến Tuyến đường 这条路线很方便。 Zhè tiáo lùxiàn hěn fāngbiàn. Tuyến đường này rất thuận tiện. 466 HSK 03 Danh từ 旅馆 lǚ guǎn hotel Lữ quán Khách sạn nhỏ 这家旅馆很干净。 Zhè jiā lǚguǎn hěn gānjìng. Khách sạn này rất sạch sẽ. 467 HSK 03 Danh từ 旅行社 lǚ xíng shè travel agency Lữ hành xã Công ty du lịch 这家旅行社的服务很好。 Zhè jiā lǚxíngshè de fúwù hěn hǎo. Dịch vụ của công ty du lịch này rất tốt. 468 HSK 03 Danh từ 绿茶 lǜ chá green tea Lục trà Trà xanh 我喜欢喝绿茶。 Wǒ xǐhuan hē lǜchá. Tôi thích uống trà xanh. 469 HSK 03 Tính từ 乱 luàn chaos Loạn Lộn xộn 你的房间太乱了! Nǐ de fángjiān tài luàn le! Phòng của bạn quá bừa bộn rồi! 470 HSK 03 Động từ/Tính từ 落后 luòhòu backward Lạc hậu Lạc hậu, tụt hậu 这个地方很落后。 Zhège dìfāng hěn luòhòu. Nơi này rất lạc hậu. 471 HSK 03 Động từ/Danh từ/Tính từ 麻烦 máfan trouble Ma phiền Phiền phức, rắc rối 麻烦你告诉我一下。 Máfan nǐ gàosù wǒ yīxià. Làm phiền bạn nói cho tôi biết một chút. 472 HSK 03 Danh từ 马 mǎ Horse Mã Con ngựa 这匹马跑得很快。 Zhè pǐ mǎ pǎo de hěn kuài. Con ngựa này chạy rất nhanh. 473 HSK 03 Động từ 满足 mǎnzú satisfy Mãn túc Thỏa mãn 我对现在的生活很满足。 Wǒ duì xiànzài de shēnghuó hěn mǎnzú. Tôi rất hài lòng với cuộc sống hiện tại. 474 HSK 03 Trạng từ 慢慢 màn màn slowly Mạn mạn Từ từ, chậm rãi 请慢慢吃。 Qǐng mànmàn chī. Mời ăn từ từ. 475 HSK 03 Danh từ 毛(名) máo a fractional unit of money in China; hair; fur Mao Lông, tóc 这只猫的毛很软。 Zhè zhī māo de máo hěn ruǎn. Lông của con mèo này rất mềm. 476 HSK 03 Danh từ 毛病 máobìng Trouble Mao bệnh Lỗi, tật xấu 他的毛病就是太马虎。 Tā de máobìng jiùshì tài mǎhu. Tật xấu của anh ấy là quá cẩu thả. 477 HSK 03 Tính từ 没用 méi yòng useless Một dụng Vô dụng 这个方法没用。 Zhège fāngfǎ méiyòng. Cách này không có tác dụng. 478 HSK 03 Danh từ 媒体 méitǐ media Môi thể Truyền thông 这个消息是从媒体上看到的。 Zhège xiāoxi shì cóng méitǐ shàng kàndào de. Tin tức này được xem trên truyền thông. 479 HSK 03 Đại từ 每 měi each Mỗi Mỗi, từng 每个人都有自己的梦想。 Měi gè rén dōu yǒu zìjǐ de mèngxiǎng. Mỗi người đều có giấc mơ của riêng mình. 480 HSK 03 Tính từ/Danh từ 美 měi beautiful; pretty Mỹ Đẹp 这个地方很美。 Zhège dìfāng hěn měi. Nơi này rất đẹp. 481 HSK 03 Tính từ 美好 měi hǎo fine; happy; glorious Mỹ hảo Tươi đẹp 祝你有一个美好的未来。 Zhù nǐ yǒu yī gè měihǎo de wèilái. Chúc bạn có một tương lai tươi đẹp. 482 HSK 03 Tính từ 美丽 měilì beautiful Mỹ lệ Xinh đẹp 这个城市很美丽。 Zhège chéngshì hěn měilì. Thành phố này rất xinh đẹp. 483 HSK 03 Danh từ 美食 měi shí delicious food ; gourmet Mỹ thực Món ngon 这家餐厅有很多美食。 Zhè jiā cāntīng yǒu hěn duō měishí. Nhà hàng này có rất nhiều món ngon. 484 HSK 03 Danh từ 美术 měishù Fine Arts Mỹ thuật Mỹ thuật 她对美术很感兴趣。 Tā duì měishù hěn gǎn xìngqù. Cô ấy rất hứng thú với mỹ thuật. 485 HSK 03 Danh từ 美元 měi yuán U.S. dollar Mỹ nguyên Đô la Mỹ 我有一百美元。 Wǒ yǒu yībǎi měiyuán. Tôi có một trăm đô la Mỹ. 486 HSK 03 Động từ/Danh từ 迷 mí fan; confused; be crazy about Mê Mê hoặc, người hâm mộ 他是足球迷。 Tā shì zúqiú mí. Anh ấy là người hâm mộ bóng đá. 487 HSK 03 Danh từ 米(名) mǐ meter; rice Mễ Gạo, mét 我买了一公斤米。 Wǒ mǎile yī gōngjīn mǐ. Tôi đã mua một ký gạo. 488 HSK 03 Động từ 面对 miànduì Face Diện đối Đối mặt 我们要勇敢面对困难。 Wǒmen yào yǒnggǎn miànduì kùnnán. Chúng ta phải dũng cảm đối mặt với khó khăn. 489 HSK 03 Danh từ 面积 miànjī The measure of area Diện tích Diện tích 这个房子的面积很大。 Zhège fángzi de miànjī hěn dà. Diện tích của ngôi nhà này rất lớn. 490 HSK 03 Danh từ/Tính từ 民间 mínjiān nongovernmental Dân gian Dân gian 这个是民间故事。 Zhège shì mínjiān gùshì. Đây là một câu chuyện dân gian. 491 HSK 03 Danh từ 民族 mínzú Nation Dân tộc Dân tộc 中国有很多民族。 Zhōngguó yǒu hěn duō mínzú. Trung Quốc có rất nhiều dân tộc. 492 HSK 03 Động từ/Tính từ 明确 míngquè To make clear Minh xác Rõ ràng, xác định 老师明确了考试的要求。 Lǎoshī míngquè le kǎoshì de yāoqiú. Giáo viên đã làm rõ yêu cầu của kỳ thi. 493 HSK 03 Tính từ 明显 míngxiǎn obvious Minh hiển Rõ ràng, dễ thấy 他的进步很明显。 Tā de jìnbù hěn míngxiǎn. Sự tiến bộ của anh ấy rất rõ ràng. 494 HSK 03 Danh từ 命运 mìngyùn fate Mệnh vận Số phận 每个人都有自己的命运。 Měi gèrén dōu yǒu zìjǐ de mìngyùn. Mỗi người đều có số phận riêng của mình. 495 HSK 03 Đại từ 某 mǒu some Mỗ Nào đó 我在某个地方见过他。 Wǒ zài mǒu gè dìfāng jiànguò tā. Tôi đã gặp anh ấy ở một nơi nào đó. 496 HSK 03 Danh từ 母亲 mǔqīn mother Mẫu thân Mẹ 我的母亲非常关心我。 Wǒ de mǔqīn fēicháng guānxīn wǒ. Mẹ tôi rất quan tâm đến tôi. 497 HSK 03 Danh từ 木头 mùtou wood Mộc đầu Gỗ, khúc gỗ 这张桌子是木头做的。 Zhè zhāng zhuōzi shì mùtou zuò de. Chiếc bàn này được làm bằng gỗ. 498 HSK 03 Danh từ 目标 mùbiāo target Mục tiêu Mục tiêu 我的目标是通过HSK考试。 Wǒ de mùbiāo shì tōngguò HSK kǎoshì. Mục tiêu của tôi là vượt qua kỳ thi HSK. 499 HSK 03 Danh từ/Trạng từ 目前 mùqián at present Mục tiền Hiện tại 目前我还没有找到工作。 Mùqián wǒ hái méiyǒu zhǎodào gōngzuò. Hiện tại tôi vẫn chưa tìm được việc làm. 500 HSK 03 Danh từ 奶茶 nǎi chá milk tea Nãi trà Trà sữa 我最喜欢喝奶茶。 Wǒ zuì xǐhuan hē nǎichá. Tôi thích uống trà sữa nhất. 501 HSK 03 Danh từ 男子 nán zǐ man; male Nam tử Nam giới, con trai 那个男子看起来很年轻。 Nàge nánzǐ kàn qǐlái hěn niánqīng. Người đàn ông đó trông rất trẻ. 502 HSK 03 Danh từ 南部 nán bù south Nam bộ Khu vực phía nam 我住在城市的南部。 Wǒ zhù zài chéngshì de nánbù. Tôi sống ở phía nam của thành phố. 503 HSK 03 Phó từ 难道 nándào could it be said that … Nan đạo Lẽ nào, chẳng lẽ 难道你不想去旅游吗? Nándào nǐ bù xiǎng qù lǚyóu ma? Chẳng lẽ bạn không muốn đi du lịch sao? 504 HSK 03 Danh từ 难度 nán dù difficulty Nan độ Độ khó 这道题的难度很高。 Zhè dào tí de nándù hěn gāo. Độ khó của câu hỏi này rất cao. 505 HSK 03 Danh từ 内 nèi within Nội Bên trong 车内禁止吸烟。 Chē nèi jìnzhǐ xīyān. Cấm hút thuốc trong xe. 506 HSK 03 Danh từ 内容 nèiróng content Nội dung Nội dung 这本书的内容很有意思。 Zhè běn shū de nèiróng hěn yǒuyìsi. Nội dung của cuốn sách này rất thú vị. 507 HSK 03 Danh từ 内心 nèi xīn heart; inner centre Nội tâm Nội tâm, tâm lý bên trong 她的内心很温柔。 Tā de nèixīn hěn wēnróu. Nội tâm của cô ấy rất dịu dàng. 508 HSK 03 Động từ 能不能 néng bù néng can or not Năng bất năng Có thể hay không 你能不能帮我一下? Nǐ néng bù néng bāng wǒ yíxià? Bạn có thể giúp tôi một chút không? 509 HSK 03 Danh từ 能力 nénglì ability Năng lực Khả năng, năng lực 他的工作能力很强。 Tā de gōngzuò nénglì hěn qiáng. Khả năng làm việc của anh ấy rất tốt. 510 HSK 03 Danh từ 年初 nián chū beginning of the year Niên sơ Đầu năm 我们年初开始了这个项目。 Wǒmen niánchū kāishǐle zhège xiàngmù. Chúng tôi bắt đầu dự án này vào đầu năm. 511 HSK 03 Danh từ 年代 niándài years Niên đại Thập niên, thời đại 这是80年代的歌曲。 Zhè shì bāshí niándài de gēqǔ. Đây là bài hát của thập niên 80. 512 HSK 03 Danh từ 年底 nián dǐ end of the year Niên để Cuối năm 我们计划在年底完成任务。 Wǒmen jìhuà zài niándǐ wánchéng rènwù. Chúng tôi dự định hoàn thành nhiệm vụ vào cuối năm. 513 HSK 03 Danh từ 年纪 niánjì Age Niên kỷ Tuổi tác 你今年年纪多大? Nǐ jīnnián niánjì duō dà? Năm nay bạn bao nhiêu tuổi? 514 HSK 03 Động từ 念 niàn Read Niệm Đọc, nhớ, học 她正在念书。 Tā zhèngzài niàn shū. Cô ấy đang học bài. 515 HSK 03 Danh từ 牛(名) niú cattle; ox; cow Ngưu Con bò 田里有几头牛。 Tián lǐ yǒu jǐ tóu niú. Trong ruộng có vài con bò. 516 HSK 03 Danh từ 农村 nóngcūn countryside Nông thôn Nông thôn 他出生在农村。 Tā chūshēng zài nóngcūn. Anh ấy sinh ra ở vùng nông thôn. 517 HSK 03 Danh từ 农民 nóngmín farmer Nông dân Nông dân 我的爷爷是农民。 Wǒ de yéye shì nóngmín. Ông tôi là một nông dân. 518 HSK 03 Danh từ 农业 nóngyè Agriculture Nông nghiệp Nông nghiệp 中国的农业发展很快。 Zhōngguó de nóngyè fāzhǎn hěn kuài. Nông nghiệp Trung Quốc phát triển rất nhanh. 519 HSK 03 Danh từ 女子 nǚ zǐ woman; female Nữ tử Phụ nữ 那位女子很聪明。 Nà wèi nǚzǐ hěn cōngmíng. Cô gái đó rất thông minh. 520 HSK 03 Tính từ 暖和 nuǎnhuo warm Noãn hòa Ấm áp 春天的天气很暖和。 Chūntiān de tiānqì hěn nuǎnhuo. Thời tiết mùa xuân rất ấm áp. 521 HSK 03 Phó từ 怕(副) pà perhaps; afraid Phạ Sợ rằng, e rằng 怕是下雨了。 Pà shì xiàyǔ le. E rằng trời đã mưa. 522 HSK 03 Động từ 拍 pāi beat Phách Chụp (ảnh), vỗ 他喜欢拍照。 Tā xǐhuān pāizhào. Anh ấy thích chụp ảnh. 523 HSK 03 Động từ 排(动) pái arrange; put in order; exclude; rehearse Bài Sắp xếp, xếp hàng 请大家排队。 Qǐng dàjiā páiduì. Mọi người vui lòng xếp hàng. 524 HSK 03 Danh từ/Động từ 排名 pái míng rank Bài danh Xếp hạng 他的成绩排名第一。 Tā de chéngjì páimíng dì yī. Thành tích của anh ấy xếp hạng nhất. 525 HSK 03 Danh từ 牌子 pái zi brand; trademark; plate; sign Bài tử Nhãn hiệu, bảng hiệu 这个牌子的衣服很贵。 Zhège páizi de yīfú hěn guì. Quần áo của thương hiệu này rất đắt. 526 HSK 03 Động từ 派 pài send Phái Cử đi, phái đi 老师派我去参加比赛。 Lǎoshī pài wǒ qù cānjiā bǐsài. Giáo viên cử tôi đi tham gia cuộc thi. 527 HSK 03 Danh từ/Động từ 判断 pànduàn judge Phán đoán Phán đoán 你的判断是正确的。 Nǐ de pànduàn shì zhèngquè de. Phán đoán của bạn là chính xác. 528 HSK 03 Tính từ 胖 pàng fat Bàng Béo 他最近胖了很多。 Tā zuìjìn pàng le hěn duō. Gần đây anh ấy béo lên nhiều. 529 HSK 03 Động từ 跑步 pǎobù Run Bào bộ Chạy bộ 我每天早上跑步。 Wǒ měitiān zǎoshang pǎobù. Tôi chạy bộ mỗi sáng. 530 HSK 03 Động từ 配 pèi match; mix; join; fit Phối Phối hợp, kết hợp 这条裙子配这双鞋很好看。 Zhè tiáo qúnzi pèi zhè shuāng xié hěn hǎokàn. Chiếc váy này kết hợp với đôi giày này rất đẹp. 531 HSK 03 Động từ 配合 pèihé Coordination Phối hợp Hợp tác, phối hợp 我们要配合老师的工作。 Wǒmen yào pèihé lǎoshī de gōngzuò. Chúng ta phải phối hợp với công việc của giáo viên. 532 HSK 03 Động từ/Danh từ 批评 pīpíng criticism Phê bình Phê bình 老师批评了他。 Lǎoshī pīpíng le tā. Giáo viên đã phê bình anh ấy. 533 HSK 03 Động từ 批准 pīzhǔn Approval Phê chuẩn Phê duyệt 申请已经被批准了。 Shēnqǐng yǐjīng bèi pīzhǔn le. Đơn đã được phê duyệt. 534 HSK 03 Danh từ 皮 pí skin; leather; fur; cover; sheet Bì Da, vỏ 这只猫的皮毛很漂亮。 Zhè zhī māo de pímáo hěn piàoliang. Lông của con mèo này rất đẹp. 535 HSK 03 Danh từ 皮包 pí bāo purse; briefcase; portfolio Bì bao Túi da 她买了一个新的皮包。 Tā mǎi le yī gè xīn de píbāo. Cô ấy mua một chiếc túi da mới. 536 HSK 03 Danh từ 啤酒 píjiǔ Beer Bì tửu Bia 他喜欢喝啤酒。 Tā xǐhuān hē píjiǔ. Anh ấy thích uống bia. 537 HSK 03 Danh từ 票价 piào jià ticket price; fare Phiếu giá Giá vé 这次电影的票价是多少? Zhè cì diànyǐng de piàojià shì duōshǎo? Giá vé bộ phim lần này là bao nhiêu? 538 HSK 03 Danh từ/Động từ 评价 píngjià evaluation Bình giá Đánh giá 这家餐厅的评价很高。 Zhè jiā cāntīng de píngjià hěn gāo. Nhà hàng này được đánh giá rất cao. 539 HSK 03 Danh từ 苹果 píngguǒ Apple Bình quả Quả táo 我每天吃一个苹果。 Wǒ měitiān chī yī gè píngguǒ. Tôi ăn một quả táo mỗi ngày. 540 HSK 03 Động từ/Tính từ 破 pò broken Phá Vỡ, rách, hỏng 我的鞋破了。 Wǒ de xié pò le. Giày của tôi bị rách rồi. 541 HSK 03 Động từ 破坏 pòhuài Destruction Phá hoại Phá hoại 不能破坏环境。 Bùnéng pòhuài huánjìng. Không thể phá hoại môi trường. 542 HSK 03 Tính từ 普遍 pǔbiàn universal Phổ biến Phổ biến 这个问题很普遍。 Zhège wèntí hěn pǔbiàn. Vấn đề này rất phổ biến. 543 HSK 03 Động từ 普及 pǔjí Universal Phổ cập Phổ cập, phổ biến rộng rãi 电脑已经普及了。 Diànnǎo yǐjīng pǔjí le. Máy tính đã được phổ cập. 544 HSK 03 Danh từ 期 qī period; time; term; expect Kỳ Kỳ hạn, thời kỳ 这学期很短。 Zhè xuéqī hěn duǎn. Học kỳ này rất ngắn. 545 HSK 03 Tính từ 齐 qí together; uniform; neat; be level with Tề Đều, đầy đủ 大家都到齐了。 Dàjiā dōu dàoqí le. Mọi người đều có mặt đầy đủ. 546 HSK 03 Đại từ 其次 qícì Secondly Kỳ thứ Thứ hai, tiếp theo 首先要努力学习,其次要注意健康。 Shǒuxiān yào nǔlì xuéxí, qícì yào zhùyì jiànkāng.
Trước tiên phải chăm chỉ học tập, sau đó phải chú ý sức khỏe.
547 HSK 03 Trạng từ 其实 qíshí actually Kỳ thực Thực ra 其实我不太喜欢喝咖啡。 Qíshí wǒ bú tài xǐhuān hē kāfēi. Thực ra tôi không thích uống cà phê lắm. 548 HSK 03 Tính từ 奇怪 qíguài strange Kỳ quái Kỳ lạ 这个问题很奇怪。 Zhège wèntí hěn qíguài. Câu hỏi này rất kỳ lạ. 549 HSK 03 Danh từ 气候 qìhòu climate Khí hậu Khí hậu 这个地方的气候很舒服。 Zhège dìfāng de qìhòu hěn shūfu. Khí hậu ở nơi này rất dễ chịu. 550 HSK 03 Phó từ 千万 qiānwàn Must Thiên vạn Nhất định phải, tuyệt đối 你千万不要忘记。 Nǐ qiānwàn bú yào wàngjì. Bạn nhất định không được quên. 551 HSK 03 Danh từ/Phó từ 前后 qián hòu front and back; from start to finish; around Tiền hậu Trước và sau 这件事前后花了三天。 Zhè jiàn shì qiánhòu huā le sān tiān. Việc này trước sau mất ba ngày. 552 HSK 03 Động từ 前进 qián jìn advance; go forward; march Tiền tiến Tiến lên, tiến bộ 我们要不断前进。 Wǒmen yào bùduàn qiánjìn. Chúng ta phải không ngừng tiến lên. 553 HSK 03 Danh từ 前面 qiánmiàn Front Tiền diện Phía trước 学校就在前面。 Xuéxiào jiù zài qiánmiàn. Trường học ở ngay phía trước. 554 HSK 03 Động từ 前往 qián wǎng go to; leave for; proceed Tiền vãng Đi đến 我们明天前往上海。 Wǒmen míngtiān qiánwǎng Shànghǎi. Ngày mai chúng tôi sẽ đi Thượng Hải. 555 HSK 03 Tính từ 强 qiáng strong; powerful; better Cường Mạnh 他的汉语能力很强。 Tā de Hànyǔ nénglì hěn qiáng. Khả năng tiếng Trung của anh ấy rất mạnh. 556 HSK 03 Tính từ 强大 qiáng dà powerful; formidable; strong Cường đại Hùng mạnh 这个国家非常强大。 Zhège guójiā fēicháng qiángdà. Đất nước này rất hùng mạnh. 557 HSK 03 Động từ 强调 qiángdiào Emphasize Cường điệu Nhấn mạnh 老师强调了考试的重要性。 Lǎoshī qiángdiào le kǎoshì de zhòngyàoxìng. Giáo viên đã nhấn mạnh tầm quan trọng của kỳ thi. 558 HSK 03 Tính từ 强烈 qiángliè strong Cường liệt Mãnh liệt, mạnh mẽ 我对这件事有强烈的兴趣。 Wǒ duì zhè jiàn shì yǒu qiángliè de xìngqù. Tôi có hứng thú mãnh liệt với việc này. 559 HSK 03 Danh từ 桥 qiáo Bridge Kiều Cây cầu 这座桥很长。 Zhè zuò qiáo hěn cháng. Cây cầu này rất dài. 560 HSK 03 Tính từ 巧 qiǎo opportunely; skilful; deceitful Xảo Khéo léo, trùng hợp 你来得真巧! Nǐ lái de zhēn qiǎo! Bạn đến thật đúng lúc! 561 HSK 03 Danh từ 亲 qīn dear; close; intimate; relative Thân Người thân, thân thiết 他们的关系很亲。 Tāmen de guānxì hěn qīn. Quan hệ của họ rất thân thiết. 562 HSK 03 Tính từ 亲切 qīnqiè kind Thân thiết Thân thiết, ân cần 老师对学生很亲切。 Lǎoshī duì xuéshēng hěn qīnqiè. Giáo viên rất thân thiện với học sinh. 563 HSK 03 Danh từ 亲人 qīn rén relative Thân nhân Người thân 过年时大家都想见亲人。 Guònián shí dàjiā dōu xiǎng jiàn qīnrén. Mọi người đều muốn gặp người thân vào dịp Tết. 564 HSK 03 Trạng từ 亲自 qīnzì personally Thân tự Đích thân 我亲自去看看。 Wǒ qīnzì qù kànkan. Tôi sẽ đích thân đi xem. 565 HSK 03 Danh từ 情感 qíng gǎn feeling; emotion Tình cảm Cảm xúc, tình cảm 他的情感很丰富。 Tā de qínggǎn hěn fēngfù. Cảm xúc của anh ấy rất phong phú. 566 HSK 03 Danh từ 情况 qíngkuàng Situation Tình huống Tình hình 目前情况不太好。 Mùqián qíngkuàng bú tài hǎo. Tình hình hiện tại không được tốt lắm. 567 HSK 03 Động từ 请教 qǐngjiào Consult Thỉnh giáo Xin chỉ dạy 我想请教你一个问题。 Wǒ xiǎng qǐngjiào nǐ yí gè wèntí. Tôi muốn xin bạn chỉ dạy một vấn đề. 568 HSK 03 Động từ 庆祝 qìngzhù Celebrate Khánh chúc Chúc mừng, kỷ niệm 我们庆祝他的生日。 Wǒmen qìngzhù tā de shēngrì. Chúng tôi chúc mừng sinh nhật anh ấy. 569 HSK 03 Danh từ 球迷 qiúmí fans (ball game) Cầu mê Người hâm mộ bóng đá 他是个足球球迷。 Tā shì gè zúqiú qiúmí. Anh ấy là một fan bóng đá. 570 HSK 03 Danh từ 区 qū area; district; region Khu Khu vực 这个区很安静。 Zhège qū hěn ānjìng. Khu vực này rất yên tĩnh. 571 HSK 03 Động từ/Danh từ 区别 qūbié Difference Khu biệt Phân biệt, khác biệt 这两个词的区别是什么? Zhè liǎng gè cí de qūbié shì shénme? Sự khác biệt giữa hai từ này là gì? 572 HSK 03 Động từ 取消 qǔxiāo cancel Thủ tiêu Hủy bỏ 会议被取消了。 Huìyì bèi qǔxiāo le. Cuộc họp đã bị hủy bỏ. 573 HSK 03 Động từ 去世 qùshì Death Khứ thế Qua đời 他去年去世了。 Tā qùnián qùshì le. Ông ấy đã qua đời vào năm ngoái. 574 HSK 03 Danh từ 全场 quán chǎng the whole audience Toàn trường Toàn bộ hội trường, toàn trận 全场观众都很兴奋。 Quánchǎng guānzhòng dōu hěn xīngfèn. Toàn bộ khán giả đều rất phấn khích. 575 HSK 03 Tính từ 全面 quánmiàn comprehensive Toàn diện Toàn diện 这次改革是全面的。 Zhè cì gǎigé shì quánmiàn de. Cuộc cải cách lần này mang tính toàn diện. 576 HSK 03 Danh từ 全球 quán qiú global; the whole world Toàn cầu Toàn cầu 全球经济正在变化。 Quánqiú jīngjì zhèngzài biànhuà. Nền kinh tế toàn cầu đang thay đổi. 577 HSK 03 Động từ 缺 quē be short of; lack Khuyết Thiếu 这次会议缺了一个人。 Zhè cì huìyì quē le yí gè rén. Cuộc họp lần này thiếu một người. 578 HSK 03 Danh từ 缺点 quēdiǎn shortcoming Khuyết điểm Nhược điểm, khuyết điểm 每个人都有缺点。 Měi gè rén dōu yǒu quēdiǎn. Ai cũng có khuyết điểm. 579 HSK 03 Động từ 缺少 quēshǎo Lack Khuyết thiếu Thiếu hụt 我们缺少经验。 Wǒmen quēshǎo jīngyàn. Chúng tôi thiếu kinh nghiệm. 580 HSK 03 Động từ 确保 quèbǎo ensure Xác bảo Đảm bảo 请确保安全。 Qǐng quèbǎo ānquán. Hãy đảm bảo an toàn. 581 HSK 03 Động từ 确定 quèdìng Determine Xác định Xác định 你确定要去吗? Nǐ quèdìng yào qù ma? Bạn chắc chắn muốn đi không? 582 HSK 03 Phó từ 确实 quèshí Exactly Xác thực Thật sự, quả thực 他的汉语确实很好。 Tā de Hànyǔ quèshí hěn hǎo. Tiếng Trung của anh ấy thật sự rất tốt. 583 HSK 03 Danh từ 裙子 qúnzi skirt Quần tử Váy 她买了一条漂亮的裙子。 Tā mǎi le yī tiáo piàoliang de qúnzi. Cô ấy mua một chiếc váy đẹp. 584 HSK 03 Danh từ/Lượng từ 群 qún group Quần Nhóm, bầy đàn 一群鸟飞过来了。 Yī qún niǎo fēi guò lái le. Một đàn chim bay qua. 585 HSK 03 Động từ 热爱 rè’ài Ardently love Nhiệt ái Yêu thích, đam mê 他热爱音乐。 Tā rè’ài yīnyuè. Anh ấy đam mê âm nhạc. 586 HSK 03 Tính từ 热烈 rèliè warm Nhiệt liệt Nồng nhiệt 大家热烈欢迎他。 Dàjiā rèliè huānyíng tā. Mọi người nhiệt liệt chào đón anh ấy. 587 HSK 03 Danh từ 人才 réncái talented person Nhân tài Nhân tài 这个公司需要很多人才。 Zhège gōngsī xūyào hěn duō réncái. Công ty này cần rất nhiều nhân tài. 588 HSK 03 Danh từ/Tính từ 人工 réngōng artificial Nhân công Nhân tạo, lao động 这个湖是人工的。 Zhège hú shì réngōng de. Hồ này là nhân tạo. 589 HSK 03 Danh từ 人类 rénlèi Human beings Nhân loại Nhân loại 保护环境是人类的责任。 Bǎohù huánjìng shì rénlèi de zérèn. Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của nhân loại. 590 HSK 03 Danh từ 人民 rén mín people Nhân dân Nhân dân 人民生活越来越好。 Rénmín shēnghuó yuèláiyuè hǎo. Cuộc sống nhân dân ngày càng tốt hơn. 591 HSK 03 Danh từ 人民币 rénmínbì RMB Nhân dân tệ Đồng Nhân dân tệ 我有五百人民币。 Wǒ yǒu wǔbǎi rénmínbì. Tôi có 500 Nhân dân tệ. 592 HSK 03 Danh từ 人群 rén qún crowd; throng Nhân quần Đám đông 他在拥挤的人群中。 Tā zài yōngjǐ de rénqún zhōng. Anh ấy ở giữa đám đông chật chội. 593 HSK 03 Danh từ 人生 rénshēng Life Nhân sinh Cuộc đời 人生充满了挑战。 Rénshēng chōngmǎn le tiǎozhàn. Cuộc đời đầy những thử thách. 594 HSK 03 Danh từ 人员 rényuán personnel Nhân viên Nhân viên, nhân sự 公司需要招聘新人员。 Gōngsī xūyào zhāopìn xīn rényuán. Công ty cần tuyển nhân sự mới. 595 HSK 03 Động từ 认出 rèn chū recognize; identify; make out Nhận xuất Nhận ra 我认出他来了。 Wǒ rènchū tā lái le. Tôi nhận ra anh ấy rồi. 596 HSK 03 Động từ 认得 rèn dé know; recognize Nhận đắc Nhận ra, biết 你认得这个地方吗? Nǐ rèndé zhège dìfāng ma? Bạn có nhận ra nơi này không? 597 HSK 03 Động từ 认可 rènkě certificate; ratify Nhận khả Công nhận, thừa nhận 他的努力得到了大家的认可。 Tā de nǔlì dédào le dàjiā de rènkě. Nỗ lực của anh ấy được mọi người công nhận. 598 HSK 03 Động từ 任(动) rèn appoint; assign Nhậm Gánh vác, đảm nhiệm 他被任为经理。 Tā bèi rèn wèi jīnglǐ. Anh ấy được bổ nhiệm làm giám đốc. 599 HSK 03 Liên từ 任(连) rèn no matter (how, what, etc.) Nhậm Bất kể, mặc cho 任你怎么说,我都不同意。 Rèn nǐ zěnme shuō, wǒ dōu bù tóngyì. Bất kể bạn nói thế nào, tôi cũng không đồng ý. 600 HSK 03 Đại từ 任何 rènhé whatever, any Nhậm hà Bất kỳ 你可以问我任何问题。 Nǐ kěyǐ wèn wǒ rènhé wèntí. Bạn có thể hỏi tôi bất kỳ câu hỏi nào. 601 HSK 03 Danh từ 任务 rènwu task Nhiệm vụ Nhiệm vụ 我们的任务完成了。 Wǒmen de rènwù wánchéng le. Nhiệm vụ của chúng tôi đã hoàn thành. 602 HSK 03 Phó từ 仍 réng still; remain; yet Nhưỡng Vẫn 他仍没有回来。 Tā réng méiyǒu huílái. Anh ấy vẫn chưa quay về. 603 HSK 03 Phó từ 仍然 réngrán still Nhưỡng nhiên Vẫn còn 他仍然喜欢她。 Tā réngrán xǐhuan tā. Anh ấy vẫn còn thích cô ấy. 604 HSK 03 Tính từ 日常 rìcháng daily Nhật thường Hằng ngày 这些是我们的日常工作。 Zhèxiē shì wǒmen de rìcháng gōngzuò. Đây là công việc hằng ngày của chúng tôi. 605 HSK 03 Tính từ 容易 róngyì easily Dung dị Dễ dàng 这个问题很容易。 Zhège wèntí hěn róngyì. Câu hỏi này rất dễ. 606 HSK 03 Đại từ 如何 rúhé How Như hà Như thế nào 你觉得这个菜如何? Nǐ juéde zhège cài rúhé? Bạn thấy món ăn này thế nào? 607 HSK 03 Động từ 散步 sànbù Take a walk Tản bộ Đi dạo 我每天晚上都散步。 Wǒ měitiān wǎnshàng dōu sànbù. Tôi đi dạo mỗi tối. 608 HSK 03 Danh từ 沙发 shāfā Sofa Sa phát Ghế sô pha 我家有一张大沙发。 Wǒ jiā yǒu yī zhāng dà shāfā. Nhà tôi có một chiếc ghế sô pha lớn. 609 HSK 03 Danh từ 沙子 shā zi sand; grit Sa tử Cát 海滩上有很多沙子。 Hǎitān shàng yǒu hěn duō shāzi. Trên bãi biển có rất nhiều cát. 610 HSK 03 Động từ/Danh từ 伤 shāng hurt; be harmful; be distressed; get sick of Thương Bị thương, làm tổn thương 他的手受伤了。 Tā de shǒu shòushāng le. Tay của anh ấy bị thương rồi. 611 HSK 03 Tính từ 伤心 shāngxīn Sad Thương tâm Buồn, đau lòng 她听到这个消息很伤心。 Tā tīngdào zhège xiāoxi hěn shāngxīn. Cô ấy rất đau lòng khi nghe tin này. 612 HSK 03 Danh từ 商品 shāngpǐn commodity Thương phẩm Hàng hóa 这家商店的商品很便宜。 Zhè jiā shāngdiàn de shāngpǐn hěn piányi. Hàng hóa ở cửa hàng này rất rẻ. 613 HSK 03 Danh từ 商业 shāngyè business Thương nghiệp Kinh doanh 他在商业方面很有经验。 Tā zài shāngyè fāngmiàn hěn yǒu jīngyàn. Anh ấy có nhiều kinh nghiệm trong kinh doanh. 614 HSK 03 Động từ 上来 shàng lái come up Thượng lai Đi lên 请你快点上来! Qǐng nǐ kuài diǎn shànglái! Mời bạn lên nhanh nào! 615 HSK 03 Danh từ 上面 shàng miàn above; on top of Thượng diện Bên trên 书在桌子的上面。 Shū zài zhuōzi de shàngmiàn. Quyển sách ở trên bàn. 616 HSK 03 Động từ 上去 shàng qù go up Thượng khứ Đi lên 他已经上去了。 Tā yǐjīng shàngqù le. Anh ấy đã đi lên rồi. 617 HSK 03 Động từ 上升 shàng shēng rise; go up Thượng thăng Tăng lên 气温上升了。 Qìwēn shàngshēng le. Nhiệt độ tăng lên rồi. 618 HSK 03 Danh từ 上衣 shàng yī upper outer garment; jacket; coat Thượng y Áo khoác 你的上衣很好看。 Nǐ de shàngyī hěn hǎokàn. Áo khoác của bạn rất đẹp. 619 HSK 03 Danh từ 设备 shèbèi equipment Thiết bị Thiết bị 学校买了很多新设备。 Xuéxiào mǎi le hěn duō xīn shèbèi. Trường học đã mua nhiều thiết bị mới. 620 HSK 03 Động từ/Danh từ 设计 shèjì Design Thiết kế Thiết kế 这个房子的设计很特别。 Zhège fángzi de shèjì hěn tèbié. Thiết kế của ngôi nhà này rất đặc biệt. 621 HSK 03 Động từ 设立 shèlì Establish Thiết lập Thành lập 他们设立了一家公司。 Tāmen shèlì le yī jiā gōngsī. Họ đã thành lập một công ty. 622 HSK 03 Danh từ 社会 shèhuì Socioty Xã hội Xã hội 社会发展得很快。 Shèhuì fāzhǎn de hěn kuài. Xã hội phát triển rất nhanh. 623 HSK 03 Danh từ 身份证 shēn fèn zhèng ID card Thân phận chứng Chứng minh nhân dân 请出示你的身份证。 Qǐng chūshì nǐ de shēnfènzhèng. Vui lòng xuất trình CMND của bạn. 624 HSK 03 Tính từ 深 shēn deep Thâm Sâu 这条河很深。 Zhè tiáo hé hěn shēn. Con sông này rất sâu. 625 HSK 03 Tính từ 深刻 shēnkè profound Thâm khắc Sâu sắc 这本书给我留下了深刻的印象。 Zhè běn shū gěi wǒ liúxià le shēnkè de yìnxiàng. Quyển sách này để lại cho tôi ấn tượng sâu sắc. 626 HSK 03 Động từ 深入 shēn rù go deep into; thorough Thâm nhập Đi sâu 我们需要深入了解这个问题。 Wǒmen xūyào shēnrù liǎojiě zhège wèntí. Chúng ta cần tìm hiểu sâu về vấn đề này. 627 HSK 03 Động từ 升 shēng rise Thăng Tăng lên 太阳升起来了。 Tàiyáng shēng qǐlái le. Mặt trời đã mọc lên. 628 HSK 03 Tính từ 生(形) shēng unripe; green; living; raw; unfamiliar Sinh Sống, chưa chín 这些菜还没熟,还是生的。 Zhèxiē cài hái méi shú, háishì shēng de. Những món này chưa chín, vẫn còn sống. 629 HSK 03 Động từ 生产 shēngchǎn production Sinh sản Sản xuất 这家工厂生产手机。 Zhè jiā gōngchǎng shēngchǎn shǒujī. Nhà máy này sản xuất điện thoại. 630 HSK 03 Động từ 生存 shēngcún Existence Sinh tồn Sinh tồn 动物需要水和食物才能生存。 Dòngwù xūyào shuǐ hé shíwù cáinéng shēngcún. Động vật cần nước và thức ăn để sinh tồn. 631 HSK 03 Tính từ 生动 shēngdòng vivid Sinh động Sống động 他的故事讲得很生动。 Tā de gùshì jiǎng de hěn shēngdòng. Câu chuyện của anh ấy kể rất sống động. 632 HSK 03 Danh từ 生命 shēngmìng life Sinh mệnh Sinh mệnh 生命是最宝贵的。 Shēngmìng shì zuì bǎoguì de. Sinh mệnh là điều quý giá nhất. 633 HSK 03 Danh từ 生意 shēngyi business Sinh ý Kinh doanh 他的生意很好。 Tā de shēngyì hěn hǎo. Việc kinh doanh của anh ấy rất tốt. 634 HSK 03 Động từ 生长 shēngzhǎng grow Sinh trưởng Sinh trưởng 树木需要阳光和水才能生长。 Shùmù xūyào yángguāng hé shuǐ cáinéng shēngzhǎng. Cây cối cần ánh sáng mặt trời và nước để sinh trưởng. 635 HSK 03 Danh từ/Động từ 声明 shēngmíng statement Thanh minh Tuyên bố 他们发表了一份声明。 Tāmen fābiǎo le yī fèn shēngmíng. Họ đã đưa ra một tuyên bố. 636 HSK 03 Động từ 胜 shèng win; defeat; beat; can bear; be superior Thắng Thắng lợi 他在比赛中胜了。 Tā zài bǐsài zhōng shèng le. Anh ấy đã thắng trong trận đấu. 637 HSK 03 Danh từ 胜利 shènglì victory Thắng lợi Chiến thắng 他们取得了胜利。 Tāmen qǔdé le shènglì. Họ đã giành chiến thắng. 638 HSK 03 Động từ 失去 shīqù Lose Thất khứ Mất đi 他失去了朋友。 Tā shīqù le péngyǒu. Anh ấy đã mất đi người bạn. 639 HSK 03 Danh từ 石头 shítou stone Thạch đầu Hòn đá 这块石头很重。 Zhè kuài shítou hěn zhòng. Hòn đá này rất nặng. 640 HSK 03 Danh từ 石油 shíyóu petroleum Thạch du Dầu mỏ 石油是一种重要的资源。 Shíyóu shì yī zhǒng zhòngyào de zīyuán. Dầu mỏ là một loại tài nguyên quan trọng. 641 HSK 03 Danh từ 时 shí time; times; hour; season; tense Thời Thời gian 时间过得很快。 Shíjiān guò de hěn kuài. Thời gian trôi qua rất nhanh. 642 HSK 03 Danh từ 时代 shídài times Thời đại Thời đại 我们生活在信息时代。 Wǒmen shēnghuó zài xìnxī shídài. Chúng ta đang sống trong thời đại thông tin. 643 HSK 03 Danh từ/Trạng từ 时刻 shíkè time Thời khắc Thời điểm, từng giây từng phút 关键时刻,他做出了决定。 Guānjiàn shíkè, tā zuò chūle juédìng. Vào thời điểm quan trọng, anh ấy đã đưa ra quyết định. 644 HSK 03 Trạng từ 实际上 shí jì shàng actually Thực tế thượng Trên thực tế 实际上,这件事并不难。 Shíjì shàng, zhè jiàn shì bìng bù nán. Trên thực tế, việc này không khó. 645 HSK 03 Danh từ 实力 shílì Strength Thực lực Thực lực 他的实力很强。 Tā de shílì hěn qiáng. Thực lực của anh ấy rất mạnh. 646 HSK 03 Động từ 实行 shíxíng Implement Thực hành Thực hiện, thi hành 这个政策已经实行了。 Zhège zhèngcè yǐjīng shíxíng le. Chính sách này đã được thực hiện. 647 HSK 03 Động từ/Danh từ 实验 shíyàn Experiment Thực nghiệm Thí nghiệm 这个实验很成功。 Zhège shíyàn hěn chénggōng. Thí nghiệm này rất thành công. 648 HSK 03 Danh từ 实验室 shí yàn shì laboratory Thực nghiệm thất Phòng thí nghiệm 我们在实验室里做实验。 Wǒmen zài shíyànshì lǐ zuò shíyàn. Chúng tôi làm thí nghiệm trong phòng thí nghiệm. 649 HSK 03 Danh từ 食品 shí pǐn food; foodstuff Thực phẩm Thực phẩm 这家超市的食品很新鲜。 Zhè jiā chāoshì de shípǐn hěn xīnxiān. Thực phẩm ở siêu thị này rất tươi. 650 HSK 03 Động từ 使 shǐ make Sử Khiến, làm cho 你的话使我很感动。 Nǐ de huà shǐ wǒ hěn gǎndòng. Lời nói của bạn khiến tôi rất cảm động. 651 HSK 03 Trạng từ 始终 shǐzhōng Throughout Thủy chung Luôn luôn, từ đầu đến cuối 他始终保持冷静。 Tā shǐzhōng bǎochí lěngjìng. Anh ấy luôn giữ bình tĩnh. 652 HSK 03 Danh từ 世纪 shìjì century Thế kỷ Thế kỷ 21世纪是信息时代。 Èrshíyī shìjì shì xìnxī shídài. Thế kỷ 21 là thời đại thông tin. 653 HSK 03 Danh từ 世界 shìjiè world Thế giới Thế giới 我想去世界各地旅行。 Wǒ xiǎng qù shìjiè gèdì lǚxíng. Tôi muốn đi du lịch khắp thế giới. 654 HSK 03 Danh từ 世界杯 shì jiè bēi World Cup Thế giới bôi Cúp thế giới (World Cup) 你看了世界杯比赛吗? Nǐ kàn le shìjièbēi bǐsài ma? Bạn đã xem trận đấu World Cup chưa? 655 HSK 03 Danh từ 市场 shìchǎng market Thị trường Thị trường 这个产品在市场上很受欢迎。 Zhège chǎnpǐn zài shìchǎng shàng hěn shòu huānyíng. Sản phẩm này rất được ưa chuộng trên thị trường. 656 HSK 03 Danh từ 事故 shìgù Accident Sự cố Tai nạn, sự cố 昨天发生了一起交通事故。 Zuótiān fāshēng le yī qǐ jiāotōng shìgù. Hôm qua đã xảy ra một vụ tai nạn giao thông. 657 HSK 03 Danh từ 事件 shìjiàn Event Sự kiện Sự kiện 这是一件重要的历史事件。 Zhè shì yí jiàn zhòngyào de lìshǐ shìjiàn. Đây là một sự kiện lịch sử quan trọng. 658 HSK 03 Danh từ 事实 shìshí Fact Sự thật Sự thật 你要面对事实。 Nǐ yào miànduì shìshí. Bạn phải đối mặt với sự thật. 659 HSK 03 Trạng từ 事实上 shì shí shàng in fact; actually Sự thật thượng Trên thực tế 事实上,事情并没有那么复杂。 Shìshí shàng, shìqíng bìng méiyǒu nàme fùzá. Trên thực tế, sự việc không phức tạp đến vậy. 660 HSK 03 Danh từ 事业 shìyè career Sự nghiệp Sự nghiệp 他在事业上很成功。 Tā zài shìyè shàng hěn chénggōng. Anh ấy rất thành công trong sự nghiệp. 661 HSK 03 Danh từ 试题 shì tí test questions Thí đề Đề thi 这次考试的试题很难。 Zhè cì kǎoshì de shìtí hěn nán. Đề thi lần này rất khó. 662 HSK 03 Động từ/Danh từ 试验 shìyàn test Thí nghiệm Thử nghiệm 这个产品正在试验阶段。 Zhège chǎnpǐn zhèngzài shìyàn jiēduàn. Sản phẩm này đang trong giai đoạn thử nghiệm. 663 HSK 03 Động từ 适合 shìhé Fit Thích hợp Phù hợp 这份工作很适合你。 Zhè fèn gōngzuò hěn shìhé nǐ. Công việc này rất phù hợp với bạn. 664 HSK 03 Động từ 适应 shìyìng Adapt Thích ứng Thích nghi 我已经适应了这里的生活。 Wǒ yǐjīng shìyìng le zhèlǐ de shēnghuó. Tôi đã thích nghi với cuộc sống ở đây. 665 HSK 03 Động từ 适用 shì yòng be applicable; be suitable Thích dụng Áp dụng, phù hợp 这个方法适用于所有人。 Zhège fāngfǎ shìyòng yú suǒyǒu rén. Phương pháp này áp dụng được cho tất cả mọi người. 666 HSK 03 Danh từ 室 shì room Thất Phòng 请到会议室开会。 Qǐng dào huìyì shì kāihuì. Hãy đến phòng họp để họp. 667 HSK 03 Động từ/Danh từ 收费 shōu fèi collect fees; charge Thu phí Thu phí 这个停车场要收费吗? Zhège tíngchēchǎng yào shōufèi ma? Bãi đỗ xe này có thu phí không? 668 HSK 03 Động từ 收看 shōu kàn watch Thu khán Xem (TV) 我每天晚上都收看新闻。 Wǒ měitiān wǎnshàng dōu shōukàn xīnwén. Tôi xem tin tức mỗi tối. 669 HSK 03 Động từ 收听 shōu tīng listen to; listen in Thu thính Nghe (radio) 他喜欢收听广播。 Tā xǐhuān shōutīng guǎngbò. Anh ấy thích nghe radio. 670 HSK 03 Danh từ 收音机 shōuyīnjī radio Thu âm cơ Đài radio 我爷爷每天听收音机。 Wǒ yéyé měitiān tīng shōuyīnjī. Ông tôi nghe đài radio mỗi ngày. 671 HSK 03 Danh từ 手续 shǒuxù procedures Thủ tục Thủ tục 办理签证需要什么手续? Bànlǐ qiānzhèng xūyào shénme shǒuxù? Làm visa cần những thủ tục gì? 672 HSK 03 Danh từ 手指 shǒuzhǐ finger Thủ chỉ Ngón tay 他的手指很长。 Tā de shǒuzhǐ hěn cháng. Ngón tay của anh ấy rất dài. 673 HSK 03 Danh từ 首都 shǒudū capital Thủ đô Thủ đô 北京是中国的首都。 Běijīng shì Zhōngguó de shǒudū. Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc. 674 HSK 03 Phó từ 首先 shǒuxiān First Thủ tiên Trước tiên 首先,我们要学习汉语。 Shǒuxiān, wǒmen yào xuéxí Hànyǔ. Trước tiên, chúng ta phải học tiếng Trung. 675 HSK 03 Động từ 受 shòu be subjecte; suffer; receive; accept; stand Thụ Chịu, nhận 他受到了很大的压力。 Tā shòudào le hěn dà de yālì. Anh ấy chịu áp lực rất lớn. 676 HSK 03 Động từ 受伤 shòushāng Injured Thụ thương Bị thương 他在比赛中受伤了。 Tā zài bǐsài zhōng shòushāng le. Anh ấy bị thương trong trận đấu. 677 HSK 03 Danh từ 书架 shūjià bookshelf Thư giá Kệ sách 我的房间里有一个书架。 Wǒ de fángjiān lǐ yǒu yī gè shūjià. Trong phòng tôi có một cái kệ sách. 678 HSK 03 Động từ 输 shū lose Thua Thua 我们比赛输了。 Wǒmen bǐsài shū le. Chúng tôi thua trận đấu. 679 HSK 03 Động từ 输入 shūrù import; input Thâu nhập Nhập vào, nhập dữ liệu 请输入你的密码。 Qǐng shūrù nǐ de mìmǎ. Vui lòng nhập mật khẩu của bạn. 680 HSK 03 Danh từ 熟人 shú rén acquaintance Thục nhân Người quen 他是我的熟人。 Tā shì wǒ de shúrén. Anh ấy là người quen của tôi. 681 HSK 03 Động từ 属 shǔ be born in the year of (one of the twelve animals); belong Thuộc Thuộc về 这辆车属于我。 Zhè liàng chē shǔyú wǒ. Chiếc xe này thuộc về tôi. 682 HSK 03 Động từ 属于 shǔyú belong to Thuộc vu Thuộc về 这本书属于学校。 Zhè běn shū shǔyú xuéxiào. Cuốn sách này thuộc về trường học. 683 HSK 03 Danh từ/Lượng từ 束 shù beam Thúc Bó, chùm 他送给我一束花。 Tā sòng gěi wǒ yī shù huā. Anh ấy tặng tôi một bó hoa. 684 HSK 03 Danh từ 数量 shùliàng quantity Số lượng Số lượng 这个产品的数量有限。 Zhège chǎnpǐn de shùliàng yǒuxiàn. Số lượng sản phẩm này có hạn. 685 HSK 03 Lượng từ 双 shuāng double Song Đôi 我买了一双鞋。 Wǒ mǎi le yī shuāng xié. Tôi mua một đôi giày. 686 HSK 03 Danh từ 双方 shuāngfāng both sides Song phương Hai bên 双方同意了这个计划。 Shuāngfāng tóngyì le zhège jìhuà. Hai bên đã đồng ý với kế hoạch này. 687 HSK 03 Danh từ 思想 sīxiǎng thought Tư tưởng Tư tưởng 他的思想很开放。 Tā de sīxiǎng hěn kāifàng. Tư tưởng của anh ấy rất cởi mở. 688 HSK 03 Động từ 死 sǐ die Tử Chết 这只鱼死了。 Zhè zhī yú sǐ le. Con cá này chết rồi. 689 HSK 03 Danh từ 速度 sùdù speed Tốc độ Tốc độ 他的跑步速度很快。 Tā de pǎobù sùdù hěn kuài. Tốc độ chạy của anh ấy rất nhanh. 690 HSK 03 Động từ 随 suí follow; comply with; adapt Tùy Theo, tùy theo 我随你一起去。 Wǒ suí nǐ yīqǐ qù. Tôi đi theo bạn. 691 HSK 03 Danh từ/Lượng từ 所(名、量) suǒ place; office; spot; (measure word) Sở Nơi, lượng từ dùng cho trường học, bệnh viện 这是一所好学校。 Zhè shì yī suǒ hǎo xuéxiào. Đây là một ngôi trường tốt. 692 HSK 03 Danh từ 所长 suǒ zhǎng superintendent Sở trưởng Viện trưởng, người đứng đầu một sở 他是研究所的所长。 Tā shì yánjiūsuǒ de suǒzhǎng. Anh ấy là viện trưởng viện nghiên cứu. 693 HSK 03 Danh từ/Lượng từ 台 tái platform Đài Cái (máy móc), sân khấu 我买了一台电脑。 Wǒ mǎi le yī tái diànnǎo. Tôi mua một cái máy tính. 694 HSK 03 Động từ 谈 tán talk Đàm Nói chuyện, bàn luận 我们谈谈这个问题吧。 Wǒmen tántán zhège wèntí ba. Chúng ta bàn về vấn đề này đi. 695 HSK 03 Động từ/Danh từ 谈话 tán huà conversation; talk; chat Đàm thoại Nói chuyện, cuộc trò chuyện 他们在谈话。 Tāmen zài tánhuà. Họ đang nói chuyện. 696 HSK 03 Động từ/Danh từ 谈判 tánpàn negotiation Đàm phán Đàm phán 他们正在谈判。 Tāmen zhèngzài tánpàn. Họ đang đàm phán. 697 HSK 03 Danh từ 汤 tāng soup Thang Canh, súp 这碗汤很好喝。 Zhè wǎn tāng hěn hǎohē. Bát canh này rất ngon. 698 HSK 03 Danh từ 糖 táng sugar Đường Đường, kẹo 这个糖很甜。 Zhège táng hěn tián. Viên kẹo này rất ngọt. 699 HSK 03 Danh từ 特色 tèsè characteristic Đặc sắc Đặc sắc 这道菜很有特色。 Zhè dào cài hěn yǒu tèsè. Món ăn này rất đặc sắc. 700 HSK 03 Động từ 提前 tíqián Advance Đề tiền Làm trước, sớm hơn 我们需要提前准备。 Wǒmen xūyào tíqián zhǔnbèi. Chúng ta cần chuẩn bị trước. 701 HSK 03 Động từ 提问 tíwèn Put questions to Đề vấn Đặt câu hỏi 老师鼓励学生提问。 Lǎoshī gǔlì xuéshēng tíwèn. Giáo viên khuyến khích học sinh đặt câu hỏi. 702 HSK 03 Danh từ 题目 tímù subject Đề mục Chủ đề, tiêu đề 这个题目的内容很有趣。 Zhège tímù de nèiróng hěn yǒuqù. Nội dung của chủ đề này rất thú vị. 703 HSK 03 Động từ 体会 tǐhuì Experience Thể hội Hiểu, lĩnh hội 通过工作,我体会到了团队合作的重要性。 Tōngguò gōngzuò, wǒ tǐhuì dào le tuánduì hézuò de zhòngyàoxìng.
Thông qua công việc, tôi hiểu được tầm quan trọng của làm việc nhóm.
704 HSK 03 Động từ 体现 tǐxiàn Reflect Thể hiện Thể hiện 这次比赛体现了他的能力。 Zhè cì bǐsài tǐxiàn le tā de nénglì. Trận đấu lần này thể hiện khả năng của anh ấy. 705 HSK 03 Động từ 体验 tǐyàn experience; taste Thể nghiệm Trải nghiệm 我们去体验一下当地的文化吧。 Wǒmen qù tǐyàn yīxià dāngdì de wénhuà ba. Chúng ta đi trải nghiệm văn hóa địa phương đi. 706 HSK 03 Danh từ 天空 tiānkōng sky Thiên không Bầu trời 今天的天空很蓝。 Jīntiān de tiānkōng hěn lán. Bầu trời hôm nay rất xanh. 707 HSK 03 Tính từ 甜 tián sweet Điềm Ngọt 这个水果很甜。 Zhège shuǐguǒ hěn tián. Loại trái cây này rất ngọt. 708 HSK 03 Động từ/Danh từ 调 tiáo suit well; mix; adjust; fit in perfectly Điều Điều chỉnh, giọng điệu 他的声音调得很好听。 Tā de shēngyīn diào de hěn hǎotīng. Giọng nói của anh ấy điều chỉnh rất hay. 709 HSK 03 Động từ 调整 tiáozhěng adjustment Điều chỉnh Điều chỉnh 我们需要调整计划。 Wǒmen xūyào tiáozhěng jìhuà. Chúng ta cần điều chỉnh kế hoạch. 710 HSK 03 Động từ 跳 tiào jump; leap; skip; bounce Khiêu Nhảy 他们正在跳舞。 Tāmen zhèngzài tiàowǔ. Họ đang nhảy múa. 711 HSK 03 Động từ/Danh từ 跳高 tiào gāo high jump Khiêu cao Nhảy cao 他在体育课上练习跳高。 Tā zài tǐyù kè shàng liànxí tiàogāo. Cậu ấy luyện tập nhảy cao trong giờ thể dục. 712 HSK 03 Động từ 跳舞 tiàowǔ dance Khiêu vũ Khiêu vũ, nhảy múa 她跳舞跳得很好。 Tā tiàowǔ tiào de hěn hǎo. Cô ấy nhảy múa rất đẹp. 713 HSK 03 Động từ/Danh từ 跳远 tiào yuǎn long jump; broad jump Khiêu viễn Nhảy xa 他参加了跳远比赛。 Tā cānjiā le tiàoyuǎn bǐsài. Anh ấy tham gia cuộc thi nhảy xa. 714 HSK 03 Danh từ 铁 tiě iron Thiết Sắt 这把刀是铁做的。 Zhè bǎ dāo shì tiě zuò de. Con dao này làm bằng sắt. 715 HSK 03 Danh từ 铁路 tiě lù railway; railroad Thiết lộ Đường sắt 这条铁路很长。 Zhè tiáo tiělù hěn cháng. Tuyến đường sắt này rất dài. 716 HSK 03 Danh từ 听力 tīng lì hearing; aural comprehension Thính lực Khả năng nghe 我的听力不太好。 Wǒ de tīnglì bù tài hǎo. Khả năng nghe của tôi không tốt lắm. 717 HSK 03 Danh từ 听众 tīng zhòng audience; listeners Thính chúng Khán giả, người nghe 这个演讲吸引了很多听众。 Zhège yǎnjiǎng xīyǐn le hěn duō tīngzhòng. Bài diễn thuyết này thu hút rất nhiều khán giả. 718 HSK 03 Động từ 停止 tíng zhǐ stop; cease; suspend; call off; halt Đình chỉ Dừng lại 下雨了,比赛停止了。 Xiàyǔ le, bǐsài tíngzhǐ le. Trời mưa rồi, trận đấu dừng lại. 719 HSK 03 Phó từ 通常 tōngcháng usually Thông thường Thông thường 我通常七点起床。 Wǒ tōngcháng qī diǎn qǐchuáng. Tôi thường dậy lúc bảy giờ. 720 HSK 03 Động từ 通信 tōng xìn communicate; correspond Thông tin Liên lạc, trao đổi thư từ 他们通过电子邮件通信。 Tāmen tōngguò diànzǐ yóujiàn tōngxìn. Họ liên lạc với nhau qua email. 721 HSK 03 Động từ 同意 tóngyì Agree Đồng ý Đồng ý 我同意你的看法。 Wǒ tóngyì nǐ de kànfǎ. Tôi đồng ý với quan điểm của bạn. 722 HSK 03 Tính từ 痛(形) tòng sore; painful; sad Thống Đau 我的头很痛。 Wǒ de tóu hěn tòng. Đầu tôi rất đau. 723 HSK 03 Tính từ 痛苦 tòngkǔ Pain Thống khổ Đau khổ 他失去了家人,感到很痛苦。 Tā shīqù le jiārén, gǎndào hěn tòngkǔ. Anh ấy mất người thân nên rất đau khổ. 724 HSK 03 Danh từ 头(形) tóu lead; head Đầu Đầu 我的头有点儿疼。 Wǒ de tóu yǒudiǎnr téng. Đầu tôi hơi đau. 725 HSK 03 Danh từ 头脑 tóu nǎo mind; brain Đầu não Trí tuệ, đầu óc 他头脑很聪明。 Tā tóunǎo hěn cōngmíng. Anh ấy rất thông minh. 726 HSK 03 Động từ/Tính từ 突出 tūchū prominent Đột xuất Nổi bật 他的表现非常突出。 Tā de biǎoxiàn fēicháng tūchū. Biểu hiện của anh ấy rất nổi bật. 727 HSK 03 Phó từ/Tính từ 突然 tūrán suddenly Đột nhiên Đột nhiên 天气突然变冷了。 Tiānqì tūrán biàn lěng le. Thời tiết đột nhiên trở lạnh. 728 HSK 03 Danh từ 图 tú picture; chart; drawing; scheme; intention Đồ Bản vẽ, đồ họa 这本书里有很多图。 Zhè běn shū lǐ yǒu hěn duō tú. Trong cuốn sách này có nhiều hình vẽ. 729 HSK 03 Danh từ 图画 tú huà drawing; picture; painting Đồ họa Tranh vẽ 墙上挂着一幅图画。 Qiáng shàng guàzhe yī fú túhuà. Trên tường treo một bức tranh. 730 HSK 03 Danh từ 土(名) tǔ soil; earth; land; ground Thổ Đất 这里的土很肥沃。 Zhèlǐ de tǔ hěn féiwò. Đất ở đây rất màu mỡ. 731 HSK 03 Danh từ 团 tuán group Đoàn Nhóm, đoàn 我们是一个团队。 Wǒmen shì yī gè tuánduì. Chúng tôi là một đội nhóm. 732 HSK 03 Động từ/Tính từ 团结 tuánjié Unite Đoàn kết Đoàn kết 只有团结合作,才能成功。 Zhǐyǒu tuánjié hézuò, cáinéng chénggōng. Chỉ có đoàn kết hợp tác mới có thể thành công. 733 HSK 03 Danh từ 团体 tuántǐ group Đoàn thể Nhóm, tổ chức 这个团体有很多成员。 Zhège tuántǐ yǒu hěnduō chéngyuán. Nhóm này có rất nhiều thành viên. 734 HSK 03 Động từ 推动 tuī dòng promote; push forward; give impetus to Thôi động Thúc đẩy 这项政策推动了经济发展。 Zhè xiàng zhèngcè tuīdòng le jīngjì fāzhǎn. Chính sách này đã thúc đẩy sự phát triển kinh tế. 735 HSK 03 Động từ 推广 tuīguǎng Extension Thôi quảng Quảng bá, mở rộng 他们正在推广新产品。 Tāmen zhèngzài tuīguǎng xīn chǎnpǐn. Họ đang quảng bá sản phẩm mới. 736 HSK 03 Động từ 推进 tuī jìn advance; carry forward; push on; give impetus to Thôi tiến Tiến hành, thúc đẩy 他们正在推进项目的实施。 Tāmen zhèngzài tuījìn xiàngmù de shíshī. Họ đang thúc đẩy việc thực hiện dự án. 737 HSK 03 Động từ 推开 tuī kāi push away Thôi khai Đẩy ra, mở ra 他推开门走了进去。 Tā tuīkāi mén zǒule jìnqù. Anh ấy đẩy cửa ra và bước vào. 738 HSK 03 Động từ 退 tuì retreat Thoái Lùi, rút lui, trả lại 他向后退了一步。 Tā xiàng hòu tuì le yí bù. Anh ấy lùi lại một bước. 739 HSK 03 Động từ 退出 tuì chū drop out; quit; withdraw Thoái xuất Thoát khỏi, rút lui 他决定退出这个比赛。 Tā juédìng tuìchū zhège bǐsài. Anh ấy quyết định rút khỏi cuộc thi này. 740 HSK 03 Động từ 退休 tuìxiū retire Thoái hưu Nghỉ hưu 我爸爸去年退休了。 Wǒ bàba qùnián tuìxiū le. Bố tôi đã nghỉ hưu năm ngoái. 741 HSK 03 Danh từ 外交 wàijiāo diplomacy Ngoại giao Ngoại giao 他对外交事务很感兴趣。 Tā duì wàijiāo shìwù hěn gǎn xìngqù. Anh ấy rất quan tâm đến các vấn đề ngoại giao. 742 HSK 03 Danh từ 外面 wài miàn outside; outdoors; outward appearance Ngoại diện Bên ngoài 外面正在下雨。 Wàimiàn zhèngzài xiàyǔ. Bên ngoài đang mưa. 743 HSK 03 Danh từ 外文 wài wén foreign language Ngoại văn Ngoại ngữ 你会说几种外文? Nǐ huì shuō jǐ zhǒng wàiwén? Bạn biết nói bao nhiêu ngoại ngữ? 744 HSK 03 Tính từ 完美 wánměi perfect Hoàn mỹ Hoàn hảo 这部电影太完美了! Zhè bù diànyǐng tài wánměi le! Bộ phim này quá hoàn hảo! 745 HSK 03 Động từ/Tính từ 完善 wánshàn perfect, consummate Hoàn thiện Hoàn thiện, cải thiện 我们需要完善这个系统。 Wǒmen xūyào wánshàn zhège xìtǒng. Chúng ta cần hoàn thiện hệ thống này. 746 HSK 03 Tính từ 完整 wánzhěng complete Hoàn chỉnh Hoàn chỉnh, đầy đủ 这个文件不完整。 Zhège wénjiàn bù wánzhěng. Tài liệu này không đầy đủ. 747 HSK 03 Danh từ 玩具 wánjù Toys Ngoạn cụ Đồ chơi 这个玩具很有趣。 Zhège wánjù hěn yǒuqù. Đồ chơi này rất thú vị. 748 HSK 03 Trạng từ 往往 wǎngwǎng Often Vãng vãng Thường hay 他上课往往迟到。 Tā shàngkè wǎngwǎng chídào. Anh ấy thường đến lớp trễ. 749 HSK 03 Động từ/Danh từ 危害 wēihài Harm Nguy hại Gây hại, nguy hại 吸烟对健康有很大的危害。 Xīyān duì jiànkāng yǒu hěn dà de wēihài. Hút thuốc có hại lớn cho sức khỏe. 750 HSK 03 Tính từ 危险 wēixiǎn danger Nguy hiểm Nguy hiểm 这里的道路很危险。 Zhèlǐ de dàolù hěn wēixiǎn. Con đường ở đây rất nguy hiểm. 751 HSK 03 Động từ 为(动) wéi act as; become; be; mean Vi Làm, trở thành 他为公司工作了五年。 Tā wèi gōngsī gōngzuò le wǔ nián. Anh ấy làm việc cho công ty được năm năm rồi. 752 HSK 03 Giới từ 为(介) wèi (preposition) Vì Vì, để 为了成功,你必须努力。 Wèile chénggōng, nǐ bìxū nǔlì. Để thành công, bạn phải nỗ lực. 753 HSK 03 Động từ 围 wéi enclose; surround; circle Vi Bao quanh, vây quanh 人们围着他问问题。 Rénmen wéizhe tā wèn wèntí. Mọi người vây quanh anh ấy để hỏi. 754 HSK 03 Tính từ 伟大 wěidà great Vĩ đại Vĩ đại 他的成就是伟大的。 Tā de chéngjiù shì wěidà de. Thành tựu của anh ấy rất vĩ đại. 755 HSK 03 Danh từ/Tính từ 卫生 wèi shēng hygiene; health; sanitation Vệ sinh Vệ sinh, sạch sẽ 保持个人卫生很重要。 Bǎochí gèrén wèishēng hěn zhòngyào. Giữ vệ sinh cá nhân rất quan trọng. 756 HSK 03 Danh từ 卫生间 wèishēngjiān toilet Vệ sinh gian Nhà vệ sinh 请问,卫生间在哪里? Qǐngwèn, wèishēngjiān zài nǎlǐ? Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu? 757 HSK 03 Giới từ 为了 wèile in order to Vì liễu Để, vì 为了家人,他努力工作。 Wèile jiārén, tā nǔlì gōngzuò. Vì gia đình, anh ấy làm việc chăm chỉ. 758 HSK 03 Tính từ 温暖 wēnnuǎn warm Ôn noãn Ấm áp 春天的阳光很温暖。 Chūntiān de yángguāng hěn wēnnuǎn. Ánh nắng mùa xuân rất ấm áp. 759 HSK 03 Danh từ 文化 wénhuà Culture Văn hóa Văn hóa 中国文化很有意思。 Zhōngguó wénhuà hěn yǒuyìsi. Văn hóa Trung Quốc rất thú vị. 760 HSK 03 Danh từ 文件 wénjiàn file Văn kiện Tài liệu 我需要打印这个文件。 Wǒ xūyào dǎyìn zhège wénjiàn. Tôi cần in tài liệu này. 761 HSK 03 Danh từ/Tính từ 文明 wénmíng civilization Văn minh Văn minh, lịch sự 我们要做一个文明的人。 Wǒmen yào zuò yí gè wénmíng de rén. Chúng ta phải là những người văn minh. 762 HSK 03 Danh từ 文学 wénxué literature Văn học Văn học 我喜欢中国文学。 Wǒ xǐhuan Zhōngguó wénxué. Tôi thích văn học Trung Quốc. 763 HSK 03 Danh từ 文章 wénzhāng Article Văn chương Bài viết, bài văn 这篇文章很有意思。 Zhè piān wénzhāng hěn yǒuyìsi. Bài viết này rất thú vị. 764 HSK 03 Danh từ 文字 wénzì writing, character Văn tự Chữ viết 这个文字很难写。 Zhège wénzì hěn nán xiě. Chữ này rất khó viết. 765 HSK 03 Động từ 握手 wòshǒu Handshake Ác thủ Bắt tay 他们友好地握手。 Tāmen yǒuhǎo de wòshǒu. Họ bắt tay thân thiện. 766 HSK 03 Danh từ 屋子 wūzi House Ốc tử Căn phòng 屋子里很干净。 Wūzi lǐ hěn gānjìng. Trong phòng rất sạch sẽ. 767 HSK 03 Danh từ 武器 wǔqì arms Vũ khí Vũ khí 这种武器很危险。 Zhè zhǒng wǔqì hěn wēixiǎn. Loại vũ khí này rất nguy hiểm. 768 HSK 03 Danh từ 武术 wǔshù A martial art Vũ thuật Võ thuật 他从小学习武术。 Tā cóngxiǎo xuéxí wǔshù. Anh ấy học võ thuật từ nhỏ. 769 HSK 03 Danh từ 舞台 wǔ tái stage; arena Vũ đài Sân khấu 这个舞台很大。 Zhège wǔtái hěn dà. Sân khấu này rất lớn. 770 HSK 03 Danh từ 西部 xī bù west Tây bộ Miền tây 中国西部有很多山。 Zhōngguó xībù yǒu hěn duō shān. Miền tây Trung Quốc có nhiều núi. 771 HSK 03 Động từ/Danh từ 希望 xīwàng hope Hy vọng Hy vọng 我希望明天天气好。 Wǒ xīwàng míngtiān tiānqì hǎo. Tôi hy vọng ngày mai thời tiết đẹp. 772 HSK 03 Động từ/Danh từ 系 xì department Hệ Buộc, hệ thống, khoa (trường học) 我们学校有中文系。 Wǒmen xuéxiào yǒu Zhōngwén xì. Trường chúng tôi có khoa tiếng Trung. 773 HSK 03 Động từ 下来 xià lái come down; get down Hạ lai Xuống, tiếp tục 他从楼上走下来。 Tā cóng lóushàng zǒu xiàlái. Anh ấy đi xuống từ tầng trên. 774 HSK 03 Danh từ 下面 xià miàn below; under; next Hạ diện Bên dưới 请看下面的例子。 Qǐng kàn xiàmiàn de lìzi. Hãy xem ví dụ bên dưới. 775 HSK 03 Động từ 下去 xià qù go down; descend; go on; continue Hạ khứ Đi xuống, tiếp tục 你继续说下去。 Nǐ jìxù shuō xiàqù. Bạn tiếp tục nói đi. 776 HSK 03 Tính từ 先进 xiānjìn advanced Tiên tiến Tiên tiến 这个工厂设备很先进。 Zhège gōngchǎng shèbèi hěn xiānjìn. Nhà máy này có thiết bị rất tiên tiến. 777 HSK 03 Động từ 显得 xiǎnde Appear Hiển đắc Tỏ ra, có vẻ 她显得很高兴。 Tā xiǎnde hěn gāoxìng. Cô ấy tỏ ra rất vui vẻ. 778 HSK 03 Tính từ 显然 xiǎnrán Obviously Hiển nhiên Rõ ràng 这个问题的答案显然是对的。 Zhège wèntí de dá’àn xiǎnrán shì duì de. Câu trả lời cho câu hỏi này rõ ràng là đúng. 779 HSK 03 Động từ 显示 xiǎnshì display Hiển thị Hiển thị, thể hiện 这台电脑可以显示高清图片。 Zhè tái diànnǎo kěyǐ xiǎnshì gāoqīng túpiàn. Chiếc máy tính này có thể hiển thị hình ảnh HD. 780 HSK 03 Danh từ 现场 xiànchǎng scene Hiện trường Hiện trường, tại chỗ 警察正在调查事故现场。 Jǐngchá zhèngzài diàochá shìgù xiànchǎng. Cảnh sát đang điều tra hiện trường vụ tai nạn. 781 HSK 03 Danh từ/Tính từ 现代 xiàndài modern Hiện đại Hiện đại 现代科技发展很快。 Xiàndài kējì fāzhǎn hěn kuài. Khoa học công nghệ hiện đại phát triển rất nhanh. 782 HSK 03 Danh từ 现金 xiànjīn cash Hiện kim Tiền mặt 你可以用现金支付吗? Nǐ kěyǐ yòng xiànjīn zhīfù ma? Bạn có thể thanh toán bằng tiền mặt không? 783 HSK 03 Danh từ 现实 xiànshí reality Hiện thực Hiện thực 现实生活并不容易。 Xiànshí shēnghuó bìng bù róngyì. Cuộc sống thực tế không hề dễ dàng. 784 HSK 03 Danh từ 现象 xiànxiàng phenomenon Hiện tượng Hiện tượng 这种天气现象很少见。 Zhè zhǒng tiānqì xiànxiàng hěn shǎojiàn. Hiện tượng thời tiết này rất hiếm gặp. 785 HSK 03 Danh từ 线 xiàn thread; string; wire; line; route Tuyến Đường dây, tuyến 这条线很长。 Zhè tiáo xiàn hěn cháng. Sợi dây này rất dài. 786 HSK 03 Động từ 相比 xiāng bǐ compare; compare to Tương bỉ So sánh với 和去年相比,今年的成绩更好。 Hé qùnián xiāngbǐ, jīnnián de chéngjì gèng hǎo. So với năm ngoái, thành tích năm nay tốt hơn. 787 HSK 03 Phó từ 相当 xiāngdāng Quite Tương đương Khá, tương đương 这个工作相当困难。 Zhège gōngzuò xiāngdāng kùnnán. Công việc này khá khó khăn. 788 HSK 03 Động từ 相关 xiāngguān correlate Tương quan Liên quan 这个话题和我们学习相关。 Zhège huàtí hé wǒmen xuéxí xiāngguān. Chủ đề này liên quan đến việc học của chúng ta. 789 HSK 03 Phó từ 相互 xiāng hù mutual; reciprocal; each other Tương hỗ Lẫn nhau 他们相互帮助。 Tāmen xiānghù bāngzhù. Họ giúp đỡ lẫn nhau. 790 HSK 03 Tính từ 相似 xiāngsì Be similar Tương tự Tương tự, giống nhau 这两个字的发音相似。 Zhè liǎng gè zì de fāyīn xiāngsì. Phát âm của hai chữ này tương tự nhau. 791 HSK 03 Tính từ 香 xiāng fragrant Hương Thơm 这道菜很香。 Zhè dào cài hěn xiāng. Món ăn này rất thơm. 792 HSK 03 Danh từ 香蕉 xiāngjiāo Banana Hương tiêu Chuối 我喜欢吃香蕉。 Wǒ xǐhuan chī xiāngjiāo. Tôi thích ăn chuối. 793 HSK 03 Động từ 消费 xiāofèi consumption Tiêu phí Tiêu dùng 现代人的消费水平很高。 Xiàndài rén de xiāofèi shuǐpíng hěn gāo. Mức tiêu dùng của người hiện đại rất cao. 794 HSK 03 Động từ 消失 xiāoshī disappear Tiêu thất Biến mất 他突然消失了。 Tā tūrán xiāoshī le. Anh ấy đột nhiên biến mất. 795 HSK 03 Danh từ 消息 xiāoxi message Tiêu tức Tin tức 你听到这个消息了吗? Nǐ tīngdào zhège xiāoxi le ma? Bạn đã nghe tin này chưa? 796 HSK 03 Danh từ 效果 xiàoguǒ Effect Hiệu quả Hiệu quả 这种药的效果很好。 Zhè zhǒng yào de xiàoguǒ hěn hǎo. Loại thuốc này có hiệu quả rất tốt. 797 HSK 03 Động từ/Danh từ 写作 xiězuò writing Tả tác Viết, sáng tác 他对写作很感兴趣。 Tā duì xiězuò hěn gǎn xìngqù. Anh ấy rất hứng thú với việc viết lách. 798 HSK 03 Danh từ 血 xuè blood Huyết Máu 他的手上有血。 Tā de shǒu shàng yǒu xiě. Trên tay anh ấy có máu. 799 HSK 03 Danh từ 心 xīn heart; feeling; centre; core Tâm Trái tim, tấm lòng 他的心很善良。 Tā de xīn hěn shànliáng. Anh ấy có một tấm lòng lương thiện. 800 HSK 03 Động từ 信(动) xìn believe; trust Tín Tin tưởng 我信你说的话。 Wǒ xìn nǐ shuō de huà. Tôi tin lời bạn nói. 801 HSK 03 Danh từ 信封 xìnfēng envelope Tín phong Phong bì 这封信放在信封里。 Zhè fēng xìn fàng zài xìnfēng lǐ. Lá thư này được đặt trong phong bì. 802 HSK 03 Động từ 信任 xìnrèn trust Tín nhiệm Tin tưởng 我信任我的朋友。 Wǒ xìnrèn wǒ de péngyǒu. Tôi tin tưởng bạn bè của mình. 803 HSK 03 Danh từ 行李 xíng lǐ luggage; baggage Hành lý Hành lý 请检查你的行李。 Qǐng jiǎnchá nǐ de xíngli. Hãy kiểm tra hành lý của bạn. 804 HSK 03 Động từ 形成 xíngchéng formation Hình thành Hình thành 这种习惯是怎么形成的? Zhè zhǒng xíguàn shì zěnme xíngchéng de? Thói quen này hình thành như thế nào? 805 HSK 03 Danh từ 形式 xíngshì form Hình thức Hình thức 会议的形式很简单。 Huìyì de xíngshì hěn jiǎndān. Hình thức cuộc họp rất đơn giản. 806 HSK 03 Danh từ 形象 xíngxiàng image Hình tượng Hình ảnh, hình tượng 他是个很有形象的人。 Tā shì gè hěn yǒu xíngxiàng de rén. Anh ấy là một người có hình tượng tốt. 807 HSK 03 Danh từ 形状 xíngzhuàng shape Hình trạng Hình dáng 这个石头的形状很特别。 Zhège shítou de xíngzhuàng hěn tèbié. Hòn đá này có hình dáng rất đặc biệt. 808 HSK 03 Danh từ/Tính từ 幸福 xìngfú happiness Hạnh phúc Hạnh phúc 他们过着幸福的生活。 Tāmen guòzhe xìngfú de shēnghuó. Họ đang sống một cuộc sống hạnh phúc. 809 HSK 03 Danh từ/Tính từ 幸运 xìngyùn Lucky Hạnh vận May mắn 今天我很幸运。 Jīntiān wǒ hěn xìngyùn. Hôm nay tôi rất may mắn. 810 HSK 03 Danh từ 性(积极性) xìng (jī jí xìng) as a suffix (positivity) Tính Tính chất (tích cực) 他学习的积极性很高。 Tā xuéxí de jījíxìng hěn gāo. Tinh thần học tập của anh ấy rất cao. 811 HSK 03 Danh từ 性别 xìngbié Gender Tính biệt Giới tính 请填写你的姓名和性别。 Qǐng tiánxiě nǐ de xìngmíng hé xìngbié. Vui lòng điền họ tên và giới tính của bạn. 812 HSK 03 Danh từ 性格 xìnggé character Tính cách Tính cách 她的性格很开朗。 Tā de xìnggé hěn kāilǎng. Cô ấy có tính cách rất cởi mở. 813 HSK 03 Động từ 修 xiū repair; build; embellish; study Tu Sửa chữa 我的电脑坏了,需要修。 Wǒ de diànnǎo huài le, xūyào xiū. Máy tính của tôi bị hỏng, cần sửa. 814 HSK 03 Động từ 修改 xiūgǎi modify Tu cải Sửa đổi 你需要修改这篇文章。 Nǐ xūyào xiūgǎi zhè piān wénzhāng. Bạn cần sửa đổi bài viết này. 815 HSK 03 Danh từ 需求 xūqiú demand Nhu cầu Nhu cầu 市场对这种产品的需求很大。 Shìchǎng duì zhè zhǒng chǎnpǐn de xūqiú hěn dà. Nhu cầu thị trường đối với sản phẩm này rất lớn. 816 HSK 03 Động từ/Danh từ 需要 xūyào Need Nhu yếu Cần, nhu cầu 我需要一杯水。 Wǒ xūyào yī bēi shuǐ. Tôi cần một cốc nước. 817 HSK 03 Động từ 宣布 xuānbù Announce Tuyên bố Tuyên bố 老师宣布了考试时间。 Lǎoshī xuānbù le kǎoshì shíjiān. Giáo viên đã công bố thời gian thi. 818 HSK 03 Động từ/Danh từ 宣传 xuānchuán Propaganda Tuyên truyền Tuyên truyền 他们在街上宣传新产品。 Tāmen zài jiē shàng xuānchuán xīn chǎnpǐn. Họ đang quảng bá sản phẩm mới trên phố. 819 HSK 03 Danh từ 选手 xuǎnshǒu Player Tuyển thủ Thí sinh, vận động viên 他是一位优秀的选手。 Tā shì yī wèi yōuxiù de xuǎnshǒu. Anh ấy là một thí sinh xuất sắc. 820 HSK 03 Danh từ 学费 xué fèi tuition fee; tuition; school fee Học phí Học phí 这所学校的学费很贵。 Zhè suǒ xuéxiào de xuéfèi hěn guì. Học phí của trường này rất đắt. 821 HSK 03 Động từ/Danh từ 训练 xùnliàn train Huấn luyện Huấn luyện, đào tạo 他们每天都要训练三小时。 Tāmen měitiān dōu yào xùnliàn sān xiǎoshí. Họ phải tập luyện ba giờ mỗi ngày. 822 HSK 03 Động từ 压 yā press; push; keep under control; bear down Áp Đè, ép 这块石头太重,把草压坏了。 Zhè kuài shítou tài zhòng, bǎ cǎo yā huài le. Hòn đá này quá nặng, đè hỏng cỏ rồi. 823 HSK 03 Danh từ 压力 yālì pressure Áp lực Áp lực 他的工作压力很大。 Tā de gōngzuò yālì hěn dà. Áp lực công việc của anh ấy rất lớn. 824 HSK 03 Danh từ 烟 yān smoke; tobacco; be irritated by smoke Yên Khói, thuốc lá 房间里有烟味。 Fángjiān lǐ yǒu yān wèi. Trong phòng có mùi khói. 825 HSK 03 Danh từ 眼前 yǎn qián now; at the moment; before one’s eyes Nhãn tiền Trước mắt 眼前的困难很大,但我们不能放弃。 Yǎnqián de kùnnán hěn dà, dàn wǒmen bùnéng fàngqì.
Khó khăn trước mắt rất lớn, nhưng chúng ta không thể bỏ cuộc.
826 HSK 03 Động từ 演 yǎn play; act; perform Diễn Biểu diễn 这部电影演得很好。 Zhè bù diànyǐng yǎn de hěn hǎo. Bộ phim này diễn rất hay. 827 HSK 03 Động từ 演唱 yǎn chàng sing Diễn xướng Hát 她在舞台上演唱了一首歌。 Tā zài wǔtái shàng yǎnchàng le yì shǒu gē. Cô ấy hát một bài trên sân khấu. 828 HSK 03 Danh từ 演唱会 yǎn chàng huì concert Diễn xướng hội Buổi hòa nhạc 昨晚的演唱会很精彩。 Zuówǎn de yǎnchànghuì hěn jīngcǎi. Buổi hòa nhạc tối qua rất tuyệt vời. 829 HSK 03 Danh từ/Động từ 演出 yǎnchū show Diễn xuất Biểu diễn 这场演出吸引了很多观众。 Zhè chǎng yǎnchū xīyǐn le hěn duō guānzhòng. Buổi biểu diễn này thu hút rất nhiều khán giả. 830 HSK 03 Danh từ 演员 yǎnyuán performer, actor Diễn viên Diễn viên 这个演员演技很好。 Zhège yǎnyuán yǎnjì hěn hǎo. Diễn viên này diễn xuất rất tốt. 831 HSK 03 Danh từ 羊 yáng sheep Dương Con cừu 牧场上有很多羊。 Mùchǎng shàng yǒu hěn duō yáng. Trên đồng cỏ có rất nhiều cừu. 832 HSK 03 Danh từ 阳光 yángguāng Sunshine Dương quang Ánh nắng mặt trời 早晨的阳光很温暖。 Zǎochén de yángguāng hěn wēnnuǎn. Ánh nắng buổi sáng rất ấm áp. 833 HSK 03 Liên từ 要是 yàoshi If Yếu thị Nếu 要是明天下雨,我们就不去公园了。 Yàoshi míngtiān xiàyǔ, wǒmen jiù bù qù gōngyuán le. Nếu ngày mai mưa, chúng ta sẽ không đi công viên. 834 HSK 03 Danh từ 衣架 yī jià hanger; clothes stand; clothes tree Y giá Móc treo quần áo 请把衣服挂在衣架上。 Qǐng bǎ yīfu guà zài yījià shàng. Vui lòng treo quần áo lên móc. 835 HSK 03 Đại từ 一切 yíqiè everything Nhất thiết Tất cả 一切都会好起来的。 Yíqiè dōu huì hǎo qǐlái de. Mọi thứ sẽ tốt lên thôi. 836 HSK 03 Trạng từ 已 yǐ already; afterwards Dĩ Đã 会议已结束。 Huìyì yǐ jiéshù. Cuộc họp đã kết thúc. 837 HSK 03 Giới từ 以来 yǐlái Since Dĩ lai Từ khi 自去年以来,他一直很忙。 Zì qùnián yǐlái, tā yìzhí hěn máng. Từ năm ngoái đến nay, anh ấy luôn bận rộn. 838 HSK 03 Liên từ 一方面 yì fāng miàn on the one hand Nhất phương diện Một mặt 一方面要学习,另一方面也要注意休息。 Yì fāngmiàn yào xuéxí, lìng yì fāngmiàn yě yào zhùyì xiūxi. Một mặt phải học tập, mặt khác cũng phải chú ý nghỉ ngơi. 839 HSK 03 Danh từ 艺术 yìshù Art Nghệ thuật Nghệ thuật 这幅画是一件艺术作品。 Zhè fú huà shì yí jiàn yìshù zuòpǐn. Bức tranh này là một tác phẩm nghệ thuật. 840 HSK 03 Danh từ/Tính từ 意外 yìwài Accident Ý ngoại Bất ngờ, ngoài ý muốn 这次事故是个意外。 Zhè cì shìgù shì gè yìwài. Tai nạn lần này là một sự cố ngoài ý muốn. 841 HSK 03 Danh từ 意义 yìyì Significance Ý nghĩa Ý nghĩa 这件事对我来说很有意义。 Zhè jiàn shì duì wǒ lái shuō hěn yǒu yìyì. Việc này đối với tôi rất có ý nghĩa. 842 HSK 03 Liên từ 因此 yīncǐ therefore Nhân thử Vì vậy 天气太冷,因此我们不出门。 Tiānqì tài lěng, yīncǐ wǒmen bù chūmén. Thời tiết quá lạnh, vì vậy chúng tôi không ra ngoài. 843 HSK 03 Danh từ 银 yín silver Ngân Bạc 这个手镯是银的。 Zhège shǒuzhuó shì yín de. Chiếc vòng tay này làm bằng bạc. 844 HSK 03 Danh từ 银牌 yín pái silver medal Ngân bài Huy chương bạc 他在比赛中获得了一枚银牌。 Tā zài bǐsài zhōng huòdé le yì méi yínpái. Anh ấy giành được huy chương bạc trong cuộc thi. 845 HSK 03 Danh từ 印象 yìnxiàng impression Ấn tượng Ấn tượng 这座城市给我留下了很好的印象。 Zhè zuò chéngshì gěi wǒ liúxià le hěn hǎo de yìnxiàng. Thành phố này để lại cho tôi ấn tượng rất tốt. 846 HSK 03 Động từ khiếm khuyết 应当 yīng dāng should; ought to Ưng đương Nên, phải 我们应当尊重他人的意见。 Wǒmen yīngdāng zūnzhòng tārén de yìjiàn. Chúng ta nên tôn trọng ý kiến của người khác. 847 HSK 03 Động từ 迎接 yíngjiē meet, pick, welcome Nghênh tiếp Đón tiếp 他们去机场迎接客人。 Tāmen qù jīchǎng yíngjiē kèrén. Họ đến sân bay để đón khách. 848 HSK 03 Danh từ 营养 yíngyǎng Nutrition Dinh dưỡng Dinh dưỡng 这种食品很有营养。 Zhè zhǒng shípǐn hěn yǒu yíngyǎng. Loại thực phẩm này rất bổ dưỡng. 849 HSK 03 Động từ 赢 yíng win Doanh Thắng 他们赢得了比赛。 Tāmen yíngdé le bǐsài. Họ đã giành chiến thắng trong cuộc thi. 850 HSK 03 Danh từ 影视 yǐng shì film and television Ảnh thị Điện ảnh và truyền hình 这家影视公司很有名。 Zhè jiā yǐngshì gōngsī hěn yǒumíng. Công ty điện ảnh và truyền hình này rất nổi tiếng. 851 HSK 03 Động từ 应用 yìngyòng application Ứng dụng Ứng dụng, áp dụng 这种技术被广泛应用。 Zhè zhǒng jìshù bèi guǎngfàn yìngyòng. Công nghệ này được ứng dụng rộng rãi. 852 HSK 03 Danh từ 优点 yōudiǎn Advantage Ưu điểm Ưu điểm 这个手机的优点是电池很耐用。 Zhège shǒujī de yōudiǎn shì diànchí hěn nàiyòng. Ưu điểm của chiếc điện thoại này là pin rất bền. 853 HSK 03 Danh từ 优势 yōushì advantage Ưu thế Lợi thế 他在数学方面有很大的优势。 Tā zài shùxué fāngmiàn yǒu hěn dà de yōushì. Anh ấy có lợi thế lớn trong môn toán. 854 HSK 03 Giới từ 由 yóu from Do Do, bởi 这次会议由经理主持。 Zhè cì huìyì yóu jīnglǐ zhǔchí. Cuộc họp này do giám đốc chủ trì. 855 HSK 03 Liên từ 由于 yóuyú Because Do vu Bởi vì 由于天气不好,我们取消了旅行。 Yóuyú tiānqì bù hǎo, wǒmen qǔxiāo le lǚxíng. Vì thời tiết không tốt, chúng tôi đã hủy chuyến du lịch. 856 HSK 03 Danh từ 邮件 yóu jiàn mail; post; postal matter Bưu kiện Thư, email 我给你发了一封邮件。 Wǒ gěi nǐ fā le yī fēng yóujiàn. Tôi đã gửi cho bạn một email. 857 HSK 03 Danh từ 邮票 yóu piào postage stamp; stamp Bưu phiếu Tem thư 这张邮票很有价值。 Zhè zhāng yóupiào hěn yǒu jiàzhí. Con tem này rất có giá trị. 858 HSK 03 Danh từ 邮箱 yóu xiāng postbox; mailbox Bưu hòm Hộp thư, email 请告诉我你的邮箱地址。 Qǐng gàosù wǒ nǐ de yóuxiāng dìzhǐ. Hãy cho tôi biết địa chỉ email của bạn. 859 HSK 03 Động từ 游 yóu swim; wander; travel; tour Du Đi chơi, du lịch 我们周末去公园游玩。 Wǒmen zhōumò qù gōngyuán yóuwán. Chúng tôi đi chơi công viên vào cuối tuần. 860 HSK 03 Danh từ 游戏 yóuxì Game Du hí Trò chơi 这个游戏很好玩。 Zhège yóuxì hěn hǎowán. Trò chơi này rất thú vị. 861 HSK 03 Động từ 游泳 yóuyǒng Swimming Du vịnh Bơi lội 我每天早上去游泳。 Wǒ měitiān zǎoshang qù yóuyǒng. Tôi đi bơi mỗi sáng. 862 HSK 03 Cụm từ 有的是 yǒu de shì have plenty of; there’s no lack of Hữu đích thị Có rất nhiều 时间有的是,别着急。 Shíjiān yǒu de shì, bié zhāojí. Thời gian có nhiều, đừng vội. 863 HSK 03 Tính từ 有利 yǒulì favourable; beneficial Hữu lợi Có lợi 运动对身体健康有利。 Yùndòng duì shēntǐ jiànkāng yǒulì. Tập thể dục có lợi cho sức khỏe. 864 HSK 03 Tính từ 有效 yǒu xiào effective; valid Hữu hiệu Hiệu quả 这个方法很有效。 Zhège fāngfǎ hěn yǒuxiào. Phương pháp này rất hiệu quả. 865 HSK 03 Động từ/Danh từ 预报 yùbào prediction Dự báo Dự báo 天气预报说明天会下雨。 Tiānqì yùbào shuō míngtiān huì xiàyǔ. Dự báo thời tiết nói ngày mai sẽ mưa. 866 HSK 03 Động từ 预防 yùfáng Prevention Dự phòng Phòng ngừa 我们要预防感冒。 Wǒmen yào yùfáng gǎnmào. Chúng ta phải phòng ngừa cảm lạnh. 867 HSK 03 Động từ 预计 yù jì expected; estimate Dự kế Dự đoán 预计明天会有大雨。 Yùjì míngtiān huì yǒu dàyǔ. Dự đoán ngày mai sẽ có mưa lớn. 868 HSK 03 Động từ 预习 yùxí Preview Dự tập Chuẩn bị bài trước 你预习了明天的课吗? Nǐ yùxí le míngtiān de kè ma? Bạn đã chuẩn bị bài học ngày mai chưa? 869 HSK 03 Danh từ 员(服务员) yuán (fú wù yuán) a person engaged in some field of activity (waiter; waitress; server) Viên (Phục vụ viên) Nhân viên 这家餐厅的服务员很热情。 Zhè jiā cāntīng de fúwùyuán hěn rèqíng. Nhân viên phục vụ của nhà hàng này rất nhiệt tình. 870 HSK 03 Danh từ 员工 yuángōng employee Viên công Nhân viên công ty 这家公司有500名员工。 Zhè jiā gōngsī yǒu 500 míng yuángōng. Công ty này có 500 nhân viên. 871 HSK 03 Danh từ 愿望 yuànwàng desire Nguyện vọng Nguyện vọng 我的愿望是去中国留学。 Wǒ de yuànwàng shì qù Zhōngguó liúxué. Nguyện vọng của tôi là đi du học Trung Quốc. 872 HSK 03 Động từ 约 yuē appointment; agreement; arrange; restrict Ước Hẹn, khoảng 我们约了明天下午见面。 Wǒmen yuē le míngtiān xiàwǔ jiànmiàn. Chúng tôi hẹn gặp nhau vào chiều mai. 873 HSK 03 Danh từ 乐队 yuè duì orchestra; band Nhạc đội Ban nhạc 这支乐队很有名。 Zhè zhī yuèduì hěn yǒumíng. Ban nhạc này rất nổi tiếng. 874 HSK 03 Động từ/Danh từ 运输 yùnshū transport Vận thâu Vận chuyển 这个货物正在运输中。 Zhège huòwù zhèngzài yùnshū zhōng. Lô hàng này đang được vận chuyển. 875 HSK 03 Danh từ 杂志 zázhì Magazine Tạp chí Tạp chí 我喜欢看时尚杂志。 Wǒ xǐhuan kàn shíshàng zázhì. Tôi thích đọc tạp chí thời trang. 876 HSK 03 Phó từ 早已 zǎo yǐ long ago; for a long time Tảo dĩ Từ lâu 我早已知道这件事了。 Wǒ zǎoyǐ zhīdào zhè jiàn shì le. Tôi đã biết chuyện này từ lâu. 877 HSK 03 Động từ 造 zào make; build; create; produce Tạo Tạo ra 这个工厂造了很多汽车。 Zhège gōngchǎng zào le hěn duō qìchē. Nhà máy này sản xuất rất nhiều ô tô. 878 HSK 03 Động từ 造成 zàochéng cause Tạo thành Gây ra 这个错误造成了很大的损失。 Zhège cuòwù zàochéng le hěn dà de sǔnshī. Sai lầm này gây ra tổn thất rất lớn. 879 HSK 03 Danh từ 责任 zérèn responsibility Trách nhiệm Trách nhiệm 作为老师,他有很大的责任。 Zuòwéi lǎoshī, tā yǒu hěn dà de zérèn. Là một giáo viên, anh ấy có trách nhiệm lớn. 880 HSK 03 Động từ 增加 zēngjiā increase Tăng gia Tăng thêm 公司今年增加了50名员工。 Gōngsī jīnnián zēngjiā le 50 míng yuángōng. Công ty năm nay tăng thêm 50 nhân viên. 881 HSK 03 Động từ 增长 zēng zhǎng increase; grow Tăng trưởng Tăng trưởng 经济增长很快。 Jīngjì zēngzhǎng hěn kuài. Kinh tế tăng trưởng rất nhanh. 882 HSK 03 Động từ 展开 zhǎnkāi Open Triển khai Mở rộng, triển khai 我们需要展开讨论。 Wǒmen xūyào zhǎnkāi tǎolùn. Chúng ta cần triển khai thảo luận. 883 HSK 03 Danh từ/Động từ/Lượng từ 张 zhāng Zhang Trương Tờ, mở ra 请给我一张纸。 Qǐng gěi wǒ yī zhāng zhǐ. Hãy đưa cho tôi một tờ giấy. 884 HSK 03 Động từ 照 zhào reflect Chiếu Chiếu theo, chụp ảnh 请帮我照一张相。 Qǐng bāng wǒ zhào yī zhāng xiàng. Hãy giúp tôi chụp một bức ảnh. 885 HSK 03 Danh từ 者(志愿者) zhě (zhì yuàn zhě) suffix (volunteer) Giả (Chí nguyện giả) Người (Tình nguyện viên) 他是一名志愿者。 Tā shì yī míng zhìyuànzhě. Anh ấy là một tình nguyện viên. 886 HSK 03 Tính từ 真实 zhēnshí real Chân thực Thật, chân thực 这个故事是真实的。 Zhège gùshì shì zhēnshí de. Câu chuyện này là có thật. 887 HSK 03 Động từ 争 zhēng contend; dispute; fight; strive; vie Tranh Tranh giành, tranh luận 他们为了冠军而争。 Tāmen wèile guànjūn ér zhēng. Họ tranh giành vì chức vô địch. 888 HSK 03 Động từ 争取 zhēngqǔ strive for Tranh thủ Tranh thủ, phấn đấu 我们要争取好成绩。 Wǒmen yào zhēngqǔ hǎo chéngjì. Chúng ta phải phấn đấu đạt thành tích tốt. 889 HSK 03 Động từ/Tính từ 整 zhěng whole; all; entire; complete Chỉnh Sửa chữa, toàn bộ 这个房间需要整一整。 Zhège fángjiān xūyào zhěng yī zhěng. Căn phòng này cần được chỉnh đốn lại. 890 HSK 03 Danh từ 整个 zhěnggè Whole Chỉnh cá Toàn bộ, cả 整个城市都很热闹。 Zhěnggè chéngshì dōu hěn rènào. Cả thành phố rất náo nhiệt. 891 HSK 03 Động từ 整理 zhěnglǐ Arrangement Chỉnh lý Sắp xếp, chỉnh sửa 请整理你的桌子。 Qǐng zhěnglǐ nǐ de zhuōzi. Hãy sắp xếp bàn của bạn. 892 HSK 03 Tính từ 整齐 zhěngqí neat Chỉnh tề Gọn gàng, ngăn nắp 他的房间很整齐。 Tā de fángjiān hěn zhěngqí. Phòng của anh ấy rất gọn gàng. 893 HSK 03 Danh từ 整体 zhěngtǐ Whole Chỉnh thể Tổng thể 这个设计的整体效果很好。 Zhège shèjì de zhěngtǐ xiàoguǒ hěn hǎo. Hiệu quả tổng thể của thiết kế này rất tốt. 894 HSK 03 Trạng từ/Danh từ 整天 zhěng tiān all day long Chỉnh thiên Suốt cả ngày 他整天都在玩游戏。 Tā zhěngtiān dōu zài wán yóuxì. Anh ấy chơi game suốt cả ngày. 895 HSK 03 Trạng từ 整整 zhěng zhěng whole; full Chỉnh chỉnh Tròn, đúng 我等了他整整两个小时。 Wǒ děngle tā zhěngzhěng liǎng gè xiǎoshí. Tôi đã đợi anh ấy tròn hai tiếng. 896 HSK 03 Tính từ 正(形) zhèng straight; upright; positive; correct; main Chính Đúng, ngay ngắn 这个答案是正确的。 Zhège dá’àn shì zhèngquè de. Câu trả lời này là đúng. 897 HSK 03 Tính từ 正式 zhèngshì formal Chính thức Chính thức 会议将在明天正式开始。 Huìyì jiāng zài míngtiān zhèngshì kāishǐ. Cuộc họp sẽ chính thức bắt đầu vào ngày mai. 898 HSK 03 Danh từ 证 zhèng certificate; proof Chứng Chứng nhận, giấy tờ 你需要身份证和其他证件。 Nǐ xūyào shēnfènzhèng hé qítā zhèngjiàn. Bạn cần chứng minh nhân dân và giấy tờ khác. 899 HSK 03 Danh từ 证件 zhèngjiàn Certificates Chứng kiện Giấy tờ tùy thân 请出示您的证件。 Qǐng chūshì nín de zhèngjiàn. Vui lòng xuất trình giấy tờ của bạn. 900 HSK 03 Danh từ 证据 zhèngjù evidence Chứng cứ Bằng chứng 你有证据证明他说谎吗? Nǐ yǒu zhèngjù zhèngmíng tā shuōhuǎng ma? Bạn có bằng chứng chứng minh anh ta nói dối không? 901 HSK 03 Động từ/Danh từ 证明 zhèngmíng Prove Chứng minh Chứng minh 我可以证明他说的是真的。 Wǒ kěyǐ zhèngmíng tā shuō de shì zhēn de. Tôi có thể chứng minh những gì anh ấy nói là sự thật. 902 HSK 03 Lượng từ 支(量) zhī (measure word) Chi Lượng từ của bút, đội nhóm 我买了一支新笔。 Wǒ mǎile yī zhī xīn bǐ. Tôi đã mua một cây bút mới. 903 HSK 03 Động từ 支持 zhīchí Support Chi trì Hỗ trợ, ủng hộ 我们应该支持朋友的决定。 Wǒmen yīnggāi zhīchí péngyǒu de juédìng. Chúng ta nên ủng hộ quyết định của bạn bè. 904 HSK 03 Động từ 支付 zhī fù pay money; defray Chi phó Thanh toán 你可以用手机支付吗? Nǐ kěyǐ yòng shǒujī zhīfù ma? Bạn có thể thanh toán bằng điện thoại không? 905 HSK 03 Trạng từ/Động từ 只 zhī single; lonely Chỉ Chỉ, duy nhất 我只想休息一下。 Wǒ zhǐ xiǎng xiūxi yīxià. Tôi chỉ muốn nghỉ ngơi một chút. 906 HSK 03 Trạng từ/Tính từ 直 zhí straight Trực Thẳng, liên tục 这条路一直走就到了。 Zhè tiáo lù yīzhí zǒu jiù dàole. Đi thẳng đường này là đến nơi. 907 HSK 03 Động từ/Danh từ 直播 zhíbō on live Trực bá Phát trực tiếp 他们正在直播比赛。 Tāmen zhèngzài zhíbò bǐsài. Họ đang phát trực tiếp trận đấu. 908 HSK 03 Giới từ/Động từ 直到 zhí dào until Trực đáo Cho đến 我直到晚上才回家。 Wǒ zhídào wǎnshàng cái huí jiā. Mãi đến tối tôi mới về nhà. 909 HSK 03 Động từ/Tính từ 值 zhí value; be worth Trị Đáng giá, có giá trị 这个手机值五千块。 Zhège shǒujī zhí wǔ qiān kuài. Chiếc điện thoại này trị giá 5.000 tệ. 910 HSK 03 Động từ 值得 zhíde Worth Trị đắc Đáng, xứng đáng 这个电影值得一看。 Zhège diànyǐng zhídé yī kàn. Bộ phim này đáng xem. 911 HSK 03 Danh từ 职工 zhí gōng staff; worker Chức công Nhân viên, công nhân 这家公司的职工待遇很好。 Zhè jiā gōngsī de zhígōng dàiyù hěn hǎo. Nhân viên của công ty này có chế độ đãi ngộ rất tốt. 912 HSK 03 Danh từ 职业 zhíyè Occupation Chức nghiệp Nghề nghiệp 他的职业是医生。 Tā de zhíyè shì yīshēng. Nghề nghiệp của anh ấy là bác sĩ. 913 HSK 03 Phó từ 只好 zhǐhǎo have to Chỉ hảo Đành phải 下雨了,我们只好回家。 Xiàyǔ le, wǒmen zhǐhǎo huí jiā. Trời mưa rồi, chúng tôi đành phải về nhà. 914 HSK 03 Phó từ 只是 zhǐ shì merely; only; just Chỉ thị Chỉ là 我不是生气,只是有点累。 Wǒ bú shì shēngqì, zhǐshì yǒu diǎn lèi. Tôi không phải tức giận, chỉ là hơi mệt. 915 HSK 03 Liên từ 只有 zhǐ yǒu only Chỉ hữu Chỉ có 只有努力,才能成功。 Zhǐyǒu nǔlì, cái néng chénggōng. Chỉ có nỗ lực mới có thể thành công. 916 HSK 03 Động từ 指 zhǐ finger Chỉ Chỉ, trỏ 他用手指了指那座山。 Tā yòng shǒuzhǐ le zhǐ nà zuò shān. Anh ấy dùng tay chỉ ngọn núi kia. 917 HSK 03 Động từ 指出 zhǐ chū point out; indicate Chỉ xuất Chỉ ra 老师指出了我的错误。 Lǎoshī zhǐchūle wǒ de cuòwù. Giáo viên đã chỉ ra lỗi của tôi. 918 HSK 03 Động từ 指导 zhǐdǎo guidance Chỉ đạo Hướng dẫn 老师在指导我们学习。 Lǎoshī zài zhǐdǎo wǒmen xuéxí. Giáo viên đang hướng dẫn chúng tôi học tập. 919 HSK 03 Phó từ 至今 zhìjīn so far Chí kim Đến nay 这本书至今还很受欢迎。 Zhè běn shū zhìjīn hái hěn shòu huānyíng. Cuốn sách này đến nay vẫn rất được yêu thích. 920 HSK 03 Phó từ 至少 zhìshǎo at least Chí thiểu Ít nhất 这次旅行至少要三天。 Zhè cì lǚxíng zhìshǎo yào sān tiān. Chuyến du lịch này ít nhất phải ba ngày. 921 HSK 03 Danh từ 志愿 zhì yuàn volunteer; aspiration; wish Chí nguyện Nguyện vọng 我的志愿是成为一名教师。 Wǒ de zhìyuàn shì chéngwéi yī míng jiàoshī. Nguyện vọng của tôi là trở thành một giáo viên. 922 HSK 03 Danh từ 志愿者 zhìyuànzhě Volunteer Chí nguyện giả Tình nguyện viên 她是一个志愿者。 Tā shì yīgè zhìyuànzhě. Cô ấy là một tình nguyện viên. 923 HSK 03 Động từ 制定 zhìdìng Formulate Chế định Lập ra, quy định 政府制定了新的法律。 Zhèngfǔ zhìdìngle xīn de fǎlǜ. Chính phủ đã lập ra luật mới. 924 HSK 03 Danh từ 制度 zhìdù system Chế độ Chế độ, hệ thống 这个公司的制度很好。 Zhège gōngsī de zhìdù hěn hǎo. Chế độ của công ty này rất tốt. 925 HSK 03 Động từ 制造 zhìzào Manufacture Chế tạo Sản xuất, tạo ra 这个工厂制造汽车。 Zhège gōngchǎng zhìzào qìchē. Nhà máy này sản xuất ô tô. 926 HSK 03 Động từ 制作 zhìzuò Make Chế tác Chế tạo, làm ra 她在制作一个蛋糕。 Tā zài zhìzuò yīgè dàngāo. Cô ấy đang làm một chiếc bánh. 927 HSK 03 Danh từ 中部 zhōng bù central section; middle part Trung bộ Khu vực trung tâm 这个城市在中国中部。 Zhège chéngshì zài Zhōngguó zhōngbù. Thành phố này nằm ở miền trung Trung Quốc. 928 HSK 03 Danh từ 中华民族 zhōng huá mín zú Chinese nation Trung Hoa dân tộc Dân tộc Trung Hoa 中华民族有五千年历史。 Zhōnghuá mínzú yǒu wǔ qiān nián lìshǐ. Dân tộc Trung Hoa có lịch sử năm nghìn năm. 929 HSK 03 Phó từ 终于 zhōngyú finally Chung vu Cuối cùng 我终于考完试了。 Wǒ zhōngyú kǎo wán shì le. Cuối cùng tôi cũng thi xong rồi. 930 HSK 03 Danh từ 钟 zhōng bell; clock; call bell; time Chung Đồng hồ 墙上有一个钟。 Qiáng shàng yǒu yīgè zhōng. Trên tường có một cái đồng hồ. 931 HSK 03 Danh từ/Động từ 种 zhǒng species Chủng, trồng Loại, trồng 他喜欢这种水果。/ 他在种树。 Tā xǐhuān zhè zhǒng shuǐguǒ. / Tā zài zhòng shù. Anh ấy thích loại trái cây này. / Anh ấy đang trồng cây. 932 HSK 03 Danh từ 种子 zhǒngzi seed Chủng tử Hạt giống 我买了一些花的种子。 Wǒ mǎile yīxiē huā de zhǒngzǐ. Tôi đã mua một ít hạt giống hoa. 933 HSK 03 Tính từ 重大 zhòngdà significant Trọng đại Quan trọng 这是一个重大的决定。 Zhè shì yīgè zhòngdà de juédìng. Đây là một quyết định quan trọng. 934 HSK 03 Danh từ 周围 zhōuwéi around Chu vi Xung quanh 学校周围有很多商店。 Xuéxiào zhōuwéi yǒu hěn duō shāngdiàn. Xung quanh trường học có nhiều cửa hàng. 935 HSK 03 Danh từ 猪 zhū pig Trư Con lợn 农场里有很多猪。 Nóngchǎng lǐ yǒu hěn duō zhū. Trong trang trại có rất nhiều lợn. 936 HSK 03 Động từ 主持 zhǔchí Host Chủ trì Dẫn dắt, chủ trì 她在主持一个会议。 Tā zài zhǔchí yīgè huìyì. Cô ấy đang chủ trì một cuộc họp. 937 HSK 03 Tính từ 主动 zhǔdòng active Chủ động Chủ động 他很主动帮助别人。 Tā hěn zhǔdòng bāngzhù biérén. Anh ấy rất chủ động giúp đỡ người khác. 938 HSK 03 Danh từ 主任 zhǔrèn Headmaster Chủ nhiệm Chủ nhiệm 他是公司的主任。 Tā shì gōngsī de zhǔrèn. Anh ấy là chủ nhiệm công ty. 939 HSK 03 Danh từ 主意 zhǔyi idea Chủ ý Ý kiến, ý tưởng 这是个好主意! Zhè shì gè hǎo zhǔyì! Đây là một ý tưởng hay! 940 HSK 03 Động từ 主张 zhǔzhāng opinion Chủ trương Chủ trương, đề xuất 他主张减少污染。 Tā zhǔzhāng jiǎnshǎo wūrǎn. Anh ấy chủ trương giảm ô nhiễm. 941 HSK 03 Động từ 注意 zhùyì Be careful Chú ý Chú ý, để ý 请注意安全! Qǐng zhùyì ānquán! Xin hãy chú ý an toàn! 942 HSK 03 Động từ 祝 zhù express good wishes; wish Chúc Chúc mừng 祝你生日快乐! Zhù nǐ shēngrì kuàilè! Chúc bạn sinh nhật vui vẻ! 943 HSK 03 Động từ 抓 zhuā grab Trảo Bắt, nắm 他抓住了小偷。 Tā zhuāzhù le xiǎotōu. Anh ấy bắt được tên trộm. 944 HSK 03 Động từ 抓住 zhuā zhù catch; catch hold of; grip; capture Trảo trụ Nắm bắt, tóm được 抓住机会很重要。 Zhuāzhù jīhuì hěn zhòngyào. Nắm bắt cơ hội rất quan trọng. 945 HSK 03 Danh từ 专家 zhuānjiā expert Chuyên gia Chuyên gia 他是一位医学专家。 Tā shì yí wèi yīxué zhuānjiā. Anh ấy là một chuyên gia y học. 946 HSK 03 Trạng từ 专门 zhuānmén specialized Chuyên môn Chuyên, đặc biệt 这家店专门卖茶叶。 Zhè jiā diàn zhuānmén mài cháyè. Cửa hàng này chuyên bán trà. 947 HSK 03 Danh từ 专题 zhuāntí special collection Chuyên đề Chuyên đề 今天的会议是一个环保专题。 Jīntiān de huìyì shì yí gè huánbǎo zhuāntí. Cuộc họp hôm nay là một chuyên đề về bảo vệ môi trường. 948 HSK 03 Danh từ/Tính từ 专业 zhuānyè major Chuyên nghiệp Chuyên ngành, chuyên nghiệp 他的专业是计算机科学。 Tā de zhuānyè shì jìsuànjī kēxué. Chuyên ngành của anh ấy là khoa học máy tính. 949 HSK 03 Động từ 转 zhuàn turn Chuyển Quay, chuyển 车向左转。 Chē xiàng zuǒ zhuǎn. Xe rẽ trái. 950 HSK 03 Động từ 转变 zhuǎnbiàn change Chuyển biến Thay đổi 他的态度有了很大转变。 Tā de tàidù yǒu le hěn dà zhuǎnbiàn. Thái độ của anh ấy đã thay đổi rất nhiều. 951 HSK 03 Danh từ 状况 zhuàngkuàng status Trạng huống Tình trạng 他的身体状况很好。 Tā de shēntǐ zhuàngkuàng hěn hǎo. Tình trạng sức khỏe của anh ấy rất tốt. 952 HSK 03 Danh từ 状态 zhuàngtài state Trạng thái Trạng thái 他今天的精神状态不错。 Tā jīntiān de jīngshén zhuàngtài búcuò. Tinh thần của anh ấy hôm nay khá tốt. 953 HSK 03 Động từ 追 zhuī run after Truy Đuổi theo 警察在追一个小偷。 Jǐngchá zài zhuī yí gè xiǎotōu. Cảnh sát đang đuổi theo một tên trộm. 954 HSK 03 Tính từ 准 zhǔn follow; permit; allow; standard Chuẩn Chuẩn, chính xác 他的发音很准。 Tā de fāyīn hěn zhǔn. Phát âm của anh ấy rất chuẩn. 955 HSK 03 Danh từ 资格 zīgé Qualifications Tư cách Tư cách 他有参加比赛的资格。 Tā yǒu cānjiā bǐsài de zīgé. Anh ấy có tư cách tham gia cuộc thi. 956 HSK 03 Danh từ 资金 zījīn capital Tư kim Vốn, quỹ 这家公司需要更多资金。 Zhè jiā gōngsī xūyào gèng duō zījīn. Công ty này cần thêm vốn. 957 HSK 03 Danh từ 子女 zǐ nǚ child; sons and daughters Tử nữ Con cái 他有两个子女。 Tā yǒu liǎng gè zǐnǚ. Anh ấy có hai người con. 958 HSK 03 Giới từ 自从 zìcóng Since Tự tòng Từ khi 自从他来了,公司变化很大。 Zìcóng tā lái le, gōngsī biànhuà hěn dà. Từ khi anh ấy đến, công ty thay đổi rất nhiều. 959 HSK 03 Tính từ 自动 zìdòng automatic Tự động Tự động 这扇门是自动的。 Zhè shàn mén shì zìdòng de. Cánh cửa này là cửa tự động. 960 HSK 03 Tính từ/Động từ 自觉 zìjué Conscious Tự giác Tự giác 学生们应该自觉学习。 Xuéshēngmen yīnggāi zìjué xuéxí. Học sinh nên tự giác học tập. 961 HSK 03 Danh từ/Tính từ 自然 zìrán natural Tự nhiên Tự nhiên, đương nhiên 大自然很美丽。 Dàzìrán hěn měilì. Thiên nhiên rất đẹp. 962 HSK 03 Đại từ 自身 zì shēn oneself; self Tự thân Bản thân 我们要反思自身的问题。 Wǒmen yào fǎnsī zìshēn de wèntí. Chúng ta cần tự suy nghĩ về vấn đề của bản thân. 963 HSK 03 Động từ/Tính từ 自主 zìzhǔ Autonomy Tự chủ Tự chủ 年轻人应该学会自主。 Niánqīngrén yīnggāi xuéhuì zìzhǔ. Người trẻ nên học cách tự chủ. 964 HSK 03 Trạng từ 总 zǒng always; consistently Tổng Tổng cộng, luôn luôn 这家店总是有很多顾客。 Zhè jiā diàn zǒngshì yǒu hěn duō gùkè. Cửa hàng này lúc nào cũng có rất nhiều khách. 965 HSK 03 Động từ 总结 zǒngjié summary Tổng kết Tổng kết 他在会议上总结了经验。 Tā zài huìyì shàng zǒngjié le jīngyàn. Anh ấy tổng kết kinh nghiệm trong cuộc họp. 966 HSK 03 Trạng từ 总是 zǒngshì always Tổng thị Luôn luôn 他总是迟到。 Tā zǒngshì chídào. Anh ấy luôn đi trễ. 967 HSK 03 Tính từ 足够 zú gòu enough; ample; sufficient Túc cấu Đủ 我们的时间足够了。 Wǒmen de shíjiān zúgòu le. Thời gian của chúng ta đủ rồi. 968 HSK 03 Danh từ 足球 zú qiú soccer; football Túc cầu Bóng đá 他很喜欢踢足球。 Tā hěn xǐhuān tī zúqiú. Anh ấy rất thích chơi bóng đá. 969 HSK 03 Động từ/Danh từ 组合 zǔhé combination Tổ hợp Kết hợp, tổ hợp 这个团队是由五个人组合而成的。 Zhège tuánduì shì yóu wǔ gè rén zǔhé ér chéng de. Nhóm này được kết hợp từ năm người. 970 HSK 03 Danh từ/Trạng từ 左右 zuǒyòu About Tả hữu Khoảng, xung quanh 这个城市有五百万人左右。 Zhège chéngshì yǒu wǔbǎi wàn rén zuǒyòu. Thành phố này có khoảng 5 triệu người. 971 HSK 03 Danh từ 作品 zuòpǐn works Tác phẩm Tác phẩm 这是他的最新作品。 Zhè shì tā de zuìxīn zuòpǐn. Đây là tác phẩm mới nhất của anh ấy. 972 HSK 03 Danh từ 作者 zuòzhě author Tác giả Tác giả 这本书的作者很有名。 Zhè běn shū de zuòzhě hěn yǒumíng. Tác giả của cuốn sách này rất nổi tiếng. 973 HSK 03 Động từ 做客 zuò kè be a guest Tố khách Làm khách 明天我去他家做客。 Míngtiān wǒ qù tā jiā zuòkè. Ngày mai tôi đến nhà anh ấy làm khách. ]]>
https://tiengtrunghalou.com/tu-vung-hsk-3-hsk-9-cap/feed/ 0
Từ vựng HSK 2 (HSK 9 cấp) https://tiengtrunghalou.com/tu-vung-hsk-2-hsk-9-cap/ https://tiengtrunghalou.com/tu-vung-hsk-2-hsk-9-cap/#respond Sun, 07 Sep 2025 04:57:53 +0000 https://tiengtrunghalou.com/?p=452 STT Level Loại từ Chữ Hán Pinyin Nghĩa Anh Nghĩa Hán Nghĩa Việt Ví dụ (chữ Hán) Pinyin ví dụ Dịch ví dụ 1 HSK 02 Trợ từ 啊 a auxiliary word a từ phụ trợ 你在干什么啊? nǐ zài gànshénme a ? Bạn đang làm gì thế? 2 HSK 02 Danh từ 爱情 àiqíng Love ái tình Yêu 他们的爱情故事很感人. tāmen de àiqínggùshi hěn gǎnrén . Chuyện tình của họ rất cảm động. 3 HSK 02 Danh từ 爱人 ài rén lover ái nhân Người yêu 我的爱人在国外工作. wǒ de àiren zài guówài gōngzuò . Người yêu tôi làm việc ở nước ngoài. 4 HSK 02 Tính từ; Động từ 安静 ānjìng Be quiet an tĩnh Im lặng 请保持安静. qǐng bǎochí ānjìng . Xin hãy im lặng. 5 HSK 02 Danh từ; Tính từ 安全 ānquán security an toàn An toàn; Sự an toàn 请注意安全. qǐng zhùyìānquán . Xin hãy chú ý an toàn. 6 HSK 02 Danh từ; Tính từ 白色 bái sè white bạch sắc Trắng; Màu trắng 这件衣服是白色的. zhèjiàn yīfú shì báisè de . Chiếc váy này có màu trắng. 7 HSK 02 Danh từ 班长 bān zhǎng monitor; squad leader ban trưởng Lớp trưởng; Đội trưởng 他是我们班的班长. tā shì wǒmen bān de bānzhǎng . Anh ấy là Lớp trưởng lớp chúng tôi. 8 HSK 02 Động từ 办 bàn do biện Làm 我不知道怎么办. wǒ bù zhīdào zěnmebàn . Tôi không biết phải làm gì. 9 HSK 02 Danh từ 办法 bànfǎ Way biện pháp Cách; Biện pháp 这是一个好办法. zhèshì yīgè hǎo bànfǎ . Đây là một ý tưởng tốt. 10 HSK 02 Danh từ 办公室 bàngōngshì Office biện công thất Văn phòng 他在办公室工作. tā zài bàngōngshì gōngzuò . Anh ấy làm việc ở văn phòng. 11 HSK 02 Danh từ 半夜 bàn yè midnight bán dạ Nửa đêm 我昨天半夜才回家. wǒ zuótiān bànyè cái huí jiā . Hôm qua tôi nửa đêm mới về nhà. 12 HSK 02 Động từ; Danh từ 帮助 bāngzhù Help bang trợ Giúp đỡ, Sự giúp đỡ 谢谢你的帮助. xièxie nǐ de bāngzhù . Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn. 13 HSK 02 Tính từ 饱 bǎo full bão No 我吃饱了. wǒ chībǎo le . Tôi no rồi. 14 HSK 02 Động từ 报名 bàomíng sign up báo danh Đăng ký 我已经报名参加比赛. wǒ yǐjīng bàomíng cānjiā bǐsài . Tôi đã đăng ký tham gia cuộc thi. 15 HSK 02 Danh từ 报纸 bàozhǐ Newspaper báo chỉ Báo 我每天早上看报纸. wǒ měitiān zǎoshang kàn bàozhǐ . Tôi đọc báo mỗi sáng. 16 HSK 02 Danh từ 北方 běifāng north bắc phương Phía bắc 北京在中国的北方. běijīng zài zhōngguó de běifāng . Bắc Kinh nằm ở phía bắc Trung Quốc. 17 HSK 02 Động từ 背(动) bēi carry on the back; shoulder bội Mang; Vác 他背着一个大包. tā bèizhe yīgè dàbāo . Anh ấy đang mang một chiếc túi lớn. 18 HSK 02 Liên từ 比如 bǐrú such as tỉ như Chẳng hạn như 比如苹果和香蕉. bǐrú píngguǒ hé xiāngjiāo . Chẳng hạn như táo và chuối. 19 HSK 02 Liên từ 比如说 bǐ rú shuō for example tỉ như thuyết Ví dụ 比如说,我们可以早点出发. bǐrúshuō , wǒmen kěyǐ zǎodiǎn chūfā . Ví dụ, chúng ta có thể về sớm. 20 HSK 02 Danh từ 笔 bǐ pen bút Cái bút 请给我一支笔. qǐng gěi wǒ yīzhī bǐ . Xin vui lòng cho tôi một cây bút. 21 HSK 02 Danh từ; Động từ 笔记 bǐ jì note; notes bút ký Ghi chép; Ghi chú 我在纸上写笔记. wǒ zài zhǐ shàng xiě bǐjì. Tôi viết ghi chú trên giấy. 22 HSK 02 Danh từ 笔记本 bǐjìběn Notebook bút ký bản Sổ tay 这个笔记本很便宜. zhège bǐjìběn hěn piányi . Cuốn sổ này rất rẻ. 23 HSK 02 Phó Từ 必须 bìxū Must tất tu Phải 你必须按时到达. nǐ bìxū ànshí dàodá . Bạn phải đến đúng giờ. 24 HSK 02 Danh từ 边 biān side biên Bên 请坐在我的旁边. qǐng zuòzài wǒ de pángbiān . Hãy ngồi cạnh tôi. 25 HSK 02 Động từ 变 biàn change biến Thay đổi 天气突然变冷了. tiānqì tūrán biànlěng le . Thời tiết đột nhiên trở lạnh. 26 HSK 02 Động từ 变成 biàn chéng become; change into biến thành Trở nên; Đổi thành 他变成了老师. tā biànchéng le lǎoshī . Anh ấy đã trở thành một giáo viên. 27 HSK 02 Danh từ 遍 biàn Times biến Lần 我去过三遍北京. wǒ qùguò sānbiàn běijīng . Tôi đã đến Bắc Kinh ba lần. 28 HSK 02 Danh từ; Động từ 表 biǎo watch biểu Đồng hồ; Bề ngoài; Giải thích 这块表很贵. zhèkuài biǎo hěn guì . Chiếc đồng hồ này rất đắt tiền. 29 HSK 02 Động từ 表示 biǎoshì Express biểu thị Thể hiện 他表示同意. tā biǎoshìtóngyì . Anh ấy đồng ý. 30 HSK 02 Tính từ 不错 bú cuò not bad; pretty good bất thố Không tệ; Khá tốt 你的中文不错. nǐ de zhōngwén bùcuò . Tiếng Trung của bạn tốt đấy. 31 HSK 02 Trợ từ 不但 bú dàn not only bất đãn không chỉ 不但他会说汉语,而且他说得很好. bùdàn tāhuì shuō hànyǔ , érqiě tā shuō dé hěn hǎo . Anh ấy không chỉ nói được tiếng Trung mà còn nói rất giỏi. 32 HSK 02 Trợ từ 不够 bú gòu not enough bất cấu không đủ 这个房间不够大. zhège fángjiān bùgòu dà . Căn phòng này không đủ lớn. 33 HSK 02 Trợ từ 不过 búguò However bất quá Tuy nhiên 这个问题不过是个小事. zhège wèntí bùguò shì gè xiǎoshì . Vấn đề này không gì khác hơn là một vấn đề tầm thường. 34 HSK 02 Phó từ 不太 bú tài not too; not very much bất thái Không quá; Không nhiều lắm 他不太喜欢吃辣. tā bù tài xǐhuan chī là . Anh ấy không thích đồ ăn cay lắm. 35 HSK 02 Trợ từ 不要 bú yào don’t bất yếu đừng 不要忘记带身份证. bùyào wàngjì dài shēnfènzhèng . Đừng quên mang theo CMND. 36 HSK 02 Cụm từ 不好意思 bù hǎo yì sī sorry; feel embarrassed bất hảo ý tứ Xin lỗi; cảm thấy xấu hổ 不好意思,我来晚了. bùhǎoyìsi , wǒ lái wǎn le . Xin lỗi, tôi đến muộn. 37 HSK 02 Trợ từ 不久 bù jiǔ soon bất cửu sớm 我们不久就会见面. wǒmen bùjiǔ jiù huì jiànmiàn . Chúng ta sẽ gặp nhau sớm thôi. 38 HSK 02 Trợ từ 不满 bù mǎn dissatisfied bất mãn không hài lòng 他对工作不满. tā duì gōngzuò bùmǎn . Anh ấy không hài lòng với công việc của mình. 39 HSK 02 Trợ từ 不如 bùrú not as good as bất như không tốt bằng 这个城市不如北京大. zhège chéngshì bùrú běijīng dà . Thành phố này không lớn bằng Bắc Kinh. 40 HSK 02 Tính từ 不少 bù shǎo not a few; a lot bất thiểu không ít; nhiều 来了不少人. lái le bùshǎo rén . Nhiều người đã đến. 41 HSK 02 Trợ từ 不同 bù tóng different bất đồng khác biệt 他们有不同的看法. tāmen yǒu bùtóng de kànfǎ . Họ có quan điểm khác nhau. 42 HSK 02 Trợ từ 不行 bù xíng no way; be out of the question bất hành không đời nào; không còn nghi ngờ gì nữa 这个方法不行. zhège fāngfǎ bùxíng . Phương pháp này sẽ không hoạt động. 43 HSK 02 Trợ từ 不一定 bù yī dìng not necessarily; uncertain bất nhất định Không nhất thiết; Không chắc chắn 这不一定是真的. zhè bù yīdìng shì zhēnde . Điều này không hẳn là đúng. 44 HSK 02 Danh từ 不一会儿 bù yī huìr in a moment; in a little while; soon bất nhất hội nhi trong giây lát; trong một thời gian ngắn; sớm 我不一会儿就回来. wǒ bùyīhuìr jiù huílai . Tôi sẽ quay lại sớm. 45 HSK 02 Trạng từ 部分 bùfen Part bộ phận Phần 这只是部分原因. zhè zhǐshì bùfen yuányīn . Đây chỉ là một phần lý do. 46 HSK 02 Danh từ 才(副) cái only; just tài chỉ một; chỉ 我才知道这件事. wǒ cái zhīdào zhèjiàn shì . Tôi vừa mới biết về điều này. 47 HSK 02 Động từ 菜单 càidān menu thái đơn thực đơn 请看一下菜单. qǐng kàn yīxià càidān . Xin hãy nhìn vào thực đơn. 48 HSK 02 Danh từ 参观 cānguān visit tham quan thăm nom 我们去参观博物馆吧. wǒmen qù cānguān bówùguǎn bā . Chúng ta hãy đi thăm một bảo tàng. 49 HSK 02 Động từ 参加 cānjiā participate in tham gia tham gia vào 我参加了这个活动. wǒ cānjiā le zhège huódòng . Tôi đã tham gia sự kiện này. 50 HSK 02 Danh từ 草 cǎo grass thảo cỏ 草地上有很多花. cǎodì shàng yǒu hěnduō huā . Có rất nhiều hoa trên cỏ. 51 HSK 02 Danh từ 草地 cǎo dì grass; lawn thảo địa cỏ; bãi cỏ 孩子们在草地上玩耍. háizi men zài cǎodì shàng wánshuǎ . Trẻ em đang chơi đùa trên bãi cỏ. 52 HSK 02 Danh từ 层 céng layer tầng lớp 我们住在五层. wǒmen zhù zài wǔcéng . Chúng tôi sống ở tầng năm. 53 HSK 02 Danh từ 查 chá search; check tra tìm kiếm; kiểm tra 请查一下这个单词的意思. qǐngchá yīxià zhège dāncí de yìsi . Hãy tra nghĩa của từ này nhé. 54 HSK 02 Động từ 差不多 chàbuduō Almost sai bất đa Hầu hết 这两个差不多一样. zhè liǎnggè chàbuduō yīyàng . Hai cái này gần như giống nhau. 55 HSK 02 Động từ 长 cháng long trường dài 这条路很长. zhètiáo lù hěncháng . Con đường còn dài. 56 HSK 02 Tính từ 常见 cháng jiàn common thường kiến chung 这是一种常见的病. zhèshì yīzhǒng chángjiàn de bìng . Đây là một căn bệnh phổ biến. 57 HSK 02 Danh từ 常用 cháng yòng in common use thường dụng sử dụng chung 这个词常用. zhège cí chángyòng . Từ này thường được sử dụng. 58 HSK 02 Danh từ 场 chǎng site trường địa điểm 我们在操场上玩. wǒmen zài cāochǎngshàng wán . Chúng tôi chơi trên sân chơi. 59 HSK 02 Danh từ 超过 chāoguò Exceed siêu quá Quá 他的成绩超过了我. tā de chéngjì chāoguò le wǒ . Điểm của anh ấy vượt qua tôi. 60 HSK 02 Danh từ 超市 chāoshì Supermarket siêu thị Siêu thị 我去超市买东西. wǒ qù chāoshì mǎi dōngxi . Tôi đi siêu thị để mua thứ gì đó. 61 HSK 02 Danh từ 车辆 chē liàng car; vehicle xa lượng xe hơi; phương tiện giao thông 街上有很多车辆. jiēshang yǒu hěnduō chēliàng . Có rất nhiều xe cộ trên đường phố. 62 HSK 02 Danh từ 称¹(动) chēng call; say xưng gọi; nói 他称我为朋友. tā chēng wǒ wéi péngyou . Anh ấy gọi tôi là bạn. 63 HSK 02 Danh từ 成(动) chéng become; finish thành trở nên; hoàn thành 他成为了一名医生. tā chéngwéi le yīmíng yīshēng . Anh ấy đã trở thành bác sĩ. 64 HSK 02 Động từ 成绩 chéngjì achievement thành tích thành tích 他的成绩很好. tā de chéngjì hěn hǎo . Điểm số của anh ấy rất tốt. 65 HSK 02 Động từ 成为 chéngwéi Become thành vi Trở nên 他成为了朋友. tā chéngwéi le péngyou . Anh ấy đã trở thành một người bạn. 66 HSK 02 Động từ 重复 chóngfù repeat trùng phúc lặp lại 请重复一遍. qǐng chóngfù yībiàn . Hãy lặp lại. 67 HSK 02 Động từ 重新 chóngxīn again trùng tân lại 我们重新开始吧. wǒmen chóngxīn kāishǐ bā . Hãy bắt đầu lại. 68 HSK 02 Động từ 出发 chūfā Set out xu phát Đặt ra 我们明天出发. wǒmen míngtiān chūfā . Chúng ta sẽ rời đi vào ngày mai. 69 HSK 02 Danh từ 出国 chū guó go abroad xu quốc đi nước ngoài 他出国留学了. tā chūguó liúxué le . Anh ấy du học ở nước ngoài. 70 HSK 02 Danh từ 出口(名) chū kǒu export xu khẩu xuất khẩu 这些产品出口到国外. zhèxiē chǎnpǐn chūkǒu dào guówài . Những sản phẩm này được xuất khẩu ra nước ngoài. 71 HSK 02 Danh từ 出门 chū mén go out xu môn đi ra ngoài 我要出门了. wǒyào chūmén le . Tôi đang đi ra ngoài. 72 HSK 02 Danh từ 出生 chūshēng Birth xu sinh sinh 他出生在北京. tā chūshēng zài běijīng . Anh ấy sinh ra ở Bắc Kinh. 73 HSK 02 Động từ 出现 chūxiàn Appear xu hiện Xuất hiện 天空出现了彩虹. tiānkōng chūxiàn le cǎihóng . Một cầu vồng xuất hiện trên bầu trời. 74 HSK 02 Động từ 出院 chū yuàn discharged; leave hospital xu viện thải ra; rời bệnh viện 他今天出院了. tā jīntiān chūyuàn le . Hôm nay anh ấy đã được xuất viện. 75 HSK 02 Động từ 出租 chū zū rent xu tố thuê 我想出租这个房子. wǒ xiǎng chūzū zhège fángzi . Tôi muốn thuê căn nhà này. 76 HSK 02 Động từ 出租车 chūzūchē Taxi xu tố xa Taxi 我打车去机场. wǒ dǎchē qù jīchǎng . Tôi bắt taxi tới sân bay. 77 HSK 02 Động từ 船 chuán ship thuyền tàu thủy 我们坐船去旅行. wǒmen zuòchuánqù lǚxíng . Chúng tôi đi du lịch bằng thuyền. 78 HSK 02 Động từ 吹 chuī blow xuy thổi 风吹得很大. fēngchuī dé hěndà . Gió thổi rất mạnh. 79 HSK 02 Danh từ 春节 chūn jié Spring Festival; Chinese New Year xuân tiết Lễ hội mùa xuân; Tết Nguyên Đán 春节是中国最重要的节日. chūnjié shì zhōngguó zuì zhòngyào de jiérì . Lễ hội mùa xuân là lễ hội quan trọng nhất ở Trung Quốc. 80 HSK 02 Danh từ 春天 chūn tiān spring xuân thiên mùa xuân 春天来了,花开了. chūntiān lái le , huākāi le . Mùa xuân đang đến và hoa đang nở rộ. 81 HSK 02 Danh từ 词 cí word từ từ 这个词很常用. zhège cí hěn chángyòng . Từ này được sử dụng rất phổ biến. 82 HSK 02 Danh từ 词典 cídiǎn Dictionary từ điển Từ điển 我买了一本新词典. wǒ mǎi le yìběn xīn cídiǎn . Tôi đã mua một cuốn từ điển mới. 83 HSK 02 Danh từ 词语 cíyǔ terms từ ngữ điều khoản 这些词语很重要. zhèxiē cíyǔ hěn zhòngyào . Những lời này rất quan trọng. 84 HSK 02 Danh từ 从小 cóng xiǎo from childhood tòng tiểu từ thời thơ ấu 我从小就喜欢画画. wǒ cóngxiǎo jiù xǐhuan huàhuà . Tôi yêu thích vẽ từ khi còn nhỏ. 85 HSK 02 Danh từ 答应 dāying promise đáp ứng hứa 他答应帮我. tā dāying bāng wǒ . Anh ấy hứa sẽ giúp tôi. 86 HSK 02 Danh từ 打工 dǎgōng Work đả công Công việc 我在餐馆打工. wǒ zài cānguǎn dǎgōng . Tôi làm việc trong một nhà hàng. 87 HSK 02 Danh từ 打算 dǎsuàn Plan đả toán Kế hoạch 我打算明天去旅行. wǒ dǎsuàn míngtiān qù lǚxíng . Tôi dự định đi du lịch vào ngày mai. 88 HSK 02 Động từ 打印 dǎyìn Print đả ấn In 请打印这份文件. qǐng dǎyìn zhèfèn wénjiàn . Hãy in tài liệu này. 89 HSK 02 Động từ 大部分 dà bù fèn most đại bộ phận hầu hết 大部分人喜欢旅游. dàbùfen rén xǐhuan lǚyóu . Hầu hết mọi người thích đi du lịch. 90 HSK 02 Động từ 大大 dà dà greatly; enormously đại đại rất nhiều; vô cùng 他大大提高了成绩. tā dàdàtígāo le chéngjì . Anh ấy đã cải thiện điểm số của mình một cách đáng kể. 91 HSK 02 Động từ 大多数 dà duō shù most; great majority đại đa số hầu hết; đại đa số 大多数人同意这个观点. dàduōshù rén tóngyì zhège guāndiǎn . Hầu hết mọi người đều đồng ý. 92 HSK 02 Danh từ 大海 dà hǎi sea đại hải biển 我们在大海边散步. wǒmen zài dà hǎibiān sànbù . Chúng tôi đi dạo bên bờ biển. 93 HSK 02 Danh từ 大家 dàjiā everybody đại gia mọi người 大家都来了. dàjiā dū lái le . Mọi người đều ở đây. 94 HSK 02 Động từ 大量 dà liàng a lot of; lots of đại lượng rất nhiều; rất nhiều 我买了大量的水果. wǒ mǎi le dàliàng de shuǐguǒ . Tôi đã mua rất nhiều trái cây. 95 HSK 02 Danh từ 大门 dà mén door; gate đại môn cửa; cổng 请把大门关上. qǐng bǎ dàmén guānshàng . Hãy đóng cửa lại. 96 HSK 02 Động từ 大人 dà rén adult đại nhân người lớn 他是个大人了. tā shì gè dàrén le . Anh ấy là một người trưởng thành. 97 HSK 02 Động từ 大声 dà shēng loud đại thanh ồn ào 他说话很大声. tā shuōhuà hěn dàshēng . Anh ấy nói chuyện rất to. 98 HSK 02 Danh từ 大小 dà xiǎo size đại tiểu kích cỡ 这个房间的大小刚好. zhège fángjiān de dàxiǎo gānghǎo . Căn phòng có kích thước vừa phải. 99 HSK 02 Danh từ 大衣 dà yī overcoat đại y áo khoác ngoài 冬天穿大衣很暖和. dōngtiān chuān dàyī hěn nuǎnhuo . Mặc áo khoác vào mùa đông rất ấm áp. 100 HSK 02 Danh từ 大自然 dà zì rán nature đại tự nhiên thiên nhiên 我们要保护大自然. wǒmen yào bǎohù dàzìrán . Chúng ta cần bảo vệ thiên nhiên. 101 HSK 02 Động từ 带 Đới đới Mang theo, dẫn theo 他每天带着书包上学。 Tā měitiān dàizhe shūbāo shàngxué. Mỗi ngày anh ấy mang cặp đi học. 102 HSK 02 Động từ 带来 Đới lai bring đới lai Mang đến 这次旅行带来了很多快乐。 Zhè cì lǚxíng dàilái le hěn duō kuàilè. Chuyến du lịch này mang lại rất nhiều niềm vui. 103 HSK 02 Danh từ 单位 Đơn vị Company đơn vị Đơn vị (cơ quan, tổ chức) 他在一家政府单位工作。 Tā zài yī jiā zhèngfǔ dānwèi gōngzuò. Anh ấy làm việc ở một cơ quan chính phủ. 104 HSK 02 Liên từ 但 Đãn but; however đán Nhưng 他很聪明,但不太努力。 Tā hěn cōngmíng, dàn bù tài nǔlì. Anh ấy rất thông minh nhưng không chăm chỉ lắm. 105 HSK 02 Liên từ 但是 Đãn thị but; however đán thị Nhưng 我想去旅行,但是没有时间。 Wǒ xiǎng qù lǚxíng, dànshì méiyǒu shíjiān. Tôi muốn đi du lịch nhưng không có thời gian. 106 HSK 02 Danh từ 蛋 Đản egg đản Trứng 早饭我吃了一个鸡蛋。 Zǎofàn wǒ chī le yī gè jīdàn. Bữa sáng tôi ăn một quả trứng gà. 107 HSK 02 Động từ 当 Đương When đương Làm, đảm nhiệm 他当医生已经十年了。 Tā dāng yīshēng yǐjīng shí nián le. Anh ấy làm bác sĩ đã được 10 năm rồi. 108 HSK 02 Danh từ 当时 Đương thời at that time đương thời Lúc đó 当时我正在上课。 Dāngshí wǒ zhèngzài shàngkè. Lúc đó tôi đang học. 109 HSK 02 Động từ 倒 Đảo fall, topple, fail đảo Ngã, đổ 杯子掉在地上,水都倒了。 Bēizi diào zài dìshàng, shuǐ dōu dào le. Chiếc cốc rơi xuống đất, nước đổ hết ra ngoài. 110 HSK 02 Trạng từ 到处 Đáo xứ everywhere đáo xứ Khắp nơi 春天到了,花儿到处开放。 Chūntiān dào le, huār dào chù kāifàng. Mùa xuân đến, hoa nở khắp nơi. 111 HSK 02 倒 dào inverted đảo đảo ngược 112 HSK 02 Danh từ 道 dào road; way; path Đạo đường; đường; con đường 这条道路很宽。 Zhè tiáo dàolù hěn kuān. Con đường này rất rộng. 113 HSK 02 Danh từ 道理 dàolǐ truth Đạo lý sự thật 他说的话很有道理。 Tā shuō de huà hěn yǒu dàolǐ. Những gì anh ấy nói rất có lý. 114 HSK 02 Danh từ 道路 dào lù road; way; path Đạo lộ đường; đường; con đường 这条道路通向市中心。 Zhè tiáo dàolù tōngxiàng shì zhōngxīn. Con đường này dẫn đến trung tâm thành phố. 115 HSK 02 Động từ/trợ từ 得 dé get Đắc lấy 你得早点睡觉。 Nǐ děi zǎodiǎn shuìjiào. Bạn cần đi ngủ sớm. 116 HSK 02 Động từ 得出 dé chū obtain results; reach conclusion Đắc xuất đạt được kết quả; đạt được kết luận 我们得出了一个结论。 Wǒmen déchū le yī gè jiélùn. Chúng tôi đã rút ra một kết luận. 117 HSK 02 Trợ từ 的话 de huà if Đích thoại nếu như 明天有空的话,我们去公园吧。 Míngtiān yǒu kòng dehuà, wǒmen qù gōngyuán ba. Nếu ngày mai rảnh, chúng ta đi công viên nhé. 118 HSK 02 Trợ từ 得 de auxiliary verb Đắc trợ động từ 他跑得很快。 Tā pǎo de hěn kuài. Anh ấy chạy rất nhanh. 119 HSK 02 Danh từ 灯 dēng lamp Đăng đèn 请把灯关掉。 Qǐng bǎ dēng guāndiào. Hãy tắt đèn đi. 120 HSK 02 Trợ từ/Danh từ 等(助、名) děng etc.; and so on Đẳng vân vân.; vân vân 请等一下。 Qǐng děng yīxià. Xin hãy đợi một chút. 121 HSK 02 Động từ 等到 děng dào wait until; by the time Đẳng đáo đợi cho đến khi; vào thời điểm đó 等到他回来再说吧。 Děngdào tā huílái zài shuō ba. Đợi đến khi anh ấy về rồi hãy nói. 122 HSK 02 Động từ 等于 děngyú Be equal to Đẳng vu Hãy bình đẳng với 二加二等于四。 Èr jiā èr děngyú sì. Hai cộng hai bằng bốn. 123 HSK 02 Tính từ 低 dī low Đê thấp 这个房子的价格很低。 Zhège fángzi de jiàgé hěn dī. Giá của ngôi nhà này rất thấp. 124 HSK 02 Danh từ 地球 dìqiú earth Địa cầu trái đất 地球是我们唯一的家园。 Dìqiú shì wǒmen wéiyī de jiāyuán. Trái đất là ngôi nhà duy nhất của chúng ta. 125 HSK 02 Danh từ 地铁 dìtiě metro Địa thiết tàu điện ngầm 我每天坐地铁上班。 Wǒ měitiān zuò dìtiě shàngbān. Mỗi ngày tôi đi làm bằng tàu điện ngầm. 126 HSK 02 Danh từ 地铁站 dì tiě zhàn subway station Địa thiết trạm ga tàu điện ngầm 地铁站离这里不远。 Dìtiě zhàn lí zhèlǐ bù yuǎn. Ga tàu điện ngầm cách đây không xa. 127 HSK 02 Động từ 点头 diǎn tóu nod Điểm đầu gật đầu 他微笑着点头。 Tā wēixiào zhe diǎntóu. Anh ấy mỉm cười gật đầu. 128 HSK 02 Danh từ 店 diàn shop; store Điếm cửa hàng; cửa hàng 这家店卖衣服。 Zhè jiā diàn mài yīfu. Cửa hàng này bán quần áo. 129 HSK 02 Động từ 掉 diào fall Điệu ngã 我的手机掉了。 Wǒ de shǒujī diào le. Điện thoại của tôi bị rơi. 130 HSK 02 Danh từ 东北 dōng běi northeast Đông bắc hướng đông bắc 他来自中国东北。 Tā láizì Zhōngguó dōngběi. Anh ấy đến từ vùng Đông Bắc Trung Quốc. 131 HSK 02 Danh từ 东方 dōng fāng east Đông phương Phương Đông 东方的文化很有趣。 Dōngfāng de wénhuà hěn yǒuqù. Văn hóa phương Đông rất thú vị. 132 HSK 02 Danh từ 东南 dōng nán southeast Đông nam Đông Nam 中国的东南地区气候温暖。 Zhōngguó de dōngnán dìqū qìhòu wēnnuǎn. Khu vực Đông Nam Trung Quốc có khí hậu ấm áp. 133 HSK 02 Danh từ 冬天 dōng tiān winter Đông thiên Mùa đông 冬天的时候下雪很美。 Dōngtiān de shíhòu xiàxuě hěn měi. Mùa đông tuyết rơi rất đẹp. 134 HSK 02 Động từ 懂 dǒng understand Đổng Hiểu 我不懂这个问题。 Wǒ bù dǒng zhège wèntí. Tôi không hiểu vấn đề này. 135 HSK 02 Động từ 懂得 dǒng de know; understand; comprehend Đổng đắc Hiểu, biết 他懂得怎么照顾自己。 Tā dǒngdé zěnme zhàogù zìjǐ. Anh ấy biết cách chăm sóc bản thân. 136 HSK 02 Danh từ 动物 dòngwù Animal Động vật Động vật 我喜欢所有的动物。 Wǒ xǐhuān suǒyǒu de dòngwù. Tôi thích tất cả các loài động vật. 137 HSK 02 Danh từ 动物园 dòng wù yuán zoo Động vật viên Sở thú 我们周末去动物园玩吧! Wǒmen zhōumò qù dòngwùyuán wán ba! Cuối tuần chúng ta đi sở thú chơi đi! 138 HSK 02 Danh từ 读音 dú yīn pronunciation Độc âm Cách phát âm 这个汉字的读音是什么? Zhège hànzì de dúyīn shì shénme? Cách phát âm của chữ Hán này là gì? 139 HSK 02 Danh từ 度 dù degree; limit Độ Độ (nhiệt độ, mức độ) 今天的温度是30度。 Jīntiān de wēndù shì 30 dù. Nhiệt độ hôm nay là 30 độ. 140 HSK 02 Tính từ 短 duǎn short Đoản Ngắn 这条裙子太短了。 Zhè tiáo qúnzi tài duǎn le. Chiếc váy này quá ngắn. 141 HSK 02 Danh từ 短信 duǎnxìn message Đoản tín Tin nhắn 请给我发一条短信。 Qǐng gěi wǒ fā yītiáo duǎnxìn. Vui lòng gửi cho tôi một tin nhắn. 142 HSK 02 Danh lượng từ 段 duàn paragraph Đoạn Đoạn, khúc 这是一段感人的故事。 Zhè shì yīduàn gǎnrén de gùshì. Đây là một câu chuyện cảm động. 143 HSK 02 Danh từ 队 duì team Đội Đội, hàng ngũ 我们学校的篮球队很强。 Wǒmen xuéxiào de lánqiú duì hěn qiáng. Đội bóng rổ của trường chúng tôi rất mạnh. 144 HSK 02 Danh từ 队长 duì zhǎng team leader; captain Đội trưởng Đội trưởng 他是足球队的队长。 Tā shì zúqiú duì de duìzhǎng. Anh ấy là đội trưởng đội bóng đá. 145 HSK 02 Giới từ/Động từ 对(介、动) duì to; at; face; be opposite; answer Đối Đối với, đối đáp 你对这个问题有什么看法? Nǐ duì zhège wèntí yǒu shé me kànfǎ? Bạn có ý kiến gì về vấn đề này? 146 HSK 02 Danh từ/Động từ 对话 duìhuà dialogue Đối thoại Đối thoại 这篇文章里有一个有趣的对话。 Zhè piān wénzhāng lǐ yǒu yīgè yǒuqù de duìhuà. Bài viết này có một đoạn đối thoại thú vị. 147 HSK 02 Danh từ 对面 duìmiàn Opposite side Đối diện Đối diện 超市就在我家对面。 Chāoshì jiù zài wǒ jiā duìmiàn. Siêu thị ở ngay đối diện nhà tôi. 148 HSK 02 Trạng từ 多(副) duō much more; far more Đa Nhiều 这里的游客很多。 Zhèlǐ de yóukè hěn duō. Ở đây có rất nhiều khách du lịch. 149 HSK 02 Trạng từ 多久 duō jiǔ how long Đa cửu Bao lâu 你在这里住了多久? Nǐ zài zhèlǐ zhùle duōjiǔ? Bạn đã sống ở đây bao lâu rồi? 150 HSK 02 Trạng từ 多么 duōme what Đa ma Biết bao, bao nhiêu 你多么聪明啊! Nǐ duōme cōngmíng a! Bạn thông minh biết bao! 151 HSK 02 Danh từ 多数 duō shù most; majority Đa số Đa số 多数人都喜欢这个电影。 Duōshù rén dōu xǐhuān zhège diànyǐng. Đa số mọi người đều thích bộ phim này. 152 HSK 02 Tính từ 多云 duō yún cloudy Đa vân Nhiều mây 今天的天气是多云。 Jīntiān de tiānqì shì duōyún. Hôm nay thời tiết có nhiều mây. 153 HSK 02 Liên từ 而且 ér qiě and Nhiên thiết Hơn nữa 他聪明,而且很努力。 Tā cōngmíng, érqiě hěn nǔlì. Anh ấy thông minh, hơn nữa còn rất chăm chỉ. 154 HSK 02 Động từ 发 fā send out Phát Phát, gửi, mọc 我给你发了一封邮件。 Wǒ gěi nǐ fā le yī fēng yóujiàn. Tôi đã gửi cho bạn một email. 155 HSK 02 Động từ 发现 fāxiàn find Phát hiện Phát hiện 我发现他今天没来上课。 Wǒ fāxiàn tā jīntiān méi lái shàngkè. Tôi phát hiện hôm nay anh ấy không đến lớp. 156 HSK 02 Danh từ 饭馆 fàn guǎn restaurant Phạn quán Quán ăn, nhà hàng 这家饭馆的菜很好吃。 Zhè jiā fànguǎn de cài hěn hǎochī. Món ăn ở nhà hàng này rất ngon. 157 HSK 02 Tính từ/Động từ 方便 fāngbiàn convenient Phương tiện Thuận tiện 这里的交通很方便。 Zhèlǐ de jiāotōng hěn fāngbiàn. Giao thông ở đây rất thuận tiện. 158 HSK 02 Danh từ 方便面 fāng biàn miàn Instant noodles Phương tiện diện Mì ăn liền 我晚上经常吃方便面。 Wǒ wǎnshàng jīngcháng chī fāngbiànmiàn. Buổi tối tôi thường ăn mì ăn liền. 159 HSK 02 Danh từ 方法 fāngfǎ Method Phương pháp Phương pháp 你有什么学习汉语的方法? Nǐ yǒu shé me xuéxí hànyǔ de fāngfǎ? Bạn có phương pháp nào để học tiếng Trung không? 160 HSK 02 Danh từ 方面 fāngmiàn Aspect Phương diện Phương diện 他在工作方面很有经验。 Tā zài gōngzuò fāngmiàn hěn yǒu jīngyàn. Anh ấy có nhiều kinh nghiệm trong công việc. 161 HSK 02 Danh từ 方向 fāngxiàng direction Phương hướng Hướng, phương hướng 请告诉我去火车站的方向。 Qǐng gàosù wǒ qù huǒchēzhàn de fāngxiàng. Xin hãy cho tôi biết hướng đi đến ga tàu. 162 HSK 02 Động từ 放下 fàng xià put down; lay down; drop Phóng hạ Đặt xuống, buông xuống 请把书放下。 Qǐng bǎ shū fàngxià. Xin hãy đặt quyển sách xuống. 163 HSK 02 Động từ 放心 fàngxīn Don’t worry Phóng tâm Yên tâm 你放心吧,我一定会完成任务。 Nǐ fàngxīn ba, wǒ yídìng huì wánchéng rènwù. Bạn yên tâm đi, tôi nhất định sẽ hoàn thành nhiệm vụ. 164 HSK 02 Động từ 分(动) fēn divide; part; distribute Phân Chia, tách 老师把我们分成了两组。 Lǎoshī bǎ wǒmen fēnchéng le liǎng zǔ. Giáo viên chia chúng tôi thành hai nhóm. 165 HSK 02 Động từ 分开 fēn kāi separate; part Phân khai Chia ra, tách ra 我们要分开一段时间。 Wǒmen yào fēnkāi yíduàn shíjiān. Chúng ta phải xa nhau một thời gian. 166 HSK 02 Danh từ 分数 fēn shù score; mark; fraction Phân số Điểm số 这次考试我得了很高的分数。 Zhè cì kǎoshì wǒ déle hěn gāo de fēnshù. Bài kiểm tra lần này tôi đạt điểm rất cao. 167 HSK 02 Danh từ 分钟 fēnzhōng Minute Phân chung Phút 请等我五分钟。 Qǐng děng wǒ wǔ fēnzhōng. Xin đợi tôi năm phút. 168 HSK 02 Lượng từ 份 fèn share Phần Phần, suất 我点了一份牛排。 Wǒ diǎnle yí fèn niúpái. Tôi gọi một phần bít tết. 169 HSK 02 Lượng từ 封(量) fēng (measure word) Phong Lá (thư) 我给你写了一封信。 Wǒ gěi nǐ xiěle yì fēng xìn. Tôi đã viết cho bạn một lá thư. 170 HSK 02 Động từ, danh từ 服务 fú wù service Phục vụ Phục vụ, dịch vụ 这里的服务很好。 Zhèlǐ de fúwù hěn hǎo. Dịch vụ ở đây rất tốt. 171 HSK 02 Động từ 复习 fùxí Review Phục tập Ôn tập 我每天晚上复习汉语。 Wǒ měitiān wǎnshàng fùxí Hànyǔ. Tôi ôn tập tiếng Trung mỗi tối. 172 HSK 02 Động từ 该(动) gāi deserve; should; owe Ứng Nên, phải 你该休息一下了。 Nǐ gāi xiūxi yíxià le. Bạn nên nghỉ ngơi một chút. 173 HSK 02 Động từ 改 gǎi change; correct; revise; switch over Cải Sửa đổi, thay đổi 你需要改一下计划。 Nǐ xūyào gǎi yíxià jìhuà. Bạn cần sửa lại kế hoạch một chút. 174 HSK 02 Động từ 改变 gǎibiàn change Cải biến Thay đổi 他的生活发生了很大改变。 Tā de shēnghuó fāshēng le hěn dà gǎibiàn. Cuộc sống của anh ấy đã có sự thay đổi lớn. 175 HSK 02 Động từ 干杯 gānbēi Cheers! Can bôi Cạn ly 让我们一起干杯! Ràng wǒmen yìqǐ gānbēi! Chúng ta cùng cạn ly nào! 176 HSK 02 Động từ 感到 gǎn dào feel; sense Cảm đáo Cảm thấy 我感到很高兴。 Wǒ gǎndào hěn gāoxìng. Tôi cảm thấy rất vui. 177 HSK 02 Động từ 感动 gǎndòng Be moved Cảm động Cảm động 这个故事让我很感动。 Zhège gùshì ràng wǒ hěn gǎndòng. Câu chuyện này làm tôi rất cảm động. 178 HSK 02 Động từ, danh từ 感觉 gǎnjué feel Cảm giác Cảm thấy, cảm giác 我感觉今天很冷。 Wǒ gǎnjué jīntiān hěn lěng. Tôi cảm thấy hôm nay rất lạnh. 179 HSK 02 Động từ 感谢 gǎnxiè Thank Cảm tạ Cảm ơn 我非常感谢你的帮助。 Wǒ fēicháng gǎnxiè nǐ de bāngzhù. Tôi vô cùng cảm ơn sự giúp đỡ của bạn. 180 HSK 02 Động từ 干活儿 gànhuór work on a job Can hoạt Làm việc (tay chân) 他们正在田里干活儿。 Tāmen zhèngzài tián lǐ gànhuór. Họ đang làm việc trên đồng ruộng. 181 HSK 02 Phó từ 刚 gāng just Cương Vừa mới 我刚到家。 Wǒ gāng dào jiā. Tôi vừa về đến nhà. 182 HSK 02 Danh từ, phó từ 刚才 gāngcái just Cương tài Lúc nãy, vừa rồi 你刚才去哪儿了? Nǐ gāngcái qù nǎr le? Lúc nãy bạn đi đâu vậy? 183 HSK 02 Phó từ 刚刚 gāng gāng just; only; just a moment ago Cương cương Vừa mới 他刚刚离开。 Tā gānggāng líkāi. Anh ấy vừa mới rời đi. 184 HSK 02 Tính từ 高级 gāojí senior Cao cấp Cao cấp 这是一家高级餐厅。 Zhè shì yì jiā gāojí cāntīng. Đây là một nhà hàng cao cấp. 185 HSK 02 Danh từ 高中 gāo zhōng senior high school Cao trung Cấp ba, trung học phổ thông 我在一所高中学习。 Wǒ zài yì suǒ gāozhōng xuéxí. Tôi học ở một trường cấp ba. 186 HSK 02 Danh từ 个子 gèzi Height Cá tử Chiều cao (cơ thể) 他个子很高。 Tā gèzi hěn gāo. Anh ấy rất cao. 187 HSK 02 Phó từ 更 gèng more Canh Hơn nữa, càng 我想找一个更好的工作。 Wǒ xiǎng zhǎo yí gè gèng hǎo de gōngzuò. Tôi muốn tìm một công việc tốt hơn. 188 HSK 02 Danh từ 公共汽车 gōnggòngqìchē Bus Công cộng khí xa Xe buýt 我每天坐公共汽车上班。 Wǒ měitiān zuò gōnggòng qìchē shàngbān. Tôi đi làm bằng xe buýt mỗi ngày. 189 HSK 02 Danh từ 公交车 gōng jiāo chē bus Công giao xa Xe buýt 你可以坐公交车去机场。 Nǐ kěyǐ zuò gōngjiāochē qù jīchǎng. Bạn có thể đi xe buýt đến sân bay. 190 HSK 02 Danh từ 公斤 gōngjīn Kg. Công cân Kilôgam 这个西瓜有两公斤重。 Zhège xīguā yǒu liǎng gōngjīn zhòng. Quả dưa hấu này nặng 2 kg. 191 HSK 02 Danh từ 公里 gōnglǐ kilometre Công lý Kilômét 这里离市中心有十公里。 Zhèlǐ lí shì zhōngxīn yǒu shí gōnglǐ. Nơi này cách trung tâm thành phố 10 km. 192 HSK 02 Danh từ 公路 gōng lù highway; highroad Công lộ Đường quốc lộ 这条公路很宽。 Zhè tiáo gōnglù hěn kuān. Con đường quốc lộ này rất rộng. 193 HSK 02 Tính từ 公平 gōngpíng fair Công bình Công bằng 老师对每个学生都很公平。 Lǎoshī duì měi gè xuéshēng dōu hěn gōngpíng. Giáo viên rất công bằng với mọi học sinh. 194 HSK 02 Danh từ 公司 gōngsī company Công ty Công ty 我在一家国际公司工作。 Wǒ zài yī jiā guójì gōngsī gōngzuò. Tôi làm việc tại một công ty quốc tế. 195 HSK 02 Danh từ 公园 gōngyuán Park Công viên Công viên 周末我喜欢去公园散步。 Zhōumò wǒ xǐhuān qù gōngyuán sànbù. Cuối tuần tôi thích đi dạo trong công viên. 196 HSK 02 Danh từ 狗 gǒu Dog Cẩu Chó 我家有一只小狗。 Wǒ jiā yǒu yī zhī xiǎo gǒu. Nhà tôi có một con chó nhỏ. 197 HSK 02 Động từ 够 gòu enough Cú Đủ 这点钱不够买票。 Zhè diǎn qián bú gòu mǎi piào. Chỗ tiền này không đủ mua vé. 198 HSK 02 Danh từ 故事 gùshi Story Cố sự Câu chuyện 奶奶给我讲了一个有趣的故事。 Nǎinai gěi wǒ jiǎng le yī gè yǒuqù de gùshì. Bà kể cho tôi nghe một câu chuyện thú vị. 199 HSK 02 Trạng từ 故意 gùyì deliberately Cố ý Cố ý 他不是故意打破杯子的。 Tā bú shì gùyì dǎpò bēizi de. Anh ấy không cố ý làm vỡ cốc. 200 HSK 02 Danh từ 顾客 gùkè customer Cố khách Khách hàng 这家店的顾客很多。 Zhè jiā diàn de gùkè hěn duō. Cửa hàng này có rất nhiều khách hàng. 201 HSK 02 Động từ 关机 guān jī shutdown Quan cơ Tắt máy 他睡觉前总是关机。 Tā shuìjiào qián zǒng shì guānjī. Anh ấy luôn tắt điện thoại trước khi ngủ. 202 HSK 02 Động từ 关心 guānxīn Care for Quan tâm Quan tâm 妈妈很关心我的学习。 Māmā hěn guānxīn wǒ de xuéxí. Mẹ rất quan tâm đến việc học của tôi. 203 HSK 02 Danh từ 观点 guāndiǎn viewpoint Quan điểm Quan điểm 他的观点很独特。 Tā de guāndiǎn hěn dútè. Quan điểm của anh ấy rất độc đáo. 204 HSK 02 Danh từ 广场 guǎngchǎng square Quảng trường Quảng trường 他们在广场上跳舞。 Tāmen zài guǎngchǎng shàng tiàowǔ. Họ nhảy múa trên quảng trường. 205 HSK 02 Danh từ 广告 guǎnggào Advertisement Quảng cáo Quảng cáo 这则广告很有创意。 Zhè zé guǎnggào hěn yǒu chuàngyì. Quảng cáo này rất sáng tạo. 206 HSK 02 Danh từ 国际 guójì international Quốc tế Quốc tế 他想在国际公司工作。 Tā xiǎng zài guójì gōngsī gōngzuò. Anh ấy muốn làm việc trong một công ty quốc tế. 207 HSK 02 Động từ 过来 guò lái come; come over Quá lai Đi qua đây 请你过来一下。 Qǐng nǐ guòlái yīxià. Mời bạn qua đây một chút. 208 HSK 02 Động từ 过年 guò nián celebrate the New Year Quá niên Đón năm mới 今年我们在家过年。 Jīnnián wǒmen zài jiā guònián. Năm nay chúng tôi đón Tết ở nhà. 209 HSK 02 Động từ 过去(动) guò qù go over; pass by Quá khứ Đi qua 车过去了,我们可以走了。 Chē guòqù le, wǒmen kěyǐ zǒu le. Xe đã đi qua, chúng ta có thể đi rồi. 210 HSK 02 Động từ 过 guò cross; pass; spend; live Quá Trải qua, qua 我们已经过了最困难的时期。 Wǒmen yǐjīng guò le zuì kùnnán de shíqī. Chúng ta đã trải qua giai đoạn khó khăn nhất. 211 HSK 02 Danh từ 海 hǎi sea Hải Biển 我喜欢去海边玩。 Wǒ xǐhuān qù hǎibiān wán. Tôi thích ra biển chơi. 212 HSK 02 Danh từ 海边 hǎi biān seaside Hải biên Bờ biển 我们在海边散步。 Wǒmen zài hǎibiān sànbù. Chúng tôi đi dạo trên bờ biển. 213 HSK 02 Động từ 喊 hǎn shout Hãn Hét, gọi 他大声喊妈妈。 Tā dàshēng hǎn māmā. Anh ấy lớn tiếng gọi mẹ. 214 HSK 02 Trạng từ 好(副) hǎo well; fine; okay Hảo Rất, tốt 这个主意好极了! Zhège zhǔyì hǎo jí le! Ý tưởng này tuyệt vời quá! 215 HSK 02 Danh từ 好处 hǎochu benefit Hảo xứ Lợi ích 运动对身体有很多好处。 Yùndòng duì shēntǐ yǒu hěn duō hǎochù. Tập thể dục có rất nhiều lợi ích cho cơ thể. 216 HSK 02 Đại từ 好多 hǎo duō many; a lot of Hảo đa Rất nhiều 公园里有好多小朋友。 Gōngyuán lǐ yǒu hǎoduō xiǎopéngyǒu. Trong công viên có rất nhiều trẻ nhỏ. 217 HSK 02 Trạng từ 好久 hǎo jiǔ for a long time; long Hảo cửu Rất lâu 我们好久不见了。 Wǒmen hǎojiǔ bú jiàn le. Chúng ta đã lâu không gặp rồi. 218 HSK 02 Danh từ 好人 hǎo rén good person Hảo nhân Người tốt 他是个好人,大家都喜欢他。 Tā shì gè hǎorén, dàjiā dōu xǐhuān tā. Anh ấy là một người tốt, ai cũng thích anh ấy. 219 HSK 02 Danh từ 好事 hǎo shì good deed; good thing Hảo sự Việc tốt 帮助别人是好事。 Bāngzhù biérén shì hǎoshì. Giúp đỡ người khác là một việc tốt. 220 HSK 02 Động từ 好像 hǎoxiàng Be like Hảo tượng Hình như 他好像生病了。 Tā hǎoxiàng shēngbìng le. Anh ấy hình như bị ốm. 221 HSK 02 Tính từ 合适 héshì appropriate Hợp thích Thích hợp 这件衣服很合适你。 Zhè jiàn yīfu hěn héshì nǐ. Bộ quần áo này rất hợp với bạn. 222 HSK 02 Danh từ 河 hé river Hà Sông 这条河很长。 Zhè tiáo hé hěn cháng. Con sông này rất dài. 223 HSK 02 Tính từ 黑 hēi black Hắc Đen 他的头发很黑。 Tā de tóufa hěn hēi. Tóc của anh ấy rất đen. 224 HSK 02 Danh từ 黑板 hēibǎn blackboard Hắc bản Bảng đen 老师在黑板上写字。 Lǎoshī zài hēibǎn shàng xiězì. Giáo viên viết chữ trên bảng đen. 225 HSK 02 Danh từ 黑色 hēi sè black Hắc sắc Màu đen 我喜欢穿黑色的衣服。 Wǒ xǐhuān chuān hēisè de yīfu. Tôi thích mặc quần áo màu đen. 226 HSK 02 Tính từ 红 hóng red Hồng Đỏ 她的脸很红。 Tā de liǎn hěn hóng. Mặt cô ấy rất đỏ. 227 HSK 02 Danh từ 红色 hóng sè red Hồng sắc Màu đỏ 这件红色的衣服很好看。 Zhè jiàn hóngsè de yīfu hěn hǎokàn. Bộ quần áo màu đỏ này rất đẹp. 228 HSK 02 Trạng từ 后来 hòulái later Hậu lai Sau này 后来他去了北京。 Hòulái tā qùle Běijīng. Sau này anh ấy đã đi Bắc Kinh. 229 HSK 02 Trạng từ 忽然 hūrán suddenly Hốt nhiên Đột nhiên 天气忽然变冷了。 Tiānqì hūrán biàn lěng le. Thời tiết đột nhiên trở lạnh. 230 HSK 02 Danh từ 湖 hú lake Hồ Hồ nước 这个湖很大很美。 Zhège hú hěn dà hěn měi. Cái hồ này rất rộng và đẹp. 231 HSK 02 Danh từ 护照 hùzhào passport Hộ chiếu Hộ chiếu 你带护照了吗? Nǐ dài hùzhào le ma? Bạn đã mang hộ chiếu chưa? 232 HSK 02 Động từ 花(动) huā spend; expend Hoa Tiêu tốn 我花了很多时间学习汉语。 Wǒ huāle hěnduō shíjiān xuéxí Hànyǔ. Tôi đã dành rất nhiều thời gian học tiếng Trung. 233 HSK 02 Danh từ 花园 huā yuán garden Hoa viên Vườn hoa 她家有一个漂亮的花园。 Tā jiā yǒu yīgè piàoliang de huāyuán. Nhà cô ấy có một khu vườn rất đẹp. 234 HSK 02 Động từ/Danh từ 画 huà painting Họa Vẽ, bức tranh 她喜欢画画。 Tā xǐhuān huà huà. Cô ấy thích vẽ tranh. 235 HSK 02 Danh từ 画家 huà jiā painter; artist Họa gia Họa sĩ 他是一位有名的画家。 Tā shì yī wèi yǒumíng de huàjiā. Anh ấy là một họa sĩ nổi tiếng. 236 HSK 02 Danh từ 画儿 huàr painting; drawing Họa nhi Bức tranh 这幅画儿很美。 Zhè fú huàr hěn měi. Bức tranh này rất đẹp. 237 HSK 02 Danh từ 坏处 huài chù disadvantage; harm Hoại xứ Điều có hại 抽烟对身体有坏处。 Chōuyān duì shēntǐ yǒu huàichu. Hút thuốc có hại cho sức khỏe. 238 HSK 02 Danh từ 坏人 huài rén bad person Hoại nhân Người xấu 警察抓住了坏人。 Jǐngchá zhuāzhù le huàirén. Cảnh sát đã bắt được kẻ xấu. 239 HSK 02 Động từ 欢迎 huānyíng Welcome Hoan nghênh Hoan nghênh, chào đón 欢迎你来中国! Huānyíng nǐ lái Zhōngguó! Chào mừng bạn đến Trung Quốc! 240 HSK 02 Động từ 换 huàn change Hoán Đổi 我想换一件大一点的衣服。 Wǒ xiǎng huàn yī jiàn dà yīdiǎn de yīfu. Tôi muốn đổi một bộ quần áo lớn hơn. 241 HSK 02 Tính từ 黄 huáng yellow Hoàng Vàng 秋天的树叶变黄了。 Qiūtiān de shùyè biàn huáng le. Lá cây vào mùa thu chuyển sang màu vàng. 242 HSK 02 Danh từ 黄色 huáng sè yellow Hoàng sắc Màu vàng 这条裙子是黄色的。 Zhè tiáo qúnzi shì huángsè de. Chiếc váy này màu vàng. 243 HSK 02 Lượng từ 回(量) huí (measure word) Hồi Lần 这次我去过三回北京。 Zhè cì wǒ qùguò sān huí Běijīng. Lần này tôi đã đi Bắc Kinh ba lần. 244 HSK 02 Động từ 回国 huí guó return home from abroad Hồi quốc Về nước 他下个月要回国。 Tā xià gè yuè yào huíguó. Tháng sau anh ấy sẽ về nước. 245 HSK 02 Danh từ 会(名) huì meeting; gathering; conference; union; party Hội Cuộc họp, hội nghị 公司明天有一个会议。 Gōngsī míngtiān yǒu yīgè huìyì. Ngày mai công ty có một cuộc họp. 246 HSK 02 Danh từ/Động từ 活动 huódòng activity Hoạt động Hoạt động, sự kiện 学校组织了一个体育活动。 Xuéxiào zǔzhī le yīgè tǐyù huódòng. Trường học tổ chức một hoạt động thể thao. 247 HSK 02 Liên từ 或 huò or Hoặc Hoặc 你可以选择咖啡或茶。 Nǐ kěyǐ xuǎnzé kāfēi huò chá. Bạn có thể chọn cà phê hoặc trà. 248 HSK 02 Liên từ 或者 huòzhě perhaps Hoặc giả Hoặc là 你可以坐火车,或者坐飞机。 Nǐ kěyǐ zuò huǒchē, huòzhě zuò fēijī. Bạn có thể đi tàu hoặc đi máy bay. 249 HSK 02 Danh từ 机会 jīhuì Opportunity Cơ hội Cơ hội 这个工作是一个很好的机会。 Zhège gōngzuò shì yīgè hěn hǎo de jīhuì. Công việc này là một cơ hội rất tốt. 250 HSK 02 Danh từ 鸡 jī chicken Kê Gà 我们家养了很多鸡。 Wǒmen jiā yǎng le hěn duō jī. Nhà tôi nuôi rất nhiều gà. 251 HSK 02 Danh từ 级 jí level; rank; grade; degree; step Cấp Cấp bậc, trình độ 他的汉语水平达到高级。 Tā de Hànyǔ shuǐpíng dádào gāojí. Trình độ tiếng Trung của anh ấy đạt mức cao cấp. 252 HSK 02 Tính từ 急 jí fast; anxious; urgent; annoyed Cấp Gấp, vội 别急,我们还有时间。 Bié jí, wǒmen hái yǒu shíjiān. Đừng vội, chúng ta vẫn còn thời gian. 253 HSK 02 Danh từ, động từ 计划 jìhuà plan Kế hoạch Kế hoạch, lập kế hoạch 我们的旅行计划已经确定了。 Wǒmen de lǚxíng jìhuà yǐjīng quèdìng le. Kế hoạch du lịch của chúng tôi đã được xác định. 254 HSK 02 Danh từ 计算机 jì suàn jī computer Kế toán cơ Máy tính 这台计算机运行得很快。 Zhè tái jìsuànjī yùnxíng de hěn kuài. Chiếc máy tính này chạy rất nhanh. 255 HSK 02 Động từ 加 jiā add; increase; put in Gia Thêm, cộng vào 请给我加点糖。 Qǐng gěi wǒ jiā diǎn táng. Xin thêm chút đường cho tôi. 256 HSK 02 Động từ 加油 jiā yóu oil; refuel; make an all-out effort Gia du Cố lên, tiếp nhiên liệu 你一定能成功,加油! Nǐ yídìng néng chénggōng, jiāyóu! Bạn nhất định sẽ thành công, cố lên! 257 HSK 02 Danh từ 家(科学家) jiā noun suffix (scientist) Gia Nhà (nhà khoa học, nhà văn,…) 他是一位著名的科学家。 Tā shì yí wèi zhùmíng de kēxuéjiā. Ông ấy là một nhà khoa học nổi tiếng. 258 HSK 02 Danh từ 家庭 jiātíng Family Gia đình Gia đình 家庭对每个人都很重要。 Jiātíng duì měi gè rén dōu hěn zhòngyào. Gia đình rất quan trọng với mỗi người. 259 HSK 02 Danh từ 家长 jiā zhǎng parent; the head of the family Gia trưởng Phụ huynh 学校邀请家长参加会议。 Xuéxiào yāoqǐng jiāzhǎng cānjiā huìyì. Trường học mời phụ huynh tham gia cuộc họp. 260 HSK 02 Danh từ, tính từ 假 jiǎ FALSE Giả Giả, kỳ nghỉ 这个包是假的吗? Zhège bāo shì jiǎ de ma? Chiếc túi này là hàng giả à? 261 HSK 02 Danh từ 假期 jià qī holiday; vacation Giả kỳ Kỳ nghỉ 我们在假期去旅游吧! Wǒmen zài jiàqī qù lǚyóu ba! Chúng ta hãy đi du lịch vào kỳ nghỉ nhé! 262 HSK 02 Động từ 检查 jiǎnchá inspect; check Kiểm tra Kiểm tra, kiểm soát 医生正在检查我的身体。 Yīshēng zhèngzài jiǎnchá wǒ de shēntǐ. Bác sĩ đang kiểm tra sức khỏe của tôi. 263 HSK 02 Động từ 见到 jiàn dào see Kiến đáo Gặp, nhìn thấy 很高兴见到你! Hěn gāoxìng jiàndào nǐ! Rất vui được gặp bạn! 264 HSK 02 Động từ 见过 jiàn guò seen; have seen Kiến quá Đã gặp qua 我以前见过他。 Wǒ yǐqián jiànguò tā. Tôi đã từng gặp anh ấy trước đây. 265 HSK 02 Lượng từ 件 jiàn piece Kiện Cái, chiếc (dùng cho quần áo, sự việc) 这是一件重要的事情。 Zhè shì yí jiàn zhòngyào de shìqing. Đây là một việc quan trọng. 266 HSK 02 Danh từ, tính từ 健康 jiànkāng Healthy Kiện khang Sức khỏe, khỏe mạnh 健康比金钱更重要。 Jiànkāng bǐ jīnqián gèng zhòngyào. Sức khỏe quan trọng hơn tiền bạc. 267 HSK 02 Động từ 讲 jiǎng speak Giảng Giảng, nói 老师在课堂上讲故事。 Lǎoshī zài kètáng shàng jiǎng gùshì. Giáo viên kể chuyện trong lớp học. 268 HSK 02 Động từ 讲话 jiǎng huà speak; talk Giảng thoại Nói chuyện, phát biểu 他在会议上讲话。 Tā zài huìyì shàng jiǎnghuà. Anh ấy phát biểu trong cuộc họp. 269 HSK 02 Động từ 交 jiāo hand over Giao Giao, nộp, kết giao 请把作业交给老师。 Qǐng bǎ zuòyè jiāogěi lǎoshī. Hãy nộp bài tập cho giáo viên. 270 HSK 02 Động từ 交给 jiāo gěi hand over Giao cấp Giao cho 经理把任务交给了我。 Jīnglǐ bǎ rènwù jiāogěi le wǒ. Giám đốc đã giao nhiệm vụ cho tôi. 271 HSK 02 Động từ 交朋友 jiāo péng yǒu make friends Giao bằng hữu Kết bạn 我喜欢交新朋友。 Wǒ xǐhuan jiāo xīn péngyǒu. Tôi thích kết bạn mới. 272 HSK 02 Danh từ 交通 jiāotōng traffic Giao thông Giao thông 这里的交通很方便。 Zhèlǐ de jiāotōng hěn fāngbiàn. Giao thông ở đây rất thuận tiện. 273 HSK 02 Danh từ 角 jiǎo horn Giác Góc 房间的角落里有一张桌子。 Fángjiān de jiǎoluò lǐ yǒu yì zhāng zhuōzi. Có một cái bàn trong góc phòng. 274 HSK 02 Danh từ 角度 jiǎodù angle Giác độ Góc độ, quan điểm 你可以从不同的角度看问题。 Nǐ kěyǐ cóng bùtóng de jiǎodù kàn wèntí. Bạn có thể nhìn vấn đề từ những góc độ khác nhau. 275 HSK 02 Danh từ 饺子 jiǎozi Dumplings Giảo tử Bánh sủi cảo 我们一起包饺子吧! Wǒmen yìqǐ bāo jiǎozi ba! Chúng ta cùng làm sủi cảo nhé! 276 HSK 02 Danh từ 脚 jiǎo foot Cước Chân 我的脚受伤了。 Wǒ de jiǎo shòushāng le. Chân tôi bị thương rồi. 277 HSK 02 Động từ 叫作 jiào zuò be called; be known as Khiếu tác Gọi là 这种花叫作“玫瑰”。 Zhè zhǒng huā jiàozuò “méiguī”. Loài hoa này được gọi là “hoa hồng”. 278 HSK 02 Danh từ 教师 jiào shī teacher Giáo sư Giáo viên 他是一名优秀的教师。 Tā shì yì míng yōuxiù de jiàoshī. Anh ấy là một giáo viên xuất sắc. 279 HSK 02 Danh từ 教室 jiàoshì Classroom Giáo thất Phòng học 我们的教室很宽敞。 Wǒmen de jiàoshì hěn kuānchǎng. Phòng học của chúng tôi rất rộng rãi. 280 HSK 02 Danh từ, động từ 教学 jiào xué teach Giáo học Dạy học, giảng dạy 这所学校的教学质量很好。 Zhè suǒ xuéxiào de jiàoxué zhìliàng hěn hǎo. Chất lượng giảng dạy của trường này rất tốt. 281 HSK 02 Danh từ, động từ 教育 jiàoyù education Giáo dục Giáo dục, dạy dỗ 教育对一个国家的发展很重要。 Jiàoyù duì yī gè guójiā de fāzhǎn hěn zhòngyào.
Giáo dục rất quan trọng đối với sự phát triển của một quốc gia.
282 HSK 02 Động từ 接 jiē meet, pick Tiếp Nhận, đón 我去机场接朋友。 Wǒ qù jīchǎng jiē péngyǒu. Tôi đi sân bay đón bạn. 283 HSK 02 Động từ 接到 jiē dào receive Tiếp đáo Nhận được 我接到了你的邮件。 Wǒ jiē dào le nǐ de yóujiàn. Tôi đã nhận được email của bạn. 284 HSK 02 Động từ 接受 jiēshòu accept Tiếp thụ Chấp nhận, tiếp nhận 他接受了我们的邀请。 Tā jiēshòu le wǒmen de yāoqǐng. Anh ấy đã chấp nhận lời mời của chúng tôi. 285 HSK 02 Trạng từ 接下来 jiē xià lái next Tiếp hạ lai Tiếp theo 接下来我们要做什么? Jiē xiàlái wǒmen yào zuò shénme? Tiếp theo chúng ta sẽ làm gì? 286 HSK 02 Trạng từ 接着 jiēzhe Next Tiếp trước Tiếp tục, sau đó 吃完饭后,我们接着开会。 Chī wán fàn hòu, wǒmen jiēzhe kāihuì. Sau khi ăn xong, chúng tôi tiếp tục họp. 287 HSK 02 Danh từ 街 jiē street Nhai Con phố 这条街很热闹。 Zhè tiáo jiē hěn rènao. Con phố này rất nhộn nhịp. 288 HSK 02 Danh từ, lượng từ 节(名、量) jié festival; holiday; joint; (measure word) Tiết Tiết học, đoạn 我们今天有四节课。 Wǒmen jīntiān yǒu sì jié kè. Hôm nay chúng tôi có bốn tiết học. 289 HSK 02 Danh từ 节目 jiémù program Tiết mục Chương trình 这个节目很有意思。 Zhège jiémù hěn yǒuyìsi. Chương trình này rất thú vị. 290 HSK 02 Danh từ 节日 jiérì festival Tiết nhật Ngày lễ 春节是中国最重要的节日。 Chūnjié shì Zhōngguó zuì zhòngyào de jiérì. Tết Nguyên Đán là ngày lễ quan trọng nhất ở Trung Quốc. 291 HSK 02 Danh từ, liên từ 结果 jiéguǒ Result Kết quả Kết quả, cuối cùng 经过努力,他终于取得了好结果。 Jīngguò nǔlì, tā zhōngyú qǔdé le hǎo jiéguǒ.
Sau nhiều nỗ lực, cuối cùng anh ấy đã đạt được kết quả tốt.
292 HSK 02 Động từ 借 jiè borrow Tá Mượn, cho mượn 我可以借你的书吗? Wǒ kěyǐ jiè nǐ de shū ma? Tôi có thể mượn sách của bạn không? 293 HSK 02 Danh từ, lượng từ 斤 jīn a unit of weight (=1/2 kilogram) Cân Cân (đơn vị đo lường) 这苹果一斤多少钱? Zhè píngguǒ yī jīn duōshǎo qián? Một cân táo này bao nhiêu tiền? 294 HSK 02 Trạng từ 今后 jīn hòu from now on; in the future Kim hậu Từ nay về sau 今后我要更加努力。 Jīnhòu wǒ yào gèngjiā nǔlì. Từ nay về sau tôi sẽ cố gắng hơn. 295 HSK 02 Động từ 进入 jìn rù enter; go in; join Tiến nhập Đi vào, gia nhập 学生们进入了教室。 Xuéshēngmen jìnrù le jiàoshì. Học sinh đã vào lớp học. 296 HSK 02 Động từ 进行 jìnxíng Conduct Tiến hành Tiến hành 我们正在进行讨论。 Wǒmen zhèngzài jìnxíng tǎolùn. Chúng tôi đang tiến hành thảo luận. 297 HSK 02 Tính từ, trạng từ 近 jìn near Cận Gần 我家离公司很近。 Wǒ jiā lí gōngsī hěn jìn. Nhà tôi rất gần công ty. 298 HSK 02 Trạng từ 经常 jīngcháng Often Kinh thường Thường xuyên 他经常去健身房锻炼。 Tā jīngcháng qù jiànshēnfáng duànliàn. Anh ấy thường xuyên đến phòng tập thể dục. 299 HSK 02 Động từ, danh từ 经过 jīngguò after, through Kinh quá Đi qua, quá trình 我们经过了一个公园。 Wǒmen jīngguò le yī gè gōngyuán. Chúng tôi đã đi qua một công viên. 300 HSK 02 Danh từ 经理 jīnglǐ manager Kinh lý Giám đốc, quản lý 他是公司的经理。 Tā shì gōngsī de jīnglǐ. Anh ấy là giám đốc của công ty. 301 HSK 02 Danh từ 酒 jiǔ alcohol; liqueur Tửu Rượu 这瓶酒很好喝。 Zhè píng jiǔ hěn hǎohē. Chai rượu này rất ngon. 302 HSK 02 Danh từ 酒店 jiǔ diàn hotel Tửu điếm Khách sạn 我们住在一家五星级酒店。 Wǒmen zhù zài yī jiā wǔ xīng jí jiǔdiàn. Chúng tôi ở trong một khách sạn 5 sao. 303 HSK 02 Trạng từ 就要 jiù yào be going to; be about to Tựu yếu Sắp, sắp sửa 飞机就要起飞了。 Fēijī jiù yào qǐfēi le. Máy bay sắp cất cánh rồi. 304 HSK 02 Động từ 举 jǔ lift Cử Giơ, nâng, tổ chức 他们决定举行一个会议。 Tāmen juédìng jǔxíng yī gè huìyì. Họ quyết định tổ chức một cuộc họp. 305 HSK 02 Động từ 举手 jǔ shǒu raise one’s hand or hands Cử thủ Giơ tay 请举手回答问题。 Qǐng jǔshǒu huídá wèntí. Vui lòng giơ tay trả lời câu hỏi. 306 HSK 02 Động từ 举行 jǔxíng hold Cử hành Tổ chức 学校明天举行运动会。 Xuéxiào míngtiān jǔxíng yùndònghuì. Ngày mai trường tổ chức hội thao. 307 HSK 02 Lượng từ 句 jù sentence Cú Câu (đơn vị câu) 这句话什么意思? Zhè jù huà shénme yìsi? Câu này có nghĩa là gì? 308 HSK 02 Danh từ 句子 jùzi sentence Câu tử Câu 请造一个句子。 Qǐng zào yī gè jùzi. Hãy tạo một câu. 309 HSK 02 Danh từ 卡 kǎ card Tạp Thẻ 我忘带银行卡了。 Wǒ wàng dài yínháng kǎ le. Tôi quên mang thẻ ngân hàng rồi. 310 HSK 02 Động từ 开机 kāi jī starting up Khai cơ Bật máy 请开机看看。 Qǐng kāijī kàn kàn. Hãy bật máy lên xem thử. 311 HSK 02 Tính từ 开心 kāixīn Happy Khai tâm Vui vẻ 你今天看起来很开心。 Nǐ jīntiān kàn qǐlái hěn kāixīn. Hôm nay trông bạn rất vui. 312 HSK 02 Động từ 开学 kāi xué school opens; term begins Khai học Khai giảng 我们学校下个月开学。 Wǒmen xuéxiào xià gè yuè kāixué. Trường chúng tôi tháng sau khai giảng. 313 HSK 02 Danh từ 看法 kànfǎ view Khán pháp Quan điểm 你的看法是什么? Nǐ de kànfǎ shì shénme? Quan điểm của bạn là gì? 314 HSK 02 Danh từ 考生 kǎo shēng examinee Khảo sinh Thí sinh 今年有很多考生参加高考。 Jīnnián yǒu hěn duō kǎoshēng cānjiā gāokǎo. Năm nay có rất nhiều thí sinh tham gia kỳ thi đại học. 315 HSK 02 Động từ 靠 kào lean Kháo Dựa vào 你可以靠在墙上休息一下。 Nǐ kěyǐ kào zài qiáng shàng xiūxi yīxià. Bạn có thể dựa vào tường để nghỉ ngơi một chút. 316 HSK 02 Danh từ 科 kē subject; family; section Khoa Ngành, môn học 你喜欢哪一科? Nǐ xǐhuān nǎ yī kē? Bạn thích môn học nào? 317 HSK 02 Danh từ 科学 kēxué science Khoa học Khoa học 他的研究对科学很有贡献。 Tā de yánjiū duì kēxué hěn yǒu gòngxiàn. Nghiên cứu của anh ấy đóng góp lớn cho khoa học. 318 HSK 02 Tính từ 可爱 kě’ài Lovely Khả ái Dễ thương 这只小猫很可爱。 Zhè zhī xiǎo māo hěn kě’ài. Con mèo nhỏ này rất dễ thương. 319 HSK 02 Trạng từ/Danh từ 可能 kěnéng Probably Khả năng Có thể, khả năng 明天可能会下雨。 Míngtiān kěnéng huì xiàyǔ. Ngày mai có thể sẽ mưa. 320 HSK 02 Tính từ 可怕 kěpà dreadful Khả phạ Đáng sợ 这个故事很可怕。 Zhège gùshì hěn kěpà. Câu chuyện này rất đáng sợ. 321 HSK 02 Liên từ 可是 kěshì however Khả thị Nhưng 我想去旅行,可是没有时间。 Wǒ xiǎng qù lǚxíng, kěshì méiyǒu shíjiān. Tôi muốn đi du lịch, nhưng không có thời gian. 322 HSK 02 Động từ năng ngữ 可以 kěyǐ Sure Khả dĩ Có thể 你可以帮我一下吗? Nǐ kěyǐ bāng wǒ yīxià ma? Bạn có thể giúp tôi một chút không? 323 HSK 02 Danh từ 克 kè gram Khắc Gram 这块蛋糕有100克。 Zhè kuài dàngāo yǒu yībǎi kè. Miếng bánh này nặng 100 gram. 324 HSK 02 Lượng từ 刻(量) kè a quarter (of an hour) Khắc 15 phút 现在是三点一刻。 Xiànzài shì sān diǎn yī kè. Bây giờ là ba giờ mười lăm phút. 325 HSK 02 Danh từ 客人 kèrén Guest Khách nhân Khách 家里来了很多客人。 Jiālǐ láile hěn duō kèrén. Trong nhà có rất nhiều khách đến. 326 HSK 02 Danh từ 课堂 kè táng classroom Khóa đường Lớp học 课堂上不要玩手机。 Kètáng shàng bùyào wán shǒujī. Trong lớp học không được chơi điện thoại. 327 HSK 02 Danh từ 空气 kōngqì atmosphere Không khí Không khí 这里的空气很新鲜。 Zhèlǐ de kōngqì hěn xīnxiān. Không khí ở đây rất trong lành. 328 HSK 02 Động từ 哭 kū cry Khốc Khóc 她因为太感动而哭了。 Tā yīnwèi tài gǎndòng ér kū le. Cô ấy khóc vì quá cảm động. 329 HSK 02 Danh từ 快餐 kuài cān fast food Khoái xan Đồ ăn nhanh 我今天中午吃了快餐。 Wǒ jīntiān zhōngwǔ chīle kuàicān. Trưa nay tôi đã ăn đồ ăn nhanh. 330 HSK 02 Trạng từ 快点儿 kuài diǎnr hurry up Khoái điểm nhi Nhanh lên 你快点儿,我们要迟到了! Nǐ kuài diǎnr, wǒmen yào chídào le! Bạn nhanh lên, chúng ta sắp trễ rồi! 331 HSK 02 Tính từ 快乐 kuàilè happy Khoái lạc Vui vẻ, hạnh phúc 祝你生日快乐! Zhù nǐ shēngrì kuàilè! Chúc bạn sinh nhật vui vẻ! 332 HSK 02 Trạng từ 快要 kuài yào be about to; be going to Khoái yếu Sắp 电影快要开始了。 Diànyǐng kuàiyào kāishǐ le. Bộ phim sắp bắt đầu rồi. 333 HSK 02 Danh từ 筷子 kuàizi chopsticks Khoái tử Đũa 你会用筷子吗? Nǐ huì yòng kuàizi ma? Bạn biết dùng đũa không? 334 HSK 02 Động từ 拉 lā pull Lạp Kéo 请拉开门。 Qǐng lā kāi mén. Vui lòng kéo cửa ra. 335 HSK 02 Động từ 来自 láizì Come from Lai tự Đến từ 他来自中国。 Tā láizì Zhōngguó. Anh ấy đến từ Trung Quốc. 336 HSK 02 Tính từ 蓝 lán blue Lam Xanh lam 这片天空很蓝。 Zhè piàn tiānkōng hěn lán. Bầu trời này rất xanh. 337 HSK 02 Danh từ 蓝色 lán sè blue Lam sắc Màu xanh lam 我最喜欢蓝色。 Wǒ zuì xǐhuān lánsè. Tôi thích màu xanh lam nhất. 338 HSK 02 Danh từ 篮球 lán qiú basketball Lam cầu Bóng rổ 我们一起去打篮球吧! Wǒmen yīqǐ qù dǎ lánqiú ba! Chúng ta cùng đi chơi bóng rổ đi! 339 HSK 02 Phó từ 老(副) lǎo always; constantly Lão Luôn luôn 他老是迟到。 Tā lǎo shì chídào. Anh ấy luôn đi trễ. 340 HSK 02 Danh từ 老(老王) lǎo ( lǎo wáng ) noun prefix (Lao Wang) Lão Cách gọi thân mật (Lão Vương) 老王是我的好朋友。 Lǎo Wáng shì wǒ de hǎo péngyǒu. Lão Vương là bạn thân của tôi. 341 HSK 02 Danh từ 老年 lǎo nián elderly Lão niên Tuổi già 老年人需要更多的关爱。 Lǎonián rén xūyào gèng duō de guān’ài. Người già cần được quan tâm nhiều hơn. 342 HSK 02 Danh từ 老朋友 lǎo péng yǒu old friend Lão bằng hữu Bạn cũ 我昨天见到了我的老朋友。 Wǒ zuótiān jiàndào le wǒ de lǎo péngyǒu. Hôm qua tôi gặp lại bạn cũ của mình. 343 HSK 02 Trạng từ 老是 lǎo shì always; all times Lão thị Luôn luôn, lúc nào cũng 他上课老是迟到。 Tā shàngkè lǎoshì chídào. Anh ấy lúc nào cũng đi học muộn. 344 HSK 02 Động từ, giới từ 离 lí leave Ly Cách, rời khỏi 我家离学校很近。 Wǒ jiā lí xuéxiào hěn jìn. Nhà tôi cách trường học rất gần. 345 HSK 02 Động từ 离开 líkāi leave Ly khai Rời khỏi 他已经离开北京了。 Tā yǐjīng líkāi Běijīng le. Anh ấy đã rời khỏi Bắc Kinh rồi. 346 HSK 02 Danh từ 礼物 lǐwù gift Lễ vật Quà tặng 这是我送给你的礼物。 Zhè shì wǒ sòng gěi nǐ de lǐwù. Đây là món quà tôi tặng bạn. 347 HSK 02 Danh từ 里头 lǐ tou inside Lý đầu Bên trong 盒子里头有什么? Hézi lǐtou yǒu shénme? Bên trong cái hộp có gì vậy? 348 HSK 02 Danh từ, tính từ 理想 lǐxiǎng ideal Lý tưởng Lý tưởng, mong ước 他的理想是成为医生。 Tā de lǐxiǎng shì chéngwéi yīshēng. Lý tưởng của anh ấy là trở thành bác sĩ. 349 HSK 02 Động từ 例如 lìrú for example Lệ như Ví dụ như 我喜欢运动,例如跑步和游泳。 Wǒ xǐhuan yùndòng, lìrú pǎobù hé yóuyǒng. Tôi thích thể thao, ví dụ như chạy bộ và bơi lội. 350 HSK 02 Danh từ 例子 lì zi example Lệ tử Ví dụ 你能给我一个例子吗? Nǐ néng gěi wǒ yí gè lìzi ma? Bạn có thể cho tôi một ví dụ không? 351 HSK 02 Danh từ 脸 liǎn face Kiểm Khuôn mặt 她的脸很漂亮。 Tā de liǎn hěn piàoliang. Khuôn mặt cô ấy rất đẹp. 352 HSK 02 Động từ 练 liàn practice; train Luyện Luyện tập 他每天练书法。 Tā měitiān liàn shūfǎ. Anh ấy luyện thư pháp mỗi ngày. 353 HSK 02 Danh từ, động từ 练习 liànxí Practice Luyện tập Luyện tập, bài tập 我们要多练习汉语口语。 Wǒmen yào duō liànxí Hànyǔ kǒuyǔ. Chúng ta cần luyện tập nhiều hơn kỹ năng nói tiếng Trung. 354 HSK 02 Tính từ 凉 liáng cool Lương Mát, lạnh 今天天气有点儿凉。 Jīntiān tiānqì yǒudiǎnr liáng. Hôm nay thời tiết hơi mát. 355 HSK 02 Tính từ 凉快 liángkuai Pleasantly cool Lương khoái Mát mẻ 夏天晚上很凉快。 Xiàtiān wǎnshàng hěn liángkuai. Buổi tối mùa hè rất mát mẻ. 356 HSK 02 Số từ, lượng từ 两(量) liǎng a unit of weight (=50 grams) Lưỡng Hai 我买了两本书。 Wǒ mǎi le liǎng běn shū. Tôi đã mua hai quyển sách. 357 HSK 02 Tính từ, động từ 亮 liàng bright Lượng Sáng, sáng lên 这个房间很亮。 Zhège fángjiān hěn liàng. Căn phòng này rất sáng. 358 HSK 02 Lượng từ 辆 liàng Car (measure word) Lượng Chiếc (xe) 这辆车是谁的? Zhè liàng chē shì shéi de? Chiếc xe này là của ai? 359 HSK 02 Danh từ 零下 líng xià below zero Linh hạ Dưới 0 độ 今天的气温是零下五度。 Jīntiān de qìwēn shì língxià wǔ dù. Hôm nay nhiệt độ là âm 5 độ. 360 HSK 02 Động từ 留 liú stay Lưu Lưu lại, để lại 请把你的电话号码留下。 Qǐng bǎ nǐ de diànhuà hàomǎ liú xià. Hãy để lại số điện thoại của bạn. 361 HSK 02 Động từ 留下 liú xià stay; remain Lưu hạ Để lại, giữ lại 这次旅行给我留下了美好回忆。 Zhè cì lǚxíng gěi wǒ liúxià le měihǎo huíyì. Chuyến du lịch này để lại cho tôi những kỷ niệm đẹp. 362 HSK 02 Danh từ 留学生 liú xué shēng student studying abroad; returned student Lưu học sinh Du học sinh 他是一名中国留学生。 Tā shì yì míng Zhōngguó liúxuéshēng. Anh ấy là một du học sinh Trung Quốc. 363 HSK 02 Động từ 流 liú flow; spread Lưu Chảy, trôi 河水向东流去。 Héshuǐ xiàng dōng liú qù. Nước sông chảy về hướng đông. 364 HSK 02 Tính từ 流利 liúlì fluent Lưu lợi Lưu loát 她的汉语说得很流利。 Tā de Hànyǔ shuō de hěn liúlì. Cô ấy nói tiếng Trung rất lưu loát. 365 HSK 02 Động từ, tính từ 流行 liúxíng Popular Lưu hành Thịnh hành, phổ biến 这首歌很流行。 Zhè shǒu gē hěn liúxíng. Bài hát này rất thịnh hành. 366 HSK 02 Danh từ 路边 lù biān roadside; wayside Lộ biên Ven đường, lề đường 路边有很多小吃摊。 Lùbiān yǒu hěn duō xiǎochī tān. Ven đường có rất nhiều quầy đồ ăn vặt. 367 HSK 02 Danh từ 旅客 lǚ kè passenger; traveler Lữ khách Hành khách, du khách 机场里有很多旅客。 Jīchǎng lǐ yǒu hěn duō lǚkè. Trong sân bay có rất nhiều hành khách. 368 HSK 02 Động từ 旅行 lǚxíng travel Lữ hành Du lịch 我们计划去日本旅行。 Wǒmen jìhuà qù Rìběn lǚxíng. Chúng tôi dự định đi du lịch Nhật Bản. 369 HSK 02 Động từ, danh từ 旅游 lǚyóu Tourism Lữ du Du lịch, ngành du lịch 旅游业发展得很好。 Lǚyóu yè fāzhǎn de hěn hǎo. Ngành du lịch phát triển rất tốt. 370 HSK 02 Tính từ 绿 lǜ green Lục Màu xanh lá cây 这件衣服是绿色的。 Zhè jiàn yīfu shì lǜsè de. Chiếc áo này màu xanh lá cây. 371 HSK 02 Danh từ, tính từ 绿色 lǜ sè green Lục sắc Màu xanh lá 这件衣服是绿色的。 Zhè jiàn yīfú shì lǜsè de. Chiếc áo này có màu xanh lá. 372 HSK 02 Động từ 卖 mài sell Mại Bán 他在市场卖水果。 Tā zài shìchǎng mài shuǐguǒ. Anh ấy bán trái cây ở chợ. 373 HSK 02 Tính từ 满 mǎn full Mãn Đầy, tràn đầy 杯子里满是水。 Bēizi lǐ mǎn shì shuǐ. Cốc đầy nước. 374 HSK 02 Tính từ 满意 mǎnyì Satisfied Mãn ý Hài lòng 我对这次考试很满意。 Wǒ duì zhè cì kǎoshì hěn mǎnyì. Tôi rất hài lòng với kỳ thi lần này. 375 HSK 02 Danh từ 猫 māo cat Miêu Con mèo 这只猫很可爱。 Zhè zhī māo hěn kě’ài. Con mèo này rất đáng yêu. 376 HSK 02 Lượng từ 米(量) mǐ meter Mét Mét 这条路有五百米长。 Zhè tiáo lù yǒu wǔbǎi mǐ cháng. Con đường này dài 500 mét. 377 HSK 02 Danh từ, lượng từ 面¹(名、量) miàn ¹ (measure word); side; aspect Diện Mặt, phía, tấm (gương, bảng…) 这面镜子很大。 Zhè miàn jìngzi hěn dà. Chiếc gương này rất to. 378 HSK 02 Danh từ 面²(名) miàn ² face; surface; outside; side; scale; flour Diện Mì, bề mặt 我喜欢吃牛肉面。 Wǒ xǐhuān chī niúròu miàn. Tôi thích ăn mì bò. 379 HSK 02 Danh từ 面前 miàn qián in front of; before Diện tiền Trước mặt 他站在我面前。 Tā zhàn zài wǒ miànqián. Anh ấy đứng trước mặt tôi. 380 HSK 02 Danh từ 名 míng name Danh Tên, danh hiệu 这次比赛他得了第一名。 Zhè cì bǐsài tā dé le dì yī míng. Anh ấy giành giải nhất trong cuộc thi này. 381 HSK 02 Danh từ 名称 míng chēng name; designation Danh xưng Tên gọi 这个商店的名称很特别。 Zhège shāngdiàn de míngchēng hěn tèbié. Tên của cửa hàng này rất đặc biệt. 382 HSK 02 Danh từ 名单 míng dān list Danh đơn Danh sách tên 老师公布了考试名单。 Lǎoshī gōngbù le kǎoshì míngdān. Giáo viên đã công bố danh sách thi. 383 HSK 02 Danh từ 明星 míngxīng Star Minh tinh Ngôi sao (giải trí) 她是一位著名的电影明星。 Tā shì yī wèi zhùmíng de diànyǐng míngxīng. Cô ấy là một ngôi sao điện ảnh nổi tiếng. 384 HSK 02 Danh từ 目的 mùdì objective Mục đích Mục đích 你的学习目的是什么? Nǐ de xuéxí mùdì shì shénme? Mục đích học tập của bạn là gì? 385 HSK 02 Động từ 拿出 ná chū take out Nã xuất Lấy ra 他从包里拿出一本书。 Tā cóng bāo lǐ náchū yī běn shū. Anh ấy lấy ra một quyển sách từ túi. 386 HSK 02 Động từ 拿到 ná dào get Nã đáo Lấy được 我终于拿到了签证。 Wǒ zhōngyú nádào le qiānzhèng. Cuối cùng tôi đã lấy được visa. 387 HSK 02 Liên từ 那(连) nà then; in that case Na Vậy thì 如果你不想去,那我们就不去了。 Rúguǒ nǐ bù xiǎng qù, nà wǒmen jiù bù qù le. Nếu bạn không muốn đi, vậy thì chúng ta không đi nữa. 388 HSK 02 Danh từ 那会儿 nà huìr at that time; then Na hội nhi Lúc đó 那会儿我正在开会。 Nà huìr wǒ zhèngzài kāihuì. Lúc đó tôi đang họp. 389 HSK 02 Đại từ, trạng từ 那么 nà me like that; in that way Na ma Như vậy, thế thì 你想去,那就那么办吧。 Nǐ xiǎng qù, nà jiù nàme bàn ba. Bạn muốn đi, vậy thì cứ làm vậy đi. 390 HSK 02 Danh từ 那时候|那时 nà shí hou | nà shí at that time Na thì hậu Lúc đó 那时候我们还小。 Nà shíhòu wǒmen hái xiǎo. Lúc đó chúng tôi còn nhỏ. 391 HSK 02 Đại từ 那样 nà yàng that kind; like that; such Na dạng Như vậy 你不要那样做。 Nǐ bùyào nàyàng zuò. Bạn đừng làm như vậy. 392 HSK 02 Danh từ 南方 nán fāng south Nam phương Miền Nam 南方的冬天不太冷。 Nánfāng de dōngtiān bù tài lěng. Mùa đông ở miền Nam không quá lạnh. 393 HSK 02 Tính từ 难过 nánguò Sorry Nan quá Buồn, khó chịu 听到这个消息,我很难过。 Tīngdào zhège xiāoxi, wǒ hěn nánguò. Nghe tin này, tôi rất buồn. 394 HSK 02 Tính từ 难看 nán kàn ugly Nan khán Xấu, khó coi 这本书的封面很难看。 Zhè běn shū de fēngmiàn hěn nánkàn. Bìa sách này rất xấu. 395 HSK 02 Tính từ 难受 nánshòu Uncomfortable Nan thụ Khó chịu 我感冒了,身体很难受。 Wǒ gǎnmào le, shēntǐ hěn nánshòu. Tôi bị cảm, cơ thể rất khó chịu. 396 HSK 02 Danh từ 难题 nán tí problem; difficult problem; puzzle Nan đề Vấn đề khó 这个数学题是个难题。 Zhège shùxuétí shì gè nántí. Bài toán này là một bài khó. 397 HSK 02 Tính từ 难听 nán tīng unpleasant to hear Nan thính Khó nghe 这首歌的声音很难听。 Zhè shǒu gē de shēngyīn hěn nántīng. Bài hát này có âm thanh rất khó nghe. 398 HSK 02 Động từ 能够 néng gòu be able to; can Năng câu Có thể 只有努力学习,才能够成功。 Zhǐyǒu nǔlì xuéxí, cái nénggòu chénggōng. Chỉ có học hành chăm chỉ mới có thể thành công. 399 HSK 02 Danh từ 年级 niánjí grade Niên cấp Lớp (cấp học) 他是三年级的学生。 Tā shì sān niánjí de xuéshēng. Anh ấy là học sinh lớp 3. 400 HSK 02 Tính từ 年轻 niánqīng Young Niên khinh Trẻ 她看起来很年轻。 Tā kàn qǐlái hěn niánqīng. Cô ấy trông rất trẻ. 401 HSK 02 Danh từ 鸟 niǎo bird Điểu Chim 树上有一只小鸟。 Shù shàng yǒu yī zhī xiǎo niǎo. Trên cây có một con chim nhỏ. 402 HSK 02 Động từ 弄 nòng get, make Lộng Làm, gây ra 你弄错了这个问题。 Nǐ nòng cuòle zhège wèntí. Bạn làm sai câu hỏi này rồi. 403 HSK 02 Động từ/Tính từ 努力 nǔlì Strive Nỗ lực Nỗ lực, cố gắng 他在努力学习汉语。 Tā zài nǔlì xuéxí Hànyǔ. Anh ấy đang nỗ lực học tiếng Trung. 404 HSK 02 Động từ 爬 pá climb; creep; scramble Bà Leo, bò 小猫爬上了树。 Xiǎo māo pá shàngle shù. Con mèo nhỏ đã leo lên cây. 405 HSK 02 Động từ 爬山 páshān Mountain climbing Bà sơn Leo núi 这个周末我们去爬山吧! Zhège zhōumò wǒmen qù páshān ba! Cuối tuần này chúng ta đi leo núi nhé! 406 HSK 02 Động từ 怕(动) pà be afraid; fear; dread Phạ Sợ 我怕黑,不敢一个人出去。 Wǒ pà hēi, bù gǎn yīgè rén chūqù. Tôi sợ bóng tối, không dám đi một mình. 407 HSK 02 Danh từ/Lượng từ 排(名、量) pái row; line Bài Hàng, dãy 教室里有五排椅子。 Jiàoshì lǐ yǒu wǔ pái yǐzi. Trong lớp học có năm dãy ghế. 408 HSK 02 Động từ 排队 páiduì queue; stand in a line Bài đội Xếp hàng 请大家排队买票。 Qǐng dàjiā páiduì mǎi piào. Mọi người hãy xếp hàng mua vé. 409 HSK 02 Danh từ 排球 pái qiú volleyball Bài cầu Bóng chuyền 她喜欢打排球。 Tā xǐhuān dǎ páiqiú. Cô ấy thích chơi bóng chuyền. 410 HSK 02 Động từ 碰 pèng touch, meet Bính Va chạm, đụng 小心别碰到桌子。 Xiǎoxīn bié pèngdào zhuōzi. Cẩn thận đừng đụng vào bàn. 411 HSK 02 Động từ 碰到 pèng dào meet; run into; bump into Bính đáo Gặp phải, chạm vào 我在街上碰到一个老朋友。 Wǒ zài jiē shàng pèngdào yīgè lǎo péngyǒu. Tôi gặp một người bạn cũ trên đường. 412 HSK 02 Động từ 碰见 pèng jiàn meet; run into; bump into Bính kiến Tình cờ gặp 今天在超市碰见了老师。 Jīntiān zài chāoshì pèngjiànle lǎoshī. Hôm nay tôi tình cờ gặp thầy giáo trong siêu thị. 413 HSK 02 Lượng từ 篇 piān piece Thiên Bài, mẩu (dùng cho bài viết) 我写了一篇文章。 Wǒ xiěle yī piān wénzhāng. Tôi đã viết một bài văn. 414 HSK 02 Tính từ 便宜 piányi Cheap Tiện nghi Rẻ 这件衣服很便宜。 Zhè jiàn yīfu hěn piányi. Chiếc áo này rất rẻ. 415 HSK 02 Lượng từ 片 piàn slice Phiến Mảnh, tấm, lát 我吃了一片面包。 Wǒ chīle yī piàn miànbāo. Tôi đã ăn một lát bánh mì. 416 HSK 02 Tính từ 漂亮 piàoliang Well done!; beautiful Phiêu lượng Đẹp 她的衣服很漂亮。 Tā de yīfu hěn piàoliang. Quần áo của cô ấy rất đẹp. 417 HSK 02 Tính từ 平 píng flat Bình Bằng phẳng 这个桌子很平。 Zhège zhuōzi hěn píng. Chiếc bàn này rất bằng phẳng. 418 HSK 02 Tính từ 平安 píng’ān sound and safe Bình an Bình an 祝你一路平安。 Zhù nǐ yīlù píng’ān. Chúc bạn thượng lộ bình an. 419 HSK 02 Danh từ/Tính từ 平常 píngcháng Usual Bình thường Bình thường, thông thường 他平常八点起床。 Tā píngcháng bā diǎn qǐchuáng. Bình thường anh ấy dậy lúc 8 giờ. 420 HSK 02 Tính từ 平等 píngděng equality Bình đẳng Bình đẳng 我们要尊重平等。 Wǒmen yào zūnzhòng píngděng. Chúng ta cần tôn trọng sự bình đẳng. 421 HSK 02 Danh từ 平时 píngshí peacetime Bình thời Thường ngày 我平时喜欢看书。 Wǒ píngshí xǐhuān kànshū. Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh. 422 HSK 02 Danh từ 瓶 píng bottle Bình Chai, lọ 这瓶水是谁的? Zhè píng shuǐ shì shéi de? Chai nước này của ai? 423 HSK 02 Danh từ 瓶子 píngzi Bottle Bình tử Cái chai 请把瓶子放在桌子上。 Qǐng bǎ píngzi fàng zài zhuōzi shàng. Vui lòng đặt chai lên bàn. 424 HSK 02 Tính từ 普通 pǔ tōng ordinary; general; average; common Phổ thông Thông thường, phổ thông 这只是一件普通的事。 Zhè zhǐ shì yī jiàn pǔtōng de shì. Đây chỉ là một chuyện bình thường. 425 HSK 02 Danh từ 普通话 pǔtōnghuà Mandarin Phổ thông thoại Tiếng phổ thông 他说普通话说得很好。 Tā shuō pǔtōnghuà shuō de hěn hǎo. Anh ấy nói tiếng phổ thông rất tốt. 426 HSK 02 Đại từ 其他 qítā Other Kì tha Khác, cái khác 你还有其他问题吗? Nǐ hái yǒu qítā wèntí ma? Bạn còn câu hỏi nào khác không? 427 HSK 02 Đại từ 其中 qízhōng among Kì trung Trong đó 这本书其中有很多有趣的故事。 Zhè běn shū qízhōng yǒu hěn duō yǒuqù de gùshì. Trong cuốn sách này có rất nhiều câu chuyện thú vị. 428 HSK 02 Động từ 骑 qí ride Kỵ Cưỡi, đi (xe) 他喜欢骑马。 Tā xǐhuān qímǎ. Anh ấy thích cưỡi ngựa. 429 HSK 02 Động từ 骑车 qí chē cycle Kỵ xa Đi xe đạp 我每天骑车上班。 Wǒ měitiān qíchē shàngbān. Tôi đi xe đạp đi làm mỗi ngày. 430 HSK 02 Động từ 起飞 qǐfēi take off Khởi phi Cất cánh 飞机马上就要起飞了。 Fēijī mǎshàng jiù yào qǐfēi le. Máy bay sắp cất cánh rồi. 431 HSK 02 Danh từ 气 qì air; gas; breath Khí Không khí, hơi, giận dữ 他生气了。 Tā shēngqì le. Anh ấy tức giận rồi. 432 HSK 02 Danh từ 气温 qì wēn air temperature Khí ôn Nhiệt độ không khí 今天的气温很高。 Jīntiān de qìwēn hěn gāo. Nhiệt độ hôm nay rất cao. 433 HSK 02 Số từ 千 qiān thousand Thiên Một nghìn 这里有一千本书。 Zhèlǐ yǒu yì qiān běn shū. Ở đây có một nghìn quyển sách. 434 HSK 02 Danh từ 千克 qiān kè kilogram Thiên khắc Kilôgam 这袋米重五千克。 Zhè dài mǐ zhòng wǔ qiānkè. Túi gạo này nặng 5 kg. 435 HSK 02 Danh từ 前年 qián nián the year before last Tiền niên Năm kia 他是前年来的。 Tā shì qiánnián lái de. Anh ấy đến vào năm kia. 436 HSK 02 Danh từ 墙 qiáng wall Tường Bức tường 墙上挂着一幅画。 Qiáng shàng guàzhe yī fú huà. Trên tường treo một bức tranh. 437 HSK 02 Danh từ 青年 qīng nián youth; young Thanh niên Thanh niên 青年人应该努力学习。 Qīngnián rén yīnggāi nǔlì xuéxí. Thanh niên nên cố gắng học tập. 438 HSK 02 Danh từ 青少年 qīngshàonián Teenagers Thanh thiếu niên Thanh thiếu niên 青少年喜欢玩游戏。 Qīngshàonián xǐhuan wán yóuxì. Thanh thiếu niên thích chơi game. 439 HSK 02 Tính từ 轻 qīng light Khinh Nhẹ 这个箱子很轻。 Zhège xiāngzi hěn qīng. Cái vali này rất nhẹ. 440 HSK 02 Tính từ 清楚 qīngchu clear Thanh sở Rõ ràng 你听清楚了吗? Nǐ tīng qīngchu le ma? Bạn nghe rõ chưa? 441 HSK 02 Tính từ 晴 qíng Sunny Tình Trời nắng 今天天气晴朗。 Jīntiān tiānqì qínglǎng. Hôm nay trời nắng đẹp. 442 HSK 02 Danh từ 晴天 qíng tiān sunny day Tình thiên Ngày nắng 明天是个晴天。 Míngtiān shì gè qíngtiān. Ngày mai là một ngày nắng. 443 HSK 02 Động từ 请客 qǐng kè stand treat; entertain Thỉnh khách Mời khách 今天我请客。 Jīntiān wǒ qǐngkè. Hôm nay tôi mời khách. 444 HSK 02 Động từ, danh từ 请求 qǐngqiú request Thỉnh cầu Thỉnh cầu, yêu cầu 我有一个请求。 Wǒ yǒu yí gè qǐngqiú. Tôi có một yêu cầu. 445 HSK 02 Danh từ 秋天 qiū tiān fall; autumn Thu thiên Mùa thu 秋天的天气很凉爽。 Qiūtiān de tiānqì hěn liángshuǎng. Thời tiết mùa thu rất mát mẻ. 446 HSK 02 Động từ 求 qiú request; beg; entreat; beseech Cầu Cầu xin, mong muốn 他求我帮他。 Tā qiú wǒ bāng tā. Anh ấy cầu xin tôi giúp anh ấy. 447 HSK 02 Danh từ 球场 qiú chǎng court; field Cầu trường Sân bóng 他们在球场上比赛。 Tāmen zài qiúchǎng shàng bǐsài. Họ đang thi đấu trên sân bóng. 448 HSK 02 Danh từ 球队 qiú duì team Cầu đội Đội bóng 我加入了学校的足球队。 Wǒ jiārù le xuéxiào de zúqiúduì. Tôi đã gia nhập đội bóng đá của trường. 449 HSK 02 Danh từ 球鞋 qiú xié sneakers; gym shoes Cầu hài Giày thể thao 这双球鞋很舒服。 Zhè shuāng qiúxié hěn shūfu. Đôi giày thể thao này rất thoải mái. 450 HSK 02 Động từ 取 qǔ take Thủ Lấy, nhận 我去银行取钱。 Wǒ qù yínháng qǔ qián. Tôi đi ngân hàng rút tiền. 451 HSK 02 Động từ 取得 qǔ dé acquire; gain; obtain Thủ đắc Đạt được 他取得了好成绩。 Tā qǔdé le hǎo chéngjì. Anh ấy đạt được thành tích tốt. 452 HSK 02 Tính từ 全 quán whole; entire; complete Toàn Toàn bộ 我们全家去旅行。 Wǒmen quánjiā qù lǚxíng. Cả gia đình chúng tôi đi du lịch. 453 HSK 02 Danh từ, đại từ 全部 quánbù whole Toàn bộ Tất cả 这些书全部是新的。 Zhèxiē shū quánbù shì xīn de. Tất cả những cuốn sách này đều mới. 454 HSK 02 Danh từ 全国 quán guó nationwide; entire country Toàn quốc Cả nước 这项比赛在全国举行。 Zhè xiàng bǐsài zài quánguó jǔxíng. Giải đấu này được tổ chức trên toàn quốc. 455 HSK 02 Danh từ 全家 quán jiā whole family Toàn gia Cả nhà 我全家都喜欢吃中餐。 Wǒ quánjiā dōu xǐhuan chī Zhōngcān. Cả nhà tôi đều thích ăn món Trung. 456 HSK 02 Danh từ 全年 quán nián annual; yearly Toàn niên Cả năm 这个博物馆全年开放。 Zhège bówùguǎn quánnián kāifàng. Bảo tàng này mở cửa quanh năm. 457 HSK 02 Danh từ 全身 quán shēn whole body Toàn thân Toàn thân 他全身都是汗。 Tā quánshēn dōu shì hàn. Cả người anh ấy đều đầy mồ hôi. 458 HSK 02 Danh từ 全体 quán tǐ all; entire; whole Toàn thể Toàn thể 全体员工参加了会议。 Quántǐ yuángōng cānjiā le huìyì. Toàn bộ nhân viên đã tham gia cuộc họp. 459 HSK 02 Liên từ 然后 ránhòu Then Nhiên hậu Sau đó 先吃饭,然后去看电影。 Xiān chī fàn, ránhòu qù kàn diànyǐng. Ăn cơm trước, sau đó đi xem phim. 460 HSK 02 Động từ 让 ràng Give Way Nhượng Để, nhường, khiến 妈妈让我早点回家。 Māmā ràng wǒ zǎodiǎn huí jiā. Mẹ bảo tôi về nhà sớm. 461 HSK 02 Danh từ, tính từ 热情 rèqíng Enthusiasm Nhiệt tình Sự nhiệt tình, nhiệt huyết 他对工作充满热情。 Tā duì gōngzuò chōngmǎn rèqíng. Anh ấy tràn đầy nhiệt huyết với công việc. 462 HSK 02 Danh từ 人口 rénkǒu population Nhân khẩu Dân số 这个城市的人口超过一百万。 Zhège chéngshì de rénkǒu chāoguò yībǎiwàn. Dân số của thành phố này vượt quá một triệu người. 463 HSK 02 Danh từ 人们 rén men people Nhân môn Mọi người 人们都喜欢过春节。 Rénmen dōu xǐhuān guò Chūnjié. Mọi người đều thích đón Tết. 464 HSK 02 Danh từ 人数 rén shù number of people Nhân số Số người 参加比赛的人数有限。 Cānjiā bǐsài de rénshù yǒuxiàn. Số người tham gia cuộc thi có giới hạn. 465 HSK 02 Động từ 认为 rènwéi think Nhận vi Cho rằng, nghĩ rằng 我认为这个办法很好。 Wǒ rènwéi zhège bànfǎ hěn hǎo. Tôi cho rằng cách này rất tốt. 466 HSK 02 Danh từ 日报 rì bào daily, journal Nhật báo Báo hàng ngày 他每天都会看日报。 Tā měitiān dūhuì kàn rìbào. Anh ấy đọc báo hàng ngày. 467 HSK 02 Danh từ 日子 rìzi life, days Nhật tử Ngày, cuộc sống 他们的日子过得很幸福。 Tāmen de rìzi guò de hěn xìngfú. Cuộc sống của họ rất hạnh phúc. 468 HSK 02 Liên từ 如果 rúguǒ If Như quả Nếu 如果明天下雨,我们就不去爬山了。 Rúguǒ míngtiān xiàyǔ, wǒmen jiù bù qù páshān le. Nếu ngày mai trời mưa, chúng ta sẽ không đi leo núi nữa. 469 HSK 02 Danh từ 入口 rùkǒu Entrance Nhập khẩu Lối vào 电影院的入口在左边。 Diànyǐngyuàn de rùkǒu zài zuǒbiān. Lối vào của rạp chiếu phim ở bên trái. 470 HSK 02 Động từ 商量 shāngliang discuss Thương lượng Thảo luận, bàn bạc 这件事我们需要商量一下。 Zhè jiàn shì wǒmen xūyào shāngliáng yīxià. Chúng ta cần bàn bạc một chút về việc này. 471 HSK 02 Danh từ 商人 shāng rén businessman Thương nhân Doanh nhân, thương gia 他是一位成功的商人。 Tā shì yī wèi chénggōng de shāngrén. Anh ấy là một doanh nhân thành đạt. 472 HSK 02 Danh từ 上周 shàng zhōu last week Thượng chu Tuần trước 我上周去了北京。 Wǒ shàng zhōu qùle Běijīng. Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh. 473 HSK 02 Danh từ 少数 shǎo shù small number; few; minority Thiểu số Số ít, thiểu số 只有少数人通过了考试。 Zhǐyǒu shǎoshù rén tōngguòle kǎoshì. Chỉ có một số ít người vượt qua kỳ thi. 474 HSK 02 Danh từ 少年 shào nián juvenile; young person Thiếu niên Thiếu niên 这个少年很聪明。 Zhège shàonián hěn cōngmíng. Cậu thiếu niên này rất thông minh. 475 HSK 02 Danh từ 身边 shēn biān at [by] one’s side Thân biên Bên cạnh 朋友一直在我身边。 Péngyǒu yīzhí zài wǒ shēnbiān. Bạn bè luôn ở bên cạnh tôi. 476 HSK 02 Đại từ 什么样 shén me yàng what kind Thập ma dạng Như thế nào 你喜欢什么样的电影? Nǐ xǐhuān shénme yàng de diànyǐng? Bạn thích loại phim nào? 477 HSK 02 Động từ 生(动) shēng give birth; be born Sinh Sinh ra, mọc 春天树上生出了新叶。 Chūntiān shù shàng shēng chūle xīn yè. Mùa xuân cây cối mọc lá mới. 478 HSK 02 Danh từ 生词 shēng cí new word Sinh từ Từ mới 学习汉语时要记住很多生词。 Xuéxí Hànyǔ shí yào jìzhù hěnduō shēngcí. Khi học tiếng Trung, cần nhớ nhiều từ mới. 479 HSK 02 Danh từ, động từ 生活 shēnghuó Life Sinh hoạt Cuộc sống, sinh sống 他的生活很幸福。 Tā de shēnghuó hěn xìngfú. Cuộc sống của anh ấy rất hạnh phúc. 480 HSK 02 Danh từ 声音 shēngyīn voice Thanh âm Âm thanh, giọng nói 你的声音很好听。 Nǐ de shēngyīn hěn hǎotīng. Giọng của bạn rất hay. 481 HSK 02 Danh từ 省(名) shěng province Tỉnh Tỉnh (đơn vị hành chính) 四川是中国的一个省。 Sìchuān shì Zhōngguó de yī gè shěng. Tứ Xuyên là một tỉnh của Trung Quốc. 482 HSK 02 Động từ 省(动) shěng economize; save; omit; leave out Tỉnh Tiết kiệm 关灯可以省电。 Guān dēng kěyǐ shěng diàn. Tắt đèn có thể tiết kiệm điện. 483 HSK 02 Phó từ 十分 shífēn very Thập phần Rất, vô cùng 我十分喜欢这本书。 Wǒ shífēn xǐhuān zhè běn shū. Tôi rất thích quyển sách này. 484 HSK 02 Danh từ, tính từ 实际 shíjì Actual Thực tế Thực tế, thực tiễn 你的计划很实际。 Nǐ de jìhuà hěn shíjì. Kế hoạch của bạn rất thực tế. 485 HSK 02 Động từ 实习 shíxí Internship Thực tập Thực tập 我正在一家公司实习。 Wǒ zhèngzài yī jiā gōngsī shíxí. Tôi đang thực tập tại một công ty. 486 HSK 02 Động từ 实现 shíxiàn Realization Thực hiện Thực hiện 他实现了自己的梦想。 Tā shíxiàn le zìjǐ de mèngxiǎng. Anh ấy đã thực hiện được ước mơ của mình. 487 HSK 02 Tính từ 实在 shízài real; indeeed Thực tại Thật sự, thực sự 这件事实在太难了。 Zhè jiàn shì shízài tài nán le. Việc này thực sự quá khó. 488 HSK 02 Phó từ 实在 shízai done carefully Thực tại Thành thật 他是个实在人。 Tā shì gè shízài rén. Anh ấy là một người thành thật. 489 HSK 02 Danh từ 食物 shíwù food Thực vật Thức ăn 这些食物很美味。 Zhèxiē shíwù hěn měiwèi. Những món ăn này rất ngon. 490 HSK 02 Động từ 使用 shǐyòng Use Sử dụng Sử dụng 请正确使用这个软件。 Qǐng zhèngquè shǐyòng zhège ruǎnjiàn. Hãy sử dụng phần mềm này đúng cách. 491 HSK 02 Danh từ 市 shì city Thị Thành phố, chợ 这个市很大。 Zhège shì hěn dà. Thành phố này rất lớn. 492 HSK 02 Danh từ 市长 shì zhǎng mayor Thị trưởng Thị trưởng 市长正在开会。 Shìzhǎng zhèngzài kāihuì. Thị trưởng đang họp. 493 HSK 02 Danh từ 事情 shìqing Thing Sự tình Sự việc, chuyện 这件事情很重要。 Zhè jiàn shìqing hěn zhòngyào. Việc này rất quan trọng. 494 HSK 02 Động từ 收 shōu collect Thu Thu, nhận 他收到了很多礼物。 Tā shōudàole hěn duō lǐwù. Anh ấy nhận được rất nhiều quà. 495 HSK 02 Động từ 收到 shōu dào receive; obtain Thu đáo Nhận được 我收到你的信了。 Wǒ shōudào nǐ de xìn le. Tôi đã nhận được thư của bạn. 496 HSK 02 Danh từ 收入 shōurù income Thu nhập Thu nhập 他的收入很高。 Tā de shōurù hěn gāo. Thu nhập của anh ấy rất cao. 497 HSK 02 Danh từ 手表 shǒubiǎo Wrist Watch Thủ biểu Đồng hồ đeo tay 这块手表很贵。 Zhè kuài shǒubiǎo hěn guì. Chiếc đồng hồ này rất đắt. 498 HSK 02 Động từ 受到 shòudào Suffer Thụ đáo Bị, được 他受到了老师的表扬。 Tā shòudào le lǎoshī de biǎoyáng. Anh ấy được giáo viên khen ngợi. 499 HSK 02 Tính từ 舒服 shūfu comfortable Thư phục Thoải mái 这个沙发很舒服。 Zhège shāfā hěn shūfu. Chiếc ghế sofa này rất thoải mái. 500 HSK 02 Tính từ 熟 shú ripe; cooked; familiar; skilled Thục Quen, chín (thức ăn) 我们很熟了。 Wǒmen hěn shú le. Chúng ta đã rất quen thuộc rồi. 501 HSK 02 Động từ 数 shǔ to count Số Đếm, số lượng 他能数到一百。 Tā néng shǔ dào yībǎi. Anh ấy có thể đếm đến một trăm. 502 HSK 02 Danh từ 数字 shùzì number Số tự Chữ số, con số 这个数字很大。 Zhège shùzì hěn dà. Con số này rất lớn. 503 HSK 02 Danh từ 水平 shuǐpíng level Thủy bình Trình độ 他的汉语水平很高。 Tā de Hànyǔ shuǐpíng hěn gāo. Trình độ tiếng Trung của anh ấy rất cao. 504 HSK 02 Tính từ 顺利 shùnlì smoothly Thuận lợi Thuận lợi, suôn sẻ 希望你考试顺利! Xīwàng nǐ kǎoshì shùnlì! Chúc bạn thi cử thuận lợi! 505 HSK 02 Động từ/Danh từ 说明 shuōmíng Explain Thuyết minh Giải thích, chứng minh 这个问题需要说明一下。 Zhège wèntí xūyào shuōmíng yīxià. Cần giải thích vấn đề này. 506 HSK 02 Danh từ 司机 sījī Driver Tư cơ Tài xế 司机开车很小心。 Sījī kāichē hěn xiǎoxīn. Tài xế lái xe rất cẩn thận. 507 HSK 02 Động từ 送到 sòng dào sent to (place) Tống đáo Gửi đến 我把书送到你家了。 Wǒ bǎ shū sòng dào nǐ jiā le. Tôi đã gửi sách đến nhà bạn rồi. 508 HSK 02 Động từ 送给 sòng gěi give to (somebody or organization) Tống cấp Tặng cho 他送给我一本书。 Tā sòng gěi wǒ yī běn shū. Anh ấy tặng tôi một quyển sách. 509 HSK 02 Động từ 算 suàn count; calculate Toán Tính toán, coi là 这不算贵。 Zhè bù suàn guì. Cái này không tính là đắt. 510 HSK 02 Liên từ 虽然 suī rán although; though Tuy nhiên Tuy rằng 虽然下雨了,我们还是去公园。 Suīrán xiàyǔ le, wǒmen háishì qù gōngyuán. Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi công viên. 511 HSK 02 Tính từ/Phó từ 随便 suíbiàn casual Tùy tiện Tùy ý, dễ dãi 你可以随便坐。 Nǐ kěyǐ suíbiàn zuò. Bạn có thể ngồi tùy ý. 512 HSK 02 Phó từ 随时 suíshí at any time Tùy thời Bất cứ lúc nào 你可以随时打电话给我。 Nǐ kěyǐ suíshí dǎ diànhuà gěi wǒ. Bạn có thể gọi điện cho tôi bất cứ lúc nào. 513 HSK 02 Liên từ 所以 suǒ yǐ so Sở dĩ Vì vậy, cho nên 他生病了,所以没来上课。 Tā shēngbìng le, suǒyǐ méi lái shàngkè. Anh ấy bị ốm, vì vậy không đến lớp. 514 HSK 02 Đại từ 所有 suǒyǒu All Sở hữu Tất cả 所有的学生都来了。 Suǒyǒu de xuéshēng dōu lái le. Tất cả học sinh đều đã đến. 515 HSK 02 Đại từ 它 tā it Tha Nó 这只狗很可爱,我很喜欢它。 Zhè zhī gǒu hěn kě’ài, wǒ hěn xǐhuān tā. Con chó này rất dễ thương, tôi rất thích nó. 516 HSK 02 Đại từ 它们 tā men they Tha môn Chúng nó 这些书很有意思,我很喜欢它们。 Zhèxiē shū hěn yǒuyìsi, wǒ hěn xǐhuān tāmen. Những cuốn sách này rất thú vị, tôi rất thích chúng. 517 HSK 02 Danh từ 太太 tàitai Ma’am Thái thái Bà, vợ 王太太在家。 Wáng tàitai zài jiā. Bà Vương đang ở nhà. 518 HSK 02 Danh từ 太阳 tàiyáng sun Thái dương Mặt trời 太阳从东边升起。 Tàiyáng cóng dōngbiān shēngqǐ. Mặt trời mọc từ phía đông. 519 HSK 02 Danh từ 态度 tàidu attitude Thái độ Thái độ 他的态度很好。 Tā de tàidù hěn hǎo. Thái độ của anh ấy rất tốt. 520 HSK 02 Động từ 讨论 tǎolùn discuss Thảo luận Thảo luận, bàn bạc 我们来讨论一下这个问题。 Wǒmen lái tǎolùn yīxià zhège wèntí. Chúng ta hãy thảo luận về vấn đề này. 521 HSK 02 Danh từ, lượng từ 套 tào set Sáo Bộ, tập hợp 我买了一套衣服。 Wǒ mǎi le yí tào yīfu. Tôi mua một bộ quần áo. 522 HSK 02 Tính từ, phó từ 特别 tèbié Especially Đặc biệt Đặc biệt 这道菜特别好吃。 Zhè dào cài tèbié hǎochī. Món ăn này đặc biệt ngon. 523 HSK 02 Danh từ 特点 tèdiǎn Characteristic Đặc điểm Đặc trưng, đặc điểm 这本书的特点是内容丰富。 Zhè běn shū de tèdiǎn shì nèiróng fēngfù. Đặc điểm của cuốn sách này là nội dung phong phú. 524 HSK 02 Tính từ 疼 téng hurt Thống Đau 我的头很疼。 Wǒ de tóu hěn téng. Đầu tôi rất đau. 525 HSK 02 Động từ 提 tí carry Đề Đề cập, nâng lên 他提了一个好问题。 Tā tí le yí gè hǎo wèntí. Anh ấy đã nêu một câu hỏi hay. 526 HSK 02 Động từ 提出 tí chū put forward; propose; raise Đề xuất Đưa ra, đề xuất 老师提出了一个新问题。 Lǎoshī tíchū le yí gè xīn wèntí. Giáo viên đã đưa ra một câu hỏi mới. 527 HSK 02 Động từ 提到 tí dào mention; refer to Đề đáo Nhắc đến, đề cập đến 会议上提到了这个问题。 Huìyì shàng tídào le zhège wèntí. Trong cuộc họp đã nhắc đến vấn đề này. 528 HSK 02 Động từ 提高 tígāo increase, promote Đề cao Nâng cao 我想提高我的汉语水平。 Wǒ xiǎng tígāo wǒ de Hànyǔ shuǐpíng. Tôi muốn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình. 529 HSK 02 Danh từ 题 tí topic Đề Đề bài, câu hỏi 这道题很难。 Zhè dào tí hěn nán. Câu hỏi này rất khó. 530 HSK 02 Danh từ 体育 tǐyù Sports Thể dục Thể dục, thể thao 我喜欢体育运动。 Wǒ xǐhuan tǐyù yùndòng. Tôi thích các môn thể thao. 531 HSK 02 Danh từ 体育场 tǐ yù chǎng stadium Thể dục trường Sân vận động 我们去体育场看比赛吧! Wǒmen qù tǐyùchǎng kàn bǐsài ba! Chúng ta đi sân vận động xem trận đấu nhé! 532 HSK 02 Danh từ 体育馆 tǐ yù guǎn stadium; gymnasium; gym Thể dục quán Nhà thi đấu 体育馆里有很多人。 Tǐyùguǎn lǐ yǒu hěn duō rén. Trong nhà thi đấu có rất nhiều người. 533 HSK 02 Danh từ 天上 tiān shàng the sky; heaven Thiên thượng Trên trời 天上有很多星星。 Tiānshàng yǒu hěn duō xīngxing. Trên trời có rất nhiều sao. 534 HSK 02 Lượng từ, danh từ 条 tiáo strip Điều Dải, điều, mục 这条路很长。 Zhè tiáo lù hěn cháng. Con đường này rất dài. 535 HSK 02 Danh từ 条件 tiáojiàn condition Điều kiện Điều kiện 他的生活条件很好。 Tā de shēnghuó tiáojiàn hěn hǎo. Điều kiện sống của anh ấy rất tốt. 536 HSK 02 Động từ 听讲 tīng jiǎng attend a lecture; listen to a talk Thính giảng Nghe giảng 学生们认真听讲。 Xuéshēngmen rènzhēn tīngjiǎng. Học sinh chăm chú nghe giảng. 537 HSK 02 Động từ 听说 tīng shuō be told; hear of Thính thuyết Nghe nói 我听说他去中国了。 Wǒ tīngshuō tā qù Zhōngguó le. Tôi nghe nói anh ấy đã sang Trung Quốc. 538 HSK 02 Động từ 停 tíng Stop Đình Dừng lại 雨停了。 Yǔ tíng le. Mưa đã tạnh. 539 HSK 02 Động từ 停车 tíng chē park Đình xa Đỗ xe 这里不能停车。 Zhèlǐ bù néng tíngchē. Ở đây không thể đỗ xe. 540 HSK 02 Danh từ 停车场 tíng chē chǎng parking lot Đình xa trường Bãi đỗ xe 这个停车场很大。 Zhège tíngchēchǎng hěn dà. Bãi đỗ xe này rất lớn. 541 HSK 02 Phó từ 挺(副) tǐng very; quite; pretty; rather Đĩnh Rất, khá 这个地方挺漂亮的。 Zhège dìfāng tǐng piàoliang de. Nơi này khá đẹp. 542 HSK 02 Tính từ 挺好 tǐng hǎo very good; not half bad Đĩnh hảo Rất tốt 你的主意挺好。 Nǐ de zhǔyì tǐng hǎo. Ý tưởng của bạn rất hay. 543 HSK 02 Động từ 通 tōng through; common; all; understand; expert Thông Thông qua, thông suốt 这条路通向市中心。 Zhè tiáo lù tōngxiàng shì zhōngxīn. Con đường này dẫn đến trung tâm thành phố. 544 HSK 02 Động từ, giới từ 通过 tōngguò adopt Thông qua Thông qua, qua 他们通过努力取得了成功。 Tāmen tōngguò nǔlì qǔdé le chénggōng. Họ đã đạt được thành công nhờ nỗ lực. 545 HSK 02 Danh từ, động từ 通知 tōngzhī notice Thông tri Thông báo 老师通知我们明天开会。 Lǎoshī tōngzhī wǒmen míngtiān kāihuì. Giáo viên thông báo chúng tôi ngày mai họp. 546 HSK 02 Danh từ, phó từ 同时 tóngshí meanwhile Đồng thời Đồng thời, cùng lúc 我们同时到了。 Wǒmen tóngshí dào le. Chúng tôi đến cùng một lúc. 547 HSK 02 Danh từ 同事 tóngshì Colleague Đồng sự Đồng nghiệp 我的同事很友好。 Wǒ de tóngshì hěn yǒuhǎo. Đồng nghiệp của tôi rất thân thiện. 548 HSK 02 Tính từ, đại từ 同样 tóng yàng same Đồng dạng Giống nhau 他们有同样的兴趣。 Tāmen yǒu tóngyàng de xìngqù. Họ có cùng sở thích. 549 HSK 02 Danh từ, lượng từ 头(名、量) tóu head; beginning or end; side; (measure word) Đầu Cái đầu, con (lượng từ) 这头牛很大。 Zhè tóu niú hěn dà. Con bò này rất to. 550 HSK 02 Danh từ 头(里头) tóu suffix (inside) Đầu Bên trong, phía trong 书包头有什么? Shūbāo tóu yǒu shénme? Trong cặp có gì? 551 HSK 02 Danh từ 头发 tóufa Hair Đầu phát Tóc 她的头发又黑又长。 Tā de tóufà yòu hēi yòu cháng. Tóc của cô ấy vừa đen vừa dài. 552 HSK 02 Danh từ 图片 tú piàn picture; photograph Đồ phiến Hình ảnh 这张图片很漂亮。 Zhè zhāng túpiàn hěn piàoliang. Bức ảnh này rất đẹp. 553 HSK 02 Động từ 推 tuī push Thôi Đẩy, đùn đẩy 请帮我推门。 Qǐng bāng wǒ tuī mén. Hãy giúp tôi đẩy cửa. 554 HSK 02 Danh từ 腿 tuǐ leg Thoái Chân 他的腿受伤了。 Tā de tuǐ shòushāng le. Chân của anh ấy bị thương rồi. 555 HSK 02 Danh từ 外地 wài dì other places; nonlocal Ngoại địa Nơi khác, vùng khác 我是外地人,不太熟悉这里。 Wǒ shì wàidì rén, bù tài shúxī zhèlǐ.
Tôi là người từ nơi khác đến, không quen thuộc lắm với nơi này.
556 HSK 02 Danh từ 外卖 wài mài takeaway; take out Ngoại mại Đồ ăn giao hàng 我们今天晚上点外卖吧! Wǒmen jīntiān wǎnshàng diǎn wàimài ba! Tối nay chúng ta gọi đồ ăn giao hàng nhé! 557 HSK 02 Động từ 完 wán finish Hoàn Hết, xong 作业写完了吗? Zuòyè xiě wán le ma? Bài tập viết xong chưa? 558 HSK 02 Động từ 完成 wánchéng complete Hoàn thành Hoàn thành 我已经完成了任务。 Wǒ yǐjīng wánchéng le rènwù. Tôi đã hoàn thành nhiệm vụ. 559 HSK 02 Trạng từ 完全 wánquán completely Hoàn toàn Hoàn toàn 我完全同意你的看法。 Wǒ wánquán tóngyì nǐ de kànfǎ. Tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm của bạn. 560 HSK 02 Câu chúc 晚安 wǎn ān good night Vãn an Chúc ngủ ngon 晚安,祝你有个好梦! Wǎn’ān, zhù nǐ yǒu gè hǎo mèng! Chúc ngủ ngon, chúc bạn có một giấc mơ đẹp! 561 HSK 02 Danh từ 晚报 wǎn bào evening paper; evening news Vãn báo Báo buổi tối 我爸爸每天都会看晚报。 Wǒ bàba měitiān dūhuì kàn wǎnbào. Bố tôi mỗi ngày đều đọc báo buổi tối. 562 HSK 02 Danh từ 晚餐 wǎn cān dinner; supper Vãn xan Bữa tối 我们一起去吃晚餐吧! Wǒmen yīqǐ qù chī wǎncān ba! Chúng ta cùng đi ăn tối nhé! 563 HSK 02 Danh từ 晚会 wǎn huì evening party Vãn hội Tiệc tối, dạ tiệc 学校明天晚上有一个晚会。 Xuéxiào míngtiān wǎnshàng yǒu yī gè wǎnhuì. Trường học có một buổi dạ hội vào tối mai. 564 HSK 02 Danh từ, lượng từ 碗 wǎn bowl Oản Cái bát, bát (lượng từ) 我吃了一碗米饭。 Wǒ chī le yī wǎn mǐfàn. Tôi đã ăn một bát cơm. 565 HSK 02 Số từ 万 wàn ten thousand Vạn Mười nghìn 这个城市有五百万人口。 Zhège chéngshì yǒu wǔbǎi wàn rénkǒu. Thành phố này có năm triệu dân. 566 HSK 02 Danh từ 网 wǎng net; network Võng Mạng, lưới 我每天都会上网。 Wǒ měitiān dūhuì shàngwǎng. Tôi lên mạng mỗi ngày. 567 HSK 02 Danh từ 网球 wǎngqiú Tennis Võng cầu Quần vợt 他喜欢打网球。 Tā xǐhuān dǎ wǎngqiú. Anh ấy thích chơi quần vợt. 568 HSK 02 Danh từ 网站 wǎngzhàn website Võng trạm Trang web 这个网站提供很多有用的信息。 Zhège wǎngzhàn tígōng hěnduō yǒuyòng de xìnxī. Trang web này cung cấp rất nhiều thông tin hữu ích. 569 HSK 02 Giới từ 往 wǎng to Vãng Hướng về, đi về 他往家里走了。 Tā wǎng jiālǐ zǒu le. Anh ấy đi về nhà rồi. 570 HSK 02 Giới từ, động từ 为 wèi by Vi Vì, để 我为你感到骄傲。 Wǒ wèi nǐ gǎndào jiāo’ào. Tôi cảm thấy tự hào vì bạn. 571 HSK 02 Đại từ 为什么 wèishénme Why Vi thập ma Tại sao 你为什么不告诉我? Nǐ wèishéme bù gàosu wǒ? Tại sao bạn không nói với tôi? 572 HSK 02 Danh từ, lượng từ 位 wèi person (measure word) Vị Vị trí, người (lượng từ) 这位老师非常受欢迎。 Zhè wèi lǎoshī fēicháng shòu huānyíng. Vị giáo viên này rất được yêu thích. 573 HSK 02 Danh từ 味道 wèidào taste Vị đạo Mùi vị 这道菜的味道很好。 Zhè dào cài de wèidào hěn hǎo. Món ăn này có hương vị rất ngon. 574 HSK 02 Thán từ 喂(叹) wèi hello; hey Uy Alo, này 喂,你在干什么? Wèi, nǐ zài gàn shénme? Này, bạn đang làm gì vậy? 575 HSK 02 Danh từ 温度 wēndù temperature Ôn độ Nhiệt độ 今天的温度很低。 Jīntiān de wēndù hěn dī. Nhiệt độ hôm nay rất thấp. 576 HSK 02 Động từ 闻 wén smell Văn Ngửi, nghe thấy 我闻到了花的香味。 Wǒ wén dào le huā de xiāngwèi. Tôi ngửi thấy hương thơm của hoa. 577 HSK 02 Động từ 问路 wèn lù ask for directions Vấn lộ Hỏi đường 我向一个老人问路。 Wǒ xiàng yī gè lǎorén wènlù. Tôi hỏi đường một ông lão. 578 HSK 02 Danh từ 问题 wèntí problem Vấn đề Câu hỏi, vấn đề 这个问题很难回答。 Zhège wèntí hěn nán huídá. Câu hỏi này rất khó trả lời. 579 HSK 02 Danh từ 午餐 wǔ cān lunch Ngọ xan Bữa trưa 我们一起去吃午餐吧! Wǒmen yīqǐ qù chī wǔcān ba! Chúng ta cùng đi ăn trưa nhé! 580 HSK 02 Danh từ 午睡 wǔ shuì nap Ngọ thụy Giấc ngủ trưa 午睡可以让人精神更好。 Wǔshuì kěyǐ ràng rén jīngshén gèng hǎo. Ngủ trưa có thể giúp tinh thần tốt hơn. 581 HSK 02 Danh từ 西北 xī běi northwest Tây Bắc Phía tây bắc 西北风很大。 Xīběi fēng hěn dà. Gió tây bắc rất lớn. 582 HSK 02 Danh từ 西餐 xī cān western food Tây xan Món ăn phương Tây 我喜欢吃西餐。 Wǒ xǐhuān chī xīcān. Tôi thích ăn món Tây. 583 HSK 02 Danh từ 西方 xī fāng west Tây phương Phương Tây 西方国家的文化很有趣。 Xīfāng guójiā de wénhuà hěn yǒuqù. Văn hóa của các nước phương Tây rất thú vị. 584 HSK 02 Danh từ 西南 xī nán southwest Tây Nam Phía tây nam 我住在城市的西南。 Wǒ zhù zài chéngshì de xīnán. Tôi sống ở phía tây nam của thành phố. 585 HSK 02 Danh từ 西医 xī yī western medicine Tây y Y học phương Tây 他是西医医生。 Tā shì xīyī yīshēng. Anh ấy là bác sĩ Tây y. 586 HSK 02 Danh từ/Động từ 习惯 xíguàn Habit Tập quán Thói quen, quen với 我已经习惯了早起。 Wǒ yǐjīng xíguànle zǎoqǐ. Tôi đã quen với việc dậy sớm. 587 HSK 02 Danh từ 洗衣机 xǐ yī jī washing machine Tẩy y cơ Máy giặt 这台洗衣机很好用。 Zhè tái xǐyījī hěn hǎo yòng. Chiếc máy giặt này rất tiện dụng. 588 HSK 02 Động từ 洗澡 xǐzǎo Take a shower Tẩy táo Tắm 我每天晚上洗澡。 Wǒ měitiān wǎnshàng xǐzǎo. Tôi tắm vào mỗi buổi tối. 589 HSK 02 Lượng từ 下(量) xià (measure word) Hạ Lần, ván (trò chơi) 我们下了一盘棋。 Wǒmen xiàle yī pán qí. Chúng tôi đã chơi một ván cờ. 590 HSK 02 Động từ 下雪 xià xuě snow; snowing Hạ tuyết Tuyết rơi 今天下雪了。 Jīntiān xiàxuě le. Hôm nay tuyết rơi rồi. 591 HSK 02 Danh từ 下周 xià zhōu next week Hạ chu Tuần sau 我们下周见! Wǒmen xiàzhōu jiàn! Hẹn gặp bạn tuần sau! 592 HSK 02 Danh từ 夏天 xià tiān summer Hạ thiên Mùa hè 夏天很热。 Xiàtiān hěn rè. Mùa hè rất nóng. 593 HSK 02 Tính từ 相同 xiāngtóng identical Tương đồng Giống nhau 我们的看法相同。 Wǒmen de kànfǎ xiāngtóng. Quan điểm của chúng tôi giống nhau. 594 HSK 02 Động từ 相信 xiāngxìn believe Tương tín Tin tưởng 我相信你。 Wǒ xiāngxìn nǐ. Tôi tin bạn. 595 HSK 02 Động từ/Tính từ 响 xiǎng loud Hưởng Kêu, vang, to 电话响了。 Diànhuà xiǎng le. Điện thoại kêu rồi. 596 HSK 02 Động từ 想到 xiǎng dào think of; call to mind; have at heart Tưởng đáo Nghĩ đến 我没想到会这样。 Wǒ méi xiǎngdào huì zhèyàng. Tôi không ngờ chuyện lại như vậy. 597 HSK 02 Danh từ 想法 xiǎng fǎ idea; opinion;thought Tưởng pháp Ý kiến, suy nghĩ 你的想法很好。 Nǐ de xiǎngfǎ hěn hǎo. Ý kiến của bạn rất hay. 598 HSK 02 Động từ 想起 xiǎng qǐ remember; recall; think of; call to mind Tưởng khởi Nhớ ra 我想起了他的名字。 Wǒ xiǎngqǐ le tā de míngzì. Tôi nhớ ra tên của anh ấy. 599 HSK 02 Giới từ 向 xiàng towards Hướng Hướng về, về phía 他向我走来。 Tā xiàng wǒ zǒu lái. Anh ấy đi về phía tôi. 600 HSK 02 Danh từ 相机 xiàng jī camera Tương cơ Máy ảnh 我买了一台相机。 Wǒ mǎile yī tái xiàngjī. Tôi đã mua một chiếc máy ảnh. 601 HSK 02 Động từ 像(动) xiàng be like; resemble; look like; such as Tượng Giống như 他长得像他的爸爸。 Tā zhǎng de xiàng tā de bàba. Anh ấy trông giống bố của mình. 602 HSK 02 Danh từ 小(小王) xiǎo ( xiǎo wáng ) prefix (Xiao Wang) Tiểu Tiểu (cách gọi thân mật) 小王是我的朋友。 Xiǎo Wáng shì wǒ de péngyǒu. Tiểu Vương là bạn của tôi. 603 HSK 02 Danh từ/Trạng từ 小声 xiǎo shēng in a low voice; in whispers Tiểu thanh Giọng nhỏ 请小声一点儿。 Qǐng xiǎoshēng yīdiǎnr. Làm ơn nói nhỏ chút. 604 HSK 02 Danh từ 小时候 xiǎo shí hou in one’s childhood; when one was young Tiểu thời hậu Lúc nhỏ, thời thơ ấu 小时候我很喜欢画画。 Xiǎoshíhòu wǒ hěn xǐhuān huàhuà. Hồi nhỏ tôi rất thích vẽ. 605 HSK 02 Danh từ 小说 xiǎoshuō Novel Tiểu thuyết Tiểu thuyết 这本小说很有意思。 Zhè běn xiǎoshuō hěn yǒuyìsi. Cuốn tiểu thuyết này rất thú vị. 606 HSK 02 Động từ/Tính từ 小心 xiǎoxīn Look out Tiểu tâm Cẩn thận 过马路要小心。 Guò mǎlù yào xiǎoxīn. Qua đường phải cẩn thận. 607 HSK 02 Danh từ 小组 xiǎo zǔ group Tiểu tổ Nhóm nhỏ 我们是一个学习小组。 Wǒmen shì yī gè xuéxí xiǎozǔ. Chúng tôi là một nhóm học tập. 608 HSK 02 Danh từ 校园 xiào yuán campus; schoolyard Hiệu viên Khuôn viên trường 校园里有很多树。 Xiàoyuán lǐ yǒu hěn duō shù. Trong khuôn viên trường có rất nhiều cây. 609 HSK 02 Danh từ 校长 xiàozhǎng Principal Hiệu trưởng Hiệu trưởng 校长正在开会。 Xiàozhǎng zhèngzài kāihuì. Hiệu trưởng đang họp. 610 HSK 02 Danh từ/Động từ 笑话 xiàohua joke Tiếu thoại Truyện cười, cười nhạo 他说了一个笑话。 Tā shuōle yī gè xiàohuà. Anh ấy kể một câu chuyện cười. 611 HSK 02 Danh từ 笑话儿 xiào huàr joke Tiếu thoại Truyện cười, trò đùa 他说了一个笑话儿,大家都笑了。 Tā shuō le yí gè xiàohuàr, dàjiā dōu xiào le. Anh ấy kể một câu chuyện cười, mọi người đều cười. 612 HSK 02 Danh từ 鞋 xié shoes Ngoa Giày 这双鞋很好看。 Zhè shuāng xié hěn hǎokàn. Đôi giày này rất đẹp. 613 HSK 02 Danh từ 心里 xīn lǐ in the heart; at heart Tâm lý Trong lòng, tâm lý 她心里很高兴。 Tā xīnli hěn gāoxìng. Trong lòng cô ấy rất vui. 614 HSK 02 Danh từ 心情 xīnqíng mood Tâm tình Tâm trạng 今天我的心情很好。 Jīntiān wǒ de xīnqíng hěn hǎo. Hôm nay tâm trạng của tôi rất tốt. 615 HSK 02 Danh từ 心中 xīn zhōng in the heart; at heart; in mind Tâm trung Trong lòng 她在我心中很重要。 Tā zài wǒ xīnzhōng hěn zhòngyào. Cô ấy rất quan trọng trong lòng tôi. 616 HSK 02 Danh từ 新闻 xīnwén news Tân văn Tin tức 我每天都看新闻。 Wǒ měitiān dōu kàn xīnwén. Tôi xem tin tức mỗi ngày. 617 HSK 02 Danh từ 信(名) xìn letter; mail; faith Tín Thư, niềm tin 我给你写了一封信。 Wǒ gěi nǐ xiě le yì fēng xìn. Tôi đã viết cho bạn một bức thư. 618 HSK 02 Danh từ 信号 xìnhào signal Tín hiệu Tín hiệu 这里的手机信号不好。 Zhèlǐ de shǒujī xìnhào bù hǎo. Tín hiệu điện thoại ở đây không tốt. 619 HSK 02 Danh từ 信息 xìnxī information Tín tức Thông tin 我需要一些关于这个产品的信息。 Wǒ xūyào yìxiē guānyú zhège chǎnpǐn de xìnxī. Tôi cần một số thông tin về sản phẩm này. 620 HSK 02 Danh từ 信心 xìnxīn confidence Tín tâm Niềm tin, sự tự tin 我对自己很有信心。 Wǒ duì zìjǐ hěn yǒu xìnxīn. Tôi rất tự tin vào bản thân. 621 HSK 02 Danh từ 信用卡 xìnyòngkǎ Credit card Tín dụng Thẻ tín dụng 我用信用卡付款。 Wǒ yòng xìnyòngkǎ fùkuǎn. Tôi dùng thẻ tín dụng để thanh toán. 622 HSK 02 Danh từ 星星 xīng xing star Tinh tinh Ngôi sao 天上的星星很亮。 Tiānshàng de xīngxing hěn liàng. Các ngôi sao trên trời rất sáng. 623 HSK 02 Động từ, danh từ 行动 xíngdòng Get some action Hành động Hành động, cử động 我们要马上行动! Wǒmen yào mǎshàng xíngdòng! Chúng ta phải hành động ngay lập tức! 624 HSK 02 Danh từ 行人 xíngrén pedestrian Hành nhân Người đi bộ 街上有很多行人。 Jiē shàng yǒu hěn duō xíngrén. Trên phố có rất nhiều người đi bộ. 625 HSK 02 Danh từ 行为 xíngwéi behavior Hành vi Hành vi, hành động 这种行为不可接受。 Zhè zhǒng xíngwéi bù kě jiēshòu. Hành vi này không thể chấp nhận được. 626 HSK 02 Danh từ, động từ 姓 xìng surname Tính Họ (tên) 你姓什么? Nǐ xìng shénme? Bạn họ gì? 627 HSK 02 Danh từ 姓名 xìng míng full name Tính danh Họ tên 请填写你的姓名。 Qǐng tiánxiě nǐ de xìngmíng. Vui lòng điền họ tên của bạn. 628 HSK 02 Động từ, danh từ 休假 xiū jià have a holiday; take a vacation; be on furlough Hưu giả Nghỉ phép 我下个月休假。 Wǒ xià gè yuè xiūjià. Tháng sau tôi sẽ nghỉ phép. 629 HSK 02 Đại từ 许多 xǔduō many Hứa đa Nhiều 我有许多朋友。 Wǒ yǒu xǔduō péngyǒu. Tôi có rất nhiều bạn bè. 630 HSK 02 Động từ 选 xuǎn choose; select; pick Tuyển Chọn, tuyển chọn 你可以选这个颜色。 Nǐ kěyǐ xuǎn zhège yánsè. Bạn có thể chọn màu này. 631 HSK 02 Danh từ 学期 xuéqī Semester Học kỳ Học kỳ 这个学期很忙。 Zhège xuéqī hěn máng. Học kỳ này rất bận. 632 HSK 02 Danh từ 雪 xuě Snow Tuyết Tuyết 昨天下雪了。 Zuótiān xiàxuě le. Hôm qua tuyết rơi rồi. 633 HSK 02 Danh từ 颜色 yánsè colour Nhan sắc Màu sắc 你喜欢什么颜色? Nǐ xǐhuan shénme yánsè? Bạn thích màu gì? 634 HSK 02 Danh từ 眼 yǎn eye Nhãn Mắt 他的眼很大。 Tā de yǎn hěn dà. Mắt của anh ấy rất to. 635 HSK 02 Danh từ 眼睛 yǎnjing Eye Nhãn tình Đôi mắt 她的眼睛很漂亮。 Tā de yǎnjing hěn piàoliang. Đôi mắt của cô ấy rất đẹp. 636 HSK 02 Động từ 养 yǎng raise; keep; support; cultivate Dưỡng Nuôi, dưỡng 我家养了一只狗。 Wǒ jiā yǎng le yì zhī gǒu. Nhà tôi nuôi một con chó. 637 HSK 02 Danh từ 样子 yàngzi A look Dạng tử Hình dạng, kiểu dáng 这个样子很不错。 Zhège yàngzi hěn bùcuò. Kiểu dáng này rất đẹp. 638 HSK 02 Động từ, danh từ 要求 yāoqiú Requirement Yêu cầu Yêu cầu 老师对我们要求很高。 Lǎoshī duì wǒmen yāoqiú hěn gāo. Giáo viên có yêu cầu rất cao đối với chúng tôi. 639 HSK 02 Danh từ 药 yào drug Dược Thuốc 这个药很好用。 Zhège yào hěn hǎo yòng. Loại thuốc này rất hiệu quả. 640 HSK 02 Danh từ 药店 yào diàn pharmacy Dược điếm Hiệu thuốc 药店在学校旁边。 Yàodiàn zài xuéxiào pángbiān. Hiệu thuốc ở bên cạnh trường học. 641 HSK 02 Danh từ 药片 yào piàn pill Dược phiến Viên thuốc 这种药片一天吃两次。 Zhè zhǒng yàopiàn yītiān chī liǎng cì. Loại thuốc này uống hai lần một ngày. 642 HSK 02 Danh từ 药水 yào shuǐ liquid medicine; potion Dược thủy Thuốc nước 这瓶药水要放在冰箱里。 Zhè píng yàoshuǐ yào fàng zài bīngxiāng lǐ. Chai thuốc nước này cần để trong tủ lạnh. 643 HSK 02 Trạng từ 也许 yěxǔ perhaps Dã hứa Có lẽ 他也许今天不会来了。 Tā yěxǔ jīntiān bù huì lái le. Có lẽ hôm nay anh ấy sẽ không đến. 644 HSK 02 Danh từ 夜 yè night Dạ Đêm 昨天晚上夜很深了,他还在工作。 Zuótiān wǎnshàng yè hěn shēn le, tā hái zài gōngzuò. Đêm qua đã khuya lắm rồi, anh ấy vẫn đang làm việc. 645 HSK 02 Danh từ 夜里 yè lǐ at night Dạ lý Trong đêm, ban đêm 我夜里常常失眠。 Wǒ yèlǐ chángcháng shīmián. Tôi thường mất ngủ vào ban đêm. 646 HSK 02 Danh từ 一部分 yí bù fèn a part; a portion Nhất bộ phận Một phần 这本书的一部分内容很有趣。 Zhè běn shū de yībùfèn nèiróng hěn yǒuqù. Một phần nội dung của cuốn sách này rất thú vị. 647 HSK 02 Trạng từ 一定 yídìng Certain Nhất định Nhất định, chắc chắn 你一定要按时完成任务。 Nǐ yīdìng yào ànshí wánchéng rènwù. Bạn nhất định phải hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn. 648 HSK 02 Trạng từ 一共 yígòng Altogether Nhất cộng Tổng cộng 我们一共有十个人参加会议。 Wǒmen yīgòng yǒu shí gè rén cānjiā huìyì. Tổng cộng chúng tôi có mười người tham gia cuộc họp. 649 HSK 02 Trạng từ 一会儿(副) yí huìr awhile; in a moment; presently Nhất hội nhi Một lát, một chút 请等我一会儿。 Qǐng děng wǒ yīhuìr. Hãy đợi tôi một lát. 650 HSK 02 Câu chúc 一路平安 yí lù píng ān safe journey; have a pleasant journey Nhất lộ bình an Thượng lộ bình an 祝你一路平安! Zhù nǐ yílù píng’ān! Chúc bạn thượng lộ bình an! 651 HSK 02 Câu chúc 一路顺风 yí lù shùn fēng Bon voyage Nhất lộ thuận phong Lên đường thuận lợi 祝你一路顺风! Zhù nǐ yílù shùnfēng! Chúc bạn lên đường thuận lợi! 652 HSK 02 Trạng từ 已经 yǐjīng Already Dĩ kinh Đã, rồi 我已经吃过晚饭了。 Wǒ yǐjīng chī guò wǎnfàn le. Tôi đã ăn tối rồi. 653 HSK 02 Danh từ, trạng từ 以后 yǐ hòu after; later on; afterwards; later Dĩ hậu Sau này, về sau 我以后想去中国留学。 Wǒ yǐhòu xiǎng qù Zhōngguó liúxué. Sau này tôi muốn đi du học Trung Quốc. 654 HSK 02 Danh từ, trạng từ 以前 yǐqián before Dĩ tiền Trước đây, trước khi 以前我不会说汉语。 Yǐqián wǒ bù huì shuō Hànyǔ. Trước đây tôi không biết nói tiếng Trung. 655 HSK 02 Danh từ, trạng từ 以上 yǐ shàng above; over Dĩ thượng Trở lên, trên 这个问题需要三年级以上的学生回答。 Zhège wèntí xūyào sān niánjí yǐshàng de xuéshēng huídá. Câu hỏi này cần học sinh lớp ba trở lên trả lời. 656 HSK 02 Danh từ, trạng từ 以外 yǐ wài beyond; outside; other than; except Dĩ ngoại Ngoài ra, bên ngoài 工作以外,他还喜欢旅行。 Gōngzuò yǐwài, tā hái xǐhuān lǚxíng. Ngoài công việc ra, anh ấy còn thích du lịch. 657 HSK 02 Động từ 以为 yǐwéi Think Dĩ vi Tưởng rằng, ngỡ rằng 我以为你已经回家了。 Wǒ yǐwéi nǐ yǐjīng huíjiā le. Tôi tưởng bạn đã về nhà rồi. 658 HSK 02 Danh từ, trạng từ 以下 yǐ xià below; under Dĩ hạ Trở xuống, dưới đây 这个活动适合十岁以下的孩子。 Zhège huódòng shìhé shí suì yǐxià de háizi. Hoạt động này phù hợp với trẻ em dưới mười tuổi. 659 HSK 02 Danh từ 椅子 yǐzi Chair Ỷ tử Cái ghế 请坐在这把椅子上。 Qǐng zuò zài zhè bǎ yǐzi shàng. Mời ngồi lên chiếc ghế này. 660 HSK 02 Trạng từ, tính từ 一般 yìbān commonly Nhất ban Thông thường, bình thường 这家饭馆的味道一般。 Zhè jiā fànguǎn de wèidào yībān. Hương vị của nhà hàng này bình thường. 661 HSK 02 Trạng từ 一点点 yì diǎn diǎn a little bit Nhất điểm điểm Một chút, một tí 我只要一点点糖。 Wǒ zhǐ yào yīdiǎndiǎn táng. Tôi chỉ cần một chút đường. 662 HSK 02 Danh từ 一生 yì shēng lifetime; all one’s life Nhất sinh Cả đời, suốt đời 她一生都在帮助别人。 Tā yīshēng dōu zài bāngzhù biérén. Cô ấy dành cả đời giúp đỡ người khác. 663 HSK 02 Trạng từ 一直 yìzhí always Nhất trực Luôn luôn, suốt 我一直在等你。 Wǒ yīzhí zài děng nǐ. Tôi vẫn luôn đợi bạn. 664 HSK 02 Số từ 亿 yì Billion Ức Một trăm triệu 中国有十四亿人口。 Zhōngguó yǒu shísì yì rénkǒu. Trung Quốc có 1,4 tỷ dân. 665 HSK 02 Danh từ 意见 yìjiàn Opinion Ý kiến Ý kiến, quan điểm 你对这个问题有什么意见? Nǐ duì zhège wèntí yǒu shéme yìjiàn? Bạn có ý kiến gì về vấn đề này không? 666 HSK 02 Danh từ 意思 yìsi Meaning Ý tứ Ý nghĩa 这个词的意思是什么? Zhège cí de yìsi shì shénme? Ý nghĩa của từ này là gì? 667 HSK 02 Liên từ 因为 yīn wèi because Nhân vi Bởi vì 因为天气不好,我们取消了旅行。 Yīnwèi tiānqì bù hǎo, wǒmen qǔxiāo le lǚxíng. Vì thời tiết không tốt, chúng tôi đã hủy chuyến du lịch. 668 HSK 02 Tính từ 阴 yīn Yin Âm Âm u, nhiều mây 今天的天气很阴。 Jīntiān de tiānqì hěn yīn. Thời tiết hôm nay rất âm u. 669 HSK 02 Danh từ 阴天 yīn tiān cloudy day; overcast sky Âm thiên Trời nhiều mây 今天是阴天,没有太阳。 Jīntiān shì yīntiān, méiyǒu tàiyáng. Hôm nay trời nhiều mây, không có mặt trời. 670 HSK 02 Danh từ 音节 yīn jié syllable Âm tiết Âm tiết 汉语的音节很重要。 Hànyǔ de yīnjié hěn zhòngyào. Âm tiết trong tiếng Trung rất quan trọng. 671 HSK 02 Danh từ 音乐 yīnyuè Music Âm nhạc Âm nhạc 我喜欢听音乐。 Wǒ xǐhuān tīng yīnyuè. Tôi thích nghe nhạc. 672 HSK 02 Danh từ 音乐会 yīn yuè huì concert Âm nhạc hội Buổi hòa nhạc 我们去看音乐会吧! Wǒmen qù kàn yīnyuèhuì ba! Chúng ta đi xem hòa nhạc đi! 673 HSK 02 Danh từ 银行 yínháng Bank Ngân hàng Ngân hàng 我去银行取钱。 Wǒ qù yínháng qǔ qián. Tôi đi ngân hàng rút tiền. 674 HSK 02 Danh từ 银行卡 yín háng kǎ bank card Ngân hàng thẻ Thẻ ngân hàng 你的银行卡在哪儿? Nǐ de yínhángkǎ zài nǎr? Thẻ ngân hàng của bạn ở đâu? 675 HSK 02 Động từ năng nguyện 应该 yīnggāi Should Ưng cai Nên, cần phải 你应该多喝水。 Nǐ yīnggāi duō hē shuǐ. Bạn nên uống nhiều nước hơn. 676 HSK 02 Danh từ 英文 yīng wén English Anh văn Tiếng Anh (viết) 这本书是英文的。 Zhè běn shū shì Yīngwén de. Cuốn sách này bằng tiếng Anh. 677 HSK 02 Danh từ 英语 yīng yǔ English Anh ngữ Tiếng Anh (nói) 他的英语很好。 Tā de Yīngyǔ hěn hǎo. Tiếng Anh của anh ấy rất tốt. 678 HSK 02 Danh từ 影片 yǐng piàn film; movie Ảnh phiến Phim 这部影片很感人。 Zhè bù yǐngpiàn hěn gǎnrén. Bộ phim này rất cảm động. 679 HSK 02 Danh từ/Động từ 影响 yǐngxiǎng Influence Ảnh hưởng Ảnh hưởng 这件事影响很大。 Zhè jiàn shì yǐngxiǎng hěn dà. Việc này ảnh hưởng rất lớn. 680 HSK 02 Trạng từ 永远 yǒngyuǎn forever Vĩnh viễn Mãi mãi 我们永远是朋友。 Wǒmen yǒngyuǎn shì péngyǒu. Chúng ta mãi mãi là bạn. 681 HSK 02 Danh từ 油 yóu oil; fat; grease Du Dầu 炒菜要用油。 Chǎocài yào yòng yóu. Xào rau cần dùng dầu. 682 HSK 02 Danh từ 游客 yóu kè tourist; visitor Du khách Khách du lịch 这里有很多游客。 Zhèlǐ yǒu hěn duō yóukè. Ở đây có rất nhiều khách du lịch. 683 HSK 02 Tính từ 友好 yǒuhǎo friendly Hữu hảo Thân thiện 他们的关系很友好。 Tāmen de guānxì hěn yǒuhǎo. Mối quan hệ của họ rất thân thiện. 684 HSK 02 Cụm từ 有空儿 yǒu kòngr be free; at leisure Hữu không Rảnh rỗi 你有空儿吗? Nǐ yǒu kòngr ma? Bạn có rảnh không? 685 HSK 02 Đại từ 有人 yǒu rén someone; there’s someone Hữu nhân Có người 有人在敲门。 Yǒu rén zài qiāo mén. Có người đang gõ cửa. 686 HSK 02 Trạng từ 有(一)点儿 yǒu ( yì ) diǎnr a little bit Hữu điểm Hơi, một chút 这个菜有点儿咸。 Zhège cài yǒudiǎnr xián. Món này hơi mặn. 687 HSK 02 Tính từ 有意思 yǒu yì si interesting; significant Hữu ý tứ Thú vị 这本书很有意思。 Zhè běn shū hěn yǒuyìsi. Cuốn sách này rất thú vị. 688 HSK 02 Trạng từ 又 yòu also Hựu Lại, vừa 他又迟到了。 Tā yòu chídào le. Anh ấy lại đến muộn rồi. 689 HSK 02 Danh từ 鱼 yú fish Ngư Cá 我喜欢吃鱼。 Wǒ xǐhuān chī yú. Tôi thích ăn cá. 690 HSK 02 Danh từ 语言 yǔyán language Ngữ ngôn Ngôn ngữ 你会说几种语言? Nǐ huì shuō jǐ zhǒng yǔyán? Bạn biết nói mấy ngôn ngữ? 691 HSK 02 Trạng từ/Danh từ 原来 yuánlái Original; formerly Nguyên lai Hóa ra, ban đầu 原来是你啊! Yuánlái shì nǐ a! Hóa ra là bạn à! 692 HSK 02 Danh từ 原因 yuányīn Reason Nguyên nhân Nguyên nhân 失败的原因是什么? Shībài de yuányīn shì shénme? Nguyên nhân thất bại là gì? 693 HSK 02 Danh từ 院 yuàn yard; compound; courtyard; college Viện Viện, sân 医院的院子很大。 Yīyuàn de yuànzi hěn dà. Sân bệnh viện rất rộng. 694 HSK 02 Danh từ 院长 yuàn zhǎng dean Viện trưởng Viện trưởng 他是医院的院长。 Tā shì yīyuàn de yuànzhǎng. Ông ấy là viện trưởng bệnh viện. 695 HSK 02 Danh từ 院子 yuàn zi courtyard; yard Viện tử Sân, sân vườn 我家有个小院子。 Wǒ jiā yǒu gè xiǎo yuànzi. Nhà tôi có một cái sân nhỏ. 696 HSK 02 Động từ 愿意 yuànyì Be willing Nguyện ý Sẵn lòng, đồng ý 我愿意帮助你。 Wǒ yuànyì bāngzhù nǐ. Tôi sẵn lòng giúp bạn. 697 HSK 02 Danh từ 月份 yuè fèn month Nguyệt phận Tháng 你最喜欢哪个月份? Nǐ zuì xǐhuān nǎ gè yuèfèn? Bạn thích tháng nào nhất? 698 HSK 02 Danh từ 月亮 yuèliang Moon Nguyệt lượng Mặt trăng 今晚的月亮很圆。 Jīnwǎn de yuèliàng hěn yuán. Mặt trăng tối nay rất tròn. 699 HSK 02 Trạng từ 越 yuè The more Việt Càng 他的汉语越来越好。 Tā de Hànyǔ yuè lái yuè hǎo. Tiếng Trung của anh ấy ngày càng tốt. 700 HSK 02 Trạng từ 越来越 yuè lái yuè more and more Việt lai việt Ngày càng 天气越来越冷了。 Tiānqì yuè lái yuè lěng le. Thời tiết ngày càng lạnh. 701 HSK 02 Danh từ 云 yún cloud Vân Mây 天上的云很漂亮。 Tiānshàng de yún hěn piàoliang. Những đám mây trên trời rất đẹp. 702 HSK 02 Danh từ, động từ 运动 yùndòng motion Vận động Vận động, thể thao 我每天都会运动。 Wǒ měitiān dōuhuì yùndòng. Tôi tập thể dục mỗi ngày. 703 HSK 02 Đại từ 咱 zán we; us Ta Chúng ta (bao gồm cả người nghe) 咱一起去吧! Zán yìqǐ qù ba! Chúng ta cùng đi nhé! 704 HSK 02 Đại từ 咱们 zánmen We Ta môn Chúng ta 咱们都是朋友。 Zánmen dōu shì péngyǒu. Chúng ta đều là bạn bè. 705 HSK 02 Tính từ 脏 zāng dirty Tạng Bẩn 这件衣服太脏了。 Zhè jiàn yīfu tài zāng le. Chiếc áo này quá bẩn rồi. 706 HSK 02 Danh từ 早餐 zǎo cān breakfast Tảo xan Bữa sáng 早餐对健康很重要。 Zǎocān duì jiànkāng hěn zhòngyào. Bữa sáng rất quan trọng đối với sức khỏe. 707 HSK 02 Danh từ 早晨 zǎo chén morning Tảo thần Buổi sáng 我早晨六点起床。 Wǒ zǎochén liù diǎn qǐchuáng. Tôi thức dậy lúc sáu giờ sáng. 708 HSK 02 Trạng từ 早就 zǎo jiù long since Tảo tựu Đã… từ lâu 我早就知道了。 Wǒ zǎo jiù zhīdào le. Tôi đã biết từ lâu rồi. 709 HSK 02 Câu hỏi 怎么办 zěn me bàn how to; what to do Chẩm biện Làm sao bây giờ? 这个问题怎么办? Zhège wèntí zěnme bàn? Vấn đề này phải làm sao đây? 710 HSK 02 Câu hỏi 怎么样 zěnmeyàng How about Chẩm dạng Như thế nào? 你觉得这个地方怎么样? Nǐ juéde zhège dìfāng zěnme yàng? Bạn thấy nơi này thế nào? 711 HSK 02 Câu hỏi 怎样 zěn yàng how Chẩm dạng Như thế nào? 你想怎样做? Nǐ xiǎng zěnyàng zuò? Bạn muốn làm như thế nào? 712 HSK 02 Động từ 占 zhàn occupy Chiếm Chiếm giữ, chiếm lĩnh 这个地方被占了。 Zhège dìfāng bèi zhàn le. Chỗ này đã bị chiếm mất rồi. 713 HSK 02 Động từ 站(动) zhàn stand; stop; halt Trạm Đứng 请站在这里。 Qǐng zhàn zài zhèlǐ. Vui lòng đứng ở đây. 714 HSK 02 Động từ 站住 zhàn zhù stop; halt Trạm trú Đứng lại 站住!别跑! Zhànzhù! Bié pǎo! Đứng lại! Đừng chạy! 715 HSK 02 Tính từ 长 zhǎng grow Trường Dài 这条路很长。 Zhè tiáo lù hěn cháng. Con đường này rất dài. 716 HSK 02 Động từ 长大 zhǎng dà grow up Trường đại Trưởng thành, lớn lên 他在北京长大。 Tā zài Běijīng zhǎngdà. Anh ấy lớn lên ở Bắc Kinh. 717 HSK 02 Động từ 找出 zhǎo chū find out Tìm xuất Tìm ra 我找出了问题的原因。 Wǒ zhǎochū le wèntí de yuányīn. Tôi đã tìm ra nguyên nhân của vấn đề. 718 HSK 02 Động từ 照顾 zhàogù look after Chiếu cố Chăm sóc 我会好好照顾你。 Wǒ huì hǎohǎo zhàogù nǐ. Tôi sẽ chăm sóc bạn thật tốt. 719 HSK 02 Danh từ 照片 zhàopiàn Photo Chiếu phiến Bức ảnh 这是一张老照片。 Zhè shì yì zhāng lǎo zhàopiàn. Đây là một bức ảnh cũ. 720 HSK 02 Động từ 照相 zhào xiàng take a picture; take a photograph Chiếu tướng Chụp ảnh 我喜欢照相。 Wǒ xǐhuan zhàoxiàng. Tôi thích chụp ảnh. 721 HSK 02 Trạng từ 这么 zhè me so; such; this way; like this Giá ma Như thế này 这么晚了,你还不睡? Zhème wǎn le, nǐ hái bù shuì? Muộn thế này rồi, bạn vẫn chưa ngủ sao? 722 HSK 02 Danh từ 这时候|这时 zhè shí hou | zhè shí at this moment; at this time Giá thì hậu Lúc này, thời điểm này 这时候,我正在看书。 Zhè shíhòu, wǒ zhèngzài kànshū. Lúc này, tôi đang đọc sách. 723 HSK 02 Trạng từ 这样 zhè yàng so; such; like this; this way Giá dạng Như thế này 你不能这样做。 Nǐ bù néng zhèyàng zuò. Bạn không thể làm như thế này. 724 HSK 02 Tính từ 真正 zhēnzhèng real Chân chính Thật sự, chân thật 他是真正的朋友。 Tā shì zhēnzhèng de péngyǒu. Anh ấy là một người bạn thật sự. 725 HSK 02 Tính từ 正常 zhèngcháng normal Chính thường Bình thường 这是正常现象。 Zhè shì zhèngcháng xiànxiàng. Đây là hiện tượng bình thường. 726 HSK 02 Trạng từ 正好 zhènghǎo Just right Chính hảo Vừa hay, đúng lúc 我正好在家。 Wǒ zhènghǎo zài jiā. Tôi vừa hay đang ở nhà. 727 HSK 02 Tính từ 正确 zhèngquè Correct Chính xác Đúng đắn, chính xác 你的答案是正确的。 Nǐ de dá’àn shì zhèngquè de. Câu trả lời của bạn là chính xác. 728 HSK 02 Trạng từ 正是 zhèng shì exactly Chính thị Chính là 这正是我要的东西。 Zhè zhèngshì wǒ yào de dōngxi. Đây chính là thứ tôi muốn. 729 HSK 02 Trạng từ, tính từ 直接 zhíjiē direct Trực tiếp Trực tiếp 你可以直接告诉我。 Nǐ kěyǐ zhíjiē gàosu wǒ. Bạn có thể nói thẳng với tôi. 730 HSK 02 Phó từ, lượng từ 只 zhǐ only; just; simply; merely Chỉ Chỉ, con (động vật) 我只想休息一下。 Wǒ zhǐ xiǎng xiūxi yíxià. Tôi chỉ muốn nghỉ ngơi một chút. 731 HSK 02 Trạng từ 只能 zhǐ néng can only Chỉ năng Chỉ có thể 我现在很忙,晚上只能给你打电话。 Wǒ xiànzài hěn máng, wǎnshàng zhǐnéng gěi nǐ dǎ diànhuà. Bây giờ tôi rất bận, chỉ có thể gọi điện cho bạn vào buổi tối. 732 HSK 02 Liên từ 只要 zhǐyào as long as Chỉ yếu Chỉ cần 只要你努力,就一定会成功。 Zhǐyào nǐ nǔlì, jiù yīdìng huì chénggōng. Chỉ cần bạn cố gắng, nhất định sẽ thành công. 733 HSK 02 Danh từ 纸 zhǐ paper Chỉ Giấy 请给我一张白纸。 Qǐng gěi wǒ yī zhāng báizhǐ. Làm ơn đưa tôi một tờ giấy trắng. 734 HSK 02 Danh từ 中餐 zhōng cān Chinese food Trung xan Món ăn Trung Quốc 我喜欢吃中餐。 Wǒ xǐhuān chī zhōngcān. Tôi thích ăn đồ ăn Trung Quốc. 735 HSK 02 Danh từ, tính từ 中级 zhōng jí intermediate; middle-level Trung cấp Trung cấp 他通过了中级汉语考试。 Tā tōngguòle zhōngjí Hànyǔ kǎoshì. Anh ấy đã vượt qua kỳ thi tiếng Trung trung cấp. 736 HSK 02 Danh từ 中年 zhōng nián middle age; middle-aged Trung niên Trung niên 他是一位中年男子。 Tā shì yī wèi zhōngnián nánzǐ. Anh ấy là một người đàn ông trung niên. 737 HSK 02 Danh từ 中小学 zhōng xiǎo xué elementary and middle school Trung tiểu học Trường tiểu học và trung học 这个城市有很多中小学。 Zhège chéngshì yǒu hěnduō zhōngxiǎoxué. Thành phố này có rất nhiều trường tiểu học và trung học. 738 HSK 02 Danh từ 中心 zhōngxīn core Trung tâm Trung tâm 这座城市的商业中心很热闹。 Zhè zuò chéngshì de shāngyè zhōngxīn hěn rènào. Trung tâm thương mại của thành phố này rất nhộn nhịp. 739 HSK 02 Danh từ 中医 zhōng yī Chinese Medicine Trung y Y học cổ truyền Trung Quốc 我对中医很感兴趣。 Wǒ duì zhōngyī hěn gǎn xìngqù. Tôi rất hứng thú với y học cổ truyền Trung Quốc. 740 HSK 02 Danh từ 重点 zhòngdiǎn A key Trọng điểm Trọng điểm, điểm quan trọng 这次会议的重点是什么? Zhè cì huìyì de zhòngdiǎn shì shénme? Trọng điểm của cuộc họp lần này là gì? 741 HSK 02 Động từ 重视 zhòngshì attach importance to Trọng thị Coi trọng 学校很重视学生的安全。 Xuéxiào hěn zhòngshì xuéshēng de ānquán. Trường học rất coi trọng sự an toàn của học sinh. 742 HSK 02 Danh từ 周 zhōu week Chu Tuần 这周我很忙,没有时间出去玩。 Zhè zhōu wǒ hěn máng, méiyǒu shíjiān chūqù wán. Tuần này tôi rất bận, không có thời gian đi chơi. 743 HSK 02 Danh từ 周末 zhōumò Weekend Chu mạt Cuối tuần 你周末有什么计划? Nǐ zhōumò yǒu shéme jìhuà? Cuối tuần bạn có kế hoạch gì không? 744 HSK 02 Danh từ 周年 zhōunián anniversary Chu niên Kỷ niệm năm 我们公司成立十周年了。 Wǒmen gōngsī chénglì shí zhōunián le. Công ty chúng tôi đã thành lập được 10 năm. 745 HSK 02 Danh từ 主人 zhǔrén master Chủ nhân Chủ nhân 狗看到主人回来,很高兴。 Gǒu kàndào zhǔrén huílái, hěn gāoxìng. Con chó rất vui khi thấy chủ nhân trở về. 746 HSK 02 Tính từ 主要 zhǔyào main Chủ yếu Chủ yếu 这本书主要讲的是历史。 Zhè běn shū zhǔyào jiǎng de shì lìshǐ. Cuốn sách này chủ yếu nói về lịch sử. 747 HSK 02 Danh từ 住房 zhù fáng housing; lodging Trú phòng Nhà ở 住房问题一直很重要。 Zhùfáng wèntí yīzhí hěn zhòngyào. Vấn đề nhà ở luôn rất quan trọng. 748 HSK 02 Động từ 住院 zhù yuàn be in hospital; be hospitalized Trú viện Nhập viện 他生病了,需要住院治疗。 Tā shēngbìng le, xūyào zhùyuàn zhìliáo. Anh ấy bị bệnh, cần nhập viện để điều trị. 749 HSK 02 Động từ 装 zhuāng pretend Trang Lắp đặt, trang bị 我们家最近装了空调。 Wǒmen jiā zuìjìn zhuāngle kōngtiáo. Nhà chúng tôi mới lắp điều hòa gần đây. 750 HSK 02 Tính từ 准确 zhǔnquè accuracy Chuẩn xác Chính xác 他的回答非常准确。 Tā de huídá fēicháng zhǔnquè. Câu trả lời của anh ấy rất chính xác. 751 HSK 02 Đại từ 自己 zìjǐ Own, self Tự kỷ Bản thân 你应该相信自己。 Nǐ yīnggāi xiāngxìn zìjǐ. Bạn nên tin vào bản thân mình. 752 HSK 02 Danh từ 自行车 zìxíngchē Bicycle Tự hành xa Xe đạp 他每天骑自行车上班。 Tā měitiān qí zìxíngchē shàngbān. Anh ấy đi làm bằng xe đạp mỗi ngày. 753 HSK 02 Danh từ, tính từ 自由 zìyóu free Tự do Tự do 每个人都应该享有自由。 Měi gèrén dōu yīnggāi xiǎngyǒu zìyóu. Mỗi người đều nên có quyền tự do. 754 HSK 02 Danh từ 字典 zì diǎn dictionary Tự điển Từ điển 你可以用字典查生词。 Nǐ kěyǐ yòng zìdiǎn chá shēngcí. Bạn có thể tra từ điển để tìm từ mới. 755 HSK 02 Động từ 走过 zǒu guò walk through; pass by Tẩu quá Đi qua 我走过这条街很多次了。 Wǒ zǒuguò zhè tiáo jiē hěnduō cì le. Tôi đã đi qua con phố này rất nhiều lần. 756 HSK 02 Động từ 走进 zǒu jìn walk in Tẩu tiến Đi vào 他走进了教室。 Tā zǒujìnle jiàoshì. Anh ấy bước vào lớp học. 757 HSK 02 Động từ 走开 zǒu kāi go away Tẩu khai Đi ra, tránh ra 请你走开,不要打扰我。 Qǐng nǐ zǒukāi, bùyào dǎrǎo wǒ. Làm ơn tránh ra, đừng làm phiền tôi. 758 HSK 02 Động từ 租 zū rent Tô Thuê 我打算租一间公寓。 Wǒ dǎsuàn zū yī jiān gōngyù. Tôi định thuê một căn hộ. 759 HSK 02 Danh từ, động từ 组 zǔ group Tổ Nhóm, tổ chức 我们被分成了几个学习组。 Wǒmen bèi fēnchéngle jǐ gè xuéxí zǔ. Chúng tôi được chia thành vài nhóm học tập. 760 HSK 02 Động từ 组成 zǔchéng Form Tổ thành Hình thành, cấu thành 这个团队由五个人组成。 Zhège tuánduì yóu wǔ gèrén zǔchéng. Nhóm này được tạo thành từ năm người. 761 HSK 02 Danh từ 组长 zǔ zhǎng group leader Tổ trưởng Nhóm trưởng 他是我们小组的组长。 Tā shì wǒmen xiǎozǔ de zǔzhǎng. Anh ấy là nhóm trưởng của nhóm chúng tôi. 762 HSK 02 Danh từ 嘴 zuǐ mouth Chủy Miệng 你的嘴上有巧克力。 Nǐ de zuǐ shàng yǒu qiǎokèlì. Có sô cô la trên miệng bạn kìa. 763 HSK 02 Trạng từ 最近 zuìjìn Lately Tối cận Gần đây 我最近很忙,没有时间出去玩。 Wǒ zuìjìn hěn máng, méiyǒu shíjiān chūqù wán. Gần đây tôi rất bận, không có thời gian đi chơi. 764 HSK 02 Danh từ 作家 zuòjiā writer Tác gia Nhà văn 他是一位著名的作家。 Tā shì yī wèi zhùmíng de zuòjiā. Anh ấy là một nhà văn nổi tiếng. 765 HSK 02 Danh từ 作文 zuòwén composition Tác văn Bài văn 老师让我们写一篇作文。 Lǎoshī ràng wǒmen xiě yī piān zuòwén. Giáo viên yêu cầu chúng tôi viết một bài văn. 766 HSK 02 Danh từ 作业 zuòyè task, homework Tác nghiệp Bài tập về nhà 你做完作业了吗? Nǐ zuòwán zuòyèle ma? Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa? 767 HSK 02 Danh từ 作用 zuòyòng Effect Tác dụng Tác dụng, vai trò 这种药的作用是什么? Zhè zhǒng yào de zuòyòng shì shénme? Tác dụng của loại thuốc này là gì? 768 HSK 02 Lượng từ 座 zuò Seat Tọa Tòa, ngọn (núi, tòa nhà) 那座山很高。 Nà zuò shān hěn gāo. Ngọn núi đó rất cao. 769 HSK 02 Danh từ 座位 zuòwèi seat Tọa vị Chỗ ngồi 电影院里的座位都满了。 Diànyǐngyuàn lǐ de zuòwèi dōu mǎnle. Chỗ ngồi trong rạp chiếu phim đều đã kín hết. 770 HSK 02 Động từ 做到 zuò dào accomplish; achieve Tố đáo Làm được 只要努力,你一定能做到。 Zhǐyào nǔlì, nǐ yīdìng néng zuòdào. Chỉ cần cố gắng, bạn chắc chắn có thể làm được. 771 HSK 02 Danh từ 做法 zuò fǎ practice; behavior; way of doing a thing Tố pháp Cách làm 你的做法很聪明。 Nǐ de zuòfǎ hěn cōngmíng. Cách làm của bạn rất thông minh. 772 HSK 02 Động từ 做饭 zuò fàn cook Tố phạn Nấu ăn 我妈妈每天都做饭。 Wǒ māmā měitiān dōu zuòfàn. Mẹ tôi nấu ăn mỗi ngày. ]]>
https://tiengtrunghalou.com/tu-vung-hsk-2-hsk-9-cap/feed/ 0
Từ vựng HSK 1 (HSK 9 cấp) https://tiengtrunghalou.com/tu-vung-hsk-1-hsk-9-cap/ https://tiengtrunghalou.com/tu-vung-hsk-1-hsk-9-cap/#respond Sun, 07 Sep 2025 04:56:08 +0000 https://tiengtrunghalou.com/?p=450 STT Level Loại Từ Chữ Hán Pinyin Nghĩa Anh Nghĩa Hán Nghĩa Việt Ví dụ (chữ Hán) Pinyin ví dụ Dịch ví dụ 1 HSK 01 Danh từ 爱 ài love Ái 1. Yêu, thương, quý, yêu mến, quý mến
2. Ưa, thích, chuộng, ham, ưa thích 我很爱我的父母. Wǒ hěn ài wǒ de fùmǔ Tôi rất yêu bố mẹ của tôi. 2 HSK 01 Danh từ/Động từ 爱好 àihào hobby Ái Hảo Sở thích, yêu thích 我有很多爱好 Wǒ yǒu hěn duō àihào Tôi có rất nhiều sở thích. 3 HSK 01 Số từ 八 bā eight Bát Số tám 我有八本书 Wǒ yǒu bā běn shū. Tôi có tám quyển sách. 4 HSK 01 Danh từ 爸爸|爸 bàba | bà dad Ba Bố, cha 我爸爸很高 Wǒ bàba hěn gāo Bố tôi rất cao 5 HSK 01 Trợ từ 吧 ba (interjection particle) – Dùng để diễn đạt sự suy đoán, đề nghị, nhấn mạnh 我们走吧! Wǒmen zǒu ba! Chúng ta đi thôi! 6 HSK 01 Tính từ 白(形) bái white Bạch Màu trắng, trong sáng 这件衣服很白. Zhè jiàn yīfu hěn bái. Cái áo này rất trắng. 7 HSK 01 Danh từ 白天 bái tiān day Bạch Thiên Ban ngày 白天很热. Báitiān hěn rè. Ban ngày rất nóng. 8 HSK 01 Số từ 百 bǎi hundred Bách Số một trăm 他有一百块钱. Tā yǒu yībǎi kuài qián. Anh ấy có một trăm tệ. 9 HSK 01 Danh từ 班 bān class Ban Lớp học, ca/kíp làm việc 我们班有二十个学生. Wǒmen bān yǒu èrshí gè xuéshēng. 10 HSK 01 Số từ 半 bàn half Bán Một nửa 我吃了一半. Wǒ chī le yíbàn. Tôi đã ăn một nửa. 11 HSK 01 Danh từ 半年 bàn nián half a year Bán Niên Nửa năm 我学了半年汉语. Wǒ xué le bànnián Hànyǔ. Tôi đã học tiếng Trung được nửa năm. 12 HSK 01 Danh từ 半天 bàn tiān half day bán thiên nửa ngày, một lúc lâu 我等了你半天. Wǒ děng le nǐ bàntiān. Tôi đã đợi bạn rất lâu. 13 HSK 01 động từ 帮 bāng help bang giúp đỡ 我帮你拿书. Wǒ bāng nǐ ná shū. Tôi giúp bạn cầm sách. 14 HSK 01 động từ 帮忙 bāng máng help bang mang giúp đỡ (mang tính cụ thể hơn “帮”) 请帮忙打开门. Qǐng bāngmáng dǎkāi mén. Làm ơn giúp mở cửa. 15 HSK 01 danh từ, động từ 包 bāo package bao túi, gói, bọc 这个包很大. Zhège bāo hěn dà. Cái túi này rất to. 16 HSK 01 Danh từ 包子 bāo zi bun bao tử bánh bao 我喜欢吃包子. Wǒ xǐhuan chī bāozi. Tôi thích ăn bánh bao. 17 HSK 01 lượng từ 杯 bēi cup bôi cốc, ly (dùng làm đơn vị đo) 我买了一个杯. Wǒ mǎi le yí gè bēi. Tôi đã mua một cái cốc. 18 HSK 01 Danh từ 杯子 bēi zi cup bôi tử Cái cốc, cái ly 这个杯子是我的. Zhège bēizi shì wǒ de. Cái cốc này là của tôi. 19 HSK 01 Danh từ 北 běi north bắc Phương Bắc 我家在北方. Wǒ jiā zài běifāng. Nhà tôi ở miền Bắc. 20 HSK 01 Danh từ 北边 běi biān North side bắc biên Phía Bắc 学校在公园北边. Xuéxiào zài gōngyuán běibiān. Trường học ở phía Bắc công viên. 21 HSK 01 Danh từ 北京 běi jīng Beijing Bắc Kinh Thủ đô Bắc Kinh 北京是中国的首都. Běijīng shì Zhōngguó de shǒudū. Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc. 22 HSK 01 Lượng từ 本(量) běn (measure word for books or volumes) bản Quyển, cuốn (dùng cho sách, vở) 我有三本书. Wǒ yǒu sān běn shū. Tôi có ba quyển sách. 23 HSK 01 Danh từ 本子 běn zi book bản tử Quyển vở, sổ 这是我的本子. Zhè shì wǒ de běnzi. Đây là quyển vở của tôi. 24 HSK 01 Động từ 比 bǐ particle used for comparison bỉ So sánh 今天比昨天热. Jīntiān bǐ zuótiān rè. Hôm nay nóng hơn hôm qua. 25 HSK 01 Phó từ 别(副) bié Don’t biệt Đừng, chớ (dùng để cấm đoán) 别走! Bié zǒu! Đừng đi! 26 HSK 01 Đại từ 别的 bié de other biệt đích Cái khác, điều khác 我想吃别的菜. Wǒ xiǎng chī bié de cài. Tôi muốn ăn món khác. 27 HSK 01 Đại từ 别人 bié·rén other people biệt nhân Người khác 别人的书不能拿. Biérén de shū bù néng ná. Không được lấy sách của người khác. 28 HSK 01 Danh từ, động từ 病 bìng disease bệnh Bệnh tật, ốm đau 她生病了. Tā shēngbìng le. Cô ấy bị ốm rồi. 29 HSK 01 Danh từ 病人 bìng rén patient bệnh nhân Người bệnh 医生在看病人. Yīshēng zài kàn bìngrén. Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân. 30 HSK 01 Phó từ 不大 bú dà not big bất đại Không lớn, không to 这个房间不大. Zhège fángjiān bù dà. Căn phòng này không lớn. 31 HSK 01 Tính từ 不对 bú duì wrong bất đối Sai, không đúng 你的答案不对. Nǐ de dá’àn bú duì. Câu trả lời của bạn không đúng. 32 HSK 01 Cụm từ 不客气 bú kè qì You’re welcome bất khách khí Không có gì, đừng khách sáo 谢谢!——不客气. Xièxie! — Bú kèqi. Cảm ơn! — Không có gì. 33 HSK 01 Động từ 不用 bú yòng No need to bất dụng Không cần, không dùng 今天不用上课. Jīntiān bú yòng shàngkè. Hôm nay không cần đi học. 34 HSK 01 Phó từ 不 bù No bất Không 我不喜欢咖啡. Wǒ bù xǐhuan kāfēi. Tôi không thích cà phê. 35 HSK 01 Danh từ 菜 cài dish thái Món ăn, rau 这个菜很好吃. Zhège cài hěn hǎochī. Món ăn này rất ngon. 36 HSK 01 Danh từ 茶 chá tea trà Trà, chè 我每天喝茶. Wǒ měitiān hē chá. Tôi uống trà mỗi ngày. 37 HSK 01 Tính từ 差 chà differ from; bad; short of sai Kém, chênh lệch 现在差五分八点. Xiànzài chà wǔ fēn bā diǎn. Bây giờ kém năm phút tám giờ. 38 HSK 01 Phó từ 常 cháng often thường Thường xuyên 我常去图书馆. Wǒ cháng qù túshūguǎn. Tôi thường đi thư viện. 39 HSK 01 Phó từ 常常 cháng cháng often thường thường Hay, thường xuyên 她常常看书. Tā chángcháng kàn shū. Cô ấy thường đọc sách. 40 HSK 01 Động từ 唱 chàng sing xướng Hát 她喜欢唱歌. Tā xǐhuan chànggē. Cô ấy thích hát. 41 HSK 01 Động từ 唱歌 chàng gē sing xướng ca Hát (bài hát) 我们一起唱歌吧! Wǒmen yìqǐ chànggē ba! Chúng ta cùng hát đi! 42 HSK 01 Danh từ 车 chē car xa Xe 这辆车很新. Zhè liàng chē hěn xīn. Chiếc xe này rất mới. 43 HSK 01 Danh từ 车票 chē piào ticket xa phiếu Vé xe 我买了火车票. Wǒ mǎi le huǒchē piào. Tôi đã mua vé tàu hỏa. 44 HSK 01 Danh từ 车上 chē shàng in the car xa thượng Trên xe 车上有很多人. Chē shàng yǒu hěn duō rén. Trên xe có rất nhiều người. 45 HSK 01 Danh từ 车站 chē zhàn station xa trạm Trạm xe, bến xe 车站在前边. Chēzhàn zài qiánbiān. Trạm xe ở phía trước. 46 HSK 01 Động từ 吃 chī eat cật Ăn 我在吃饭. Wǒ zài chīfàn. Tôi đang ăn cơm. 47 HSK 01 Động từ 吃饭 chī fàn have meal cật phạn Ăn cơm 你吃饭了吗? Nǐ chīfàn le ma? Bạn ăn cơm chưa? 48 HSK 01 Động từ 出 chū out xuất Ra ngoài, xuất hiện 他出去了. Tā chūqù le. Anh ấy ra ngoài rồi. 49 HSK 01 Động từ 出来 chū lái come xuất lai Đi ra ngoài 你快出来! Nǐ kuài chūlái! Bạn mau ra đây! 50 HSK 01 Động từ 出去 chū qù go out xuất khứ Đi ra, ra ngoài 我下午出去. Wǒ xiàwǔ chūqù. Chiều nay tôi ra ngoài. 51 HSK 01 Động từ 穿 chuān wear xuyên Mặc (quần áo), đi (giày) 我穿了一件红色的衣服. Wǒ chuān le yí jiàn hóngsè de yīfu. Tôi mặc một chiếc áo màu đỏ. 52 HSK 01 Danh từ 床 chuáng bed sàng Giường 床上有一本书. Chuáng shàng yǒu yì běn shū. Trên giường có một quyển sách. 53 HSK 01 Lượng từ 次(量) cì (measure word for times, frequency) thứ Lần, lượt 我去过两次北京. Wǒ qù guò liǎng cì Běijīng. Tôi đã từng đi Bắc Kinh hai lần. 54 HSK 01 Giới từ 从 cóng from tòng Từ (chỉ phương hướng, thời gian) 我从中国来. Wǒ cóng Zhōngguó lái. Tôi đến từ Trung Quốc. 55 HSK 01 Tính từ 错 cuò wrong thác Sai, lỗi 你的答案错了. Nǐ de dá’àn cuò le. Câu trả lời của bạn sai rồi. 56 HSK 01 Động từ 打(动) dǎ hit, take đả Đánh, đập, gọi (điện thoại) 他在打电话. Tā zài dǎ diànhuà. Anh ấy đang gọi điện thoại. 57 HSK 01 Động từ 打车 dǎ chē take a taxi đả xa Gọi xe, bắt xe 我们打车去吧! Wǒmen dǎchē qù ba! Chúng ta bắt taxi đi nhé! 58 HSK 01 Động từ 打电话 dǎ diàn huà make a phonecall đả điện thoại Gọi điện thoại 请给我打电话. Qǐng gěi wǒ dǎ diànhuà. Hãy gọi điện cho tôi. 59 HSK 01 Động từ 打开 dǎ kāi turn on đả khai Mở ra 请打开门. Qǐng dǎkāi mén. Hãy mở cửa ra. 60 HSK 01 Động từ 打球 dǎ qiú play ball đả cầu Chơi bóng 他们在打球. Tāmen zài dǎqiú. Họ đang chơi bóng. 61 HSK 01 Tính từ 大 dà large, big đại To, lớn 这个房子很大. Zhège fángzi hěn dà. Căn nhà này rất lớn. 62 HSK 01 Danh từ 大学 dà xué university đại học Trường đại học 他在大学学习. Tā zài dàxué xuéxí. Anh ấy học ở đại học. 63 HSK 01 Danh từ 大学生 dà xué shēng university student đại học sinh Sinh viên đại học 我哥哥是大学生. Wǒ gēge shì dàxuéshēng. Anh trai tôi là sinh viên đại học. 64 HSK 01 Động từ 到 dào reach đáo Đến, tới 我们到了. Wǒmen dào le. Chúng tôi đến rồi. 65 HSK 01 Động từ 得到 dé dào get đắc đáo Đạt được, nhận được 我得到了老师的表扬. Wǒ dédào le lǎoshī de biǎoyáng. Tôi nhận được lời khen từ giáo viên. 66 HSK 01 Danh từ 地 de auxiliary word địa Đất, mặt đất 地上有很多树. Dìshàng yǒu hěn duō shù. Trên mặt đất có nhiều cây. 67 HSK 01 Trợ từ 的 de (aux.) đích (Trợ từ sở hữu, nhấn mạnh) 这是我的书. Zhè shì wǒ de shū. Đây là sách của tôi. 68 HSK 01 Động từ 等(动) děng wait đẳng Đợi, chờ 请等我一下. Qǐng děng wǒ yíxià. Làm ơn đợi tôi một chút. 69 HSK 01 Trợ từ 地 dì ground địa (Trợ từ chỉ trạng thái, cách thức) 他高兴地笑了. Tā gāoxìng de xiào le. Anh ấy vui vẻ cười. 70 HSK 01 Danh từ 地点 dìdiǎn location địa điểm Địa điểm, nơi chốn 会议的地点在学校. Huìyì de dìdiǎn zài xuéxiào. Địa điểm của cuộc họp ở trường học. 71 HSK 01 Danh từ 地方 dìfang local địa phương Nơi, địa phương 这个地方很美. Zhège dìfāng hěn měi. Nơi này rất đẹp. 72 HSK 01 Danh từ 地上 dì shàng on the ground địa thượng Trên mặt đất 地上有一只猫. Dìshàng yǒu yì zhī māo. Trên mặt đất có một con mèo. 73 HSK 01 Danh từ 地图 dìtú Map địa đồ Bản đồ 我有一张中国地图. Wǒ yǒu yì zhāng Zhōngguó dìtú. Tôi có một tấm bản đồ Trung Quốc. 74 HSK 01 Danh từ 弟弟|弟 dì di | dì younger brother đệ đệ|đệ Em trai 我弟弟今年十岁. Wǒ dìdi jīnnián shí suì. Em trai tôi năm nay mười tuổi. 75 HSK 01 Số từ 第(第二) dì ( dì èr ) auxiliary word for ordinal numbers (second ) đệ (đệ nhị) Thứ (thứ hai) 这是我的第二本书. Zhè shì wǒ de dì’èr běn shū. Đây là quyển sách thứ hai của tôi. 76 HSK 01 Danh từ, động từ 点 diǎn spot điểm Điểm, chấm, gọi món 现在是三点. Xiànzài shì sān diǎn. Bây giờ là ba giờ. 77 HSK 01 Danh từ 电 diàn electricity điện Điện, điện lực 这个房间没有电. Zhège fángjiān méiyǒu diàn. Căn phòng này không có điện. 78 HSK 01 Danh từ 电话 diàn huà phone điện thoại Điện thoại 请给我打电话. Qǐng gěi wǒ dǎ diànhuà. Hãy gọi điện cho tôi. 79 HSK 01 Danh từ 电脑 diànnǎo Computer điện não Máy tính 我用电脑学习. Wǒ yòng diànnǎo xuéxí. Tôi dùng máy tính để học. 80 HSK 01 Danh từ 电视 diànshì television điện thị Truyền hình 我喜欢看电视. Wǒ xǐhuan kàn diànshì. Tôi thích xem TV. 81 HSK 01 Danh từ 电视机 diàn shì jī television điện thị cơ Máy truyền hình, ti vi 这台电视机很贵. Zhè tái diànshìjī hěn guì. Chiếc tivi này rất đắt. 82 HSK 01 Danh từ 电影 diànyǐng Film điện ảnh Phim, điện ảnh 这部电影很好看. Zhè bù diànyǐng hěn hǎokàn. Bộ phim này rất hay. 83 HSK 01 Danh từ 电影院 diàn yǐng yuàn cinema; movie theater điện ảnh viện Rạp chiếu phim 我们去电影院吧! Wǒmen qù diànyǐngyuàn ba! Chúng ta đi rạp chiếu phim đi! 84 HSK 01 Danh từ 东 dōng east đông Phía Đông 太阳从东边升起. Tàiyáng cóng dōngbiān shēngqǐ. Mặt trời mọc từ hướng Đông. 85 HSK 01 Danh từ 东边 dōng biān east side đông biên Phía Đông 我家在学校东边. Wǒ jiā zài xuéxiào dōngbiān. Nhà tôi ở phía Đông trường học. 86 HSK 01 Danh từ 东西 dōngxi thing đông tây Đồ vật, thứ, đồ đạc 我去商店买东西. Wǒ qù shāngdiàn mǎi dōngxi. Tôi đi cửa hàng mua đồ. 87 HSK 01 Động từ 动 dòng move động Cử động, chuyển động 这个机器人会动. Zhège jīqìrén huì dòng. Con robot này có thể di chuyển. 88 HSK 01 Danh từ 动作 dòngzuò action động tác Động tác, hành động 他的动作很快. Tā de dòngzuò hěn kuài. Động tác của anh ấy rất nhanh. 89 HSK 01 Phó từ 都 dōu all đô Đều, toàn bộ 我们都是学生. Wǒmen dōu shì xuéshēng. Chúng tôi đều là học sinh. 90 HSK 01 Động từ 读 dú read độc Đọc 我喜欢读书. Wǒ xǐhuan dúshū. Tôi thích đọc sách. 91 HSK 01 Động từ 读书 dú shū reading; study độc thư Đọc sách, học tập 他每天都读书. Tā měitiān dōu dúshū. Anh ấy đọc sách mỗi ngày. 92 HSK 01 Tính từ 对(形) duì right đối Đúng, chính xác 你的答案是对的. Nǐ de dá’àn shì duì de. Câu trả lời của bạn là đúng. 93 HSK 01 Cụm từ 对不起 duìbuqǐ I’m sorry. đối bất khởi Xin lỗi 对不起,我来晚了. Duìbuqǐ, wǒ lái wǎn le. Xin lỗi, tôi đến muộn rồi. 94 HSK 01 Tính từ, đại từ 多(形、代) duō many; much; more đa Nhiều, bao nhiêu 这里的人很多. Zhèlǐ de rén hěn duō. Ở đây có rất nhiều người. 95 HSK 01 Đại từ 多少 duōshao how much đa thiểu Bao nhiêu 这个多少钱? Zhège duōshǎo qián? Cái này bao nhiêu tiền? 96 HSK 01 Tính từ 饿 è hungry ngạ Đói 我很饿. Wǒ hěn è. Tôi rất đói. 97 HSK 01 Danh từ 儿子 érzi Son nhi tử Con trai 他有一个儿子. Tā yǒu yí gè érzi. Anh ấy có một cậu con trai. 98 HSK 01 Số từ 二 èr Two nhị Số hai 今天是二月二号. Jīntiān shì èr yuè èr hào. Hôm nay là ngày 2 tháng 2. 99 HSK 01 Danh từ 饭 fàn rice; meal phạn Cơm, bữa ăn 我在吃饭. Wǒ zài chīfàn. Tôi đang ăn cơm. 100 HSK 01 Danh từ 饭店 fàndiàn restaurant phạn điếm Nhà hàng, khách sạn 这家饭店很好. Zhè jiā fàndiàn hěn hǎo. Nhà hàng này rất tốt. 101 HSK 01 Danh từ 房间 fángjiān Room phòng gian Phòng 我的房间很大. Wǒ de fángjiān hěn dà. Phòng của tôi rất rộng. 102 HSK 01 Danh từ 房子 fáng zi house; building phòng tử Căn nhà 他们买了一套房子. Tāmen mǎi le yí tào fángzi. Họ đã mua một căn nhà. 103 HSK 01 Động từ 放 fàng discharge phóng Đặt, để, thả 请把书放在桌子上. Qǐng bǎ shū fàng zài zhuōzi shàng. Hãy đặt sách lên bàn. 104 HSK 01 Động từ 放假 fàng jià holiday; have a holiday phóng giả Nghỉ phép, nghỉ lễ 我们下周放假. Wǒmen xià zhōu fàngjià. Tuần sau chúng tôi được nghỉ. 105 HSK 01 Động từ 放学 fàng xué off school phóng học Tan học 我们下午四点放学. Wǒmen xiàwǔ sì diǎn fàngxué. Chúng tôi tan học lúc 4 giờ chiều. 106 HSK 01 Động từ 飞 fēi fly phi Bay 小鸟在天上飞. Xiǎo niǎo zài tiān shàng fēi. Con chim nhỏ đang bay trên trời. 107 HSK 01 Danh từ 飞机 fēijī aircraft phi cơ Máy bay 我坐飞机去北京. Wǒ zuò fēijī qù Běijīng. Tôi đi máy bay đến Bắc Kinh. 108 HSK 01 Phó từ 非常 fēicháng very phi thường Rất, vô cùng 这个电影非常好看. Zhège diànyǐng fēicháng hǎokàn. Bộ phim này rất hay. 109 HSK 01 Danh từ, lượng từ 分(名、量) fēn minute; point; part; (measure word) phân Phút, điểm, phần, chia ra 现在是三点十分. Xiànzài shì sān diǎn shí fēn. Bây giờ là ba giờ mười phút. 110 HSK 01 Danh từ 风 fēng wind phong Gió 今天风很大. Jīntiān fēng hěn dà. Hôm nay gió rất lớn. 111 HSK 01 Động từ 干 gān dry can Làm, thực hiện 我干完了作业. Wǒ gàn wán le zuòyè. Tôi đã làm xong bài tập. 112 HSK 01 Tính từ 干净 gānjìng clean can tịnh Sạch sẽ 这个房间很干净. Zhège fángjiān hěn gānjìng. Căn phòng này rất sạch sẽ. 113 HSK 01 Động từ 干 gàn do can Làm, thực hiện 你在干什么? Nǐ zài gàn shénme? Bạn đang làm gì? 114 HSK 01 Cụm từ 干什么 gàn shén me What to do can thập ma Làm gì 他问我在干什么. Tā wèn wǒ zài gàn shénme. Anh ấy hỏi tôi đang làm gì. 115 HSK 01 Tính từ 高 gāo high cao Cao 这座山很高. Zhè zuò shān hěn gāo. Ngọn núi này rất cao. 116 HSK 01 Tính từ 高兴 gāoxìng happy cao hứng Vui vẻ, hạnh phúc 我今天很高兴. Wǒ jīntiān hěn gāoxìng. Hôm nay tôi rất vui. 117 HSK 01 Động từ 告诉 gàosu tell cáo tố Nói, bảo 请告诉我你的名字. Qǐng gàosu wǒ nǐ de míngzì. Hãy nói cho tôi biết tên của bạn. 118 HSK 01 Danh từ 哥哥|哥 gē ge | gē elder brother ca ca|ca Anh trai 我哥哥是大学生. Wǒ gēge shì dàxuéshēng. Anh trai tôi là sinh viên đại học. 119 HSK 01 Danh từ 歌 gē song ca Bài hát 这首歌很好听. Zhè shǒu gē hěn hǎotīng. Bài hát này rất hay. 120 HSK 01 Lượng từ 个 gè individual cá Cái, chiếc, người (lượng từ chung) 我有一个朋友. Wǒ yǒu yí gè péngyǒu. Tôi có một người bạn. 121 HSK 01 Động từ, giới từ 给 gěi give cấp Đưa, cho, cấp cho 请给我一杯水. Qǐng gěi wǒ yì bēi shuǐ. Làm ơn đưa tôi một cốc nước. 122 HSK 01 Giới từ 跟 gēn with cân Cùng, với 我跟他是好朋友. Wǒ gēn tā shì hǎo péngyǒu. Tôi với anh ấy là bạn tốt. 123 HSK 01 Danh từ 工人 gōngrén Worker công nhân Công nhân 我爸爸是工人. Wǒ bàba shì gōngrén. Bố tôi là công nhân. 124 HSK 01 Danh từ, động từ 工作 gōngzuò work công tác Công việc, làm việc 我在学校工作. Wǒ zài xuéxiào gōngzuò. Tôi làm việc ở trường học. 125 HSK 01 Động từ 关(动) guān shut; close; turn off quan Đóng, tắt 请关门. Qǐng guān mén. Hãy đóng cửa. 126 HSK 01 Động từ 关上 guān shàng close;shut to; turn off quan thượng Đóng lại 他关上了电脑. Tā guānshàng le diànnǎo. Anh ấy đã tắt máy tính. 127 HSK 01 Tính từ 贵 guì noble quý Đắt, quý trọng 这件衣服很贵. Zhè jiàn yīfu hěn guì. Bộ quần áo này rất đắt. 128 HSK 01 Danh từ 国 guó country; state; nation quốc Nước, quốc gia 你来自哪个国家? Nǐ láizì nǎ ge guójiā? Bạn đến từ quốc gia nào? 129 HSK 01 Danh từ 国家 guójiā Country quốc gia Quốc gia 中国是一个大国家. Zhōngguó shì yí gè dà guójiā. Trung Quốc là một quốc gia lớn. 130 HSK 01 Danh từ 国外 guó wài foreign; oversea; abroad quốc ngoại Nước ngoài 我想去国外旅行. Wǒ xiǎng qù guówài lǚxíng. Tôi muốn đi du lịch nước ngoài. 131 HSK 01 Động từ, trợ từ 过 guò pass quá Đi qua, từng, đã từng 我去过北京. Wǒ qù guo Běijīng. Tôi đã từng đến Bắc Kinh. 132 HSK 01 Phó từ 还 hái also; still; yet hoàn Còn, vẫn còn 他还在学校. Tā hái zài xuéxiào. Anh ấy vẫn ở trường. 133 HSK 01 Liên từ 还是 háishi still hoàn thị Hay là, vẫn là 你喝茶还是咖啡? Nǐ hē chá háishì kāfēi? Bạn uống trà hay cà phê? 134 HSK 01 Động từ 还有 hái yǒu also; in addition; besides hoàn hữu Còn có, vẫn còn 我还有一个问题. Wǒ hái yǒu yí gè wèntí. Tôi còn một câu hỏi nữa. 135 HSK 01 Danh từ 孩子 háizi Children hài tử Đứa trẻ, con cái 孩子们在公园玩儿. Háizimen zài gōngyuán wánr. Bọn trẻ đang chơi ở công viên. 136 HSK 01 Danh từ 汉语 hànyǔ Chinese Hán ngữ Tiếng Trung 我在学习汉语. Wǒ zài xuéxí Hànyǔ. Tôi đang học tiếng Trung. 137 HSK 01 Danh từ 汉字 hàn zì Chinese character Hán tự Chữ Hán 这个汉字怎么读? Zhège Hànzì zěnme dú? Chữ Hán này đọc thế nào? 138 HSK 01 Tính từ 好(形) hǎo good hảo Tốt, giỏi 这个苹果很好. Zhège píngguǒ hěn hǎo. Quả táo này rất ngon. 139 HSK 01 Tính từ 好吃 hǎochī Yummy hảo cật Ngon (đồ ăn) 这个蛋糕很好吃. Zhège dàngāo hěn hǎochī. Chiếc bánh này rất ngon. 140 HSK 01 Tính từ 好看 hǎo kàn good looking hảo khán Đẹp, ưa nhìn 这本书很好看. Zhè běn shū hěn hǎokàn. Quyển sách này rất hay. 141 HSK 01 Tính từ 好听 hǎo tīng pleasant to hear hảo thính Hay (âm thanh) 你的声音很好听. Nǐ de shēngyīn hěn hǎotīng. Giọng của bạn rất hay. 142 HSK 01 Tính từ 好玩儿 hǎo wánr fun; interesting hảo ngoạn nhi Thú vị, vui vẻ 这个游戏很好玩儿. Zhège yóuxì hěn hǎowánr. Trò chơi này rất thú vị. 143 HSK 01 Danh từ 号 hào Number/date hiệu Số, ngày 今天是几号? Jīntiān shì jǐ hào? Hôm nay là ngày mấy? 144 HSK 01 Động từ 喝 hē drink hát Uống 你想喝水吗? Nǐ xiǎng hē shuǐ ma? Bạn có muốn uống nước không? 145 HSK 01 Liên từ, giới từ 和 hé and hòa Và, với 我和他是同学. Wǒ hé tā shì tóngxué. Tôi và anh ấy là bạn cùng lớp. 146 HSK 01 Phó từ 很 hěn very ngận Rất 今天天气很好. Jīntiān tiānqì hěn hǎo. Hôm nay thời tiết rất tốt. 147 HSK 01 Danh từ 后 hòu back; behind; after; later hậu Sau, phía sau 他在我后面. Tā zài wǒ hòumiàn. Anh ấy ở phía sau tôi. 148 HSK 01 Danh từ 后边 hòu biān behind; back hậu biên Phía sau 车站在学校后边. Chēzhàn zài xuéxiào hòubiān. Trạm xe ở phía sau trường học. 149 HSK 01 Danh từ 后天 hòu tiān day after tomorrow hậu thiên Ngày kia 后天我去北京. Hòutiān wǒ qù Běijīng. Ngày mốt tôi đi Bắc Kinh. 150 HSK 01 Danh từ 花(名) huā flower hoa Hoa 花很漂亮. Huā hěn piàoliang. Hoa rất đẹp. 151 HSK 01 Danh từ 话 huà word; words thoại Lời nói, câu nói 他说了很多话. Tā shuō le hěn duō huà. Anh ấy nói rất nhiều. 152 HSK 01 Tính từ 坏 huài bad hoại Hỏng, xấu 这台电脑坏了. Zhè tái diànnǎo huài le. Chiếc máy tính này bị hỏng rồi. 153 HSK 01 Phó từ 还 huán return; pay back hoàn Trả lại 书还在桌子上. Shū hái zài zhuōzi shàng. Quyển sách vẫn còn trên bàn. 154 HSK 01 Động từ 回(动) huí go back; return hồi Quay lại, trở về 我回家了. Wǒ huí jiā le. Tôi đã về nhà. 155 HSK 01 Động từ 回答 huídá Answer hồi đáp Trả lời 请回答我的问题. Qǐng huídá wǒ de wèntí. Hãy trả lời câu hỏi của tôi. 156 HSK 01 Động từ 回到 huí dào back to hồi đáo Trở về đến 他回到了学校. Tā huídào le xuéxiào. Anh ấy đã trở về trường. 157 HSK 01 Động từ 回家 huí jiā go home; return home hồi gia Về nhà 我晚上回家. Wǒ wǎnshàng huí jiā. Tôi về nhà vào buổi tối. 158 HSK 01 Động từ 回来 huí lái come back; return hồi lai Quay lại 他刚刚回来. Tā gānggāng huílái. Anh ấy vừa mới về. 159 HSK 01 Động từ 回去 huí qù go back hồi khứ Đi về 我明天回去. Wǒ míngtiān huíqù. Ngày mai tôi sẽ quay lại. 160 HSK 01 Động từ 会(动) huì can; be able to hội Biết, có thể, sẽ 我会说汉语. Wǒ huì shuō Hànyǔ. Tôi có thể nói tiếng Trung. 161 HSK 01 Danh từ 火车 huǒ chē train hỏa xa Tàu hỏa 火车快到了. Huǒchē kuài dào le. Tàu hỏa sắp đến rồi. 162 HSK 01 Danh từ 机场 jīchǎng Airport cơ trường Sân bay 我去机场接朋友. Wǒ qù jīchǎng jiē péngyǒu. Tôi ra sân bay đón bạn. 163 HSK 01 Danh từ 机票 jī piào air ticket cơ phiếu Vé máy bay 我买了一张机票. Wǒ mǎi le yì zhāng jīpiào. Tôi đã mua một vé máy bay. 164 HSK 01 Danh từ 鸡蛋 jīdàn Egg kê đản Trứng gà 早饭我吃鸡蛋. Zǎofàn wǒ chī jīdàn. Tôi ăn trứng vào bữa sáng. 165 HSK 01 Đại từ, số từ 几 jǐ several kỷ Mấy, bao nhiêu 现在几点? Xiànzài jǐ diǎn? Bây giờ là mấy giờ? 166 HSK 01 Động từ 记 jì remember ký Ghi nhớ, ghi chép 请记这个词. Qǐng jì zhège cí. Hãy ghi nhớ từ này. 167 HSK 01 Động từ 记得 jìdé remember ký đắc Nhớ được 你记得他吗? Nǐ jìde tā ma? Bạn có nhớ anh ấy không? 168 HSK 01 Động từ 记住 jì zhù remember; keep in mind ký trụ Ghi nhớ kỹ 你要记住这个电话号码. Nǐ yào jìzhù zhège diànhuà hàomǎ. Bạn phải nhớ số điện thoại này. 169 HSK 01 Danh từ 家 jiā home gia Nhà 我家在北京. Wǒ jiā zài Běijīng. Nhà tôi ở Bắc Kinh. 170 HSK 01 Danh từ 家里 jiā lǐ In the home gia lý Trong nhà 爸爸在家里. Bàba zài jiālǐ. Bố đang ở nhà. 171 HSK 01 Danh từ 家人 jiā rén family gia nhân Người nhà, gia đình 我的家人都很友好. Wǒ de jiārén dōu hěn yǒuhǎo. Gia đình tôi đều rất thân thiện. 172 HSK 01 Lượng từ 间 jiān between; measure word for rooms gian Gian, phòng 这间房子很大. Zhè jiān fángzi hěn dà. Căn phòng này rất rộng. 173 HSK 01 Động từ 见 jiàn see; meet kiến Gặp, thấy 我昨天见了他. Wǒ zuótiān jiàn le tā. Hôm qua tôi đã gặp anh ấy. 174 HSK 01 Động từ 见面 jiànmiàn meet kiến diện Gặp mặt 我们明天见面吧. Wǒmen míngtiān jiànmiàn ba. Chúng ta gặp nhau ngày mai nhé. 175 HSK 01 Động từ 教 jiāo teach giáo Dạy, giảng dạy 老师教我们汉语. Lǎoshī jiāo wǒmen Hànyǔ. Giáo viên dạy chúng tôi tiếng Trung. 176 HSK 01 Động từ 叫(动) jiào call; be called khiếu Gọi, kêu, tên là 他叫王明. Tā jiào Wáng Míng. Anh ấy tên là Vương Minh. 177 HSK 01 Danh từ 教学楼 jiào xué lóu teaching building giáo học lâu Tòa nhà giảng đường 教学楼在那边. Jiàoxuélóu zài nàbiān. Tòa nhà giảng dạy ở bên kia. 178 HSK 01 Danh từ 姐姐|姐 jiě jie | jiě elder sister tỷ tỷ|tỷ Chị gái 我姐姐很聪明. Wǒ jiějie hěn cōngmíng. Chị gái tôi rất thông minh. 179 HSK 01 Động từ 介绍 jièshào introduce giới thiệu Giới thiệu 请介绍一下自己. Qǐng jièshào yíxià zìjǐ. Hãy giới thiệu bản thân một chút. 180 HSK 01 Danh từ 今年 jīn nián this year kim niên Năm nay 今年是2025年. Jīnnián shì èr líng èr wǔ nián. Năm nay là năm 2025. 181 HSK 01 Danh từ 今天 jīntiān Today kim thiên Hôm nay 今天是星期五. Jīntiān shì xīngqīwǔ. Hôm nay là thứ sáu. 182 HSK 01 Động từ 进 jìn enter tiến Vào, đi vào 请进! Qǐng jìn! Mời vào! 183 HSK 01 Động từ 进来 jìn lái come in tiến lai Đi vào (hướng về người nói) 你快进来! Nǐ kuài jìnlái! Bạn mau vào đi! 184 HSK 01 Động từ 进去 jìn qù go in tiến khứ Đi vào (hướng xa người nói) 他走进去了. Tā zǒu jìnqù le. Anh ấy đã đi vào trong. 185 HSK 01 Số từ 九 jiǔ Nine cửu Số chín 他有九本书. Tā yǒu jiǔ běn shū. Anh ấy có chín quyển sách. 186 HSK 01 Phó từ 就 jiù as soon as; right away; then tựu Thì, liền, ngay lập tức 我一回家就睡觉. Wǒ yī huí jiā jiù shuìjiào. Tôi về nhà là ngủ ngay. 187 HSK 01 Động từ 觉得 juéde Think giác đắc Cảm thấy, nghĩ rằng 我觉得汉语很有意思. Wǒ juéde Hànyǔ hěn yǒuyìsi. Tôi thấy tiếng Trung rất thú vị. 188 HSK 01 Động từ 开 kāi open khai Mở, bắt đầu 我开门了. Wǒ kāi mén le. Tôi đã mở cửa. 189 HSK 01 Động từ 开车 kāi chē drive; drive a car khai xa Lái xe 我爸爸会开车. Wǒ bàba huì kāichē. Bố tôi biết lái xe. 190 HSK 01 Động từ 开会 kāi huì have a meeting khai hội Họp 我们上午开会. Wǒmen shàngwǔ kāihuì. Chúng tôi họp vào buổi sáng. 191 HSK 01 Động từ 开玩笑 kāiwánxiào Make fun of khai ngoạn tiếu Nói đùa, đùa giỡn 你在开玩笑吗? Nǐ zài kāiwánxiào ma? Bạn đang đùa à? 192 HSK 01 Động từ 看 kàn see khán Nhìn, xem 我喜欢看书. Wǒ xǐhuān kàn shū. Tôi thích đọc sách. 193 HSK 01 Động từ 看病 kàn bìng see a doctor khán bệnh Khám bệnh, đi khám bác sĩ 他去医院看病. Tā qù yīyuàn kànbìng. Anh ấy đi bệnh viện khám bệnh. 194 HSK 01 Động từ 看到 kàn dào see khán đáo Nhìn thấy 我看到你了. Wǒ kàndào nǐ le. Tôi nhìn thấy bạn rồi. 195 HSK 01 Động từ 看见 kànjiàn seeing khán kiến Nhìn thấy (rõ ràng) 我昨天看见他了. Wǒ zuótiān kànjiàn tā le. Hôm qua tôi đã nhìn thấy anh ấy. 196 HSK 01 Động từ 考 kǎo test; examine khảo Thi cử, kiểm tra 他要考大学. Tā yào kǎo dàxué. Anh ấy sắp thi đại học. 197 HSK 01 Danh từ, động từ 考试 kǎoshì Examination khảo thí Kỳ thi, thi cử 我下星期考试. Wǒ xià xīngqī kǎoshì. Tuần sau tôi thi. 198 HSK 01 Tính từ 渴 kě thirsty khát Khát nước 我很渴,想喝水. Wǒ hěn kě, xiǎng hē shuǐ. Tôi rất khát, muốn uống nước. 199 HSK 01 Danh từ 课 kè course khóa Bài học, môn học 我们的课八点开始. Wǒmen de kè bā diǎn kāishǐ. Tiết học của chúng tôi bắt đầu lúc 8 giờ. 200 HSK 01 Danh từ 课本 kè běn textbook khóa bản Sách giáo khoa 我的课本在桌子上. Wǒ de kèběn zài zhuōzi shàng. Sách giáo khoa của tôi ở trên bàn. 201 HSK 01 Danh từ 课文 kè wén text khóa văn Bài khóa 这个课文很难. Zhège kèwén hěn nán. Bài khóa này rất khó. 202 HSK 01 Danh từ, lượng từ 口 kǒu mouth khẩu Miệng, nhân khẩu 请张开你的口. Qǐng zhāngkāi nǐ de kǒu. Hãy mở miệng ra. 203 HSK 01 Lượng từ, danh từ 块 kuài block khối Miếng, cục, đồng (đơn vị tiền tệ) 这块蛋糕很好吃. Zhè kuài dàngāo hěn hǎochī. Miếng bánh này rất ngon. 204 HSK 01 Tính từ 快 kuài fast khoái Nhanh, sắp 你走得很快. Nǐ zǒu de hěn kuài. Bạn đi rất nhanh. 205 HSK 01 Động từ 来 lái come lai Đến, tới 你什么时候来? Nǐ shénme shíhòu lái? Khi nào bạn đến? 206 HSK 01 Động từ 来到 lái dào come; arrive lai đáo Đến (một nơi nào đó) 他来到中国学习汉语. Tā láidào Zhōngguó xuéxí Hànyǔ. Anh ấy đến Trung Quốc học tiếng Trung. 207 HSK 01 Tính từ 老(形) lǎo old; aged lão Già, cũ 这只狗很老了. Zhè zhī gǒu hěn lǎo le. Con chó này già rồi. 208 HSK 01 Danh từ 老人 lǎo rén old people; the aged lão nhân Người già 这位老人很健康. Zhè wèi lǎorén hěn jiànkāng. Vị lão nhân này rất khỏe mạnh. 209 HSK 01 Danh từ 老师 lǎoshī Teacher lão sư Giáo viên 我的老师很友好. Wǒ de lǎoshī hěn yǒuhǎo. Giáo viên của tôi rất thân thiện. 210 HSK 01 Trợ từ 了 le past tense marker liễu (Trợ từ ngữ khí, chỉ hoàn thành) 我吃饭了. Wǒ chīfàn le. Tôi đã ăn cơm rồi. 211 HSK 01 Tính từ 累 lèi tired luy Mệt 我今天很累. Wǒ jīntiān hěn lèi. Hôm nay tôi rất mệt. 212 HSK 01 Tính từ 冷 lěng cold lãnh Lạnh 今天太冷了. Jīntiān tài lěng le. Hôm nay quá lạnh. 213 HSK 01 Danh từ, giới từ 里 lǐ in lý Bên trong 他在房间里. Tā zài fángjiān lǐ. Anh ấy ở trong phòng. 214 HSK 01 Danh từ 里边 lǐ biān inside lý biên Bên trong 书店里边有很多书. Shūdiàn lǐbian yǒu hěn duō shū. Bên trong hiệu sách có rất nhiều sách. 215 HSK 01 Số từ 两(数) liǎng two lưỡng Hai 我有两个哥哥. Wǒ yǒu liǎng gè gēge. Tôi có hai anh trai. 216 HSK 01 Số từ 零|〇 líng | líng zero linh Số không 今年的气温是零下五度. Jīnnián de qìwēn shì língxià wǔ dù. Nhiệt độ năm nay là âm 5 độ. 217 HSK 01 Số từ 六 liù Six lục Số sáu 他有六只猫. Tā yǒu liù zhī māo. Anh ấy có sáu con mèo. 218 HSK 01 Danh từ 楼 lóu floor lâu Tòa nhà, tầng lầu 他们住在这座楼里. Tāmen zhù zài zhè zuò lóu lǐ. Họ sống trong tòa nhà này. 219 HSK 01 Danh từ 楼上 lóu shàng upstairs lâu thượng Tầng trên 我姐姐在楼上看书. Wǒ jiějie zài lóushàng kàn shū. Chị gái tôi đang đọc sách trên lầu. 220 HSK 01 Danh từ 楼下 lóu xià downstairs lâu hạ Tầng dưới 我们在楼下等你. Wǒmen zài lóuxià děng nǐ. Chúng tôi đang đợi bạn dưới lầu. 221 HSK 01 Danh từ 路 lù road lộ Đường, con đường 这条路很长. Zhè tiáo lù hěn cháng. Con đường này rất dài. 222 HSK 01 Danh từ 路口 lù kǒu intersection; crossing lộ khẩu Giao lộ, ngã tư 你在前面的路口左转. Nǐ zài qiánmiàn de lùkǒu zuǒ zhuǎn. Bạn rẽ trái ở ngã tư phía trước. 223 HSK 01 Danh từ 路上 lù shàng on the road lộ thượng Trên đường 路上有很多车. Lùshàng yǒu hěn duō chē. Trên đường có rất nhiều xe. 224 HSK 01 Danh từ 妈妈|妈 mā ma | mā mom; mother ma ma|ma Mẹ 我妈妈很漂亮. Wǒ māma hěn piàoliang. Mẹ tôi rất đẹp. 225 HSK 01 Danh từ 马路 mǎ lù road; street mã lộ Đường lớn, đường cái 小心马路上的车. Xiǎoxīn mǎlù shàng de chē. Cẩn thận xe trên đường. 226 HSK 01 Phó từ 马上 mǎshàng Right off mã thượng Ngay lập tức 我马上就到. Wǒ mǎshàng jiù dào. Tôi đến ngay lập tức. 227 HSK 01 Trợ từ 吗 ma auxiliary word ma (Trợ từ câu hỏi) 你好吗? Nǐ hǎo ma? Bạn có khỏe không? 228 HSK 01 Động từ 买 mǎi buy mãi Mua 我买了一本书. Wǒ mǎi le yì běn shū. Tôi đã mua một quyển sách. 229 HSK 01 Tính từ 慢 màn slow mạn Chậm 请慢一点儿说. Qǐng màn yìdiǎnr shuō. Hãy nói chậm một chút. 230 HSK 01 Tính từ 忙 máng busy mang Bận rộn 他最近很忙. Tā zuìjìn hěn máng. Gần đây anh ấy rất bận. 231 HSK 01 Lượng từ 毛(量) máo a fractional unit of money in China (measure word) mao Hào (đơn vị tiền tệ) 这件衣服五块五毛. Zhè jiàn yīfu wǔ kuài wǔ máo. Cái áo này 5 tệ 5 hào. 232 HSK 01 Phó từ 没 méi no một Không có, chưa 我今天没去学校. Wǒ jīntiān méi qù xuéxiào. Hôm nay tôi không đến trường. 233 HSK 01 Cụm từ 没关系 méiguānxi No problem một quan hệ Không sao đâu 没关系,你可以再试一次. Méi guānxi, nǐ kěyǐ zài shì yí cì. Không sao, bạn có thể thử lại lần nữa. 234 HSK 01 Cụm từ 没什么 méi shén me It’s nothing một thập ma Không có gì 没什么大不了的. Méi shénme dà bù liǎo de. Không có gì to tát cả. 235 HSK 01 Cụm từ 没事儿 méi shìr It’s okay một sự nhi Không sao, không có việc gì 没事儿,我帮你. Méi shìr, wǒ bāng nǐ. Không sao, tôi giúp bạn. 236 HSK 01 Động từ 没有 méi yǒu have not; no một hữu Không có, chưa có 我没有钱. Wǒ méiyǒu qián. Tôi không có tiền. 237 HSK 01 Danh từ 妹妹|妹 mèi mei | mèi younger sister muội muội|muội Em gái 我妹妹比我小三岁. Wǒ mèimei bǐ wǒ xiǎo sān suì. Em gái tôi nhỏ hơn tôi ba tuổi. 238 HSK 01 Danh từ 门 mén door môn Cửa, cổng 请关门. Qǐng guān mén. Làm ơn đóng cửa. 239 HSK 01 Danh từ 门口 mén kǒu doorway môn khẩu Cổng, lối vào 我在门口等你. Wǒ zài ménkǒu děng nǐ. Tôi đang đợi bạn ở cửa. 240 HSK 01 Danh từ 门票 mén piào tickets môn phiếu Vé vào cửa 这张门票多少钱? Zhè zhāng ménpiào duōshǎo qián? Vé này bao nhiêu tiền? 241 HSK 01 Hậu tố 们(朋友们) men ( péng yǒu men ) plural marker for pronouns and a few animate nouns (friends) môn Dùng sau danh từ chỉ người để chỉ số nhiều (ví dụ: bạn bè – 朋友们) 朋友们都来了. Péngyǒumen dōu lái le. Các bạn đều đã đến. 242 HSK 01 Danh từ 米饭 mǐfàn Steamed Rice mễ phạn Cơm 我喜欢吃米饭. Wǒ xǐhuān chī mǐfàn. Tôi thích ăn cơm. 243 HSK 01 Danh từ 面包 miànbāo Bread diện bao Bánh mì 早饭我吃面包. Zǎofàn wǒ chī miànbāo. Tôi ăn bánh mì vào bữa sáng. 244 HSK 01 Danh từ 面条儿 miàn tiáor noodles diện điều nhi Mì sợi 这碗面条儿很好吃. Zhè wǎn miàntiáor hěn hǎochī. Tô mì này rất ngon. 245 HSK 01 Danh từ 名字 míngzi Name danh tự Tên 你的名字是什么? Nǐ de míngzi shì shénme? Tên bạn là gì? 246 HSK 01 Động từ, tính từ 明白 míngbai clear minh bạch Hiểu, rõ ràng 我明白你的意思. Wǒ míngbai nǐ de yìsi. Tôi hiểu ý của bạn. 247 HSK 01 Danh từ 明年 míng nián next year minh niên Năm sau 明年我要去中国. Míngnián wǒ yào qù Zhōngguó. Năm sau tôi sẽ đi Trung Quốc. 248 HSK 01 Danh từ 明天 míngtiān Tomorrow minh thiên Ngày mai 明天见! Míngtiān jiàn! Ngày mai gặp nhé! 249 HSK 01 Động từ 拿 ná take nã Cầm, lấy 请帮我拿一下. Qǐng bāng wǒ ná yíxià. Làm ơn cầm giúp tôi một chút. 250 HSK 01 Đại từ 哪 nǎ which na Nào, cái nào 你是哪国人? Nǐ shì nǎ guó rén? Bạn là người nước nào? 251 HSK 01 Đại từ 哪里 nǎ lǐ where na lý Ở đâu 你家在哪里? Nǐ jiā zài nǎlǐ? Nhà bạn ở đâu? 252 HSK 01 Đại từ 哪儿 nǎr where na nhi Ở đâu 你去哪儿? Nǐ qù nǎr? Bạn đi đâu? 253 HSK 01 Đại từ 哪些 nǎ xiē which na tá Những cái nào 这些水果哪些是你的? Zhèxiē shuǐguǒ nǎxiē shì nǐ de? Trong số những loại trái cây này, cái nào là của bạn? 254 HSK 01 Đại từ 那(代) nà that na Kia, đó, vậy thì 那是我的书. Nà shì wǒ de shū. Đó là sách của tôi. 255 HSK 01 Đại từ 那边 nà biān there na biên Bên đó 你的朋友在那边. Nǐ de péngyǒu zài nàbiān. Bạn của bạn ở bên kia. 256 HSK 01 Đại từ 那里 nà lǐ there na lý Ở đó 我从那里回来. Wǒ cóng nàlǐ huílái. Tôi từ đó trở về. 257 HSK 01 Đại từ 那儿 nàr there na nhi Ở kia 他住在那儿. Tā zhù zài nàr. Anh ấy sống ở đó. 258 HSK 01 Đại từ 那些 nà xiē those na tá Những cái đó 那些衣服很漂亮. Nàxiē yīfu hěn piàoliang. Những bộ quần áo đó rất đẹp. 259 HSK 01 Danh từ 奶 nǎi milk nãi Sữa 你喜欢喝奶吗? Nǐ xǐhuān hē nǎi ma? Bạn có thích uống sữa không? 260 HSK 01 Danh từ 奶奶 nǎinai grandma nãi nãi Bà nội 奶奶今年七十岁了. Nǎinai jīnnián qīshí suì le. Bà nội năm nay bảy mươi tuổi rồi. 261 HSK 01 Danh từ 男 nán Man nam Nam, đàn ông 这个班有十个男生. Zhège bān yǒu shí gè nánshēng. Lớp này có mười nam sinh. 262 HSK 01 Danh từ 男孩儿 nán háir boy nam hài nhi Cậu bé 那个男孩儿很可爱. Nàge nánháir hěn kě’ài. Cậu bé đó rất dễ thương. 263 HSK 01 Danh từ 男朋友 nán péng yǒu boyfriend nam bằng hữu Bạn trai 她的男朋友很帅. Tā de nán péngyǒu hěn shuài. Bạn trai của cô ấy rất đẹp trai. 264 HSK 01 Danh từ 男人 nán ren man nam nhân Đàn ông 这个男人是谁? Zhège nánrén shì shéi? Người đàn ông này là ai? 265 HSK 01 Danh từ 男生 nán shēng boy nam sinh Nam sinh 我们班有十个男生. Wǒmen bān yǒu shí gè nánshēng. Lớp chúng tôi có mười nam sinh. 266 HSK 01 Danh từ 南 nán south nam Phía Nam 我家在城市的南部. Wǒ jiā zài chéngshì de nánbù. Nhà tôi ở phía nam thành phố. 267 HSK 01 Danh từ 南边 nán biān south; south side nam biên Phía Nam 学校在医院的南边. Xuéxiào zài yīyuàn de nánbiān. Trường học ở phía nam bệnh viện. 268 HSK 01 Tính từ 难 nán hard, difficult nan Khó, khó khăn 这个问题很难. Zhège wèntí hěn nán. Câu hỏi này rất khó. 269 HSK 01 Trợ từ 呢 ne auxiliary word ni Trợ từ (dùng trong câu hỏi, hoặc nhấn mạnh) 你呢? Nǐ ne? Còn bạn thì sao? 270 HSK 01 Động từ, trợ động từ 能 néng can năng Có thể, có khả năng 你能帮我吗? Nǐ néng bāng wǒ ma? Bạn có thể giúp tôi không? 271 HSK 01 Đại từ 你 nǐ you nhĩ Bạn, anh, chị, em 你叫什么名字? Nǐ jiào shénme míngzi? Bạn tên là gì? 272 HSK 01 Đại từ 你们 nǐ men you nhĩ môn Các bạn, các anh/chị/em 你们是同学吗? Nǐmen shì tóngxué ma? Các bạn là bạn cùng lớp à? 273 HSK 01 Danh từ 年 nián year niên Năm 今年是哪一年? Jīnnián shì nǎ yì nián? Năm nay là năm nào? 274 HSK 01 Đại từ 您 nín you nhẩm Ngài, ông, bà (cách nói kính trọng) 您好! Nín hǎo! Chào ngài! 275 HSK 01 Danh từ 牛奶 niúnǎi milk ngưu nãi Sữa bò 我每天喝牛奶. Wǒ měitiān hē niúnǎi. Tôi uống sữa mỗi ngày. 276 HSK 01 Danh từ 女 nǚ woman nữ Nữ, con gái 她是个很聪明的女人. Tā shì gè hěn cōngmíng de nǚrén. Cô ấy là một người phụ nữ thông minh. 277 HSK 01 Danh từ 女儿 nǚ’ér daughter nữ nhi Con gái 他有一个可爱的女儿. Tā yǒu yí gè kě’ài de nǚ’ér. Anh ấy có một cô con gái đáng yêu. 278 HSK 01 Danh từ 女孩儿 nǚ háir girl nữ hài nhi Bé gái 那个女孩儿很漂亮. Nàge nǚháir hěn piàoliang. Cô bé đó rất xinh đẹp. 279 HSK 01 Danh từ 女朋友 nǚ péng yǒu girlfriend nữ bằng hữu Bạn gái 她的女朋友很温柔. Tā de nǚ péngyǒu hěn wēnróu. Bạn gái của anh ấy rất dịu dàng. 280 HSK 01 Danh từ 女人 nǚ ren woman nữ nhân Phụ nữ 这个女人是谁? Zhège nǚrén shì shéi? Người phụ nữ này là ai? 281 HSK 01 Danh từ 女生 nǚ shēng girl nữ sinh Nữ sinh 这个班有二十个女生. Zhège bān yǒu èrshí gè nǚshēng. Lớp này có hai mươi nữ sinh. 282 HSK 01 Danh từ 旁边 pángbiān Side bàng biên Bên cạnh 他坐在我旁边. Tā zuò zài wǒ pángbiān. Anh ấy ngồi bên cạnh tôi. 283 HSK 01 Động từ 跑 pǎo run bào Chạy 他每天早上去跑步. Tā měitiān zǎoshang qù pǎobù. Anh ấy chạy bộ mỗi sáng. 284 HSK 01 Danh từ 朋友 péngyou Friend bằng hữu Bạn bè 他是我的好朋友. Tā shì wǒ de hǎo péngyǒu. Anh ấy là bạn tốt của tôi. 285 HSK 01 Danh từ 票 piào ticket phiếu Vé 你买了电影票吗? Nǐ mǎi le diànyǐng piào ma? Bạn đã mua vé xem phim chưa? 286 HSK 01 Số từ 七 qī Seven thất Số bảy 我有七本书. Wǒ yǒu qī běn shū. Tôi có bảy quyển sách. 287 HSK 01 Động từ 起 qǐ get up; start; rise khởi Dậy, đứng dậy, bắt đầu 他一早就起床了. Tā yīzǎo jiù qǐchuáng le. Anh ấy dậy từ sáng sớm. 288 HSK 01 Động từ 起床 qǐchuáng Get up khởi sàng Thức dậy 我每天六点起床. Wǒ měitiān liù diǎn qǐchuáng. Tôi thức dậy lúc 6 giờ mỗi ngày. 289 HSK 01 Động từ 起来 qǐlái get up khởi lai Đứng lên, thức dậy 请站起来! Qǐng zhàn qǐlái! Hãy đứng lên! 290 HSK 01 Danh từ 汽车 qì chē car khí xa Ô tô 这辆汽车很贵. Zhè liàng qìchē hěn guì. Chiếc ô tô này rất đắt. 291 HSK 01 Danh từ 前 qián front tiền Trước, phía trước 你站在我前面. Nǐ zhàn zài wǒ qiánmiàn. Bạn đứng trước tôi. 292 HSK 01 Danh từ 前边 qián biān in front tiền biên Phía trước 商店在学校的前边. Shāngdiàn zài xuéxiào de qiánbiān. Cửa hàng ở phía trước trường học. 293 HSK 01 Danh từ 前天 qián tiān the day before yesterday tiền thiên Hôm kia 我前天去了北京. Wǒ qiántiān qù le Běijīng. Hôm kia tôi đã đi Bắc Kinh. 294 HSK 01 Danh từ 钱 qián money tiền Tiền bạc 你有多少钱? Nǐ yǒu duōshǎo qián? Bạn có bao nhiêu tiền? 295 HSK 01 Danh từ 钱包 qián bāo wallet tiền bao Ví tiền 我的钱包丢了. Wǒ de qiánbāo diū le. Tôi làm mất ví rồi. 296 HSK 01 Động từ 请 qǐng please thỉnh Mời, xin vui lòng 请帮帮我. Qǐng bāng bāng wǒ. Hãy giúp tôi với. 297 HSK 01 Động từ 请假 qǐngjià ask for leave thỉnh giả Xin nghỉ phép 他今天请假了. Tā jīntiān qǐngjià le. Hôm nay anh ấy xin nghỉ. 298 HSK 01 Cụm từ 请进 qǐng jìn please come in thỉnh tiến Mời vào 请进,请坐. Qǐng jìn, qǐng zuò. Mời vào, mời ngồi. 299 HSK 01 Cụm từ 请问 qǐng wèn excuse me thỉnh vấn Xin hỏi 请问,这里怎么走? Qǐngwèn, zhèlǐ zěnme zǒu? Xin hỏi, đi đến đây thế nào? 300 HSK 01 Cụm từ 请坐 qǐng zuò please have a seat thỉnh tọa Mời ngồi 请坐,不要客气. Qǐng zuò, búyào kèqi. Mời ngồi, đừng khách sáo. 301 HSK 01 Danh từ 球 qiú ball cầu Quả bóng, trái banh 他喜欢打篮球. Tā xǐhuān dǎ lánqiú. Anh ấy thích chơi bóng rổ. 302 HSK 01 Động từ 去 qù go khứ Đi 我明天去上海. Wǒ míngtiān qù Shànghǎi. Ngày mai tôi đi Thượng Hải. 303 HSK 01 Danh từ 去年 qùnián Last year khứ niên Năm ngoái 我去年去了中国. Wǒ qùnián qù le Zhōngguó. Năm ngoái tôi đã đi Trung Quốc. 304 HSK 01 Tính từ 热 rè heat nhiệt Nóng 今天天气很热. Jīntiān tiānqì hěn rè. Hôm nay thời tiết rất nóng. 305 HSK 01 Danh từ 人 rén people nhân Người 这里有很多人. Zhèlǐ yǒu hěn duō rén. Ở đây có rất nhiều người. 306 HSK 01 Động từ 认识 rènshi know nhận thức Biết, quen biết 我认识他. Wǒ rènshi tā. Tôi biết anh ấy. 307 HSK 01 Tính từ 认真 rènzhēn earnest nhận chân Chăm chỉ, nghiêm túc 他学习很认真. Tā xuéxí hěn rènzhēn. Anh ấy học rất chăm chỉ. 308 HSK 01 Danh từ 日 rì date nhật Ngày, mặt trời 今天是几月几日? Jīntiān shì jǐ yuè jǐ rì? Hôm nay là ngày mấy tháng mấy? 309 HSK 01 Danh từ 日期 rìqī Date nhật kỳ Ngày tháng 你的生日日期是几号? Nǐ de shēngrì rìqī shì jǐ hào? Ngày sinh của bạn là ngày bao nhiêu? 310 HSK 01 Danh từ 肉 ròu meat nhục Thịt 我喜欢吃牛肉. Wǒ xǐhuān chī niúròu. Tôi thích ăn thịt bò. 311 HSK 01 Số từ 三 sān Three tam Số ba 我家有三个人. Wǒ jiā yǒu sān gè rén. Nhà tôi có ba người. 312 HSK 01 Danh từ 山 shān mountain sơn Núi 我们爬上了那座山. Wǒmen pá shàng le nà zuò shān. Chúng tôi đã leo lên ngọn núi đó. 313 HSK 01 Danh từ 商场 shāng chǎng mall; shopping mall thương trường Trung tâm thương mại 我们去商场买衣服吧. Wǒmen qù shāngchǎng mǎi yīfu ba. Chúng ta đi trung tâm thương mại mua quần áo nhé. 314 HSK 01 Danh từ 商店 shāngdiàn Shop thương điếm Cửa hàng 这家商店的东西很便宜. Zhè jiā shāngdiàn de dōngxi hěn piányi. Đồ trong cửa hàng này rất rẻ. 315 HSK 01 Động từ, danh từ 上 shàng upper thượng Lên, trên, phía trên 他上楼去了. Tā shàng lóu qù le. Anh ấy lên lầu rồi. 316 HSK 01 Động từ 上班 shàngbān go to work thượng ban Đi làm 我每天早上八点上班. Wǒ měitiān zǎoshang bā diǎn shàngbān. Tôi đi làm lúc 8 giờ sáng mỗi ngày. 317 HSK 01 Danh từ 上边 shàng biān above; on thượng biên Phía trên 书在桌子上边. Shū zài zhuōzi shàngbiān. Quyển sách ở trên bàn. 318 HSK 01 Động từ 上车 shàng chē get on thượng xa Lên xe 请大家快点上车. Qǐng dàjiā kuài diǎn shàng chē. Mọi người hãy lên xe nhanh nhé. 319 HSK 01 Danh từ 上次 shàng cì last time thượng thứ Lần trước 上次你去北京了吗? Shàng cì nǐ qù Běijīng le ma? Lần trước bạn đã đi Bắc Kinh chưa? 320 HSK 01 Động từ 上课 shàng kè attend class; have a class thượng khóa Lên lớp, vào học 现在我们开始上课. Xiànzài wǒmen kāishǐ shàngkè. Bây giờ chúng ta bắt đầu học. 321 HSK 01 Động từ 上网 shàngwǎng Surf the Internet thượng võng Lên mạng 我每天晚上上网看新闻. Wǒ měitiān wǎnshàng shàngwǎng kàn xīnwén. Tôi lên mạng xem tin tức mỗi tối. 322 HSK 01 Danh từ 上午 shàngwǔ morning thượng ngọ Buổi sáng 我上午有课,下午没课. Wǒ shàngwǔ yǒu kè, xiàwǔ méi kè. Tôi có tiết học buổi sáng, buổi chiều thì không. 323 HSK 01 Động từ 上学 shàng xué go to school thượng học Đi học 孩子们七点去上学. Háizimen qī diǎn qù shàngxué. Bọn trẻ đi học lúc 7 giờ. 324 HSK 01 Tính từ 少 shǎo less thiểu Ít 这里的人很少. Zhèlǐ de rén hěn shǎo. Ở đây có rất ít người. 325 HSK 01 Đại từ 谁 shéi who thùy Ai 那个人是谁? Nà gè rén shì shéi? Người kia là ai? 326 HSK 01 Danh từ 身上 shēn shàng body; on one’s body thân thượng Trên người 他身上有很多钱. Tā shēnshang yǒu hěn duō qián. Anh ấy mang theo rất nhiều tiền. 327 HSK 01 Danh từ 身体 shēntǐ body thân thể Cơ thể, sức khỏe 你身体怎么样? Nǐ shēntǐ zěnme yàng? Sức khỏe của bạn thế nào? 328 HSK 01 Đại từ 什么 shénme What thập ma Gì, cái gì 你在说什么? Nǐ zài shuō shénme? Bạn đang nói gì vậy? 329 HSK 01 Động từ 生病 shēngbìng Fall ill sinh bệnh Bị ốm 他生病了,不能来学校. Tā shēngbìng le, bùnéng lái xuéxiào. Anh ấy bị ốm, không thể đến trường. 330 HSK 01 Động từ 生气 shēngqì get angry sinh khí Giận dữ, tức giận 别生气了! Bié shēngqì le! Đừng giận nữa! 331 HSK 01 Danh từ 生日 shēngrì Birthday sinh nhật Sinh nhật 祝你生日快乐! Zhù nǐ shēngrì kuàilè! Chúc bạn sinh nhật vui vẻ! 332 HSK 01 Số từ 十 shí Ten thập Số mười 我家有十个人. Wǒ jiā yǒu shí gè rén. Nhà tôi có 10 người. 333 HSK 01 Danh từ 时候 shíhou time Thời hậu Lúc, khi 你什么时候去中国? Nǐ shénme shíhou qù Zhōngguó? Khi nào bạn đi Trung Quốc? 334 HSK 01 Danh từ 时间 shíjiān time Thời gian Thời gian 你有时间吗? Nǐ yǒu shíjiān ma? Bạn có thời gian không? 335 HSK 01 Danh từ 事 shì thing Sự Sự việc, chuyện 你有什么事吗? Nǐ yǒu shénme shì ma? Bạn có chuyện gì không? 336 HSK 01 Động từ 试 shì try Thí Thử, thi 你试一下这件衣服. Nǐ shì yíxià zhè jiàn yīfu. Bạn thử bộ quần áo này đi. 337 HSK 01 Động từ 是 shì yes Thị Là 他是我的老师. Tā shì wǒ de lǎoshī. Anh ấy là giáo viên của tôi. 338 HSK 01 Câu hỏi 是不是 shì bú shì isn’t it? Thị bất thị Có phải không 你是不是中国人? Nǐ shì bú shì Zhōngguórén? Bạn có phải là người Trung Quốc không? 339 HSK 01 Danh từ 手 shǒu hand Thủ Tay 他的手很大. Tā de shǒu hěn dà. Tay của anh ấy rất to. 340 HSK 01 Danh từ 手机 shǒujī Mobile phone Thủ cơ Điện thoại di động 你的手机在哪儿? Nǐ de shǒujī zài nǎr? Điện thoại của bạn ở đâu? 341 HSK 01 Danh từ 书 shū book Thư Sách 我喜欢看书. Wǒ xǐhuān kàn shū. Tôi thích đọc sách. 342 HSK 01 Danh từ 书包 shū bāo school bag Thư bao Cặp sách 他的书包很大. Tā de shūbāo hěn dà. Cặp sách của anh ấy rất to. 343 HSK 01 Danh từ 书店 shū diàn bookstore Thư điếm Hiệu sách 书店里有很多书. Shūdiàn lǐ yǒu hěn duō shū. Trong hiệu sách có rất nhiều sách. 344 HSK 01 Danh từ 树 shù tree Thụ Cây 我家门前有一棵树. Wǒ jiā mén qián yǒu yì kē shù. Trước cửa nhà tôi có một cái cây. 345 HSK 01 Danh từ 水 shuǐ water Thủy Nước 我想喝水. Wǒ xiǎng hē shuǐ. Tôi muốn uống nước. 346 HSK 01 Danh từ 水果 shuǐguǒ Fruits Thủy quả Trái cây 你喜欢吃什么水果? Nǐ xǐhuān chī shénme shuǐguǒ? Bạn thích ăn loại trái cây nào? 347 HSK 01 Động từ 睡 shuì sleep Thụy Ngủ 你几点睡觉? Nǐ jǐ diǎn shuìjiào? Bạn đi ngủ lúc mấy giờ? 348 HSK 01 Động từ 睡觉 shuìjiào sleep Thụy giác Ngủ 宝宝已经睡觉了. Bǎobao yǐjīng shuìjiào le. Em bé đã ngủ rồi. 349 HSK 01 Động từ 说 shuō speak Thuyết Nói 他说汉语说得很好. Tā shuō Hànyǔ shuō de hěn hǎo. Anh ấy nói tiếng Trung rất tốt. 350 HSK 01 Động từ 说话 shuōhuà talk Thuyết thoại Nói chuyện 请不要大声说话. Qǐng búyào dàshēng shuōhuà. Xin đừng nói to. 351 HSK 01 Số từ 四 sì Four Tứ Bốn 这个房间有四张桌子. Zhège fángjiān yǒu sì zhāng zhuōzi. Phòng này có bốn cái bàn. 352 HSK 01 Động từ 送 sòng give Tống Tặng, đưa, tiễn 我送你回家吧. Wǒ sòng nǐ huí jiā ba. Tôi đưa bạn về nhà nhé. 353 HSK 01 Lượng từ 岁 suì year, age Tuế Tuổi 你今年几岁了? Nǐ jīnnián jǐ suì le? Năm nay bạn bao nhiêu tuổi? 354 HSK 01 Đại từ 他 tā he Tha Anh ấy, ông ấy 他是我的朋友. Tā shì wǒ de péngyǒu. Anh ấy là bạn của tôi. 355 HSK 01 Đại từ 他们 tā men they Tha môn Họ (nam hoặc cả nam và nữ) 他们都是中国人. Tāmen dōu shì Zhōngguórén. Họ đều là người Trung Quốc. 356 HSK 01 Đại từ 她 tā she Tha Cô ấy, bà ấy 她很漂亮. Tā hěn piàoliang. Cô ấy rất xinh đẹp. 357 HSK 01 Đại từ 她们 tā men they Tha môn Họ (nữ) 她们在学校学习. Tāmen zài xuéxiào xuéxí. Các cô ấy đang học ở trường. 358 HSK 01 Phó từ 太 tài too Thái Quá, rất 今天天气太热了! Jīntiān tiānqì tài rè le! Hôm nay trời quá nóng! 359 HSK 01 Danh từ 天 tiān day Thiên Trời, ngày 今天是星期天. Jīntiān shì xīngqītiān. Hôm nay là Chủ nhật. 360 HSK 01 Danh từ 天气 tiānqì weather Thiên khí Thời tiết 今天天气很好. Jīntiān tiānqì hěn hǎo. Hôm nay thời tiết rất đẹp. 361 HSK 01 Động từ 听 tīng hear Thính Nghe 我听不懂. Wǒ tīng bù dǒng. Tôi nghe không hiểu. 362 HSK 01 Động từ 听到 tīng dào hear Thính đáo Nghe thấy 你听到这个消息了吗? Nǐ tīngdào zhège xiāoxi le ma? Bạn đã nghe tin này chưa? 363 HSK 01 Động từ 听见 tīng jiàn hear Thính kiến Nghe thấy 我听见有人在说话. Wǒ tīngjiàn yǒurén zài shuōhuà. Tôi nghe thấy có người đang nói chuyện. 364 HSK 01 Động từ 听写 tīng xiě dictation; dictate Thính tả Nghe viết chính tả 我们今天有汉语听写. Wǒmen jīntiān yǒu Hànyǔ tīngxiě. Hôm nay chúng tôi có bài nghe-viết tiếng Trung. 365 HSK 01 Danh từ 同学 tóngxué Classmate Đồng học Bạn học 我们是同学. Wǒmen shì tóngxué. Chúng tôi là bạn cùng lớp. 366 HSK 01 Danh từ 图书馆 túshūguǎn Library Đồ thư quán Thư viện 学校的图书馆很大. Xuéxiào de túshūguǎn hěn dà. Thư viện của trường rất lớn. 367 HSK 01 Danh từ 外 wài abroad, outside Ngoại Bên ngoài 我住在城外. Wǒ zhù zài chéng wài. Tôi sống ở ngoài thành phố. 368 HSK 01 Danh từ 外边 wài biān outside Ngoại biên Bên ngoài 外边很冷,穿件外套吧! Wàibiān hěn lěng, chuān jiàn wàitào ba! Bên ngoài rất lạnh, mặc áo khoác vào nhé! 369 HSK 01 Danh từ 外国 wài guó foreign country Ngoại quốc Nước ngoài 他是外国人. Tā shì wàiguó rén. Anh ấy là người nước ngoài. 370 HSK 01 Danh từ 外语 wài yǔ foreign language Ngoại ngữ Tiếng nước ngoài 你会说几种外语? Nǐ huì shuō jǐ zhǒng wàiyǔ? Bạn biết nói mấy thứ tiếng nước ngoài? 371 HSK 01 Động từ 玩儿 wánr play Ngoạn nhi Chơi 你喜欢玩儿什么? Nǐ xǐhuan wánr shénme? Bạn thích chơi gì? 372 HSK 01 Danh từ, tính từ 晚 wǎn late Vãn Muộn, tối 现在太晚了,快睡觉吧! Xiànzài tài wǎn le, kuài shuìjiào ba! Bây giờ quá muộn rồi, mau đi ngủ đi! 373 HSK 01 Danh từ 晚饭 wǎn fàn dinner Vãn phạn Cơm tối 我们一起吃晚饭吧! Wǒmen yìqǐ chī wǎnfàn ba! Chúng ta cùng ăn tối nhé! 374 HSK 01 Danh từ 晚上 wǎnshang Night Vãn thượng Buổi tối 晚上好! Wǎnshàng hǎo! Chào buổi tối! 375 HSK 01 Danh từ 网上 wǎng shàng online Võng thượng Trên mạng 我喜欢在网上买东西. Wǒ xǐhuan zài wǎngshàng mǎi dōngxi. Tôi thích mua đồ trên mạng. 376 HSK 01 Danh từ 网友 wǎng yǒu net friend Võng hữu Bạn trên mạng 我有很多中国网友. Wǒ yǒu hěn duō Zhōngguó wǎngyǒu. Tôi có nhiều bạn trên mạng là người Trung Quốc. 377 HSK 01 Động từ 忘 wàng forget Vong Quên 别忘了带伞! Bié wàng le dài sǎn! Đừng quên mang ô! 378 HSK 01 Động từ 忘记 wàngjì forget Vong ký Quên mất 我忘记他的名字了. Wǒ wàngjì tā de míngzi le. Tôi quên mất tên anh ấy rồi. 379 HSK 01 Động từ 问 wèn ask Vấn Hỏi 请问,图书馆在哪儿? Qǐngwèn, túshūguǎn zài nǎr? Xin hỏi, thư viện ở đâu? 380 HSK 01 Đại từ 我 wǒ I Ngã Tôi, mình 我是学生. Wǒ shì xuéshēng. Tôi là học sinh. 381 HSK 01 Đại từ 我们 wǒmen We Ngã môn Chúng tôi, chúng ta 我们是好朋友. Wǒmen shì hǎo péngyǒu. Chúng tôi là bạn tốt. 382 HSK 01 Số từ 五 wǔ Five Ngũ Năm 我有五个苹果. Wǒ yǒu wǔ gè píngguǒ. Tôi có năm quả táo. 383 HSK 01 Danh từ 午饭 wǔ fàn lunch Ngọ phạn Cơm trưa 你吃午饭了吗? Nǐ chī wǔfàn le ma? Bạn đã ăn trưa chưa? 384 HSK 01 Danh từ 西 xī west Tây Phía Tây 西边的风景很美. Xībiān de fēngjǐng hěn měi. Phong cảnh phía Tây rất đẹp. 385 HSK 01 Danh từ 西边 xī biān west; west side Tây biên Phía Tây 学校在公园的西边. Xuéxiào zài gōngyuán de xībiān. Trường học ở phía Tây của công viên. 386 HSK 01 Động từ 洗 xǐ wash Tẩy Rửa, giặt 你去洗手吧. Nǐ qù xǐshǒu ba. Bạn đi rửa tay đi. 387 HSK 01 Danh từ 洗手间 xǐshǒujiān Restroom Tẩy thủ gian Nhà vệ sinh 洗手间在哪儿? Xǐshǒujiān zài nǎr? Nhà vệ sinh ở đâu? 388 HSK 01 Động từ 喜欢 xǐhuan like Hỉ hoan Thích 我喜欢学汉语. Wǒ xǐhuan xué Hànyǔ. Tôi thích học tiếng Trung. 389 HSK 01 Danh từ, động từ 下(名、动) xià below; under; next; go down; get off Hạ Dưới, xuống 他从山上下来了. Tā cóng shān xià lái le. Anh ấy từ trên núi đi xuống. 390 HSK 01 Động từ 下班 xià bān get off work Hạ ban Tan ca, tan làm 我下午五点下班. Wǒ xiàwǔ wǔ diǎn xiàbān. Tôi tan làm lúc 5 giờ chiều. 391 HSK 01 Danh từ 下边 xià biān below; under Hạ biên Bên dưới 桌子下边有只猫. Zhuōzi xiàbiān yǒu zhī māo. Dưới bàn có một con mèo. 392 HSK 01 Động từ 下车 xià chē get off Hạ xa Xuống xe 我们下一站下车. Wǒmen xià yí zhàn xiàchē. Chúng ta xuống xe ở trạm tiếp theo. 393 HSK 01 Danh từ 下次 xià cì next time Hạ thứ Lần sau 下次我请你吃饭. Xiàcì wǒ qǐng nǐ chīfàn. Lần sau tôi mời bạn ăn cơm. 394 HSK 01 Động từ 下课 xià kè finish class Hạ khóa Tan học 我们四点下课. Wǒmen sì diǎn xiàkè. Chúng tôi tan học lúc 4 giờ. 395 HSK 01 Danh từ 下午 xiàwǔ Afternoon Hạ ngọ Buổi chiều 下午我们去公园吧! Xiàwǔ wǒmen qù gōngyuán ba! Chiều nay chúng ta đi công viên nhé! 396 HSK 01 Động từ 下雨 xiàyǔ rain Hạ vũ Mưa rơi 今天下午可能会下雨. Jīntiān xiàwǔ kěnéng huì xiàyǔ. Chiều nay có thể sẽ mưa. 397 HSK 01 Phó từ 先 xiān before Tiên Trước tiên 你先走吧,我等一下. Nǐ xiān zǒu ba, wǒ děng yíxià. Bạn đi trước đi, tôi chờ một lát. 398 HSK 01 Danh từ 先生 xiānsheng Sir Tiên sinh Ông, ngài, thầy 这位先生是谁? Zhè wèi xiānsheng shì shéi? Vị tiên sinh này là ai? 399 HSK 01 Danh từ, phó từ 现在 xiànzài Now Hiện tại Bây giờ 现在几点了? Xiànzài jǐ diǎn le? Bây giờ là mấy giờ rồi? 400 HSK 01 Động từ 想 xiǎng think Tưởng Nghĩ, muốn 我想吃中国菜. Wǒ xiǎng chī Zhōngguó cài. Tôi muốn ăn đồ ăn Trung Quốc. 401 HSK 01 Tính từ 小 xiǎo Small Tiểu Nhỏ 这只狗很小. Zhè zhī gǒu hěn xiǎo. Con chó này rất nhỏ. 402 HSK 01 Danh từ 小孩儿 xiǎo háir child; kid Tiểu hài nhi Trẻ con 这个小孩儿很可爱. Zhège xiǎoháir hěn kě’ài. Đứa trẻ này rất đáng yêu. 403 HSK 01 Danh từ 小姐 xiǎojiě Miss Tiểu thư Cô (xưng hô với phụ nữ trẻ) 王小姐,你好! Wáng xiǎojiě, nǐ hǎo! Cô Vương, chào cô! 404 HSK 01 Danh từ 小朋友 xiǎo péng yǒu child; kid Tiểu bằng hữu Các bé, nhóc con 小朋友们喜欢听故事. Xiǎo péngyǒumen xǐhuan tīng gùshì. Các bé thích nghe kể chuyện. 405 HSK 01 Danh từ 小时 xiǎoshí hour Tiểu thì Giờ (đơn vị thời gian) 我每天学习两个小时. Wǒ měitiān xuéxí liǎng gè xiǎoshí. Tôi học hai tiếng mỗi ngày. 406 HSK 01 Danh từ 小学 xiǎo xué primary school; elementary school Tiểu học Trường tiểu học 我弟弟在小学上学. Wǒ dìdi zài xiǎoxué shàngxué. Em trai tôi học tiểu học. 407 HSK 01 Danh từ 小学生 xiǎo xué shēng elementary school student Tiểu học sinh Học sinh tiểu học 他是一个小学生. Tā shì yí gè xiǎoxuéshēng. Cậu ấy là một học sinh tiểu học. 408 HSK 01 Động từ 笑 xiào laugh Tiếu Cười 她笑得很开心. Tā xiào de hěn kāixīn. Cô ấy cười rất vui vẻ. 409 HSK 01 Động từ 写 xiě write Tả Viết 请写你的名字. Qǐng xiě nǐ de míngzi. Vui lòng viết tên của bạn. 410 HSK 01 Động từ 谢谢 xièxie Thank you Tạ tạ Cảm ơn 谢谢你的帮助! Xièxiè nǐ de bāngzhù! Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn! 411 HSK 01 Tính từ 新 xīn new Tân Mới 我买了一本新书. Wǒ mǎi le yì běn xīn shū. Tôi đã mua một quyển sách mới. 412 HSK 01 Danh từ 新年 xīn nián New Year Tân niên Năm mới 新年快乐! Xīnnián kuàilè! Chúc mừng năm mới! 413 HSK 01 Danh từ 星期 xīngqī week Tinh kỳ Tuần, thứ (trong tuần) 今天是星期三. Jīntiān shì xīngqīsān. Hôm nay là thứ Tư. 414 HSK 01 Danh từ 星期日 xīng qī rì Sunday Tinh kỳ nhật Chủ nhật 星期日我们去公园. Xīngqīrì wǒmen qù gōngyuán. Chủ nhật chúng ta đi công viên. 415 HSK 01 Danh từ 星期天 xīng qī tiān Sunday Tinh kỳ thiên Chủ nhật 星期天你有空吗? Xīngqītiān nǐ yǒu kòng ma? Chủ nhật bạn có rảnh không? 416 HSK 01 Động từ 行 xíng That’s ok Hành Được, ổn 这个办法行不行? Zhège bànfǎ xíng bù xíng? Cách này có được không? 417 HSK 01 Động từ 休息 xiūxi Rest Hưu tức Nghỉ ngơi 你累了就休息一下吧. Nǐ lèi le jiù xiūxi yíxià ba. Nếu bạn mệt thì nghỉ ngơi một chút đi. 418 HSK 01 Động từ 学 xué learn; study Học Học 我喜欢学汉语. Wǒ xǐhuan xué Hànyǔ. Tôi thích học tiếng Trung. 419 HSK 01 Danh từ 学生 xuésheng Student Học sinh Học sinh 她是我们的学生. Tā shì wǒmen de xuéshēng. Cô ấy là học sinh của chúng tôi. 420 HSK 01 Động từ 学习 xuéxí Study Học tập Học tập 我每天学习两个小时. Wǒ měitiān xuéxí liǎng gè xiǎoshí. Tôi học hai tiếng mỗi ngày. 421 HSK 01 Danh từ 学校 xuéxiào School Học hiệu Trường học 我们的学校很大. Wǒmen de xuéxiào hěn dà. Trường học của chúng tôi rất lớn. 422 HSK 01 Danh từ 学院 xué yuàn college; academy Học viện Học viện 他在北京大学学院学习. Tā zài Běijīng Dàxué xuéyuàn xuéxí. Anh ấy học ở học viện Đại học Bắc Kinh. 423 HSK 01 Động từ 要(动) yào want Yếu Muốn, cần 我要买一本书. Wǒ yào mǎi yì běn shū. Tôi muốn mua một quyển sách. 424 HSK 01 Danh từ 爷爷 yéye grandpa Gia gia Ông nội 我爷爷八十岁了. Wǒ yéye bāshí suì le. Ông nội tôi đã 80 tuổi rồi. 425 HSK 01 Phó từ 也 yě also Dã Cũng 我也喜欢喝茶. Wǒ yě xǐhuan hē chá. Tôi cũng thích uống trà. 426 HSK 01 Danh từ 页 yè page Hiệt Trang (sách, vở) 这本书有三百页. Zhè běn shū yǒu sānbǎi yè. Quyển sách này có 300 trang. 427 HSK 01 Số từ 一 yī One Nhất Một 我有一个苹果. Wǒ yǒu yí gè píngguǒ. Tôi có một quả táo. 428 HSK 01 Danh từ 衣服 yīfu clothes Y phục Quần áo 这件衣服很好看. Zhè jiàn yīfu hěn hǎokàn. Bộ quần áo này rất đẹp. 429 HSK 01 Danh từ 医生 yīshēng Doctor Y sinh Bác sĩ 她是我的医生. Tā shì wǒ de yīshēng. Cô ấy là bác sĩ của tôi. 430 HSK 01 Danh từ 医院 yīyuàn Hospital Y viện Bệnh viện 医院在学校旁边. Yīyuàn zài xuéxiào pángbiān. Bệnh viện ở bên cạnh trường học. 431 HSK 01 Danh từ 一半 yí bàn half Nhất bán Một nửa 我吃了一半的蛋糕. Wǒ chī le yíbàn de dàngāo. Tôi đã ăn một nửa cái bánh. 432 HSK 01 Danh từ 一会儿 yíhuìr A little while Nhất hội nhi Một lát, một chốc 请等我一会儿. Qǐng děng wǒ yíhuìr. Hãy đợi tôi một lát. 433 HSK 01 Phó từ 一块儿 yí kuàir together Nhất khối nhi Cùng nhau 我们一起去吃饭吧! Wǒmen yíkuàir qù chīfàn ba! Chúng ta cùng nhau đi ăn nhé! 434 HSK 01 Động lượng từ 一下儿 yí xiàr a little bit Nhất hạ nhi Một chút, một lát 你试一下儿这件衣服. Nǐ shì yíxiàr zhè jiàn yīfu. Bạn thử mặc chiếc áo này một chút xem. 435 HSK 01 Tính từ 一样 yíyàng equally Nhất dạng Giống nhau 你的手机跟我的一样. Nǐ de shǒujī gēn wǒ de yíyàng. Điện thoại của bạn giống y hệt của tôi. 436 HSK 01 Danh từ 一边 yìbiān One side Nhất biên Một bên 他一边吃饭,一边看电视. Tā yìbiān chīfàn, yìbiān kàn diànshì. Anh ấy vừa ăn cơm vừa xem tivi. 437 HSK 01 Danh từ 一点儿 yīdiǎnr a little bit Nhất điểm nhi Một chút 我想喝一点儿水. Wǒ xiǎng hē yìdiǎnr shuǐ. Tôi muốn uống một chút nước. 438 HSK 01 Phó từ 一起 yìqǐ together Nhất khởi Cùng nhau 我们一起去公园吧! Wǒmen yìqǐ qù gōngyuán ba! Chúng ta cùng đi công viên nhé! 439 HSK 01 Đại từ 一些 yì xiē some Nhất ta Một vài, một ít 我买了一些水果. Wǒ mǎi le yìxiē shuǐguǒ. Tôi đã mua một ít trái cây. 440 HSK 01 Động từ 用 yòng use Dụng Dùng, sử dụng 这个东西怎么用? Zhège dōngxi zěnme yòng? Cái này dùng như thế nào? 441 HSK 01 Động từ 有 yǒu have Hữu Có 我有一个弟弟. Wǒ yǒu yí gè dìdi. Tôi có một người em trai. 442 HSK 01 Đại từ 有的 yǒu de some Hữu đích Có cái, một số 有的人喜欢喝茶,有的人喜欢喝咖啡. Yǒu de rén xǐhuan hē chá, yǒu de rén xǐhuan hē kāfēi. Có người thích uống trà, có người thích uống cà phê. 443 HSK 01 Tính từ 有名 yǒumíng Famous Hữu danh Nổi tiếng 这家饭店很有名. Zhè jiā fàndiàn hěn yǒumíng. Nhà hàng này rất nổi tiếng. 444 HSK 01 Cụm từ 有时候|有时 yǒu shí hòu | yǒu shí sometimes Hữu thời hậu Đôi khi, có lúc 我有时候去图书馆看书. Wǒ yǒu shíhou qù túshūguǎn kàn shū. Thỉnh thoảng tôi đến thư viện đọc sách. 445 HSK 01 Đại từ 有(一)些 yǒu ( yì ) xiē some Hữu (nhất) ta Một vài, một số 我有一些问题想问你. Wǒ yǒu yìxiē wèntí xiǎng wèn nǐ. Tôi có một số câu hỏi muốn hỏi bạn. 446 HSK 01 Tính từ 有用 yǒu yòng useful Hữu dụng Hữu ích 这本书很有用. Zhè běn shū hěn yǒuyòng. Quyển sách này rất hữu ích. 447 HSK 01 Danh từ 右 yòu right Hữu Phải (bên phải) 右边是超市. Yòubiān shì chāoshì. Bên phải là siêu thị. 448 HSK 01 Danh từ 右边 yòubian Right Hữu biên Phía bên phải 书店在银行的右边. Shūdiàn zài yínháng de yòubiān. Nhà sách ở bên phải ngân hàng. 449 HSK 01 Danh từ 雨 yǔ rain Vũ Mưa 今天有雨. Jīntiān yǒu yǔ. Hôm nay có mưa. 450 HSK 01 Danh từ 元 yuán element; Yuan Nguyên Đồng (đơn vị tiền tệ) 这件衣服一百元. Zhè jiàn yīfu yì bǎi yuán. Chiếc áo này 100 tệ. 451 HSK 01 Tính từ 远 yuǎn far Viễn Xa 这个地方很远. Zhège dìfang hěn yuǎn. Nơi này rất xa. 452 HSK 01 Danh từ 月 yuè month Nguyệt Tháng, mặt trăng 这个月有三十一天. Zhège yuè yǒu sānshíyī tiān. Tháng này có 31 ngày. 453 HSK 01 Phó từ 再 zài again Tái Lại, nữa 请再说一遍. Qǐng zài shuō yí biàn. Vui lòng nói lại một lần nữa. 454 HSK 01 Động từ 再见 zàijiàn Bye Tái kiến Tạm biệt 明天见,再见! Míngtiān jiàn, zàijiàn! Hẹn gặp lại ngày mai, tạm biệt! 455 HSK 01 Giới từ, động từ 在 zài stay; in process of Tại Ở, tại 我在家. Wǒ zài jiā. Tôi đang ở nhà. 456 HSK 01 Cụm từ 在家 zài jiā at home Tại gia Ở nhà 你今天在家吗? Nǐ jīntiān zài jiā ma? Hôm nay bạn có ở nhà không? 457 HSK 01 Tính từ 早 zǎo early Tảo Sớm 你今天来得很早. Nǐ jīntiān lái de hěn zǎo. Hôm nay bạn đến rất sớm. 458 HSK 01 Danh từ 早饭 zǎo fàn breakfast Tảo phạn Bữa sáng 我每天七点吃早饭. Wǒ měitiān qī diǎn chī zǎofàn. Tôi ăn sáng lúc 7 giờ mỗi ngày. 459 HSK 01 Danh từ 早上 zǎoshang Morning Tảo thượng Buổi sáng 早上好! Zǎoshang hǎo! Chào buổi sáng! 460 HSK 01 Đại từ 怎么 zěnme How Chẩm ma Như thế nào 你怎么来了? Nǐ zěnme lái le? Sao bạn lại đến đây? 461 HSK 01 Danh từ 站(名) zhàn station Trạm Trạm, ga, bến 这是公交车站. Zhè shì gōngjiāochē zhàn. Đây là trạm xe buýt. 462 HSK 01 Động từ 找 zhǎo look for Trảo Tìm kiếm 我在找我的手机. Wǒ zài zhǎo wǒ de shǒujī. Tôi đang tìm điện thoại của mình. 463 HSK 01 Động từ 找到 zhǎo dào find Trảo đáo Tìm thấy 我找到我的钥匙了. Wǒ zhǎodào wǒ de yàoshi le. Tôi đã tìm thấy chìa khóa của mình. 464 HSK 01 Đại từ 这 zhè Here (here) Giá Đây, này 这是什么? Zhè shì shénme? Đây là cái gì? 465 HSK 01 Đại từ 这边 zhè biān here Giá biên Bên này 这边的风景很好. Zhèbiān de fēngjǐng hěn hǎo. Phong cảnh bên này rất đẹp. 466 HSK 01 Đại từ 这里 zhè lǐ here Giá lý Ở đây, nơi này 这里有很多人. Zhèlǐ yǒu hěn duō rén. Ở đây có rất nhiều người. 467 HSK 01 Đại từ 这儿 zhèr here Giá nhi Ở đây 这儿是我的家. Zhèr shì wǒ de jiā. Đây là nhà của tôi. 468 HSK 01 Đại từ 这些 zhè xiē these Giá ta Những cái này 这些书是我的. Zhèxiē shū shì wǒ de. Những quyển sách này là của tôi. 469 HSK 01 Trợ từ 着 zhe in process of Trứ Đang, tiếp diễn 他看着我笑. Tā kànzhe wǒ xiào. Anh ấy nhìn tôi và cười. 470 HSK 01 Phó từ 真 zhēn really Chân Thật, thực sự 这个蛋糕真好吃! Zhège dàngāo zhēn hǎochī! Chiếc bánh này thật ngon! 471 HSK 01 Phó từ 真的 zhēn de really Chân đích Thật sự 你真的要去北京吗? Nǐ zhēn de yào qù Běijīng ma? Bạn thực sự muốn đi Bắc Kinh à? 472 HSK 01 Phó từ 正(副) zhèng just; exactly Chính Đang 他正看书呢. Tā zhèng kàn shū ne. Anh ấy đang đọc sách. 473 HSK 01 Phó từ 正在 zhèngzài in process of Chính tại Đang (chỉ hành động xảy ra ngay lúc nói) 我正在吃饭. Wǒ zhèngzài chīfàn. Tôi đang ăn cơm. 474 HSK 01 Động từ 知道 zhīdào know Tri đạo Biết 你知道他的名字吗? Nǐ zhīdào tā de míngzi ma? Bạn có biết tên của anh ấy không? 475 HSK 01 Danh từ 知识 zhīshi knowledge Tri thức Kiến thức 读书可以增加知识. Dúshū kěyǐ zēngjiā zhīshi. Đọc sách có thể tăng thêm kiến thức. 476 HSK 01 Danh từ 中 zhōng middle; in Trung Giữa, trung tâm 他在学校的中间. Tā zài xuéxiào de zhōngjiān. Anh ấy ở giữa trường học. 477 HSK 01 Danh từ 中国 zhōngguó China Trung Quốc Nước Trung Quốc 我是中国人. Wǒ shì Zhōngguó rén. Tôi là người Trung Quốc. 478 HSK 01 Danh từ 中间 zhōngjiān Middle Trung gian Ở giữa 书店在银行和超市中间. Shūdiàn zài yínháng hé chāoshì zhōngjiān. Nhà sách ở giữa ngân hàng và siêu thị. 479 HSK 01 Danh từ 中文 zhōngwén Chinese Trung văn Tiếng Trung Quốc 我会说中文. Wǒ huì shuō Zhōngwén. Tôi biết nói tiếng Trung. 480 HSK 01 Danh từ 中午 zhōngwǔ Noon Trung ngọ Buổi trưa 我中午十二点吃饭. Wǒ zhōngwǔ shí’èr diǎn chīfàn. Tôi ăn cơm lúc 12 giờ trưa. 481 HSK 01 Danh từ 中学 zhōng xué middle school Trung học Trường trung học 他在中学读书. Tā zài zhōngxué dúshū. Anh ấy học ở trường trung học. 482 HSK 01 Danh từ 中学生 zhōng xué shēng middle School student Trung học sinh Học sinh trung học 我弟弟是中学生. Wǒ dìdi shì zhōngxuéshēng. Em trai tôi là học sinh trung học. 483 HSK 01 Tính từ 重 zhòng heavy Trọng Nặng, quan trọng 这个箱子很重. Zhège xiāngzi hěn zhòng. Chiếc vali này rất nặng. 484 HSK 01 Tính từ 重要 zhòngyào important Trọng yếu Quan trọng 这个问题很重要. Zhège wèntí hěn zhòngyào. Vấn đề này rất quan trọng. 485 HSK 01 Động từ 住 zhù live Trụ Ở, cư trú 我住在北京. Wǒ zhù zài Běijīng. Tôi sống ở Bắc Kinh. 486 HSK 01 Động từ 准备 zhǔnbèi Get ready Chuẩn bị Chuẩn bị 我准备好了. Wǒ zhǔnbèi hǎo le. Tôi đã chuẩn bị xong. 487 HSK 01 Danh từ 桌子 zhuōzi Table Trác tử Cái bàn 书在桌子上. Shū zài zhuōzi shàng. Quyển sách ở trên bàn. 488 HSK 01 Danh từ 字 zì word, character Tự Chữ 这个字怎么读? Zhège zì zěnme dú? Chữ này đọc như thế nào? 489 HSK 01 Hậu tố 子(桌子) zi ( zhuō zi ) noun suffix (table) Tử (Hậu tố danh từ, ví dụ: 桌子 – cái bàn) 这是一张桌子. Zhè shì yì zhāng zhuōzi. Đây là một cái bàn. 490 HSK 01 Động từ 走 zǒu go, walk Tẩu Đi, rời đi 我们走吧! Wǒmen zǒu ba! Chúng ta đi thôi! 491 HSK 01 Động từ 走路 zǒu lù walk Tẩu lộ Đi bộ 他每天走路去上学. Tā měitiān zǒulù qù shàngxué. Anh ấy đi bộ đến trường mỗi ngày. 492 HSK 01 Phó từ 最 zuì most Tối Nhất (chỉ mức độ cao nhất) 这本书最有意思. Zhè běn shū zuì yǒu yìsi. Cuốn sách này thú vị nhất. 493 HSK 01 Phó từ 最好 zuìhǎo Best Tối hảo Tốt nhất 你最好早点睡觉. Nǐ zuìhǎo zǎodiǎn shuìjiào. Tốt nhất bạn nên ngủ sớm. 494 HSK 01 Danh từ, phó từ 最后 zuìhòu Last Tối hậu Cuối cùng 最后一个问题很难. Zuìhòu yí gè wèntí hěn nán. Câu hỏi cuối cùng rất khó. 495 HSK 01 Danh từ 昨天 zuótiān Yesterday Tạc thiên Hôm qua 昨天天气很好. Zuótiān tiānqì hěn hǎo. Hôm qua thời tiết rất đẹp. 496 HSK 01 Danh từ 左 zuǒ left Tả Trái (bên trái) 左边是学校. Zuǒbiān shì xuéxiào. Bên trái là trường học. 497 HSK 01 Danh từ 左边 zuǒbian left Tả biên Phía bên trái 书店在银行的左边. Shūdiàn zài yínháng de zuǒbiān. Nhà sách ở bên trái ngân hàng. 498 HSK 01 Động từ 坐 zuò sit Tọa Ngồi 请坐. Qǐng zuò. Mời ngồi. 499 HSK 01 Động từ 坐下 zuò xià sit down Tọa hạ Ngồi xuống 他坐下了. Tā zuòxià le. Anh ấy đã ngồi xuống. 500 HSK 01 Động từ 做 zuò do Tác Làm 我喜欢做饭. Wǒ xǐhuan zuò fàn. Tôi thích nấu ăn. ]]>
https://tiengtrunghalou.com/tu-vung-hsk-1-hsk-9-cap/feed/ 0
FlashCard luyện tập Bộ Thủ https://tiengtrunghalou.com/flashcard-luyen-tap-bo-thu/ Sat, 16 Aug 2025 04:54:39 +0000 https://tiengtrunghalou.com/?p=286




Bộ Thủ Tiếng Trung


Bộ Thủ Tiếng Trung








Con người
Nhân → người.
Ví dụ: 你

Con người
Nhân đứng → người, hành động.
Ví dụ: 他

Con người
Nữ → phụ nữ.
Ví dụ: 妈

Con người
Tử → con.
Ví dụ: 孩

Con người
Khẩu → miệng.
Ví dụ: 吃

Con người
Mục → mắt.
Ví dụ: 看

Con người
Nhĩ → tai.
Ví dụ: 聪

Con người
Tỵ → mũi.
Ví dụ: 鼻

Động vật
Khuyển → chó, thú.
Ví dụ: 狗

Động vật
Ngưu → trâu bò.
Ví dụ: 特

Động vật
Mã → ngựa.
Ví dụ: 骑

Động vật
Ngư → cá.
Ví dụ: 鲤

Động vật
Điểu → chim.
Ví dụ: 鸟

Động vật
Trùng → sâu, côn trùng.
Ví dụ: 蚂

Động vật
Dương → cừu.
Ví dụ: 羊

Thiên nhiên
Mộc → cây.
Ví dụ: 林

Thiên nhiên
Thủy → nước.
Ví dụ: 河

Thiên nhiên
Hỏa → lửa.
Ví dụ: 热

Thiên nhiên
Nhật → mặt trời.
Ví dụ: 明

Thiên nhiên
Nguyệt → trăng, cơ thể.
Ví dụ: 胖

Thiên nhiên
Sơn → núi.
Ví dụ: 峰

Thiên nhiên
Điền → ruộng.
Ví dụ: 男

Thiên nhiên
Vũ → mưa.
Ví dụ: 雪

Thiên nhiên
Thạch → đá.
Ví dụ: 硬

Thiên nhiên
Trúc → tre.
Ví dụ: 笔

Hành động
Thủ → tay.
Ví dụ: 打

Hành động
Túc → chân.
Ví dụ: 跑

Hành động
Tẩu → đi.
Ví dụ: 赶

Hành động
Lực → sức mạnh.
Ví dụ: 动

Địa điểm
Phụ/ấp → đất, làng.
Ví dụ: 都
广

Địa điểm
Nghiễm → nhà.
Ví dụ: 店

Địa điểm
Môn → cửa.
Ví dụ: 问

Địa điểm
Ấp → thành, khu.
Ví dụ: 部

Đồ vật
Kim → kim loại.
Ví dụ: 银

Đồ vật
Đao → dao.
Ví dụ: 到

Đồ vật
Y → áo quần.
Ví dụ: 裤

Đồ vật
Xa → xe.
Ví dụ: 车

Đồ vật
Cung → cung tên.
Ví dụ: 张

Đồ vật
Thỉ → mũi tên.
Ví dụ: 知

Đồ vật
Thảo → cỏ.
Ví dụ: 花

Biểu tượng
Tâm → cảm xúc.
Ví dụ: 想

Biểu tượng
Ngôn → lời nói.
Ví dụ: 话

Biểu tượng
Thực → ăn uống.
Ví dụ: 饭

Biểu tượng
Bạch → trắng.
Ví dụ: 百

Biểu tượng
Hắc → đen.
Ví dụ: 黑

Biểu tượng
Trung → giữa.
Ví dụ: 中国

Biểu tượng
Tiểu → nhỏ.
Ví dụ: 少

Biểu tượng
Đại → to.
Ví dụ: 天

Biểu tượng
Vũ → mưa.
Ví dụ: 雨

Biểu tượng
Miên → mái nhà.
Ví dụ: 家





]]>